Trước và sau when dùng thì gì? Chi tiết về công thức, cách dùng

Một trong những điểm ngữ pháp phức tạp trong tiếng Anh là các cấu trúc với “when”. Trong bài viết này, bạn đọc sẽ tìm hiểu chi tiết về trước và sau when dùng thì gì các cách dùng phổ biến của điểm ngữ pháp này.
truoc va sau when dung thi gi chi tiet ve cong thuc cach dung

Key Takeaways:

  • When là trạng từ (adverb): when là từ dùng để hỏi.

  • When là trạng từ quan hệ (relative adverb): When là từ dùng để tạo Adj-CL.

  • When là đại từ nghi vấn (interrogative pronoun): When là từ dùng để tạo Noun-CL.

  • When là liên từ (conjunction): When là từ dùng để tạo Adv-CL.

  • When adv-CL không đi với will/shall.

  • When khác với as.

  • When khác với if.

When là gì?

Thông thường, when là một trong những từ để hỏi các câu hỏi Wh-question, trong đó có các từ hỏi Wh-word điển hình như: what, which, who, where, when,…. Tuy nhiên when còn có nhiều loại từ khác nhau như đại từ, hay liên từ nối để tạo các loại câu phức khác nhau. Bạn đọc sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về các cấu trúc khác nhau ứng với từng loại từ của when để có thể làm rõ được câu hỏi trước và sau when dùng thì gì.

Đọc thêm: Các từ để hỏi trong tiếng Anh.

When là một adverb (trạng từ)

When là Wh-word được dùng để hỏi về thời điểm, thời gian, sự kiện hay tình huống nào sự việc sẽ xảy ra (theo Oxford Learner’s Dictionaries và Cambridge Dictionary).

Cấu trúc khi dùng when đặt câu hỏi Wh-question:

When + auxiliary verb/modal verb/ To be + S + …?

Trong đó:

  • Auxiliary verb là trợ động từ do/does/did.

  • Modal verb là động từ khiếm khuyết như can, could, should, would, will,…

  • To be: bao gồm is/am/are/was/were… và các hình thái khác của động từ to be ở các thì khác nhau.

Ví dụ:

  • When did you last talk to him? (Lần cuối cùng bạn nói chuyện với anh ấy là khi nào?)

  • When would such a risky solution be applied? (Trong tình huống/trường hợp nào thì một giải pháp rủi ro như vậy sẽ được áp dụng?)

  • When are you ready? (Khi nào bạn sẵn sàng?)

  • When was that machine transferred to our site? (Cái máy đó đã được chuyển đến chỗ chúng tôi khi nào?)

Xem thêm: Cấu trúc how about, what about.

When là một relative adverb (trạng từ quan hệ)

When còn được biết đến như một trạng từ quan hệ được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ.

When thường được sử dụng sau các từ chỉ thời điểm, thời gian,… nhằm bổ nghĩa và cung cấp thông tin cho mốc thời điểm/thời gian cụ thể. Thông thường, when được sử dụng thay thế cho at which, on which, hoặc in which của mệnh đề quan hệ.  

Công thức when:

S1 + V1 … (time expression) on/in/at which S2 + V2 ….

→ S1 + V1 (time expression) when S2 + V2 ….

Trong đó: Time expression là những từ/cụm từ bất kì đề cập về thời gian.

Lưu ý: Vì when là thay thế của on/in/at which nên trong trường hợp mệnh đề quan hệ, when sẽ không thể đóng vai trò là chủ ngữ cho động từ đằng sau.

Ví dụ: There is literally not a single day on which I can kick back a bit. (Thực sự là không có một ngày nào mà tôi có thể nghỉ xả hơi một chút.)

Đổi thành when:

  • There is literally not a single day when I can kick back a bit. (Đúng)

  • There is literally not a single day when can kick back a bit. (Sai, vì “when” không thể làm chủ ngữ trong trường hợp này).

When là một interrogative pronoun (đại từ nghi vấn)

Đại từ nghi vấn when thường được sử dụng để tạo mệnh đề danh từ cung cấp thông tin về thời điểm và thời gian của một hành động hoặc sự việc. Cũng như bao mệnh đề danh từ khác, mệnh đề when có thể xuất hiện ở vị trí chủ từ, tân ngữ, hoặc tân ngữ của giới từ và cũng có thể được rút gọn.

Cấu trúc 1: Chủ từ: When S1 + V1 + V2

When S1 + V1 là mệnh đề danh từ làm chủ ngữ chính và V2 là động từ chính. Vì một mệnh đề danh từ luôn là số ít, nên V2 thường được chia số ít.

Ví dụ: When we will go is none of your business. (Khi nào chúng tôi đi không phải là vấn đề của bạn.)

Cấu trúc 2: Tân ngữ: S1 + V1 … when S2 + V2 …

Mệnh đề when đang là tân ngữ trực tiếp của động từ V1. Câu trên có S1/V1 là cụm chủ-động từ chính và mệnh đề when S2 + V2 là mệnh đề phụ.

Ví dụ: I don’t know when you should stop. (Tôi không biết khi nào bạn nên dừng lại.)

Cấu trúc 3: Tân ngữ của giới từ: …. Prep. When S + V …

Mệnh đề when S + V đang là tân ngữ của giới từ preposition.

Ví dụ: He insists on when I should go. (Anh ấy nhấn mạnh thời điểm tôi nên đi.)

Lưu ý:

… when S2 + V2 … => When to Vo2

Trong cấu trúc trên, thường mệnh đề danh từ when sẽ được rút gọn thành dạng when to Vo nếu chủ từ S2 dễ hiểu, dễ xác nhận, đã được xác định trước đó trong câu hoặc trong hội thoại, hoặc việc rút gọn không gây ra việc hiểu sai về nghĩa, về khoảng thời gian của sự việc xảy ra cũng như ý nghĩa của thì động từ ban đầu.

Ví dụ: I don’t know when you should stop. → I don’t know when to stop.

Câu trên xuất phát từ hội thoại giữa 2 người (chủ từ I và you), vì vậy thay vì nói dài cụm “when you should stop”, trong văn nói, người học có thể dễ dàng rút gọn thành “when to stop” miễn rằng ngữ cảnh đã đầy đủ và không gây hiểu lầm.

Ví dụ: I don’t know when the machine was transferred. → I don’t know when to be transferred.

Trong trường hợp trên, người nghe/đọc sẽ hiểu sai thành “I don’t know when I will be transferred”. Người học không nên rút gọn vì sẽ gây hiểu nhầm khi rút gọn chủ từ “the machine” cũng như hiểu sai về khoảng thời gian sự việc xảy ra (when to be transferred thường được hiểu là sự việc chưa xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai).

Xem thêm: Cấu trúc Such that.

When là một liên từ (conjunction)

When còn được sử dụng như một liên từ nối để tạo mệnh đề trạng ngữ adverbial clause. Trong trường hợp này, when có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

When mang ý nghĩa “at/during the time that”

Theo Cambridge Dictionary và Oxford Learner’s Dictionaries, liên từ nối when trong mệnh đề trạng ngữ thường được dùng để cung cấp thông tin về thời điểm/thời gian để bổ nghĩa cho một hành động (động từ), một tính từ hoặc một trạng từ khác. Ở đây, “at/during the time that” có thể dịch hiểu là “trong khi…”.

Cấu trúc: When S1 + V1…, S2 + V2…

Ví dụ:

  • When I was young, I was so naïve. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã vô cùng ngây thơ). Mệnh đề when bổ nghĩa cho tính từ naïve.

  • He performed badly when everyone’s eyes were on him. (Anh ấy đã thể hiện rất tệ khi mọi người đổ dồn ánh mắt vào anh ấy). Mệnh đề when bổ nghĩa cho trạng từ badly.

  • When I was a kid, I usually played football with friends. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường xuyên chơi bóng đá với bạn). Mệnh đề when bổ nghĩa cho động từ play.

When mang ý nghĩa “considering that”

“Considering that” có thể được dịch theo nhiều nghĩa tiếng Việt khác nhau nhưng phần lớn when ở trường hợp này được dùng để chỉ ra thông tin/sự thật như một lí do của sự việc khác. Nói cách khác, when với nghĩa này có thể hiểu như “because”. Trong một số trường hợp khác, when còn có thể hiểu là “mặc dù” “although”.

Ví dụ:

  • You can't complain about being less competitive than other students when you don't even make any effort to do your homework. (Bạn không thể phàn nàn về việc kém cạnh tranh hơn các sinh viên khác khi bạn thậm chí không nỗ lực làm bài tập về nhà.)

  • Why is she training to be an accountant when she is not so good at math? (Vì sao cô ấy học ngành kế toán mặc dù cô ấy không hề giỏi tính toán?)

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ when

Cũng như các mệnh đề trạng ngữ khác, mệnh đề when thường được rút gọn về dạng cụm Ving (hiện tại phân từ) hoặc V3/ed (quá khứ phân từ) khi chủ từ của mệnh đề when trùng với chủ từ của mệnh đề chính. Sau khi rút, when có thể được giữ lại nếu cần thiết để giúp người đọc/nghe dễ hiểu hơn. 

Cấu trúc: When S1 + V1 …, S2 + V2 ….

1. Khi S1 = S2 và V1 đang là động từ chủ động: (When) Ving1, S2 + V2 …

Ví dụ: He says he doesn't have any money when he has just thrown a very big party. → Rút gọn: He says he doesn't have any money when having just thrown a very big party.

2. Khi S1 = S2 và V1 đang là động từ bị động: (When) V3/ed1, S2 + V2….

Ví dụ: when I was slapped by him, I couldn’t do anything in shock. (Khi tôi bị anh ta tát, tôi đã vô cùng bất ngờ và không thể làm gì.) → Rút gọn: When slapped by him, I couldn’t do anything in shock.

Xem thêm: Cấu trúc Deny.

Một số lỗi thường mắc phải

1. Khi sử dụng when cho mệnh đề trạng ngữ để mô tả hành động trong tương lai, người học không được sử dụng will/shall.

Ví dụ:

  • When I am there, I’ll call you. (Đúng)

  • When I will be there, I’ll call you. (Sai).

2. Trong nhiều trường hợp, when và as là đồng nghĩa của nhau. Tuy nhiên, as có nhiều vai trò và ý nghĩa khác, vì vậy người học cần kiểm tra kĩ trước khi đọc hiểu nghĩa.

Ví dụ: as it is already available, we can buy that tool.

→ Bởi vì nó đã được bán rộng rãi, chúng ta có thể mua công cụ đó (as ở đây là đồng nghĩa của because).

3. Theo Cambridge Dictionary, trong nhiều trường hợp, người học hiểu sai và lầm tưởng when và if là đồng nghĩa của nhau. Tuy nhiên, if báo một tình huống có thể xảy ra trong khi when báo một tình huống chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  • When I see Gary, I’ll tell him about that problem. (Tôi sẽ bảo Gary về vấn đề đó khi tôi gặp anh ta (chắc chắn sẽ gặp Gary))

  • If I see Gary, I’ll tell him about that problem. (Nếu tôi gặp Gary, tôi sẽ bảo anh ta về vấn đề đó (chưa chắc chắn sẽ gặp Gary))

Bài tập cấu trúc với when

Bạn đọc hãy đọc hiểu nghĩa các câu sau đây, xác định loại when cần sử dụng và viết câu tiếng Anh (viết dạng rút gọn của when khi có thể). 

1. Khi bạn nhìn vào động cơ, bạn sẽ thấy các bánh răng.

……………………………………………

2. Anh ta không phải là người tốt vì sự thật là anh ấy đang lợi dụng bạn.

……………………………………………

3. Mặc dù anh ấy đang lợi dụng bạn, anh ta vẫn rất yêu thương con trai của 2 người. 

……………………………………………

4. Tôi thật sự không biết khi nào bộ phim sẽ được công chiếu.

……………………………………………

5. Tôi đã rất hạnh phúc vào ngày này năm trước khi anh ấy cầu hôn tôi.

……………………………………………

6. Khi nào anh ta mới chịu nghiêm túc hơn trong công việc?

……………………………………………

Đáp án

1. When là adv-CL bổ nghĩa cho động từ “sẽ thấy”.

When you look into the engine, you will see some gears.

Rút gọn: when looking into the engine, you will see some gears.

2. When là adv-CL mang nghĩa “bởi vì”.

He is not a good guy when he is using you.

Rút gọn: He is not a good guy when using you.

3. When là adv-CL mang nghĩa “mặc dù”.

When he is using you, he still loves your son a lot.

Rút gọn: When using you, he still loves your son a lot.

4. When là N-CL làm tân ngữ cho động từ “không biết”. Câu này không nên rút gọn.

I absolutely don’t know when that film will be released.

5. When là Adj-CL bổ nghĩa cho cụm từ chỉ thời gian “ngày này năm trước”.

I was very happy on this day last year when he proposed to me.

6. When là Wh-word dùng để hỏi câu hỏi.

When will he be more serious about his work?

Tổng kết

Bài viết đã phân tích rõ trước và sau when dùng thì gì, cách sử dụng cấu trúc when, đưa ví dụ và có một số câu hỏi vận dụng cho người học. Việc hiểu rõ hơn về cấu trúc này sẽ giúp cho ngữ pháp tiếng Anh của người học trở nên chắc chắn hơn, tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể ứng dụng tốt hơn kiến thức để có kết quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

Anil. “How to Reduce Noun Clause?” Lemon Grad, 4 June 2022, https://lemongrad.com/reduction-of-noun-clauses/

“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.

“Oxford Learner's Dictionaries: Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu