Hướng dẫn Brainstorm IELTS Writing Task 2 topic Tourism và dàn ý cơ bản
Du lịch là một chủ đề được quan tâm bởi nhiều quốc gia trong thế giới hiện đại. Hiện nay, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 nên tốc độ phát triển của du lịch bị hạn chế đáng kể. Trong số lần này, tác giả sẽ cùng bạn đọc khám phá những luận điểm, lập luận trong IELTS Writing Task 2 chủ đề du lịch.
Cách sử dụng bài viết hiệu quả cho bài thi IELTS Writing Task 2 chủ đề Du lịch
Người đọc sau khi nhận đề bài mẫu nên dành thời gian tự bản thân suy nghĩ hướng tiếp cận. Người đọc nên đặt mình vào trạng thái nếu gặp phải đề thi này thì …, có thể bắt đầu bằng các câu hỏi đơn giản như Gặp bài này mình nên triển khai theo hướng nào? Mình nên đồng ý hay không đồng ý? Mình nên viết về cả hai phía hay chỉ nghiêng về một phía?”, v.v.
Khuyến khích người đọc nảy càng nhiều ý tưởng càng tốt. Điều đầu tiên cần ghi nhớ trong brainstorming đó là không có ý tưởng tốt hay xấu, chỉ có ý tưởng chưa được đánh giá hoặc chưa được phát triển đúng mức mà thôi.
Người đọc sau đó tham khảo các ý tưởng và hướng tiếp cận của bài viết, bao gồm gợi ý triển khai luận điểm và các từ vựng hữu dụng đi kèm. Điều này sẽ giúp người đọc có một cái nhìn tổng quan về các cách khác nhau khi tiếp cận một đề bài, từ đó đa dạng hoá ý tưởng và cách triển khai bài viết.
Đọc thêm: Cách lên idea bài thi IELTS Writing bằng ứng dụng tư duy phân kỳ
Cuối cùng, người đọc nên chọn một hướng tiếp cận phù hợp nhất với bản thân và bắt tay viết bài. Không có bài mẫu, hoặc nếu có nhưng số lượng hạn chế, trong toàn bộ loạt bài này là dụng ý tác giả nhằm giúp người đọc luyện tập chuyển hóa ý tưởng trong đầu thành câu chữ hoàn chỉnh sử dụng khả năng ngôn ngữ của bản thân. Người đọc sẽ dần hình thành thói quen lên ý tưởng, cấu trúc bài viết và quyết đoán trong việc chắt lọc, lựa chọn triển khai ý tưởng phù hợp với hướng suy nghĩ và khả năng viết.
Ứng dụng cho bài thi IELTS Writing Task 2 chủ đề Du lịch
Lời bình: Theo chuyên trang thống kê statista, du lịch vẫn đang được đầu tư mạnh mẽ tại các quốc gia trên thế giới, thể hiện qua nguồn tiền đầu tư khổng lồ. Những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực này có thể kể đến Mỹ (209 tỉ USD) và Trung Quốc (169.9 tỉ USD). Lý do vì sao du lịch được quan tâm đến như vậy, và nó có thật sự sẽ mang đến những hiệu quả tích cực?
Để đi trả lời các câu hỏi trên, tác giả cùng người đọc sẽ đi qua 3 bước:
Bước 1: Định nghĩa một số thuật ngữ trong đề bài.
Bước 2: Một số luận điểm dựa trên xu hướng và các đối tượng liên quan đã đưa ra ở phần trên.
Định nghĩa
Định nghĩa các từ khoá là cần thiết trước khi đi phân tích những lí do khiến các quốc gia đang phát triển đầu tư mạnh vào du lịch.
Developing countries: Có nhiều yếu tố để đánh giá một đất nước là đang phát triển hay đã phát triển. Tuy nhiên để phục vụ yêu cầu của bài viết, chúng ta hiểu đơn giản rằng các đất nước đang phát triển là những nước có GDP đầu người thuộc mức thấp, nền kinh tế còn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, công nghiệp chưa phát triển và chỉ số phát triển con người (HDI) ở mức thấp. Những nền kinh tế này thường không ổn định (volatile), và cần dựa nhiều vào các nguồn lực có sẵn như thiên nhiên (natural resources) hoặc văn hóa (traditions) để khai thác và phát triển kinh tế.
Tourism industries: Ngành du lịch, bao gồm toàn bộ các hoạt động du lịch trong và ngoài nước. Đa dạng hóa ngành du lịch bao gồm các hình thức mở rộng dịch vụ như vận chuyển, ăn uống, đặt chỗ, v.v.
Expanding: Mở rộng, bằng các cách khác nhau như trùng tu địa điểm du lịch, đầu tư vào quảng bá hình ảnh đất nước, đơn giản hóa quá trình thị thực và những chính sách tương đương. Điều này giúp kích cầu, góp phần thúc đẩy mở rộng ngành du lịch dịch vụ nội địa và quốc tế.
Luận điểm
Do đây là đề bài dạng câu hỏi kép (two-part questions), thí sinh có thể (1) trả lời lý do trước khi giải thích xu hướng đầu tư vào du lịch là tốt hay xấu hoặc (2) gộp lí do cùng phần lợi ích vào phần thân bài và phát triển những mặt trái phía sau.
Đọc thêm: Download tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Two-part question
Why? (Vì sao các nước chọn đầu tư vào du lịch)
Tourism creates jobs, stabilises the local communities and generates incomes. Instant benefits are poverty eradication and economic diversification – Du lịch tạo việc làm, tăng thu nhập và giúp ổn định cuộc sống địa phương. Lợi ích kinh tế kéo theo là xoá đói nghèo và đa dạng hóa nền kinh tế.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách du lịch, từ dịch vụ ăn uống, ăn ở (catering and accommodation services) đến di chuyển (transportation services) hay giải trí (recreation, entertainment), các doanh nghiệp buộc phải đa dạng hoá các sản phẩm du lịch, tạo ra (1) nguồn cung việc làm lớn cho lao động địa phương, đặc biệt tại các nước đang phát triển khi trình độ lao động (workforces) không cao và khó cạnh tranh với các ngành nghề khác và (2) sự chủ động trong các sản phẩm, không bị bị động khi dựa quá nhiều vào một sản phẩm cụ thể. Hơn nữa, phát triển ngành du lịch bất kể nội địa hay quốc tế và dịch vụ đi kèm giúp tăng mức tiêu thụ của ngành du lịch (tourism consumption), từ đó hỗ trợ nguồn thu nhập chủ động (active income) của người dân địa phương.
Đặt trong bối cảnh các nước đang phát triển, khi (1) chất lượng nguồn lao động chưa cao, (2) nền kinh tế chưa đủ mạnh để có nguồn cung phù hợp cho nhu cầu, (3) phúc lợi xã hội (social welfare) chưa tốt dẫn đến tỷ lệ đói nghèo cao và (4) thu nhập bình quân đầu người thấp, ngành du lịch là giải pháp tốt để tiến đến giải quyết những vấn đề trên.
Tourism acts as a catalyst towards social/socio-cultural impacts – Du lịch là cú hích đến các giá trị văn hoá xã hội.
Các giá trị văn hoá xã hội bao gồm bảo tồn giá trị (vật thể và/hoặc phi vật thể) tại địa phương, tạo ra sự thấu hiểu văn hóa (cultural appreciation) và phát triển dịch vụ công cộng địa phương (social services).
Ngành dịch vụ (tourism) cốt lõi là một phần (sector) của nền công nghiệp dịch vụ (services industry), dựa vào những đặc tính khác biệt của một địa phương để phát triển các dịch vụ đi kèm. Do vậy, nhiệm vụ tối quan trọng của các nhà đầu tư, các chủ doanh nghiệp du lịch và/hoặc chính phủ sở tại là giữ gìn những giá trị vật thể hoặc phi vật thể cốt lõi của địa phương đó như danh lam thắng cảnh, các hình thức nghệ thuật truyền thống, đặc sản vùng miền. Chính vì vậy, việc phát triển ngành du lịch đồng nghĩa các giá trị địa phương sẽ được quan tâm đầu tư nhiều hơn và có khả năng được bảo tồn cao hơn. Điển hình là hình thức du lịch sinh thái (ecotourism) bằng cách gắn liền văn hóa thiên nhiên bản địa với giáo dục bảo tồn, thiên nhiên đã và đang tạo ra những giá trị bền vững.
Các dịch vụ du lịch đồng thời tạo ra sự giao thoa văn hóa (cultural exchange) khi những người bản địa (local host) có cơ hội tiếp xúc với khách hàng từ những vùng miền, nền văn hoá khác. Những trải nghiệm này giúp hai bên có thêm cơ hội để hiểu phong tục tập quán và văn hoá địa phương, là một chất xúc tác đến sự thấu hiểu văn hóa (cultural appreciation).
Do du lịch yêu cầu chất lượng cao từ vùng địa phương, các dịch vụ công cộng (social services) cũng từ đó phát triển. Cơ sở hạ tầng phục vụ giải trí, phương tiện công cộng phục vụ đi lại, hệ thống băng thông, đường truyền sẽ được quan tâm đầu tư, giúp cải thiện chất lượng sống tại khu vực địa phương.
Positive (Tích cực)
Ngành du lịch mang lại những lợi ích về kinh tế, bao gồm (1) xoá đói giảm nghèo và (2) tăng thu nhập thông qua (a) tạo việc làm, (b) đa dạng hóa nền kinh tế và (c) đa dạng hoá sản phẩm, và về văn hoá xã hội, bao gồm (1) thấu hiểu văn hoá, (2) giá trị bảo tồn và (3) hệ thống dịch vụ công cộng. Do chi tiết đã được giải thích bên trên nên tác giả sẽ không giải thích lại các cơ chế ảnh hưởng tại đây
Negative (Tiêu cực)
Mass tourism could bring detrimental impacts on the environment (Du lịch đại chúng đưa những ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường)
Sự tiêu thụ quá mức (overconsumption) đến từ khách du lịch đặt một gánh nặng không nhỏ lên (1) người dân bản địa, khi những nguồn cung tự nhiên (natural resources) tại các đất nước đang phát triển vốn đã hạn hẹp, khó đủ cho những người đại phương nay còn bị sử dụng quá mức và (2) tài nguyên thiên nhiên (natural resources depletion) do xả thải (waste disposal) hoặc hiện tượng xã hội tiêu dùng (consumerism) khiến xói mòn đất đai (land erosion), tăng ô nhiễm nước, không khí (water & air pollution) và đe dọa môi trường sống của nhiều loài sinh vật tự nhiên (natural habitat).
Relying too much on tourist sector could make an economy vulnerable to unexpected challenge (Phụ thuộc vào nhóm ngành du lịch có thể khiến nền kinh tế mỏng manh trước những thử thách không ngờ)
Việc dùng du lịch làm bàn đạp thúc đẩy kinh tế có thể mang lại hiệu quả tức thì, nhưng sau đó khi nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào một nhóm ngành dịch vụ như vậy sẽ khiến họ khó thích ứng với những thay đổi không lường trước. Ví dụ nền kinh tế Mexico – ngành du lịch đóng góp 15,5% đến tổng giá trị GDP (theo Diễn đàn kinh tế thế giới WEF) – đang gặp rất nhiều khó khăn trước các lệnh cấm di chuyển (international & domestic travel restrictions) để đảm bảo an toàn trong thời kỳ dịch COVID-19 bùng phát nhanh mạnh và bất ngờ. Những tình huống như đại dịch COVID-19 đã đánh mạnh vào ngành du lịch vốn đang trên đà mở rộng, đặt những thách thức không nhỏ lên nền kinh tế đang phát triển vốn đã không ổn định (volatile/unstable)
Tourism poses a threat of cultural assimilations and loss of authenticity (Du lịch đe dọa đồng hóa văn hóa):
Những điểm đến du lịch nổi tiếng luôn đứng trước nguy cơ đồng hóa do tính chất ngành dịch vụ. Do không phải đặc điểm văn hóa nào cũng được ưa chuộng rộng rãi, và thỏa mãn nhu cầu khách hàng là mục đích tối cao của nhóm ngành dịch vụ nếu muốn phát triển, những đặc sắc văn hóa luôn đứng trước nguy cơ bị “hòa tan” (dilute/assimilate) để thích ứng với nhu cầu của số đông khách du lịch. Sự hòa tan này, dù không cố tình, song khiến nền văn hóa gốc bị mai một, và về lâu dài có thể ảnh hưởng đến chính ngành du lịch tại địa phương đó, chưa kể đến những ảnh hưởng sâu sắc khác về văn hóa xã hội nói chung.
Dàn ý cơ bản
Sau khi có những ý tưởng về luận điểm như trình bày bên trên, thí sinh sẽ chắt lọc, lựa chọn các luận điểm phù hợp để triển khai viết bài. Trong khuôn khổ bài thi IELTS, một số tiêu chí để chọn lọc luận điểm bao gồm: thuận tiện cho diễn đạt, không cần nhiều giải thích, sử dụng được các trường từ vựng nâng cao.
Với đề bài mẫu yêu cầu phân tích nguyên nhân và tính chất (positive/negative) của một xu hướng, thí sinh có thể triển khai theo hai hướng (1) trả lời lý do trước khi giải thích xu hướng đầu tư vào du lịch là tốt hay xấu hoặc (2) gộp lí do cùng phần lợi ích vào phần thân bài và phát triển những mặt trái phía sau.
Dưới đây là dàn ý tham khảo của bài viết về hướng thứ (2):
Introduction
The tourist sector in many developing countries is expanding at an unprecedented rate. Besides huge associated economic and socio-cultural benefits, the development of tourism could also pose significant threats such as cultural assimilation, tourism overreliance and natural resources depletion.
Thesis statements: (State what do you side with)
Body:
Benefits of the tourism:
Economic benefits:
Tourism consumption + services demanded for quality services → generates jobs and income for locals → help eradicate poverty and food insecurity.
Socio-cultural benefits:
Preserving natural heritage.
Cultural exchange, cross-cultural interactions → cultural appreciation.
Governments care about local areas where tourism is expanding → invest more in public services including transportation, recreation facilities, etc. → impact on living conditions there.
Drawbacks of the tourism:
Cultural assimilation:
Destinations satisfy tourists’ desire → risk giving up on the local’s cultural authenticity → cultural assimilation
Environmental issues:
Tourists overconsumption → land erosion, water & air pollution, natural resources depletion.
Conclusion: Restate your opinion.
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã gợi ý đến người đọc một số hướng triển khai luận điểm, lập luận cho chủ đề Du lịch. Mong rằng những góc nhìn đa chiều từ kinh tế, văn hoá xã hội mà bài viết cung cấp sẽ giúp độc giả có định hướng rõ ràng hơn trong cách tiếp cận. Lưu ý những ý tưởng, luận điểm bên trên hoàn toàn mang tính chất gợi ý; người đọc hoàn toàn có thể triển khai những luận điểm khác, miễn là chúng đảm bảo tính hợp lí và thuyết phục.
Nguyễn Quốc Hưng
Bình luận - Hỏi đáp