5 bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho sinh viên

Trong tiếng Anh, các cấu trúc câu về giới thiệu bản thân là dạng ngữ pháp cơ bản nhất cho người mới bắt đầu. Tuy nhiên, sinh viên hoàn toàn có thể nâng tầm dạng câu này bằng các từ vựng nâng cao hơn. Hãy cùng ZIM tìm hiểu cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên năm nhất và mới ra trường qua bài viết dưới đây.
author
Trần Linh Giang
21/11/2022
5 bai mau gioi thieu ban than bang tieng anh danh cho sinh vien

Key takeaways

  • Từ vựng về tên cho sinh viên: Let somebody introduce oneself, Full name/Middle name/First name/; Last name = family name = Surname; Nickname; Maiden name; Call somebody + Tên; Call someone by their first name/full name; I’m + Tên; By the name of + tên; Know someone by the name.

  • Từ vựng về trường học: Breaking up for, To rummage, Timetable, To get down to, To get into the groove, To get on with, To catch up with someone, A schoolboy error, Pass down to.

  • Từ vựng về ngành học: Double-major, Flying colors, Senior, Sophomore, Freshman, Doing research into sth, Broaden someone's knowledge, Keen learner, Vocational training, Bachelor’s degree, Master’s degree, Doctor of Philosophy.

  • Từ vựng về tính cách: Laid-back, A good company, Introvert, Extrovert, Reserved, The life and soul of the party, Fun-loving, Broad-minded, To bend over backward, To hide one’s light under a bushel.

  • Từ vựng về điểm mạnh: Cooperation, Self-controlled, Open-minded, Persistence, Gratitude, Perspective, Perseverance, Zest, Prudence, Modesty.

Để ghi nhớ, hiểu, áp dụng thật tốt, sinh viên cần học và áp dụng vào trong thực tế hàng ngày, đảm bảo từ vựng và cấu trúc được sử dụng một cách tự nhiên, phù hợp nhất trong từng tình huống, hoàn cảnh cụ thể.

Cùng chủ đề: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản & bài mẫu.

Từ vựng và cấu trúc câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên

Giới thiệu tên

Từ vựng về tên cho sinh viên

Khi giới thiệu về bản thân thì lời đầu tiên luôn phải đề cập tới tên của người nói, do đó dưới đây là các dạng từ vựng dùng để giới thiệu tên trong tiếng Anh cho sinh viên.

Từ vựng/Cấu trúc

Dịch nghĩa

Ví dụ

Let somebody introduce oneself

Để ai đó giới thiệu về tên của họ

Let her introduce herself (Hãy để cô ấy giới thiệu về bản thân mình).

Full name
Middle name
First name
Last name = family name = Surname
Nickname

Tên đầy đủ
Tên đệm
Tên
Họ
Biệt danh

Hello! My full name is Tran Xuan Hoa, my middle name is Xuan, my first name is Hoa and my Surname is Tran. At home, my nickname is Bong.
(Xin chào, tên đầy đủ của tôi là Trần Xuân Hoa, tên đệm của tôi là Xuân, tên tôi là Hoa và họ của tôi là Trần. Ở nhà, biệt danh của tôi là Bống).

Maiden name = Surname

Maiden name cũng là từ để chỉ Họ. Tuy nhiên, từ này được dùng chuyên biệt cho tên họ của người phụ nữ trước khi kết hôn.
Sử dụng từ “Née” sau tên của người phụ nữ đã kết hôn để xác định Maiden name của họ.

This is Elizabeth Smith, née Olsen.
(Đây là Elizabeth Smith, họ gốc là Olsen).


→ Smith là họ của chồng còn Olsen là họ gốc của nhân vật.

Call somebody + Tên

Gọi ai đó là gì

You can call me Lam (Bạn có thể gọi tôi là Lâm).

Call someone by their first name/full name

Gọi ai đó bằng tên/tên đầy đủ

Please call me by my full name.
(Xin hãy gọi đầy đủ tên tôi).

I’m + Tên

Tôi tên là gì

Hi, I’m Thanh, nice to meet you!
(Xin chào, tôi là Thành, rất vui được gặp bạn!).

By the name of + tên

Tên là

A young lady by the name of Quynh.
(Một cô gái trẻ tên là Quỳnh).

Know someone by name

Biết tên ai đó

I’ve never met Long, I only know him by name.
(Tôi chưa bao giờ gặp Long, tôi chỉ biết tên anh ý mà thôi).

Giới thiệu trường học

Đối với sinh viên vì đang đi học nên khi giới thiệu về nghề nghiệp bản thân sẽ nói về chủ đề trường học. Vì vậy, dưới đây sẽ là các dạng từ vựng/cấu trúc giúp sinh viên chia sẻ về chủ đề này.

Từ vựng/Cấu trúc

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Breaking up for

/ˈbreɪkɪŋ ʌp fɔː/

Kết thúc học kỳ và bắt đầu nghỉ lễ

Our class broke up for the summer holiday.
(Lớp chúng tôi kết thúc để bắt đầu kỳ nghỉ hè).

To rummage = research

/rɪˈsɜːʧ/

Tìm kiếm, nghiên cứu

She rummaged through all the books, looking for a proper answer for the assignment.
(Cô ấy tìm kiếm mọi quyển sách, cố tìm một câu trả lời phù hợp cho bài tập).

Timetable

/ˈtaɪmˌteɪb(ə)l/

Thời khoá biểu của lớp học

The timetable of my class is a mess.
(Thời khoá biểu của lớp tôi là một đống lộn xộn).

To get down to

/tuː gɛt daʊn tuː/

Bắt đầu làm gì đó
(+ V-ing)

Next semester, I will get down to studying for the master degree.
(Tôi sẽ bắt đầu học lên cao học vào kỳ sau).
The teacher gives a lot of homework, so let’s get down to it.
(Giáo viên giao rất nhiều bài tập, nên hãy bắt đầu với chúng thôi)

To get into the groove

/tuː gɛt ˈɪntuː ðə gruːv/

Bắt nhịp lại guồng công việc (dạy học)

The teachers at my school get into the groove quite quickly.
(Các giáo viên ở trường tôi bắt nhịp lại guồng giảng dạy khá nhanh chóng).

To get on with

/tuː gɛt ɒn wɪð/

Tiếp tục làm gì đó

Back to school, I have to get on with my individual assignment.
(Quay trở lại trường học, tôi phải tiếp tục làm bài tập cá nhân của mình).

To catch up with someone

/tuː kæʧ ʌp wɪð ˈsʌmwʌn/

Hỏi thăm, gặp gỡ bắt kịp

Hoa is really looking forward to catching up with her friends at college.
(Hoa rất mong chờ để được gặp gỡ bạn bè ở đại học).

A schoolboy error

/ə ˈskuːlbɔɪ ˈɛrə/

Một lỗi rất cơ bản

Leaving the class too early is a schoolboy error.
(Rời khỏi lớp quá sớm là một lỗi rất cơ bản).

Pass down to

/pɑːs daʊn tuː/

Truyền lại cho ai đó, cho ai đó cái gì (người đó là người ở cấp độ thấp hơn mình)

I kept all these books in order to pass them down to the younger students.
(Tôi giữ lại đống sách này nhằm mục đích truyền lại cho các học sinh khóa dưới)

Giới thiệu ngành học

Từ vựng về ngành học

Ngoài từ vựng về chủ đề trường học nói chung, sinh viên đôi khi sẽ phải trả lời câu hỏi về ngành học của mình. Dưới đây là các từ vựng liên quan tới chủ đề ngành học trong tiếng Anh.

Từ vựng/Cấu trúc

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Double-major

/ˈdʌbl-ˈmeɪʤə/

Học 2 bằng (song bằng)

At the moment, I’m a double-major student.
(Ở thời điểm hiện tại, tôi đang học song bằng).

Flying colors

/ˈflaɪɪŋ ˈkʌləz/

Điểm tốt, điểm cao

Last year, Lien graduated from National Economic University with flying colors.
(Năm ngoái, Liên tốt nghiệp đại học Kinh Tế Quốc Dân với mức điểm cao).

Senior

/ˈsiːnjə/

Sinh viên năm cuối

Currently Nam is a senior studying Marketing in Thuong Mai University.
(Hiện tại Nam đang là sinh viên năm cuối học ngành Marketing tại đại học Thương Mại).

Sophomore

/ˈsɒfəmɔː/

Sinh viên năm 2

We were taught Philosophy when we were a sophomore in university.
(Chúng tôi được dạy môn triết lý khi chúng tôi còn là sinh viên năm 2).

Freshman

/ˈfrɛʃmən/

Sinh viên năm nhất

Minh is a freshman at Thang Long University.
(Minh là sinh viên năm nhất tại trường đại học Thăng Long).

Doing research into sth

/ˈdu(ː)ɪŋ rɪˈsɜːʧ ˈɪntu:/

Nghiên cứu về điều gì đó

Doing research into different cultures has always intrigued me.
(Nghiên cứu về các văn hoá khác nhau luôn khiến tôi hứng thú).

Broaden someone knowledge

/ˈbrɔːdn/

Mở rộng kiến thức

Traveling gives me a chance to broaden my knowledge about different cultures.
(Du lịch cho tôi cơ hội được mở rộng kiến thức về các văn hoá khác nhau).

Keen learner

/kiːn ˈlɜːnə/

Người học một cách tích cực

Lan has always been a keen learner of traditional art.
(Lan đã luôn là người học tích cực về nghệ thuật truyền thống).

Vocational training

/vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghề nghiệp

University isn’t the only route to a successful career. Instead, you can take part in Vocational training courses.
(Thực ra, đại học không phải con đường duy nhất đến tới sự thành công. Thay vào đó, bạn có thể tham gia các lớp đào tạo nghề nghiệp).

Bachelor’s degree

/ˈbæʧələz dɪˈgriː/

Bằng cử nhân

I graduated from University and received a bachelor’s degree.
(Tôi tốt nghiệp đại học và được nhận bằng cử nhân).

Master’s degree

/ˈmɑːstəz dɪˈgriː/

Bằng thạc sĩ

I’m planning to study for a master's degree next year.

Doctor of Philosophy

/ˈdɒktər ɒv fɪˈlɒsəfi/

Bằng tiến sĩ

Doctor of Philosophy is the highest academic level awarded following a course of study.
(Bằng tiến sĩ là mức cao nhất trong trình độ học thuật của một ngành nào đó).

Giới thiệu tính cách

Từ vựng về tính cách

Khi muốn giới thiệu về bản thân, sinh viên sẽ muốn nói về tính cách của mình. Sau đây là các dạng từ vựng/cấu trúc về chủ đề tính cách hay nhất.

Từ vựng/Cấu trúc

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Laid-back

/leɪd-bæk/

thoải mái, bình thản

Peter never worries about anything, he is so laid-back.
(Peter không bao giờ lo lắng về bất cứ vấn đề gì, anh ấy thật bình thản).

A good company

/ə gʊd ˈkʌmpəni/

Một người bạn, người đồng hành tốt

You will like Manh, he is a good company.
(Bạn sẽ thích Mạnh, anh ấy là một người bạn đồng hành tốt).

Introvert

/ˈɪntrəʊˌvɜːt/

Nội tâm

He loves spending time alone, he is quite an introverted person.
(Anh ấy thích dành thời gian 1 mình, anh ấy khá là nội tâm).

Extrovert

/ˈɛkstrəʊˌvɜːt/

Hướng ngoại

Hoa is an extroverted person, she can talk to everyone.
(Hoa là một người hướng ngoại, cô ấy có thể nói chuyện với bất cứ ai).

Reserved

/rɪˈzɜːvd/

Ngại ngùng, dè dặt (=shy)

Most of them are a little reserved.
(Đa số bọn họ đều khá dè dặt)

the life and soul of the party

/ðə laɪf ænd səʊl ɒv ðə ˈpɑːti/

Người vui tính, luôn là điểm nhấn của mọi hoạt động

Everyone likes Huy, he is the life and soul of the party.
(Tất cả mọi người đều quý Huy, anh ấy là điểm nhấn của mọi hoạt động).

fun-loving

/fʌn-ˈlʌvɪŋ/

thích vui chơi

Linh is fun-loving and tends to be a bit extroverted.
(Linh thích vui chơi và là người theo hướng ngoại)

broad-minded

/brɔːd-ˈmaɪndɪd/

cởi mở, thoáng về tư tưởng

My parents were broad-minded about my decision.
(Bố mẹ khá cởi mở về lựa chọn của tôi).

to bend over backwards

/tuː bɛnd ˈəʊvə ˈbækwədz/

Rất cố gắng để giúp đỡ một ai đó

Trang always bends over backwards to help me with my assignment.
(Trang luôn cố gắng giúp đỡ tôi với đống bài tập)

to hide one’s light under a bushel

/tuː haɪd wʌnz laɪt ˈʌndər ə ˈbʊʃl/

Giấu đi tài năng và kỹ năng của ai đó

She tries to hide her light under a bushel for fear of upsetting other people.
(Cô ấy cố gắng giấu đi tài năng của mình vì sợ sẽ khiến người khác không hài lòng).

Xem thêm: Từ vựng về tính cách.

Giới thiệu điểm mạnh

Từ vựng/Cấu trúc

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

cooperation

/kəʊˌɒpəˈreɪʃən/

sự hợp tác

Our company produces online courses in cooperation with a Thailand firm.
(Công ty chúng tôi cung cấp các khóa học trực tuyến cùng với sự hợp tác với một công ty Thailand).

self-controlled

/sɛlf-kənˈtrəʊld/

Sự tự chủ, sự bình tĩnh

I have never seen Nam lose his temper, he is a self-controlled person.
(Tôi chưa bao giờ thấy Nam tức giận, anh ấy là một người biết tự chủ).

open-minded

/ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/

phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu ý kiến mới

Our boss is very open-minded, he is willing to take any kind of perspective from employees.
(Ông chủ của chúng tôi rất phóng khoáng, ông ấy sẵn sàng tiếp thu mọi ý kiến từ nhân viên).

persistence

/pəˈsɪstəns/

Sự kiên trì, bền bỉ

His persistence has assisted the team to achieve its success.
(Sự kiên trì của anh ấy đã giúp cả nhóm đạt được thành công).

gratitude

/ˈgrætɪtjuːd/

Biết ơn

I sent him a present to express my gratitude.
(Tôi gửi anh ấy món quà để bày tỏ sự biết ơn của mình).

perspective

/pəˈspɛktɪv/

Có quan điểm

Hoa’s attitude brings a new perspective to the plan.
(Thái độ của Hoa mang tới một góc nhìn mới cho kế hoạch).

perseverance

/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/

Kiên trì, kiên nhẫn, bền chí

Our team has shown perseverance everytime we face adversities.
(Nhóm chúng tôi đã cho thấy sự kiên trì mỗi khi chúng tôi đối mặt với những vấn đề).

zest

/zɛst/

hăng hái, nhiệt tình, năng động

Steve approached every task with zest.
(Steve tiếp cận với mọi công việc bằng sự hăng hái).

prudence

/ˈpruːdəns/

sự cẩn thận, thận trọng, tỉ mỉ

I always exercise prudence with my finances.
(Tôi luôn thực hành sự cẩn thận với tài chính của mình).

modesty

/ˈmɒdɪsti/

khiêm tốn

Sarah does a lot of charity, but her modesty doesn’t allow her to talk about it.
(Sarah làm rất nhiều từ thiện, nhưng sự khiêm tốn của cô ấy không cho phép cô ấy nói về điều đó).

Xem chi tiết: Giới thiệu điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Anh.

Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dành cho sinh viên

Bài mẫu 1

Hi, I’m Peter. I’m currently residing in Ho Chi Minh city. I’m a double-major student in marketing and economics at Foreign Trade University. My objective after graduating is to start studying for a master’s degree in the marketing field. I have always dreamed of working in a multinational corporation. It would be great if I could work for an international firm in America or Germany after the accumulated experience.

(Xin chào, tôi tên là Peter. Hiện tại tôi đang sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh. Tôi là sinh viên học song bằng ở hai lĩnh vực marketing và kinh tế tại trường đại học Ngoại Thương. Mục tiêu của tôi sau khi tốt nghiệp là bắt đầu học lên cao học ở lĩnh vực marketing. Tôi đã luôn mơ ước được làm việc ở một tập đoàn đa quốc gia. Sẽ thật tuyệt vời nếu tôi được làm ở một công ty nước ngoài tại Mỹ hoặc Đức sau khi có đủ kinh nghiệm).

Bài mẫu 2

Hello, My name is Minh. I’m a 25-year-old single man. I was born and raised in HCM City, but I’ve spent the last three years working in Hanoi. I have a master’s degree in marketing and two years of  Business Administration expertise. Dealing with corporate adversities has always been fascinating to me. I’m a self-controlled person and often approach every task with zest. I’m pretty keen on immersing myself in listening to music in my leisure time. 

(Xin chào, tôi tên là Minh. Tôi 25 tuổi và đang độc thân. Tôi sinh ra và lớn lên tại thành phố HCM, nhưng tôi đã dành suốt 3 năm qua làm việc tại Hà Nội. Tôi sở hữu bằng cao học trong lĩnh vực marketing và hai năm kinh nghiệm về Quản trị kinh doanh. Giải quyết vấn đề tại doanh nghiệp đã luôn làm tôi hứng thú. Tôi là một người có biết tự chủ và thường tiếp cận công việc với sự tích cực và nồng nhiệt. Tôi rất thích đắm mình vào nghe nhạc những lúc rảnh rỗi).

Bài mẫu 3

My name is Cuong. I’m 21 years old and I have just finished my bachelor’s degree in Graphics Design at the University of Arts and Design in Hanoi 4 months ago. In addition, I have completed a 1-month internship at a media firm and I am also a full-time graphic designer with over three years of experience. I think I’ll be suitable for this position because of my persistence and prudence. 

(Tôi tên là Cường. Tôi 21 tuổi và tôi vừa hoàn thành bằng đại học ở lĩnh vực Thiết kế đồ hoạ tại trường đại học Mỹ thuật công nghiệp ở Hà Nội 4 tháng trước. Ngoài ra, tôi đã hoàn thành 1 tháng thử việc tại một công ty về mảng truyền thông cũng như đang là chuyên viên thiết kế đồ hoạ toàn thời gian với hơn 3 năm kinh nghiệm. Tôi nghĩ bản thân sẽ phù hợp với vị trí công việc bởi sự kiên trì và cẩn thận của mình).

Bài mẫu 4

My name is Hoang Nam, I’m 20 years old and I am single. I have just graduated from National Economic University in June with a major in Marketing. I got 4 months of experience as an intern at an international firm. I’m into listening to music and playing sports. I'm a highly organized and caring person. I’m excited to learn new things and work in a team. I also easily adapt to new working environments and take charge of work.

(Tôi tên là Hoàng Nam. Tôi hiện 20 tuổi và đang độc thân. Tôi vừa tốt nghiệp đại học Kinh Tế Quốc Dân vào tháng 6 với chuyên ngành Marketing. Tôi có 4 tháng kinh nghiệm thực tập tại một công ty nước ngoài. Tôi rất thích nghe nhạc và chơi thể thao. Tôi là người làm việc rất trật tự và cẩn thận. Tôi rất háo hức khi được học những điều mới và làm việc trong một nhóm. Tôi cũng rất dễ dàng thích nghi được trong môi trường làm việc mới và chịu trách nhiệm trong công việc).

Bài mẫu 5

My name is Quang and I am 20 years old. I’m a Sophomore at Ha Noi University, majoring in Tourism and Hospitality Management. I’m really into traveling and gaining deeper insight into different cultures around the world. However, because of the pandemic, I can only learn about other cultures through movies, social media, or books. I hope that I can set foot in many places down the road and finally pursue my dream.

(Tôi tên là Quang và tôi 20 tuổi. Tôi là sinh viên năm 2 tại Đại học Hà Nội, chuyên ngành Quản trị Du lịch Nhà hàng Khách sạn. Tôi rất thích du lịch và học hỏi nhiều hơn về các văn hoá khác nhau trên khắp thế giới. Tuy nhiên, do đại dịch xảy ra nên tôi chỉ có thể tìm hiểu về các văn hoá khác thông qua phim ảnh, mạng xã hội và sách. Trong tương lai tôi mong rằng mình có thể đặt chân tới nhiều nơi và theo đuổi được giấc mơ của mình).

Xem thêm các bài học hữu ích dành cho sinh viên:

Kết luận

Trên đây là các cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên đang học năm nhất, sắp ra trường và sinh viên đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, cùng với đó là 5 bài mẫu tham khảo cũng như bộ từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Mong rằng bài viết trên sẽ có ích cho quá trình học tập của sinh viên.

Ngoài ra, ZIM Academy đang tổ chức các khóa học tiếng Anh giao tiếp từ cấp độ Beginner đến Master, giúp sinh viên tự tin tương tác trong các tình huống học tập và công việc. Truy cập ngay https://zim.vn/ hoặc gọi tới Hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết và trải nghiệm học thử miễn phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu