Đuôi -ent là loại từ gì? Vị trí trọng âm & 50 từ có đuôi ent thường gặp
Key takeaways
Đuôi -ent là một phần gắn thêm vào gốc từ để hình thành từ mới, thường tạo ra tính từ hoặc danh từ.
Các từ chứa đuôi -ent thường thuộc loại tính từ hoặc danh từ.
Trọng âm của các từ có đuôi -ent thường thay đổi tùy vào cấu trúc và nguồn gốc của từ.
Tổng hợp 50 từ chứa đuôi -ent thường gặp: absent, accident, agent, client, confident, competent, different, efficient, excellent, fluent,…
Lưu ý:
Vị trí trọng âm không cố định
Hậu tố không luôn chỉ về tính từ
Một số từ có đuôi -ent thay đổi nghĩa khi kết hợp với các tiền tố như in-, pre-, hoặc dis-
Trong tiếng Anh, đuôi -ent xuất hiện trong nhiều từ và có vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa và từ loại. Nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn về từ loại của các từ có đuôi -ent, vị trí trọng âm, và cách sử dụng những từ này.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về đuôi -ent, cách nhận diện từ có đuôi -ent, tổng hợp 50 từ phổ biến và các bài tập ứng dụng kèm đáp án để giúp người học hiểu và ghi nhớ tốt hơn.
Đuôi -ent là gì?
Hậu tố -ent là một phần gắn thêm vào gốc từ để hình thành từ mới, thường tạo ra tính từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường gặp ở nhiều từ mang tính mô tả hoặc chỉ đối tượng có đặc tính nhất định.
Đuôi -ent là từ loại gì?
Trong tiếng Anh, các từ có đuôi -ent có thể thuộc về hai từ loại chính:
Tính từ (Adjective): Các từ kết thúc bằng -ent thường miêu tả một đặc tính hoặc trạng thái của đối tượng. Ví dụ, từ “different” (khác biệt) là một tính từ miêu tả sự khác nhau giữa các sự vật hay sự việc.
Danh từ (Noun): Một số từ có đuôi -ent là danh từ, chỉ người hoặc đối tượng có hành vi, đặc điểm như trong gốc từ. Ví dụ, từ “student” là danh từ chỉ người học.
Đuôi -ent đóng vai trò quan trọng trong việc xác định từ loại và ý nghĩa của từ mới. Thông thường, khi -ent gắn vào một gốc từ, nó sẽ biến đổi thành tính từ chỉ đặc tính, hoặc danh từ chỉ người có liên quan đến hành động hay tính chất đó.
Từ có đuôi -ent trọng âm rơi vào đâu?
Phần trọng âm của các từ có đuôi -ent thường không cố định mà có thể thay đổi tùy vào cấu trúc và nguồn gốc của từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc cơ bản giúp dự đoán được vị trí trọng âm.
Từ hai âm tiết
Khi các từ có đuôi -ent chỉ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là đặc điểm khá phổ biến đối với các từ có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi này.
Ví dụ:
Present (/'prezənt/) – danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Absent (/'æbsənt/) – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ ba âm tiết trở lên
Đối với các từ dài hơn, có ba âm tiết hoặc nhiều hơn, vị trí trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối (hoặc ngay trước đuôi -ent).
Ví dụ:
Excellent (/'eksələnt/) – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ gốc “ex-”.
Confident (/'kɒnfɪdənt/) – trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Dependent (dɪ'pendənt) – trọng âm rơi vào âm tiết giữa.
💡 Tìm hiểu thêm về trọng âm của từ có 3 âm tiết và bài tập vận dụng. |
Một số quy tắc khác
Với những từ gốc Latinh, trọng âm thường nằm trước đuôi -ent. Ví dụ như incompetent hay benevolent.
Tuy nhiên, nếu đuôi -ent nằm trong một từ phức tạp hơn, chẳng hạn với từ gốc có hơn ba âm tiết, trọng âm có thể thay đổi và thường sẽ rơi vào âm tiết thứ ba từ cuối (trước -ent). Ví dụ: independent.
Ngoại lệ và lưu ý đặc biệt
Một số từ không tuân theo quy tắc chung. Chẳng hạn, từ “current” có hai âm tiết nhưng trọng âm không rơi vào âm tiết đầu tiên mà vào âm tiết thứ hai: current (/kəˈrent/). Những ngoại lệ này chủ yếu xuất phát từ nguồn gốc khác nhau của từ và cách phát âm đã phát triển theo thời gian.
Như vậy, quy tắc về trọng âm của từ có đuôi -ent khá đa dạng, đòi hỏi người học nắm vững cả quy tắc lẫn ngoại lệ để sử dụng chính xác.
Tổng hợp 50 từ có đuôi -ent thường gặp trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp 50 từ vựng có đuôi -ent phổ biến, bao gồm từ loại, phiên âm và nghĩa của chúng:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Absent | Adj | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt |
2 | Accident | Noun | /ˈæk.sɪ.dənt/ | Tai nạn |
3 | Agent | Noun | /ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý, tác nhân |
4 | Client | Noun | /ˈklaɪ.ənt/ | Khách hàng |
5 | Confident | Adj | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
6 | Competent | Adj | /ˈkɒm.pɪ.tənt/ | Có năng lực |
7 | Different | Adj | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác biệt |
8 | Efficient | Adj | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả |
9 | Excellent | Adj | /ˈek.sə.lənt/ | Xuất sắc |
10 | Fluent | Adj | /ˈfluː.ənt/ | Trôi chảy (ngôn ngữ) |
11 | Frequent | Adj | /ˈfriː.kwənt/ | Thường xuyên |
12 | Innocent | Adj | /ˈɪn.ə.sənt/ | Vô tội |
13 | Patient | Adj | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
14 | President | Noun | /ˈprez.ɪ.dənt/ | Tổng thống, chủ tịch |
15 | Resident | Noun | /ˈrez.ɪ.dənt/ | Cư dân |
16 | Silent | Adj | /ˈsaɪ.lənt/ | Im lặng |
17 | Student | Noun | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh |
18 | Transparent | Adj | /trænˈspærənt/ | Trong suốt, minh bạch |
19 | Urgent | Adj | /ˈɜː.dʒənt/ | Khẩn cấp |
20 | Violent | Adj | /ˈvaɪə.lənt/ | Bạo lực |
21 | Opponent | Noun | /əˈpəʊ.nənt/ | Đối thủ |
22 | Current | Adj | /ˈkʌr.ənt/ | Hiện tại |
23 | Dependent | Adj | /dɪˈpen.dənt/ | Phụ thuộc |
24 | Persistent | Adj | /pəˈsɪs.tənt/ | Kiên trì |
25 | Intelligent | Adj | /ɪnˈtelɪ.dʒənt/ | Thông minh |
26 | Consistent | Adj | /kənˈsɪs.tənt/ | Nhất quán |
27 | Equivalent | Adj | /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ | Tương đương |
28 | Independent | Adj | /ɪn.dɪˈpen.dənt/ | Độc lập |
29 | Occident | Noun | /ˈɒk.sɪ.dənt/ | Phương Tây |
30 | Percent | Noun | /pəˈsent/ | Phần trăm |
31 | Ingredient | Noun | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Thành phần |
32 | Incident | Noun | /ˈɪn.sɪ.dənt/ | Sự cố |
33 | President | Noun | /ˈprez.ɪ.dənt/ | Chủ tịch, tổng thống |
34 | Absorbent | Adj | /əbˈzɔː.bənt/ | Hút thấm |
35 | Apparent | Adj | /əˈpær.ənt/ | Rõ ràng |
36 | Decadent | Adj | /ˈdek.ə.dənt/ | Sa đọa |
37 | Opponent | Noun | /əˈpəʊ.nənt/ | Đối thủ |
38 | Dependent | Adj | /dɪˈpen.dənt/ | Phụ thuộc |
39 | Persistent | Adj | /pəˈsɪs.tənt/ | Kiên trì |
40 | Evident | Adj | /ˈev.ɪ.dənt/ | Rõ ràng |
41 | Frequent | Adj | /ˈfriː.kwənt/ | Thường xuyên |
42 | Inconsistent | Adj | /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/ | Không nhất quán |
43 | Transparent | Adj | /trænˈspær.ənt/ | Minh bạch |
44 | Recipient | Noun | /rɪˈsɪp.i.ənt/ | Người nhận |
45 | Resident | Noun | /ˈrez.ɪ.dənt/ | Cư dân |
46 | Potent | Adj | /ˈpəʊ.tənt/ | Có hiệu lực |
47 | Apparent | Adj | /əˈpær.ənt/ | Rõ ràng |
48 | Respondent | Noun | /rɪˈspɒn.dənt/ | Người trả lời |
49 | Deterrent | Noun | /dɪˈter.ənt/ | Rào cản |
50 | Sufficient | Adj | /səˈfɪʃ.ənt/ | Đủ |
Một số lưu ý/trường hợp đặc biệt của từ có đuôi -ent
Từ có đuôi -ent trong tiếng Anh không chỉ đa dạng về loại từ mà còn về cách phát âm, trọng âm và ý nghĩa. Dưới đây là một số lưu ý và trường hợp đặc biệt cần quan tâm khi học các từ thuộc nhóm này:
Vị trí trọng âm không cố định
Hầu hết các từ có đuôi -ent thường rơi vào loại tính từ hoặc danh từ, và trọng âm thường nằm ở âm tiết trước hậu tố. Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ khi một từ có thể là danh từ và động từ tùy theo ngữ cảnh, ví dụ:
Present: Khi là danh từ hoặc tính từ, trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên (/ˈprez.ənt/) với nghĩa là “món quà” hoặc “hiện tại”. Khi là động từ, trọng âm chuyển sang âm tiết thứ hai (/prɪˈzent/), mang nghĩa “trình bày” hoặc “giới thiệu”.
Accent: Tương tự như trên, accent có thể được dùng như danh từ (/ˈæk.sənt/) để chỉ “giọng điệu” nhưng là động từ (/ækˈsent/) để chỉ hành động “nhấn mạnh”.
Hậu tố không luôn chỉ về tính từ
Dù phần lớn từ có đuôi -ent là tính từ (adjectives) hoặc danh từ (nouns), đôi khi hậu tố này xuất hiện trong các từ mang ý nghĩa khác. Một ví dụ điển hình là từ “current”, có thể là danh từ (dòng chảy) hoặc tính từ (hiện tại), phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Điều này cho thấy tính đa nghĩa và khả năng chuyển đổi loại từ linh hoạt của những từ có đuôi -ent.
Sự thay đổi nghĩa khi kết hợp với các tiền tố hoặc hậu tố khác
Một số từ có đuôi -ent thay đổi nghĩa khi kết hợp với các tiền tố như in-, pre-, hoặc dis-:
Dependent (phụ thuộc) và Independent (độc lập): Sự xuất hiện của tiền tố in- đảo ngược nghĩa của từ, biến nó thành nghĩa đối lập.
Different (khác biệt) và Indifferent (thờ ơ): Tương tự, tiền tố in- cũng làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ.
Tính chất âm tiết yếu ở một số từ
Một số từ kết thúc bằng -ent có xu hướng nhấn mạnh âm tiết trước và âm tiết cuối thường yếu đi trong khi phát âm. Ví dụ, từ “absent” (vắng mặt) hay “efficient” (hiệu quả) có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi âm tiết cuối -ent thường được đọc nhẹ hơn.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
He is very _____ (patient/urgent) with children.
The _____ (client/agent) was very satisfied with the service.
She is one of the most _____ (confident/excellent) speakers I have ever met.
Bài tập 2: Chọn từ có trọng âm ở vị trí thứ hai
A. Resident
B. Violent
C. Innocent
D. Confident
Đáp án:
Bài tập 1:
Patient
Client
Confident
Bài tập 2:
A
B
D
C
Tìm hiểu thêm: Đuôi -ive là loại từ gì? Vị trí trọng âm và bài tập vận dụng
Tổng kết
Qua bài viết, chúng ta đã tìm hiểu về từ loại của các từ có đuôi -ent, vị trí trọng âm của chúng và các trường hợp đặc biệt. Việc hiểu rõ về cấu trúc và trọng âm của từ sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng hậu tố -ent một cách chính xác và tự tin hơn. Để được giải đáp thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh, người học có thể đặt câu hỏi tại ZIM Helper để được các giảng viên tại ZIM hỗ trợ nhanh chóng.
Bình luận - Hỏi đáp