Các cụm từ thay thế cho “Easily” trong IELTS Writing Task 2

Bài viết giới thiệu các cụm từ thay thế cho “Easily” (synonyms for “Easily”) kèm theo ví dụ, giúp người học vận dụng linh hoạt cách sử dụng trong IELTS Writing Task 2.
author
Hà Bích Ngọc
25/01/2024
cac cum tu thay the cho easily trong ielts writing task 2

Trong bài IELTS Writing Task 2, người học cần sử dụng từ “easily” để diễn tả hành động nào đó được thực hiện rất dễ dàng, ví dụ xem phim ảnh giúp học ngoại ngữ dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc từ này xuất hiện quá thường xuyên sẽ ảnh hưởng đến tiêu chí Lexical Resource trong bài viết, khiến bài kém mạch lạc và linh hoạt. Vì vậy, nhằm giúp người học cải thiện kỹ năng dùng từ đa dạng hơn, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế cho Easily.

Key takeaways

Các cụm từ thay thế cho “Easily” trong IELTS Writing Task 2:

  • Effortlessly: Một cách dễ dàng, không cần nỗ lực nhiều, dùng để mô tả rằng làm một việc gì đó khá nhẹ nhàng, không gặp khó khăn.

  • Smoothly: Một cách suôn sẻ, mượt mà, nhằm diễn đạt việc thực hiện một nhiệm vụ mà không gặp sự cản trở.

  • Seamlessly: Một cách liền mạch, không có sự thay đổi, gián đoạn, dùng để diễn đạt sự kết hợp mượt mà và hiệu quả giữa các yếu tố khác nhau.

  • Without difficult: Một cách dễ dàng, không có khó khăn.

Những cụm từ thay thế cho “Easily” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Effortlessly

Theo từ điển Cambridge, effortlessly /ef.ɚt.ləs.li/ là “in a way that is effortless” (= seeming not to need any effort), tức là làm điều gì đó một cách dễ dàng, không cần tốn nhiều công sức cũng có thể thực hiện.

  • Nghĩa tiếng Việt: Một cách dễ dàng, không cần nỗ lực nhiều.

  • Cách sử dụng: Người học có thể dùng từ này để mô tả rằng làm một việc gì đó khá nhẹ nhàng, không gặp khó khăn.

    • Ví dụ: The new technology allows individuals to effortlessly connect with others worldwide, fostering global communication. (Dịch: Công nghệ mới cho phép cá nhân kết nối dễ dàng với mọi người trên toàn cầu, từ đó thúc đẩy giao tiếp xuyên biên giới.)

    • Phân tích ví dụ: Ví dụ đề cập đến việc mọi người có thể giao tiếp dễ dàng hơn nhờ công nghệ mới. Từ “effortlessly” khiến hành động này được mô tả cụ thể hơn, đó là bất cứ ai cũng có thể làm được, không đòi hỏi nhiều kỹ năng hay sự phức tạp.

Effortlessly

Xem thêm: Các cụm từ thay thế cho “Nowadays” trong IELTS Writing Task 2.

Smoothly

Theo từ điển Cambridge, smoothly /ˈsmuːð.li/ là “easily and without interruption or difficulty”, tức là dễ dàng và không gặp trở ngại hay khó khăn.

  • Nghĩa tiếng Việt: Một cách mượt mà, không gặp trở ngại.

  • Cách sử dụng: Người học có thể dùng từ này để thay thế cho “easily”, nhằm diễn đạt việc thực hiện một nhiệm vụ mà không gặp sự cản trở.

    • Ví dụ: The implementation of the new policy went smoothly, without causing any disruptions to the existing workflow. (Dịch: Việc thực hiện chính sách mới diễn ra suôn sẻ, không gây ra bất kỳ sự gián đoạn nào đối với quy trình làm việc hiện tại.)

    • Phân tích ví dụ: Từ “smoothly” có thể dùng trong những câu miêu tả quá trình để nhấn mạnh quá trình đó diễn ra dễ dàng, thuận lợi, không có khó khăn hay trở ngại nào.

Xem thêm: Các cụm từ thay thế cho “Protect” trong IELTS Writing Task 2.

Seamlessly

Theo từ điển Cambridge, seamlessly /ˈsiːm.ləs.li/ là “without any sudden changes, interruptions, or problems”, tức là hành động nào đó diễn ra liền mạch, không có thay đổi bất ngờ, gián đoạn hay xảy ra vấn đề.

  • Nghĩa tiếng Việt: Một cách liền mạch, không có sự thay đổi, gián đoạn.

  • Cách sử dụng: Người học có thể dùng từ này để diễn đạt sự kết hợp mượt mà và hiệu quả giữa các yếu tố khác nhau.

    • Ví dụ: The transition from one phase of the project to another was done seamlessly, ensuring continuity and efficiency. (Dịch: Quá trình chuyển đổi từ giai đoạn này sang giai đoạn khác của dự án được thực hiện liền mạch, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả.)

    • Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, từ “seamlessly” được dùng để diễn tả sự chuyển đổi diễn ra một cách liền mạch, không gặp gián đoạn, trở ngại.

Seamlessly

Without difficulty

Nghĩa tiếng Việt: Không gặp khó khăn.

  • Cách sử dụng: Mô tả một hành động, nhiệm vụ diễn ra mà không có bất kỳ khó khăn nào.

    • Ví dụ: The instructions were so clear that participants completed the task without difficulty. (Dịch: Phần hướng dẫn rất rõ ràng nên người tham gia có thể hoàn thành nhiệm vụ mà không gặp khó khăn nào.)

    • Phân tích ví dụ: Giống như từ “easily”, cụm từ “without difficulty” cũng miêu tả một hành động diễn ra dễ dàng, không gặp khó khăn nên người học có thể sử dụng hai cụm từ này một cách linh hoạt, thay thế cho nhau nhằm tránh lặp từ trong bài viết.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “Easily” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

A growing number of individuals live in residences with little to no outdoor space as a result of the city's expanding population. Is this a positive or negative development?

Bài mẫu

The burgeoning urban population has led to an increasing number of individuals residing in homes with minimal or no access to outdoor spaces. Evaluating whether this shift is a positive or negative development involves considering various aspects.

On one hand, the transition to dwelling in spaces without expansive outdoor areas can occur effortlessly in densely populated cities. High-rise apartments and compact living arrangements allow for streamlined urban living, catering to the growing demands for housing in metropolises. Moreover, this trend aligns with contemporary lifestyles, wherein individuals often prioritize convenience and proximity to work and amenities. Residents can access their workplaces, markets, and recreational facilities without difficulty, fostering a dynamic and interconnected urban life.

However, the lack of outdoor space raises concerns about the overall well-being of individuals. Without green areas or parks, residents may face challenges in finding peaceful places to relax and unwind. The absence of such spaces can impact mental health, as outdoor environments are proven to have positive effects on stress reduction and overall psychological well-being. To address this problem, the urban landscape could be designed to incorporate community parks, rooftop gardens, or communal spaces into the concrete jungle. Such initiatives could mitigate the potential negative impact of restricted outdoor space by fostering a sense of community and providing areas for relaxation.

In conclusion, the surge in urban populations leading to residences devoid of outdoor space can be viewed both positively and negatively. While the transition can accommodate the rising demand for housing, the absence of green areas may pose challenges to the well-being of residents.

Bản dịch:

Dân số đô thị phát triển đã dẫn đến xu hướng ngày càng nhiều người sống trong những ngôi nhà có ít hoặc không có khả năng tiếp cận không gian ngoài trời. Để đánh giá xem đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực đòi hỏi phải xem xét nhiều khía cạnh khác nhau.

Một mặt, quá trình chuyển đổi sang sống trong không gian không có khu vực ngoài trời rộng rãi có thể diễn ra dễ dàng ở các thành phố đông dân cư. Các căn hộ cao tầng và không gian sống nhỏ gọn khiến đô thị tinh giản hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở tại các thành phố lớn. Hơn nữa, xu hướng này phù hợp với lối sống hiện đại, khi các cá nhân thường ưu tiên sự thuận tiện, gần nơi làm việc và tiện nghi. Người dân có thể tiếp cận nơi làm việc, chợ và các cơ sở giải trí mà không gặp khó khăn nào, thúc đẩy cuộc sống năng động và kết nối.

Tuy nhiên, việc thiếu không gian ngoài trời làm dấy lên mối lo ngại về sức khỏe tổng thể của mỗi cá nhân. Không có mảng xanh hoặc công viên, người dân có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những nơi yên bình để thư giãn và nghỉ ngơi. Sự vắng mặt của những không gian như vậy có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần, vì môi trường ngoài trời được chứng minh là có tác động tích cực đến việc giảm căng thẳng và sức khỏe tâm lý tổng thể. Để giải quyết vấn đề này, cảnh quan đô thị có thể được thiết kế để kết hợp các công viên cộng đồng, vườn trên sân thượng hoặc không gian chung vào những toà nhà cao tầng. Những sáng kiến như vậy có thể giảm thiểu tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc thiếu không gian ngoài trời bằng cách nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và cung cấp các khu vực thư giãn.

Tóm lại, xu hướng bùng nổ dân số đô thị dẫn đến tình trạng nhà ở thiếu không gian ngoài trời có thể được nhìn nhận theo cả mặt tích cực và tiêu cực. Mặc dù quá trình chuyển đổi có thể đáp ứng nhu cầu nhà ở ngày càng tăng nhưng việc thiếu không gian xanh có thể đặt ra những thách thức đối với phúc lợi của người dân.

Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu.

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa đúng của chúng:

1. Effortlessly

2. Seamlessly

3. Smoothly

4. Without difficulty

A. easily and without interruption or difficulty

B. easily and simply

C. in a way that is effortless

D. without any sudden changes, interruptions, or problems

Đáp án: 1-C / 2-D / 3-A / 4-B.

Tổng kết

Với các cụm từ thay thế cho Easily được giới thiệu trên đây, hy vọng người học có thể vận dụng trong phần thi IELTS Writing Task 2 để khiến bài viết trở nên linh hoạt, mượt mà hơn. Ngoài ra, đừng quên luyện tập thường xuyên để có những cách dùng từ sáng tạo hơn trong bài viết. Nếu còn thắc mắc nào, hãy đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp.


Nguồn tham khảo

  • EASILY - 30 Synonyms and Antonyms - Cambridge English. 13 Dec. 2023, dictionary.cambridge.org/thesaurus/easily.

Người học chinh phục kỳ thi IELTS cần trang bị cho mình đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Tham khảo khóa luyện thi IELTS ZIM Academy giúp tối ưu việc học hiệu quả nhất.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu