Duolingo English Test Speaking Topic Time-Based: Chi tiết cách trả lời

Duolingo English Test Speaking Topic Time-Based trong bài thi Speaking đòi hỏi thí sinh mô tả về thời gian xảy ra các sự kiện và trải nghiệm quan trọng trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giới thiệu cách trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian một cách chi tiết và rõ ràng.
Nguyễn Thị Hồng Nhung
duolingo english test speaking topic time based chi tiet cach tra loi

Key Takeaways

Duolingo English Test Speaking Topic Time-Based đòi hỏi thí sinh mô tả về một sự kiện xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai.

Có 3 bước để thí sinh có thể trả lời phần thi này thật tốt:

  1. Introduction (Giới thiệu)

  2. Detailed information (Thông tin chi tiết)

  3. Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng)

Một số từ vựng thí sinh có thể tham khảo: Chronology, Era, Decade, Nostalgic,...

Giới thiệu nhóm chủ đề Duolingo English Test Speaking Topic Time-Based

Nhóm chủ đề "Time-based" trong Duolingo English Test Speaking tập trung vào một sự kiện ở thời gian khác. Thí sinh sẽ phải mô tả các sự kiện hoặc trạng thái trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai và diễn đạt về sự biến đổi thời gian. Các chủ đề trong nhóm này bao gồm:

  • Kế hoạch tương lai: Thí sinh có thể được yêu cầu nói về những kế hoạch hoặc dự định trong tương lai, như kế hoạch du lịch, học tập, hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: Describe your plans for a future vacation or trip.

image-alt

  • Sự kiện quan trọng: Trong phần này, thí sinh cần mô tả một sự kiện quan trọng trong cuộc đời họ, như kỷ niệm, lễ kỷ niệm, hoặc sự kiện đặc biệt nào đó và diễn đạt về cảm xúc và ý nghĩa về nó.

Ví dụ: Talk about an important event in your life, such as a wedding or graduation ceremony.

  • Sự thay đổi thời gian: Thí sinh sẽ phải nói về sự thay đổi thời gian, như thời tiết, mùa trong năm, hoặc sự biến đổi của một địa điểm theo thời gian.

Ví dụ: Describe how the weather changes in your region during different seasons.

  • Kinh nghiệm quá khứ: Ở đây, thí sinh có nhiệm vụ mô tả một trải nghiệm quá khứ đáng nhớ, như một cuộc du lịch, khóa học, hoặc công việc cũ.

Ví dụ: Talk about a memorable past experience, like a memorable trip you took.

Với nhóm chủ đề này, thí sinh sẽ phải thể hiện khả năng sử dụng các thì trong tiếng Anh, như quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn, để diễn đạt một cách rõ ràng và logic về các sự kiện và thay đổi thời gian trong cuộc sống của họ.

Hướng dẫn cách trả lời cho Duolingo English Test Speaking Topic Time-Based

Khi tham gia bài thi nói Duolingo English Test với nhóm chủ đề "Time-based," việc trình bày ý kiến và phản hồi câu hỏi một cách tự tin và rõ ràng rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách trả lời hiệu quả cho các câu hỏi trong nhóm chủ đề này:

Introduction (Giới thiệu)

Đưa ra thông tin cơ bản về chủ đề, ví dụ như thời gian cụ thể, mối liên hệ với người nói, hoặc lý do chọn chủ đề đó.

VD: "I’m gonna talk about a memorable trip I took last summer." ("Tôi sẽ nói về một chuyến du lịch đáng nhớ mà tôi đã thực hiện vào mùa hè năm ngoái.")

Detailed information (Thông tin chi tiết)

  • Mô tả các chi tiết nổi bật liên quan đến chủ đề thời gian.

    • VD: "During that trip, I visited the beautiful city of Paris." ("Trong chuyến du lịch đó, tôi đã thăm thành phố đẹp Paris.")

  • Giải thích tại sao chủ đề thời gian đó quan trọng hoặc đáng nhớ.

    • VD: "This trip was a dream come true for me, as I had always wanted to explore the City of Light." ("Chuyến đi này là một giấc mơ trở thành sự thật với tôi, vì tôi luôn muốn khám phá Thành phố Ánh sáng.")

  • Mô tả các trạng thái thời gian khác nhau, ví dụ như mùa, tháng, hoặc ngày.

    • VD: "I visited in the middle of July, and the weather was absolutely perfect." ("Tôi đến vào giữa tháng 7, và thời tiết thật sự hoàn hảo.")

image-alt

Thoughts/Impact (Cảm nghĩ và ảnh hưởng)

  • Chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân về thời gian đó.

    • VD: "This trip left a lasting impression on me, and I still cherish the memories." ("Chuyến đi này để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, và tôi vẫn trân trọng những kỷ niệm đó.")

  • Nêu rõ ảnh hưởng của sự kiện thời gian đó đối với cuộc sống của người nói.

    • VD: "It broadened my horizons and allowed me to experience a different culture." ("Nó đã mở rộng tầm hiểu biết của tôi và cho phép tôi trải nghiệm một nền văn hóa khác nhau.")

Bằng cách tuân theo cấu trúc này và sử dụng từ vựng và ngữ pháp phong phú, thí sinh có thể trả lời một cách tự tin và rõ ràng cho các câu hỏi trong nhóm chủ đề "Time-based" của Duolingo English Test Speaking. Hãy luyện tập và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng diễn đạt của mình.

1 số cấu trúc câu nâng cao Topic Time-Based

  1. Câu điều kiện loại 3:

    • Cấu trúc: If [S] had [V], [S] would have [V].

    • VD: "If I had more time, I would have explored the historical sites of the city." (

      "Nếu tôi có thêm thời gian, tôi đã khám phá các di tích lịch sử của thành phố.")

  2. Câu bị động:

    • Cấu trúc: Something was done.

    • VD: "The project was completed on time despite many challenges." (

      "Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn mặc dù gặp nhiều khó khăn.")

  3. Câu chứa thì tương lai hoàn thành:

    • Cấu trúc: By [time], [S] will have been [V] for [duration].

    • VD: "By next year, I will have been studying English for five years." (

      "Đến năm sau, tôi sẽ đã học tiếng Anh được năm năm.")

  4. Câu chứa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

    • Cấu trúc: [S] have been [V-ing] for [duration].

    • VD: "I have been working on this project for six months."

      ("Tôi đã làm việc trên dự án này suốt sáu tháng.")

  5. Câu chứa mệnh đề quan hệ:

    • Cấu trúc: [Noun] [relative pronoun] [S] [V] [time clause].

    • VD: "The book that I read last summer was a bestseller." (

      "Cuốn sách mà tôi đọc mùa hè năm ngoái là một cuốn bán chạy.")

Xem thêm:

Giới thiệu từ vựng Speaking Topic Time-Based

Từ vựng về thời gian

Timeline /ˈtaɪm.laɪn/ (n): Bảng thời gian, biểu đồ thời gian biểu diễn sự kiện theo thứ tự.

Ví dụ: I created a timeline to track the progress of my project. (Tôi đã tạo ra một bảng thời gian để theo dõi tiến trình của dự án của tôi.)

Sequence /ˈsiː.kwəns/ (n): Trình tự, sự xếp liên tiếp của các sự kiện hoặc yếu tố.

Ví dụ: The sequence of events in the story is crucial to its plot. (Trình tự sự kiện trong câu chuyện quan trọng đối với cốt truyện của nó.)

Duration /djʊˈreɪ.ʃən/ (n): Thời gian kéo dài của một sự kiện hoặc quá trình.

Ví dụ: The duration of the meeting was longer than expected. (Thời gian kéo dài của cuộc họp dài hơn dự kiến.)

Simultaneous /ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.əs/ (adj): Đồng thời, xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ: The two events happened simultaneously, making it challenging to attend both. (Hai sự kiện xảy ra đồng thời, làm cho việc tham dự cả hai trở nên khó khăn.)

Preceding /prɪˈsiː.dɪŋ/ (adj): Đứng trước, xảy ra trước sự kiện khác.

Ví dụ: The preceding chapter in the book provided important background information. (Chương trước đó trong cuốn sách cung cấp thông tin nền quan trọng.)

Subsequent /ˈsʌb.sɪ.kwənt/ (adj): Đứng sau, xảy ra sau một sự kiện khác.

Ví dụ: The subsequent developments in the story added more complexity to the plot. (Các diễn biến sau này trong câu chuyện làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.)

Interval /ˈɪn.tə.vəl/ (n): Khoảng thời gian, khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện.

Ví dụ: There was a short interval between the two performances. (Có một khoảng thời gian ngắn giữa hai buổi biểu diễn.)

Occurrence /əˈkɜː.rəns/ (n): Sự xuất hiện, sự xảy ra của một sự kiện.

Ví dụ: The occurrence of earthquakes in the region is a common phenomenon. (Sự xuất hiện của động đất trong khu vực là một hiện tượng phổ biến.)

Consecutive /kənˈsek.jə.tɪv/ (adj): Liên tiếp, xảy ra một sau một trong một trình tự.

Ví dụ: He won the championship for three consecutive years. (Anh ấy giành chức vô địch trong ba năm liên tiếp.)

Simultaneity /ˌsaɪ.məlˈteɪ.ni.ə.ti/ (n): Tính đồng thời, sự xảy ra cùng lúc của các sự kiện.

Ví dụ: The simultaneity of the fireworks display and music created a mesmerizing experience. (Sự đồng thời của màn bắn pháo hoa và âm nhạc tạo nên một trải nghiệm quyến rũ.)

Từ vựng để nói về một sự kiện

Emotion /ɪˈmoʊ.ʃən/ (n): Cảm xúc, tình cảm trong sự kiện.

Ví dụ: The emotion in the room was palpable as they announced the winner. (Cảm xúc trong phòng lan tỏa khi họ công bố người chiến thắng.)

Atmosphere /ˈæt·məsˌfɪr/ (n): Bầu không khí, không gian, cảm giác tổng thể.

Ví dụ: The atmosphere at the concert was electric, with everyone dancing and singing along. (Bầu không khí tại buổi hòa nhạc rất sôi động, với mọi người nhảy múa và hát theo.)

Impression /ɪmˈprɛʃ.ən/ (n): Ấn tượng, cảm nhận ban đầu về sự kiện.

Ví dụ: My first impression of the art exhibition was that it was stunningly beautiful. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về triển lãm nghệ thuật là nó đẹp đến nghẹt thở.)

Impact /ˈɪmˌpækt/ (n): Ảnh hưởng, tác động của sự kiện.

Ví dụ: The impact of the economic crisis was felt by people from all walks of life. (Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế đã lan đến mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)

Significance /sɪˈnɪf.ɪ.kəns/ (n): Sự quan trọng, tính quyết định của sự kiện.

Ví dụ: The significance of the discovery of a new species cannot be overstated. (Tính quan trọng của việc phát hiện loài mới không thể nói quá.)

Observation /ˌɑːb.zəˈveɪ.ʃən/ (n): Sự quan sát, lưu ý về sự kiện.

Ví dụ: Her keen observation skills allowed her to notice details that others missed. (Kỹ năng quan sát tinh tế của cô ấy cho phép cô ấy nhận thấy những chi tiết mà người khác bỏ lỡ.)

Description /dɪˈskrɪp.ʃən/ (n): Sự miêu tả, việc diễn đạt về sự kiện.

Ví dụ: His vivid description of the storm made it feel like we were there with him. (Sự miêu tả sống động về cơn bão khiến cho chúng ta cảm thấy như mình đang ở đó cùng anh ấy.)

Memory /ˈmem·ə·ri/ (n): Ký ức, sự ghi nhớ về sự kiện.

Ví dụ: The memory of their wedding day still brings tears to her eyes. (Ký ức về ngày cưới của họ vẫn khiến cô ấy rơi nước mắt.)

Reflection /rɪˈflek·ʃən/ (n): Sự suy ngẫm, nhìn lại và suy tư về sự kiện.

Ví dụ: After the trip, he spent hours in quiet reflection, pondering the beauty of nature. (Sau chuyến đi, anh ấy dành nhiều giờ để suy ngẫm tĩnh lặng, nghiên cứu vẻ đẹp của thiên nhiên.)

Perspective /pərˈspek·tɪv/ (n): Góc nhìn, quan điểm cá nhân về sự kiện.

Ví dụ: Traveling to different countries has broadened my perspective on the world. (Việc du lịch đến các quốc gia khác nhau đã mở rộng góc nhìn của tôi về thế giới.)

Bài mẫu ứng dụng

Bài mẫu

Topic: "Describe a significant milestone in your life and explain how it has shaped your perspective."

You should say:

  • What the milestone was,

  • When and where it occurred,

  • Why it holds a special place in your life,

  • And how it has influenced your outlook on life and future goals.

Sample Answer:

One of the most significant milestones in my life was the day I graduated from university. It happened on a sunny day in June at our university's grand commencement ceremony.

This milestone is particularly special to me because it is the result of years of hard work, dedication, and personal growth. Graduating from university not only marked the completion of my formal education but also symbolized the beginning of a new chapter in my life. It instilled in me a profound sense of accomplishment and self-belief, reminding me that I can overcome challenges with determination and perseverance.

This milestone has shaped my perspective by reinforcing the value of lifelong learning and the importance of setting ambitious goals for the future. It has motivated me to continue striving for excellence in my career and personal endeavors, knowing that with dedication and effort, I can achieve my aspirations.

image-alt

Dịch nghĩa

Một trong những cột mốc quan trọng nhất trong cuộc đời tôi là ngày tôi tốt nghiệp đại học. Ngày đó xảy ra vào một ngày nắng đẹp tháng Sáu tại buổi lễ khai giảng hoành tráng của trường đại học chúng tôi.

Cột mốc này đặc biệt đặc biệt đối với tôi vì nó thể hiện nhiều năm làm việc chăm chỉ, cống hiến và phát triển cá nhân. Việc tốt nghiệp đại học không chỉ đánh dấu sự hoàn thành chương trình học tập chính quy của tôi mà còn là biểu tượng cho sự khởi đầu một chương mới trong cuộc đời tôi. Nó truyền cho tôi cảm giác sâu sắc về thành tựu và niềm tin vào bản thân, nhắc nhở tôi rằng tôi có thể vượt qua thử thách bằng sự quyết tâm và kiên trì.

Cột mốc quan trọng này đã định hình quan điểm của tôi bằng cách củng cố giá trị của việc học tập suốt đời và tầm quan trọng của việc đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng cho tương lai. Nó đã thúc đẩy tôi tiếp tục phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong sự nghiệp và nỗ lực cá nhân, biết rằng với sự cống hiến và nỗ lực, tôi có thể đạt được nguyện vọng của mình.

Phân tích bài mẫu

Phần phân tích của đoạn văn trình bày về một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của người nói, đó là ngày tốt nghiệp đại học, có thể được viết như sau:

Giới thiệu:

Ở phần giới thiệu, người nói chia sẻ về một trong những cột mốc quan trọng nhất trong cuộc đời họ - ngày tốt nghiệp đại học. Sự kiện này diễn ra vào một ngày nắng đẹp trong tháng Sáu tại buổi lễ tốt nghiệp lớn của trường đại học - “on a sunny day in June” tại “commencement ceremony”.

Thông tin chi tiết:

  • Lý do ngày đó quan trọng hoặc đáng nhớ: Người nói mô tả rằng ngày tốt nghiệp đại học là kết quả của “years of hard work, dedication, and personal growth”. Đây là “the beginning of a new chapter in my life”, gợi nhắc người nói về “determination and perseverance” để đạt được thành tựu ngày hôm ấy.

Cảm nghĩ và ảnh hưởng:

  • Cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân về chủ đề thời gian: “motivated me to continue striving for excellence”.

  • Ảnh hưởng của sự kiện thời gian đó đối với bạn và cuộc sống của người nói: “reinforcing the value of lifelong learning and the importance of setting ambitious goals for the future”.

Sự kiện này để lại một ấn tượng sâu sắc trong tâm hồn của người nói và thúc đẩy họ tiếp tục phát triển trong cuộc sống. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đối mặt với thách thức và xây dựng lòng kiên nhẫn và tự tin trong cuộc hành trình của mình.

Tổng kết

Chủ đề "time-based" trong Duolingo English Test Speaking tập trung vào kỹ năng mô tả và diễn đạt về thời gian, sự kiện, và trải nghiệm. Thông qua bài viết về "Duolingo English Test Speaking topic time-based" này, hy vọng thí sinh có thể luyện tập đều đặn để có thể tự tin trong lúc trình bày thông tin trong phần thi của mình.

Nếu có bất cứ thắc mắc nào về bài thi Duolingo, hãy đặt câu hỏi tại ZIM Helper để nhận sự hỗ trợ từ các thầy cô tại ZIM nhé!


Nguồn tham khảo

"All 18 Question Types with Answers." Arno, 2Oct.2023, goarno.io/blog/all-questions-and-answers-duolingo-english-test/

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu