Chiến lược làm bài Gap Filling IELTS Reading chi tiết

Bài viết giới thiệu tổng quan, chiến thuật làm dạng bài Gap filling IELTS Reading đi từ các bước và ứng dụng trả lời câu hỏi.
chien luoc lam bai gap filling ielts reading chi tiet

Gap filling IELTS Reading là một trong những dạng câu hỏi có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong đề thi IELTS Reading. Tuy thường được xem là dạng bài dễ khá dễ nhưng một số thí sinh không đạt số câu trả lời đúng tối đa trong dạng này vì nhiều lý do. Vì thế, để giải quyết hiệu quả các câu hỏi, thí sinh cần có một chiến lược làm bài phù hợp, nhằm giảm bớt rủi ro chọn sai đáp án đồng thời giúp tiết kiệm thời gian cho các dạng bài khác.

Key takeaways:

Gap-filling IELTS Reading (điền vào chỗ trống) là dạng bài hay xuất hiện trong IELTS Reading, đánh giả khả năng tìm thông tin chi tiết.

Cấu trúc của dạng bài này bao gồm: một đoạn tóm tắt có các chỗ trốn. Thí sinh chọn và điền đáp án lấy ra từ bài đọc hoặc chọn từ trong danh sách cho sẵn. Đáp án có thứ tự tương ứng với thông tin trong bài đọc.

Chiến thuật làm bài:

Trước khi đọc:

  • Bước 1: Xác định số lượng từ được phép điền (nếu có)

  • Bước 2: Đọc tiêu đề

  • Bước 3: Xác định keywords (từ khóa)

  • Bước 4: Xác định từ loại cần điền

Trong khi đọc:

  • Bước 5: Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án

Sau khi đọc:

  • Bước 6: Kiểm tra độ chính xác của thông tin

Thí sinh cần chú ý các lỗi thường gặp như: sai chính tả, điền không đúng số từ cho phép, điền sai cách trong dạng chọn đáp án trong danh sách

Giới thiệu tổng quan dạng Gap Filling IELTS Reading

Gap filling là một trong những dạng câu hỏi có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong bài thi IELTS Reading. Dạng Gap filling về cơ bản là dạng bài điền vào chỗ trống trong các đoạn tóm tắt cho sẵn trong đề. Dạng bài này được phân ra 2 dạng chính:

  • Dạng điền vào chỗ trống bằng cách chọn từ trong danh sách cho sẵn (dạng summary with a box).

  • Dạng điền vào chỗ trống không có danh sách cho sẵn. Thí sinh cần tìm (cụm) từ chính xác trong văn bản.

Gap-filling cũng là dạng bài bao quát của các dạng bài nhỏ hơn và đều có tính chất điền vào chỗ trống là: Sentence completion, Table completion, Note completion, Summary completion, Diagram completion, Flow-chart completion.

Dạng bài này kiểm tra khả năng đọc hiểu và tìm thông tin chi tiết và phù hợp để điền vào chỗ trống.

Cấu trúc và yêu cầu của bài Gap Filling IELTS Reading

Thí sinh có thể dễ dạng nhận biết dạng bài Gap filling khi đề bài yêu cầu:

  • Complete the sentences/ notes/ summary/ table/ diagram/ flow-chart below.

  • Hoặc: Complete the summary using the list of phrases, …, below.

Thí sinh có thể tham khảo bài viết Cách làm các dạng bài IELTS Reading hiệu quả ăn trọn điểm để hình dung rõ hơn về cấu trúc từng dạng.

Các câu hỏi được thể hiện dưới dạng các chỗ trống được đánh số.

Đối với dạng bài không có danh sách cho sẵn, đề bài luôn đưa ra số lượng từ mà thí sinh được phép điền. Ví dụ: ONE WORD ONLY (chỉ một từ)

Ngoài ra, trong dạng bài không có danh sách cho sẵn, đề bài có cụm từ “from the passage”, cho biết thí sinh chỉ được điền những từ được lấy ra từ trong bài đọc.

Đối với dạng bài có danh sách cho sẵn (summary with a box), đề bài luôn cho số lượng các lựa chọn nhiều hơn số lượng chỗ trống cần điền và các lựa chọn cũng được thể hiện dưới các (cụm) từ khác với từ trong văn bản tuy có cùng nghĩa.

Các câu hỏi trong dạng Gap-filling được sắp xếp theo đúng thứ tự thông tin trong bài đọc. Điều này có nghĩa thông thường đáp án cho câu hỏi thứ nhất sẽ nằm trước đáp án cho câu hỏi thứ hai. Tùy vào bài, các đáp án có thể sẽ nằm trong 1 đoạn hoặc 2-3 đoạn liên kề hoặc đáp án nằm ở nhiều đoạn xuyên suốt bài đọc.

