Làm sao để người học ngôn ngữ thứ hai nhận diện từ tự động khi mở rộng vốn từ?
Key takeaways |
---|
Khả năng nhận diện từ tự động là cốt lõi của kỹ năng đọc lưu loát, giúp người học duy trì tốc độ đọc và hiểu sâu hơn văn bản. Khi học viên nhận diện từ một cách tự động, họ có thể tập trung vào ý nghĩa tổng thể của văn bản.
Mở rộng vốn từ vựng không chỉ là ghi nhớ từ ngữ, mà còn là hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể và ứng dụng chúng linh hoạt trong giao tiếp.
Nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng hỗ trợ lẫn nhau. Khi học viên phát triển khả năng nhận diện từ, họ sẽ mở rộng vốn từ vựng nhanh hơn và ngược lại.
Các phương pháp như dạy từ vựng theo ngữ cảnh, hoạt động đọc lặp lại, đọc mở rộng, và tích hợp công nghệ giúp học viên phát triển đồng thời kỹ năng nhận diện từ và mở rộng vốn từ vựng.
Các ứng dụng học từ vựng và phần mềm đọc kỹ thuật số giúp học viên phát triển vốn từ và khả năng nhận diện từ tự động thông qua các phương pháp hiện đại như ôn tập tuần tự và tra cứu từ điển tức thì. |
Cơ sở lý thuyết
Khả năng nhận diện từ nhanh chóng và chính xác (Automatic Word Recognition)
Khả năng nhận diện từ nhanh chóng và chính xác là một trong những yếu tố cốt lõi giúp học viên L2 phát triển kỹ năng đọc lưu loát. Nhận diện từ tự động có nghĩa là người học có thể nhanh chóng nhận ra và hiểu nghĩa của từ mà không cần phải dừng lại phân tích hay phiên âm từng từ một. Theo nghiên cứu của Perfetti[1] khi người đọc có thể nhận diện từ nhanh chóng và tự động, họ sẽ giảm thiểu được sự gián đoạn trong quá trình hiểu văn bản và duy trì dòng chảy của việc đọc. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình đọc, vì khi người đọc gặp những từ quen thuộc và có thể nhận diện tức thì, họ sẽ có nhiều thời gian và năng lượng hơn để tập trung vào nội dung và thông điệp của văn bản thay vì bị cuốn vào việc giải mã từng từ.
Xem thêm:
Khái niệm
Nhận diện từ nhanh chóng không chỉ là quá trình nhận ra từ dựa trên hình thức, mà còn là quá trình hiểu ngay lập tức nghĩa của từ trong ngữ cảnh nhất định. Khi học viên có thể nhận diện từ một cách tự động, họ sẽ dành ít công sức hơn cho việc phân tích từ ngữ và thay vào đó tập trung vào việc hiểu ý nghĩa tổng thể của câu hoặc đoạn văn. Nation nhấn mạnh rằng “việc nhận diện từ một cách tự động giúp người học nhanh chóng chuyển từ việc giải mã ngữ âm sang việc xử lý ý nghĩa của từ” [2,tr.145]. Ví dụ, khi đọc câu "She is running late," nếu người học nhận diện từ "running" và "late" một cách tự động, họ có thể hiểu nhanh chóng rằng người đó đang đến muộn mà không cần suy nghĩ quá nhiều.
Tầm quan trọng
Việc nhận diện từ tự động giúp cải thiện tốc độ đọc và tăng cường khả năng hiểu văn bản. Khi học viên không cần dừng lại để phân tích nghĩa của từng từ, họ có thể duy trì dòng chảy của suy nghĩ, từ đó đọc nhanh hơn và hiểu sâu hơn. Grabe và Stoller [3] cho thấy rằng khi người học có khả năng nhận diện từ tự động, họ sẽ đọc nhanh hơn và đạt được hiệu quả đọc cao hơn, đặc biệt là trong các văn bản dài và phức tạp. Điều này đặc biệt hữu ích khi học viên phải đối diện với các văn bản dài hoặc phức tạp. Hơn nữa, khả năng này còn giúp học viên phát triển sự tự tin khi đọc các văn bản mới, do họ biết rằng mình có thể nhận diện nhiều từ mà không cần nỗ lực quá mức.
Mở rộng vốn từ vựng (Vocabulary Expansion)
Mở rộng vốn từ vựng là một phần không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ, vì từ vựng là nền tảng cho việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Đối với người học L2, việc tích lũy từ vựng không chỉ giúp họ giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với những thông tin phong phú và đa dạng hơn. Theo Nation,”từ vựng không chỉ là việc học từ ngữ riêng lẻ, mà còn là học cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau và với các sắc thái khác nhau” [2,tr.230]
Xem thêm: Cách cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh qua cách sử dụng nâng cao của những từ ngữ thông dụng
Khái niệm
Mở rộng vốn từ vựng là quá trình học và tích lũy các từ ngữ mới, đồng thời hiểu sâu hơn về cách sử dụng những từ đã học. Quá trình này không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ, mà còn bao gồm việc hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, nhận biết được các sắc thái khác nhau của từ, và kết hợp từ ngữ một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hoặc đọc hiểu. Nation giải thích rằng mở rộng vốn từ vựng là quá trình giúp người học hiểu và sử dụng từ ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ tổng quát [2].
Tầm quan trọng
Vốn từ vựng phong phú là chìa khóa để người học L2 tiếp cận với các văn bản và ngữ cảnh phức tạp hơn. Khi có nhiều từ vựng trong tay, học viên có thể hiểu nhanh chóng những văn bản mới mà không cần tra cứu liên tục, từ đó cải thiện hiệu quả đọc và viết. Schmitt đã chứng minh rằng vốn từ vựng rộng lớn không chỉ giúp người học cải thiện khả năng hiểu văn bản mà còn hỗ trợ quá trình phát triển kỹ năng viết và giao tiếp [4]. Hơn nữa, khi người học có vốn từ vựng đa dạng, họ sẽ có khả năng biểu đạt tư tưởng của mình một cách chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mối liên hệ giữa nhận diện từ và vốn từ vựng
Nhận diện từ nhanh chóng và mở rộng vốn từ vựng có mối liên hệ tương hỗ với nhau. Khi học viên phát triển khả năng nhận diện từ tự động, họ sẽ dễ dàng nhận ra và hiểu các từ quen thuộc trong các văn bản khác nhau, từ đó giúp họ mở rộng vốn từ vựng nhanh hơn. Ngược lại, khi vốn từ vựng của học viên càng phong phú, họ càng có khả năng nhận diện từ một cách nhanh chóng và chính xác hơn.
Sự hỗ trợ lẫn nhau
Khi học viên có vốn từ vựng phong phú, họ có thể nhanh chóng nhận diện các từ đã học trong ngữ cảnh mới, điều này giúp tăng tốc độ đọc và nâng cao kỹ năng hiểu văn bản. Đồng thời, khi học viên thường xuyên đọc và nhận diện từ một cách tự động, họ có cơ hội tiếp xúc với nhiều từ vựng mới, từ đó mở rộng vốn từ của mình. Perfetti và Hart nhận định rằng sự phát triển của vốn từ vựng và nhận diện từ tự động là một chu trình hỗ trợ lẫn nhau, trong đó mỗi kỹ năng thúc đẩy sự phát triển của kỹ năng còn lại [5].
Lợi ích dài hạn
Việc kết hợp giữa nhận diện từ nhanh chóng và mở rộng vốn từ vựng giúp học viên L2 phát triển toàn diện khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Khi đạt được khả năng nhận diện từ tự động và có vốn từ vựng phong phú, học viên sẽ trở nên linh hoạt hơn trong việc xử lý các văn bản phức tạp và đa dạng. Họ có thể chuyển từ việc tập trung vào giải mã ngôn ngữ sang việc nắm bắt nội dung và ý nghĩa của văn bản một cách toàn diện hơn. Mối liên hệ này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng ngôn ngữ của học viên L2, và cả hai yếu tố này cần được chú trọng đồng thời trong quá trình giảng dạy và học tập ngôn ngữ.
Các phương pháp hỗ trợ học viên phát triển khả năng nhận diện từ tự động và mở rộng từ vựng
Phát triển khả năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng là hai nhiệm vụ song song trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai (L2). Để đạt được hai mục tiêu này, giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt, vừa giúp học viên nhận diện từ nhanh chóng, vừa hỗ trợ họ tích lũy từ vựng mới một cách có hệ thống và hiệu quả.
Phương pháp giảng dạy từ vựng hiệu quả
Một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp học viên phát triển khả năng nhận diện từ và mở rộng vốn từ là cách dạy từ vựng của giáo viên. Để hỗ trợ quá trình này, cần có một phương pháp dạy từ vựng mang tính hệ thống và hiệu quả, bao gồm việc chọn lựa từ vựng phù hợp, dạy từ vựng trong ngữ cảnh, và cung cấp cơ hội luyện tập thường xuyên.
Lựa chọn từ vựng phù hợp: Học viên cần được tiếp xúc với từ vựng phù hợp với cấp độ hiện tại của họ, đồng thời thử thách họ với những từ ngữ mới nhưng không quá khó hiểu. Từ vựng nên được chọn dựa trên tần suất sử dụng trong ngôn ngữ mục tiêu và tầm quan trọng của từ trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Dạy từ vựng theo ngữ cảnh: Từ vựng nên được học trong các ngữ cảnh cụ thể, như trong các đoạn văn, hội thoại, hoặc qua các tình huống giao tiếp thực tế. Việc này giúp học viên không chỉ hiểu nghĩa của từ mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Khi học viên nhìn thấy từ vựng trong ngữ cảnh, họ sẽ dễ dàng hơn trong việc nhận diện từ trong các tình huống tương tự.
Luyện tập với nhiều ví dụ và ngữ cảnh: Để học viên nắm vững cách sử dụng từ vựng, họ cần được cung cấp nhiều ví dụ về cách từ đó được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc luyện tập đa dạng giúp học viên hiểu rõ hơn về sự linh hoạt của từ ngữ và cải thiện khả năng nhận diện từ tự động.
Phát triển kỹ năng nhận diện từ thông qua các hoạt động đọc
Các hoạt động đọc đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển khả năng nhận diện từ tự động. Đọc không chỉ là một cách giúp học viên tiếp xúc với từ vựng một cách tự nhiên, mà còn là cơ hội để họ thực hành nhận diện từ một cách liên tục trong quá trình đọc.
Đọc lặp đi lặp lại (Repeated Reading): Một phương pháp hiệu quả để phát triển khả năng nhận diện từ tự động là yêu cầu học viên đọc lặp lại một đoạn văn hoặc văn bản nhiều lần. Khi học viên đọc một đoạn văn nhiều lần, họ sẽ trở nên quen thuộc với các từ ngữ trong văn bản, từ đó giúp họ nhận diện từ nhanh chóng hơn.
Đọc có hướng dẫn (Guided Reading): Trong hoạt động này, giáo viên sẽ hướng dẫn học viên đọc các văn bản có độ khó phù hợp, hỗ trợ họ khi gặp khó khăn với từ mới và ngữ pháp phức tạp. Điều này giúp học viên xây dựng khả năng nhận diện từ từng bước và mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống. Khi học viên được hỗ trợ để hiểu nghĩa của từ trong ngữ cảnh, họ sẽ có khả năng nhận diện các từ đó trong những lần đọc sau mà không cần sự trợ giúp.
Đọc to (Oral Reading): Đọc to giúp học viên không chỉ luyện tập kỹ năng phát âm mà còn cải thiện khả năng nhận diện từ khi phải phát hiện từ nhanh chóng trong quá trình đọc thành tiếng. Khi đọc to, học viên phải sử dụng khả năng nhận diện từ tự động để duy trì sự lưu loát, điều này sẽ giúp họ phát triển kỹ năng này theo thời gian.
Kết hợp hoạt động đọc mở rộng và bài tập từ vựng
Đọc mở rộng (extensive reading) và các bài tập từ vựng đóng vai trò bổ sung lẫn nhau, giúp học viên phát triển cả hai kỹ năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng.
Đọc mở rộng: Đọc mở rộng là hoạt động cho phép học viên đọc các tài liệu phong phú với mục đích chính là trải nghiệm việc đọc, thay vì chỉ tập trung vào việc học từ. Các văn bản được lựa chọn thường có độ khó vừa phải, giúp học viên tiếp xúc với từ mới trong ngữ cảnh tự nhiên. Điều này giúp họ tăng cường khả năng nhận diện từ thông qua việc đọc nhiều và có cơ hội gặp lại từ mới trong nhiều văn bản khác nhau.
Tích hợp bài tập từ vựng trước và sau khi đọc: Trước khi đọc, giáo viên có thể cung cấp một danh sách từ vựng liên quan đến văn bản để học viên làm quen. Sau khi đọc, học viên có thể được yêu cầu sử dụng các từ vựng mới này trong các bài tập như đặt câu, viết đoạn văn, hoặc thảo luận về nội dung đã đọc. Việc này giúp củng cố từ vựng mới và cải thiện khả năng ghi nhớ, từ đó giúp học viên nhận diện từ dễ dàng hơn trong các ngữ cảnh khác.
Học từ theo chủ đề (Thematic Vocabulary Learning): Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả để học viên dễ dàng liên kết các từ với nhau và nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học về chủ đề "thời tiết," học viên có thể học các từ như "mưa," "gió," "nắng," "lạnh," "nhiệt độ," v.v. Việc nhóm các từ vựng lại với nhau theo chủ đề giúp học viên dễ dàng nhận diện từ trong các tình huống liên quan.
Tăng cường thực hành với công nghệ
Công nghệ hiện đại mang lại nhiều cơ hội để học viên phát triển khả năng nhận diện từ và mở rộng từ vựng thông qua các ứng dụng và phần mềm học tập.
Ứng dụng học từ vựng: Các ứng dụng học từ vựng như Quizlet, Anki hoặc Memrise sử dụng phương pháp ôn tập tuần tự (spaced repetition) để giúp học viên ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Những ứng dụng này cũng cung cấp nhiều ví dụ ngữ cảnh, giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng từ và cải thiện khả năng nhận diện từ tự động.
Phần mềm đọc kỹ thuật số: Các phần mềm đọc sách kỹ thuật số như Kindle hoặc các nền tảng đọc sách online khác cho phép học viên tra cứu từ vựng ngay lập tức khi đọc và lưu trữ từ để ôn tập sau. Điều này giúp học viên vừa mở rộng vốn từ vựng, vừa phát triển khả năng nhận diện từ nhanh chóng khi đọc.
Các yếu tố cần cân nhắc khi kết hợp hai mục tiêu
Kết hợp giữa phát triển khả năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai (L2) là một nhiệm vụ đầy thách thức, đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về các yếu tố như độ khó của tài liệu, nhu cầu và trình độ của học viên, cũng như cách thức luyện tập để đạt được hiệu quả cao nhất. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần được xem xét khi kết hợp hai mục tiêu này.
Độ khó của tài liệu
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc hỗ trợ học viên phát triển khả năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng là chọn lựa tài liệu phù hợp. Nếu tài liệu quá khó, học viên sẽ cảm thấy áp lực và dễ bị nản lòng. Ngược lại, nếu tài liệu quá dễ, họ sẽ không có cơ hội để thử thách và mở rộng vốn từ vựng. Do đó, tài liệu cần có độ khó vừa phải để vừa thúc đẩy khả năng nhận diện từ, vừa cung cấp đủ từ vựng mới để học viên học hỏi.
Tài liệu "vùng phát triển gần nhất" (Zone of Proximal Development - ZPD): Để tối ưu hóa quá trình học tập, giáo viên nên chọn tài liệu nằm trong vùng phát triển gần nhất của học viên. Đây là những tài liệu mà học viên có thể hiểu với một chút hỗ trợ từ giáo viên hoặc công cụ trợ giúp, nhưng vẫn đủ khó để thử thách họ. Khi tài liệu nằm trong vùng này, học viên sẽ có cơ hội tiếp xúc với từ vựng mới trong một ngữ cảnh mà họ có thể hiểu được, từ đó giúp họ vừa phát triển khả năng nhận diện từ, vừa mở rộng vốn từ vựng.
Sử dụng văn bản song ngữ hoặc có phần chú thích từ vựng: Trong trường hợp học viên gặp khó khăn với tài liệu, việc sử dụng văn bản song ngữ hoặc cung cấp chú thích từ vựng có thể giúp họ dễ dàng hiểu hơn và học hỏi từ vựng mới mà không bị gián đoạn quá nhiều trong quá trình đọc. Điều này giúp học viên dần dần tăng cường khả năng nhận diện từ mà không cảm thấy quá tải.
Cá nhân hóa quá trình học
Mỗi học viên có nhu cầu và khả năng học khác nhau, do đó quá trình học từ vựng và phát triển kỹ năng nhận diện từ cần được cá nhân hóa để đáp ứng tối ưu nhu cầu của từng học viên. Việc cá nhân hóa quá trình học tập sẽ đảm bảo rằng học viên được tiếp cận với các tài liệu và bài tập phù hợp với trình độ của mình, đồng thời giúp họ phát triển theo tốc độ của riêng họ.
Đánh giá trình độ từ vựng và kỹ năng nhận diện từ hiện tại: Trước khi bắt đầu, giáo viên cần đánh giá trình độ hiện tại của học viên, bao gồm cả vốn từ vựng mà họ đã biết và khả năng nhận diện từ nhanh chóng của họ. Dựa trên đánh giá này, giáo viên có thể thiết kế các bài tập phù hợp và chọn lựa tài liệu có mức độ thử thách vừa phải để học viên có thể tiến bộ dần dần.
Kế hoạch học tập cá nhân: Dựa trên nhu cầu và mục tiêu học tập cá nhân, mỗi học viên nên có một kế hoạch học tập riêng biệt. Kế hoạch này có thể bao gồm việc đặt mục tiêu về số lượng từ vựng mới học mỗi tuần, số lượng văn bản đọc, cũng như các bài tập luyện kỹ năng nhận diện từ. Việc này giúp học viên duy trì động lực và dễ dàng theo dõi tiến độ của mình.
Luyện tập đều đặn và liên tục
Luyện tập đều đặn là yếu tố quan trọng trong việc phát triển bất kỳ kỹ năng nào, đặc biệt là kỹ năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng. Để đảm bảo rằng học viên có thể tiến bộ liên tục, cần có các hoạt động luyện tập thường xuyên, giúp củng cố kiến thức và kỹ năng mà họ đã học.
Ôn tập và củng cố từ vựng mới: Việc học từ vựng mới sẽ không hiệu quả nếu không có quá trình ôn tập đều đặn. Học viên cần được khuyến khích sử dụng các từ vựng mới đã học trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó củng cố kiến thức và tăng cường khả năng ghi nhớ. Các bài tập như viết câu, đặt đoạn văn, hay tham gia vào các cuộc thảo luận sử dụng từ vựng mới sẽ giúp học viên duy trì từ vựng trong trí nhớ lâu hơn.
Hoạt động đọc liên tục: Đọc thường xuyên là một cách tuyệt vời để phát triển khả năng nhận diện từ. Học viên nên được khuyến khích đọc các tài liệu phù hợp với trình độ của mình hàng ngày. Điều này không chỉ giúp họ tiếp xúc với từ vựng mới một cách tự nhiên mà còn giúp cải thiện tốc độ và sự chính xác trong việc nhận diện từ. Các tài liệu đọc nên đa dạng về chủ đề và thể loại, từ tin tức, truyện ngắn, đến các bài báo học thuật hoặc tiểu thuyết.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập
Công nghệ hiện đại cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học từ vựng và phát triển kỹ năng nhận diện từ. Các công cụ này không chỉ giúp học viên tự học một cách dễ dàng mà còn cung cấp môi trường học tập linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.
Ứng dụng học từ vựng và đọc sách: Các ứng dụng học từ vựng như Duolingo, Memrise, hoặc Quizlet cung cấp các bài tập và ôn tập từ vựng một cách hệ thống, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ từ mới. Ngoài ra, các ứng dụng đọc sách kỹ thuật số như Kindle hay các nền tảng đọc sách online thường cung cấp chức năng tra cứu từ điển tức thì, giúp học viên hiểu nghĩa của từ ngay khi đọc mà không phải gián đoạn quá trình học.
Học qua trò chơi và hoạt động tương tác: Các trò chơi học từ vựng và hoạt động tương tác trực tuyến giúp học viên vừa học vừa chơi, tạo ra môi trường học tập thú vị và kích thích. Những công cụ này thường có các bài tập nhận diện từ, ôn tập từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế, giúp học viên duy trì hứng thú và học tập hiệu quả hơn.
Kết luận
Việc phát triển khả năng nhận diện từ tự động và mở rộng vốn từ vựng là hai mục tiêu song song trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai (L2), và cả hai đều đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu cũng như giao tiếp của học viên. Để đạt được kết quả tối ưu, giáo viên cần áp dụng các phương pháp giảng dạy linh hoạt và sáng tạo, đồng thời xem xét kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học tập của học viên. Dưới đây là tóm tắt các phương pháp chính và khuyến nghị cho giáo viên nhằm giúp học viên phát triển đồng thời hai kỹ năng này.
Việc kết hợp giữa phát triển khả năng nhận diện từ và mở rộng vốn từ vựng là một quá trình không ngừng thay đổi và cải tiến. Để nâng cao hơn nữa hiệu quả của quá trình này, giáo viên có thể nghiên cứu và thử nghiệm thêm các phương pháp mới, ứng dụng công nghệ hiện đại vào giảng dạy, cũng như điều chỉnh phương pháp dạy sao cho phù hợp với từng đối tượng học viên. Điều này sẽ giúp tạo ra môi trường học tập linh hoạt, hiệu quả, và thú vị cho người học ngôn ngữ thứ hai.
Trong tương lai, các phương pháp như học tập kết hợp trực tuyến và trực tiếp (blended learning), học qua trò chơi (gamification), hay sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa quá trình học tập có thể là những hướng đi đầy triển vọng giúp học viên L2 phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nguồn tham khảo
“Reading ability: Lexical quality to comprehension,Scientific Studies of Reading.” Scientific Studies of Reading, 31/12/2006. Accessed 22 October 2024.
“Learning vocabulary in another language.” Cambridge University Press, 31/12/2000. Accessed 22 October 2024.
“Teaching and Researching Reading.” Routledge, 31/12/2012. Accessed 22 October 2024.
“Vocabulary in Language Teaching.” Cambridge University Press, 31/12/1999. Accessed 22 October 2024.
“The lexical quality hypothesis.” Precursors of Functional Literacy, 31/12/2000. Accessed 22 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp