Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Family & Friends, Phần 3 Describe a happy family you know
Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp từ vựng IELTS theo chủ đề cùng nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật được sử dụng trong câu chuyện mẫu trong IELTS Speaking Part 2. Người đọc có thể tham khảo thêm những nguồn tài liệu uy tín (ví dụ dictionary.cambridge.org) nếu muốn hiểu thêm về cách phát âm tiếng Anh cũng như những ứng dụng khác của các từ vựng/cách diễn đạt đó.
Độ dài của các câu chuyện luôn dài hơn đáng kể so với một bài nói IELTS Speaking Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn học từ vựng/ý tưởng đa dạng, có thể vận dụng cho nhiều đề bài IELTS Speaking Part 2 cũng như nhiều đối tượng người học.
Lưu ý: Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người đọc hoàn toàn có thể dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp ở đây để xây dựng câu chuyện cho chính mình theo những hướng đi được gợi ý ở phần Gợi ý về các hướng triển khai câu chuyện khác.
Đọc thêm: Hyponym là gì và ứng dụng trong việc học từ vựng
Dàn ý tiếng Việt kết hợp từ vựng cho bài nói IELTS Speaking Part 2
Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những điều mình cần làm:
Describe a happy family you know.
You should say
Who they are
How you know about them
Why you think they are a happy family
And how you think about this family.
Trước khi hình thành một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp trộn ngôn ngữ – một phương pháp học từ vựng qua bài nói IELTS Speaking Part 2 hiệu quả. Nếu bạn đọc muốn tìm hiểu kỹ hơn về cơ sở lý thuyết và cách vận dụng đầy đủ, chi tiết phương pháp trộn ngôn ngữ, tham khảo cuốn Understanding Vocab for IELTS Speaking – 2nd Edition được bán trực tiếp tại store.zim.vn Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
Who they are
“Tôi muốn kể về gia đình hạnh phúc của hai người bạn thân nhất của tôi – Douglas và Denise. Họ đã married được 2 năm with a daughter tên Joanna. Tôi có vinh dự được chứng kiến their inspiring journey từ đầu tới cuối, và tôi nghĩ rằng họ deserve every bit of happiness mà họ đang có”
How you know about them
“Tôi gặp Doug và Denise 5 năm trước ở một sự kiện về game ở Ba Lan. Họ đều là những diễn viên lồng tiếng tài năng, và share the same passion for diễn xuất cũng như video games. Chúng tôi got on really well và tôi không thể không nghĩ rằng họ meant to be together. Ý tôi là thật khó để không để ý cái palpable chemistry giữa Doug và Denise. Hai người tương tác với nhau một cách thật là dynamic, và cái cách họ mock lẫn nhau, banter back and fort … speaks so much về charisma của họ và mối unbreakable bonds giữa hai người. Vậy nên 2 năm trước, to the surprise of absolutely no one, Doug và Denise cưới nhau. Tôi có privilege trở thành best man của Doug trong đám cưới và godfather cho con gái của họ – điều thực sự meant the world với tôi.”
Why you think they are a happy family
“Tôi ngưỡng mộ Doug và Denise không chỉ vì mối harmonious relationship giữa họ, mà còn bởi cái cách họ vượt qua thử thách. Cũng như bao cặp đôi khác, Doug và Denise phải đối mặt với nhiều conflicts, đặc biệt là với ego rất lớn của họ. Tuy nhiên, khi vấn đề xảy ra, những cuộc tranh luận giữa họ luôn tập trung vào việc settle things up thay vì đổ lỗi cho nhau. Lời lẽ của họ có đôi lúc harsh, nhưng chưa bao giờ offensive, và tôi hiếm khi nghe hai người quẳng những lời personal attacks vào mặt nhau. Nhiều khi tôi thấy ngạc nhiên bởi cái cách mà Doug và Denise put aside their differences vì the greater good. Nhưng tôi nghĩ câu trả lời khá đơn giản: Dù mọi thứ có trở nên tôi tệ như thế nào, tình yêu của họ luôn shines, ngay cả trong những darkest times.”
“Tôi cũng học được rất nhiều từ cái cách Doug và Denise giáo dục con gái của họ. Dù Doug deeply cares tới “Én nhỏ” của mình (ừ sến thật, tôi công nhận), cậu ta không bao giờ quá nghiêm khắc hay bảo bọc Joanna. Doug allows cô con gái nhỏ của mình vừa đủ sự freedom để tự học hỏi, và chỉ xuất hiện when the needs arises. Nếu Joanna’s strong and independent character được shaped bởi bố, sự compassion của con bé chịu ảnh hưởng từ mẹ. Bạn biết đấy, Denise thường come off trong hình ảnh một người phụ nữ khá intimidating với một cheeky attitude và sharp wit. Vậy nhưng cứ lúc nào ở cạnh loved ones của mình, cô thể hiện a much softer side trong tính cách của mình. Dù có bận rộn thế nào, Denise vẫn cố gắng seize mọi khoảnh khắc bên cạnh Joanna, và khuôn mặt cô luôn glowing with fulfillment khi ở cạnh “quỷ con xinh đẹp xấu xí” của mình. Ừ đúng, mẹ của Joanna gọi con bé vậy đó. Đúng là Denise!”
And how you think about this family
“Đôi lúc, à mà không thực ra là nhiều lúc, tôi không ngăn nổi cảm giác jealous of Doug và Denise. Gia đình của họ luôn tràn ngập joy, affection và wholesomeness – điều tôi vừa deeply admire lại vừa envy. “Fairy tale” của họ không chỉ dạy cho tôi nhiều điều về cách maintain a healthy relationship, mà còn represent mọi thứ tôi muốn có ở gia đình của mình trong tương lai”.
Triển khai bài nói IELTS Speaking Part 2 đầy đủ và chi tiết
I’d like to talk about a happy family of two of my closest friends – Douglas and Denise. They’ve been married for 2 years with a daughter named Joanna. I had the honor to witness their inspiring journey from beginning to end, and I think they deserve every bit of happiness they’re having.
I met Doug and Denise 5 years ago in a gaming convention in Poland. They’re both very talented voice actors, and share the same passion for acting as well as video games. We got on really well and I can’t help thinking that they’re meant to be together. I mean it’s hard not to notice the palpable chemistry between Doug and Denise. They interact with each other in such a dynamic way, and the way they mock each other, banter back and forth … just speaks so much about their charisma and the unbreakable bonds between them. So 2 years ago, to the surprise of absolutely no one, Doug and Denise got married. I had the privilege of becoming Doug’s best man in their wedding and their daughter’s godfather, which really meant the world to me.
I admire Doug and Denise for not only the harmonious relationship between them, but also their way of overcoming challenges. As with any couples, Doug and Denise have to deal with many conflicts, especially considering how strong their egos are. However, when problems occur, their arguments always focus on how to settle things up rather than blaming each other. Their words might sometimes be harsh, but never too offensive, and I rarely hear them throwing any personal attacks at one another. Sometimes, I genuinely felt amazed at how well Doug and Denise manage to put aside their differences for the greater good. But I think the answer is simple: No matter how bad things might be, their love always shines, even at the darkest times.
I also learned a lot from the way Doug and Denise educate their daughter. Although Doug deeply cares about his “little Swallow”, (cheesy, I know) he’s never too strict or overprotective towards Joanna. He allows his little girl just the right amount of freedom to learn for herself, and only shows up when the need arises. While Joanna’s strong and independent character was shaped by her dad, her compassion was influenced by her mom. When I first saw Denise teaching her daughter, I was surprised by how feminine and calm she was. You see, Denise often come off as a pretty intimidating woman with her cheeky attitude and sharp wit. However, when she’s near her loved ones, she shows a much softer side in her character. No matter how busy she is, Denise still tries her best to seize every moment spent with Joanna, and her face’s always glowing with fulfillment when being with her “beautiful ugly one”. Yup, that’s how Joanna’s mom called her. Typical Denise!
Sometimes, oh no actually a lot of times, I can’t help feeling jealous of Doug and Denise. Their family is filled with joy, affection and wholesomeness – something I deeply admire, and envy at the same time. Their “fairy tale” not only taught me a lot about how to maintain a healthy relationship, but also represent everything I want to have in my future family.
Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2
1. Be married with a daughter: đã kết hôn và có một cô con gái
2. Inspiring journey (noun phrase): cuộc hành trình đầy cảm hứng
3. Deserve every bit of (verb phrase): xứng đáng với tất cả những gì mà ai nhận được (hạnh phúc, thành công, lời tán dương, v.v)
4. Share the same passion for (collocation): có cùng đam mê với điều gì
5. Get on really well (phrasal verb): thân nhau rất nhanh
6. Meant to be together: sinh ra để dành cho nhau
7. Palpable chemistry (collocation): tình ý, tình cảm dễ nhận thấy
8. Dynamic (adj): sôi nổi, thú vị
9. Mock (v): trêu chọc, chế giễu
10. Banter back and forth (verb phrase): trêu đùa qua lại
11. Speak so much about (verb phrase): nói lên rất nhiều điều về ai hay cái gì
12. Charisma (n): sức hút trong tính cách
13. Unbreakable bonds (collocation): mối liên kết không thể tách rời
14. To the surprise of absolutely no one: chẳng có chút gì ngạc nhiên
15. Privilege (n): niềm vinh dự, hân hạnh
16. Best man (n): phù rể
17. Godfather (n): cha đỡ đầu
18. Mean the world (idiom): có ý nghĩa lớn
19. Harmonious relationship (collocation): mối quan hệ hoà hợp
20. Conflicts (n): mâu thuẫn, xung đột
21. Ego (n): cái tôi
22. Settle things up (phrasal verb): giải quyết vấn đề (mâu thuẫn, hiểu nhầm, v.v)
23. Harsh (adj): gay gắt
24. Offensive (adj): (lời lẽ, cử chỉ) mang tính xúc phạm
25. Personal attack (collocation): công kích cá nhân
26. Put aside their differences (verb phrase): bỏ qua sự khác nhau (để giải quyết vấn đề)
27. The greater good (noun phrase): lợi ích lớn hơn
28. Shine (v): toả sáng
29. Darkest times (noun phrase): những thời khắc đen tối nhất
30. Deeply cares (collocation): thật lòng quan tâm
31. Allow sb freedom (collocation): cho phép ai có sự tự do
32. When the need arises: những lúc cần
33. Strong, independent character (collocation): tính cách mạnh mẽ, độc lập
34. Shape (v): hình thành, nhào nặn (tính cách, quan điểm, nhận thức, v.v)
35. Compassion (n): lòng trắc ẩn, sự mềm mỏng
36. Feminine (adj): nữ tính
37. Come off (phrasal verb): có vẻ ngoài như thế nào, tạo cho người ta ấn tượng gì
38. Intimidating (adj): đáng sợ, quyền uy
39. Cheeky attitude (noun phrase): thái độ trịch thượng, kênh kiệu (không hẳn là tiêu cực)
40. Sharp wit (collocation): sự sắc sảo
41. Loved ones (noun phrase): người thân
42. A softer side (noun phrase): một góc tính cách nhẹ nhàng, tình cảm hoặc mềm yếu hơn (so với vẻ ngoài hoặc biểu hiện thường thấy)
43. Seize (v): tận dụng (cơ hội, khoảnh khắc, thời gian)
44. Glow with fulfillment (verb phrase): (vẻ mặt) đầy sự mãn nguyện
45. Jealous of/envy sb (collocation/verb): ghen tỵ với ai đó (vì những gì họ có)
46. Joy, affection, wholesomeness (n): niềm vui, tình cảm và sự đáng yêu
47. Deeply admire (collocation): vô cùng ngưỡng mộ
48. Fairy tale (collocation): câu chuyện cổ tích
49. Maintain a healthy relationship (collocation): gìn giữ một mối quan hệ lành mạnh
50. Represent (v): đại diện cho điều gì hoặc ai đó
Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác
Trong câu chuyện của mình, người viết tập trung vào miêu tả sự tương tác giữa các thành viên trong một gia đình, cũng như cách họ quan tâm đến nhau và giải quyết mâu thuẫn. Bên cạnh những ý tưởng và từ vựng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2 trên, người đọc có thể phát triển câu chuyện của riêng mình bằng cách khai thác những khía cạnh và cách diễn đạt khác. Ví dụ như:
Truyền thống và nề nếp (tradition & discipline)
treat each other with respect (đối xử với nhau bằng sự tôn trọng)
have a weekly get-together (có buổi sum họp hàng tuần)
Cách giáo dục con cái
show clear guidelines, but never offer too much help (hướng dẫn cụ thể, nhưng không
bao giờ giúp đỡ quá nhiều)
reasonably strict (nghiêm khắc một cách vừa phải)
encourage independent and critical thinking (khuyến khích suy nghĩ độc lập và tư duy phản biện)
Tư tưởng & phong cách sống (mindset & lifestyle)
respect personal freedom (tôn trọng tự do cá nhân)
lead a healthy/minimalist lifestyle (có lối sống lành mạnh/tối giản)
has healthy sibling rivalry (có sự cạnh tranh lành mạnh giữa anh chị em)
Bên cạnh đề Describe a happy family you know, người đọc còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện trên để triển khai câu trả lời cũng như từ vựng cho một số đề IELTS Speaking Part 2 khác, ví dụ:
Đọc thêm: Ứng dụng phương pháp ghi nhớ Keyword vào việc học từ vựng tiếng Anh
An important lesson you learn from someone: Người đọc cần tập trung và những bài học mà bản thân có được từ gia đình trong câu chuyện (cách duy trì mối quan hệ hoà hợp, cách chăm sóc và nuôi dạy con, v.v)
A family you’re close to: Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài
An inspiring story you heard from someone: Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài
A happy married couple: Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết bài
Cao Thế Vũ
Bình luận - Hỏi đáp