So sánh hơn trong tiếng Anh | Công thức chi tiết và bài tập
Key takeaways
Người học có thể sử dụng tính từ để so sánh hai đối tượng hoặc nhiều đối tượng với nhau.
Có hai loại tính từ: tính từ ngắn – một âm tiết và tính từ dài – hai hoặc nhiều âm tiết.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + to be + short-adj-er + than + S2.
Cấu trúc so sánh hơn với tình từ dài: S1 + to be + more + long-adj + than + S2.
Các trường hợp đặc biệt như gấp đôi phụ âm, các tính từ bất quy tắc và đặc biệt.
Key takeaways |
---|
Người học có thể sử dụng tính từ để so sánh hai đối tượng hoặc nhiều đối tượng với nhau.
|
So sánh hơn là gì?
So sánh hơn là khi người học so sánh hai hoặc nhiều đối tượng cùng một lúc với nhau. Thông thường người học có thể sử dụng các tính từ để thể hiện sự so sánh giữa các đối tượng với nhau.
Tính từ trong câu so sánh hơn
Khi sử dụng tính từ để so sánh, người học cần chia ra hai loại tính từ trong trường hợp này: tính từ ngắn và tính từ dài, trong đó tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết (ví dụ: light) và tính từ dài là tính từ có từ hai hoặc nhiều âm tiết trở lên (ví dụ: handsome).
Dù cho đó là loại tính từ nào, người học cũng cần sử dụng từ “than” trong câu so sánh của mình.
Tham khảo thêm: Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ ngắn
Như đề cập ở trên, tính từ ngắn là tính từ một âm tiết. Ở các tính từ này khi so sánh , người học cần thêm hai chữ cái “er” vào sau tính từ.
Ví dụ: Light (nhẹ) -> lighter (nhẹ hơn).
Công thức so sánh hơn với tình từ ngắn.
S1 + to be + short adj – er + than + S2 |
---|
Ví dụ: Nam is shorter than Linh. (Nam thấp hơn Linh).
Tham khảo thêm: Cấu trúc so sánh và lưu ý
Trong ví dụ trên, người học có thể thấy rằng.
S1: Nam
to be : is
short adj-er: shorter
S2: Linh.
Người học cần lưu ý rằng phải sử dùng từ “than” trong so sánh hơn, bất kể đó là tính từ ngắn hay tính từ dài hay là một trường hợp đặc biệt nào khác.
Tính từ dài
Tính từ dài là một tính từ gồm có 2 hoặc nhiều âm tiết. Khi dùng tính từ dài để so sánh, người học không thêm chữ cái “er” mà thay vào đó người học sử dụng từ “more” trước tính từ.
Ví dụ so sánh hơn tính từ dài: Beautiful (dễ thương) => More beautiful (dễ thương hơn).
Cấu trúc câu so sánh hơn với tính từ dài:
S1 +to be + more + long adjective + than + S2 |
---|
Ví dụ:
Ngọc is more beautiful than Ngọc Anh. (Ngọc dễ thương hơn Ngọc Anh)
Trong ví dụ trên, người học có thể thấy rằng.
S1: Ngọc
To be: is
More + long adjective: more beautiful
S2: Ngọc Anh
Tương tự với tính từ ngắn, người học cần sử dụng từ “than” khi so sánh.
So sánh bậc kém
Khi cần diễn tả sự không bằng nhau ở mức độ ít hơn hay kém hơn, người học áp dụng công thức sau đây:
S + V + less + adj/adv + than + N/Clause |
---|
Ví dụ:
This year’s music festival is less impressive than last year’s. (Lễ hội âm nhạc năm nay thì ít ấn tượng hơn so với năm trước.)
My brother visits my family less frequently than I do. (Anh trai tôi ít về thăm gia đình hơn tôi.)
Hình thức nhấn mạnh của so sánh hơn với much/far đứng trước adj/adv
Khi cần nhấn mạnh sự vượt trội hơn về số lượng hay tính chất của sự vật, sự việc này so với sự vật, sự việc khác thì người học bổ sung thêm much hoặc far trước tính từ và trạng từ so sánh hơn trong câu.
S + V + much/far + short-adj/adv-er + than + N/Clause S + V + much/far + more + long-adj/adv + than + N/Clause |
---|
Ví dụ:
I am much taller than my son. (Tôi cao hơn con trai tôi nhiều.)
Peter’s laptop is far more expensive than yours. (Máy tính xách tay của Peter thì đắt hơn của bạn nhiều.)
He speaks Spanish much more fluently than he does Japanese. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát hơn tiếng Nhật nhiều.)
Một số lưu ý trong câu so sánh
Một số trường hợp khi so sánh người học cần lưu ý như sau:
Với tình từ ngắn, người học gấp đôi phụ âm ở cuối từ nếu trước phụ âm cuối từ là một nguyên âm.
Ví dụ: big (to) => bigger (to hơn).
This house is bigger than that house. (Căn nhà này to hơn căn nhà kia).
Tính từ kết thúc bằng chữ cái “y” người học cần chuyển “y” thành “i” và thêm “er” phía sau.
Ví dụ: pretty (xinh đẹp) => prettier (xinh đẹp hơn).
She is prettier than my girl friend. (Cô ấy xinh đẹp hơn bạn gái của tôi).
Một số tính từ không tuân thủ theo quy tắc thêm “er” hoặc “more”.
Ví dụ:
good (tốt) => better (tốt hơn)
Sony headphones are better than Apple headphones. (Tai nghe của Sony tốt hơn tai nghe của Apple)
Bad (tệ) => worse (tệ hơn)
Apple headphones are worse than Sony headphones. (Tai nghe Apple tệ hơn tai nghe Sony).
