Giải chi tiết đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 HCM
Key takeaways
Số câu hỏi: 28 câu trắc nghiệm, 12 câu tự luận
Thời gian làm bài: 90 phút
Cấu trúc đề thi:
4 câu phát âm, dấu nhấn
8 câu từ vựng, ngữ pháp
2 câu giao tiếp
2 câu đọc biển báo, thông báo
6 câu điền từ
6 câu đọc hiểu
6 câu biến đổi từ
2 câu điền từ
4 câu viết lại câu
Các câu hỏi được giải chi tiết bằng việc giải thích các yếu tố ngữ pháp, nghĩa từ vựng và vị trí thông tin trong bài đọc hiểu.
Vào đầu tháng 10 năm 2024, Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã công bố đề thi tham khảo cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm 2025. Đây là nguồn thông tin bổ ích cho những học sinh đang ôn luyện kỳ thi này. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp đáp án và giải đề tham khảo tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hồ Chí Minh. Qua đó, học sinh có thể hiểu rõ các câu hỏi và lý do chọn đáp án nhằm ôn tập hiệu quả hơn.
Cùng chủ đề: Giải chi tiết đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 Hà Nội.
Đề tham khảo kỳ thi tuyển sinh tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại TPHCM
Đề thi [1] bao gồm 40 câu hỏi với tổng thời gian làm bài 90 phút.
Các dạng câu hỏi được phân bố như sau:
Trắc nghiệm
Phát âm, dấu nhấn: 4 câu
Từ vựng, ngữ pháp: 8 câu
Giao tiếp: 2 câu
Đọc biển báo, thông báo: 2 câu
Điền từ: 6 câu
Đọc hiểu: 6 câu
Tự luận
Biến đổi từ: 6 câu
Điền từ: 2 câu
Viết lại câu: 4 câu
Download đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hồ Chí Minh (PDF): tại đây.
Cách giải đề thi môn tiếng Anh vào lớp 10 tại TPHCM năm 2025
Đáp án
Giải thích đáp án
Câu 1-12
Câu 1: A.
A. horned
B. listed
C. needed
D. visited
Trong từ “horned”, “ed” được phát âm là /d/. Trong khi đó, “ed” trong những từ còn lại được phát âm là /ɪd/.
Xem thêm: Quy tắc và cách phát âm đuôi ed.
Câu 2: B.
A. hill
B. tonight
C. filling
D. river
Trong từ “tonight”, “i” được phát âm là /aɪ/. Trong khi đó, “i” trong những từ còn lại được phát âm là /ɪ/.
Xem thêm: Phân biệt hai nguyên âm /ɪ/ và /i:/
Câu 3: D.
A. suitable
B. chemical
C. comfort
D. musician
Ở đáp án D, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất của từ.
Câu 4: A.
A. open
B. observe
C. repeat
D. provide
Ở đáp án A, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Trong khi đó, ở các đáp án khác, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai của từ.
Câu 5: B.
A. though (mặc dù)
B. and (và)
C. but (nhưng)
D. or (hoặc)
Mệnh đề thứ nhất cho biết người nói học tập chăm chỉ (“work hard”), mệnh đề thứ hai cho biết người nói luôn đạt điểm cao (“always get good marks”). Hai mệnh đề này có ý nghĩa bổ trợ nhau, chứng minh cho quan điểm chăm chỉ là chìa khoá đến thành công trong học tập (“hard work is key to academic success”). Liên từ “and” thể hiện mối quan hệ bổ sung, những từ “though”, “but”, “or” lần lượt thể hiện mối quan hệ nhượng bộ, đối lập và lựa chọn. Vì vậy, “and” là đáp án đúng.
Câu 6: A.
Giới từ cần điền đứng trước tháng (“September”) nên phải là “in”.
Câu 7: D.
A. at (tại, thường chỉ vị trí cụ thể)
B. from (từ, chỉ nguồn gốc)
C. in (trong)
D. on (trên)
Giới từ cần điền chỉ vị trí của đồng hồ (“watch”) đối với ghế sofa (“sofa”). Những đồ vật như đồng hồ chỉ có thể xuất hiện trên bề mặt của ghế sofa nên “on” là giới từ phù hợp.
Câu 8: C.
A. plan (kế hoạch)
B. subject (môn học)
C. hobby (sở thích)
D. exercise (bài tập)
Người nói đề cập thời gian rảnh (“free time”) và đọc sách (“reading”) cho biết chủ đề cuộc đối thoại là sở thích hay hoạt động giải trí. Vì vậy, từ thích hợp để điền vào chỗ trống là “hobby”.
Câu 9: A.
A. who (chỉ người, đóng vai trò chủ ngữ)
B. whom (chỉ người, đóng vai trò tân ngữ)
C. which (chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ)
D. whose (chỉ người, thể hiện sự sở hữu)
Mệnh đề quan hệ “… sings very well” bổ nghĩa cho “Anna” là người nên có thể dùng “who”, “whom”, “whose”, không dùng “which”. Từ cần điền đứng trước động từ “sings” nên phải đóng vai trò chủ ngữ. Vì vậy, “who” là đáp án đúng.
Câu 10: C.
A. boring (nhàm chán)
B. new (mới)
C. devoted (cống hiến)
D. shy (ngại ngùng)
Người nói cho biết họ kính trọng thầy giáo (“that’s why we respect him”) nên từ cần điền phải thể hiện một đặc điểm mang tính tích cực. Vì vậy, “devoted” thể hiện sự cống hiến là đáp án thích hợp. Các tính từ “boring” và “shy” mang nghĩa tiêu cực, “new” mang nghĩa trung tính nên không phù hợp.
Câu 11: C, D.
A. come (come on: bắt đầu xuất hiện)
B. put (put on: bật, mặc, giả vờ, tăng thêm)
C, D. getting (get on: có mối quan hệ tốt, tiếp tục, bước lên, xử lý tốt một tình huống)
Nhân vật người bố hỏi về tình hình của Kevin ở trường học mới (“How’s Kevin at his new school?). Trong các phrasal verb trên, chỉ có “get on” với ý nghĩa “xử lý tốt một tình huống” có ý nghĩa phù hợp để đáp lại câu hỏi này.
Câu 12: D.
A. health (sức khoẻ)
B. attitude (thái độ)
C. duty (trách nhiệm)
D. entertainment (giải trí)
Người nói đề cập việc trở nên tươi tỉnh (“get fresh”), đi chơi với bạn bè (“go out with my friends”) và xem phim (“watching a film”) nên chủ đề cuộc đối thoại nói về hoạt động vui chơi giải trí. Vì vậy, “entertainment” là từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
Câu 13-20
Câu 13: B.
A. Yes, we are. (Chúng tôi có.)
B. Yes, let’s. (Vâng, hãy làm nào.)
C. OK, we do. (Được rồi, chúng tôi có.)
D. No, don’t let’s not (Sai ngữ pháp)
Christ hỏi ý kiến của Luca rằng họ có nên bắt đầu ngay bây giờ chưa (“Shall we start now?”). Không chọn phương án D vì câu này không đúng cấu trúc ngữ pháp và không có nghĩa. Không chọn phương án A và C vì câu hỏi không yêu cầu phải khẳng định một tính chất hay hành động nào đó. Phương án B thể hiện sự tán thành (“yes”) và lời đề nghị cùng bắt đầu (“let’s”) nên là đáp án đúng.
Câu 14: A.
A. A little exercise like running will do me good. (Một chút vận động như chạy bộ sẽ có lợi cho tôi.)
B. It's hot and I'm going for a swim now. (Trời nóng quá và tôi phải đi bơi ngay bây giờ.)
C. I'm standing up and down for a little exercise. (Tôi đang đứng lên và ngồi xuống để tập thể dục một chút.)
D. It's about time we did something about this humidity. (Đã đến lúc chúng ta phải làm gì đó để giải quyết độ ẩm này.)
Phương án B và C đề cập hoạt động bơi lội (“swim”) và đứng lên ngồi xuống (“standing up and down”), không liên quan đến lời thoại tiếp theo. Phương án A và D lần lượt đề cập “running” khớp với “jogging” và “humidity” có xuất hiện trong lời thoại của Lisa. Tuy nhiên, câu của Lisa nghĩa là “Làm sao bạn có thể chạy bộ nổi với thời tiết ẩm ướt thế này” nên“jogging” là thông tin quan trọng hơn, phải được đề cập trước đó thay vì “humidity”.
Câu 15: C.
A. Two-year-old babies can play with this toy. (Trẻ em 2 tuổi có thể chơi đồ chơi này.)
B. Kids should play with this toy for about three hours. (Trẻ em nên chơi đồ chơi này trong 3 giờ.)
C. Kids over three years old can play with this toy. (Trẻ em trên 3 tuổi có thể chơi đồ chơi này.)
D. This toy is for toddlers under three years old. (Đồ chơi này dành cho trẻ dưới 3 tuổi.)
Biển báo có biểu tượng trẻ em, số 0-3 và dấu gạch chéo màu đỏ thể hiện ý nghĩa là trẻ dưới 3 tuổi không được sử dụng. Phương án B đề cập thông tin 3 giờ (“three hours”) không liên quan đến biển báo. Phương án A và B thể hiện nội dung đối lập với biển báo. Phương án D thể hiện nội dung tương đương với biển báo nên là đáp án đúng.
Câu 16: B.
A. You can use as much water as you wish. (Bạn có thể dùng bao nhiêu nước tuỳ thích.)
B. You should save water for future generations. (Bạn nên tiết kiệm nước cho các thế hệ sau này.)
C. You should turn off the tap to protect children. (Bạn nên tắt vòi nước để bảo vệ trẻ em.)
D. You shouldn't use water for any purposes. (Bạn không nên dùng nước cho bất kỳ mục đích này.)
Biển báo có biểu tượng vòi nước, nội dung biển báo nói rằng không nên lãng phí nước (“Please don’t waste water”) và bảo vệ môi trường cho trẻ em (“Protect the environment for our children”). Vì vậy, có thể hiểu thông điệp của biển báo là cần tắt vòi nước khi không sử dụng để tránh lãng phí nước, qua đó bảo vệ môi trường cho các thế hệ con cháu sau này. Phương án A thể hiện nội dung đối lập với biển báo, phương án C và D không thể hiện đầy đủ ý nghĩa của biển báo. Phương án D là đáp án có ý nghĩa phù hợp nhất.
Câu 17: D.
A. happiness (hạnh phúc)
B. regret (tiếc nuối)
C. interest (hứng thú)
D. gratitude (lòng biết ơn)
Từ cần điền chỉ một cảm xúc chân thành (“heartfelt”) của người viết đối với sự tử tế và quan tâm (“kindness and care”) của người bố, qua đó thể hiện mục đích viết thư (“I am writing to express”). Danh từ “regret” mang nghĩa tiêu cực nên không phù hợp. Danh từ “happiness” và “interest” chỉ thể hiện cảm xúc của riêng người viết, không hướng đến người nhận. Danh từ “gratitude” thể hiện lòng biết ơn của người viết đến người nhận nên có nghĩa phù hợp. Vì vậy, D là đáp án đúng.
Câu 18: B.
A. empty (trống rỗng)
B. encouraging (khích lệ)
C. funny (vui nhộn)
D. thankful (biết ơn)
Từ cần điền mô tả tính chất của những lời nói (“words”) mang sắc thái tương tự sự hỗ trợ liên tục (“constant support”), những buổi học vào tối muộn (“late-night study sessions”) đến từ người bố. Trong các tính từ trên, chỉ có “encouraging” thể hiện sự hỗ trợ, khích lệ, động viên nên có nghĩa phù hợp. Vì vậy, B là đáp án đúng.
Câu 19: C.
A. little (ít)
B. lots (nhiều)
C. a lot (nhiều)
D. nothing (không có gì)
Từ cần điền đứng sau động từ “meant” nên phải là trạng từ. Từ này thể hiện ý nghĩa (“meant”) của sự hỗ trợ liên tục (“constant support”), những buổi học vào tối muộn (“late-night study sessions”) và những lời nói động viên (“encouraging words”) đối với người viết. Những hành động này mang tính tích cực nên có ý nghĩa to lớn, vì vậy không chọn “little” và “nothing”. Theo sau “lots” thường là giới từ “of” và danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Cụm “a lot”có thể được dùng theo cấu trúc “a lot of + danh từ số nhiều hoặc không đếm được” hoặc dùng như một trạng từ. Vì vậy, C là đáp án đúng.
Câu 20: A.
A. focused (tập trung)
B. disappointed (thất vọng)
C. fit (vừa vặn, phù hợp)
D. mysterious (bí ẩn)
Từ cần điền thể hiện trạng thái của người viết có sắc thái tương tự với quyết tâm (“determined”) nhờ có sự tin tưởng (“You believed me”) và kiên nhẫn (“your patience”) của người bố. Tính từ “disappointed” mang nghĩa tiêu cực nên không phù hợp, “fit” và “mysterious” không liên quan đến nội dung câu. Tính từ “focused” thể hiện sự tập trung, chuyên tâm nên có ý nghĩa thích hợp. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 21-27
Câu 21: A.
A. without (không cần, không có)
B. for (cho)
C. like (giống như)
D. beside (bên cạnh)
Câu này cho biết sự hi sinh và thấu hiểu của người bố (“your sacrifices and understanding”) giúp cho giai đoạn thử thách (“challenging time”) dễ xoay sở hơn (“manageable”). Điều này cho thấy người viết đã không thể hoàn thành giai đoạn này (“couldn’t have done it”) nếu không có (“without”) người bố (“you”). Những từ còn lại không mang nghĩa phù hợp. Vì vậy, A là đáp án đúng.
Câu 22: B.
A. done (hoàn thành)
B. made (làm, tạo ra)
C. taken (lấy)
D. run (chạy, vận hành)
Câu này nói về tình yêu thương và hỗ trợ của người bố (“your love and support”) có liên quan đến tất cả những sự khác biệt (“all the difference”). Trong các động từ trên, chỉ có “made” khi kết hợp với “all the difference”) thể hiện hành động “tạo ra sự khác biệt” mang ý nghĩa phù hợp. Vì vậy, B là đáp án đúng.
Câu 23: T.
Từ khoá: running, strong, physically, mentally
Vị trí thông tin: Dòng 2
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết việc chạy bộ (“running”) giúp tăng cường (“boosts” khớp với “helps make people strong”) sức khoẻ thể chất (“physical health” khớp với “physically”) và tinh thần (“mental well-being” khớp với “mentally”). Vì vậy, đáp án là “True”.
Câu 24: F.
Từ khoá: funds, open, new schools
Vị trí thông tin: Dòng 4
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết tiền gây quỹ (“funds raised” khớp với “all the funds raised”) sẽ hỗ trợ dự án môi trường cộng đồng (“support community environmental projects” khác với “open new schools”). Vì vậy, đáp án là “False”.
Câu 25: T.
Từ khoá: mustn’t leave trash, running track
Vị trí thông tin: Dòng 13
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết một trong những yêu cầu đối với người tham gia chạy (“runners” khớp với “participants”) là tôn trọng môi trường (“respect the environment”) và không được phép xả rác (“no littering is allowed” khớp với “mustn’t leave trash on the running track). Vì vậy, đáp án là “True”.
Câu 26: T.
Từ khoá: young kids, parents’ permission
Vị trí thông tin: Dòng 9
Giải thích: Thông tin trong bài cho biết trẻ em (“children” khớp với “young kids”) cần (“need” khớp với “should ask for”) sự đồng ý của bố mẹ (“parental consent” khớp với “parents’ permission”). Vì vậy, đáp án là “True”.
Câu 27: C.
Từ khoá: people, run, should
Vị trí thông tin: Dòng 10
Giải thích:
Phương án A: Không có quy định về số tiền mỗi người cần quyên góp → Không chọn.
Phương án B: Không có thông tin về việc hoạt động này dành cho những người tham gia lần đầu → Không chọn.
Phương án C: Thông tin trong bài cho biết cần đảm bảo sức khoẻ tốt (“ensure you are in good health” khớp với “be strong enough”) và có thể chạy đường đua 5 kilomet (“capable of running a five-kilometer race” khớp với “run a long distance”) → C là đáp án đúng.
Phương án D: Ngày 20/7/2025 (“July 20th, 2025”) là hạn chót đăng ký trực tuyến (“must register online by”), người tham gia không cần có mặt tại địa điểm tổ chức → Không chọn.
Câu 28-40
Câu 28: B.
Từ khoá: mentioned, EXCEPT
Vị trí thông tin: Dòng 4, 11, 19-20
Giải thích:
Phương án A: Thông tin trong bài cho biết hoạt động chạy để ủng hộ những sáng kiến của địa phương (“support local initiatives”) và các dự án môi trường cộng đồng (“community environmental projects”), tương ứng với nội dung việc chạy bộ giúp cải thiện ý thức cộng đồng (“running betters our sense of community”) → Không chọn.
Phương án B: Không có thông tin liên quan đến chứng chỉ hay giấy khám sức khoẻ → B là đáp án đúng.
Phương án C: Thông tin trong bài cho biết người chạy (“runners” khớp với “participants”) nên mang (“should wear” khớp với “should use”) những dụng cụ hỗ trợ thân thiện với môi trường (“eco-friendly running gear” khớp với “eco-friendly gear”) → Không chọn.
Phương án D: Thông tin trong bài cho biết cách để đăng ký (“how to register” khớp với “can register by”) là truy cập một trang web (“visit our website” khớp với “visiting a website”).
Câu 29: useful
Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “tool” nên là tính từ. Câu này nói về công cụ ChatGPT trong đời sống hiện đại (“in modern life”) nên tính từ “useful” có nghĩa “hữu ích” là đáp án thích hợp.
Câu 30: promising
Từ cần điền đứng giữa giới từ “for” và danh từ “voice” nên là tính từ. Từ này mô tả một tính chất của giọng hát (“voice”) tương ứng với một giải thưởng đặc biệt (“special prize”) trong một cuộc thi hát (“singing contest”). Vì vậy, tính từ “promising” có nghĩa “đầy hứa hẹn” là đáp án thích hợp.
Câu 31: increasingly
Từ cần điền đứng giữa động từ “getting” và tính từ “convenient” nên là trạng từ. Câu này nói về việc đời sống (“life”) đang trở nên (“is getting”) thuận tiện (“convenient”) cho người dân vùng quê (“for people in the countryside”). Vì vậy, trạng từ “increasingly” có nghĩa “ngày càng tăng” là đáp án thích hợp.
Câu 32: solar
Từ cần điền đứng giữa giới từ “by” và danh từ “energy” nên là tính từ. Từ này mô tả một dạng năng lượng (“energy”) nên tính từ “solar” có nghĩa “liên quan đến mặt trời” là đáp án thích hợp.
Câu 33: performance
Từ cần điền đứng giữa tính từ “recent” và động từ “has been inconsistent” nên là danh từ. Câu này nói về một điều gì đó liên quan đến Tom mang tính không đồng đều (“inconsistent”) đối lập với (“although”) thông tin Tom là học sinh giỏi (“good student”). Vì vậy, danh từ “performance” có nghĩa “sự thể hiện” là đáp án thích hợp.
Câu 34: developers
Từ cần điền đứng sau động từ “become” cùng với danh từ “software” nên là danh từ. Câu này nói về việc nhiều học sinh (“many students”) quyết tâm trở thành (“determined to become”) người làm việc liên quan đến phần mềm (“software”). Vì vậy, danh từ “developers” nghĩa là “nhà phát triển” là đáp án thích hợp.
Câu 35: source of information
Từ cần điền đứng sau mạo từ “a” nên phải là danh từ đếm được số ít, có thể chọn “piece of information” (mẩu tin) hoặc “source of information” (nguồn tin). Câu này nói về việc tra cứu các sự thật (“search for facts”) nên cần có nhiều thông tin. Một nguồn thông tin có thể chứa nhiều thông tin khác nhau nên “source of information” là đáp án thích hợp.
Câu 36: detailed information
Trước vị trí cần điền không có mạo từ nên cần dùng danh từ không đếm được, có thể chọn “personal information” hoặc “detailed information”. Câu này nói về việc cần thông tin từ cuộc thi (“contest”) để quyết định (“decide”) có tham gia hay không (“whether or not to participate”) nên thông tin cần thiết ở đây là thông tin chi tiết về cuộc thi, không liên quan đến thông tin cá nhân. Vì vậy, “detailed information” là đáp án thích hợp.
Câu 37: a better singer than her elder sister.
Câu viết lại dùng động từ to be “is” nên cần dùng dạng danh từ. Động từ “sings” được biến đổi thành danh từ “singer”, “better” vừa là trạng từ so sánh hơn của “well” vừa là tính từ so sánh hơn của “good” nên được giữa nguyên và đặt trước danh từ “singer”. Sau cụm từ so sánh cần dùng “than”, đồng thời giữ nguyên “her elder sister” là đối tượng được so sánh.
Câu 38: difficulty (in) understanding native speakers.
Câu gốc nghĩa là họ thấy dễ dàng (“find it easy”) để hiểu người bản xứ (“understand native speakers”). Câu viết lại dùng cụm “have no” nên có nghĩa là họ không có khó khăn gì trong việc hiểu người bản xứ. Danh từ thể hiện sự khó khắn là “difficulty”, thường được dùng với cấu trúc “have difficulty (in) doing something”. Vì vậy, cụm “to understand native speakers” được biến đổi thành “understanding native speakers” tương ứng với “doing something”.
Câu 39: smoke cigarettes anymore.
Câu gốc cho biết bố của tôi (“my father”) đã từng (“used to”) hút thuốc (“smoke cigarettes”), nghĩa là hiện tại không còn hút thuốc nữa. Câu viết lại đã có chủ ngữ “my father” và trợ động từ “doesn’t” nên cần thêm cụm động từ là “smoke cigarettes” và cụm trạng từ “any more” để thể hiện ý nghĩa trên.
Câu 40: an interest in learning English.
Câu viết lại dùng động từ “take” nên cần biến đổi tính từ “interested” thành danh từ “an interest” để tạo thành cụm từ “take an interest in” thể hiện sự hứng thú. Cụm “learning English” được giữ nguyên và đặt sau giới từ “in”.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đáp án và giải đề tham khảo tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hồ Chí Minh một cách chi tiết. Học sinh có thể tham khảo những thông tin này như một nguồn tài liệu ôn tập cho kỳ thi sắp tới. Trong quá trình ôn tập, học sinh có bất kỳ thắc mắc nào thể tham gia đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ tư vấn và giải đáp.
Nguồn tham khảo
“Đề tham khảo môn Tiếng Anh thi vào lớp 10 TPHCM theo chương trình mới.” Báo Điện từ Chính phủ, https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/de-tham-khao-mon-tieng-anh-thi-vao-lop-10-tphcm-theo-chuong-trinh-moi-119241002180011397.htm. Accessed 23 November 2024.
“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press & Assessment, https://dictionary.cambridge.org//dictionary/. Accessed 23 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp