Banner background

Hit rock bottom: Định nghĩa, ví dụ, cách dùng và bài tập áp dụng

Bài viết giới thiệu đến người học định nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và bài tập áp dụng của thành ngữ Hit rock bottom.
hit rock bottom dinh nghia vi du cach dung va bai tap ap dung

Key takeaways

Hit rock bottom là trạng thái xấu nhất mà một người có thể trải qua trong cuộc sống.

Idiom Hit rock bottom bắt nguồn từ ngành khai thác mỏ và ngành xây dựng.

Những cách diễn đạt tương đương với Hit rock bottom: At one’s lowest point, down in the dumps, in the pits, go down like a lead balloon.

Bài viết này nhằm giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên như người bản xứ thông qua việc sử dụng idiom “Hit rock bottom”. Việc sử dụng thành ngữ đúng cách không chỉ giúp người học thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ mà còn tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ với người nghe.

Hit rock bottom là gì?

image-alt

Theo từ điển Cambridge, "hit rock bottom" được định nghĩa là trạng thái xấu nhất mà một người có thể trải qua trong cuộc sống, cảm giác như không thể tồi tệ hơn nữa. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống khi người học cảm thấy hoàn toàn thất bại, mất mát, hoặc gặp phải khó khăn lớn. (to experience the most unhappy moment that someone has ever been in their life). [1]

Ví dụ:

  • After losing his job and his house, he felt like he had hit rock bottom. (Sau khi mất việc và mất nhà, anh ấy cảm thấy như mình đã chạm đáy cuộc đời.)

  • When she found out her business was going bankrupt, she realized she had hit rock bottom. (Khi cô ấy phát hiện ra rằng doanh nghiệp của mình đang phá sản, cô ấy nhận ra rằng mình đã rơi vào tình trạng tồi tệ nhất.)

  • The team hit rock bottom after losing ten games in a row. (Đội bóng đã rơi vào tình trạng tồi tệ nhất sau khi thua liên tiếp mười trận.)

  • He was in deep depression and felt like he had hit rock bottom after the divorce. (Anh ấy rơi vào trầm cảm và cảm thấy như đã chạm đáy sau khi ly hôn.)

  • She was really struggling with her finances, but hitting rock bottom forced her to make a change. (Cô ấy đang rất khó khăn với tài chính, nhưng khi rơi vào tình trạng tồi tệ nhất, cô ấy buộc phải thay đổi.)

  • I didn’t realize how low I had gone until I hit rock bottom. (Tôi không nhận ra mình đã xuống thấp đến mức nào cho đến khi tôi chạm đáy.)

Xem thêm: 100 thành ngữ trong tiếng Anh

Nguồn gốc của idiom Hit rock bottom

nguồn gốc của idiom Hit rock bottomCụm từ “hit rock bottom” bắt nguồn từ ngành khai thác mỏ và ngành xây dựng. Các thợ mỏ hoặc công nhân xây dựng khi đào xuống lòng đất sẽ tìm thấy một lớp đá cứng, đó là đáy của mỏ hoặc công trình. Khi họ chạm vào lớp đá này, họ đã đạt đến điểm thấp nhất, không thể đào sâu hơn được nữa. [2]

Ngữ cảnh này được chuyển thành hình ảnh tượng trưng cho trạng thái cực kỳ thấp trong cuộc sống của một người. Ban đầu, nó được dùng trong các cuộc trò chuyện về khó khăn kinh tế và sự thất bại, nhưng hiện nay, “Hit rock bottom” được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Lưu ý, người học không nên sử dụng idiom “Hit rock bottom” trong ngôn ngữ viết bởi đây được xem là ngôn ngữ không trang trọng.

Những cách diễn đạt tương đương với Hit rock bottom

Có một số thành ngữ và cách diễn đạt khác có thể dùng thay thế “Hit rock bottom” mà người học có thể tham khảo. Các cách diễn đạt này đều thể hiện ý nghĩa một trạng thái cực kỳ tồi tệ, gần như không thể thảm hại hơn được nữa.

  • At one’s lowest point: Cách nói này cũng miêu tả một giai đoạn rất khó khăn hoặc thất bại.
    Ví dụ: After the breakup, she was at her lowest point. (Sau khi chia tay, cô ấy rơi vào giai đoạn tồi tệ nhất.)

  • Down in the dumps: Cụm từ này ám chỉ trạng thái buồn bã, chán nản.
    Ví dụ: He was down in the dumps after the team lost. (Anh ấy rất buồn bã sau khi đội nhà thua cuộc.)

  • In the pits: Cũng mang nghĩa tương tự, nói về một tình trạng cực kỳ tồi tệ.
    Ví dụ: He was really in the pits after his business collapsed. (Anh ấy thực sự rơi vào tình trạng tồi tệ nhất sau khi doanh nghiệp phá sản.)

  • go down like a lead balloon: thất bại thảm hại, không được sự đón nhận của mọi người.

    Ví dụ: His joke about the meeting went down like a lead balloon. (Câu đùa của anh ấy về cuộc họp không được đón nhận, như một quả bóng chì.)

cách diễn đạt tương đương với Hit rock bottom

Idiom Hit rock bottom trong ngữ cảnh thực tế

Trong cuộc sống hàng ngày, người học có thể áp dụng thành ngữ “hit rock bottom” để nói về nhiều tình huống khác nhau. Một ví dụ rõ ràng là trong trường hợp một người bị mất việc, mất nhà cửa, hoặc trải qua một thất bại lớn. Cũng có thể áp dụng trong các tình huống khác như trong các mối quan hệ cá nhân, hoặc khi một ai đó cảm thấy tuyệt vọng sau một chuỗi các sự kiện xấu. 

A: I can't believe it! After everything we’ve been through, she just walked away without a word. I thought she was the one.

(A: Tôi không thể tin nổi. Sau tất cả những gì chúng tôi đã trải qua, cô ấy bỏ đi mà không nói một lời. Tôi đã nghĩ cô ấy là người đặc biệt.)

B: I know how you feel. You’ve been together for so long, and it’s hard to let go. It must feel like you’ve hit rock bottom.

(B: Mình hiểu cảm giác của cậu mà. Các cậu đã bên nhau lâu như vậy, thật khó để buông bỏ. Nghe có vẻ như cậu đang chạm đáy cuộc đời rồi.)

A: Yeah, it’s more than just heartbreak. It’s like my whole life is upside down. I feel like I can’t trust anyone anymore, not even myself.

(A: Đúng vậy, không chỉ là đau lòng. Cảm giác như cả cuộc sống của tôi đang đảo lộn. Tôi cảm thấy như không thể tin tưởng ai nữa, thậm chí là chính bản thân mình.)

B: It’s totally understandable to feel that way right now. You’ve been through so much, but remember, hitting rock bottom doesn’t mean you can’t bounce back. It might take time, but you will get through this.

(B: Cảm giác đó là điều hoàn toàn có thể hiểu được lúc này. Cậu đã trải qua rất nhiều điều, nhưng nhớ rằng việc chạm đáy không có nghĩa là cậu không thể vực dậy. Có thể sẽ mất thời gian, nhưng cậu sẽ vượt qua được thôi.)

A: I hope so. Right now, it just feels like everything is falling apart, and I don’t know how to fix it.

(A: Hy vọng là vậy. Bây giờ, cảm giác như mọi thứ đang sụp đổ, và tôi không biết phải làm sao để sửa lại.)

Ứng dụng idiom Hit rock bottom cho phần thi IELTS Speaking

Ứng dụng idiom Hit rock bottom cho phần thi IELTS SpeakingQuestion: Tell me about a time when you felt disappointed.

Sample Answer:

There was a time during my final year in high school when I really hit rock bottom. It was just after I received my exam results, and I had failed some of the most important subjects. I had worked so hard, but I felt like all my efforts had been in vain. I remember feeling completely defeated and hopeless as if nothing I did could make a difference. It was such a tough period, not just because of the failure, but also because I felt like I had let my family down. My confidence was shattered, and I honestly didn’t know how to move forward. But after a few weeks of reflection and talking to some close friends and family members, I managed to pick myself up. It wasn’t easy, but that experience taught me the importance of resilience and not giving up, no matter how bad things seem.

Dịch nghĩa:

Có một lần vào năm cuối cấp khi tôi thực sự chạm đáy cuộc đời. Đó là khi tôi nhận kết quả thi và bị trượt một số môn quan trọng. Tôi đã làm việc rất chăm chỉ, nhưng cảm giác như mọi nỗ lực của mình đều vô ích. Tôi nhớ mình cảm thấy hoàn toàn thất vọng và tuyệt vọng, như thể không có gì tôi làm có thể thay đổi được. Đó là một khoảng thời gian rất khó khăn, không chỉ vì sự thất bại mà còn vì tôi cảm thấy mình đã làm gia đình thất vọng. Sự tự tin của tôi bị sụp đổ, và thực sự tôi không biết phải làm gì tiếp theo. Nhưng sau vài tuần suy nghĩ và trò chuyện với những người bạn thân và gia đình, tôi đã lấy lại tinh thần. Điều đó không hề dễ dàng, nhưng trải nghiệm ấy đã dạy tôi về sự kiên cường và không bao giờ từ bỏ, dù mọi thứ có tồi tệ đến đâu.

Người học có thể tham khảo thêm các thành ngữ khác:

Bài tập ứng dụng

image-altBài 1. Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ "hit rock bottom" trong các câu sau:

  1. Tom recently lost his job, and his business went bankrupt. He’s been struggling to find a new job for months and feels like everything is falling apart.

  2. After passing the exams and getting a job promotion, Sarah was feeling on top of the world and confident about her future.

  3. Jessica went through a difficult breakup, lost contact with her friends, and couldn't focus on work. She described it as the lowest point in her life.

  4. Mark was extremely happy with his life and had achieved all his career goals. He was feeling very optimistic about the future.

  5. Peter’s family went through financial difficulties, and after losing his home, he said he was completely lost and had no idea what to do next.

Bài 2. Hãy xác định xem thành ngữ "hit rock bottom" có được sử dụng đúng cách không trong mỗi câu:

  1. After losing his job, Tom felt like he had hit rock bottom and couldn’t see a way out of his situation.

  2. She hit rock bottom when she received a promotion at work. James felt like he had hit rock bottom after the breakup, but his friends helped him through it.

  3. The team’s performance hit rock bottom after their third consecutive loss in the season.

Bài 3. Chọn thành ngữ thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu:

  • hit rock bottom

  • learn the ropes

  • break the ice

  • down in the dumps

  1. After the divorce, Jane was feeling really low and couldn’t find any motivation. She was definitely __________.

  2. During the first few days at my new job, I had to ask a lot of questions to __________, but eventually, I got the hang of it.

  3. The meeting was a bit awkward at first, but the manager told a funny story to __________ and make everyone feel more comfortable.

  4. It took me a while to bounce back after losing my job, but now I’m happy to say I’ve finally __________ and I’m looking forward to new opportunities.

Đáp án

Bài 1:

  1. Có. Tình huống này hoàn toàn phù hợp để sử dụng “hit rock bottom” vì Tom đang trải qua một thời điểm khó khăn, mất việc và phá sản, điều này thể hiện cảm giác tuyệt vọng và thất bại.

  2. Không. Tình huống này không phù hợp vì "on top of the world" miêu tả sự thành công và tự tin, trái ngược với ý nghĩa của “hit rock bottom” là cảm giác thất bại hay tuyệt vọng.

  3. Có. Jessica đã trải qua một thất bại trong mối quan hệ và cảm thấy mất phương hướng, đây là tình huống rõ ràng để sử dụng “hit rock bottom” vì cô ấy đang ở trạng thái rất tồi tệ.

  4. Không. Đây không phải là tình huống phù hợp, vì Mark đang cảm thấy rất hạnh phúc và thành công, hoàn toàn không liên quan đến việc "chạm đáy".

  5. Có. Peter mất nhà cửa và đang đối mặt với khó khăn tài chính, cảm thấy hoàn toàn mất phương hướng, đây là một ví dụ điển hình của “hit rock bottom”.

Bài 2:

  1. Đúng

  2. Sai

  3. Đúng

  4. Đúng

Bài 3:

  1. down in the dumps: buồn bã, chán nản

Dịch nghĩa: Sau khi ly hôn, Jane cảm thấy rất tệ và không thể tìm thấy động lực nào. Cô ấy chắc chắn là rất buồn bã.

  1. learn the ropes: học những điều cơ bản về công việc hoặc kỹ năng mới.

Dịch nghĩa: Trong vài ngày đầu tiên ở công việc mới, tôi phải hỏi rất nhiều câu hỏi để làm quen với công việc, nhưng cuối cùng tôi đã làm quen được với nó.

  1. break the ice: làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và bớt căng thẳng trong một tình huống xã hội.

Dịch nghĩa: Cuộc họp ban đầu có hơi ngượng ngùng, nhưng người quản lý đã kể một câu chuyện hài hước để làm không khí thoải mái và giúp mọi người cảm thấy dễ chịu hơn.

  1. hit rock bottom

Dịch nghĩa: Sau khi mất việc, tôi đã phải mất một thời gian để phục hồi, nhưng giờ tôi vui mừng khi có thể nói rằng tôi đã vượt qua giai đoạn tồi tệ nhất và đang mong đợi những cơ hội mới.

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã tìm hiểu được ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “Hit rock bottom” trong các tình huống thực tế và áp dụng vào bài thi IELTS Speaking. 

Để nâng cao khả năng sử dụng thành ngữ và cải thiện kỹ năng nói, người học có thể tham khảo sách Understanding Idioms for IELTS Speaking, một nguồn tài liệu hữu ích cung cấp các chiến lược và bài tập thực tế giúp người học tự tin hơn trong phần Speaking của kỳ thi IELTS.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...