Theo từ điển Cambridge, một số tính từ hai âm tiết đặc biệt có thể được thêm “er”.
Ví dụ:
clever (thông minh) => cleverer (thông minh hơn).
He is cleverer than my friend. (Anh ấy thông minh hơn bạn tôi).
Đọc thêm:
Simple (đơn giản) => Simpler (đơn giản hơn)
This exercise is simpler than that exercise. (Bài tập này đơn giản hơn bài tập kia).
Quiet (yên lặng) => Quieter (yên lặng hơn)
My home is quieter than your home. (Nhà tôi yên tĩnh hơn nhà bạn).
Người học có thể nhấn mạnh cấu trúc so sánh hơn bằng việc thêm các từ như: much, a lot, far,… phía trước tính từ
Ví dụ: This cake is much more delicious than that cake. (Cái bánh này ngon hơn nhiều so với cái bánh kia).
Các cấu trúc so sánh hơn đặc biệt
Cấu trúc “ …càng ngày càng…”
So sánh càng ngày càng là một dạng cấu trúc lũy tiến dùng để diễn tả sự thay đổi về mặt số lượng hay bản chất của một sự vật, sự việc hoặc một hiện tượng nào đó theo thời gian.
Công thức:
S + V + adj ngắn/ adv ngắn - er + and + adj ngắn/ adv ngắn - er |
---|
Ví dụ:
The weather is colder and colder in the winter. (Thời tiết ngày càng lạnh vào mùa đông.)
My uncle is younger and younger. (Chú tôi ngày càng trẻ ra.)
S + V+ more and more + adj dài/ adv dài |
---|
Ví dụ:
Thanks to the development of cosmetics, women are more and more beautiful. (Nhờ vào sự phát triển của mỹ phẩm, phụ nữ ngày càng xinh đẹp hơn.)
Do you find that our lessons are more and more difficult? (Bạn có cảm thấy rằng những bài học của chúng ta ngày càng khó không?)
S + V + less and less + adj dài/ adv dài |
---|
Ví dụ:
Nowadays, students are less and less interested in politics. (Ngày nay học sinh ngày càng ít quan tâm đến chính trị.)
My sister found her job less and less attractive. (Chị gái tôi cảm thấy công việc của chị ấy ngày càng kém hấp dẫn đi.)
Cấu trúc “càng…càng”
Cấu trúc này là một dạng cấu trúc so sánh đồng tiến dùng để diễn đạt sự cùng thay đổi (thêm vào hoặc giảm bớt về số lượng hay mức độ) của một sự việc nào đó.
Công thức:
The + [tính từ so sánh hơn 1] + S + V, the + [tính từ so sánh hơn 2] + S + V |
---|
Ví dụ:
The higher the sun is, the shorter the shadow is. (Mặt trời càng lên cao thì bóng râm càng ngắn.)
The older I get, the prettier I am. (Càng lớn tuổi tôi càng cảm thấy mình xinh đẹp hơn.)
The more industrious he works, the higher he scores in the upcoming exam. (Anh ta càng chăm chỉ thì anh ta càng đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
The more/less + S + V, …(So sánh kép với động từ) |
---|
Ví dụ:
The more she sleeps, the more tired she feels. (Cô ấy càng ngủ nhiều thì càng cảm thấy mệt mỏi.)
The more Peter knows his mother, the less he likes her. (Càng biết rõ về mẹ của anh ấy, Peter càng không thích bà ấy.)
The more + Noun + S + V, … (So sánh kép với danh từ) |
---|
Ví dụ:
The more knowledge we have, the wiser we become. (Chúng ta càng có nhiều kiến thức thì càng trở nên thông thái hơn.)
The more electricity we use, the higher the electricity bill. (Chúng ta càng sử dụng điện nhiều thì hóa đơn tiền điện càng cao.)
Các trường hợp bất quy tắc trong so sánh hơn
Trong so sánh hơn có một số tính từ và trạng từ bất quy tắc mà người học cần lưu ý để áp dụng đúng như sau:
Tính từ | Nghĩa | So sánh hơn |
bad/ill | tệ | worse |
good/well | giỏi | better |
little | ít | less |
much/many/ a lot | nhiều | more |
far | xa | farther/further |
fore | xưa | former |
near | gần | nearer |
late | muộn | later/latter |
old | già | older/elder |
Ngoài những trường hợp trên, đối với một số từ đặc biệt mang nghĩa tuyệt đối dưới đây sẽ không tồn tại hình thức so sánh hơn.
Tính từ | Nghĩa |
unique | độc nhất |
full | no |
absolute | tuyệt đối |
extreme | cực kỳ |
top | đứng đầu |
empty | trống rỗng |
perfect | hoàn hảo |
prime | căn bản |
Bài tập so sánh hơn
Hãy điền hình thức so sánh hơn của các tính từ/trạng từ cho những câu sau đây (dùng “than” khi cần thiết)
This company has made these chocolate bars __. (big)
My friend can’t stay __ two hours. (long)
Travelling by car is ___ by bus. (fast)
Jenny loves living in the countryside because it’s ___ living in the city. (peaceful)
Excuse me! Can you speak a little ___. (slowly)
I find math is __ literature. ( interesting)
Đáp án
bigger
longer than
faster than
more peaceful than
more slowly
more interesting than
Tham khảo thêm: Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh [Có đáp án].
Tổng kết
Trên là một số câu trúc và cách sử dụng tính từ trong so sánh hơn. Người học cần luyện tập cấu trúc và điểm ngữ pháp này để có thể sử dụng một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Nguồn tham khảo
“Comparison: adjectives (bigger, biggest, more interesting).” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/comparison-adjectives-bigger-biggest-more-interesting. Accessed 13 December 2022.
Bình luận - Hỏi đáp