Cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh | Dấu hiệu kèm ví dụ
Âm /əʊ/ là một trong 8 nguyên âm đôi mà người học cần chinh phục trong quá trình luyện phát âm tiếng Anh của mình. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh, kèm theo một số dấu hiệu nhận biết nguyên âm này và bài tập có đáp án.
Key takeaways |
---|
|
Cách phát âm nguyên âm đôi /əʊ/ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nguyên âm đôi /əʊ/ là sự kết hợp của âm /ə/ và âm /ʊ/. Khi phát âm nguyên âm đôi này, người học chuyển dần từ âm /ə/ sang âm / ʊ / với một số lưu ý như sau:
Môi: chuyển khẩu hình môi từ hơi mở đến khi thành một hình tròn nhỏ.
Lưỡi: đưa lưỡi lên phía trên miệng rồi dần lùi về phía sau.
Độ dài hơi: phần âm /ə/ trong nguyên âm đôi được phát âm rõ, dài và mạnh so với phần âm /ʊ/.
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế
Các dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /əʊ/
“o” khi đứng ở cuối một từ
Trong tiếng Anh, khi chữ “o” đứng cuối một từ nào đó thì thường được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/. Dưới đây là một số ví dụ về trường hợp này mà người học có thể tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
ago | /əˈɡəʊ/ | trước đây, về trước | |
cargo | /ˈkɑː.ɡəʊ/ | hàng hóa | |
combo | /ˈkɒm.bəʊ/ | sự kết hợp | |
piano | /piˈæn.əʊ/ | đàn piano | |
embryo | /ˈem.bri.əʊ/ | phôi thai | |
radio | /ˈreɪ.di.əʊ/ | máy thu thanh radio | |
echo | /ˈek.əʊ/ | tiếng vang, tiếng dội | |
memo | /ˈmem.əʊ/ | bản ghi nhớ, bản ghi chép | |
solo | /ˈsəʊ.ləʊ/ | đơn độc, một mình | |
mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | xoài | |
tobaco | /təˈbæk.əʊ/ | thuốc lá |
“oa” khi ở trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hoặc hai phụ âm có thể được phát âm là /əʊ/
Đa phần khi “oa” nằm trong các từ chỉ có duy nhất một âm tiết mà tận cùng của từ đó là một hoặc hai phụ âm thì “oa” sẽ được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/.
Xét những ví dụ dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
boat | /bəʊt/ | thuyền | |
coat | /kəʊt/ | áo khoác | |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên | |
goal | /ɡəʊl/ | mục tiêu | |
roast | /rəʊst/ | thịt nướng | |
loam | /ləʊm/ | đất phù sa | |
coal | /kəʊl/ | than đá | |
foam | /fəʊm/ | bọt biển | |
float | /fləʊt/ | phao | |
loaf | /ləʊf/ | ổ bánh mì |
Khi “ou” được phát âm là /əʊ/
Trong một số trường hợp, khi trong một từ bất kỳ có sự xuất hiện của nguyên tố “ou” thì có khả năng nó sẽ được phát âm thành nguyên âm đôi /əʊ/.
Dưới đây là một vài ví dụ về trường hợp này:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
bounce | /bəʊns/ | sự bật lên |
shoulder | /ˈʃəʊldər/ | vai |
Seoul | /səʊl/ | tên thủ đô Hàn Quốc |
Khi “ow” được phát âm là /əʊ/
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
glow | /ɡləʊ/ | ánh sáng rực rỡ | |
mow | /məʊ/ | cắt cỏ | |
row | /rəʊ/ | dòng, hàng | |
show | /ʃəʊ/ | trình diễn | |
snow | /snəʊ/ | tuyết | |
pillow | /ˈpɪləʊ/ | cái gối | |
rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | cầu vồng | |
low | /ləʊ/ | thấp | |
grow | /ɡrəʊ/ | phát triển | |
bow | /bəʊ/ | cúi chào | |
crow | /krəʊ/ | con quạ |
Xem thêm:
Một số phần mềm hỗ trợ luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả
ELSA Practice Speaking English
Đây là một phần mềm học phát âm tiếng Anh được đánh giá cao và ưa chuộng nhất hiện nay, được phát triển bởi công ty ELSA (English Language Speech Assistant). Ứng dụng cung cấp hàng ngàn bài kiểm tra phát âm tiếng Anh, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm, tăng cường sự tự tin và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Hơn nữa, phần mềm Elsa còn cung cấp phương pháp học tập linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh nội dung học tập và lịch học theo ý muốn của mình.
Learn English Sounds Right
Đây là một phần mềm học tiếng Anh được phát triển bởi British Council, một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu của Anh Quốc. Phần mềm này giúp người dùng học và nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh thông qua nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm bài kiểm tra, bài tập luyện tập, video giảng dạy và các tài liệu phát âm.
Với giao diện đơn giản, dễ sử dụng và tính năng linh hoạt, Learn English Sounds Right được sử dụng rộng rãi trong các trường học và tổ chức giáo dục trên toàn thế giới, giúp nhiều người học tiếng Anh cải thiện kỹ năng phát âm của mình.
Accent Training
Người học có thể tham khảo thêm một phần mềm giúp cải thiện khả năng phát âm hiệu quả là phần mềm Accent Training. Ứng dụng này có giao diện đơn giản, dễ sử dụng và được thiết kế để phù hợp với mọi trình độ tiếng Anh của người dùng, từ trình độ cơ bản đến nâng cao.
Phần mềm cung cấp những đoạn văn ngắn với chủ đề đa dạng, kèm audio của người bản xứ và phiên âm IPA cho người dùng luyện tập. Ngoài ra, nó còn cung cấp thêm tính năng ghi âm và so sánh giọng nói, giúp người học tự đánh giá và cải thiện phát âm của mình.
Bài tập vận dụng
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với những từ còn lại:
A. shoulder B. cloud C. count D. mouth
A. drought B. pouch C. bounce D. sprout
A. low B. cow C. glower D. towel
A. board B. boat C. broad D. roar
A. hoarse B. broad C. foam D. boarding
A. crow B. mow C.row D. cow
A. coal B. goal C.foam D. roar
A. glower B. low C. show D. row
A. grow B. cloud C. towel D. count
A. harrow B. follow C.cow D. show
Đáp án:
1.A 2.C 3.A 4.B 5.C 6.D 7.D 8.A 9.A 10.C
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những dấu hiệu thường gặp của nguyên âm đôi /əʊ/ trong tiếng Anh kèm theo những ví dụ và bài tập đi kèm có đáp án. Tác giả hy vọng với những kiến thức nêu trên, người học đã biết được cách phát âm nguyên âm đôi əʊ trong tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất và có thể ứng dụng những phần mềm gợi ý ở trên vào quá trình luyện tập phát âm của mình.
Trích nguồn tham khảo
Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.
Bình luận - Hỏi đáp