Giới thiệu phụ âm /ŋ/ và /h/ trong bảng IPA
Key takeaways: |
---|
|
Cách phát âm /ŋ/
Âm /ŋ/ còn được biết đến với tên gọi là phụ âm mũi vòm mềm hữu thanh (voiced velar nasal). Âm /ŋ/ được tạo ra bằng cách thức tương tự như âm /k/ và /g/.
Bước 1: Nâng phần sau của lưỡi lên (giống như bạn đang phát ra âm “k”) và chạm vào ngạc mềm,
Bước 2: Đẩy hơi qua bằng đường mũi,
Bước 3: Phát âm /ŋ/ tương tự như phát âm “ng” trong tiếng Việt.
Điểm khác biệt giữa /k/, /g/ và /ŋ/ nằm ở chỗ: với âm /ŋ/ thì sẽ không có luồng hơi được bật mạnh ra khỏi khoang miệng, mà thay vào đó luồng hơi sẽ đi ra khỏi khoang mũi. Cũng vì thế mà âm /ŋ/ còn được gọi là một âm mũi.
***Lưu ý: Khi phát âm âm /ŋ/ và thí sinh thử đặt tay lên cổ họng, sẽ cảm nhận được sự rung động của các dây thanh quản. Nên /ŋ/ còn mang tính chất là một âm hữu thanh.
Hình ảnh miêu tả vị trí các bộ phận khoang miệng khi phát âm âm /ŋ/
Video hướng dẫn phát âm /ŋ/:
Các vị trí xuất hiện âm /ŋ/ trong 1 từ
Âm /ŋ/ có thể đứng ở giữa một từ:
“longer” | /’lɒŋɡə/ | dài hơn | |
“singing” | /’sɪŋɪŋ/ | đang hát |
Âm /ŋ/ ở cuối một từ:
“bang” | /baŋ/ | đập vào | |
“ring” | /rɪŋ/ | reo lên. |
Điểm đặc biệt với âm /ŋ/ là âm này không bao giờ xuất hiện ở đầu một từ trong tiếng Anh. Bởi vì nét tương đồng với trong tiếng Việt, nên một âm dễ nhầm lẫn với âm /ŋ/ trong tiếng Anh đó là âm /n/ khi ở vị trí cuối từ.
→ Thí sinh hãy thử đọc các cụm từ: “put a ban on banging on doors” , “a fan of animals with fangs” để thấy sự khác biệt giữa hai âm này trong một từ.
Dấu hiệu phát âm /ŋ/
Trong một từ, âm /ŋ/ có thể xuất hiện trong một số tổ hợp phụ âm (consonant clusters) với một số hình thức biểu hiện khác nhau như:
Khi phụ âm “-ng” xuất hiện cuối một từ, phụ âm này sẽ luôn được phát âm là /ŋ/. |
---|
Ví dụ:
“belong” | /bɪˈlɑːŋ/ | thuộc về | |
“morning” | /’mɔːnɪŋ/ | buổi sáng | |
“sing” | /sɪŋ/ | hát |
Khi phụ âm “-ng” xuất hiện ở giữa một từ, đôi lúc phụ âm sẽ được phát âm chỉ là /ŋ/ |
---|
Ví dụ:
singer | /’sɪŋə/ | ca sĩ |
“-ng” giữa một từ sẽ được phát âm là /ŋg/ |
---|
Ví dụ:
“finger” | /’fɪŋɡə/ | ngón tay | |
“longer” | /’lɒŋɡə/ | dài hơn |
Khi phụ âm “-nk” xuất hiện ở giữa hoặc cuối một từ, phụ âm này sẽ luôn được phát âm là /ŋk/. |
---|
“banker” | /’baŋkə/ | nhân viên ngân hàng | |
“sink” | /’sɪŋk/ | chìm | |
“uncle” | /ˈʌŋkəl/ | chú bác |
Cách phát âm /h/
Tên đúng thuật ngữ ngữ âm học của phụ âm /h/ chính là âm xát thanh hầu hữu thanh (voiced glottal fricative). Âm /h/ là một âm đặc biệt vì là âm duy nhất thuộc nhóm âm thanh hầu (glottal) và cũng là âm duy nhất được tạo ra bởi thanh hầu (vùng giữa của thanh quản trong cổ họng).
Bước 1: Mở miệng chuẩn bị phát âm chữ “h” một cách tự nhiên.
Bước 2: Nâng lưỡi lên phía trên một chút, lưu ý là không để lưỡi chạm vào vòm miệng ở phía trên.
Bước 3: Nhẹ nhàng đẩy một luồng khí ra ngoài rồi phát âm h.
Mặc dù được gọi là một âm xát giống như âm /f/ và /v/, /s/ và /z/, nghĩa là có sự chà xát giữa luồng hơi và các bộ phận trong khoang miệng, luồng hơi của âm /h/ lại đi ra một cách khá thoải mái và không bị cản trở.
***Lưu ý: Âm /h/ và để tay lên cổ họng sẽ không cảm nhận được sự rung động của các dây thanh quản. Vì lẽ đó nên /h/ cũng là một âm vô thanh.
Nhìn thoáng qua biểu tượng của âm, có thể thấy đây cũng là chữ cái “h” trong bảng chữ cái tiếng Việt. Và /h/ cũng là âm tương đương với âm mà chữ “h” tạo ra trong tiếng Việt (như trong từ “hốc hác”).
Hình bên dưới mô tả các bộ phận khoang miệng khi phát âm âm /h/
Video hướng dẫn phát âm /h/:
Các vị trí xuất hiện âm /h/ trong 1 từ
Âm /h/ có thể xuất hiện ở vị trí đầu một từ:
“help” | /hɛlp/ | trợ giúp | |
“house” | /haʊs/ | căn nhà |
Âm /h/ ở giữa một từ
“behind” | /bɪ’haɪnd/ | phía sau |
Điểm đặc biệt với âm /h/ là âm này không xuất hiện ở vị trí cuối một từ, tương tự với âm /w/ và /j/ đã được đề cập trước đó.
→ Một câu chào hỏi phổ biến mà thí sinh có thể dùng để luyện tập âm /h/ chính là câu “Hi, hello, how are you?”.
Dấu hiệu phát âm /h/
Trong một từ, âm /h/ có hai hình thức biểu hiện, trong đó bao gồm:
Hình thức phổ biến hơn là những từ bắt đầu hoặc có chứa phụ âm “h” |
---|
Ví dụ:
“ahead” | /əˈhed/ | trước mặt | |
“have” | /hav/ | có | |
“hold” | /həʊld/ | nắm giữ |
Hình thức thứ hai là những từ bắt đầu bằng “who-” |
---|
Ví dụ:
“who” | /hu:/ | ai | |
“whole” | /həʊl/ | nguyên vẹn | |
“whose” | huːz/ | của ai |
Hình thức biểu hiện đơn giản là thế, trường hợp những từ có phụ âm “h” nhưng lại không được phát âm cũng rất nhiều, nổi bật bao gồm:
Một số từ bắt đầu bằng phụ âm “h” |
---|
Ví dụ:
“honest” | /ˈɒnɪst/ | thật thà | |
“honour” | /ˈɒnə/ | danh dự | |
“hour” | /ˈaʊə/ | giờ |
Khi phụ âm “h” đi phía sau phụ âm “g” ở đầu một từ |
---|
Ví dụ:
“ghost” | /ɡəʊst/ | con ma |
Phía sau phụ âm “r” |
---|
Ví dụ:
“belong” | /’rɪðəm/ | nhịp điệu |
Phía sau phụ âm “w” |
---|
Ví dụ:
“where” | /weə/ | ở đâu |
Khi phụ âm “-gh” đứng ở cuối một từ, lúc này toàn bộ phụ âm sẽ là một âm câm |
---|
Ví dụ:
“although” | /ɔːl’ðəʊ/ | mặc dù | |
“through” | /θruː/ | xuyên qua |
Ngoài ra, khi phụ âm “h” đi phía sau một phụ âm khác, tổ hợp này tạo thành một chữ ghép. Lúc này, chữ ghép này được đọc như là một âm. Trong tiếng Anh có một số digraph phổ biến với phụ âm “h”, bao gồm:
“ph” được phát âm là /f/ (như trong “photograph”)
“ch” được phát âm là /tʃ/ (như trong “chair”) hoặc /k/ (“school”)
“sh” được phát âm là /ʃ/ (như trong “ship”)
“th” được phát âm là /ð/ (như trong “that”) hoặc /θ/ (như trong “think”).
Hiện tượng nuốt âm /h/
Khi giao tiếp nhanh, âm /h/ ở đầu một số từ thông dụng như “his, her, him, have, had, has, here” sẽ được lược bỏ để thuận tiện cho việc giao tiếp. Lúc này, những từ này được phát âm như thể được bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: “book his ticket” (đặt vé cho anh ấy).
→ Chữ “his” sẽ được “nuốt mất” phụ âm /h/ đầu để giao tiếp được tiện lợi hơn. Và lúc này, âm /k/ ở cuối từ “book” sẽ được nối vào phần nguyên âm /iz/ của từ “his”. Và toàn bộ cụm từ sẽ được phát âm như “bookis ticket”.
Bài tập vận dụng
Xác định từ có phần gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:
ankle - uncle - banking - unknown
angel - triangle - finger - stronger
singing - language - wrong - evening
engage - single - swinging - ringing
Dựa vào phiên âm IPA, hãy xác định từ nào trong những từ được cho sẵn là từ có phát âm tương ứng:
/hed/
HEAD
HAD
HEED
/ˈaʊə/
HOUR
HAUL
HOLE
/hu:/
HUT
WHO
HOSE
Đáp án:
Bài tập 1:
unknown (“nk” chỉ được phát âm là /n/ do “k” là một phụ âm câm khi đi trước “n”).
angel (“ng” lúc này được phát âm là /ndʒ/ và dʒ là một cách phát âm phổ biến của phụ âm “g”)
language (“ng” lúc này được phát âm là /ŋg/ trong khi những từ còn lại “ng” chỉ được phát âm là /ŋ/)
engage (Đây là sự kết hợp của hai phần en- /ɪn/ và -gage /ˈɡeɪdʒ/ nên “ng” chỉ đơn giản là hai âm /n/ và /g/ kết hợp với nhau
Bài tập 2:
A
A
B
Tổng kết
Âm /ŋ/ và /h/ thực chất không phải là hai phụ âm quá mới với thí sinh Việt, bởi vẫn có âm tương ứng của phụ âm “ng” và “h” trong tiếng Việt. Tuy nhiên số lượng trường hợp âm câm và những trường hợp digraph của phụ âm “h” cũng đáng được quan tâm và lưu ý để không phát âm sai.
Đây cũng là hai phụ âm cuối cùng trong bảng IPA tiếng Anh, tất cả những từ trong tiếng Anh đều được cấu thành bằng cách kết hợp các phụ âm trong bảng này. Thí sinh hãy tìm đọc lại các bài viết cũ về bảng IPA để nắm rõ cách phát âm những phụ âm còn lại trong bảng để có thể phát âm chính xác tất cả các từ.
Bình luận - Hỏi đáp