Banner background

Cách phát âm /s/ và /z/ - Các dấu hiệu & Bài tập vận dụng kèm Audio

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người đọc cách phát âm /s/ và /z/ trong tiếng Anh kèm dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án.
cach phat am s va z cac dau hieu bai tap van dung kem audio

Âm /s/ và âm /z/ là hai âm vô cùng phổ biến trong tiếng Anh, tuy có sự tương đồng trong khẩu hình miệng khi phát âm nhưng giữa chúng vẫn tồn tại một sự khác biệt lớn mà người học cần lưu ý.

Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /s/ và /z/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết và bài tập có đáp án.

Key takeaways

1. Cách phát âm /s/ trong tiếng Anh: Miệng mở nhẹ sao cho hai khóe miệng được kéo sang bên một chút. Sau đó, cho hai hàm răng chạm nhẹ vào nhau, đồng thời, đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào vị trí hai răng cửa hàm trên rồi thông qua khe hở giữa các kẽ răng, đẩy nhẹ không khí từ bên trong miệng ra ngoài và xì nhẹ.

2. Cách phát âm /z/ trong tiếng Anh: Miệng mở nhẹ sao cho hai khóe miệng được kéo sang bên một chút, sau đó đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm trên rồi thông qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài.

Cách phát âm /s/ trong tiếng Anh

Khẩu hình miệng khi phát âm âm /s/

Trong tiếng Anh, để phát âm được âm /s/, khẩu hình miệng của người học sẽ phải tuân thủ theo các bước như sau:

  • Bước 1: Miệng mở nhẹ sao cho hai khóe miệng được kéo sang bên.

  • Bước 2: Cho hai hàm răng chạm nhẹ vào nhau, đồng thời, đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào vị trí hai răng cửa hàm trên.

  • Bước 3: Thông qua khe hở giữa các kẽ răng, đẩy nhẹ không khí từ bên trong miệng ra ngoài và đẩy hơi nhẹ.

***Lưu ý: Do âm /s/ là một phụ âm vô thanh nên khi phát âm âm này, dây thanh quản của người nói sẽ không rung.

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA - Hướng dẫn cách phát âm chuẩn quốc tế.

Dấu hiệu nhận biết âm /s/

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết âm /s/ kèm theo những ví dụ cụ thể mà người học có thể tham khảo:

Khi chữ “s” đứng ở vị trí đầu tiên của một từ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

sun

n

/sʌn/

Audio icon

mặt trời

sand

n

/sænd/

Audio icon

cát

sky

n

/skaɪ/

Audio icon

bầu trời

sea

n

/siː/

Audio icon

biển

street

n

/striːt/

Audio icon

đường phố

swim

v

/swɪm/

Audio icon

bơi

smile

v

/smaɪl/

Audio icon

cười

sit

v

/sɪt/

Audio icon

ngồi

start

v

/stɑːrt/

Audio icon

bắt đầu

save

v

/seɪv/

Audio icon

tiết kiệm

Khi chữ “c” đứng trước nguyên âm i,e và y thì chữ “c'“ sẽ được phát âm thành âm /s/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

city

n

/ˈsɪti/

Audio icon

thành phố

cinema

n

/ˈsɪnəmə/

Audio icon

rạp chiếu phim

center

n

/ˈsɛntər/

Audio icon

trung tâm

circle

n

/ˈsɜːrkl/

Audio icon

hình tròn

cereal

n

/ˈsɪriəl/

Audio icon

ngũ cốc

century

n

/ˈsɛnʧəri/

Audio icon

thế kỷ

celery

n

/ˈsɛləri/

Audio icon

cần tây

certain

a

/ˈsɜːrtən/

Audio icon

chắc chắn, nhất định

censor

v

/ˈsɛnsər/

Audio icon

kiểm duyệt

certificate

n

/sərˈtɪfɪkət/

Audio icon

giấy chứng nhận

Khi hai chữ “s” nằm liền kề nhau trong một từ thì chúng được phát âm thành âm /s/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

misspell

v

/ˌmɪsˈspɛl/

Audio icon

viết sai chính tả

assess

v

/əˈsɛs/

Audio icon

đánh giá, định giá

necessary

a

/ˈnɛsəˌsɛri/

Audio icon

cần thiết

suppress

v

/səˈprɛs/

Audio icon

đàn áp, kìm nén

assumption

n

/əˈsʌmpʃən/

Audio icon

giả định, giả thuyết

essential

a

/ɪˈsɛnʃəl/

Audio icon

cần thiết, thiết yếu

recess

n

/rɪˈsɛs/

Audio icon

hội nghị, giờ giải lao

suppressive

a

/səˈprɛsɪv/

Audio icon

đàn áp, kìm nén

oppress

v

/əˈprɛs/

Audio icon

áp bức, đàn áp

obsession

n

/əbˈsɛʃən/

Audio icon

sự ám ảnh

Khi chữ “s” nằm trong một từ nhưng không hề nằm giữa 2 nguyên âm.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

castle

n

/ˈkæsəl/

Audio icon

lâu đài

rustle

n

/ˈrʌsl̩/

Audio icon

tiếng ồn ào

estimate

v

/ˈɛstɪmeɪt/ 

Audio icon

ước lượng, đánh giá

whistler

n

/ˈwɪsl̩ər/

Audio icon

người huýt sáo

translate

v

/trænsˈleɪt/

Audio icon

phiên dịch

fast

a

/fæst/

Audio icon

nhanh

synthesizes

v

/ˈsɪnθəˌsaɪz/

Audio icon

tổng hợp

distress

n

/dɪˈstrɛs/

Audio icon

nỗi đau buồn, sự căng thẳng

ask

v

/æsk/

Audio icon

hỏi, yêu cầu

mask

n

/mæsk/

Audio icon

mặt nạ

Khi chữ s đứng sau các chữ p, pe, f, fe, gh, ph, t, te, k, ke

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

steps

n

/stɛps/

Audio icon

các bước, các bậc thang

gaps

n

/ɡæps/

Audio icon

những khoảng trống, khe hở

cups

n

/kʌps/

Audio icon

những chiếc cốc

maps

n

/mæps/

Audio icon

các bản đồ

tips

n

/tɪps/

Audio icon

những lời khuyên, gợi ý

clips

n

/klɪps/

Audio icon

những đoạn video

telescopes

n

/ˈtɛlɪˌskoʊps/

Audio icon

những chiếc kính thiên văn

cakes

n

/keɪks/

Audio icon

những chiếc bánh

flakes

n

/fleɪks/

Audio icon

những mảnh vụn

strikes

n

/straɪks/

Audio icon

các cuộc đình công

cliffs

n

/klɪfs/

Audio icon

những vách đá dốc

roofs

n

/ruːfs/

Audio icon

những mái nhà

graphs

n

/ɡræfs/

Audio icon

những đồ thị

shifts

n

/ʃɪfts/

Audio icon

những ca làm việc

tổng hợp các dấu hiệu cho nhận biết âm s trong tiếng Anh

Cách phát âm /z/ trong tiếng Anh

Khẩu hình miệng khi phát âm âm /z/

Trong tiếng Anh, để phát âm được âm /z/, khẩu hình miệng của người học sẽ tương tự như khi phát âm âm /s/ với các bước như sau:

  • Bước 1: Miệng mở nhẹ sao cho hai khóe miệng được kéo sang bên một chút.

  • Bước 2: Đặt đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong của răng cửa hàm trên.

  • Bước 3: Thông qua khe giữa đầu lưỡi và răng cửa trên, đẩy luồng hơi từ từ ra ngoài.

Tuy nhiên, do âm /z/ là một phụ âm hữu thanh nên khác với âm /s/ ở một điểm là khi phát âm âm này, dây thanh quản của người nói sẽ rung nhẹ.

Dấu hiệu nhận biết /z/

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết âm /z/ cùng những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp mà người học có thể tham khảo:

Khi trong một từ bất kỳ có chứa chữ “z”, “zz” hoặc “ze” thì những chữ này thường được phát âm thành âm /z/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

zero

n

/ˈzɪroʊ/

Audio icon

số 0

zinc

n

/zɪŋk/

Audio icon

kẽm

zone

n

/zoʊn/

Audio icon

vùng, khu vực

zebra

n

/ˈziːbrə/

Audio icon

con ngựa vằn

zoo

n

/zuː/

Audio icon

sở thú

puzzle

n

/ˈpʌzəl/

Audio icon

câu đố

freeze

v

/friːz/

Audio icon

đóng băng

dazzle

v

/ˈdæzəl/

Audio icon

lóa mắt, làm choáng ngợp

gaze

v

/ɡeɪz/

Audio icon

nhìn chằm chằm

Khi chữ “s” nằm giữa hai nguyên âm trong một từ thì chữ s thường được phát âm thành âm /z/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

music

n

/ˈmjuːzɪk/

Audio icon

âm nhạc

desert

n

/ˈdɛzərt/

Audio icon

sa mạc

laser

n

/ˈleɪzər/

Audio icon

tia laser

mosaic

n

/məˈzeɪɪk/

Audio icon

đồ khảm

compose

v

/kəmˈpoʊz/

Audio icon

sáng tác, soạn thảo

easy

a

/ˈiːzi/

Audio icon

dễ dàng

imprison

v

/ɪmˈprɪzn/

Audio icon

bỏ tù, giam cầm

busy

a

/ˈbɪzi/

Audio icon

bận rộn, đông đúc

rosy

a

/ˈroʊzi/

Audio icon

hồng hào

Khi một từ kết thúc bằng “ism” hoặc “se” thì thường được phát âm thành âm /z/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

seism

n

/saɪzəm/

Audio icon

động đất, chấn động

cheese

n

/tʃiːz/

Audio icon

phô mai

disease

n

/dɪˈziːz/

Audio icon

bệnh tật, dịch bệnh

organise

v

/ˈɔrɡəˌnaɪz/

Audio icon

tổ chức, sắp xếp

expose

v

/ɪkˈspoʊz/

Audio icon

tiết lộ, phơi bày

exercise

v

/ˈɛksərˌsaɪz/

Audio icon

tập luyện, hoạt động thể dục

advertise

v

/ˈædvərˌtaɪz/

Audio icon

quảng cáo

comprise

v

/kəmˈpraɪz/

Audio icon

bao gồm, gồm có

tourism

n

/ˈtʊərɪzəm/

Audio icon

ngành du lịch

racism

n

/ˈreɪsɪzəm/

Audio icon

sự phân biệt chủng tộc

Khi chữ “x'“ nằm giữa hai nguyên âm thì được phát âm thành /gz/

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Phát âm

Ý nghĩa

exact

a

/ɪɡˈzækt/

Audio icon

chính xác, đúng

examine

v

/ɪɡˈzæmɪn/

Audio icon

kiểm tra, khảo sát

exemplary

a

/ɪɡˈzɛmpləri/

Audio icon

mẫu mực, tốt lành

executive

n

/ɪɡˈzɛkjətɪv/

Audio icon

nhà điều hành, cấp cao

exaggerate

v

/ɪɡˈzædʒəˌreɪt/

Audio icon

phóng đại, cường điệu

exotic

a

/ɪɡˈzɑtɪk/

Audio icon

kỳ lạ, lạ thường

Tổng hợp các dấu hiệu cho nhận biết âm z trong tiếng Anh

Xem thêm:

Cách luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả

Thực hành phương pháp Shadowing (Nghe và lặp lại)

Đây là một trong những phương pháp luyện nghe và phát âm tiếng Anh vô cùng hiệu quả. Để thực hiện thành công phương pháp này, người học lựa chọn một video tiếng Anh với đề tài mà mình thích, sau đó nghe đi nghe lại nhiều lần và cố gắng bắt chước theo ngữ điệu của người nói.

Phương pháp này không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng phát âm, ngữ điệu, giọng điệu giống với người bản xứ mà còn gia tăng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.

Trò chuyện với trợ lý ảo trên điện thoại

Hiện nay, người học có thể tận dụng những chương trình trợ lý ảo được lập trình sẵn trên điện thoại để luyện tập phát âm và nâng cao khả năng phản xạ. Người học có thể bắt đầu bằng những câu hỏi giao tiếp đơn giản sau đó nâng dần độ khó tương ứng với trình độ của mình.

Quá trình phát âm nếu có lỗi sai cũng sẽ được những trợ lý ảo phát hiện và đề xuất sửa lỗi ngay lập tức, thế nên đây là một công cụ sửa lỗi phát âm vô cùng hữu ích mà lại tiết kiệm chi phí cho người dùng.

Thực hành các “tongue twisters”

“Tongue twisters” là những câu văn phức tạp chứa nhiều âm tương tự nhau, giúp người học rèn luyện khả năng nhận diện âm và nâng cao độ trôi chảy khi nói. Để thực hành phương pháp này, đầu tiên người học cần chọn ra những tongue twisters mà mình cảm thấy thú vị, nghe lại nhiều lần để hiểu ý nghĩa của chúng rồi học cách phát âm đúng từng từ và câu trong đó.

Sau khi đã nắm được nghĩa và cách phát âm, người học thử phát âm từng từ và câu một cách chậm rãi và chính xác rồi dần dần tăng tốc độ nói sao cho khi nói nhanh thì các âm vẫn giữ được độ chính xác. Luyện tập phương pháp này thường xuyên sẽ giúp kỹ năng phát âm của người học đươc cải thiện nhanh chóng.

Bài tập vận dụng

Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại trong các câu dưới đây:

  1. A. cakes B. save C.start D.expose

  2. A. exercise B.sit C.cheese D. racism

  3. A. cups B. cinema C. center D. music

  4. A. smile B.sees C. mountains D.rosy

  5. A. hats B. books C. busy D. works

Đáp án:

1.D 2.B 3.D 4.D 5.C

Tổng kết

Trên đây là những lưu ý về khẩu hình miệng khi phát âm âm/s/ và âm /z/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết và bài tập vận dụng có đáp án. Tác giả hy vọng người học đã nắm rõ được cách phát âm /s/ và /z/ để vận dụng chúng trong quá trình luyện tập kỹ năng nói của mình.


Nguồn tham khảo:

  1. Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.

  2. Hoàng Đào. Tự học đột phá trọng âm-phát âm tiếng Anh. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...