Hướng dẫn cách trả lời Duolingo English Test Speaking chủ đề Object (Đồ vật)
Điểm đặc biệt của chủ đề này là nó không chỉ giúp thí sinh trình bày kiến thức ngôn ngữ, mà còn là cơ hội để họ kể về bản thân, ký ức, và những giá trị quan trọng trong cuộc sống qua việc mô tả và diễn đạt về một "Object" cụ thể.
Key Takeaways |
---|
|
Thông tin cơ bản về Duolingo English Test Speaking Topic Object
Giới thiệu về phần thi Read, Then Speak
Trong dạng bài Read, Then Speak của kỳ thi Duolingo English Test, thí sinh sẽ nhìn thấy một chủ đề được hiển thị trên màn hình. Dựa trên chủ đề đó, thí sinh cần thảo luận và phát biểu ý kiến của mình.
Nếu thí sinh đã quen với bài thi Speaking IELTS, dạng bài này sẽ không còn xa lạ. Cụ thể, dạng đề thi này trên Duolingo rất giống với phần Speaking IELTS Part 2, trong đó thí sinh sẽ phải phát biểu dựa trên thẻ gợi ý.
Tại đây, thí sinh sẽ được 20 giây để đọc và hiểu chủ đề. Sau đó, thí sinh sẽ có khoảng thời gian từ 30 đến 90 giây để thảo luận về chủ đề đó. Một điểm đặc biệt là, trong quá trình thí sinh phát biểu, chủ đề vẫn sẽ được hiển thị trên màn hình, giúp thí sinh dễ dàng theo dõi và đảm bảo mình đã đề cập đến những điểm quan trọng của chủ đề.
Để đạt điểm cao trong phần này, thí sinh cần đọc kỹ chủ đề và chắc chắn rằng mình đã bàn đến tất cả các điểm quan trọng liên quan.
Xem thêm: Duolingo English Test Speaking topic person
Giới thiệu về nhóm chủ đề Speaking object
Nhóm chủ đề "Speaking object" trong Duolingo English Test (DET) thường tập trung vào việc mô tả các đồ vật, sự vật hoặc những hiện vật mà thí sinh đã tiếp xúc hoặc có kinh nghiệm. Các chủ đề này có thể liên quan đến đồ dùng hàng ngày, những vật dụng cá nhân hoặc thậm chí là các hiện vật có giá trị văn hóa.
Dưới đây là một số chủ đề tiêu biểu trong nhóm "Speaking object":
Đồ dùng hàng ngày: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả về một đồ vật mà họ sử dụng hàng ngày, giải thích về tính năng và lý do vì sao đồ vật đó quan trọng với họ.
Ví dụ: Describe an everyday item that you can't live without.
Vật dụng cá nhân: Tại đây, thí sinh có thể nói về một món đồ cá nhân mà họ luôn mang theo, giải thích về ý nghĩa hoặc kỷ niệm liên quan đến vật dụng đó.
Ví dụ: Talk about a personal item that has a sentimental value to you.
Hiện vật văn hóa: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một hiện vật văn hóa từ quê hương của họ, giải thích về lịch sử, ý nghĩa và vị trí của hiện vật đó trong văn hóa.
Ví dụ: Describe a cultural artifact that represents your country or region.
Đồ điện tử: Trong phần này, thí sinh có thể chia sẻ về một thiết bị điện tử mà họ sử dụng thường xuyên, như là Điện thoại di động hay Máy tính xách tay, và cần giải thích về lợi ích và những ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Talk about a piece of technology that has made your life easier.
Đồ gia dụng: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một vật dụng trong gia đình, nói về nguồn gốc, cách sử dụng và vai trò của nó trong việc phục vụ cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: Describe a household item that plays an essential role in your daily routines.
Sách và văn phòng phẩm: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một cuốn sách hoặc dụng cụ văn phòng mà họ thích, giải thích về nội dung, tác giả hoặc cách sử dụng của nó.
Ví dụ: Describe a book or stationery item that you particularly enjoy or find useful.
Quần áo và phụ kiện: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một trang phục hoặc phụ kiện mà họ yêu thích, nói về nguồn gốc, cách chăm sóc và tầm quan trọng của nó trong phong cách cá nhân.
Ví dụ: Describe an article of clothing or an accessory that holds significance to your personal style.
Đồ chơi và sở thích: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả một đồ chơi hoặc sở thích của mình, giải thích về nguồn gốc, cách chơi hoặc tại sao họ thích nó.
Ví dụ: Describe a toy or hobby that you are passionate about or have fond memories of.
Hướng dẫn cách trả lời Duolingo English Test Speaking Topic Object
Khi tham gia bài thi nói Duolingo English Test, việc biết cách trình bày ý kiến và phản hồi câu hỏi một cách tự tin và rõ ràng rất quan trọng. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết giúp thí sinh trả lời hiệu quả cho nhóm chủ đề "Object":
Introduction (Giới thiệu)
Giới thiệu ngắn gọn về đồ vật thí sinh sẽ mô tả:
"Today, I'd like to talk about a special item..."
("Hôm nay, tôi muốn giới thiệu một vật đặc biệt...")
Chỉ ra tầm quan trọng hoặc mối quan hệ của thí sinh với đồ vật đó:
Ví dụ:
"It's my favorite book" ("Đó là cuốn sách mà tôi thích nhất")
"It's a shirt gifted by my mother." ("Đó là chiếc áo mà mẹ tôi tặng.")
Detailed information (Thông tin chi tiết)
Mô tả đặc điểm nổi bật của đồ vật - như màu sắc, hình dáng, kích thước, chất liệu,…
The book has a deep blue cover with an image of a mysterious key."
("Cuốn sách có bìa màu xanh dương với hình một chiếc chìa khóa bí ẩn.")
Giải thích về nguồn gốc, giá trị hoặc lý do nó được chọn
"I bought it during a trip to Da Nang. It holds value not just for its content but also for the memories associated with it."
("Tôi mua nó trong một lần du lịch ở Đà Nẵng. Nó không chỉ mang giá trị về nội dung mà còn về kỷ niệm.")
Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng)
Chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân về đồ vật đó:
"I always find peace and inspiration whenever I read this book."
("Tôi luôn cảm thấy bình yên và tràn đầy cảm hứng mỗi khi đọc cuốn sách này.")
Nêu rõ ảnh hưởng của đồ vật đó đối với bạn:
"Through it, I've learned invaluable lessons about life."
("Nhờ nó, tôi đã học được nhiều bài học quý giá về cuộc sống.")
Xem thêm: Cách làm dạng bài Speaking Sample trong Duolingo English Test
Từ vựng Duolingo English Test Speaking Topic Object
"I hold this [object] close to my heart."
Vietnamese: "Tôi trân trọng đồ vật này trong trái tim của mình."
"This [object] has a special place in my memories."
Vietnamese: "Đồ vật này chiếm một chỗ đặc biệt trong ký ức của tôi."
"I truly cherish this [object]."
Vietnamese: "Tôi thực sự trân trọng đồ vật này."
"Every time I look at this [object], it brings a smile to my face."
Vietnamese: "Mỗi lần nhìn vào đồ vật này, nó mang lại nụ cười trên khuôn mặt tôi."
"This [object] means the world to me."
Vietnamese: "Đồ vật này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi."
"I have a deep affection for this [object]."
Vietnamese: "Tôi có một tình cảm sâu sắc đối với đồ vật này."
"Owning this [object] has brought me immense joy."
Vietnamese: "Sở hữu đồ vật này đã mang lại cho tôi niềm vui bất tận."
"It's more than just an [object] to me, it's a treasure."
Vietnamese: "Đó không chỉ là một đồ vật đối với tôi, đó là một báu vật."
"I can't put into words how much I appreciate this [object]."
Vietnamese: "Tôi không thể diễn tả bằng lời biết bao nhiêu tôi trân trọng đồ vật này."
"This [object] has been with me through thick and thin."
Vietnamese: "Đồ vật này đã ở bên tôi qua bao thăng trầm."
Câu trả lời mẫu
Topic: "Describe a cherished item you own and explain its significance in your life."
You should say:
what the item is,
how long you've had it,
how you came to possess it or where you got it from,
and explain why it's of immense value or importance to you.
Sample Answer:
Among various items I own, there's one particular item that I hold very close to my heart - a silver locket handed down to me by my grandmother.
I have had this locket for about ten years now. It isn't just any ordinary jewelry piece; it's a century-old family heirloom. My grandmother gave it to me on my 18th birthday, and she shared that it was passed down to her by her own grandmother. The front of the locket has intricate carvings of flowers and birds, which are slightly worn out due to its age, but that only adds to its charm. Inside, there's a faded black and white photograph of my great-great-grandparents.
What makes this locket immensely valuable to me is not its materialistic value but the memories and stories it carries. My grandmother would often regale tales of our ancestors, their struggles, love stories, and accomplishments, always pointing to the locket as a symbol of our family's resilience and unity. Every time I touch the locket or wear it, I feel connected to generations before me, grounding me and reminding me of where I come from. It's not just an item; it's a piece of my identity and a testament to my family's history. The locket serves as a bridge between the past and the present, and I plan to pass it down to future generations, ensuring that our family's legacy continues to thrive.
Dịch nghĩa
Trong số vô vàn đồ vật mà tôi sở hữu, có một món đặc biệt mà tôi rất trân trọng - một chiếc mặt dây chuyền bằng bạc mà bà ngoại của tôi truyền lại.
Tôi đã có chiếc mặt dây chuyền này khoảng mười năm nay. Đó không phải chỉ là một món trang sức bình thường; nó là một báu vật gia đình có từ một thế kỷ trước. Bà ngoại tặng tôi chiếc mặt dây chuyền vào sinh nhật lần thứ 18 của mình, và bà kể rằng nó đã được truyền từ bà cụ của bà cho bà. Mặt trước của mặt dây chuyền được chạm trổ tinh xảo với hình hoa và chim, dù đã hơi mòn do thời gian nhưng điều đó chỉ làm tăng thêm vẻ đẹp của nó. Bên trong là một bức ảnh trắng đen phai màu của ông bà cụ của tôi.
Điều làm cho chiếc mặt dây chuyền này có giá trị lớn với tôi không phải là giá trị vật chất mà là những kỷ niệm và câu chuyện mà nó mang lại. Bà ngoại thường kể về tổ tiên của chúng tôi, những khó khăn, câu chuyện tình yêu, và thành tựu của họ, luôn chỉ vào chiếc mặt dây chuyền như một biểu tượng của sự kiên cường và đoàn kết trong gia đình chúng tôi. Mỗi lần tôi chạm vào hoặc đeo nó, tôi cảm thấy mình kết nối với những thế hệ trước đó, giúp tôi nhớ về nguồn gốc của mình. Đó không chỉ là một món đồ; đó là một phần dấu ấn của tôi và một minh chứng cho lịch sử gia đình. Chiếc mặt dây chuyền hoạt động như một cây cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, và tôi dự định truyền nó lại cho các thế hệ sau, đảm bảo rằng di sản của gia đình chúng tôi tiếp tục phát triển.
Tổng kết
Việc chuẩn bị cho Duolingo English Test Speaking Topic Object trong Duolingo English Test đóng vai trò quan trọng, vì nếu không chuẩn bị kỹ, thí sinh có thể bỡ ngỡ về cấu trúc hay ý tưởng mô tả. Lưu ý thêm là bài testkhông chỉ kiểm tra khả năng từ vựng và ngữ pháp của thí sinh mà còn đánh giá sự linh hoạt và khả năng diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc. Do đó, việc biết cách trình bày về một "Object" một cách tự tin, rõ ràng và tổ chức sẽ giúp thí sinh ghi điểm cao trong phần này. Thí sinh hãy làm theo cách gợi ý và ghi âm câu trả lời của mình để theo dõi tiến bộ của mình dần dần.
Trong quá trình học tiếng Anh cho kỳ thi trên Duolingo, nếu thí sinh gặp khó khăn, họ có thể liên hệ ZIM Helper - Giải đáp tiếng Anh để được trợ giúp chi tiết.
Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp