Banner background

Học từ vựng IELTS Speaking cấp tốc: Nhóm từ vựng chủ đề ẩm thực

Học từ vựng IELTS Speaking cấp tốc là series tiếp cận theo hướng cung cấp cho người có nhu cầu ôn thi trong thời gian ngắn nhóm các từ vựng phổ biến, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, trải dài trong nhiều chủ đề, từ đó có đủ một vốn từ vựng để thể hiện trước mặt giám khảo trong phòng thi. 
hoc tu vung ielts speaking cap toc nhom tu vung chu de am thuc

Trong bài thi IELTS Speaking, người học sẽ thường xuyên gặp các câu hỏi trực tiếp liên quan đến chủ đề Ẩm thực, hoặc đôi khi dù câu hỏi không đề cập trực tiếp, nhưng những từ vựng được giới thiệu trong bài viết dưới đây sẽ có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. 

Phần 6 dưới đây của series sẽ giúp người học nắm bắt những từ vựng liên quan đến chủ đề Ẩm thực, cụ thể giới thiệu các danh từ dùng để chỉ đồ ăn - thức uống, cũng như các tính từ dùng để mô tả. 

Key takeaways:

Bài viết cung cấp các từ vựng liên quan đến chủ đề Ẩm thực - Thức ăn - chủ đề mà người học có thể ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong bài thi IELTS Speaking.

Các từ vựng được giới thiệu trong bài gồm có:

  • Staple

  • Cuisine

  • Dish - meal

  • beverage

  • Yummy = tasty

  • Out-of-this-world

  • Mouth-watering

  • Disgusting

  • Have a balanced diet

Từ vựng liên quan đến ẩm thực

Danh từ liên quan đến thức ăn

  • Staple  /ˈsteɪpl/ mà bài viết muốn giới thiệu là danh từ để mô tả một vật/ sản phẩm gì đó là thiết yếu. 

“Staple” cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính cơ bản, thiết yếu.

Do đó, khi muốn dùng từ vựng thay thế cho những thức ăn thiết yếu, người học có thể sử dụng từ “staple”. Hãy cùng xét các ví dụ dưới đây:

Shortages mean that even staples (= basic foods) like bread are difficult to find. (Thiếu thốn có nghĩa là thậm chí những thực phẩm thiết yếu như bánh mì cũng khó để kiếm)

The staple diet here is mutton, fish and boiled potatoes. (Chế độ ăn kiêng ở đây là thịt cừu, cá và khoai tây luộc)

  • Cuisine /kwɪˈziːn/ là danh từ mang nghĩa ẩm thực. 

Ví dụ: Japanese/Mexican cuisine (Ẩm thực Nhật Bản/Mê-xi-cô)

  • Dish /dɪʃ/ là danh từ cũng mang nghĩa là món ăn. 

Ví dụ: a chicken/vegetarian dish (món gà/món chay)

  • Meal /mɪəl/ là danh từ mang nghĩa bữa ăn. 

Ví dụ: I have my main meal at midday. (Tôi ăn bữa chính của mình vào giữa ngày)

  • Beverage  /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ là danh từ mang nghĩa là đồ uống.

Ví dụ: Hot beverages include tea, coffee, and hot chocolate. (Đồ uống nóng bao gồm trà, cà phê, và sô-cô-la nóng)

Như vậy, thay vì sử dụng từ “food” hay “drink”, tuỳ theo ngữ cảnh, người học có thể sử dụng các từ thay thế trên. 

Tính từ mô tả thức ăn

  • Yummy = tasty

“Yummy” /ˈjʌm.i/ hay “tasty” /ˈteɪ.sti/ đều là những tính từ để mô tả trạng thái ngon miệng.

Ví dụ: 

  • There are some yummy-looking desserts over there. (Có một vài món tráng miệng thật ngon ở đằng kia)

  • This soup is very tasty. (Món súp này rất ngon)

  • Out-of-this-world là một tính từ - cách diễn đạt mang hàm nghĩa tuyệt vời, xuất sắc, và thường được sử dụng để mô tả thức ăn. 

Ví dụ: The food at that restaurant is out of this world. (Thức ăn ở nhà hàng đó thật sự xuất sắc)

  • Mouth-watering /ˈmɑʊθˌwɔ·t̬ər·ɪŋ/ 

“Mouth” là miệng, “water” là nước. Hiểu theo một cách tượng hình, mouth-watering” có thể được hiểu như chảy dãi. 

Do đó, “mouth-watering” là tính từ mô tả món ăn gì đó (thường là nhìn bề ngoài) ngon đến mức khiến bạn muốn ăn. 

Ví dụ: The waitress came round with a tray of mouth-watering cream cakes (Cô phục vụ bước vào với một khay bánh kem trông thật hấp dẫn)

  • Disgusting /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/

“Disgusting” là tính từ dùng để mô tả thứ gì đó ghê tởm, khó chịu, và từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả món ăn/thức ăn tệ hại.

Ví dụ: This is the most disgusting food I’ve ever eaten. (Đây là món tệ nhất mà tôi từng ăn)

Các cụm từ/ cách diễn đạt liên quan khác

  • Have a balanced diet

“Balanced” là tính từ xuất phát từ danh từ “balance” /ˈbæl.əns/ có nghĩa là sự cân bằng. 

“Diet”  /ˈdaɪ.ət/ là danh từ mang nghĩa là chế độ ăn. 

Do đó, “have a balanced diet” là có một chế độ ăn hợp lí.

Ví dụ: To get lean, I started to workout on a daily basis and have a balanced diet. (Để trở nên thon gọn, tôi đã bắt đầu tập thể dục hàng ngày và thực hiện một chế độ ăn cân bằng/hợp lí)

  • Starving  /ˈstɑːr.vɪŋ/ là tính từ mô tả trạng thái rất đói bụng, hay thậm chí là chết đói.

Ví dụ: 

  • The cats were neglected and starving. (Những chú mèo này đã bị bỏ rơi và chết đói.)

  • Isn't lunch ready yet? I'm starving. (Bữa trưa đã sẵn sàng chưa? Tôi sắp chết đói rồi đây.)

  • Eat like a horse

“Horse” là danh từ chỉ con ngựa. Tuy nhiên, khi đặt trong thành ngữ “eat like a horse”, nó lại tương đương với thành ngữ ăn như lợn ở Việt Nam, ý chỉ việc ăn rất nhiều.

Ví dụ: She's so thin, yet she eats like a horse. (Cô ấy rất gầy, nhưng cô ấy lại ăn  như lợn)

Áp dụng vào bài thi IELTS Speaking

Trong bài thi IELTS Speaking, sẽ có 2 trường hợp mà người học có thể vận dụng nhóm các từ vựng liên quan đến thức ăn. Trường hợp đầu tiên là các câu hỏi liên quan trực tiếp đến chủ đề này (FOOD), trường hợp thứ hai là dù câu hỏi không trực tiếp đề cập nhưng người học vẫn có thể đan cài và gợi mở phần trả lời của mình liên quan đến chủ đề này. Do đó, việc nắm bắt các từ vựng liên quan đến chủ đề thức ăn sẽ giúp người học có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều trường hợp, đặc biệt là thể hiện được vốn từ phong phú của mình (thay vì chỉ sử dụng các từ đơn giản như “food”, “drink”,...hay khi muốn mô tả một món ăn ngon lại lập tức sử dụng “delicious”, “good”)

Hãy cùng xét một vài câu trả lời mẫu để thấy được cách áp dụng các từ vựng/cách diễn đạt được giới thiệu trong bài:

Part 1:

What special food and activities do you have for these festivals?

Vietnam has a lot of festivals with a variety of food and activities. Taking Tet Holiday as an example, we usually have traditional cuisine such as Banh Chung, spring rolls, to name but a few. When it comes to activities, we normally pay a visit to relatives to send greeting messages and wishes for the new year. (Việt Nam có rất nhiều lễ hội với vô vàn những món ăn và hoạt động. Lấy Tết làm ví dụ, chúng tôi thường có những món ăn truyền thống như bánh chưng, nem rán,...Còn về hoạt động, chúng tôi thường sẽ ghé thăm nhà họ hàng để gửi những lời chúc và lời chào năm mới.)

Nhìn vào câu trả lời trên, có thể thấy, người viết đã sử dụng từ “cuisine” để thay thế cho từ “food”, nhờ vậy mà tránh bị lặp từ trong câu. Như vậy, người học có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng như “cuisine”, “staple”, “dish”, “meal” để thay thế cho từ “food”. 

Do you prefer eating at home or at restaurants?

I would say that I have a preference for eating at home instead of dining out at restaurants as it would help me to save money. Moreover, I can know for sure what ingredients I put in my dishes, which would facilitate me to have a balanced diet.

(Tôi thường thích ăn ở nhà hơn là ăn ngoài nhà hàng vì nó sẽ giúp tôi tiết kiệm được tiền. Ngoài ra, tôi có thể biết chắc những nguyên liệu mà mình cho vào món ăn, nhờ vậy mà có thể có được một chế độ ăn cân bằng/hợp lí.)

What kinds of food are most popular in your country?

The most staple food in Vietnam would probably be rice. As the natural conditions in Vietnam create favorable conditions for rice to grow everywhere, there are a variety of dishes made from rice and we eat rice on a daily basis. (Thức ăn chủ yếu nhất ở Việt Nam có lẽ sẽ là gạo. Vì các điều kiện tự nhiên ở Việt Nam tạo ra điều kiện thuận lợi để trồng lúa ở khắp mọi nơi, có nhiều món ăn được làm từ lúa và chúng tôi ăn cơm hàng ngày.)

Part 2

Đối với Part 2, đôi khi đề bài sẽ không trực tiếp đề cập đến món ăn hay ẩm thực nhưng người học vẫn có thể đưa các chi tiết liên quan đến ẩm thực vào trong bài nói của mình. Chẳng hạn:

Describe an unforgettable memory

Trong đề bài này, giả sử người nói chọn nói về kỷ niệm về một chuyến đi đến Đà Nẵng. Trong đó, người nói có thể kể về các ấn tượng đặc biệt, trong đó đan cài đến ẩm thực: 

An indelible memory I wanna tell you is the trip I went to Ba Na Hills, a tourist destination in Da Nang City 2 years ago. One of the best loved destinations here is French Village, which was designed as an old-fashioned French style. I also had a chance to enjoy the French cuisine here, which was out of this world.  

(Môt kỉ niệm khó quên mà tôi muốn kể là chuyến đi mà tôi đã đã đến Bà Nà Hills, một điểm đến du lịch ở thành phố Đà Nẵng cách đây 2 năm. Một trong những điểm đến được ưa thích nhất ở đây là Ngôi làng Pháp, nơi được thiết kế theo phong cách Pháp cổ. Tôi cũng đã có cơ hội được thưởng thức ẩm thực Pháp, thứ thật sự rất tuyệt vời.)

Describe a good service you received.

Hay như đối với đề bài mô tả về một dịch vụ tốt, người nói có thể chọn nói về dịch vụ mà mình nhận được ở một nhà hàng - từ đó sử dụng các từ vựng/cách diễn đạt liên quan đến ẩm thực. 

When it comes to this topic, I’m going to talk about an excellent service I received in King BBQ which is considered as one of the most famous barbecue restaurants in Hanoi. This dining establishment is well-known for/synonymous with a wide range of grilled types of meat which are super tasty/yummy/out-of-the-world/mouth-watering.

(Khi nói về chủ đề này, tôi muốn nói về một dịch vụ tuyệt vời mà mình đã từng nhận được ở King BBQ, một trong những nhà hàng nướng nổi tiếng nhất ở Hà Nội. Nhà hàng này rất nổi tiếng với nhiều loại thịt nướng cực kỳ tuyệt vời/ngon.)

Bài tập vận dụng

Nối các từ với các câu dưới đây (một câu có thể chọn nhiều từ ở cột bên phải)

  1. He _________ – there's never enough left for everyone else once he's been at the buffet

  2. We do not sell alcoholic  ________.

  3. Lunch is his main _____ of the day.

  4. _________ gives your body the nutrients it needs to function correctly. 

  5. These cookies are ______

  6. London offers a wide variety of foreign ________.

  7. Prices of _______foods such as wheat and vegetables have also been increasing.

  8. Are you sure this _______ is ovenproof?

  9. The cats were neglected and ________.

  1. Out of this world

  2. Beverage

  3. Dish

  4. Starving

  5. Cuisine

  6. Have a balanced diet

  7. Tasty

  8. Meal

  9. Staple

  10. Yummy

  11. Disgusting

  12. mouth-watering

Đáp án:

  1. He eats like a horse – there's never enough left for everyone else once he's been at the buffet

  2. We do not sell alcoholic beverages.

  1. Lunch is his main meal of the day.

  2. Having a balanced diet gives your body the nutrients it needs to function correctly. 

  3. These cookies are out of this world/tasty/yummy/mouth-watering/disgusting!

  4. London offers a wide variety of foreign cuisines/dishes.

  5. Prices of staple foods such as wheat and vegetables have also been increasing.

  6. Are you sure this dish is ovenproof?

  7. The cats were neglected and starving.

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học nhóm các từ vựng liên quan đến chủ đề thức ăn/ ẩm thực - nhóm từ có thể áp dụng cũng như dễ dàn gợi mở trong các câu trả lời trong bài thi IELTS Speaking. Để ứng dụng các từ vựng này một cách hiệu quả, người học cần chủ động áp dụng, tập thói quen sử dụng những từ vựng này thay cho các từ vựng đơn giản.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...