Chiến lược làm bài Gap Filling

Trước khi đọc

Bước 1: Xác định số lượng từ được phép điền (nếu có)

Đối với dạng không có danh sách cho sẵn, việc xác định số lượng từ được phép điền giúp thí sinh tránh bị mất điểm khi đã xác định đúng thông tin cần điền nhưng lại bị dư hoặc thiếu số từ.

Bước 2: Đọc tiêu đề

Bước đọc tiêu đề chính (nếu có) là bước đầu tiên giúp thí sinh định vị và khoanh vùng các đoạn văn chứa đáp án.

Bước 3: Xác định keywords (từ khóa)

Việc xác định keywords là bước tiếp theo nhằm giúp thí sinh khoanh vùng hẹp hơn phạm vi chứa đáp án (so với vùng thông tin xác định được ở bước 2).

Thí sinh tham khảo bài viết Phương pháp Keyword Technique là gì? Cách áp dụng vào bài IELTS Reading để biết cách xác định keyword một cách hiệu quả.

Bước 4: Xác định từ loại cần điền

Dựa vào các từ lân cận, trước và sau chỗ trống, thí sinh có thể xác định được từ loại cần điền là danh từ, động từ hay tính từ

Ví dụ: (trích trong sách Cambridge IELTS 18)

Vertical tubes are used to grow strawberries, ……………… and herbs.

Dựa vào động từ “grow” (trồng) và hai danh từ trước và sau chỗ trống (strawberries, herbs), có thể dự đoán chỗ trống cần điền một danh từ.

Trong khi đọc

Bước 5: Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án

Khi tìm keywords, thí sinh sử dụng kỹ thuật scanning để tối ưu về mặt thời gian.

Dựa vào keywords đã xác định ở bước 3, thí sinh lần lượt đọc và đối chiếu các thông tin tương ứng trong câu hỏi, từ đó chọn đáp án đúng.

Đối với dạng chọn (cụm) từ trong danh sách cho sẵn, sau khi thí sinh đã xác định được từ được lấy ra trong văn bản, thí sinh cần thực hiện thêm một bước nữa là tìm xem cụm từ nào trong danh sách cho sẵn có nghĩa tương đương với từ trong văn bản.

Sau khi đọc

Bước 6: Kiểm tra độ chính xác của thông tin

Thí sinh kiểm tra xem từ đã điền đã đúng ngữ pháp, hợp lý về nghĩa và đúng chính tả, đúng số từ chưa. Nếu chưa, thí sinh quay lại bước 6 và tìm đáp án lại một lần nữa.

Chiến lược làm bài Gap Filling IELTS Reading

Một số lỗi thường gặp và cách khắc phục trong dạng bài Gap Filling

  • Không ghi đúng (cụm) từ trong văn bản.

    Có thể vì bất cẩn, đặc biệt trong áp lực thời gian, khi chuyển đáp án qua tờ giấy đáp án (answer sheet), thí sinh đã ghi sai mặt chữ so với (cụm) từ trong văn bản hoặc thí sinh cố tình biến đổi từ cần điền sang một cách khác (ví dụ như thêm “s” vào danh từ). Khi này đáp án của thí sinh cũng được tính là đáp án sai. Vì vậy, thí sinh nên dành 1-2 phút cuối cùng để rà soát lại toàn bộ đáp án. Đối với các thi sinh thi theo hình thức thi máy (computer-based), thí sinh nên dùng tính năng “copy-paste” trên máy tính để sao chép đáp án chuẩn xác nhất.

  • Cách ghi sai trong dạng chọn từ trong danh sách.

    Các lựa chọn trong danh sách luôn được đi kèm với chữ cái A, B, C, …. Khi chọn một phương án nào đó, thí sinh chỉ được ghi chữ cái, không ghi toàn bộ (cụm) từ trong phương án đó. Ví dụ: thí sinh lựa chọn phương án A. medical practitioners thì đáp án được chấm đúng khi được ghi là “A”.

  • Dư/ thiếu số từ cho phép

    Khi thí sinh chọn đáp án cần điền bị dư hoặc thiếu từ thì cũng bị liệt vào đáp án sai.

Luyện tập

Dạng điền từ lấy từ văn bản

Đề mẫu

image-alt(Nguồn: Cambridge IELTS 18, Test 1, Reading Passage 1)

Giải thích chi tiết

Bước 1: số lượng từ được phép điền “NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER” → có thể điền 1 hoặc 2 từ và/ hoặc 1 số

Bước 2: đọc tiêu đề

  • tiêu đề chính “Urban farming in Paris”

→ vùng thông tin chứa đáp án là (các) đoạn văn chỉ tập trung mô tả hình thức urban farming ở Paris.

image-alt

Bước 3, 4, 5 được gộp và giải thích chi tiết như sau:

Câu 1:

  • Keywords: verticle tubes, grow, strawberries, herbs

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án:

    • Nội dung: một loài thực vật được nuôi trồng trong cách ống đứng

    • Bài đọc thể hiện nội dung quả dâu tây (khớp với “strawberries” trong đề) nảy mầm trên các ống nhựa (“plastice tubes” khớp với “verticle tubes” trong đề). Bài học còn cho biết từ những ống thẳng đứng giống hệt nhau, những xà lách (lettuces) trổ lá hàng từng hàng (từ “burst” khớp với “grow” trong đề), gần đó còn có rau thơm (“aromatic herbs” khớp với “herbs” trong đề). Vì vậy, đáp án là “lettuces”.

Câu 2:

  • Keywords: daily harvest, as much as, in weight, fruit and vegetables.

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án:

    • Nội dung: khối lượng của trái cây và rau quả được thu hoạch trong một ngày

    • Bài đọc thể hiện nội dung những nhân viên sẽ thu hoạch (harvest) tới (“up to” khớp với “as much as” trong đề) 1.000 kg của khoảng 35 loại trái cây và rau quả khác nhau mỗi ngày (“every day” khớp với “daily” trong đề). Vì vậy, đáp án là “1,000 kg”.

Bước 6: Kiểm tra độ chính xác của thông tin

Các đáp án được điền phía trên đảm bảo:

  • đúng ngữ pháp

  • hợp lý về nghĩa

  • đúng chính tả

  • đúng số từ cho phép

Dạng có danh sách

Đề mẫu

image-alt(Nguồn: Cambridge IELTS 18, Test 2, Reading Passage 2)

Giải thích chi tiết

Vì là dạng bài chọn phương án từ danh sách nên không có số từ quy định cho dạng bài này. Người học bắt đầu từ bước số 2.

Bước 2: đọc tiêu đề

  • tiêu đề của đoạn tóm tắt là “Using AI in the UK health system”

→ vùng thông tin chứa đáp án là (các) đoạn văn mô tả việc sử dụng AI trong hệ thống y tế ở nước Anh.

image-alt

Bước 3, 4, 5 được gộp và giải thích chi tiết như sau:

Câu 24:

  • Keywords: limited role, allocated, health service

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án:

    • Nội dung câu đề: Trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đang có một vai trò giới hạn trong việc phân bổ cái gì đó trong dịch vụ y tế.

    • Bài đọc thể hiện nội dung rằng AI có những ý kiến đóng góp trong việc nguồn lực (resources) được sử dụng (“used” khớp với “allocated”) trong Dịch vụ Y tế Quốc gia (“National Health Service” khớp với “health service” trong đề) ở Vương quốc Anh. Ở câu kế tiếp ta có thể thấy cụm “If it was given a greater role” (nếu nó được cho một vai trò lớn hơn), do đó ta có thể hiểu hiện tại AI đang được giao vai trò nhỏ hơn, điều này khớp với thông tin “a limited role” (vai trò có giới hạn) trong câu hỏi. “resources” sát nghĩa nhất với “available services” trong đề. Vì vậy, đáp án là C.

Câu 25:

  • Keywords: such a change, example, in certain

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Tìm keywords tương ứng trong bài đọc, đối chiếu và chọn đáp án:

    • Nội dung câu đề: Tuy nhiên, sự thay đổi này sẽ dẫn đến một kết quả, ví dụ trong trường hợp nào đó.

    • Sự thay đổi (“such a change” được thể hiện trước đó là “If it was given a greater role”) được thể hiện trong trường hợp của bác sĩ cấp cao (senior doctors). “senior doctors” sát nghĩa nhất với “medical practitioners” trong đề. Vì vậy, đáp án là A.

Bước 6: Kiểm tra độ chính xác của thông tin

Các đáp án được điền phía trên đảm bảo:

  • đúng ngữ pháp

  • hợp lý về nghĩa

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu đến người học chi tiết về cấu trúc, yêu cầu và chiến thuật làm bài hiệu quả cho dạng bài Gap filling IELTS Reading. Thí sinh cũng có thể theo dõi chi tiết hơn thông qua bài mẫu phân tích và áp dụng chiến thuật. Tác giả hy vọng, người học hiểu và vận dụng tốt trong quá trình ôn luyện IELTS Reading, từ đó có thể tối đa hóa điểm số cho kỹ năng này.

ZIM Academy tổ chức Khóa học Pre IELTS phù hợp cho những thí sinh có mong muốn bồi dưỡng nền tảng và làm quen với các dạng bài trong IELTS.

Nguồn tham khảo:

  • IELTS 18 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank: Authentic Practice Tests. Cambridge English, 2023.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu