Banner background

Enable to V hay V-ing? Enable và một số cấu trúc khác kèm bài tập

Bài viết giúp người đọc hiểu rõ cách sử dụng đúng enable to V hay Ving, nắm vững ngữ pháp để tránh lỗi sai khi sử dụng động từ enable.
enable to v hay v ing enable va mot so cau truc khac kem bai tap

Key takeaways

1. Ý nghĩa: Cho phép, kích hoạt, tạo điều kiện

2. Cấu trúc thường gặp:

  • Enable + someone/something + to V

  • Be enabled to + V (bị động)

  • Enable + to be V (bị động)

  • Enable + abstract noun

  • Enable someone/something for + N

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa:

  • Đồng nghĩa: allow, permit, empower…

  • Trái nghĩa: disable, prevent, hinder…

4. Phân biệt:

  • Enable≠Able/Capable (động từ vs tính từ)

  • Enable tạo điều kiện, Allow cho phép

Trong Tiếng Anh, "enable" là một từ khá phổ biến và thường gặp. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng các cấu trúc với từ này, đặc biệt là sự nhầm lẫn giữa "enable to V" và "enable V-ing". Bài viết này sẽ giúp người học hiểu sâu về ý nghĩa, cách dùng phổ biến, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và giúp người học thành thạo các cấu trúc với “enable” qua các bài tập vận dụng.

Ý nghĩa của từ Enable

Theo từ điển Oxford, từ enable là một động từ mang nhiều sắc thái nghĩa, chủ yếu liên quan đến việc trao quyền, tạo điều kiện hoặc làm cho điều gì đó có thể xảy ra. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất:

  • Tạo điều kiện cho ai đó làm gì. (Make it possible for someone to do something)

Ví dụ: The new software enables users to edit videos easily. (Phần mềm mới cho phép người dùng chỉnh sửa video một cách dễ dàng.)

  • Kích hoạt hoặc khởi động một chức năng (Activate a system or function)

Ví dụ: Enabling Bluetooth allows your phone to connect to wireless devices. (Việc bật Bluetooth cho phép điện thoại của bạn kết nối với các thiết bị không dây.)

  • Cung cấp phương tiện, kỹ năng hoặc công cụ (Provide means or ability)

Ví dụ: Education enables people to break the cycle of poverty. (Giáo dục giúp mọi người phá vỡ vòng luẩn quẩn của sự nghèo đói.)

Cấu trúc thường gặp với Enable

Enable + someone/something + to + V

Cách dùng: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc trao quyền hoặc tạo điều kiện cho ai đó làm việc gì.

Ví dụ: Online courses enable students to learn at their own pace. (Các khóa học trực tuyến giúp sinh viên học theo tốc độ của riêng họ.)

Be enabled to + V (bị động)

Cách dùng: Dạng bị động của cấu trúc trên, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.

Ví dụ: Employees were enabled to access the internal database remotely. (Nhân viên đã được cấp quyền truy cập cơ sở dữ liệu nội bộ từ xa.)

Enable + to be V2

Cách dùng: Sau enable trong cấu trúc này thường sẽ lả một danh từ hoặc tân ngữ chỉ vật.

Ví dụ: The new software enables the data to be processed more efficiently. (Phần mềm mới cho phép dữ liệu được xử lý hiệu quả hơn.)

Enable + tính năng/chức năng (không có “to”)

Cách dùng: Dùng khi nói về kích hoạt một chức năng kỹ thuật hay hệ thống.

Ví dụ: This setting enables dark mode on your device. (Cài đặt này kích hoạt chế độ tối trên thiết bị của bạn.)

Enable + abstract noun (nghĩa trừu tượng)

Cách dùng: Có thể đi kèm danh từ chỉ hành động hoặc khả năng để nhấn mạnh tác động dài hạn hoặc trừu tượng.

Ví dụ: Good planning enables the smooth running of complex projects. (Lập kế hoạch tốt giúp vận hành trơn tru các dự án phức tạp.)

Enable someone/something for + noun

Cách dùng: Cấu trúc này khá ít gặp, nhưng xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên ngành.

Ví dụ: This software enables mobile devices for secure payments. (Phần mềm này cho phép thiết bị di động thực hiện thanh toán an toàn.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Enable

Từ đồng nghĩa với Enable

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Allow

Cho phép

The system allows users to reset passwords. (Dịch: Hệ thống cho phép người dùng đặt lại mật khẩu.)

Permit

Chính thức cho phép

The law permits citizens to carry ID cards. (Dịch: Luật pháp cho phép công dân mang theo thẻ ID.)

Empower

Trao quyền, tiếp thêm sức mạnh

Training empowers employees to make better decisions. (Dịch: Đào tạo trao quyền cho nhân viên để ra quyết định tốt hơn.)

Facilitate

Tạo điều kiện dễ dàng

Video calls facilitate communication across the world. (Dịch: Cuộc gọi video tạo điều kiện cho việc liên lạc khắp thế giới.)

Authorize

Cấp phép chính thức

The manager authorized the purchase. (Dịch: Quản lý đã phê duyệt việc mua sắm.)

Từ trái nghĩa với Enable

Từ trái nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Disable

Vô hiệu hóa, làm cho không hoạt động được

The update disabled some features. (Dịch: Bản cập nhật đã vô hiệu hóa một số tính năng.)

Prevent

Ngăn cản

Poor planning prevented the success of the event. (Dịch: Việc lập kế hoạch kém đã ngăn cản sự thành công của sự kiện.)

Hinder

Cản trở, làm chậm lại

Heavy traffic hindered the ambulance’s arrival. (Dịch: Giao thông dày đặc đã cản trở xe cứu thương.)

Block

Chặn, ngăn lại

The firewall blocks unauthorized access. (Dịch: Tường lửa chặn quyền truy cập trái phép.)

Prohibit

Cấm, không cho phép

The rules prohibit smoking inside the building. (Dịch: Quy định cấm hút thuốc trong tòa nhà.)

Phân biệt Enable với một số từ trong tiếng Anh

Enable vs. Able vs. Capable

  • Enable là một động từ, mang nghĩa giúp ai đó có khả năng làm gì đó hoặc tạo ra điều kiện thuận lợi để ai đó thực hiện hành động gì đó.

  • Able là một tính từ, dùng để mô tả ai đó có khả năng làm gì đó, và thường chỉ khả năng hiện tại của một người hoặc vật nào đó.

  • Capable cũng là một tính từ, nhưng nó mang một ý nghĩa sâu sắc hơn. Capable không chỉ đơn giản là mô tả khả năng làm việc gì đó, mà còn thường nhấn mạnh đến khả năng tiềm ẩn hoặc khả năng chuyên môn của một người.

Ví dụ:

  • Technology enables children to access global information.

    (Công nghệ giúp trẻ em tiếp cận thông tin toàn cầu.)

  • She is able to speak three languages: Vietnamese, English and Japanese fluently.

    (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ một cách thành thạo.)

  • He is capable of leading a large team.

    (Anh ấy có khả năng lãnh đạo một đội nhóm lớn.)

Enable vs. Allow

  • Enable thường bao hàm việc cung cấp phương tiện hoặc công cụ.

  • Allow đơn giản là cho phép điều gì xảy ra, không nhất thiết cung cấp điều kiện.

Ví dụ:

  • The app enables you to create professional designs for your CV. (Ứng dụng giúp bạn tạo thiết kế chuyên nghiệp cho CV của bạn.)

  • The teacher allows students to use dictionaries during the final exam. (Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi cuối kỳ.)

Enable to V hay Enable V-ing?

Cấu trúc đúng là: enable + someone/something + to + V (nguyên thể)

Enable đi với to V để diễn tả sự giúp đỡ, cho ai có cơ hội, khả năng làm gì.

Không sử dụng enable V-ing.

Đúng: The tool enables students to study online. (Công cụ này giúp học sinh học tập trực tuyến.)

Sai: The tool enables collaborating online.

Bài tập

Fill in the blanks with the correct form of enable.

  1. The new technology ________ businesses to track their products more efficiently.

  2. The policy change ________ the company to expand globally.

  3. The new system ________ employees to access information faster.

  4. The update ________ users to set up their profiles more easily.

  5. The financial support ________ the project to move forward.

  6. The teacher’s guidance ________ the students to complete the assignment on time.

  7. After the modification, the system ________ data to be shared securely.

  8. The new rules ________ individuals to claim their benefits more easily.

  9. The manager’s decision ________ the team to complete the task ahead of schedule.

  10. This feature ________ you to filter results based on your preferences.

  11. The app update ________ users to download their favorite songs offline.

  12. The new software ________ us to collaborate across different time zones.

  13. The improvement in communication tools ________ our team to meet virtually without interruptions.

  14. Smartphones ________ people to access the internet from anywhere.

  15. The additional funding last year ________ the research to be completed more quickly.

  16. Workers ________ to work from home more flexibly thanks to the new policy.

  17. The new structure of the house ________ to be built this year.

  18. The new security methods ________ to protect the system against cyber threats.

  19. The new training manual ________ to helps new employees to understand the company’s procedures better.

  20. The introduction of a new CRM system ________ the sales team to manage customer relationships more efficiently.

Answer Key:

  1. The new technology ________ businesses to track their products more efficiently.
    Answer: enables
    (Dịch: Công nghệ mới giúp các doanh nghiệp theo dõi sản phẩm của họ hiệu quả hơn.)

  2. The policy change ________ the company to expand globally.
    Answer: enabled
    (Dịch: Thay đổi chính sách đã giúp công ty mở rộng ra toàn cầu.)

  3. The new system ________ employees to access information faster.
    Answer: enables
    (Dịch: Hệ thống mới giúp nhân viên truy cập thông tin nhanh chóng hơn.)

  4. The update ________ users to set up their profiles more easily.
    Answer: enables
    (Dịch: Cập nhật này giúp người dùng thiết lập hồ sơ của họ dễ dàng hơn.)

  5. The financial support ________ the project to move forward.
    Answer: enabled
    (Dịch: Sự hỗ trợ tài chính đã giúp dự án tiến triển hơn.)

  6. The teacher’s guidance ________ the students to complete the assignment on time.
    Answer: enabled
    (Dịch: Sự hướng dẫn của giáo viên đã giúp học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.)

  7. After the modification, the system ________ data to be shared securely.
    Answer: enabled
    (Dịch: Sau khi sửa đổi, hệ thống đã giúp dữ liệu được chia sẻ một cách an toàn.)

  8. The new rules ________ individuals to claim their benefits more easily.
    Answer: enable
    (Dịch: Các quy định mới giúp cá nhân dễ dàng yêu cầu quyền lợi của họ.)

  9. The manager’s decision ________ the team to complete the task ahead of schedule.
    Answer: enabled
    (Dịch: Quyết định của người quản lý đã giúp đội hoàn thành công việc trước thời hạn.)

  10. This feature ________ you to filter results based on your preferences.
    Answer: enables
    (Dịch: Tính năng này giúp bạn lọc kết quả dựa trên sở thích của mình.)

  11. The app update ________ users to download their favorite songs offline.
    Answer: enables
    (Dịch: Cập nhật ứng dụng giúp người dùng tải xuống các bài hát yêu thích để nghe ngoại tuyến.)

  12. The new software ________ us to collaborate across different time zones.
    Answer: enables
    (Dịch: Phần mềm mới giúp chúng tôi hợp tác qua các múi giờ khác nhau.)

  13. The improvement in communication tools ________ our team to meet virtually without interruptions.
    Answer: enabled
    (Dịch: Sự cải thiện trong công cụ giao tiếp đã giúp đội của chúng tôi họp trực tuyến mà không bị gián đoạn.)

  14. Smartphones ________ people to access the internet from anywhere.
    Answer: enables
    (Dịch: Điện thoại thông minh giúp mọi người truy cập internet từ bất kỳ đâu.)

  15. The additional funding last year ________ the research to be completed more quickly.
    Answer: enabled
    (Dịch: Khoản tài trợ bổ sung năm ngoái đã giúp nghiên cứu hoàn thành nhanh hơn.)

  16. Workers ________ to work from home more flexibly thanks to the new policy.
    Answer: were enabled
    (Dịch: Công nhân đã được làm việc từ xa linh hoạt hơn nhờ các thay đổi chính sách gần đây .)

  17. The new structure of the house ________ to be built this year.
    Answer: is enabled
    (Dịch: Cấu trúc mới của căn nhà đã được cho phép xây trong năm nay.)

  18. The new security methods ________ to protect the system against cyber threats.
    Answer: are enabled
    (Dịch: Các cách thức bảo mật mới đã được kích hoạt để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.)

  19. The new training manual ________ to helps new employees to understand the company’s procedures better.
    Answer: is enabled
    (Dịch: Hướng dẫn đào tạo mới đã giúp các nhân viên mới hiểu rõ hơn về quy trình của công ty.)

  20. The introduction of a new CRM system ________ the sales team to manage customer relationships more efficiently.
    Answer: enables
    (Dịch: Việc giới thiệu hệ thống CRM mới giúp đội ngũ bán hàng quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết này đã cung cấp cho người học những kiến thức về ý nghĩa, cách dùng phổ biến, từ đồng nghĩa – trái nghĩa, các cấu trúc với “enable” kèm với các bài tập vận dụng để qua đó người đọc có thể hiểu và vận dụng từ này một cách thành thạo và hiệu quả hơn cũng như trả lời được thắc mắc: enable đi với to V hay V-ing. Để luyện tập thêm về các cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cần thiết, người đọc có thể tham khảo Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...