Hướng dẫn cách trả lời Duolingo English Test Speaking Topic Person

Duolingo English Test speaking topic person trong Duolingo English Test là một phần thi khá khó do nó đòi hỏi người học vận dụng kỹ năng chủ động (nói). Để có thể nói tốt chủ đề về “person” này, người học cần nắm được từ vựng và chiến thuật có thể trả lời tốt. Đây cũng là chủ đề chính của bài viết này.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
09/10/2023
huong dan cach tra loi duolingo english test speaking topic person

Key Takeaways

  • Duolingo English test speaking topic person sẽ hỏi về các đối tượng như người thân, bạn bè hoặc một người mà bạn biết.

  • Có 3 phần thí sinh cần đưa vào câu trả lời của mình: Giới thiệu > Thông tin chi tiết > Cảm nghĩ và ảnh hưởng.

  • Một số từ vựng thí sinh có thể tham khảo: Personality, Role model, Influence,...

Duolingo English Test Speaking Topic Person

Giới thiệu về phần thi Read, Then Speak

Trong dạng bài Read, Then Speak, thí sinh sẽ nhận được một chủ đề và các câu hỏi gợi ý trên màn hình. Nhiệm vụ của thí sinh là trả lời chúng.

Nếu thí sinh có biết về kỳ thi Speaking IELTS thì sẽ không quá lạ lẫm với dạng đề thi này vì bài thi trên Duolingo khá giống với phần Speaking trên thẻ gợi ý trong kỳ thi IELTS Part 2.

Thí sinh sẽ có 20 giây để đọc hiểu chủ đề và 30 đến 90 giây để phát biểu. Điểm hay là, trong khi thí sinh đang trả lời, chủ đề vẫn hiển thị trước mắt. Thí sinh nên đọc kỹ và đảm bảo rằng mình đã nói đến những điểm quan trọng trong chủ đề.

Duolingo English Test Speaking Topic Person

Giới thiệu về nhóm chủ đề Speaking person

Nhóm chủ đề "Speaking person" trong Duolingo English Test (DET) là một chủ đề phổ biến. Trong nhóm chủ đề này, thí sinh sẽ được yêu cầu chia sẻ về các khía cạnh liên quan đến con người, từ việc miêu tả người bạn biết, như bạn bè, hoặc người thân.

Các chủ đề trong nhóm "Speaking person" có thể bao gồm:

  • Bạn bè hoặc người thân: Thí sinh có thể được đưa vào tình huống tưởng tượng hoặc thực tế và được yêu cầu nói về một người bạn hoặc người thân. Họ cần trình bày thông tin về tính cách, quan hệ, hoặc những trải nghiệm chung với người đó.

Ví dụ: Describe a family member you usually spend the time with.

  • Một người bạn biết: Thí sinh có thể được yêu cầu mô tả về một người nổi tiếng mà họ biết đến, như một diễn viên, ca sĩ, nhà văn, hoặc nhà khoa học hoặc một người nào đó nói chung.

Ví dụ: Describe someone you believe is a good leader.

Xem thêm: Cách làm dạng bài Speaking Sample trong Duolingo English Test

Hướng dẫn cách trả lời cho nhóm speaking topic person 

Khi bạn tham gia bài thi nói Duolingo English Test, một trong những phần quan trọng nhất là cách trình bày ý kiến và cách bạn trả lời câu hỏi. Về cơ bản, thí sinh chỉ cần trả lời theo các gợi ý trong đề thi. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản về phương pháp giúp thí sinh trả lời hiệu quả cho nhóm chủ đề về "person".

1. Introduction (Giới thiệu)

  • Bắt đầu bằng cách giới thiệu về người bạn sẽ mô tả: "Today, I'd like to introduce someone special..."

  • Chỉ ra mối quan hệ của bạn với người đó: "He is a close friend of mine" hoặc "He's my grandfather".

VD: "Today, I'd like to introduce everyone to Sarah. She is one of my closest friends from college."

2. Detailed information (Thông tin chi tiết)

  • Mô tả về ngoại hình: "He has black hair, brown eyes, and always dresses well."

  • Mô tả về tính cách: "He's very humorous and always there to help others."

  • Mô tả về sở thích, công việc, hoặc bất kỳ thông tin nổi bật nào khác liên quan đến người đó: "He's very humorous and always there to help others."

VD: "Sarah has long, curly brown hair and bright blue eyes. She often wears colorful dresses that match her vibrant personality. Personality-wise, she's incredibly kind-hearted and always goes out of her way to help others. She has this infectious laugh that can light up any room she enters. In her free time, Sarah enjoys playing the piano and is passionate about animal welfare. In fact, she volunteers at the local animal shelter every weekend."

3. Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng)

  • Chia sẻ cảm nghĩ cá nhân về người đó: "I've always admired him for his patience and kindness."

  • Nêu rõ tầm ảnh hưởng của người đó đối với bạn hoặc cộng đồng: "He has helped me through many tough times in life" hoặc "He has helped me through many tough times in life."

VD: "I've always admired Sarah for her compassion and dedication. She's been a pillar of strength for me, especially during tough times in college. Furthermore, her dedication to animal welfare has inspired many in our community to adopt pets and support the cause. I feel grateful to have her as a friend."

image-alt

Xem thêm: Cách trả lời Duolingo English Test Speaking topic Object

Giới thiệu từ vựng cho nhóm speaking topic person

Personality /ˌpɜːrsəˈnæləti/ (n): Tính cách, đặc điểm cá nhân.

Ví dụ: Her bubbly personality makes her popular among peers.

Trait /treɪt/ (n): Đặc điểm, nét đặc trưng.

Ví dụ: One of her positive traits is her patience.

Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ (n): Cảm hứng.

Ví dụ: My mother has always been an inspiration to me.

Role model /roʊl ˈmɒdəl/ (n): Hình mẫu lý tưởng.

Ví dụ: She considers Michelle Obama as her role model.

Influence /ˈɪn.flu.əns/ (n): Sự ảnh hưởng, tác động.

Ví dụ: His grandfather had a great influence on his career choice.

Attribute /əˈtrɪb.juːt/ (n): Đặc tính, phẩm chất.

Ví dụ: Honesty is an attribute that I value most in a friend.

Temperament /ˈtɛm.pər.ə.mənt/ (n): Khí chất, bản chất tính cách.

Ví dụ: He has a calm and even temperament, which helps in stressful situations.

Perception /pərˈsep.ʃən/ (n): Quan điểm, cách nhận thức.

Ví dụ: The public's perception of him has changed since the scandal.

Mentor /ˈmɛn.tɔːr/ (n): Người hướng dẫn, cố vấn.

Ví dụ: My college professor was also my mentor, guiding me through my research.

Charisma /kəˈrɪz.mə/ (n): Sức hút, duyên dáng.

Ví dụ: The actor's charisma is undeniable, drawing fans from all age groups.

Câu trả lời mẫu cho Duolingo English Test Speaking Topic Person

Topic: Describe a close friend who has significantly influenced your life. 

  • Who this person is

  • How you knew this person

  • What you have learned from that person

Sample Answer:

One of the most influential friends in my life is Huy, whom I've known since we attended the same secondary school in Hanoi. We bonded over our love for football and our shared dream of traveling to the ancient town of Hoi An. However, it wasn't just our interests that brought us close.

I remember one event that forever imprinted Huy's influence on my heart. When I was preparing for the crucial university entrance exams, I fell sick. It was Huy who came over every day after school to share his notes, discuss the day's lessons, and even quiz me to ensure I wasn't falling behind. Not only did he make sure I kept up with the curriculum, but he also often brought pho from our favorite street vendor, knowing well that it's my comfort food.

Such selfless devotion isn't just about friendship; it's a testament to Huy's impeccable character. He always said, "We rise by lifting others," and he truly lived by this during my challenging times. Thanks to Huy's dedication and our joint study sessions, I was able to clear the exams with flying colors.

This experience taught me the real essence of friendship. It's not just about having fun together, but being there for each other during adversities. From Huy, I realized that true friends act as pillars of strength, illuminating our paths during the darkest times. Every time I look back, I'm filled with gratitude for having such a gem of a friend in Huy.

Dịch nghĩa:

Một trong những người bạn ảnh hưởng nhất đến cuộc đời tôi là Huy, mà tôi biết từ khi chúng tôi cùng nhau học trung học tại Hà Nội. Chúng tôi trở nên thân thiết vì tình yêu dành cho bóng đá và giấc mơ chung về việc đi du lịch đến phố cổ Hội An. Tuy nhiên, không chỉ là sở thích làm chúng tôi gần nhau hơn.

Tôi nhớ về một sự kiện mà mãi mãi ghi dấu ảnh hưởng của Huy trong trái tim tôi. Khi tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học quan trọng, tôi bị ốm. Huy đến nhà tôi mỗi ngày sau giờ học để chia sẻ ghi chú, thảo luận về bài học của ngày hôm đó và thậm chí kiểm tra tôi để đảm bảo tôi không bị tụt hậu. Anh ấy không chỉ đảm bảo tôi theo kịp chương trình, mà anh ấy thường xuyên mang phở từ quầy hàng mì phố mà chúng tôi yêu thích, biết rằng đó là món ăn yêu thích của tôi.

Sự cống hiến vô ích không chỉ về tình bạn; đó là bằng chứng về tính cách tuyệt vời của Huy. Anh ấy luôn nói: "Chúng ta phát triển bằng cách giúp đỡ người khác," và anh ấy thực sự sống với điều này trong những thời điểm khó khăn của tôi. Nhờ sự cống hiến của Huy và những buổi học chung, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.

Trải nghiệm này đã dạy cho tôi bản chất thực sự của tình bạn. Không chỉ là vui vẻ khi ở bên nhau, mà là ở bên nhau trong những khó khăn. Từ Huy, tôi nhận ra rằng bạn thật sự hoạt động như những trụ cột của sức mạnh, chiếu sáng con đường của chúng tôi trong những lúc tối tăm nhất. Mỗi lần tôi nhớ lại, tôi đều tràn đầy lòng biết ơn vì có một người bạn quý giá như Huy.

Phân tích sample answer

Dựa trên hướng dẫn bạn đã cung cấp, ta sẽ phân tích sample dưới đây theo 3 phần cần thiết:

  1. Introduction (Giới thiệu):

    • "One of the most influential friends in my life is Huy, whom I've known since we attended the same secondary school in Hanoi."

      • Đây là một giới thiệu rõ ràng về người bạn sắp được mô tả, cụ thể là Huy.

      • Mối quan hệ của người kể chuyện với Huy cũng được chỉ ra: bạn học từ trường trung học tại Hà Nội.

  2. Detailed information (Thông tin chi tiết):

    • "We bonded over our love for football and our shared dream of traveling to the ancient town of Hoi An. However, it wasn't just our interests that brought us close."

      • Đây là mô tả về một số sở thích chung giữa người kể chuyện và Huy.

    • Tính cách của Huy việc Huy giúp đỡ khi người kể bị ốm, người đọc có thể cảm nhận được tính cách quan tâm, chu đáo và trách nhiệm của Huy.

    • "Such selfless devotion isn't just about friendship; it's a testament to Huy's impeccable character."

      • Cảm nghĩ về tính cách và đức tính của Huy.

    • "He always said, 'We rise by lifting others,' and he truly lived by this during my challenging times."

      • Cách sống tích cực của Huy.

  3. Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng):

    • "Thanks to Huy's dedication and our joint study sessions, I was able to clear the exams with flying colors."

      • Aảnh hưởng cụ thể của Huy đối với người kể chuyện.

    • "This experience taught me the real essence of friendship... From Huy, I realized that true friends act as pillars of strength, illuminating our paths during the darkest times."

      • Nhận định và bài học về tình bạn mà người kể chuyện rút ra từ mối quan hệ với Huy.

Tổng kết

Tác giả đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách trả lời Duolingo English test speaking topic person. Bằng cách tuân theo hướng dẫn và luyện tập, thí sinh có thể chuẩn bị cho phần thi này một cách hiệu quả và đạt điểm cao.

Nếu gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh cho kỳ thi trên Duolingo, thí sinh có thể gửi câu hỏi qua ZIM Helper - Giải đáp tiếng Anh để nhận được giải đáp chi tiết.


Nguồn tham khảo

"19+ Updated Duolingo Speaking Questions To Score 145." CourseMentor™, 24 Mar. 2023, coursementor.com/blog/duolingo-speaking-questions/.

"Top 15 Common Duolingo English Test Speaking Topics." Duolingo English Test Practice Platform, detpractice-tadehub.com/top-15-duolingo-english-test-speaking-topics#4-family.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu