9 cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh - Ví dụ & Bài tập vận dụng

Bài viết hướng dẫn 9 cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh, kèm theo đó là những ví dụ cụ thể cũng như các bài tập vận dụng.
author
Đào Minh Châu
31/05/2023
9 cach phat am chu a trong tieng anh vi du bai tap van dung

Trong Tiếng Anh, chữ A có cách phát âm khá phong phú, có 9 cách để phát âm chữ A trong những trường hợp khác nhau. Điều đó có thể khiến cho những người mới học về Tiếng Anh. Bài viết giới thiệu về 9 cách phát âm chữ A bằng Tiếng Anh và ví dụ cụ thể cũng như bài tập vận dụng cho người đọc.

Xem thêm:

Tổng hợp cách phát âm chữ A trong tiếng Anh

Dù chữ A trong Tiếng Anh có 9 cách phát âm nhưng hầu hết các từ có chữ “a” đều có thể phân biệt được và phát âm theo quy tắc. Các cách phiên âm chữ A tùy thuộc vào chữ đứng trước hoặc sau nó.

Chữ A tùy theo Tiếng Anh-Anh hoặc Anh-Mỹ sẽ có những cách phát âm khác nhau, bài viết hầu hết được khai thác dựa trên cách đọc của Tiếng Anh-Mỹ.

Dưới đây là tổng hợp các cách phát âm của chữ A.

Xem thêm: Bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế kèm video hướng dẫn phát âm chuẩn

Chữ A được phát âm là /æ/

 Âm /æ/ là một nguyên âm mở và phổ biến trong Tiếng Anh.

 Cách đọc âm /æ/ (a):

  • Bước 1: Mở miệng theo khuôn tròn.

  • Bước 2: Lưỡi đặt xuống phía dưới miệng, sau răng cửa dưới.

  • Bước 3: Mở họng và phát âm “a” nhanh.

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Apple

Noun

/ˈæp.əl/

Audio icon

Quả táo

Camera

Noun

/ˈkæm.rə/

Audio icon

Máy ảnh

Cat

Noun

/kæt/

Audio icon

Con mèo

Clap

Verb

/klæp/

Audio icon

Vỗ tay

Mad

Adjective

/mæd/

Audio icon

Tức giận

Man

Noun

/mæn/

Audio icon

Người đàn ông

Map

Noun

/mæp/

Audio icon

Bản đồ

Sad

Adjective

/sæd/

Audio icon

Buồn bã

Sandwich

Noun

/ˈsæn.wɪtʃ/

Audio icon

Bánh mì kẹp

Traffic

Noun

/ˈtræf.ɪk/

Audio icon

Giao thông.

Xem thêm: Các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh - Định nghĩa & Phân loại.

Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước ce, ke, me, pe, te, se, ve, ze

Âm /eɪ/ là một nguyên âm đôi.

Cách đọc âm /eɪ/ (ei):

  • Bước 1: Để phát âm nguyên âm /e/, miệng cần mở hờ theo khuôn ngang.

  • Bước 2: Để phần lưỡi ở giữa khoang miệng.

  • Bước 3: Khi phát âm /ɪ/, đưa lưỡi xuống thấp hơn.

  • Bước 4: Khép môi lại và mở ngang hơn một chút để phát âm /eɪ/.

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Base

Noun

/beɪs/

Audio icon

Nền móng cơ sở

Brave

Adjective

/breɪv/

Audio icon

Dũng cảm

Cake

Noun

/keɪk/

Audio icon

Bánh ngọt

Case

Noun

/keɪs/

Audio icon

Trường hợp

Donate

Verb

/ˈdoʊˌneɪt/

Audio icon

Ủng hộ

Face

Noun

/feɪs/

Audio icon

Khuôn mặt

Game

Noun

/ɡeɪm/

Audio icon

Trà chơi

Grape

Noun

/ɡreɪp/

Audio icon

Quả nho

Maze

Noun

/meɪz/

Audio icon

Mê cung

Name

Noun

/neɪm/

Audio icon

Tên

Xem thêm: Nguyên âm đôi - Hướng dẫn phát âm & Ví dụ minh hoạ

Chữ A được đọc là /ɑː/ khi nó đứng trước r và tạo thành tổ hợp /a:r/

Âm /a:/ là một nguyên âm đơn.

Cách đọc âm /ɑː/:

  • Bước 1: Mở miệng và hàm rộng

  • Bước 2: Đặt lưỡi thấp và giữ nó thật thảnh thơi, sau đó phát ra âm "a" kéo dài

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Bar

 Noun

/bɑ:r/

Audio icon

 Quán bar

Car

 Noun

 /kɑ:r/

Audio icon

 Ô tô

Far

 Adjective

 /fɑ:r/

Audio icon

 Xa xôi

Farther

 Noun

/ˈfa:rðər/

Audio icon

 Bố

Star

 Noun

 stɑ:r/

Audio icon

 Ngôi sao

Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk và đứng trước u, w

Âm /ɔː/ là một nguyên âm dài và thường xuất hiện trong tiếng Anh-Anh.

Cách đọc âm /ɔː/:

  • Bước 1: Mở miệng theo khuôn hình tròn, đưa môi ra một chút.

  • Bước 2: Lưỡi để ở giữa khoang miệng, giữa hai hàm rang và kéo lưỡi vào.

  • Bước 3: Phát âm /ɔː/ bằng cách kéo dài âm thanh của âm /ɒ/ (âm “o”).

Video tham khảo:

***Chữ A được phát âm là /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Ball

 Noun

 /bɔːl/

Audio icon

 Quả bóng

Call

 Verb

 /kɔːl/

Audio icon

 Gọi điện, gọi

Talk

 Verb

 /tɔːk/

Audio icon

 Nói chuyện

Tall

 Adjective

  /tɔːk/

Audio icon

 Cao ráo

Walk

 Verb

 /wɔːk/

Audio icon

 Đi bộ

***Chữ A cũng được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Audience

noun

/ˈɔː.di.əns/

Audio icon

khán giả

Autumn

noun

/ˈɔː.təm/

Audio icon

mùa thu

Daughter

noun

/ˈdɔː.tər/

Audio icon

con gái

Awesome

adjective

/ˈɔː.səm/

Audio icon

tuyệt vời

Draw

verb

/drɔː/

Audio icon

vẽ

Law

noun

 /lɔː/

Audio icon

luật luật pháp

Strawberry

noun

/ˈstrɔː.bər.i/

Audio icon

quả dâu tây

 Xem thêm: Cách phát âm chữ cái O trong tiếng Anh.

Chữ A được phát âm là /er/ khi a đứng trước re, ir

Âm /er/ là một nguyên âm đôi.

Cách đọc âm /er/:

  • Bước 1: Mở miệng và để ở trạng thái bình thường

  • Bước 2: Lưỡi để giữa khoang miệng và không chạm vào rang

  • Bước 3: Phát âm /e/ nhanh

  • Bước 4: Cong lưỡi lên trên và phát âm âm /r/.

image-alt

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Aware

 Verb

 /əˈwer/

Audio icon

 Nhận thức 

Square

 Noun

 /skwer/

Audio icon

 Hình vuông

Software

 Noun

 /ˈsɑːft.wer/

Audio icon

 Phần mềm

Hardware

 Noun

 /ˈhɑrd.wer/

Audio icon

 Phần cứng

Chair

 Noun

 /ʧer/

Audio icon

 Cái ghế

Repair

 Verb

 /rɪˈper/

Audio icon

 Sửa chữa

Hair

 Noun

 /her/

Audio icon

 Tóc

Air

 Noun

 /er/

Audio icon

 Không khí

Chữ A được phát âm là /ɪ/ khi nó đứng trước ge

Âm /ɪ/ là một nguyên âm đơn.

Cách phát âm /ɪ/:

  • Bước 1: Miệng mở và để ở trạng thái bình thường

  • Bước 2: Lưỡi để ở sau răng cửa dưới

  • Bước 3: Phát âm /ɪ/ nhanh, gọn.

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Village

Noun

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Audio icon

Ngôi làng

Image

Noun

/ˈɪm.ɪdʒ/

Audio icon

Bức ảnh

Mesage

Noun, verb

/ˈmes.ɪdʒ/

Audio icon

Tin nhắn, nhắn tin

Advantage

Noun

/ədˈvæn.t̬ɪdʒ/

Audio icon

Có ích có lợi

Heritage

Noun

/ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

Audio icon

Kì quan

Chữ A được phát âm là /ə/ khi nó đứng đầu một từ có 2 âm tiết trở lên và âm tiết đầu tiên không mang trọng âm

Âm /ə/ là một nguyên âm đơn.

Cách đọc âm /ə/:

  • Bước 1: Mở miệng và để ở trạng thái bình thường.

  • Bước 2: Để lưỡi ở giữa khoang miệng, không cham vào răng

  • Bước 3: Thở ra để phát âm /ə/ thật nhẹ và nhanh

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Account

Noun

/əˈkaʊnt/

Audio icon

Tài khoản

Alone

Adjective, adverb

/əˈloʊn/

Audio icon

Một mình

Amazing

Adjective

/əˈmeɪzɪŋ/

Audio icon

Tuyệt vời

Attack

Verb

/əˈtæk/

Audio icon

Tấn công

Ability

Noun

/əˈbɪlət̬i/

Audio icon

khả năng

Chữ A được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước y, i

Video tham khảo:

Ví dụ

Loại từ

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Holiday

Noun

/ˈhɑː.lə.deɪ/

Audio icon

kỳ nghỉ

Essay

Noun

/ˈes.eɪ/

Audio icon

đoạn văn

Pay

Verb

/peɪ/

Audio icon

chi trả

Pray

Verb

/preɪ/

Audio icon

cầu nguyện

Railway

Noun

/ˈreɪl.weɪ/

Audio icon

đường sắt

Afraid

Adjective

/əˈfreɪd/

Audio icon

sợ hãi

Complaint

Noun

/kəmˈpleɪnt/

Audio icon

lời phàn nàn

Entertain

Verb

/en.t̬ɚˈteɪn/

Audio icon

giải trí

Pain

Noun

/peɪn/

Audio icon

cơn đau

Train

Noun, verb

/treɪn/

Audio icon

đoàn tàu, huấn luyện

image-alt

Bài tập vận dụng

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại:

1

A. Appropriate

B. Accommodate

C. Audience

D. Accomplish

2

A. Pain

B. Pray

C. Pay

D. Park

3

A. Complaint

B. Heritage

C. Advantage

D. Village

4

A. Cake

B. Sausage

C. Fireplace

D. Replace

5

A. Entertain

B. Breifcase

C. Holiday

D. Traffic

6

A. Install

B. Attack

C. Overall

D. Waterfall

7

A. Vase

B. Race

C. Chase

D. Image

8

A. Damage

B. Compare

C. Repair

D. Nightmare

9

A. Remain

B. Railway

C. Quarter

D. Afraid

10

A. Amazing

B. Fan

C. Hat

D. Madness

 Đáp án:

1,C

2,D

3,A

4,B

5,D

6,B

7,D

8,A

9,C

10,A

Tổng kết

Bài viết cung cấp thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong Tiếng Anh. Trong bài có ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng giúp cho người đọc thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết này, người đọc có thể có thêm kiến thức trong các bài thi và kỹ năng giao tiếp.

Xem thêm: Cách phát âm “e” trong tiếng Anh.


Nguồn tham khảo:

Vowels. (n.d.). TheFreeDictionary.com. https://www.thefreedictionary.com/Vowels.

htmMarks, J. (2009). English pronunciation in use elementary W/1Cd-Rom & 5 Acd (South Asian edition).

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu