Banner background

Từ vựng IELTS Reading chủ đề vận tải (Transportation) - Giải thích ngữ cảnh bài đọc

Việc học và tích lũy vốn từ vựng của các chủ đề là một quá trình dài và đòi hỏi rất nhiều công sức. Tuy nhiên, người học có thể rút ngắn khoảng thời gian này bằng cách trang bị cho mình vốn kiến thức cơ bản về các chủ đề thường gặp trong IELTS Reading. Thông qua bài đọc về chủ đề Transportation (Vận tải), mong rằng bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người học một góc nhìn tổng quan nhất về các từ vựng của chủ đề này.
tu vung ielts reading chu de van tai transportation giai thich ngu canh bai doc

Vận tải (Transportation) là chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Reading. Hiểu biết về lĩnh vực này sẽ góp phần giúp người học có thể tăng tỷ lệ đọc hiểu nội dung chính xác và nắm bắt ý quan trọng trong bài thi.

Bài đọc thường thảo luận về vai trò, lợi ích và hạn chế của việc áp dụng công nghệ mới trong đời sống, công việc, đề cập đến các khái niệm về các ngành công nghệ, thuật ngữ chuyên ngành liên quan, và các vấn đề lịch sử, công nghệ, xã hội, công sở, đời sống liên quan.

Trang bị kiến thức nền tảng về Vận tải, mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, luyện đọc tài liệu về chủ đề này, và rèn luyện kỹ năng đọc hiểu hiệu quả là chìa khóa giúp người học chinh phục chủ đề này và đạt điểm cao IELTS Reading.

Hiểu được độ phổ biến của chủ đề Vận tải (Transportation), tác giả sẽ tổng hợp danh sách từ vựng liên quan đến chủ đề Vận tải (Transportation) mà người học có thể gặp trong các bài đọc của kỳ thi IELTS. Danh sách từ vựng sẽ được tham khảo và trích xuất từ các bài đọc trong:

Key takeaways

Danh sách từ vựng cần nắm bắt sau khi đọc bài viết:

  1. Automobile: xe hơi, xe ô tô (Noun)

  2. Miniaturize: Thu nhỏ, tiểu hình hóa (Verb)

  3. Reservoirs: hồ chứa, bể chứa (Noun)

  4. Self-propelled: có khả năng di chuyển bằng chính sức mạnh của mình (Adjective)

  5. Shuttle: di chuyển nhiều lần giữa hai nơi. (Noun; Verb)

  6. Mobility landscape: tình hình tổng thể về các lựa chọn giao thông trong một khu vực cụ thể. (Noun Phrase)

  7. Automation: Tự động hóa (Noun)

  8. Emission: Khí thải (Noun)

  9. Kerosene: Dầu hỏa (Noun)

  10. Prototype: Mẫu thử nghiệm (Noun)

Automobile

image-altPhiên âm: /ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/  

Định nghĩa: xe hơi, xe ô tô (Noun)

Automobile, thường được gọi là xe hơi hoặc xe ô tô trong tiếng Việt, là một loại phương tiện giao thông chạy bằng bốn bánh có động cơ riêng, được sử dụng để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trên đường bộ.

Ví dụ:

  • There are many different types of automobiles. Some use gasoline, but new ones are electric and don't make smoke!  These “electric cars” are becoming more popular because they are better for the environment. (Có rất nhiều loại xe hơi khác nhau. Một số sử dụng xăng, nhưng những loại xe mới thì chạy điện và không thải khói! Những chiếc ""xe điện"" này đang ngày càng trở nên phổ biến vì chúng thân thiện hơn với môi trường.)

Trong các bài đọc IELTS, từ "automobile" thường được sử dụng thay cho các từ đồng nghĩa như "cars", "vehicles" hoặc "motor vehicles" để bao gồm nhiều loại phương tiện giao thông hơn.

Thông tin thêm:

Từ "automobile” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được ghép từ hai từ:

  • Auto: có nghĩa là "tự", "tự động"

  • Mobile: có nghĩa là "di chuyển", "cơ động"

Do đó, “automobile" có nghĩa là "xe tự di chuyển".

Từ "automobile" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19, khi những chiếc xe đầu tiên được phát minh. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại xe nào có thể tự di chuyển, bao gồm cả xe ngựa không cần kéo. Tuy nhiên, sau này, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ các xe chạy bằng động cơ, đặc biệt là xe ô tô.

Miniaturize

image-altPhiên âm: /ˈmɪn.ɪ.tʃɚ.aɪz/ 

Định nghĩa: Thu nhỏ, tiểu hình hóa (Verb)

“Miniaturize” là một động từ có nghĩa là làm cho nhỏ hơn nhiều so với kích thước ban đầu. Thường được sử dụng để mô tả các vật thể hoặc thiết bị đã được thu nhỏ đáng kể về kích thước mà vẫn giữ được chức năng và hiệu suất của chúng.

Ví dụ:

  • Remember those old calculators that took up your whole desk?  Those were bulky!  Calculators today are miniaturized.  They're much smaller, sometimes fitting right in your pocket, but they can still do all the same math (and maybe even more!). (

    Bạn còn nhớ những chiếc máy tính bỏ túi cồng kềnh chiếm cả một góc bàn ngày xưa không? Giờ đây, máy tính bỏ túi đã được thu nhỏ rất nhiều. Chúng nhỏ hơn nhiều, thậm chí có thể bỏ vừa túi quần, nhưng vẫn có thể thực hiện tất cả các phép tính giống như máy tính cũ (thậm chí còn nhiều hơn thế!).)

Trong các bài đọc IELTS, từ "miniaturize" thường được sử dụng ở dạng tính từ “miniaturized” thay cho các từ đồng nghĩa như "reduced in size", "made smaller" hoặc "compacted" để bao hàm ý chỉ việc làm thứ gì đó nhỏ hơn về mặt kích thước.

Ví dụ:

  • Miniaturized electronics: Thiết bị điện tử thu nhỏ

  • Miniaturized medical devices: Thiết bị y tế thu nhỏ

  • Miniaturized weapons: Vũ khí thu nhỏ"

Cùng chủ đề:

Reservoir        

image-altPhiên âm: /ˈrez.ɚ.vwɑːr/      

Định nghĩa: hồ chứa, bể chứa (Noun)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số định nghĩa chính:

1. Hồ chứa nước:

  • Hồ chứa nước tự nhiên: Một vùng trũng tự nhiên chứa nước, chẳng hạn như hồ, ao hoặc đầm lầy.

  • Hồ chứa nước nhân tạo: Một hồ chứa nước được xây dựng bởi con người, thường được sử dụng để cung cấp nước cho sinh hoạt, tưới tiêu hoặc sản xuất điện.

2. Bể chứa:

  • Bể chứa nước: Một bể được sử dụng để chứa nước, chẳng hạn như bể nước sinh hoạt hoặc bể bơi.

  • Bể chứa xăng dầu: Một bể được sử dụng để chứa xăng dầu hoặc các chất lỏng khác.

3. Nguồn:

  • Nguồn tài nguyên: Một kho tài nguyên thiên nhiên, chẳng hạn như khoáng sản hoặc dầu mỏ.

  • Nguồn tri thức: Một kho tri thức hoặc thông tin.

4. Y học:

  • Ổ chứa vi khuẩn: Một nơi trong cơ thể chứa vi khuẩn gây bệnh.

Ví dụ:

  • The reservoir on the hill provides water for the entire town. (Hồ chứa nước trên đồi cung cấp nước cho toàn bộ thị trấn.)

  • The firefighters used a reservoir of water to extinguish the fire. (Lính cứu hỏa đã sử dụng một bể chứa nước để dập tắt đám cháy.)

  • The Earth's reservoir of oil is finite. (Kho dự trữ dầu mỏ của Trái đất là hữu hạn.)

  • The doctor discovered a reservoir of bacteria in the patient's lung. (Bác sĩ phát hiện ra một ổ chứa vi khuẩn trong phổi của bệnh nhân.)

Trong các bài đọc IELTS về chủ đề Vận tải, từ "reservoir" được sử dụng phổ biến để chỉ ở nghĩa thứ 2, cụ thể là các bể chứa chất lỏng được sử dụng để cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện giao thông.

Thông tin thêm:

  • Từ "reservoir" (tiếng Việt: hồ chứa, bể chứa) có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réservoir", có nghĩa là "bể chứa", "kho dự trữ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "reservare", có nghĩa là "giữ lại", "lưu trữ".

Lịch sử sử dụng:

  • Từ "reservoir" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17 để mô tả các bể chứa nước được sử dụng để cung cấp nước cho các thành phố.

  • Ngày nay, từ "reservoir" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kỹ thuật, khoa học, y học và tài chính.

Self-propelled   

image-altPhiên âm: /ˌself.prəˈpeld/    

Định nghĩa: Có khả năng di chuyển bằng chính sức mạnh của mình (Adjective)

“Self-propelled” có nghĩa là tự di chuyển, tự vận hành, không cần động cơ bên ngoài.

Cách sử dụng:

Self-propelled được sử dụng để mô tả các vật thể có khả năng di chuyển bằng chính động lực của mình, mà không cần sự hỗ trợ của động cơ bên ngoài hoặc lực kéo từ người hoặc động vật khác.

Ví dụ:

  • A self-propelled car is more convenient than a non-self-propelled car. (Xe tự vận hành tiện lợi hơn xe không tự vận hành.)

Trong các bài đọc IELTS về chủ đề Vận tải, từ "self-propelled" được sử dụng phổ biến để đề cập khả năng tự vận hành, tự động hóa của các loại phương tiện. Từ này thường được sử dụng thay cho các từ đồng nghĩa như "self-powered”, "self-driving", hoặc "autonomous" để truyền tải ý nghĩa tương tự.

Thông tin thêm:

Từ "self-propelled" (tự di chuyển, tự vận hành) là một từ ghép được tạo thành từ hai từ tiếng Anh:

  • Self: Tự mình, tự bản thân

  • Propelled: Di chuyển, đẩy về phía trước

Lịch sử sử dụng:

  • Từ "self-propelled" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 để mô tả các phương tiện di chuyển bằng động cơ hơi nước, chẳng hạn như tàu hỏa và tàu thuyền.

  • Ngày nay, từ "self-propelled" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ vật thể nào có khả năng di chuyển bằng chính động lực của mình, bao gồm cả xe cộ, máy móc, thiết bị và thậm chí cả sinh vật sống.

Shuttle     

image-altPhiên âm: /ˈʃʌt̬.əl/     

Định nghĩa: Di chuyển nhiều lần giữa hai nơi, đặc biệt để vận chuyển người hoặc hàng hóa. (Noun; Verb)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ Shuttle sẽ có các nghĩa khác nhau:

Danh từ:

  • Xe buýt đưa đón: Xe buýt thường xuyên chạy giữa hai địa điểm, chẳng hạn như sân bay và khách sạn, hoặc trung tâm thành phố và điểm tham quan.

  • Máy bay con thoi: Một loại tàu vũ trụ có thể tái sử dụng được sử dụng để vận chuyển phi hành gia và hàng hóa lên quỹ đạo Trái đất.

  • Con thoi: Một phần nhỏ, nặng được sử dụng trong dệt may để luồn sợi ngang qua các sợi dọc.

  • Quả cầu lông: Một quả cầu lông được sử dụng trong trò chơi cầu lông.

Động từ:

  • Di chuyển qua lại: Di chuyển qua lại giữa hai địa điểm nhiều lần.

  • Di chuyển nhanh chóng: Di chuyển một cái gì đó nhanh chóng và dễ dàng.

Ví dụ:

  • The airport shuttle will take you to the hotel for free. (Xe buýt đưa đón sân bay sẽ đưa bạn đến khách sạn miễn phí.) (Danh từ nghĩa 1)

  • The space shuttle was retired in 2011. (Tàu con thoi vũ trụ đã được ngừng hoạt động vào năm 2011.) (Danh từ nghĩa 2)

  • The shuttlecock shuttled back and forth over the net. (Con cầu lông bay qua lại lưới.) (Động từ nghĩa 1)

  • The waiter shuttled the plates of food to the table. (Người phục vụ nhanh chóng mang những đĩa thức ăn ra bàn.) (Động từ nghĩa 2)

Trong các bài đọc IELTS về chủ đề Vận tải, "shuttle" là một thuật ngữ phổ biến, có thể xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài đọc IELTS liên quan đến chủ đề này. Từ "shuttle" được sử dụng phổ biến ở dạng động từ để đề cập việc di chuyển qua lại các điểm đến của các loại phương tiện. Từ này thường được xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến chủ đề Giao thông công cộng (Public transport) và Dịch vụ chuyển phát nhanh (Express delivery service).

Mobility landscape

image-altPhiên âm: /moʊˈbɪl.ə.t̬i/ /ˈlænd.skeɪp/       

Định nghĩa: Tình hình tổng thể về các lựa chọn giao thông trong một khu vực cụ thể. (Noun Phrase)

“Mobility landscape” là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hệ sinh thái toàn diện của các phương thức di chuyển và cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho chúng trong một khu vực cụ thể. Bao gồm tất cả các loại phương tiện di chuyển, từ xe hơi và xe buýt đến xe đạp và đi bộ.

Cách sử dụng:

  • Mobility landscape được sử dụng để thảo luận về các xu hướng và phát triển trong lĩnh vực di chuyển, cũng như để đánh giá hiệu quả của các hệ thống di chuyển hiện có.

  • Nó cũng được sử dụng để lập kế hoạch và thiết kế các hệ thống di chuyển mới phù hợp với nhu cầu của cộng đồng.

Ví dụ:

  • The city is developing a new mobility landscape that will include more bike lanes and public transportation options. (Thành phố đang phát triển một hệ sinh thái di chuyển mới bao gồm nhiều làn đường dành cho xe đạp và phương tiện giao thông công cộng hơn.)

  • The company is working on a new technology that could revolutionize the mobility landscape. (Công ty đang nghiên cứu một công nghệ mới có thể thay đổi hoàn toàn hệ sinh thái di chuyển.)

Trong các bài đọc IELTS về chú đề Vận tải, cụm từ "Mobility landscape" thường được sử dụng để mô tả bức tranh tổng thể về hệ thống giao thông vận tải trong một khu vực hoặc quốc gia, bao gồm các loại phương tiện, cơ sở hạ tầng, chính sách và xu hướng phát triển. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc có nội dung về Quy hoạch giao thông (Transportation planning), Công nghệ giao thông (Transportation technology), Chính sách giao thông (Transportation policy).

Automation

image-altPhiên âm:  /ˌɑː.t̬əˈmeɪ.ʃən/

Định nghĩa: Tự động hóa (Noun)

Automation trong lĩnh vực vận tải là việc ứng dụng công nghệ để thực hiện các hoạt động vận chuyển và logistics một cách tự động, hạn chế tối đa sự can thiệp của con người. Nó bao gồm nhiều khía cạnh, từ việc sử dụng robot trong kho hàng đến việc phát triển xe tự lái.

Ví dụ:

  • Walmart unveiled a new training program for hourly staff, offering them chances to advance into skilled trades like facility maintenance and automation. (Walmart đã triển khai một chương trình đào tạo mới dành cho nhân viên theo giờ, cung cấp cho họ cơ hội thăng tiến vào các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng chuyên môn như bảo trì cơ sở vật chất và tự động hóa.)

  • Research shows that car drivers with automation features are more likely to do things like watch videos or use their phones, taking their eyes off the road. (Nghiên cứu cho thấy tài xế ô tô có các tính năng tự động hóa thường dễ dàng tham gia vào các hoạt động không liên quan đến lái xe, chẳng hạn như xem video hoặc sử dụng điện thoại, dẫn đến việc giảm chú ý đến đường phía trước.)

Trong các bài đọc Ielts về chú đề Vận tải, từ "Automation" có tần suất xuất hiện khá cao. Từ này hường được sử dụng để tập trung vào thảo luận về xe tự lái (self-driving cars), phương tiện tự hành (autonomous vehicles), hệ thống giao thông thông minh (intelligent transportation systems) của ngành Vận tải. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc có nội dung:

  • Lợi ích và thách thức của việc sử dụng xe tự lái trong vận tải hành khách.

  • Tác động của tự động hóa đối với việc làm của nhân viên ngành vận tải.

  • Vai trò của tự động hóa trong việc cải thiện hiệu quả và an toàn của ngành vận tải

Emission

image-altPhiên âm: /iˈmɪʃ.ən/

Định nghĩa: Khí thải (Noun)

“Emission” trong chủ đề vận tải đề cập đến lượng khí thải độc hại, chủ yếu là khí nhà kính, được thải ra môi trường bởi các phương tiện giao thông.

Ví dụ:

  • Emissions from cars are a major contributor to climate change. (Lượng khí thải từ xe ô tô là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.)

  • Measures to reduce emissions from vehicles include using more efficient fuels, implementing stricter emissions standards, and developing zero-emission vehicles. (Các biện pháp giảm thiểu khí thải từ các phương tiện giao thông bao gồm sử dụng nhiên liệu hiệu quả hơn, áp dụng các tiêu chuẩn khí thải khắt khe hơn và phát triển các phương tiện giao thông không phát thải.)

Trong các bài đọc Ielts về chú đề Vận tải, từ "Emission" có tần suất xuất hiện khá cao. Từ này hường được sử dụng để tập trung vào thảo luận về khí thải nhà kính (greenhouse gas emissions), ô nhiễm không khí (air pollution), khí thải từ xe cộ (vehicle emissions) của ngành Vận tải. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc có nội dung:

  • Tác động của khí thải từ các phương tiện giao thông đối với biến đổi khí hậu và sức khỏe con người.

  • Các biện pháp giảm thiểu khí thải từ các phương tiện giao thông, chẳng hạn như sử dụng nhiên liệu sạch hơn, phát triển xe điện và áp dụng các tiêu chuẩn khí thải khắt khe hơn.

  • Vai trò của các chính sách và công nghệ trong việc giảm thiểu khí thải từ ngành vận tải.

Kerosene

image-altPhiên âm:  /ˈker·əˌsin, ker·əˈsin/

Định nghĩa: Dầu hỏa (Noun)

“Kerosene” là một loại nhiên liệu hóa thạch dạng lỏng, được chiết xuất từ ​​phân đoạn trung gian của quá trình chưng cất dầu mỏ. Nó có màu vàng nhạt, không mùi và dễ cháy.

Ví dụ:

  • Jet engines use kerosene to fly. (Máy bay phản lực sử dụng dầu hỏa để bay.)

  • Kerosene is used as fuel for lanterns and portable heaters. (Dầu hỏa được sử dụng làm nhiên liệu cho đèn lồng và các thiết bị sưởi ấm di động.)

  • Some diesel engines can use kerosene as fuel. (Một số loại động cơ đốt trong có thể sử dụng kerosene làm nhiên liệu.)

