Ideas for IELTS Writing Task 2 Topic Housing and Architecture style kèm theo từ vựng chủ đề

Bài viết giới thiệu về Ideas for IELTS Writing Task 2 Topic Housing & Architecture style - một chủ đề đã xuất hiện nhiều lần trong IELTS Writing Task 2 những năm gần đây và gây không ít khó khăn cho các thí sinh.
author
Nguyễn Văn Đăng Duy
12/03/2024
ideas for ielts writing task 2 topic housing and architecture style kem theo tu vung chu de

Nhà ở là một chủ đề đã xuất hiện nhiều lần trong đề thi Writing những năm gần đây. Đây là một chủ đề yêu cầu những kiến thức cơ bản về kiến trúc và thiết kế để có thể tả được những đặc tính của các loại hình nhà ở. Do vậy, những chủ đề liên quan đến nhà ở cũng đã gây không ít khó khăn cho các thí sinh khi gặp phải trong bài kiểm tra. Bài viết giới thiệu về Ideas for IELTS Writing Task 2 Topic Housing & Architecture style kèm theo từ vựng theo chủ đề. Bài viết sẽ khai thác nhóm chủ đề lớn: Town planning & housing - Bài 1: old-style buildings vs modern buildings.

Giới thiệu khái quát về topic Housing and Architecture style

Chủ đề liên quan đến kiến trúc và thiết kế nhà ở đã được ra nhiều lần trong đề thi Task 2 của bài thi viết IELTS. Sau đây là vài ví dụ:

  • In many cities, there is little control on the design and construction of new houses, so people can build houses in their own styles rather than building them with the same style as the old houses in the local area. Do the advantages outweigh the disadvantages?

  • Many old buildings protected by law are part of a nation’s history. Some people think they should be knocked down and replaced by news ones. How important is it to maintain old buildings? Should history stand in the way of progress?

  • Restoration of old buildings in main cities involves enormous government expenditure. It would be more beneficial to spend this money to build new houses. To what extent do you agree or disagree? 

  • Some people think that newly built houses should follow the style of old houses in local areas. Others think that people should have freedom to build houses of their own style. Discuss both these views and give your own opinion.


MODERN BUILDINGS 

(NHÀ HIỆN ĐẠI) 

OLD-STYLE BUILDINGS 

(NHÀ PHONG CÁCH CŨ)  

Aesthetic 

(Mỹ quan) 

Dynamic & Diverse 

(Năng động và đa dạng) 

Uniform & Coherent 

(Đồng nhất & nhất quán) 

Utility & Capacity   

(Tính hữu dụng & sức chứa) 

Space-efficient design 

(Thiết kế tiết kiệm không gian)

Low-storeys & Limited space 

(Thấp tầng & không gian hạn chế)

Durability   

(Độ bền)

Solid foundations 

(Nền tảng vững chắc) 

Long-term disrepair 

(Hư hỏng lâu dài) 

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Housing and Architecture style: New buildings

Xây nhà theo phong cách mới cho phép tự do kiến trúc hơn, dẫn đến sự độc đáo của mỗi ngôi nhà có thể thể hiện đặc điểm của cư dân

Dịch: Building houses in new styles allows for more architectural freedom, leading to the uniqueness of each house that can reflect the residents’ characteristics. 

Bản thân những ngôi nhà hiện đại là một tác phẩm nghệ thuật, với ý kiến đóng góp của cả người ở và kiến trúc sư. Người ở thể hiện nhu cầu cá nhân và mong đợi của họ về mặt thẩm mỹ, trong khi các kiến trúc sư cố gắng đáp ứng những nhu cầu này bằng kiến thức kỹ thuật và óc sáng tạo. Kết quả cuối cùng là những ngôi nhà hiện đại vượt qua ranh giới của thiết kế và tổng hợp các phong cách kiến trúc đa dạng góp phần tạo nên sự năng động và sức sống có thể làm sống động, hoặc thậm chí hồi sinh trong một số trường hợp, một khu vực đô thị.

Modern houses themselves are a work of art, with input from both the residents and the architects. The residents express their individual needs and expectations in terms of aesthetics, while the architects try to meet these demands with technical knowledge and creative minds. The end results are modern homes that push the boundaries of design and the aggregate of diverse architectural styles that contribute dynamism and vitality that can enliven, or even revitalize in some cases, an urban area. 

Các tòa nhà thể hiện nhiều kiểu thiết kế kiến trúc có thể làm cho một thành phố trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn đối với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, các tòa nhà ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh được thiết kế theo cả phong cách châu Âu và phong cách phương Đông, điều này cuối cùng đã mang lại cho thành phố một bầu không khí quốc tế hơn, với cư dân đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

Buildings reflecting a variety of architectural designs can make a city more attractive and appealing to people of different cultures. For example, the buildings in the centre of Ho Chi Minh City are designed in both European and oriental styles, which has eventually given the city a more cosmopolitan atmosphere, with residents coming from many different countries.

Từ vựng đáng chú ý

  • Input (n): đầu vào, đóng góp, góp ý 

  • Architect (n): kiến trúc sư

  • Aesthetic (n): thẩm mỹ, mỹ quan 

  • the aggregate of: tổng hợp của (nhiều yếu tố riêng lẻ khác nhau) 

  • Dynamism (n): sự năng động

  • Vitality (n): sức sống

  • Enliven (v): làm sinh động 

  • Revitalize (v): hồi sinh, hồi phục 

  • Oriental (adj): thuộc phương Đông, liên quan đến châu Á 

  • Cosmopolitan (adj): mang tính quốc tế 

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-freedom

Những ngôi nhà mới hơn có xu hướng thiết kế sử dụng nhiều hơn và tiết kiệm không gian để có thể cho phép nhiều chức năng được kết hợp vào ngôi nhà.

Dịch: Newer houses tend to have more utilitarian and space-efficient designs that can allow more functions to be incorporated into the house. 

Những ngôi nhà được xây dựng theo phong cách mới hơn có xu hướng đặt trọng tâm vào sự tự do của các hình khối hình học và tính linh hoạt trong chức năng. Thiết kế này đòi hỏi nhiều không gian mở trong tòa nhà cho phép nhiều hoạt động được thực hiện đồng thời trong cùng một khu vực. Ví dụ, phòng khách, phòng ăn và nhà bếp có thể được kết hợp trong một không gian mở mà không có tường ngăn cách. Điều này cho phép có thêm một nhà để xe ở tầng trệt và không cần xây dựng một tầng hầm, vốn có thể phát sinh thêm chi phí cho người dân.

Houses that are built in newer styles tend to place an emphasis on freedom of geometric forms and flexibility in functions. Such a design entails a lot of open space within the building to allow a wide range of activities to be carried out simultaneously in the same area. For example, the living room, the dining room and the kitchen can be well incorporated into one open space without separating walls. This, in turn, allows for the addition of a garage on the ground floor and does away with the need for the construction of a basement, which may incur more expenses for the inhabitants. 

Từ vựng đáng chú ý

  • geometric form (n - phrase): hình khối hình học 

  • Entail (v): liên quan, đòi hỏi 

  • open space (n - phrase):  không gian mở

  • Incorporate (v): kết hợp, gắn vào 

  • do away with (phrasal verb): loại trừ đi

  • Incur (v): phát sinh ra 

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-space

Các công trình xây dựng ngày nay có xu hướng có kết cấu bền hơn và đảm bảo an toàn hơn.

Dịch: Modern-day constructions tend to have more durable structures and guarantee safety better. 

Những ngôi nhà hiện đại được thiết kế để bền hơn những ngôi nhà tiền nhiệm trong quá khứ. Đặc biệt, nhà ở ngày nay có xu hướng có phần móng kết cấu vững chắc hơn được làm từ các vật liệu vật liệu bền như bê tông cốt thép; ngoài ra, có sự toàn vẹn về cấu trúc tốt hơn vì sàn, tường và mái của tòa nhà được kết nối chắc chắn và được hỗ trợ bởi. Tổng các yếu tố này cho phép những ngôi nhà mới sống sót sau những thảm họa thiên nhiên mà có thể sẽ phá hủy một ngôi nhà cũ. Ví dụ, so với những ngôi nhà cũ, những ngôi nhà mới có xu hướng chống chịu tốt hơn nhiều trong các trận động đất, bão và lốc xoáy.

Modern houses are designed to be more durable than their predecessors in the past. In particular, today’s houses tend to have more solid structural foundations made from durable material materials like reinforced concrete; also, there is better structural integrity since the floors, the walls and roof of the building are firmly connected and supported by complex frame structures. The sum of these factors allows new homes to survive natural catastrophes that would probably destroy an older home. For example, compared to old houses, new houses tend to hold up much better in earthquakes, hurricanes and tornadoes. 

Từ vựng đáng chú ý

  • Durable (adj): Bền bỉ 

  • Predecessor (n): Tiền nhiệm, những thứ đi trước 

  • structural foundation (n - phrase): nền tảng về cấu trúc 

  • reinforced concrete (n - phrase): bê tông cốt thép 

  • structural integrity (n): độ liền khối của kết cấu - đề cập đến khả năng của một kết cấu có thể chịu được tải trọng của kết cấu được thiết kế mà không bị phá vỡ và bao gồm việc nghiên cứu các hư hỏng của kết cấu trong quá khứ để ngăn ngừa các hư hỏng trong các thiết kế trong tương lai.

  • frame structure (n - phrase):  cấu trúc khung, hệ thống khung  

  • Catastrophe (n): thiên tai

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-durable

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Housing and Architecture style: old-style buildings

Xây dựng những ngôi nhà mới theo phong cách giống với những ngôi nhà hiện có có thể giúp tạo nên nét riêng biệt cho khu vực địa phương, đồng thời thúc đẩy ý thức đoàn kết và cộng đồng trong khu vực.

Dịch: Building new houses in the same style as existing ones can help give the local area a distinct character, while also fostering a sense of unity and community within the area.

Hàng loạt các công trình kiến giống nhau mang tính thẩm mỹ và tạo thêm nét đặc trưng cho thành phố, tạo điều kiện thuận lợi cho du lịch địa phương phát triển. Ví dụ, những ngôi nhà truyền thống ở Hội An thể hiện một phong cách nhất quán và do đó đã biến thành phố trở thành một địa điểm du lịch nổi tiếng. Nếu một số tòa nhà này được chuyển đổi thành các tòa nhà hiện đại, sự thống nhất trong phong cách của cả khu vực sẽ bị phá vỡ, làm mất đi bầu không khí cổ kính của Hội An. Như một hệ quả tất yếu, thị trấn sẽ mất đi sự hấp dẫn đối với du khách nước ngoài, dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về doanh thu và lợi nhuận cho các doanh nghiệp địa phương.

A host of similarly-looking buildings are aesthetically pleasing and add character to a city, which creates favourable conditions for local tourism to grow. The traditional houses in Hoi An, for instance, demonstrate a consistent style and therefore have made the city a popular tourist destination. If any number of these buildings were to be transformed into modern buildings, the coherence in terms of style of the whole area would be broken, undermining the antique atmosphere of Hoi An. As an inevitable consequence, the town would lose its appeal to foreign visitors, resulting in severe losses of revenues and profits for local businesses. 

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-distinctHơn nữa, xây dựng nhà ở theo phong cách hiện có của khu vực địa phương giúp củng cố tính đồng nhất của khu vực lân cận, từ đó phát triển một cảm giác cộng đồng. Vì những ngôi nhà có xu hướng phản ánh địa vị xã hội của chủ sở hữu chúng, nên việc có những ngôi nhà có hình thức bên ngoài tương tự nhau có thể mang lại cảm giác bình đẳng giữa các cư dân địa phương. Bằng cách này, những cảm giác tiêu cực như ghen tị hoặc mặc cảm giữa những người hàng xóm có thể được kiềm lại.

Moreover, building houses in the existing style of the local area helps strengthen the uniformity of the neighborhood, thereby fostering a sense of community. As houses tend to reflect the social status of their owners, having houses with similar looks on the outside can give the sense of equality among local inhabitants. In this way, negative feelings like envy or inferiority complex between neighbors can be suspended. 

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-uniformity

Từ vựng đáng chú ý

  • A host of: một loạt các 

  • Consistent (adj): nhất quán, xuyên suốt 

  • Coherence (n): sự nhất quán 

  • Undermine (v): làm giảm đi, phai đi 

  • Antique (adj): cổ kính

  • Uniformity (n): sự đồng nhất 

  • a sense of community: cảm giác cộng đồng 

  • Envy (n): sự ghen tỵ 

  • inferiority complex: sự mặc cảm 

Đọc thêm: Một số tính từ thay thế cho “Old” và “Run-down” trong IELTS Writing.

Những ngôi nhà được thiết kế theo kiểu cũ có xu hướng bị hạn chế về sức chứa

Dịch: Houses designed in the old style tend to have limited capacity. 

Xây dựng nhà ở theo phong cách cũ liên quan đến việc làm giống bố cục và thiết kế kiến trúc trong quá khứ, điều này có thể hạn chế về mặt bố trí không gian. Trên thực tế, hầu hết các tòa nhà cổ đều được thiết kế ban đầu với rất nhiều vách ngăn phân chia từng không gian thành các chức năng riêng biệt. Tuy nhiên, thiết kế này có thể khiến không gian bên trong tòa nhà bị hạn chế đối với người ở và thiếu tính linh hoạt về không gian cũng như khả năng thích ứng cho nhiều mục đích sử dụng, chưa kể đến thực tế là các tòa nhà cũ thường chỉ có tối đa 2 tầng, điều này cũng có nghĩa là sẽ không có nhiều phòng trong nhà. Điều này có nghĩa là việc khăng khăng bảo tồn các tòa nhà cũ có thể không mang tính có ích cho nhiệm vụ giải quyết các vấn đề nhà ở ở các khu vực đô thị.

Building houses in the old styles involve mirroring past architectural layout and design, which may be restrictive in terms of spatial arrangements. In fact, most old buildings are originally designed with a lot of partitions separating each space into separate functions. However, this design can make spaces within the building feel confined for inhabitants and lack spatial flexibility and adaptability for multiple uses, not to mention the fact that old buildings generally have only up to 2 storeys, which also means that there would not be many rooms within the house. This means that an insistence on preserving older buildings might not prove constructive for the quest of solving housing problems in urban areas. 

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-capacity

Từ vựng đáng chú ý

  • Mirror (v): phản chiếu lại, làm giống lại 

  • Restrictive (adj): mang tính hạn chế 

  • spatial arrangement (n-phrase): sắp đặt không gian 

  • Partition (n): vách ngăn 

  • Confined (adj): hạn chế 

  • Flexibility (n): sự linh hoạt

  • Adaptability (n): khả năng thích ứng 

  • Storey (n): tầng 

Trong khi những ngôi nhà cổ có thể được khôi phục và duy trì, không phải tất cả đều xứng đáng được đối xử như vậy, do điều kiện tồi tệ của chúng hoặc do thiếu sức hấp dẫn về văn hóa và lịch sử của chúng.

Dịch: While old houses can be restored and maintained, not all deserve such treatment, either due to their terrible conditions or their lack of cultural and historical appeal. 

Các tòa nhà cũ hơn có thể được khôi phục và phục hồi, nhưng thường chỉ ở một mức độ hạn chế vì việc sửa chữa quá nhiều sẽ ảnh hưởng đến các cấu trúc đã có từ trước của tòa nhà và có thể làm suy yếu khả năng chống đỡ của chúng. Hơn nữa, không phải tất cả các tòa nhà cũ đều ở trong tình trạng thích hợp để trùng tu hoặc phục hồi. Một số ngôi nhà cổ có xu hướng bị dột nát do tuổi già hoặc bị bỏ bê lâu ngày, điều này có nghĩa là các kết cấu và vật liệu chống đỡ của có thể sắp mất hết công dụng và không thể sửa chữa được nữa. Những ngôi nhà này đã rơi vào tình trạng điêu đứng không thể phục hồi, và do đó, bất kỳ sự thay đổi nào đối với cấu trúc của những ngôi nhà này có thể dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của chúng.

Older buildings can be restored and rehabilitated, but often only to a limited extent since too much fixing would interfere with the building’s pre-existing structures and may weaken their supporting abilities. Furthermore, not all old buildings are in a condition that is suitable for restoration or rehabilitation. Some old houses tend to be dilapidated due to old age or long-term neglect, which means that their supporting structures and materials may be on their last legs and beyond repair. These houses have already descended into irreversible shabbiness, and thus, any alterations made to the structures of these houses may bring about their eventual collapse.  

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-houses

Tuy nhiên, một số tòa nhà cổ kính hoặc lịch sử vẫn đáng được bảo trì và trùng tu liên tục. Mặc dù điều này có thể khiến chính phủ phải trả nhiều chi phí, bao gồm cả chi phí sửa chữa và nâng cấp cho hệ thống ống nước, điện và các bộ phận kết cấu, nhưng kết quả cuối cùng có thể khiến bạn hài lòng. Tuổi thọ của những ngôi nhà kéo dài qua nhiều thập kỷ tạo nên những vật kể chuyện tuyệt vời và đưa ra những hiểu biết sâu sắc về quá khứ xa xưa, điều này không chỉ giúp những ngôi nhà trở thành một di tích lịch sử văn hóa vô giá mà còn là một điểm thu hút khách du lịch. Do đó, tiền thu được từ các hoạt động tham quan trong những ngôi nhà này, có thể hòa vốn với chi phí ban đầu và tiếp tục được đầu tư vào việc bảo trì lâu dài ngôi nhà.

Nevertheless, some ancient or historical buildings still deserve continual maintenance and restoration. Though this may incur a lot of expenses for the government, including repairing and upgrading costs for plumbing, electrics and structural elements, the end results can be immensely satisfying. The longevity of houses spanning many decades makes for great story-tellers and offers insights into the far-off distant past, which not only helps the houses themselves become an invaluable cultural and historical relic but also a noteworthy tourist attraction. The money generated by sightseeing activities organized to these houses, in turn, can break even with the initial costs and further be invested into the continual maintenance of the house.

idea-for-ielts-writing-task-2-topic-housing-and-architecture-style-kem-theo-tu-vung-chu-de-buildings

Từ vựng đáng chú ý

  • Rehabilitate (n): phục hồi 

  • interfere with: can thiệp với, ảnh hưởng tới 

  • pre-existing structure: cấu trúc sẵn có 

  • supporting ability: khả năng chống đỡ

  • Dilapidated (adj): nát 

  • Neglect (n): sự bỏ mặc, thiếu quan tâm 

  • be on someone's last legs: sắp mất hết chức năng, công dụng, sắp hết hạn 

  • beyond repair: ngoài tầm sửa chữa 

  • Irreversible (adj): không thể đổi ngược lại 

  • Alteration (n): sự thay đổi 

  • Collapse (n): sự sụp đổ 

  • Longevity (n): tuổi thọ 

  • Span (v): kéo dài

  • Relic (n): di tích 

  • break even (phrasal verb): hoà vốn

  • continual (adj): xảy ra thường xuyên 

Bài tập vận dụng các Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Housing and Architecture style

Exercise 1: Chọn ý tưởng phù hợp với quy mô của chủ đề

Đề bài: 

  1. “Some people think that newly built houses should follow the style of old houses in local areas. Others think that people should have freedom to build houses of their own style. Discuss both these views and give your own opinion.”

  2. “Many old buildings protected by law are part of a nation’s history. Some people think they should be knocked down and replaced by news ones. How important is it to maintain old buildings? Should history stand in the way of progress?”

Ý tưởng:

  1. Houses are the reflection of the inhabitants’ personality and everyone has the right to express themselves through their possessions. 

  2. It is the consistent style within an area that creates social cohesion and unity for the local residents. 

  3. Older buildings serve as a link to the country’s long distant past, revealing important aspects of the country’s culture and history, which is essential for the nation's identity.

  4. The limited space and capacity of older buildings might make it difficult for a city to accomodate an increasing population.

  5. The aggregate of modern buildings in diverse architectural styles within an area can create an energetic and dynamic landscape.   

  6. The costs of restoration and maintenance of historical buildings may be high, but these buildings can serve as public attractions that will promote the local tourism industry. 

Key:  

  1. A, b, e 

  2. C, d, f 

Exercise 2: Mở rộng lập luận từ các luận điểm sau: 

  1. Architectural diversity can bring energy and liveliness to a city. 

[Explain]: ……………………………………………………………………………………

[Example]: …………………………………………………………………………………..

[Effect]: ………………………………………………………………………………………

  1. The uniformity of architectural styles in an area can foster a sense of community between the local inhabitants. 

[Explain]: ……………………………………………………………………………………

[Example]: …………………………………………………………………………………..

[Effect]: ………………………………………………………………………………………

  1. In terms of safety and durability, modern houses tend to be superior to the ones built in older styles. 

[Explain]: ……………………………………………………………………………………

[Example]: …………………………………………………………………………………..

[Effect]: ………………………………………………………………………………………

Exercise 3: Trả lời những câu hỏi sau bằng một lập luận hoàn chỉnh 

  1. Should all old buildings be restored?  

  2. Do you agree or disagree with the statement that old buildings can pose an obstacle to a country’s development?

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Housing & Architecture style nhóm chủ đề lớn: Town planning & housing - Bài 1: old-style buildings vs modern buildings, hy vọng thí sinh có thể áp dụng vào bài làm của mình hiệu quả.

Đọc thêm: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Housing and Architecture.

Bạn cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu