Học từ vựng qua gốc từ (Etymology) - gốc từ Cogn và Conn

Giới thiệu về 2 gốc từ Cogn và Conn trong tiếng Anh: Ý nghĩa và những từ có xuất hiện chúng. Đồng thời, bài viết phân tích những từ vựng có chứa 2 gốc từ trên theo phương pháp Etymology để giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình
author
Nguyễn Khánh Tùng
02/07/2022
hoc tu vung qua goc tu etymology goc tu cogn va conn

Etymology - nghiên cứu về nguồn gốc và cấu tạo của từ vựng - là một phương pháp học từ vựng rất hữu ích đối với những người học đang có mong muốn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hệ thống. Khi nắm được các thành phần cấu tạo nên từ vựng và ý nghĩa của từng thành tố đó, việc ghi nhớ từ vựng để áp dụng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong bài viết ngày hôm nay, tác giả tiếp tục series học từ vựng qua gốc từ bằng cách cung cấp thêm cho người học về hai gốc từ rất thông dụng trong trong tiếng Anh: Cogn và Conn

Key takeaway

  • Gốc từ Cogn bắt nguồn từ động từ cognoscere trong tiếng Latin, có ý nghĩa tương đương với động từ “to know” trong tiếng Anh.

  • Gốc từ Conn có ý nghĩa tương tự với gốc Cogn, và sự khác biệt về cách viết là bởi đây là một gốc từ tiếng Pháp được du nhập vào tiếng Anh

  • Một số từ vựng có chứa hai gốc từ trên bao gồm: Cognition, Connoisseur, Incognito, Precognition, Recognize

Giới thiệu về gốc từ Cogn và Conn

Gốc từ Cogn, cùng với biến thể Conn, là hai gốc từ trong tiếng Anh với tần suất xuất hiện tương đối nhiều trong các từ vựng tiếng Anh ngày nay. Gốc Cogn bắt nguồn từ động từ tiếng Latin cognoscere, có ý nghĩa tương đương với động từ “to know” trong tiếng Anh, hay “hiểu biết” trong tiếng Việt. Biến thể của gốc từ Cogn, gốc Conn, cũng có ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt về cách viết ở đây là do gốc từ Conn được hình thành ở trong tiếng Pháp và được du nhập vào trong tiếng Anh, chứ không trực tiếp bắt nguồn từ động từ cognoscere kể trên. Những từ vựng có chứa gốc từ Conn được giới thiệu trong bài này thực tế chính là những từ vựng tồn tại trong tiếng Pháp và đã được du nhập vào tiếng Anh trong quá trình hình thành của ngôn ngữ này. Qua bài viết lần này trong series học từ vựng qua gốc từ (Etymology), tác giả sẽ giới thiệu đến với người học một số những từ vựng thông dụng với hai gốc từ trên, cũng như phương pháp giải nghĩa từ vựng theo Etymology.

Cung cấp từ vựng với gốc từ Cogn và Conn

cognition (n)

Danh từ trên có cấu tạo từ gốc Cogn mang nghĩa “to know”, cùng với hậu tố tạo danh từ -tion. Vì hậu tố này không đóng vai trò cung cấp thông tin về ý nghĩa, người học sẽ nhận thấy rằng danh từ này sẽ có ý nghĩa liên quan trực tiếp đến việc hiểu biết. Thật vậy, ý nghĩa của danh từ này được sử dụng ngày nay chính là “nhận thức” - khả năng tư duy và thông hiểu từ những kiến thức có sẵn. Người học cần chú ý phân biệt danh từ này với “knowledge” - kiến thức như sau: Knowledge là phương pháp giải một bài toán, còn Cognition là việc áp dụng phương pháp đó để giải các bài tập.

E.g. The connections between cognition and language seem to be similar in all cultures.

Dịch: Những liên kết giữa nhận thức và ngôn ngữ dường như là giống nhau giữa các nền văn hoá.

connoisseur (n)

Danh từ này có cấu tạo từ gốc từ Conn và hậu tố đóng vai trò chỉ người. Từ hai thông tin trên, người học có thể đưa ra dự đoán của mình với danh từ này rằng đây sẽ là một danh từ chỉ người mà có hiểu biết. Nói một cách khác, đó chính là “chuyên gia, người sành sỏi”, và đây cũng là ý nghĩa của danh từ này được sử dụng ngày nay. Đây có thể được coi là một từ đồng nghĩa của “expert”, tuy nhiên người học cần chú ý rằng danh từ này được sử dụng chủ yếu khi nói về chuyên gia trong các lĩnh vực có sự liên quan đến nghệ thuật hay ẩm thực.

E.g. My neighbor is a real wine connoisseur - he can tell the origin of a wine with just a sip.

Dịch: Hàng xóm của tôi là một người sành về rượu vang thực thụ - anh ấy có thể chỉ ra nguồn gốc của một loại rượu vang chỉ với một ngụm.

incognito (adv, adj)

Những thành phần quan trọng trong từ này bao gồm tiền tố phủ định in- và gốc từ Cogn. Từ những thành phần này, người học có thể suy luận rằng từ này sẽ được sử dụng để mô tả những người, những vật mà không được biết đến, tương tự như tính từ “unknown.” Thực tế, từ này được sử dụng ngày nay với một ý nghĩa cụ thể hơn, đó chính là “ẩn danh, không để lộ danh tính” - đặc biệt là khi nói đến việc giấu kín danh tính. Người học cần lưu ý rằng từ này có thể được sử dụng dưới cả dạng tính từ lẫn trạng từ.

E.g. The policeman operated incognito as a street vendor to gather evidence on the suspect.

Dịch: Người cảnh sát đã hoạt động ẩn danh dưới vai một người bán hàng rong để thu thập chứng cứ về kẻ bị tình nghi.

precognition (n)

Nhìn vào cấu tạo của danh từ này, người học sẽ thấy rằng nó được ghép lại bởi từ “cognition” đã được đề cập đến ở phía trên, cùng với tiền tố Pre, mang ý nghĩa tương đương với “previous, before” trong tiếng Anh. Nhận thức có từ trước, chính là “sự biết trước”, hoặc quen thuộc hơn là “linh cảm, giác quan thứ sáu”.

image-alt

E.g. Her precognition about something going wrong in her upcoming flight saved her from the crash.

Dịch: Linh cảm của cô ấy về việc có rắc rối với chuyến bay sắp tới đã cứu cô ấy khỏi vụ tai nạn.

recognize (v)

Động từ này được ghép lại từ gốc Cogn và tiền tố re- có nghĩa tương đương với “again” - “làm lại”. Từ ý nghĩa của hai thành phần trên, người học có thể ghép lại để ra được ý nghĩa của động từ này là “hiểu biết lại”. Đây chính là hành động mà một người phải thực hiện khi gặp lại một điều gì thấy từ trước, hay nói cách khác, “nhận ra” sự vật đó. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý về một ý nghĩa khác cũng rất thông dụng của động từ này là “công nhận, chấp nhận” rằng một điều gì đó là đúng.

E.g. I could barely recognize Timothy because he was wearing a pair of sunglasses.

Dịch: Tôi đã gần như không thể nhận ra Timothy vì anh ấy đang đeo một cặp kính râm.

Bài tập

Chọn từ phù hợp để điền vào các chỗ trống sau đây. Thay đổi dạng từ của từ cần điền nếu cần thiết.

cognition / incognito / recognize / precognition / connoisseur

  1. The prince often traveled abroad __________ because he wanted to conceal his identity from the paparazzi.

  2. I hadn't seen her for 20 years, but I __________ her immediately when I heard her voice.

  3. I cannot understand my mom’s __________. It’s as if she knew everything in advance!

  4. The exhibition will be a delight for __________ of silver ornaments, as well as those who are just interested in these luxurious items

  5. So far, scientists have not been able to identify how __________, i.e. how they process information and acquire knowledge, is formed in children.

Đáp án

  1. incognito

  2. recognized

  3. precognition

  4. connoisseurs

  5. cognition

Tổng kết

Bài viết cung cấp thông tin cho người học về hai gốc từ Cogn và Conn, cũng như nghĩa của chúng và một số những từ vựng tiếng Anh có sự xuất hiện của hai gốc từ trên. Tác giả hy vọng rằng sau bài viết này, người học sẽ có thêm những hiểu biết về hai gốc từ đó để áp dụng phương pháp Etymology vào việc mở rộng vốn từ của mình một cách hiệu quả.

Bạn ước mơ du học, định cư, thăng tiến trong công việc hay đơn giản là muốn cải thiện khả năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học luyện thi IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu