Excited đi với giới từ gì? Tổng hợp định nghĩa, cách dùng và bài tập
Excited là tính từ quen thuộc và được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Muốn sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài viết, người học phải nắm rõ excited đi với giới từ gì. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ liệt kê excited + gì và cung cấp bài tập đi kèm để người học thuận tiện ôn tập.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Excited là gì?
Theo từ điển Cambridge, nghĩa của từ excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ là “feeling very happy and enthusiastic”, nghĩa là cảm thấy rất hạnh phúc và đầy nhiệt huyết.
Người học có thể sử dụng tính từ excited để thể hiện cảm xúc hào hứng, vui vẻ, phấn khích.
Ví dụ:
My brother is very excited about the trip to Danang.
(Em trai tôi rất hào hứng về chuyến đi tới Đà Nẵng.)
My daughter is very excited when she sees the cute animals.
(Con gái tôi rất hào hứng khi nhìn thấy những động vật dễ thương.)
He was excited that his parents was coming to visit him.
(Anh ấy rất phấn khích khi bố mẹ đến thăm anh ấy.)
Excited đi với giới từ gì
Excited about
Nhắc đến các giới từ đi kèm với excited, about có lẽ là một trong các giới từ phổ biến nhất. Excited about nghĩa là vui vẻ, hào hứng về điều gì. Excited about có thể sử dụng trong nhiều tình huống, ngữ cảnh giao tiếp cũng như cả trong các bài viết.
Ví dụ:
Are you getting excited about the wedding next month?
(Bạn có hào hứng về đám cưới tháng sau không?)
He felt very excited about going to the party with his girlfriend.
(Anh ấy cảm thấy rất hào hứng về việc đến bữa tiệc cùng bạn gái.)
Her parents are very excited about her graduation ceremony.
(Bố mẹ cô ấy rất hào hứng về buổi lễ tốt nghiệp của cô ấy.)
Excited at
Excited at nghĩa là vui mừng, hào hứng về một điều gì đó. Đằng sau excited at thường là lý do khiến cho người nói, người viết cảm thấy vui vẻ, phấn khích. Người đọc có thể tham khảo thêm ví dụ dưới đây:
My children used to be excited at going to the zoo.
(Những đứa trẻ của tôi từng rất hào hứng khi đến thăm vườn thú.)
Are you excited at visiting grandmother this weekend?
(Bạn có hào hứng khi đến thăm bà ngoại cuối tuần không?)
She seems not to be excited at going for a walk.
(Có vẻ như cô ấy không hào hứng lắm với việc ra ngoài đi dạo.)
Excited by
Trong bài viết excited đi với giới từ gì, excited by có nét nghĩa khá khác biệt so với các cụm từ kể trên. Cụm “excited by" nghĩa là cảm thấy hào hứng do điều gì đấy mang lại.
Ví dụ:
I felt very excited by receiving the letter from my foreign friend.
(Tôi cảm thấy rất vui bởi nhận được bức thư từ người bạn nước ngoài.)
She was excited by being invited to the ball.
(Cô ấy cảm thấy rất hào hứng bởi được mời đến vũ hội.)
He became excited by the compliment of the teacher.
(Anh ấy trở nên phấn khích bởi lời khen của thầy giáo.)
Excited for
Excited for là cách sử dụng gần gũi, không trang trọng nên người học thường bắt gặp cụm từ này trong những cuộc hội thoại, giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
I am very excited for our holiday.
(Mình rất hào hứng về kỳ nghỉ của chúng ta.)
Are you excited for the football match tomorrow?
(Bạn có háo hức vì trận bóng ngày mai không?)
The singer was very excited for the Grammy nomination.
(Người ca sĩ rất hào hứng với đề cử giải Grammy.)
Phân biệt excited và exciting
Trong bài viết excited đi với giới từ gì, tác giả sẽ giúp người đọc phân biệt giữa hai từ excited và exciting:
Excited diễn tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy vui vẻ, phấn khích, hay háo hức về một sự việc nào đó. Còn tính từ exciting dùng để diễn tả những thứ khiến người nói phấn khích, thích thú. Người học có thể tham khảo thêm ví dụ về tính từ exciting dưới đây:
It was one of the most exciting movies I have ever watched.
(Đây là một trong những bộ phim gây thích thú nhất mà tôi từng xem.)
It was a really exciting match. Everybody in the stadium went wild!
(Trận đấu thực sự rất thú vị. Tất cả mọi người ở sân vận động đều phát cuồng!)
It's very exciting to go to the amusement park.
(Đến công viên giải trí rất thú vị.)
Xem thêm:
Bài tập
Điền excited hoặc exciting và giới từ (nếu có) vào chỗ trống:
I was so… the trip that I could hardly sleep last night.
It was an…. movie about the actress Marilyn Monroe.
People often applaud when they become… the film.
She looks…. the invitation to the party.
I am… the prospect of seeing my old friends.
It was an… concert, I’m looking forward to it.
She has never eaten Indian food before, that's why she got…
You're going to America? That's very…
Mr. Thomas always gives us…. lessons.
I find sailing extremely…
Đáp án:
excited about/at/for
Tôi hào hứng về chuyến đi đến nỗi tối qua tôi không thể nào ngủ được.
exciting
Đó là một bộ phim thú vị về nữ diễn viên Marilyn Monroe.
excited at/ about
Mọi người thường vỗ tay khi họ cảm thấy phấn khích vì bộ phim.
excited at/ about
Cô ấy cảm thấy rất hào hứng với lời mời tham gia bữa tiệc.
excited at
Tôi cảm thấy rất háo hức trước viễn cảnh được gặp lại những người bạn cũ.
exciting
Buổi hoà nhạc đó rất thú vị. Tôi rất mong chờ nó.
excited
Cô ấy chưa từng ăn đồ ăn Ấn Độ trước đây. Đó là lý do cô ấy rất hào hứng.
exciting
Bạn sắp đi Mỹ à? Nghe hào hứng thật đấy.
exciting
Thầy Thomas luôn mang đến những bài học thú vị.
exciting
Tôi cảm thấy chèo thuyền rất thú vị.
Tổng kết
Bài viết dưới đây đã đưa ra lời giải thích cho câu hỏi excited đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt giữa excited và exciting. Qua bài viết này, tác giả hy vọng rằng người đọc đã nắm vững cách dùng của từ excited và có thể ứng dụng nó vào trong các tình huống, ngữ cảnh khác nhau.
Nguồn tham khảo:
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp