Banner background

Have been là thì gì và những cấu trúc thường gặp với Have been

Bài viết tổng hợp những cấu trúc thường gặp với Have been, phân biệt Have been và Have gone và cung cấp bài tập vận dụng.
have been la thi gi va nhung cau truc thuong gap voi have been

Key takeaways

1. “Have been” được dùng để nói về một tình huống bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại hoặc diễn tả ai đó đã từng hoặc chưa từng làm điều gì trong đời.

2. Các cấu trúc thường gặp:

  • S + have/has + been + V-ing …

  • S + have/has + been + to + địa điểm.

  • S + have/has + been + V3.

Have been là một trong những cấu trúc thường gặp trong các bài kiểm tra. Tuy nhiên, một số người học vẫn chưa nắm rõ kiến thức về công thức và cách sử dụng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học những cấu trúc thường gặp với Have been cùng với cách dùng, giúp người học phân biệt Have been và Have gone.

Have been là thì gì?

“Have been” được sử dụng với thì hiện tại hoàn thànhthì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nó được hình thành bởi sự kết hợp giữa trợ động từ "have" (hoặc "has" với chủ ngữ số ít) và quá khứ phân từ "been".

“Have been” được dùng để nói về một tình huống bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại hoặc diễn tả ai đó đã từng hoặc chưa từng làm điều gì trong đời.

Ví dụ:

  • She has been to Japan twice. (Cô ấy đã từng đến Nhật hai lần.)

  • He has been cooking since this morning. (Anh ấy đã đang nấu ăn từ sáng nay.)

have been là thì gì

Cấu trúc thường gặp với Have been

“Have been” với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing …

Cách sử dụng:

  • Mô tả sự việc hay hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục cho đến hiện tại.

  • Nhấn mạnh quá trình hay sự liên tục của hành động, sự việc.

Ví dụ:

  • I have been working on my thesis for the past six months. (Tôi đã đang làm việc với luận văn của mình trong sáu tháng qua)

  • She has been attending online classes regularly for the past year to improve her skills in graphic design, which she plans to use in her future career. (Cô ấy đã đang tham gia các lớp học trực tuyến đều đặn trong năm qua để nâng cao kỹ năng thiết kế đồ họa, thứ mà cô dự định sử dụng trong sự nghiệp tương lai của mình.)

“Have been” kết hợp với giới từ “To”

Cấu trúc: S + have/has + been + to + địa điểm.

Cách sử dụng:

  • Dùng để diễn tả ai đó đã từng đến một nơi nào đó. Thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành để nói về trải nghiệm.

  • “To” mang nghĩa là đến (địa điểm nào đó).

Ví dụ:

  • I have been to several countries in Europe, including France, Germany, and Spain. (Tôi đã từng đến nhiều quốc gia ở châu Âu, bao gồm Pháp, Đức và Tây Ban Nha)

  • They have been to many music festivals around the world. (Họ đã từng tham dự nhiều lễ hội âm nhạc trên khắp thế giới)

"Have been" dùng với tính từ hoặc cụm danh từ

Cấu trúc: S + have/has + been + Adj/ N. phrase.

Cách sử dụng: Dùng để diễn tả trạng thái hoặc tình trạng của chủ ngữ kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have been tired all day. (Tôi đã mệt cả ngày rồi.)

  • They have been students at this school for three years. (Họ đã là học sinh ở trường này được ba năm rồi.)

cấu trúc have been + v3

"Have been" kết hợp với trạng từ chỉ thời gian

Cấu trúc: S + have/has + been + trạng từ chỉ thời gian

Cách sử dụng: Nhấn mạnh thời gian mà chủ ngữ ở trạng thái nào đó hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I have been here since 8 a.m. (Tôi đã ở đây từ 8 giờ sáng.)

  • They have been abroad for several months. (Họ đã ở nước ngoài vài tháng rồi.)

“Have been” trong câu bị động với thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + have/has + been + V3.

Cách sử dụng:

  • Dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành bởi ai đó hoặc điều gì đó, nhấn mạnh đến kết quả.

  • Thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc khi người thực hiện hành động không quan trọng.

Ví dụ:

  • The house's roof has been being repaired since the storm last month. (Mái nhà đã được sửa chữa kể từ cơn bão tháng trước.)

  • All the documents have been reviewed and approved by the legal department to ensure compliance with international regulations before the project launches. (Tất cả các tài liệu đã được xem xét và phê duyệt bởi bộ phận pháp lý để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế trước khi dự án được khởi động.)

Xem thêm: Trước và sau when dùng thì gì?

Phân biệt Have been và Have gone

Cả hai cấu trúc “Have been” và “Have gone” đều được dùng để mô tả một hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, các cấu trúc này có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Cấu trúc “Have been” được dùng để diễn tả ai đó đã từng đến một nơi nào đó và hiện tại đã quay trở về, trong khi cấu trúc “Have gone” được dùng để mô tả ai đó đã đi đến một nơi nào đó và hiện tại vẫn còn ở đó.

Cấu trúc “Have been” nhấn mạnh đến trải nghiệm tại nơi đó, còn cấu trúc “Have gone” nhấn mạnh vào quá trình đi.

Ví dụ:

  • She has been to the Great Wall of China once. (Cô ấy đã từng đến Vạn Lý Trường Thành một lần)

→ Cô ấy đã trải nghiệm và hiện giờ đã không còn ở đó nữa.

  • He has gone to London for a business trip. (Anh ấy đã đi đến London cho một chuyến công tác.)

→ Anh ấy vẫn đang ở London.

Xem thêm:

Các lỗi thường gặp khi dùng Have been

Nhầm lẫn giữa "Have been" và "Have gone"

  • Lỗi: Sử dụng "have been" để nói về việc ai đó đã đi đến nơi nào đó nhưng chưa quay trở lại.

Ví dụ sai: He has been to the store and is still there. (Anh ấy đã từng đến cửa hàng và vẫn đang ở đó.)

  • Cách sửa: Dùng "have gone" khi muốn nói rằng người đó đã rời đi và hiện tại vẫn chưa quay về.

Ví dụ đúng: He has gone to the store and is still there. (Anh ấy đã đi đến cửa hàng và vẫn đang ở đó.)

Không chia động từ "been" theo ngôi của chủ ngữ

  • Lỗi: Sử dụng "have been" với tất cả các chủ ngữ mà không chia đúng theo ngôi.

Ví dụ sai: Michael have been working hard all day. (Michael đã làm việc chăm chỉ cả ngày.)

  • Cách sửa: Dùng "has been" với các chủ ngữ số ít (he, she, it) và "have been" với các chủ ngữ (I, we, you, they)

Ví dụ đúng: Michael has been working hard all day.

Không thêm "to" khi nói về trải nghiệm

  • Lỗi: Không thêm "to" khi sử dụng "have been" để diễn tả ai đó đã từng đến nơi nào đó.

Ví dụ sai: I have been France several times. (Tôi đã từng đến nước Pháp vài lần.)

  • Cách sửa: Thêm "to" trước địa điểm khi sử dụng "have been".

Ví dụ đúng: I have been to France several times.

have been + gì

Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Have been

Have been V-ing là thì gì?

“Have been + V-ing” là cấu trúc thuộc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense). 

Cách sử dụng:

  • Mô tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể tiếp tục.

Ví dụ: They have been studying Russian for three hours. (Họ đã học tiếng Nga được ba tiếng và vẫn đang học.)

  • Mô tả hành động vừa mới dừng lại nhưng có tác động hoặc kết quả đến hiện tại.

Ví dụ: She has been running, so she is tired now. (Cô ấy vừa chạy nên bây giờ mệt.)

  • Được dùng với “How long” để hỏi về một khoảng thời gian.

Ví dụ: How long have you been living here? (Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?)

Have been + V3 là thì gì?

“Have been + V3” là cấu trúc thuộc thì hiện tại hoàn thành ở dạng bị động.

Cách sử dụng:

  • Dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động bị tác động.

Ví dụ: The report has been completed. (Báo cáo đã được hoàn thành.)

→ Nhấn mạnh báo cáo đã hoàn thành bởi ai đó và có kết quả ở hiện tại.

  • Dùng trong các tình huống bị động nhưng thời gian không rõ ràng.

Ví dụ: The house has been sold recently. (Ngôi nhà đã được bán gần đây)

Bài tập vận dụng

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng.

1. I __________ to the zoo several times this year.

a. have been

b. have gone

c. had been

2. She __________ working on this project since morning.

a. have been

b. has been

c. had been

3. They __________ to New York before the pandemic.

a. have been

b. has been

c. have gone

4. How long __________ you been living in this city?

a. have

b. has

c. had

5. The books __________ delivered to your house.

a. has been

b. have been

c. is being

6. He __________ to Paris twice in his life.

a. have been

b. has been

c. had been

7. The problem __________ solved by the team already.

a. has been

b. have been

c. had been

8. __________ they been waiting for the bus for long?

a. Have

b. Has

c. Had

9. I __________ feeling better since taking the medicine.

a. have been

b. has been

c. am being

10. The roads __________ fixed after the storm.

a. have been

b. has been

c. had been

Bài tập 2. Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "have been" sao cho đúng ngữ pháp và phù hợp với nghĩa của câu.

1. Someone has already finished the report.

→ The report ____________. (Passive)

2. Monica started learning Chinese two years ago and she’s still learning it.

→ Monica ____________. (Present Perfect Continuous)

3. I visited Italy three times.

→ I ____________. (Present Perfect)

4. They have completed the project.

→ The project ____________. (Passive)

5. He started running in the park an hour ago, and he’s still running.

→ He ____________. (Present Perfect Continuous)

6. The company has introduced new policies.

→ New policies ____________. (Passive)

7. Have you visited the museum yet?

→ __________ you __________ to the museum yet? (Present Perfect)

8. Someone has cleaned the house.

→ The house ____________. (Passive)

9. They have been working on this problem since yesterday.

→ This problem ____________. (Passive)

10. We traveled to Korea twice last year.

→ We ____________. (Present Perfect)

11. They have painted the walls.

→ The walls ____________. (Passive)

12. She went to Spain once in her life.

→ She ____________. (Present Perfect)

13. Someone has fixed the computer.

→ The computer ____________. (Passive)

14. He has been cooking for an hour.

→ The meal ____________. (Present Perfect Continuous)

Đáp án

Bài tập 1

1. Đáp án: a. have been

Giải thích: "Have been" diễn tả trải nghiệm đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn có thể tiếp tục ở hiện tại.

2. Đáp án: b. has been

Giải thích: Chủ ngữ "She" (ngôi thứ ba số ít) dùng "has been." Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình kéo dài từ sáng đến hiện tại.

3. Đáp án: a. have been

Giải thích: "Have been" diễn tả trải nghiệm đã xảy ra trước đại dịch.

4. Đáp án: a. have

Giải thích: Chủ ngữ "you" đi với "have." Đây là câu hỏi về khoảng thời gian với hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

5. Đáp án: b. have been

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành. "The books" (số nhiều) đi với "have been."

6. Đáp án: b. has been

Giải thích: Chủ ngữ "He" (số ít) đi với "has been," diễn tả trải nghiệm trong đời.

7. Đáp án: a. has been

Giải thích: Câu bị động với chủ ngữ số ít "The problem" nên dùng "has been."

8. Đáp án: a. Have

Giải thích: "They" đi với "have" trong câu hỏi hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

9. Đáp án: a. have been

Giải thích: "Have been feeling" nhấn mạnh trạng thái kéo dài từ khi dùng thuốc.

10. Đáp án: a. have been

Giải thích: "The roads" (số nhiều) dùng "have been" trong câu bị động hiện tại hoàn thành.

Bài tập 2

1. The report has been finished already.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành, dùng cấu trúc "has been + V3."

2. Monica has been learning Chinese for two years.

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh quá trình học tiếng Trung Quốc kéo dài, dùng cấu trúc "has been + V-ing”.

3. I have been to Italy three times.

Giải thích: "Have been to" được dùng khi nói về trải nghiệm.

4. The project has been completed.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành.

5. He has been running in the park for an hour.

Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nhấn mạnh quá trình chạy.

6. New policies have been introduced by the company.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành.

7. Have you been to the museum yet?

Giải thích: "Have been to" được dùng khi nói về trải nghiệm.

8. The house has been cleaned.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành.

9. This problem has been being worked on since yesterday.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

10. We have been to Korea twice.

Giải thích: "Have been to" diễn tả trải nghiệm du lịch trong quá khứ.

11. The walls have been painted.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành.

12. She has been to Spain once.

Giải thích: "Has been to" diễn tả trải nghiệm đã xảy ra.

13. The computer has been fixed.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành.

14. The meal has been being cooked for an hour.

Giải thích: Đây là câu bị động với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp những cấu trúc thường gặp với Have been, phân biệt Have been và Have gone và cung cấp bài tập vận dụng. Mong rằng qua đó, người học đã nắm vững các công thức và cách sử dụng trên.

Ngoài ra, đối với người học chưa có nền tảng tiếng Anh có thể tham khảo khoá học TOEIC Speaking & Writing 120 đến từ ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở người học. Bằng cách lấy người học là trung tâm, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...