Banner background

Giải chi tiết đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 Hà Nội

Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết đề minh hoạ tiếng Anh vào lớp 10 năm 2025 tại Hà Nội với đầy đủ PDF. Cung cấp công cụ hữu ích giúp học sinh ôn tập hiệu quả và nắm vững kiến thức để tự tin bước vào kỳ thi quan trọng.
giai chi tiet de minh hoa tieng anh vao 10 nam 2025 ha noi

Key takeaways

Đề minh hoạ môn Tiếng Anh tuyển sinh vào lớp 10 năm 2025 tại Hà Nội bao gồm 40 câu trắc nghiệm trong thời gian 60 phút làm bài. Cấu trúc đề thi được phân thành các phần như sau:

  • Câu hỏi phát âm

  • Câu hỏi trọng âm

  • Hoàn thành câu

  • Điền từ vào bảng thông báo

  • Sắp xếp thứ tự câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

  • Chọn câu đồng nghĩa

  • Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  • Chọn từ/cụm từ thích hợp đề điền vào đoạn văn

  • Nhận diện biển báo/thông báo

  • Đọc hiểu trả lời câu hỏi

Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi vào lớp 10, học sinh cần tập trung nắm vững cấu trúc đề thi và thực hành các dạng câu hỏi để đạt kết quả cao. Bài viết sau đây sẽ phân tích cấu trúc đề thi, cung cấp đáp án và giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hà Nội.

Cùng chủ đề: Giải chi tiết đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 HCM.

Đề minh hoạ kỳ thi tuyển sinh tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hà Nội

Đề minh hoạ môn Tiếng Anh tuyển sinh vào lớp 10 năm 2025 tại Hà Nội bao gồm 40 câu trắc nghiệm trong thời gian 60 phút làm bài. Cấu trúc đề thi được phân thành các phần như sau:

  • Câu hỏi phát âm

  • Câu hỏi trọng âm

  • Hoàn thành câu

  • Điền từ vào bảng thông báo

  • Sắp xếp thứ tự câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

  • Chọn câu đồng nghĩa

  • Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  • Chọn từ/cụm từ thích hợp đề điền vào đoạn văn

  • Nhận diện biển báo/thông báo

  • Đọc hiểu trả lời câu hỏi

Download đề thi tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hồ Chí Minh (PDF): tại đây.

Hướng dẫn giải chi tiết đề thi môn tiếng Anh vào lớp 10 tại Hà Nội năm 2025

Đáp án

1.C

2.B

3.A

4.D

5.A

6.C

7.A

8.D

9.D

10.D

11.B

12.C

13.C

14.C

15.B

16.D

17.A

18.C

19.C

20.B

21.A

22.D

23.C

24.D

25.A

26.C

27.D

28.A

29.D

30.A

31.B

32.A

33.C

34.B

35.C

36.D

37.B

38.C

39.D

40.A

Giải thích đáp án

Câu 1-12

Giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2025 Câu 1 đến 12

Câu 1: C.

Giải thích:

  • Chữ “o” trong “lock” được phát âm là /ɑː/.

  • Chữ “o” trong các phương án khác được phát âm là /əʊ/

Tham khảo thêm: Cách phát âm chữ cái O trong tiếng Anh.

Câu 2: B.

Giải thích:

  • Chữ “c” trong “crowd” được phát âm là /k/.

  • Chữ “c” trong các phương án khác được phát âm là /s/

Đọc thêm: Phụ âm /k/ và /g/ trong bảng IPA - Cách phát âm chuẩn.

Câu 3: A.

Giải thích:

  • Từ hotel /həʊˈtel/ được nhấn trọng âm thứ hai.

  • Các từ còn lại: suburb /ˈsʌbɜːb/, public /ˈpʌblɪk/, moment /ˈməʊmənt/ được nhất trọng âm thứ nhất.

Câu 4: D.

Giải thích:

  • Từ engineer /ˌendʒɪˈnɪər/ được nhấn trọng âm thứ ba.

  • Các từ còn lại: arrival /əˈraɪvl/, emotion /ɪˈməʊʃn/, mechanic /məˈkænɪk/ được nhất trọng âm thứ hai.

Câu 5. A

Giải thích: Câu này nói đến các địa điểm như "bảo tàng, công viên và các địa điểm lịch sử," đều là những điểm thu hút khách du lịch (attractions). Các lựa chọn khác như "buildings" (công trình xây dựng), "situations" (tình huống) hoặc "schedules" (lịch trình) không phù hợp với ngữ cảnh nói về các địa điểm du lịch.

Dịch: Hướng dẫn viên của chúng tôi đã đưa cho chúng tôi một danh sách các điểm du lịch, bao gồm bảo tàng, công viên và các địa điểm lịch sử.

Câu 6. C

Giải thích: Trong câu này, cần sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (was dancing) để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ khi một hành động khác (pháo hoa bắt đầu) xảy ra. Các lựa chọn còn lại sai về ngữ pháp, không phù hợp khi muốn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Dịch: Cô ấy đang nhảy cùng bạn bè tại lễ hội khi pháo hoa bắt đầu.

Câu 7. A

Giải thích: Câu này yêu cầu chọn một cấu trúc để so sánh mức độ mệt mỏi giữa hai hoạt động: đi leo núi và bơi trong hồ. Vì phía sau chỗ trống là từ "than" nên trong trường hợp này, để diễn tả rằng một hoạt động mệt hơn hoạt động kia, cần sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: "S + be + more + tính từ dài + than...". Loại các lựa chọn còn lại vì không phù hợp về mặt ngữ pháp.

Dịch: Nam nghĩ rằng đi leo núi thì mệt hơn là bơi trong hồ.

Câu 8. D

Giải thích: Câu đang diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai (giảm lượng khí thải carbon) nếu điều kiện được thỏa mãn (sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo), do đó, cần sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1 (First Conditional). Cấu trúc câu điều kiện loại 1 như sau: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể). Vì vậy, đáp án D (use - will reduce) là phù hợp nhất.

Dịch: Nếu chúng ta sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, chúng ta sẽ giảm lượng khí thải carbon.

Câu 9. D

Giải thích: Phản hồi "How cool! Congratulations!" là phù hợp nhất khi nghe tin vui từ bạn bè về việc được công nhận là học sinh xuất sắc của tháng. Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ nghĩa trong tình huống này.

Dịch:

Phương: 'Mình vừa được công nhận là học sinh xuất sắc nhất của tháng!

Amelia: 'Thật tuyệt vời! Chúc mừng cậu!'"

Câu 10. D

Giải thích: Câu này có hai phần:

Mệnh đề chính: "Da Nang attracts thousands of visitors every year."

Mệnh đề quan hệ: "______ is famous for its international fireworks festival."

—> Mệnh đề quan hệ dùng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ, ở đây là "Da Nang" .

Trong câu này, dùng đại từ quan hệ "which" là phù hợp nhất để giới thiệu một mệnh đề quan hệ không hạn định, cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ "Da Nang" đứng trước nó. Không chọn “where” vì câu không nói về địa điểm diễn ra sự kiện mà là đang thêm thông tin miêu tả về Đà Nẵng. Không chọn “that” vì nó chỉ dùng cho mệnh đề hạn định. Không chọn “what” vì nó không thể dùng để thay thế cho danh từ riêng như "Da Nang" trong câu này.

Câu 11. B

Giải thích: "Amazed" (ngạc nhiên) là từ thích hợp nhất để diễn tả cảm xúc của Chi khi lần đầu nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh này.

Dịch: Chi đã rất ngạc nhiên khi lần đầu tiên thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.

Câu 12. C

Giải thích: Câu này nói về việc uống nước ép trái cây như một cách tốt để hấp thụ vitamin. Chọn đáp án C vì "a lot" có thể đi cùng danh từ không đếm được là "fruit juice". Các đáp án khác không phù hợp vì "many" và "few" chỉ dùng cho danh từ đếm được và từ "no" không phù hợp về nghĩa trong ngữ cảnh này.

Dịch: Uống nhiều nước ép trái cây là một cách tốt để hấp thụ vitamin.

image-alt

Câu 13-25

Giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2025 Câu 13 đến 25

Câu 13. C

Giải thích: Câu đang cần một giới từ để kết hợp cùng từ "stay" diễn tả việc ở trong nhà để đảm bảo an toàn trong thảm họa. Vì thế, từ phù hợp nhất là "inside" (bên trong). Loại các phương án còn lại vì không phù hợp với ngữ cảnh.

Dịch: Ở trong nhà và tránh xa cửa sổ.

Câu 14. C

Giải thích: Trong trường hợp này, vùng "biển" được đề cập đến đã được xác định khu vực cụ thể, do đó, mạo từ "the" là lựa chọn phù hợp nhất để chỉ một khu vực đã xác định..

Dịch: Di chuyển đến vùng đất cao, xa biển.

Câu 15. C

Giải thích: Phía sau chỗ trống là từ “to” Trong ngữ cảnh thảm họa, "listen" (nghe) là từ phù hợp nhất để diễn tả hành động lắng nghe tin tức để nhận chỉ dẫn. "Listen to local news reports" là cách diễn đạt đúng khi khuyến khích người dân chú ý nghe tin tức từ các đài phát thanh hoặc truyền hình địa phương trong tình huống thiên tai.

Dịch: Hãy lắng nghe bản tin địa phương và rời đi nếu họ bảo bạn rời đi.

Câu 16. D

Giải thích: Trong câu này, cấu trúc cần hoàn thành là “in danger,” một cụm từ cố định trong tiếng Anh, nghĩa là trong tình huống nguy hiểm. Cụm từ này được dùng để diễn tả tình trạng rủi ro mà ai đó hoặc cái gì đó có thể bị tổn hại hoặc gặp nguy hiểm. Khi nói "if you are in danger," câu muốn nói rằng "nếu bạn gặp nguy hiểm," hãy gọi dịch vụ khẩn cấp. Các đáp án còn lại không phù hợp về mặt ngữ pháp.

Dịch: Gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp phải tình huống nguy hiểm.

Câu 17. A

Giải thích:

Mở đầu đoạn văn: We had an unforgettable holiday in Singapore last week. Things didn't go on as smoothly as we had expected before. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ đáng nhớ ở Singapore vào tuần trước. Mọi chuyện đã không diễn ra suôn sẻ như mong đợi trước đó.)

Sau câu mở đầu này, đoạn văn muốn kể lại những trải nghiệm thực tế của chuyến đi không như ý. Thứ tự hợp lý của các câu tiếp theo sẽ là b – c – a vì những lý do sau:

Câu b: It all started when my parents decided to visit the safari park.

—> Tạo ra một bối cảnh rõ ràng về lý do chuyến đi (đến thăm công viên safari). Câu này làm rõ động cơ của chuyến đi, giúp người đọc hiểu bối cảnh của câu chuyện.

Dịch: Mọi chuyện bắt đầu khi bố mẹ tôi quyết định đến thăm công viên safari.

Câu c: We were so excited about the trip, but the moment that we left the hotel, it started raining.

—> Miêu tả cảm giác háo hức nhưng bị gián đoạn bởi thời tiết xấu (trời mưa). Câu này không chỉ miêu tả cảm xúc của các nhân vật mà còn đưa ra dấu hiệu đầu tiên của sự bất trắc, báo hiệu rằng chuyến đi sẽ không diễn ra như mong đợi.

Dịch: Chúng tôi rất háo hức về chuyến đi, nhưng ngay khi rời khỏi khách sạn, trời bắt đầu mưa.

Câu a: Upon our arrival at the safari park two hours later, we realized that it was closed for maintenance.

—> Câu này hợp lý để đặt cuối cùng vì nó mang tính chất kết luận, mô tả cảm giác hụt hẫng cao trào khi họ đến nơi thì phát hiện rằng công viên đóng cửa để bảo trì.

Dịch: Khi chúng tôi đến công viên safari sau hai tiếng, thì nhận ra rằng nơi này đang đóng cửa để bảo trì.

Câu 18. C

Giải thích: Câu C là phù hợp nhất để kết thúc đoạn văn, vì nó bám sát theo trình tự các sự kiện và kết thúc với trải nghiệm thất vọng của cả chuyến đi.

Dịch: Cuối cùng, chúng tôi trở lại khách sạn với cảm giác buồn bã và thất vọng.

Câu 19. C

Giải thích: Cấu trúc "not enough + danh từ" là cấu trúc thường dùng để diễn đạt rằng một thứ gì đó là không đủ. Trong trường hợp này, "not enough" đứng trước danh từ "land" để bổ nghĩa, diễn đạt sự thiếu hụt tài nguyên.

Dịch: Đầu tiên, không có đủ đất để trồng trọt hoặc chăn nuôi.

Câu 20. B

Giải thích: Cấu trúc "V-ing" (danh động từ) thường được dùng khi một hành động trở thành chủ ngữ của câu. Trong câu này, "Building houses" (việc xây dựng nhà ở) được dùng làm chủ ngữ, diễn tả hành động chung và gặp khó khăn do địa hình không bằng phẳng.

Dịch: Việc xây dựng nhà ở cũng khó khăn vì địa hình không bằng phẳng.

Câu 21. A

Giải thích: Cấu trúc "another + danh từ số ít" được sử dụng để giới thiệu một vấn đề mới trong ngữ cảnh. "Another" đi cùng với "problem" (danh từ số ít) để bổ sung một vấn đề khác vào các vấn đề đã được đề cập trước đó, làm cho câu chuyện mạch lạc hơn.

Dịch: Một vấn đề khác là không khí trên núi mỏng hơn.

Câu 22. D

Giải thích: Cấu trúc "allow + tân ngữ + to + động từ nguyên mẫu" diễn tả khả năng hoặc sự cho phép làm điều gì đó. Trong câu này, "Being on the mountaintops" đóng vai trò là chủ ngữ trong câu (ở dạng số ít) . Động từ "allows" (cho phép) phù hợp với chủ ngữ số ít, diễn đạt việc ở trên đỉnh núi cho phép sống xa ô nhiễm.

Dịch: Ở trên đỉnh núi cho phép bạn sống xa khỏi ô nhiễm.

Câu 23. C

Giải thích: "so" là liên từ dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong câu này, "so" được sử dụng để diễn tả rằng kết quả của việc không thể lái xe là phải đi bộ.

Dịch: Có những nơi bạn không thể lái xe hơi hoặc xe máy, vì vậy bạn phải đi bộ.

Câu 24. D

Giải thích: Cấu trúc "keep + tân ngữ + tính từ" thường dùng để diễn đạt việc duy trì ai đó hoặc cái gì đó trong một trạng thái cụ thể. Trong câu này, "keep you active" có nghĩa là giữ cho bạn luôn năng động, với "you" là tân ngữ và "active" là tính từ bổ nghĩa cho "you."

Dịch: Đi bộ lên xuống đồi núi giúp bạn giữ được sự năng động.

Câu 25. A

Giải thích: Câu trực tiếp "I'm busy with my work all day today," được chuyển thành câu gián tiếp với động từ tường thuật ở thì quá khứ ("said"), nên chủ ngữ I (tôi) sẽ được đổi thành chủ ngữ "he" (anh ấy), động từ tobe sẽ được lùi lại thì quá khứ đơn là "was" và từ chỉ thời gian "today" sẽ thay đổi thành "that day." Do đó, câu gián tiếp đúng là "His dad said he was busy with his work all day that day."

Dịch: Bố anh ấy nói rằng ông bận với công việc của mình suốt cả ngày hôm đó.

Câu 26-31

Giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2025 Câu 26 đến 31

Câu 26. C

Giải thích: Trong các lựa chọn, câu C "Why don’t we drink some warm water after eating spicy food?" là câu hỏi gợi ý với cấu trúc "Why don't we...?" để đưa ra lời đề nghị, tương ứng với ý nghĩa của câu gốc "Let's drink some warm water after eating spicy food." Các lựa chọn khác không truyền tải đúng ý của việc đưa ra gợi ý.

Dịch: Tại sao chúng ta không uống chút nước ấm sau khi ăn đồ cay?

Câu 27. D

Giải thích: Cấu trúc "get on well with each other" là cấu trúc đúng để diễn tả mối quan hệ hòa hợp giữa hai người. Chọn đáp án D vì là câu duy nhất sử dụng cấu trúc ngữ pháp chính xác và truyền tải ý nghĩa rõ ràng về mối quan hệ hòa hợp giữa hai người mặc dù có ý kiến khác nhau. Loại các lựa chọn còn lại vì đều chứa các cấu trúc sai ngữ pháp.

Dịch: Lucy và tôi có những quan điểm khác nhau, nhưng chúng tôi vẫn hòa hợp với nhau.

Câu 28. A

Giải thích: Lựa chọn "Laura suggested going skiing in the Alps at Christmas." là cách diễn đạt đúng theo cấu trúc "suggest + V-ing" để diễn đạt lời đề nghị. Loại các lựa chọn khác vì sai về ngữ pháp.

Dịch: Laura đã đề nghị đi trượt tuyết ở dãy Alps vào dịp Giáng sinh.

Câu 29. D

Giải thích: Biển báo ghi "HARD HAT AREA," có hình ảnh chiếc mũ bảo hộ, là dấu hiệu yêu cầu người ở khu vực này phải đội mũ bảo hộ. Cụm từ "Hard Hat Area" trong các biển báo thường mang ý nghĩa cảnh báo về việc bảo vệ an toàn lao động và bắt buộc đội mũ bảo hộ để tránh nguy hiểm.

Dịch: Bạn phải đội mũ bảo hộ trong khu vực này.

Câu 30. A

Giải thích: Thông báo ghi "Keep your bus ticket. Transport officers may request to see it at any time." Thông điệp này yêu cầu hành khách giữ vé vì các nhân viên vận chuyển có thể yêu cầu kiểm tra vé bất cứ lúc nào trong hành trình. Điều này ngụ ý rằng có thể sẽ có các lần kiểm tra vé trong suốt chuyến đi.

Dịch: Có thể có kiểm tra vé trong suốt hành trình xe buýt của bạn.

Câu 31. B

Giải thích: Lựa chọn B là ý chính của đoạn văn, vì toàn bộ đoạn văn tập trung vào việc so sánh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, bao gồm các điểm khác biệt trong phát âm, từ vựng, ngữ pháp và chính tả, nhưng cũng nhấn mạnh rằng có nhiều điểm tương đồng giữa chúng.

Vị trí thông tin: "British English and American English are two variations of the English language that share many similarities, but also some notable differences in pronunciation, vocabulary and grammar." (Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là hai biến thể của tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp.)

—> Câu này giới thiệu chủ đề chính về sự tương đồng và khác biệt giữa hai biến thể của tiếng Anh, từ đó mở rộng nội dung ở các phần sau của đoạn văn.

Câu 32-40

Giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 Hà Nội 2025 Câu 32 đến 40

Câu 32. A

Giải thích: Từ "notable" được tìm thấy trong câu đầu tiên của đoạn văn: "British English and American English are two variations of the English language that share many similarities, but also some notable differences in pronunciation, vocabulary and grammar."

Trong ngữ cảnh này, "notable" có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "quan trọng" khi nói về những điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Vậy từ đồng nghĩa gần nhất với "notable" là "important" (quan trọng). Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

B. easy: dễ dàng

C. unimportant: không quan trọng

D. difficult: khó khăn

Dịch: Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là hai biến thể của tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số điểm khác biệt đáng chú ý về cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp.

Câu 33. C

Giải thích: Để giải thích về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tác giả đã đưa ra nhiều ví dụ cụ thể cho từng mục như:

  • Sự khác biệt về phát âm —> Đưa ra ví dụ về cách phát âm của chữ "R."

  • Sự khác biệt về “spelling” —> Đưa ra ví dụ về “burnt” và “burned”

  • Sự khác biệt về từ vựng —> Đưa ra ví dụ về pants/ trousers ; apartment/flat

  • Ngữ pháp —> Đưa ra ví dụ về cách dùng "shall" vs. "will"/"needn't" vs. "don’t need to"

—> Điều này cho thấy tác giả sử dụng examples (ví dụ) để giải thích rõ hơn cho từng điểm khác biệt. Vì vậy, đáp án đúng là câu C.

Câu 34. B

Giải thích: Đoạn văn đề cập đến các ví dụ về:

  • Phát âm (pronunciation of R).

Vị trí thông tin: "The British tend to pronounce R in the middle and end of words very softly, but Americans like to stress it."

  • Chính tả của động từ dạng quá khứ có -ed ("spelling of -ed").

Vị trí thông tin: "Americans often spell many verbs ending with a /t/ sound by using -ed as in burnt (BE) and burned (AE)."

  • Từ vựng khác nhau như "pants" và "apartment".

Vị trí thông tin: "There are even differences in vocabulary. Americans use the word 'pants' for 'trousers' and 'apartment' for 'flat'."

Tuy nhiên, đoạn văn không đề cập đến fluency (sự trôi chảy) khi so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Vì vậy, đáp án đúng là B (fluency).

Câu 35. C

Giải thích: Câu cuối cùng của đoạn văn nêu rõ: "In spite of these differences, the vast majority of language points are the same in both variations."

Câu này cho thấy rằng mặc dù có những khác biệt, phần lớn các điểm ngôn ngữ là giống nhau giữa hai biến thể của tiếng Anh. Vì vậy, đáp án C (Most language points are the same) chính xác vì nó phản ánh đúng ý kiến kết luận của tác giả về sự tương đồng chung giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Câu 36. D

Giải thích: Từ "vast" trong câu cuối của đoạn văn: "In spite of these differences, the vast majority of language points are the same in both variations."

Trong ngữ cảnh này, "vast" mang nghĩa "lớn" hoặc "rộng lớn", chỉ phần lớn các đặc điểm ngôn ngữ của Anh-Anh và Anh-Mỹ đều giống nhau. Trong các lựa chọn, từ trái nghĩa gần nhất với "vast" là D (small).

Trong khi đó, các từ còn lại có nghĩa như sau:

A. large: rộng, lớn

B. unlimited: không bị giới hạn

C. huge: to lớn, khổng lồ

Dịch: Bất chấp những khác biệt này, phần lớn các điểm ngôn ngữ đều giống nhau ở cả hai biến thể.

Câu 37.

Giải thích: Nội dung của câu nói về ẩm thực Anh là một phần của những gì người dân Anh tự hào giữ gìn. Chọn B (among the deep-rooted traditions) là phù hợp nhất cho chỗ trống này vì "deep-rooted traditions" (những truyền thống lâu đời) là cụm từ thích hợp để mô tả các yếu tố văn hóa, bao gồm ẩm thực, đã tồn tại qua nhiều thế hệ và có giá trị văn hóa.

Dịch: Ẩm thực Anh là một trong những truyền thống lâu đời mà người Anh tự hào giữ gìn.

Câu 38.

Giải thích: Câu trước nói rằng fish and chips xuất hiện ở Anh vào thế kỷ 19 nên câu tiếp theo cần bổ sung thông tin chi tiết hơn về thời điểm hoặc địa điểm cụ thể mà món ăn này xuất hiện. Đáp án C (The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s.) là lựa chọn phù hợp nhất vì câu này cung cấp thông tin bổ sung về thời điểm và nơi mở cửa hàng fish and chips đầu tiên, phù hợp với bối cảnh lịch sử mà đoạn văn đang nhắc đến.

Dịch: Cửa hàng bán cá và khoai tây chiên đầu tiên mở ở London vào những năm 1860.

Câu 39.

Giải thích: Câu trước mô tả các thành phần chính của fish and chips là cá chiên và khoai tây chiên. Câu tiếp theo cần thông tin bổ sung về các gia vị hoặc nguyên liệu đi kèm mà mọi người có thể thêm vào món ăn. Đáp án D (People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup.) là lựa chọn phù hợp nhất vì nó bổ sung thông tin về các thành phần thêm vào món fish and chips ở các nơi khác nhau, cho thấy sự biến tấu của món ăn này.

Dịch: Người dân ở những nơi khác nhau có thể thêm đậu Hà Lan, giấm, chanh hoặc tương cà.

Câu 40.

Giải thích: Mệnh đề trước dấu phẩy nói về việc có nhiều cửa hàng "fish and chips" ở nhiều quốc gia. Cho nên, mệnh đề tiếp theo sau dấu phẩy cần một thông tin diễn đạt sự phổ biến và mức độ được yêu thích của món ăn này. Phương án A (becoming more and more popular) là lựa chọn chính xác nhất vì nó diễn đạt đúng ngữ cảnh là "fish and chips" ngày càng trở nên phổ biến không chỉ ở Anh mà còn ở các quốc gia khác.

Dịch: Hiện nay, có nhiều cửa hàng bán cá và khoai tây chiên ở nhiều quốc gia và món ăn này ngày càng trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia khác.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đây đã trình bày cách giải đề minh hoạ tiếng Anh vào 10 năm 2025 tại Hà Nội. Hy vọng rằng qua đó học sinh sẽ nắm vững cấu trúc đề cũng như làm quen với các dạng câu hỏi để đạt được kết quả cao trong các kỳ thi những năm tới. Nếu học sinh có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gửi câu hỏi đến ZIM Helper để được giải đáp.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...