Banner background

Học từ vựng theo lớp nghĩa và ứng dụng trong Reading

Bài viết cung cấp phương pháp học từ vựng theo lớp nghĩa, đồng thời hướng dẫn áp dụng để nâng cao kỹ năng đọc hiểu trong các kỳ thi chuẩn hóa.
hoc tu vung theo lop nghia va ung dung trong reading

Key takeaways

  • Từ vựng trong tiếng Anh bao gồm các từ mang nghĩa tổng quát và các từ mang nghĩa cụ thể.

  • Người học có thể tận dụng việc này để chia từ vựng thành các nhóm và ghi nhớ nghĩa tổng quan.

  • Cách học từ này giúp việc đọc văn bản trong các bài thi trở nên nhanh và đơn giản hơn.

Học từ vựng chưa bao giờ là dễ dàng. Đối với phần Reading trong các bài thi chuẩn hóa, từ vựng luôn là một trong những rào cản lớn đối với người học. Lý do là lượng từ vựng được sử dụng trong các bài thi này thường rất lớn và thí sinh gần như không thể học được hết các từ này. Một vấn đề nữa đến từ việc học từ vựng theo cách truyền thống: ghi từng từ kèm theo nghĩa và loại từ. Cách học này không thật sự hiệu quả khi thí sinh phải nhớ quá nhiều gạch đầu dòng, vì mỗi từ tương ứng với một gạch đầu dòng mới. Bài viết dưới đây sẽ đi từ cách người học ngoại ngữ suy luận ý nghĩa của từ, kết nối với lý thuyết của Miller, G. A., & Fellbaum, C. (1991), và từ đó đề xuất một cách học từ vựng hiệu quả hơn, cũng như cách ứng dụng vào việc đọc hiểu các văn bản trong các bài thi Reading.

Cách người học suy luận ý nghĩa của từ khi học từ vựng

Trong việc học từ vựng ngoại ngữ, việc suy luận về ý nghĩa của từ là một quá trình phức tạp nhưng vô cùng quan trọng. Dựa theo lý thuyết về Sense selection (Chọn lựa cảm tính) và Reference specification (Xác định tham chiếu) của I.S.P. Nation (2013) trong cuốn "Learning Vocabulary in Another Language", người học cần phát triển khả năng suy luận dựa trên ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.

Sense selection liên quan đến việc người học phải xác định nghĩa nào của từ phù hợp nhất với ngữ cảnh mà từ đó được sử dụng. Điều này đòi hỏi người học phải có kiến thức về các lớp nghĩa khác nhau của từ và khả năng phân biệt chúng dựa trên dấu hiệu ngữ cảnh. [1]

Bên cạnh đó, Reference specification giúp người học xác định chính xác tham chiếu của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Khi đọc một đoạn văn, người học ngoại ngữ thường phải đối mặt với các từ có nhiều nghĩa hoặc các cụm từ ngữ không rõ ràng.

Reference specification yêu cầu người học sử dụng các dấu hiệu ngữ pháp và ngữ nghĩa để làm rõ tham chiếu của từ, từ đó hiểu được ý nghĩa toàn bộ của đoạn văn. Quá trình này giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và khả năng suy luận ngữ nghĩa một cách linh hoạt và hiệu quả.

Cả 2 quá trình kể trên sẽ được kích hoạt và cải thiện khi người học không chỉ học từ vựng theo cách nhớ nghĩa cụ thể mà thêm vào đó còn nhớ được lớp nghĩa (layer of meaning) của chúng (Nagy 1997) [2]. Phần tiếp theo trong bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách học các tính từ và động từ dựa theo lớp nghĩa, cũng như cách áp dụng việc này để tăng khả năng đọc hiểu văn bản tiếng Anh.

Sự liên hệ về nghĩa giữa các từ khác nhau

Trong nghiên cứu Semantics Network of English, Miller and Fellbaum (1991) đã đưa ra khái niệm Meronymy, dùng để chỉ mối quan hệ theo tầng lớp (hierarchical relationship) giữa các từ. Trong đó, tác giả sử dụng khái niệm này để gợi ý việc tạo ra các sơ đồ cây tổng hợp các từ theo loại từ (part of speech).

Đối với danh từ, chúng ta có thể tổng hợp hầu như toàn bộ các danh từ trong tiếng Anh thành 26 cây sơ đồ, tương ứng với 26 khái niệm lớn bao quát phần còn lại. Một số ví dụ trong 26 nhóm này bao gồm action, animal, feeling, …

Tương tự như vậy, tác giả cũng cho rằng tính từ (adjectives) và động từ (verbs) cũng có thể được tổ chức thành các sơ đồ cây, giúp cho việc liên hệ nghĩa của từ trở nên đơn giản hơn. Riêng trạng từ (adverbs) sẽ có các sơ đồ quan hệ giống như tính từ vì hầu hết các trạng từ đều xuất phát từ tính từ. [3]

Baddaley (1990) nhấn mạnh rằng việc nhớ được loại từ của từ vựng có thể giúp người học phần nào truy hồi (retrieve) được nghĩa của từ đó [4]. Ngoài ra, Yavuz and Bousfield (1969) cũng đã trình bày rằng kể cả khi người học chỉ nhớ một phần (partly learn) nghĩa của từ hoặc đôi khi quên nghĩa của từ đó, họ cũng vẫn có thể nhớ được bản dịch của phần nghĩa tổng quát [5]. Vì vậy, những phần sau của bài viết này sẽ tập trung vào việc chia từ vựng theo các dạng và hướng dẫn cách học chúng theo nghĩa tổng quan.

Sự liên hệ về nghĩa giữa các từ khác nhau

Tham khảo thêm: Từ vựng IELTS Reading chủ đề vận tải (Transportation)

Cách học từ vựng theo lớp nghĩa

Theo cách học từ vựng truyền thống, người học thường ghi một loạt từ vựng ra giấy, kèm theo đó là ghi chú về loại từ và nghĩa tiếng Việt. Cách học này không thật sự hiệu quả về lâu dài do không phải từ vựng nào trong tiếng Anh cũng có phiên bản tương ứng trong tiếng Việt.

Ví dụ như từ “crucial” hay “imperative” đều chỉ được dịch sang tiếng Việt với ý nghĩa “rất quan trọng” do trong tiếng Việt không có đủ những từ mang ý nghĩa chi tiết để giải thích cụ thể những từ này. Bên cạnh đó, cách học từ vựng truyền thống này còn có một nhược điểm là có thể khiến cho người học cảm thấy “ngộp” do số lượng từ quá nhiều.

Ruhl (1989) cho rằng những biến thể (variations) khác nhau của nghĩa từ có thể được suy ra từ phần nghĩa tổng quát [6]. Dựa vào đó cũng như lý thuyết của Miller and Fellbaum (1991), ta có thể thực hiện việc học nhiều từ vựng hơn trong thời gian ngắn bằng cách nhớ lớp nghĩa tổng quan của chúng thay vì cố gắng nhớ nghĩa của từng từ. Để áp dụng lý thuyết này, người học có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chia các từ thành 3 loại chính tương ứng với 3 nhóm Danh từ, Động từ và Tính từ.

Bước 2: Ở mỗi nhóm, tìm những từ tổng quát nhất (thường là những từ ở mức độ A1 và A2) và đặt ở trên đỉnh của một sơ đồ cây hoặc dòng trên cùng của một bảng.

Ví dụ:

Danh từ

Feelings

Group

Động từ

Go - Travel

Tính từ

Important

Bước 3: Tìm những từ mang nghĩa cụ thể hơn của những từ tổng quát ở Bước 2 (đối với động từ và tính từ, đây thường là các từ đồng nghĩa). Sau đó, đặt những từ này vào các ô dưới của sơ đồ cây hoặc bảng.

Ví dụ:

Các lớp nghĩa của Feelings

Group

Team, crew, cruise, organisation, company, enterprise, corporation, community, club, association, …

Go - Travel

Run, walk, stroll, dash, rush, fly, slide, sail, swim, journey, venture, sneak, …

Important

Crucial, imperative, essential, necessary, vital, life-or-death, …

Sau khi hoàn thành các bảng hoặc sơ đồ từ vựng theo 3 bước kể trên, người học thực hiện việc nhớ những từ thành phần ở bên dưới theo lớp nghĩa tổng quan của từ nằm trên cùng. Việc này sẽ kích hoạt sense selection ở người học khi gặp phải những từ phức tạp trong những bối cảnh cụ thể, kể cả khi không nhớ chính xác được nghĩa của từ đó.

Ví dụ, khi gặp câu “This plan is crucial for the survival of our business”, ta có thể không nhớ rõ nghĩa cụ thể của từ “crucial”, nhưng nếu biết trước rằng từ này thuộc nhóm “important”, ta cũng có thể dễ dàng suy luận ra rằng ý của người nói đang muốn nhấn mạnh rằng kế hoạch này rất quan trọng đối với doanh nghiệp. Tương tự, khi gặp một văn bản có chứa từ “crew”, người học có thể suy luận ngay rằng đây là một nhóm người.

Tham khảo thêm: Tối ưu hóa kỹ năng ngôn ngữ - Tăng cường vốn từ vựng đa nghĩa

Ứng dụng trong các bài thi Reading

Trong phần Reading ở các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa, người học phải xử lý một khối lượng từ vựng lớn và việc nhớ toàn bộ các từ trong bài đọc là điều gần như bất khả thi. Việc học từ theo lớp nghĩa sẽ giúp người học giảm tải được gánh nặng phải học quá nhiều từ, đồng thời vẫn giúp ích trong quá trình đọc-hiểu các văn bản.

Khi đọc các văn bản trong các bài thi, người học không cần cố gắng dịch hết các từ trong câu để hiểu nghĩa. Thay vào đó, hãy chuyển nghĩa của những từ khó/ cụ thể về lớp nghĩa tổng quan. Điều này giúp các câu trong đoạn văn trở nên dễ hiểu hơn và giúp tốc độ đọc trở nên nhanh hơn.

Ví dụ áp dụng 1: Bài thi IELTS

There are a number of hurdles to overcome when delivering automated vehicles to our roads. These include the technical difficulties in ensuring that the vehicle works reliably in the infinite range of traffic, weather and road situations it might encounter; the regulatory challenges in understanding how liability and enforcement might change when drivers are no longer essential for vehicle operation.

Đoạn văn trên chứa nhiều từ cụ thể. Người học có thể chuyển những từ này về lớp nghĩa tổng quát:

There are a number of hurdles (thuộc nhóm “problems”) to overcome when delivering (thuộc nhóm “send”) automated vehicles to our roads. These include the technical difficulties (thuộc nhóm “problems”) in ensuring that the vehicle works reliably (thuộc nhóm” good/ well”) in the infinite range (thuộc nhóm “many”) of traffic, weather and road situations it might encounter (thuộc nhóm “meet/see”); the regulatory challenges (thuộc nhóm “problems”) in understanding how liability (thuộc nhóm “laws”) and enforcement (thuộc nhóm “laws”) might change when drivers are no longer essential (thuộc nhóm “important”) for vehicle operation.

Từ đó, đoạn văn có thể được hiểu đơn giản rằng:

Có nhiều vấn đề cần vượt qua để đưa xe tự động ra chạy trên đường. Những vấn đề này bao gồm vấn đề kỹ thuật trong việc đảm bảo xe hoạt động tốt trong nhiều tình huống giao thông, thời tiết, đường xá; những vấn đề luật trong việc hiểu luật sẽ thay đổi như thế nào khi tài xế không còn quan trọng trong việc vận hành xe nữa.

Ví dụ áp dụng 2: Bài thi TOEIC

Trexdale Supply specializes in designing, producing, and installing furniture for all types of scientific laboratories. We provide a range of fully assembled cabinets, workstations, benches, and more, all made exclusively at our production facility in Dallas, Texas. Our lab furniture is available in a wide variety of sizes and configurations to match the needs of any research application.

Chuyển các từ cụ thể về lớp nghĩa tổng quát:

Trexdale Supply specializes in designing, producing, and installing (thuộc nhóm “make”) furniture for all types of scientific laboratories (thuộc nhóm “building”). We provide a range of (thuộc nhóm “many”) fully assembled cabinets, workstations, benches, and more (thuộc nhóm “items”), all made exclusively at our production facility in Dallas, Texas. Our lab furniture is available in a wide variety (thuộc nhóm “many”) of sizes and configurations (thuộc nhóm “change”) to match the needs of any research application.

Từ đó, đoạn văn có thể được hiểu đơn giản rằng:

Trexdale Supply chuyên về làm đồ nội thất cho tất cả các cơ sở khoa học. Chúng tôi cung cấp nhiều đồ, tất cả được làm ở Dallas, Texas. Đồ nội thất của chúng tôi có nhiều kích cỡ và sự thay đổi để đáp ứng nhu cầu.

Bằng cách hiểu các từ phức tạp và cụ thể theo lớp nghĩa tổng quan, ta có thể thấy rằng nội dung của cả 2 đoạn văn kể trên đã được đơn giản hóa đi rất nhiều, từ đó giúp người đọc dễ hiểu nội dung hơn.

Tham khảo thêm: Understanding vocabulary for IELTS Listening: Quá trình đăng ký khoá học, sự kiện

Kết luận

Ngoài cách học từ vựng theo phương pháp liệt kê và ghi nhớ nghĩa truyền thống, người học có thể dựa vào lớp nghĩa của các từ để làm cho việc học trở nên nhanh và hiệu quả hơn. Các loại từ Danh từ, Động từ, Tính từ đều có một đặc điểm là có những từ mang lớp nghĩa khái quát, bao trùm những từ mang ý nghĩa cụ thể hơn. Vì vậy, người học có thể tạo ra các sơ đồ cây hoặc bảng từ vựng cho từng nhóm từ, ở mỗi nhóm gồm 1 - 2 từ mang tính tổng quát, theo sau đó là những từ cụ thể hoặc phức tạp hơn.

Cách học từ vựng này giúp người học có một cái nhìn tổng quát về mối liên hệ giữa các từ trong tiếng Anh, cũng như giúp việc đọc hiểu các văn bản trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa trở nên nhanh và dễ dàng hơn.

Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế, hệ thống đào tạo tại zim.vn mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...