Trong các bài đọc Ielts về chú đề Vận tải, từ "Kerosene" có tần suất xuất hiện không cao. Nhưng từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc có nội dung đặc biệt:

  • Ngành hàng không: Kerosene là nhiên liệu chính cho hầu hết các loại máy bay phản lực, do đó nó có thể được đề cập trong các bài đọc về an toàn hàng không, tác động môi trường của ngành hàng không, hoặc công nghệ máy bay mới.

  • Nhiên liệu thay thế: Kerosene có thể được đề cập như một loại nhiên liệu thay thế cho các loại nhiên liệu hóa thạch khác, chẳng hạn như xăng và dầu diesel.

  • Lịch sử vận tải: Kerosene đã được sử dụng trong các động cơ đốt trong trong quá khứ, do đó nó có thể được đề cập trong các bài đọc về lịch sử vận tải.

Trích đoạn trong bài Cambridge 18, Test 3, Reading Passage 2: The Steam car

Đoạn F: As the new Doble steamer was further developed and tested, its maximum speed was pushed to over a hundred miles per hour, and it achieved about fifteen miles per gallon of kerosene with negligible emissions. (Trong quá trình phát triển và thử nghiệm thêm, tàu hơi nước Doble mới đạt được tốc độ tối đa vượt quá một trăm dặm/giờ, và nó cũng đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu khoảng 15 dặm trên một gallon dầu hỏa với lượng khí thải không đáng kể.)

Prototype

image-altPhiên âm: /ˈproʊ.t̬ə.taɪp/

Định nghĩa: Mẫu thử nghiệm (Noun)

“Prototype” là một phiên bản đầu tiên, chưa hoàn thiện của một sản phẩm mới, được tạo ra để thử nghiệm và đánh giá trước khi sản xuất hàng loạt.

Ví dụ:

  • Automotive manufacturers can create a prototype of a new car to test the car's design, performance, and handling. Hãng xe ô tô có thể tạo ra một mẫu thử nghiệm xe mới để kiểm tra thiết kế, hiệu suất và khả năng vận hành của xe.)

  • Aircraft manufacturers can create a prototype of a new aircraft to test the aircraft's flight capabilities, fuel efficiency, and safety. (Nhà sản xuất máy bay có thể tạo ra một mẫu thử nghiệm máy bay mới để kiểm tra khả năng bay, hiệu suất nhiên liệu và sự an toàn của máy bay.)

  • Subway companies can create a prototype of a new subway car to test the car's design, features, and comfort. (Công ty tàu điện ngầm có thể tạo ra một mẫu thử nghiệm toa tàu mới để kiểm tra thiết kế, tính năng và sự thoải mái của toa tàu.)

Bài tập ứng dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Manufacturers are looking for ways to …………. the size of electronic devices to increase portability.

  2. The first ………….vehicles were invented in the 18th century.

  3. A ………….service takes passengers between the airport and downtown.

  4. The sharing economy is transforming the ………….…with services like Uber and Lyft.

  5. ………….is playing an increasingly important role in manufacturing.

  6. Scientists are researching methods to reduce ………….from vehicles.

  7. ………….is the main fuel for most jet aircraft.

  8. Engineers are building a ………….for the new electric car.

  9. Artificial ………….are used to store water for irrigation and domestic purposes.

  10. The ………….industry is facing many challenges, including climate change and traffic congestion.

  11. The company is developing a new ………….that is more fuel-efficient and environmentally friendly.

  12. The ………….of rural areas is often limited compared to urban areas.

  13. The use of ………….in factories has led to increased productivity and reduced costs.

  14. ………….from cars and trucks contribute significantly to air pollution.

  15. ………….is a relatively clean-burning fuel, making it a good choice for airplanes.

  16. The engineers are testing the ………….of the new robot to ensure it can perform all of the required tasks.

  17. The ………….was built to provide water for the growing city.

  18. The company is offering a free ………….service to take employees to the new office.

  19. Scientists are working to ………….medical devices so that they can be implanted in patients.

  20. The ………….lawnmower makes it easy to keep the yard mowed without having to use a gas-powered mower.

Đáp án:

  1. Manufacturers are looking for ways to miniaturize the size of electronic devices to increase portability. (Các nhà sản xuất đang tìm cách thu nhỏ kích thước của các thiết bị điện tử để tăng tính di động.)

  2. The first self-propelled vehicles were invented in the 18th century. (Những chiếc xe tự hành đầu tiên được phát minh vào thế kỷ 18.)

  3. A shuttle service takes passengers between the airport and downtown. (Dịch vụ xe đưa đón đưa đón hành khách giữa sân bay và trung tâm thành phố.)

  4. The sharing economy is transforming the mobility landscape with services like Uber and Lyft. (Kinh tế chia sẻ đang biến đổi cảnh quan giao thông với các dịch vụ như Uber và Lyft.)

  5. Automation is playing an increasingly important role in manufacturing. (Tự động hóa đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành sản xuất.)

  6. Scientists are researching methods to reduce emissions from vehicles. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để giảm khí thải từ xe cộ.)

  7. Kerosene is the main fuel for most jet aircraft. (Dầu hỏa là nhiên liệu chính cho hầu hết các loại máy bay phản lực.)

  8. Engineers are building a prototype for the new electric car. (Các kỹ sư đang chế tạo một mẫu thử nghiệm cho chiếc xe điện mới.)

  9. Artificial reservoirs are used to store water for irrigation and domestic purposes. (Các hồ chứa nhân tạo được sử dụng để lưu trữ nước cho mục đích tưới tiêu và sinh hoạt.)

  10. The automobile industry is facing many challenges, including climate change and traffic congestion. (Ngành công nghiệp ô tô đang phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm biến đổi khí hậu và tắc nghẽn giao thông.)

  11. The company is developing a new automobile that is more fuel-efficient and environmentally friendly. (Công ty đang phát triển một loại ô tô mới tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường hơn.)

  12. The mobility landscape of rural areas is often limited compared to urban areas. (Cảnh quan giao thông ở khu vực nông thôn thường bị hạn chế so với khu vực thành thị.)

  13. The use of automation in factories has led to increased productivity and reduced costs. (Việc sử dụng tự động hóa trong các nhà máy đã dẫn đến năng suất tăng cao và chi phí giảm.)

  14. Emissions from cars and trucks contribute significantly to air pollution. (Khí thải từ ô tô và xe tải góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí. )

  15. Kerosene is a relatively clean-burning fuel, making it a good choice for airplanes. (Dầu hỏa là một loại nhiên liệu đốt cháy tương đối sạch, khiến nó trở thành lựa chọn tốt cho máy bay.)

  16. The engineers are testing the prototype of the new robot to ensure it can perform all of the required tasks. (Các kỹ sư đang thử nghiệm nguyên mẫu của robot mới để đảm bảo nó có thể thực hiện tất cả các nhiệm vụ cần thiết.)

  17. The reservoir was built to provide water for the growing city. (Hồ chứa được xây dựng để cung cấp nước cho thành phố đang phát triển.)

  18. The company is offering a free shuttle service to take employees to the new office. (Công ty đang cung cấp dịch vụ xe đưa đón miễn phí để đưa đón nhân viên đến văn phòng mới.)

  19. Scientists are working to miniaturize medical devices so that they can be implanted in patients. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu thu nhỏ các thiết bị y tế để có thể cấy ghép vào bệnh nhân.)

  20. The self-propelled lawnmower makes it easy to keep the yard mowed without having to use a gas-powered mower. (Máy cắt cỏ tự hành giúp dễ dàng cắt tỉa sân mà không cần sử dụng máy cắt cỏ chạy bằng xăng.)


Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...