Học từ vựng IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Sport and Activities - Mini series 6 (Phần 4)

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities: Không chỉ cung cấp từ vựng theo ngữ cảnh, bài viết còn có bài mẫu mang tính tham khảo cao.
author
Cao Thế Vũ
11/01/2022
hoc tu vung ielts speaking part 1 theo chu de sport and activities mini series 6 phan 4

Bài viết thuộc series IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities nhằm đa dạng hoá nguồn học và ý tưởng, mang tính ứng dụng cao hơn tới nhiều dạng đề bài và đối tượng người học khác nhau. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn các trả lời các câu hỏi chủ đề Sport and Acitivities Part 1.

Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở mục. 

Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề:

  1. Phần 1 - Describe a sports match you’ve watched.

  2. Phần 2 - Describe a successful athlete

  3. Phần 3 - Describe an occasion when you tried a new sport for the first time

Key takeaways

1. Những câu hỏi về sở thích và thói quen luôn rất phổ biến trong Part 1, đặc biệt là với chủ đề Sport. Đối với dạng bài này, tác giả gợi ý ba cách tiếp cận chính:

  1. “Thuận chiều”: Xác nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  2. “Ngược chiều”: Phủ nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  3. “Tương đối”: Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời.

2. Một số kiểu câu hỏi thường gặp với IELTS Speaking Part 1 (dạng sở thích & thói quen):

  1. List & Examples: Liệt kê, ví dụ

  2. Description: Mô tả

  3. Choices & Preference: Lựa chọn & Sự ưu tiên

Với mỗi dạng kể trên, tác giả phân tích hai câu hỏi mẫu thuộc chủ đề Sport nhằm giúp người đọc có thêm kiến thức về chủ đề này, cũng như hình dung được cách tiếp cận khái quát để áp dụng cho những trường hợp khác.

3. Khi lên ý tưởng cho các câu trả lời, tác giả khuyến khích người đọc áp dụng kiến thức đã học từ những đề Part 2 thuộc cùng chủ đề Sport. Việc này không chỉ hình thành mối liên hệ chặt chẽ giữa 2 phần thi, mà còn tạo cơ hội để người học được sử dụng kiến thức mới với cường độ cao, qua đó giúp tối đa hóa hiệu quả học tập.

Chiến thuật trả lời chung cho dạng câu hỏi Hobbies & Habits

Những câu hỏi về sở thích và thói quen rất phổ biến trong Part 1, đặc biệt với chủ đề Sport. Có ba cách tiếp cận cơ bản mà người đọc có thể áp dụng đối với dạng câu này:

  1. “Thuận chiều” (Positive): Xác nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  2. “Ngược chiều” (Negative): Phủ nhận thông tin trong câu hỏi, sau đó giải thích và làm rõ.

  3. “Tương đối” (Neutral): Xác nhận một phần thông tin hoặc một tầng nghĩa trong câu hỏi, nhưng phủ nhận phần còn lại và làm rõ câu trả lời.

Ví dụ: Với câu hỏi “Do you think sports should be a compulsory subject at high school?”, người đọc có thể trả lời theo ba hướng:

Thuận chiều

Ngược chiều

Tương đối

Đồng ý với quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giải thích lí do vì sao thể thao nên la một nội dụng bắt buộc ở các trường THPT

Phản đối quan điểm được đưa ra trong câu hỏi, và giỉa thích lí do vì sao thể thao không nên là một nội dung bắt buộc ở các trường THPT

Thừa nhận rằng thể thao rất quan trọng với sự phát triển toàn diện của học sinh, nhưng sẽ bổ sung những vấn đề có thể nẩy sinh khi đưa thể thao vào chương trình đào tạo bắt buộc của học sinh THPT

Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ hướng dẫn cách lên ý tưởng để các câu hỏi thuộc chủ đề Sport bằng những hướng tiếp cận trên.

Hướng dẫn trả lời cụ thể

Có ba kiểu câu hỏi mà thí sinh thường gặp đối với IELTS Speaking Part 1 nói chung và dạng Hobbies & Habits nói riêng:

Câu hỏi

Thông tin thí sinh cần trình bày

Ví dụ

List & Examples

Liệt kê, chỉ ra các ví dụ minh họa

Do you have any favorite athletes?/ What kinds of sport do you play?

Description

Miêu tả

How do you/ How often do you watch live sports matches?

Choice & Reference

Lựa chọn và sự ưu tiên

Do you like playing sport outdoors or indoors?/ Do you prefer watching team sports or individual sports?


Trước khi viết câu trả lời tham khảo cho từng câu hỏi, tác giả sẽ gợi ý một số hướng tiếp cận khác nhau để giúp người đọc hình dung được cách tự xây dựng câu trả lời cho riêng mình.

Đọc thêm: IELTS Speaking Part 1 Hobbies and Interests: Topics and Answers

List & Examples

What kinds of sport do you play?

 ielts-speaking-vocabulary-sport-and-activities-kind-of-sport

Thuận chiều: Đề cập tới những môn thể thao mà bản thân thường chơi và làm rõ câu trả lời bằng cách áp dụng một số hướng phát triển như:

  1. Liệt kê theo giai đoạn: Hồi bé thích môn nào? Lớn lên chơi môn gì?

  2. Liệt kê theo địa điểm hoặc thời điểm: Trong nhà vs Ngoài trời, Mùa hè vs Mùa đông, v.v

  3. Miêu tả tần suất hoặc cách thức chơi: Một tuần mấy lần? Chơi cùng ai? Chơi ở đâu

  4. Giải thích tác dụng của việc chơi những môn thể thao đó

Ngược chiều: Trả lời rằng mình gần như không chơi thể thao, sau đó làm rõ câu trả lời bằng các áp dụng một số hướng phát triển như:

  1. Ví sao không chơi thể thao? (sức khỏe yếu, lười vận động,v.v)

  2. Liệt kê những hoạt động giải trí khác, và giải thích vì sao chúng phù hợp với (sức khỏe, thời gian, năng khiếu,v.v) của bản thân hơn

Tương đối: Người đọc cũng có thể trả lời rằng mình có chơi thể thao (xác nhận chi tiết sport), nhưng không chơi nhiều mà chỉ thích một môn thôi (phủ nhận chi tiết kinds). Sau đó tiếp tục phát triển câu trả lời theo hướng nói về tuần suất, cách thức chơi hoặc miêu tả tác dụng ở cách tiếp cận "thuận chiều".

IELTS Speaking sample

When I was younger, I mainly played football and occasionally table tennis, but now they’re no longer my priorities. Recently I’ve taken up tennis and a fascinating sport called quidditch. It’s like a combination of handball and dodgeball, with a unique twist: there're 3 different types of ball. It might look a bit weird and ridiculous at first, but when I started diving into it, I was hooked! I mean there are so many interesting aspects about quidditch that make it so unique, and it has probably one of the best communities I’ve ever seen in an amateur sport.

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. unique twist (n phrase) : điểm nhấn độc đáo

  2. weird, ridiculous (adj) : kỳ cục, lố bịch

Từ vựng mới

  1. taken up sth (phrasal verb) : bắt đầu một sở thích hay thói quen mới

  2. dive into sth (phrasal verb) : tìm hiểu sâu hơn, thử nghiệm nhiều hơn

  3. hooked (adj) : bị cuốn hút, không dứt ra được

  4. amateur sport (n phrase) : thể thao nghiệp dư, phong trào

Do you have any favorite athletes?

Thuận chiều: Liệt kê một hoặc nhiều vận động viên yêu thích và làm rõ câu trả lời bằng cách áp dụng một số hướng phát triển như:

  1. Giải thích lí do hâm mộ (những) vận động viên đó (sự nghiệp lẫy lững, tinh thần thượng võ, phẩm chất thiên tài, nhân cách đáng nể,v.v)

  2. Nói về ảnh hưởng của họ lên bản thân (truyền động lực, khơi dậy cảm hứng,v.v)

Ngược chiều: Trả lời rằng bản thân rất ít xem thể thao và vì thế nên không có chút ấn tượng nào về những vận động viên nổi tiếng. Một số ý tưởng có thể sử dụng:

  1. Ít xem vì không hiểu luật, dễ xem là đội nhà thua, hoặc cảm thấy quá vô vị

  2. Kể cả khi xem thì cũng không nhớ nổi tên các vận động viên vì trông họ na ná nhau

Tương đối: Người đọc có thể trả lời rằng mình có biết tới một vài tên tuổi lớn trong làng thể thao (xác nhận chi tiết athlete), nhưng lại khôn ghâm mô ai cụ thể (phủ nhận chi tiết favorite)

IELTS Speaking sample

ielts-speaking-vocabulary-sport-and-activities-novak-djokovic I do, actually. His name is Novak Djokovic – one of the greatest tennis players of all time. He has won almost everything the sport has to offer, as well as countless impressive records under his name. But Novak’s illustrious career is not the sole reason why he has always been such a huge inspiration for me. It’s not physical talents, but intellectual assets that set Novak apart from other successful athletes. He is a living embodiment of the virtues I value most in a human-being: authenticity, perseverance and wisdom. It’s just so rare and fascinating to see an athlete who is both physically gifted and emotionally intelligent. 

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. illustrious career (n phrase) : sự nghiệp lẫy lừng

  2. living embodiment (n phrase) : hiện thân, biểu tượng, hình mẫu

  3. virtues (n) : phẩm chất cao quý

  4. authenticity, perseverance, wisdom (n) : sự chân thật, kiên trì, thông thái

  5. physically gifted, emotionally intelligent (adj phrase) : có năng khiếu thể chất, thông minh ở khía cạnh cảm xúc

Từ vựng mới

  1. countless impressive records : vô số những kỷ lục ấn tượng

  2. physical talents (n phrase) : năng khiếu, tài năng về thể chất

  3. intellectual assets (n phrase) : phẩm chất trí tuệ

  4. set sb/sth apart (phrasal verb) : khiến ai hay điều gì khác biệt so với phần còn lại

Description

Có 2 kiểu miêu tả thường gặp trong Part 1: Miêu tả tần suất (How often?) vàmiêu tả cách thức (How?).

How often do you watch live sport matches?

Thuận chiều: Người đọc xác nhận việc mình thường xuyên xem thể thao, và áp dụng (riêng lẻ hoặc kết hợp) những hướng phát triển sau:

  1. Tuần suất xem

  2. Thường xem môn thể thao nào? (có thể trả lời tương tự như bài trên)

  3. Xem bằng cách nào? (đến tận sân hay xem tường thuật trực tiếp qua truyền hình)

  4. Vì sao lại thích xem trực tiếp? (Cảm giác căng thẳng và hồi hộp khi không thể biết trước kết cục trận đấu, không khí sối động trên các khán đài,v.v)

Ngược chiều: Người độc phủ nhận việc mình thường xem thể thao, và áp dụng (riêng lẻ hoặc kết hợp) những hướng phát triển sau:

  1. Do bận học/ làm việ cnên không có nhiều thời gian rảnh để xem trực tiếp. Chỉ có thể xem lại hoặc xem highlight videos

  2. Vận động viên yêu thích đã giải nghệ nên không còn hứng thú xem môn thể thao đó

  3. Vì yếu tim nên không dám xem trực tiếp mà chỉ dám cập nhật tỉ số

Tương đối: Người đọc cũng có thể trả lời răng fmình có xem thể thao trực tiếp (xác nhận chi tiết live), nhưng không thường xuyên (phủ nhật chi tiết often) hoặc có xem cũng chỉ xem qua TV chứ chưa bao giờ tận mắt theo dõi một trận đấu.

IELTS Speaking sample

That’s not something I’d go out of my way to do, since I’m a typical introvert who doesn’t like crowded places. In fact, I’ve never been to any official or professional sport match, and the only kinds of match I ever saw live are those played between amateur or recreational players. Having said that, one of my biggest life goals now is to watch a live tennis match between my favorite athlete – Novak Djokovic – and his greatest rival – Rafael Nadal. You know, the legendary rivalry between them has spanned more than a decade, and even though they’re no longer in their prime, Novak and Rafa still wow tennis fans with their perpetual class. I have been privileged to witness many of their epic clashes on TV, but I just wish that I could, even for once, marvel at their greatness with my own eyes. I know it’s not easy to fulfill such a dream, considering we’re still in the middle of a global pandemic, and both Novak and Rafa are nearing the twilight years of their career. But I’ll try to make it a reality.

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. greatest rival (n phrase) : đối thủ lớn nhất

  2. legendary rivalry (n phrase) : cặp kỳ phùng địch thủ huyền thoại

  3. in sb’s prime (adj phrase) : ở thời kỳ đỉnh cao

  4. epic clash(n phrase) : cuộc chạm trán/trận thư hùng kinh điển

  5. twilight years (n phrase) : những năm cuối (sự nghiệp, triều đại, giai đoạn thống trị, v.v)

Từ vựng mới

  1. official/professional match (n phrase) : trận đấu chính thức/chuyên nghiệp

  2. amateur/recreational players (n phrase) : những người chơi nghiệp dư, phong trào

  3. wow (v) : (informal) làm người ta phải kinh ngạc, bất ngờ

  4. perpetual class (n phrase) : đẳng cấp vĩnh cửu

  5. marvel at sb’s greatness (v phrase) : chiêm ngưỡng sự vĩ đại của ai hay điều gì

  6. with my own eyes (adv phrase) : tận mắt chiêm ngưỡng, chứng kiến

  7. global pandemic (n phrase) : đại dịch toàn cầu

How do you often catch up on sport news?

ielts-speaking-vocabulary-sport-and-activities-sport-newsThuận chiều: Liệt kê một hoặc nhiều cách theo dõi tin tức thể thao mà bản thân áp dụng (có thể kèm lí do vì sao mình chọn cách đó):

  1. Cập nhật tí sổ trận đấu trên những trang tường thuật trực tiếp (vừa có được cảm giác hồi hộp, vừa không phải tốn thời gian xem toàn bộ trậnd đấu)

  2. Đọc báo (vì báo viết cụ thể và chi tiết hơn các bản tin truyền hình)

  3. Xem TV (thường muốn bật cái gì đó lên trong giờ ăn tối)

Ngược chiều: Trả lời rằng bản thân gần như không bao giờ xem tin tức thể thao. Sau đó triển khai tương tự câu 1

Tương đối: Ngươid đọc cũng có thể trả lời rằng mình có xem tin tức về thể thao nhưng không thường xuyên (Chỉ xem khi đội tuyển nước nhà hoặc vận động viên yêu thích thi đấu, và khi theo dõi tin tức thì không quan trọng là bằng phương tiện gì)

IELTS Speaking sample

Since I’m no longer into watching sport as I was, I currently don’t have a favorite way to watch or hear news. When my favorite athlete or teams compete, I usually check if it’s an important match. If it is, I’ll check the online scoreboard every 10 minutes while doing my own stuff. I’ll only turn on the TV if my favorite side is winning, which makes me feel like a coward sometimes. As for sport news, I guess I mostly watch it on TV when having dinner. Sometimes the content doesn’t matter though. I just love the presenter’s voice and his unbiased comments.

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. scoreboard (n) : tỉ số

Từ vựng mới

presenter (n) : người đưa tin, biên tập viên dẫn chuyên mục tin tức

  1. unbiased comment (n) : lời nhận xét công bằng, không thiên vị

Choices & Preference

Do you like playing sport outdoors or indoors?

Thuận chiều: Ý tưởng trả lời câu hỏi phụ thuộc vào hướng đi mà người đọc chọn

Outdoor sport:

  1. Được tận hưởng không khí ngoài trời

  2. Rộng rãi (hợp vơi snhững môn yêu cầu diện tích sân đấu lớn)

  3. Tiếng ồn không bị vang vọng, gây đau đầu như trong nahf thi đấu

Indoor sport:

  1. Kín gió, hạn chế ảnh hưởng của thời tiết tới trận đấu

  2. Phù hợp với điều kiện thười tiết khắc nghiệt (có điều hòa khi nắng nóng, có mái che khi trời mưa bão)

Ngược chiều: Người đọc có thể trả lời rằng mình không thích cả hai, vì thể thao không phải là sở trường/sở thích của bản thân. Sau đó:

  1. Giải thích vì sao không thích thể thao

  2. Đưa ra câu trả lời kiểu nhượng bộ và dùng bất cứ một lí do nào trong số các ý trên để giải thích cho lựa chọn của mình (ví dụ: "Tôi không thích cả hai, nhưng nếu buộc phải chọn thì tôi sẽ chọn thể thao trong nhà vì...)

Tương đối: Người đọc cũng có thể trả lời rằng mình thích cả hai loại thể thao và thấy mỗi loại có những cái hay riêng. Sau đó phân tích rõ ưu và nhược điểm của từng loại - tương tự như cách trả lời thuận chiều.

IELTS Speaking sample

It depends on what kinds of weather you’re talking about. Although I like playing many outdoor sports, like football and quidditch, the last thing I want is to be exposed under the scorching sun of a typical summer day in Vietnam. Under that unbearable heat, I’ll say no to pretty much all kinds of outdoor activities, including sports, no matter how fun they might be. In this time of year, playing under the roof of an indoor complex is obviously a much better idea. But when the weather is pleasant, like a breezy autumn day, I’d love to step out on an outdoor court and play some sets of tennis.

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng mới

  1. scorching sun, unbearable heat (n phrase) : ánh nắng thiêu đốt, cái nóng không thể chịu nổi

  2. say no to sth (idiom) : nói không với điều gì

  3. breezy autumn day (n phrase) : một ngày mùa thu gió nhẹ

  4. outdoor court (n phrase) : sân đấu ngoài trời

Do you prefer watching team sports or individual sports?

Thuận chiều: Ý tưởng trả lời câu hỏi phụ thuộc vào hướng đi mà người đọc chọn

Team sport:

  1. Được tận hưởng không khí ngoài trời

  2. Rộng rãi (hợp với những môn yêu cầu diện tích sân đấu lớn)

  3. Tiếng ồn không bị vang vọng, gây đau đầu như trong nhà thi đấu

Individual sport:

  1. Kín gió, hạn chế ảnh hưởng của thời tiết tới trận đấu

  2. Phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt (có điều hòa khi nắng nóng, có mái che khi trời mưa bão)

Ngược chiều: Người đọc có thể trả lời rằng "Từ góc độ của người xem, tôi thấy 2 loại này không khác nhau nhiều. Nhưng từ góc dộ người chơi thì...

Tôi thích Team sport hơn vì:

  1. Tôi khá tự tin ở khả năng phối hợp nhóm và khích lệ đồng đội của bản thân

  2. Lúc thể lực không còn đảm bảo, tôi có thể nhừo đồng đội thay thế mà không ảnh hưởng nhiều tới kết quả thi đấu toàn đội

  3. Team sport thúc đẩy tinh thần đoàn kết và tăng tính cộng đồng => dễ kết bạn hơn

Tôi thích Individual sport hơn vì:

  1. Tôi thường không phát huy được tối đa sở trường khi phải thi đấu trong một đợi

  2. Tôi không thích vướng vào những vụ mâu thuẫn hay xung đột giữa các thành viên trong đội khi chơi team sport

  3. Tôi muốn nắm quyền tự quyết, tự chịu trách nhiệm cho kết quả của mình

Tương đối: Người đọc cũng có thể trả lời rằng mình thích cả hai loại thể thao và thấy mỗi loại có những cái hay riêng (sau đó phân tích rõ ưu và nhược điểm của từng loại - tương tự như cách trả lời thuận chiều)

IELTS Speaking sample

It’s hard to say which one I prefer from a spectator’s standpoint. But from a player’s perspective, which is when I’m the player, I think I’m not cut out for team sports. When things don’t go our way, I tend to react in a pretty negative manner, like swearing or screaming out of frustration. I know that I should try to encourage my teammates with motivating words, but it’s easier said than done. I don’t know why, but I feel like I’m a typical lone wolf who only does best when he’s on his own. When faced with adversity or challenge, I rarely seek help from others, though I know I really need it. That’s a gift and a curse, I think. It forges my mental resilience when there’s no one I can count on, but on the other hand, it might turn me into a self-centered person.

IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities:

Từ vựng đã được giới thiệu ở các phần trước

  1. frustration (n) : sự ức chế

  2. motivating words (n phrase) : lời lẽ mang tính khích lệ

  3. forges sb’s mental resilience (v phrase) : trui rèn sức mạnh tinh thần

  4. adversity (n) : khó khăn, nghịch cảnh

Từ vựng mới

  1. spectator (n) : khán giả, người xem thể thao

  2. be not cut out for sth (idiom) : không có tố chất để làm việc gì

  3. go sb’s way (idiom) : theo ý muốn

  4. a lone wolf (idiom) : người quen với sự đơn độc

  5. be on sb’s own (idiom) : phải tự lo, chỉ có thể trông chờ vào bản thân

  6. a gift and a curse : vừa là phúc, vừa là họa

  7. count on sb (idiom) : đặt niềm tin vào ai

  8. self-centered (adj) : chỉ biết nghĩ tới bản thân

Tổng kết

Sport là một chủ đề quen thuộc và phổ biến trong các đề thi IELTS. Tuy nhiên, để có thể đưa ra được những câu trả lời thực sự cụ thể và chi tiết, thí sinh không chỉ cần IELTS Speaking Vocabulary Sport and Activities, mà còn phải có mức độ hiểu biết nhất định về chủ đề này.

Vì vậy, để có thể chinh phục được chủ đề Sport nói riêng và cải thiện kỹ năng Speaking nói chung, người đọc không nên chỉ dựa vào việc học kiến thức tiếng Anh, mà còn cần không ngừng trau dồi kiến thức và trải nghiệm.

Trong quá trình tự học và trau dồi những khía cạnh thiết yếu trên, người đọc có thể tham khảo những tài liệu sau:

  1. IELTS Speaking Review 2020 (ZIM)

  2. Understanding Vocab for IELTS Speaking (ZIM)



Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu