Banner background

Giảm căng thẳng trước khi làm bài kiểm tra nói với phương pháp cá nhân hóa

Bài viết này sẽ phân tích các tác động của căng thẳng đến kỹ năng nói, đồng thời đề xuất các phương pháp giảm căng thẳng như hít thở sâu, hình dung tích cực và cá nhân hóa các kỹ thuật để phù hợp với từng người học, từ đó nâng cao khả năng kiểm soát tâm lý và cải thiện hiệu suất trong kỳ thi nói.
giam cang thang truoc khi lam bai kiem tra noi voi phuong phap ca nhan hoa

Key takeaways

  • Bài kiểm tra nói đánh giá khả năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp của người thi, nhưng thường gây ra căng thẳng tâm lý và thể chất, ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.

  • Căng thẳng làm suy giảm khả năng tập trung, tổ chức ý tưởng và phát âm. Việc giảm căng thẳng giúp người học duy trì sự mạch lạc và tự tin khi trình bày trong các bài kiểm tra.

  • Các kỹ thuật như hít thở sâu, khởi động cơ miệng, hình dung tích cực và tự khích lệ có thể làm dịu hệ thần kinh, cải thiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ và giúp người thi giữ được bình tĩnh.

  • Các kỹ thuật giảm căng thẳng cá nhân hoá cần được điều chỉnh theo tính cách và phong cách học tập của mỗi người học (hướng nội, hướng ngoại, cầu toàn, dễ lo âu), giúp họ khắc phục các yếu tố cá nhân gây ra căng thẳng.

  • Việc áp dụng các kỹ thuật giảm căng thẳng vào luyện tập hàng ngày và trong các giai đoạn của bài kiểm tra (trước, trong, và sau) sẽ giúp người thi tối ưu hóa khả năng và giảm bớt áp lực trong suốt quá trình kiểm tra.

Tổng quan

Giới thiệu về bài kiểm tra nói

Bài kiểm tra nói là một trong những hình thức đánh giá quan trọng trong nhiều kỳ thi, đặc biệt là đối với những môn ngoại ngữ. Đây không chỉ là cơ hội để học viên thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là thử thách về sự tự tin và khả năng ứng biến trong tình huống giao tiếp trực tiếp. Bài kiểm tra nói yêu cầu học viên phải trình bày ý tưởng mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh, đồng thời thể hiện sự tương tác với giám khảo hoặc người đối diện. Tuy nhiên, không ít học viên cảm thấy lo lắng và căng thẳng khi phải đối diện với một kỳ thi nói, khiến khả năng biểu đạt và suy nghĩ của họ bị ảnh hưởng.

Tầm quan trọng của việc giảm căng thẳng

Căng thẳng là một yếu tố không thể tránh khỏi trong quá trình thi nói. Nó có thể gây ra những biểu hiện không mong muốn như run tay, tim đập nhanh, hơi thở gấp gáp và thậm chí làm suy giảm khả năng ngôn ngữ của người thi. Đối với nhiều người, căng thẳng không chỉ tác động lên tâm lý mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thể chất, làm giảm khả năng tập trung và làm cản trở việc thể hiện tốt trong bài kiểm tra. Chính vì thế, việc thiết lập các giao thức giảm căng thẳng trở thành một phần quan trọng để giúp học viên chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý trước khi bước vào bài kiểm tra nói.

Các phương pháp giảm căng thẳng như hít thở sâu, khởi động cơ miệng và cổ họng hay áp dụng các kỹ thuật hình dung tích cực sẽ giúp người thi ổn định tâm lý, tăng sự tự tin và kiểm soát tốt hơn trong suốt quá trình kiểm tra. Khi căng thẳng được kiểm soát, học viên sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ vựng, phát âm chính xác, và giữ được sự mạch lạc trong bài nói. Kết quả là học viên không chỉ hoàn thành bài kiểm tra với tâm thế thoải mái hơn mà còn có cơ hội đạt điểm số cao hơn do thể hiện được khả năng tốt nhất của mình.

Tác động của căng thẳng đến kết quả bài kiểm tra nói

Căng thẳng có thể ảnh hưởng đáng kể đến cả khả năng ngôn ngữ lẫn khả năng trình bày của người thi, làm suy giảm hiệu suất trong bài kiểm tra nói. Việc hiểu rõ tác động này sẽ giúp học viên nhận thức được tầm quan trọng của việc giảm căng thẳng và áp dụng các kỹ thuật thích hợp.

Căng thẳng tâm lý

Khi đối diện với một bài kiểm tra nói, tâm lý căng thẳng có thể gây ra nhiều biểu hiện lo lắng và bất an. Những suy nghĩ tiêu cực như sợ quên từ, sợ nói sai, hoặc không đáp ứng được yêu cầu của giám khảo có thể làm người thi mất tự tin. Theo nghiên cứu của Horwitz (2001), "căng thẳng trong học tập ngôn ngữ thường phát sinh từ nỗi sợ sai lầm và cảm giác bị đánh giá" (p. 112). Những lo lắng này ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ mạch lạc, khiến người thi không thể tổ chức ý tưởng rõ ràng và dễ dàng mất phương hướng khi nói. Nghiên cứu của MacIntyre và Gardner (1994) chỉ ra rằng sự lo lắng ngôn ngữ không chỉ làm giảm khả năng truy xuất thông tin mà còn ảnh hưởng đến quá trình hình thành tư duy và lời nói (p. 283). Căng thẳng làm gián đoạn quá trình truy xuất từ bộ nhớ, dẫn đến hiện tượng quên từ, nói vấp hoặc ngắt quãng khi thi nói.

Ví dụ, một học viên có thể đã chuẩn bị kỹ càng cho bài thi, nhưng khi đối diện với căng thẳng, họ có thể quên mất những gì đã chuẩn bị hoặc không thể diễn đạt một cách trôi chảy như trong các buổi luyện tập. Theo Young (1991), căng thẳng tâm lý nếu không được kiểm soát sẽ làm giảm chất lượng bài nói và kết quả bài thi vì "nó làm cản trở sự tự tin và khả năng kiểm soát ngôn ngữ" (p. 427).

Ảnh hưởng lên khả năng thể chất

Không chỉ tác động lên tâm lý, căng thẳng còn có những biểu hiện rõ rệt trên thể chất. Khi căng thẳng, cơ thể phản ứng bằng cách tăng nhịp tim, khiến người thi cảm thấy tim đập nhanh hơn, dẫn đến khó thở và khô miệng. Theo nghiên cứu của Spielberger (1983), "căng thẳng có thể gây ra các triệu chứng sinh lý như tăng nhịp tim, hơi thở nông và các vấn đề về phát âm" (p. 24). Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát âm và duy trì nhịp điệu khi nói. Người thi cũng có thể gặp hiện tượng căng cơ và run tay, làm mất tự nhiên trong cử chỉ và phong thái, gây ấn tượng không tốt với giám khảo. Horwitz và cộng sự (1986) cũng chỉ ra rằng, "các triệu chứng căng thẳng thể chất có thể làm tăng sự lo lắng trong các kỳ thi ngôn ngữ" (p. 128).

Ví dụ, một số học viên có thể cảm thấy giọng nói của họ yếu đi hoặc run rẩy khi nói, khiến việc kiểm soát hơi thở và âm lượng trở nên khó khăn. Những vấn đề thể chất này không chỉ gây khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng mà còn làm gia tăng lo lắng, tạo ra vòng luẩn quẩn căng thẳng trong quá trình thi.

Ảnh hưởng đến tương tác giao tiếp

Căng thẳng cũng ảnh hưởng đến khả năng tương tác tự nhiên với giám khảo hoặc người nghe. Bài kiểm tra nói không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn kiểm tra kỹ năng giao tiếp linh hoạt. Tuy nhiên, khi bị căng thẳng, người thi có xu hướng tập trung quá nhiều vào việc nhớ nội dung, bỏ qua các yếu tố như ngữ điệu, ánh mắt và cử chỉ. Theo Gregersen và Horwitz (2002), "căng thẳng làm cản trở khả năng tương tác tự nhiên, khiến người thi trở nên cứng nhắc và thiếu linh hoạt" (p. 564).

Ngoài ra, căng thẳng có thể khiến người thi lúng túng khi đối diện với các câu hỏi phụ hoặc tình huống bất ngờ trong bài kiểm tra. Người thi có thể không nghe rõ câu hỏi hoặc hiểu sai yêu cầu, dẫn đến trả lời không đúng trọng tâm. Phillips (1992) nhận định rằng, "sự lo lắng trong các kỳ thi nói không chỉ ảnh hưởng đến khả năng xử lý thông tin mà còn làm gia tăng cảm giác thất vọng, dẫn đến hiệu suất thi kém hơn" (p. 20).

Tóm lại, căng thẳng có ảnh hưởng sâu sắc đến cả tâm lý và thể chất của người thi, làm suy giảm khả năng ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Chính vì thế, việc kiểm soát căng thẳng thông qua các giao thức như hít thở sâu, khởi động cơ miệng và hình dung tích cực là yếu tố quyết định giúp học viên thể hiện tốt hơn trong bài kiểm tra nói.

Các phương pháp giảm căng thẳng trước bài kiểm tra nói

Để giúp học viên vượt qua căng thẳng và đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra nói, việc thiết lập các giao thức giảm căng thẳng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số kỹ thuật và thói quen hữu ích có thể áp dụng trước và trong quá trình thi nói.

Kỹ thuật hít thở sâu

Phương pháp hít thở 4-7-8

Phương pháp hít thở 4-7-8 là một kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả trong việc làm dịu hệ thần kinh và giảm căng thẳng. Quy trình hít thở này bao gồm việc hít vào trong 4 giây, giữ hơi trong 7 giây và sau đó thở ra trong 8 giây. Khi thực hiện kỹ thuật này, cơ thể sẽ được cung cấp một lượng oxy dồi dào, giúp làm chậm nhịp tim và tạo ra trạng thái thư giãn.

Kỹ thuật này có tác động tích cực đến hệ thần kinh, giúp học viên cảm thấy bình tĩnh và tập trung hơn trước khi bước vào phòng thi. Việc thực hành thường xuyên phương pháp hít thở 4-7-8 sẽ giúp học viên dễ dàng kiểm soát tâm lý khi đối mặt với áp lực trong các tình huống căng thẳng.

Hít thở chậm và đều

Ngoài phương pháp 4-7-8, học viên cũng có thể áp dụng kỹ thuật hít thở chậm và đều đặn. Kỹ thuật này không yêu cầu giữ hơi lâu mà chỉ đơn giản là hít vào từ từ qua mũi, sau đó thở ra từ từ qua miệng. Hít thở chậm giúp điều hòa nhịp thở, ngăn chặn cảm giác hồi hộp và giữ cho tâm trạng ổn định. Khi áp dụng trong suốt quá trình chuẩn bị và ngay trước bài kiểm tra, kỹ thuật này sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin và sẵn sàng.

Bài tập khởi động cơ miệng và cổ họng

image-alt

Các bài tập đơn giản

Trước khi bắt đầu bài kiểm tra nói, việc khởi động cơ miệng và cổ họng là rất quan trọng để giúp người thi nói trôi chảy và rõ ràng hơn. Các bài tập đơn giản như nhai nhẹ nhàng, cử động môi, hoặc phát âm các âm đơn như “ma”, “ba” có thể giúp làm mềm các cơ liên quan đến việc phát âm. Khởi động miệng sẽ giúp ngăn chặn tình trạng nói ngắt quãng hoặc khô miệng do căng thẳng.

Ví dụ, nhai một miếng kẹo cao su không đường hoặc giả lập các động tác nhai có thể giúp làm mềm các cơ hàm. Điều này giúp giảm cảm giác căng cứng ở cơ miệng và cổ họng, từ đó giúp người thi cảm thấy thoải mái hơn khi bắt đầu nói.

Phát âm các âm khó

Ngoài các bài tập cơ bản, học viên cũng nên thực hiện phát âm các âm khó trước khi bước vào bài kiểm tra. Điều này giúp rèn luyện sự chính xác và lưu loát trong phát âm, đặc biệt là khi phải đối diện với các từ vựng phức tạp hoặc ngữ âm không quen thuộc. Việc làm quen với các âm khó trước khi kiểm tra sẽ giúp học viên cảm thấy tự tin hơn và tránh được những lỗi phát âm trong khi nói.

Tự hình dung và tự khích lệ

Hình dung bản thân thành công

Hình dung bản thân thực hiện thành công bài kiểm tra nói là một kỹ thuật tinh thần rất hiệu quả để giảm căng thẳng. Người thi nên tưởng tượng rằng họ đang trong phòng thi, nói chuyện tự tin và mạch lạc trước giám khảo. Việc hình dung này giúp thiết lập tư duy tích cực và giảm bớt lo lắng về những tình huống có thể xảy ra. Khi học viên đã hình dung được bản thân hoàn thành bài kiểm tra một cách xuất sắc, họ sẽ có thêm niềm tin vào khả năng của mình.

Hình dung cũng giúp người thi chuẩn bị tâm lý cho các tình huống khó khăn có thể gặp phải trong bài kiểm tra. Thay vì sợ hãi và lo lắng, họ sẽ cảm thấy rằng mình đã sẵn sàng để đối mặt và xử lý mọi tình huống phát sinh.

Lời khích lệ tự thân

Ngoài việc hình dung, tự khích lệ cũng là một phương pháp giảm căng thẳng hiệu quả. Học viên có thể tự nhắc nhở bản thân rằng họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng và có đủ khả năng để hoàn thành tốt bài kiểm tra. Những câu khích lệ như "Mình đã sẵn sàng", "Mình có thể làm được", hay "Mình đã vượt qua nhiều thử thách tương tự" sẽ giúp tăng cường niềm tin và giảm bớt sự lo lắng.

Khi bước vào phòng thi với suy nghĩ tích cực và niềm tin vào bản thân, học viên sẽ dễ dàng hơn trong việc duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát được tâm lý của mình.

Xây dựng thói quen trước khi kiểm tra

image-alt

Tạo lập thời gian khởi động trước mỗi bài kiểm tra

Để giảm căng thẳng, việc thiết lập một thời gian khởi động trước mỗi bài kiểm tra là vô cùng quan trọng. Học viên nên dành ít nhất 10-15 phút trước giờ thi để thực hiện các kỹ thuật giảm căng thẳng như hít thở sâu, khởi động cơ miệng và hình dung tích cực. Khoảng thời gian này không chỉ giúp học viên cảm thấy bình tĩnh hơn mà còn tạo ra một trạng thái tâm lý chuẩn bị sẵn sàng cho bài kiểm tra.

Việc có một thói quen khởi động nhất quán sẽ giúp học viên cảm thấy quen thuộc và giảm thiểu sự lo lắng khi đối diện với các kỳ thi căng thẳng.

Tập trung vào các kỹ thuật giảm căng thẳng trong các buổi luyện tập hàng ngày

Để giao thức giảm căng thẳng trở nên hiệu quả, học viên cần áp dụng các kỹ thuật này không chỉ trong kỳ thi mà cả trong các buổi luyện tập hàng ngày. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp học viên hình thành thói quen và dễ dàng hơn trong việc kiểm soát căng thẳng khi đối diện với bài kiểm tra thực tế. Bằng cách luyện tập các kỹ thuật này, học viên sẽ cảm thấy tự nhiên hơn khi áp dụng chúng trong kỳ thi và giảm thiểu được tác động tiêu cực của căng thẳng.

Kết luận, các kỹ thuật giảm căng thẳng như hít thở sâu, khởi động cơ miệng, hình dung tích cực và tự khích lệ là những giao thức cần thiết để giúp học viên đối phó với căng thẳng trước và trong bài kiểm tra nói. Việc thực hành và xây dựng thói quen sử dụng các kỹ thuật này sẽ giúp học viên đạt được sự tự tin và hiệu suất tốt nhất trong bài thi.

Ứng dụng các phương pháp vào bài kiểm tra nói

Việc ứng dụng các giao thức giảm căng thẳng vào thực tế là bước quan trọng giúp học viên tận dụng tối đa hiệu quả của những kỹ thuật đã học. Bằng cách áp dụng một cách linh hoạt và hợp lý trong từng giai đoạn của bài kiểm tra, học viên có thể kiểm soát tốt hơn tâm lý, duy trì sự bình tĩnh và tối ưu hóa khả năng ngôn ngữ của mình.

Trước khi kiểm tra

Trước khi bước vào bài kiểm tra nói, việc tổ chức thời gian và không gian để chuẩn bị là điều rất quan trọng. Để giảm căng thẳng hiệu quả, học viên nên dành thời gian tập trung vào việc khởi động và hít thở sâu. Khoảng thời gian từ 10 đến 15 phút trước khi thi là lúc lý tưởng để thực hiện các kỹ thuật này. Học viên có thể tìm một nơi yên tĩnh, ngồi thoải mái và bắt đầu tập trung vào hít thở đều đặn. Kỹ thuật hít thở 4-7-8 có thể được áp dụng để làm dịu hệ thần kinh và giảm bớt cảm giác hồi hộp.

Trong quá trình chuẩn bị, học viên cũng nên thực hiện một vài bài tập khởi động cơ miệng và cổ họng như đã luyện tập. Những động tác đơn giản như cử động môi, phát âm các âm đơn, hoặc luyện tập phát âm các âm khó sẽ giúp các cơ hoạt động trơn tru, đảm bảo sự linh hoạt khi phát âm trong bài kiểm tra.

Hình dung tích cực cũng là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị trước bài kiểm tra. Học viên nên dành thời gian tưởng tượng bản thân đang thực hiện bài kiểm tra một cách tự tin và suôn sẻ. Tưởng tượng giám khảo phản hồi tích cực, bản thân nói chuyện lưu loát, và mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch sẽ giúp tâm lý của học viên ổn định hơn, giảm thiểu căng thẳng.

Ngoài ra, học viên nên tự khích lệ bản thân bằng cách nhắc nhở rằng họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng và có khả năng vượt qua bài kiểm tra này. Những lời khích lệ như “Mình đã làm điều này trước đây và sẽ làm tốt lần này” sẽ giúp củng cố sự tự tin và giảm bớt áp lực trước khi bước vào phòng thi.

Trong khi kiểm tra

Khi bắt đầu bài kiểm tra nói, giữ bình tĩnh và duy trì hơi thở đều đặn là yếu tố then chốt để vượt qua căng thẳng. Ngay cả khi đối mặt với giám khảo hoặc tình huống phát sinh bất ngờ, việc kiểm soát hơi thở sẽ giúp học viên giữ được sự tự tin và mạch lạc trong lời nói. Nếu cảm thấy căng thẳng tăng lên trong lúc kiểm tra, học viên có thể áp dụng ngay kỹ thuật hít thở chậm và đều, hít vào từ từ qua mũi và thở ra nhẹ nhàng qua miệng. Điều này giúp điều chỉnh nhịp tim, giữ cho cơ thể bình tĩnh và tập trung vào bài thi.image-altMột điều quan trọng nữa là học viên cần duy trì tương tác tự nhiên với giám khảo. Đừng chỉ tập trung vào việc nhớ nội dung mà hãy cố gắng tạo ra một cuộc trò chuyện, tương tác qua ánh mắt, cử chỉ và ngôn ngữ cơ thể. Việc thể hiện sự tự nhiên sẽ giúp giảm áp lực và khiến bài kiểm tra trở nên dễ dàng hơn.

Nếu gặp phải những câu hỏi hoặc tình huống khó, thay vì hoảng loạn, học viên nên tạm dừng trong giây lát để suy nghĩ, rồi trả lời một cách rõ ràng và từ tốn. Điều này không chỉ giúp duy trì sự bình tĩnh mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo về cách xử lý tình huống của học viên.

Sau kiểm tra

Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, việc đánh giá lại hiệu suất là cần thiết để rút kinh nghiệm cho lần thi sau. Học viên nên tự hỏi: “Mình đã làm tốt những gì? Có phần nào mình có thể cải thiện không?” Việc này giúp học viên nhìn nhận rõ ràng những điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó tiếp tục rèn luyện và cải thiện.image-altQuan trọng hơn, học viên cần giữ tinh thần lạc quan và không quá khắt khe với bản thân. Dù kết quả như thế nào, điều cần thiết là tiếp tục duy trì các kỹ thuật giảm căng thẳng trong những lần luyện tập và kiểm tra tiếp theo. Nhờ việc áp dụng đều đặn các giao thức này, học viên sẽ ngày càng tự tin và kiểm soát tốt hơn trong các kỳ thi nói.

Ngoài ra, sau khi kết thúc bài kiểm tra, học viên có thể sử dụng kỹ thuật hít thở để giúp cơ thể thư giãn và phục hồi lại trạng thái bình thường. Điều này giúp giải phóng những căng thẳng còn sót lại và chuẩn bị tốt cho các bài thi tiếp theo hoặc những hoạt động khác trong ngày.

Tóm lại, việc ứng dụng các giao thức giảm căng thẳng vào từng giai đoạn của bài kiểm tra nói là điều cần thiết để đạt được hiệu quả cao nhất. Từ lúc chuẩn bị trước thi, trong khi thi đến sau thi, các kỹ thuật này đều giúp học viên duy trì sự tự tin, giảm bớt áp lực và tối ưu hóa khả năng ngôn ngữ của mình. Học viên càng thực hành và áp dụng thường xuyên, họ càng dễ dàng kiểm soát căng thẳng và đạt được kết quả tốt nhất trong các kỳ thi nói.

Xem thêm:

Cách cá nhân hóa các phương pháp giảm căng thẳng cho người học tiếng Anh và IELTS

Tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ cá nhân theo tính cách người học

Cá nhân hóa các kỹ thuật giảm căng thẳng không chỉ dừng lại ở việc áp dụng các phương pháp chung mà còn phải dựa trên tính cách và phong cách học tập của mỗi người. Một trong những cách hiệu quả để giảm căng thẳng là tập trung vào những kỹ năng ngôn ngữ mà người học cảm thấy yếu nhất, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập phù hợp với tính cách cá nhân. Việc này giúp người học cảm thấy tự tin hơn khi bước vào bài kiểm tra, bởi họ đã khắc phục được những khía cạnh khiến mình lo lắng nhất.

Đối với người học hướng nội

Những người học hướng nội thường cảm thấy lo lắng khi phải nói trước mặt người khác, đặc biệt là giám khảo trong các kỳ thi nói như IELTS. Họ có xu hướng tập trung nhiều vào chi tiết, thường lo lắng về việc mắc lỗi ngữ pháp hoặc từ vựng và cảm thấy không thoải mái khi bị đánh giá trực tiếp. Để giúp giảm căng thẳng, những người học này nên tập trung vào việc chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt ngôn ngữ, đặc biệt là các cấu trúc câu phức tạp và từ vựng phù hợp với các chủ đề phổ biến trong IELTS. Họ cũng có thể luyện nói một mình trước gương hoặc ghi âm lại giọng nói của mình để tự đánh giá và điều chỉnh mà không cảm thấy áp lực từ người khác.image-altKỹ thuật hình dung cũng rất hữu ích đối với người học hướng nội. Họ có thể hình dung một môi trường thi quen thuộc, như căn phòng nơi họ đã luyện tập nhiều lần, và tưởng tượng bản thân tự tin trả lời các câu hỏi của giám khảo. Điều này giúp họ xây dựng sự tự tin từ bên trong và giảm bớt lo lắng khi đối diện với giám khảo thực sự.

Xem thêm: Chiến lược tự học IELTS Speaking cá nhân hoá cho người hướng nội

Đối với người học hướng ngoại

Ngược lại, những người học hướng ngoại thường có xu hướng tự tin hơn khi nói chuyện, nhưng họ có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức ý tưởng và duy trì sự mạch lạc trong khi nói. Những người học này thường thoải mái trong giao tiếp nhưng dễ bị lạc đề hoặc thiếu sự tập trung khi phải trình bày một bài nói có cấu trúc rõ ràng. Để giảm căng thẳng, người học hướng ngoại nên tập trung vào việc tổ chức ý tưởng trước khi nói. Họ có thể sử dụng sơ đồ tư duy hoặc viết nháp những ý chính mà mình muốn trình bày trước khi bắt đầu nói.

Kỹ thuật khởi động cơ miệng cũng rất hữu ích với những người học này, giúp họ duy trì sự linh hoạt trong cách diễn đạt. Họ có thể thực hiện các bài tập phát âm để đảm bảo rằng họ có thể truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và không bị vấp khi nói. Ngoài ra, người học hướng ngoại có thể tận dụng sự năng động của mình bằng cách luyện tập nói trước nhóm bạn bè hoặc gia đình để tạo cảm giác như trong một bài thi thật.

Xem thêm: Chiến lược tự học IELTS Speaking cá nhân hoá cho người hướng ngoại

Đối với người học có tính cách cầu toàn

Người học có tính cách cầu toàn thường lo lắng quá mức về việc mắc lỗi nhỏ trong bài nói, điều này khiến họ dễ mất bình tĩnh nếu không hoàn hảo. Đối với những người học này, căng thẳng thường xuất phát từ việc họ tự đặt ra những tiêu chuẩn quá cao cho bản thân. Để giảm căng thẳng, họ cần học cách chấp nhận rằng không phải mọi bài thi đều hoàn hảo và rằng mắc lỗi là một phần tự nhiên trong quá trình học tập.image-altNgười học cầu toàn có thể hưởng lợi từ các kỹ thuật tự khích lệ. Họ nên nhắc nhở bản thân rằng việc mắc một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng quá nhiều đến kết quả tổng thể của bài thi, và điều quan trọng nhất là họ duy trì sự mạch lạc và tự tin. Kỹ thuật hít thở sâu cũng rất hữu ích để giúp họ thư giãn và không quá căng thẳng về việc phải đạt được sự hoàn hảo.

Đối với người học có tính cách dễ lo âu

Người học có tính cách dễ lo âu thường gặp khó khăn lớn trong việc kiểm soát căng thẳng trong các kỳ thi nói như IELTS. Những người học này có thể bị áp lực bởi thời gian giới hạn, sự hiện diện của giám khảo và cảm giác sợ hãi về việc không thể đáp ứng yêu cầu của bài thi. Để giúp giảm căng thẳng, người học dễ lo âu nên tập trung vào việc luyện tập thường xuyên và nhất quán. Họ nên luyện nói hàng ngày trong một môi trường an toàn và quen thuộc, giúp họ dần quen với cảm giác phải nói trong tình huống căng thẳng.

Kỹ thuật hít thở sâu là một trong những công cụ hiệu quả nhất cho người học dễ lo âu. Trước khi bước vào phòng thi, họ có thể dành vài phút để hít thở chậm và đều, giúp điều chỉnh nhịp tim và giảm bớt cảm giác lo lắng. Ngoài ra, những người học này nên thực hiện các bài tập khởi động cơ miệng và cổ họng trước khi vào phòng thi để đảm bảo rằng họ có thể nói một cách rõ ràng và không bị vấp váp do căng thẳng.

Tổng kết

Căng thẳng là một phần tự nhiên của thi nói, nhưng có thể kiểm soát bằng các kỹ thuật như hít thở sâu, khởi động cơ miệng, hình dung tích cực, và tự khích lệ. Thực hành thường xuyên giúp người học giảm căng thẳng, duy trì sự tự tin và tập trung trong quá trình kiểm tra. Học viên nên luyện tập các phương pháp này trong giao tiếp hàng ngày, giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và khả năng quản lý tâm lý, từ đó đạt thành công trong các bài kiểm tra nói.


Nguồn tham khảo

  • Gregersen, T., & Horwitz, E. K. (2002). Language learning and perfectionism: Anxious and non-anxious language learners’ reactions to their own oral performance. The Modern Language Journal, 86(4), 562-570.

  • Horwitz, E. K. (2001). Language anxiety and achievement. Annual Review of Applied Linguistics, 21, 112-126.

  • Horwitz, E. K., Horwitz, M. B., & Cope, J. (1986). Foreign language classroom anxiety. The Modern Language Journal, 70(2), 125-132.

  • MacIntyre, P. D., & Gardner, R. C. (1994). The subtle effects of language anxiety on cognitive processing in the second language. Language Learning, 44(2), 283-305.

  • Phillips, E. M. (1992). The effects of language anxiety on students’ oral test performance and attitudes. The Modern Language Journal, 76(1), 14-26.

  • Spielberger, C. D. (1983). Manual for the State-Trait Anxiety Inventory STAI (Form Y).

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
Giáo viên
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...