Cách phát âm chữ cái O trong tiếng Anh - Các cách đọc & nhận biết
Chữ cái O trong bảng chữ cái được phát âm là /əʊ/. Tuy nhiên không phải trong từ ngữ nào thì âm “O” cũng đọc như vậy. Tùy theo cách kết hợp với các chữ cái khác mà âm “O” sẽ có các cách phát âm khác nhau.
Bài viết này sẽ giới thiệu 8 cách đọc khác nhau của âm “O” theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA (International Phonetic Alphabet - bảng ký hiệu phiên âm quốc tế). Với mỗi cách đọc, tác giả sẽ hướng dẫn cách phát âm, đồng thời cung cấp cho người học các ví dụ và bài tập để vận dụng vào việc ghi nhớ dễ dàng hơn.
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Các trường hợp chữ “O” phát âm là các nguyên âm dài
Trong các từ vựng tiếng Anh, chữ “O” khi kết hợp với các chữ cái khác nhau sẽ cho ra năm cách phát âm là nguyên âm dài. Năm nguyên âm dài đó bao gồm: /ɑː/, /u:/, /ɔː/, /əʊ/ và /ɜ:/.
Cách phát âm O là /ɑː/
Khi phát âm âm /ɑː/, người học mở khẩu hình miệng như khi đọc chữ “A” trong tiếng Việt, nhưng phát âm chữ “O”. Khi phát âm, phần sau của lưỡi hạ xuống, và đồng thời hàm dưới cũng hạ xuống một chút.
Vì /ɑː/ là một nguyên âm dài, người học chú ý kéo dài âm khi đọc âm này.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
job | /dʒɑːb/ | nghề nghiệp | |
flop | /flɑːp/ | rơi phịch xuống; thất bại | |
clock | /klɑːk/ | đồng hồ. |
Xem thêm: Cách phát âm /æ/ và /ɑː/ trong bảng nguyên âm
Cách phát âm O là /u:/
Khi phát âm âm /u:/, môi đưa ra phía trước và tròn môi, miệng hơi căng, phần sau của lưỡi hơi nâng lên và sau đó phát âm /u:/. Vì /u:/ là nguyên âm dài, người học chú ý kéo dài âm khi phát âm.
Âm /u:/ thường sẽ được thấy trong các từ có “-omb”. Ngoài ra, âm /u:/ đôi khi còn được thấy trong từ có nguyên âm “-oo”.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
move | /muːv/ | di chuyển | |
school | /skuːl/ | trường học | |
food | /fuːd/ | thức ăn |
Xêm thêm: Phân biệt nguyên âm /ʊ/ và /u:/ - Hướng dẫn phát âm chuẩn
Cách phát âm O là /ɔː/
Khi phát âm, người đọc chú ý hơi tròn môi và hơi hướng ra phía trước, phần đầu của lưỡi hạ thấp một chút và mở rộng hàm xuống dưới. Âm /ɔː/ là một âm dài nên người đọc chú ý kéo dài âm khi phát âm.
Trong các từ có sự kết hợp của chữ “o” và “r” tạo thành “or” thì khi đó chữ “O” sẽ được đọc là /ɔː/.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Order | /ˈɔːrdər/ | thứ tự, mệnh lệnh | |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | báo cáo, thuật lại |
Xem thêm: Cách phát âm /ɒ/ và /ɔː/ chuẩn quốc tế
Cách phát âm O là /əʊ/
Âm /əʊ/ chính là cách phát âm chữ cái “O” trong bảng chữ cái, âm cơ bản nhất trong tiếng Anh. Âm /əʊ/ là sự kết hợp của âm /ə/ với âm /ʊ/. Khi phát âm âm /əʊ/, đầu tiên người học thả lỏng miệng. Sau đó từ từ tròn miệng và hơi đưa về phía trước, phần sau của lưỡi hơi nâng lên và phát âm /əʊ/.
Một mẹo nhỏ là khi “O” kết hợp với “-me” hoặc “-ne”, âm “O” thường sẽ được đọc là /əʊ/. Chữ “O” cũng được đọc là /əʊ/ trong từ ngữ có sự kết hợp chữ “O” với “-ach”, “-ad”, và “-at”. Đặc biệt, chữ “O” khi ở âm tiết thứ nhất trong một từ có hai âm tiết cũng sẽ được đọc là /əʊ/.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
phone | /fəʊn/ | điện thoại | |
mobile | /ˈməʊbaɪl/ | di động, lưu động |
Xem thêm: Cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh - Các dấu hiệu & ví dụ
Cách phát âm O là /ɜ:/
Âm /ɜ:/ là một nguyên âm dài, nên khi đọc người học chú ý kéo dài âm. Khi phát âm âm này, hàm, miệng và lưỡi phải thả lỏng. Miệng mở vừa phải, tự nhiên, lưỡi hơi cong lên và sau đó phát âm /ɜ:/.
Khi có sự kết hợp giữa chữ “O” với phụ âm “r” tạo thành “or” trong từ, chữ “O” sẽ được đọc là /ɜ:/.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
word | /wɜːrd/ | từ, lời | |
worship | /ˈwɜːrʃɪp/ | thờ cúng, tôn sùng |
Xem thêm: Nguyên âm /ʌ/ và /ɜː/ - Hướng dẫn phát âm chuẩn
Các trường hợp chữ “O” được phát âm là các nguyên âm ngắn
Tùy thuộc vào các kết hợp chữ, chữ “O” sẽ tạo thành ba cách đọc nguyên âm ngắn. Các nguyên âm ngắn bao gồm /ʌ/, /ə/ và /ʊ/.
Cách phát âm O là /ʌ/
Âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn, dễ phát âm. Khi phát âm, người học thả lỏng hàm và môi, miệng mở rộng, lưỡi đặt ở giữa miệng và thấp xuống sau đó phát âm /ʌ/. Chữ “O” thường được phát âm là /ʌ/ khi “O” kết hợp với “-ve” trong từ.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
dove | /dʌv/ | chim bồ câu | |
honey | /ˈhʌni/ | mật ong | |
among | /əˈmʌŋ/ | ở giữa, trong số (nhiều người, nhiều vật) |
Cách phát âm O là /ə/
Khi chữ “O” nằm ở âm tiết không phải là trọng âm của từ hoặc khi đọc lướt, chữ “O” sẽ thường được đọc là /ə/. Khi phát âm, miệng thả lỏng, mở tự nhiên, lưỡi hơi nâng nhẹ và sau đó phát âm /ə/.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
solution | /səˈluːʃn/ | lời giải, giải pháp | |
favor | /ˈfeɪvər/ | ân huệ, sự ủng hộ | |
freedom | /ˈfriːdəm/ | sự tự do |
Cách phát âm O là /ʊ/
Âm /ʊ/ sẽ được phát âm giống như âm /u:/. Tuy nhiên, khi phát âm, môi hơi tròn và hơi đưa về phía trước, phần sau của lưỡi hơi nâng lên. Vì âm /ʊ/ là một nguyên âm ngắn nên khi đọc, âm phát ra sẽ ngắn hơn âm /u:/.
Âm /ʊ/ cũng thường được thấy trong từ có chứa nguyên âm “-oo”.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
book | /bʊk/ | cuốn sách, quyển sách | |
woman | /ˈwʊmən/ | người phụ nữ | |
childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | tuổi thơ, thời thơ ấu |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ có phát âm của phần gạch chân khác với các từ còn lại.
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | Choose | Fool | Moon | Foot |
2 | Cook | Book | Look | Food |
3 | Mother | Stove | Dove | Nothing |
4 | Alone | Problem | Solace | Solvent |
5 | Order | Boredom | Above | Report |
6 | Computer | Knowledge | Sensor | Obey |
7 | Locate | Honest | Ovation | Lower |
8 | Word | World | Worse | Sword |
9 | passport | portrait | clock | mortgage |
10 | lottery | toad | float | mobile |
Đáp án:
1. D | 2. D | 3. B | 4. A | 5. C | 6. B | 7. B | 8. D | 9. C | 10. A |
Giải thích:
Câu 1
A. Choose /tʃuːz/ → chữ “O” phát âm là /u:/
B. Fool /fuːl/ → chữ “O” phát âm là /u:/
C. Moon /muːn/ → chữ “O” phát âm là /u:/
D. Foot /fʊt/ → chữ “O” phát âm là /ʊ/
⇒ Chỉ có câu D chữ “O” phát âm là /ʊ/, các câu còn lại phát âm là /u:/. Chọn D
Câu 2
A. Cook /kʊk/ → chữ “O” phát âm là /ʊ/
B. Book /bʊk/ → chữ “O” phát âm là /ʊ/
C. Look /lʊk/ → chữ “O” phát âm là /ʊ/
D. Food /fuːd/ → chữ “O” phát âm là /u:/
⇒ Chỉ có câu D chữ “O” phát âm là /u:/, các câu còn lại phát âm là /ʊ/. Chọn D
Câu 3
A. Mother /ˈmʌðər/ → chữ “O” phát âm là /ʌ/
B. Stove /stəʊv/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
C. Dove /dʌv/ → chữ “O” phát âm là /ʌ/
D. Nothing /ˈnʌθɪŋ/ → chữ “O” phát âm là /ʌ/
⇒ Chỉ có câu B chữ “O” phát âm là /əʊ/, các câu còn lại phát âm là /ʌ/. Chọn B
Câu 4
A. Alone /əˈləʊn/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
B. Problem /ˈprɑːbləm/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
C. Solace /ˈsɑːləs/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
D. Solvent /ˈsɑːlvənt/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
⇒ Chỉ có câu A chữ “O” phát âm là /əʊ/, các câu còn lại phát âm là /ɑː/. Chọn A
Câu 5
A. Order /ˈɔːrdər/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
B. Boredom /ˈbɔːrdəm/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
C. Above /əˈbʌv/ → chữ “O” phát âm là /ʌ/
D. Report /rɪˈpɔːrt/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
⇒ Chỉ có câu C chữ “O” phát âm là /ʌ/, các câu còn lại phát âm là /ɔː/. Chọn C
Câu 6
A. Computer /kəmˈpjuːtər/ → chữ “O” phát âm là /ə/
B. Knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
C. Sensor /ˈsensər/ → chữ “O” phát âm là /ə/
D. Obey /əˈbeɪ/ → chữ “O” phát âm là /ə/
⇒ Chỉ có câu B chữ “O” phát là /ɑː/, các câu còn lại phát âm là /ə/. Chọn B
Câu 7
A. Locate /ˈləʊkeɪt/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
B. Honest /ˈɑːnɪst/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
C. Ovation /əʊˈveɪʃn/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
D. Lower /ˈləʊər/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
⇒ Chỉ có câu B chữ “O” phát âm là /ɑː/, các câu còn lại phát âm là /əʊ/. Chọn B
Câu 8
A. Word /wɜːd/ → chữ “O” phát âm là /ɜ:/
B. World /wɜːrld/ → chữ “O” phát âm là /ɜ:/
C. Worse /wɜːrs/ → chữ “O” phát âm là /ɜ:/
D. Sword /sɔːrd/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
⇒ Chỉ có câu D chữ “O” phát âm là /ɔː/, còn lại phát âm là /ɜ:/. Chọn D
Câu 9
A. passport /ˈpæspɔːrt/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
B. portrait /ˈpɔːrtrət/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
C. clock /klɑːk/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
D. mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
⇒ Chỉ có câu C chữ “O“ phát âm là /ɑː/, còn lại phát âm là /ɔː/. Chọn C
Câu 10
A. lottery /ˈlɑːtəri/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
B. toad /təʊd/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
C. float /fləʊt/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
D. mobile /ˈməʊbaɪl/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
⇒ Chỉ có câu A chữ “O” phát âm là /ɑː/, còn lại phát âm là /əʊ/. Chọn A
Bài tập 2: Xác định phát âm của chữ “O” trong từ gạch chân của các câu sau đây.
Immersed in boredom and isolation during the pandemic, people globally turn to home or mobile entertainment.
Films are released in both cinemas and online platforms at the same time.
Due to financial losses during the pandemic, people seek solace in the most economical and convenient means of film streaming.
Technological advances have facilitated access to social media networks and thus the increased streaming of contents to computer users.
Personal comforts make it worthwhile for young people to opt for owning a house independent of their parents.
Hướng dẫn và giải thích:
Câu 1:
boredom /ˈbɔːrdəm/→ chữ “O” thứ nhất là âm /ɔː/, chữ “O” thứ hai đọc là /ə/
isolation /ˌaɪsəˈleɪʃn/ → chữ “O” phát âm là /ə/
globally /ˈɡləʊbəli/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
home /həʊm/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
mobile /ˈməʊbl/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
Dịch nghĩa: Đắm chìm trong sự cô đơn và buồn chán trong đại dịch, con người trên toàn thế giới phải tìm đến các cách giải trí tại nhà và di động.
Câu 2:
both /bəʊθ/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
online /ˌɑːnˈlaɪn/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
platform /ˈplætfɔːrm/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
Dịch nghĩa: Các bộ phim được công chiếu ở cả rạp chiếu phim và trên các nền tảng trực tuyến.
Câu 3:
loss /lɔːs/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
solace /ˈsɑːləs/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
most /məʊst/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/ → chữ “O” thứ nhất phát âm là /ə/, chữ “O” thứ hai phát âm là /ɑː/
convenient /kənˈviːniənt/ → chữ “O” phát âm là /ə/
of /əv/ → chữ “O” phát âm là /ə/
Dịch nghĩa: Do những sự mất mát về tài chính trong đại dịch, mọi người tìm thấy niềm an ủi ở các nền tảng phát phim trực tiếp tiện nhất và tiết kiệm nhất.
Câu 4:
technological /ˌteknəˈlɑːdʒɪkl/
chữ “O” thứ nhất phát âm là /ə/
chữ “O” thứ hai phát âm là /ɑː/
to:
strong form: /tuː/ → chữ “O” phát âm là /u:/
weak form: /tə/ → chữ “O” phát âm là /ə/
computer /kəmˈpjuːtə(r)/ → chữ “O” phát âm là /ə/
social /ˈsəʊʃl/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
network /ˈnetwɜːrk/ → chữ “O” phát âm là /ɜ:/
of /əv/ → chữ “O” phát âm là /ə/
content /ˈkɑːntent/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
Dịch nghĩa: Các tiến bộ về mặt công nghệ đã tạo điều kiện cho việc tiếp cận hệ thống mạng xã hội, và vì thế dịch vụ phát trực tiếp các nội dung đến người dùng cũng tăng cao hơn.
Câu 5:
personal /ˈpɜːrsənl/ → chữ “O” phát âm là /ə/
comfort: /ˈkʌmfərt/
Chữ “O” thứ nhất phát âm là /ʌ/
Chữ “O” thứ hai phát âm là /ə/
worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/ → chữ “O” phát âm là /ɜ:/
for /fɔː(r)/ → chữ “O” phát âm là /ɔː/
opt /ɑːpt/ → chữ “O” phát âm là /ɑː/
own /əʊn/ → chữ “O” phát âm là /əʊ/
of /əv/ → chữ “O” phát âm là /ə/
Dịch nghĩa: Việc mua nhà riêng của giới trẻ là xứng đáng bởi vì sự thoải mái và tiện nghi.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã hướng dẫn cụ thể 8 cách phát âm khác nhau của chữ O. Hy vọng thông qua các ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng, người học có thể nhận biết cách phát âm O trong các từ ngữ một cách dễ dàng.
Nguồn tham khảo:
English Pronunciation in Use: Self Study and Classroom Use. Elementary. 2007.
Oxford Learner's Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp