Banner background

Idioms tiếng Anh thường dùng cho chủ đề Business

Bài viết cung cấp một số cách học idioms hiệu quả, đồng thời tổng hợp một số cụm idioms tiếng Anh trong chủ đề kinh doanh (Business) giúp người đọc tham khảo và ứng dụng.
idioms tieng anh thuong dung cho chu de business

Ngày nay, nhu cầu học tiếng Anh không chỉ đến từ học sinh, sinh viên mà số lượng lớn người trưởng thành, người đi làm cũng đều mong muốn học tập và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Tiếng Anh được ứng dụng trong hầu hết các hoạt động tại môi trường làm việc, từ những nhiệm vụ tưởng chừng như đơn giản nhất như soạn thảo văn bản, viết và trả lời email, cho đến việc biên soạn hợp đồng, trao đổi và đàm phán với đối tác, … Chủ đề kinh doanh cũng xuất hiện phổ biến trong các giáo trình giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một cụm Idioms tiếng Anh đắt giá trong chủ đề kinh doanh để người đọc tham khảo. Các cụm idioms tiếng Anh xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, trong đó có chủ đề kinh doanh.

Key takeaways

1. Cách học idioms hiệu quả:

  • Tuyệt đối không học thuộc lòng idioms

  • Học idioms trong từng ngữ cảnh cụ thể

  • Học idioms qua các bộ phim

2. Tổng hợp một số cụm idioms trong lĩnh vực kinh doanh:

  • Get a foot in the door: thành công nắm bắt cơ hội mới

  • Cash cow: một bộ phận trong doanh nghiệp mang lại nhiều lợi nhuận

  • Too many chiefs and not enough Indians: quá nhiều người đảm nhiệm vị trí quản lý nhưng lại quá ít người thực hiện công việc theo yêu cầu

  • Eager beaver: một người nhiệt huyết và làm việc rất chăm chỉ

  • A slice of the pie: một phần của một thứ gì đó như tiền, lợi nhuận

  • Go belly up: thất bại hoàn toàn

  • Golden handshake: một số tiền lớn được trao cho một người khi họ rời khỏi công việc hoặc được sử dụng như một phần của thỏa thuận để thuyết phục họ rời khỏi công ty.

  • Grease someone’s palm: đưa tiền cho ai đó để thuyết phục họ làm điều gì đó không trung thực

  • Hold the fort: đảm nhận trách nhiệm hoặc chăm sóc một cái gì đó khi người khác vắng mặt

  • Keep head above water: đối mặt với tình huống khó khăn, đặc biệt là những vấn đề về tài chính và chỉ đủ để sống sót

  • Red tape: các quy định, thủ tục phức tạp hơn cần thiết và làm chậm trễ quá trình thực hiện các công việc

  • Sell ice to Eskimos: thuyết phục người khác đồng ý với điều không mang lại lợi ích tốt nhất cho họ hoặc chấp nhận điều gì đó không cần thiết

  • Sleeping partner: một người đã đầu tư tiền vào một công ty kinh doanh nhưng thực tế không tham gia vào quá trình quản lý hoạt động của nó.

  • Walking papers: thư hoặc thông báo sa thải ai đó khỏi công việc

  • A dead duck: một kế hoạch, một sự kiện, v.v. đã thất bại hoặc chắc chắn sẽ thất bại, và do đó không đáng để thảo luận.

Vai trò của idioms trong tiếng Anh

Idioms là các cụm từ/câu đi kèm với nhau, thường được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm biểu đạt một ý nghĩa sâu xa nào đó (thường là nghĩa bóng của câu). Trong IELTS Speaking, việc sử dụng idioms hiệu quả và đúng ngữ cảnh sẽ tác động tích cực tới band điểm của bạn. Điều này chứng tỏ rằng, bạn đã biết cách sử dụng ngoại ngữ một cách tự nhiên và thuần thục như tiếng mẹ đẻ.

Cách học idioms tiếng Anh hiệu quả

Trong quá trình ôn tập IELTS Speaking cũng như tích lũy và trau dồi idioms, bạn có thể lưu ý một số bí kíp sau đây để đạt được hiệu quả cao nhất:

1. Tuyệt đối không học thuộc lòng idioms: Phương pháp học thuộc lòng từ lâu đã không mang lại hiệu quả trong quá trình học từ vựng IELTS. Với idioms, việc học thuộc lòng có thể đem lại các tác dụng ngược”. Vốn dĩ các cụm idioms thường được hiểu theo nghĩa bóng, do đó, chỉ học thuộc không có nghĩa là bạn sẽ sử dụng idioms chuẩn xác và thích hợp. 

2. Học idioms trong từng ngữ cảnh cụ thể: Thay vì ôm cuốn từ điển dày cộp và ghi nhớ một cách máy móc các cụm idioms, phương pháp dễ dàng hơn bạn có thể áp dụng là học từng cụm thành ngữ một cách cẩn thận, chi tiết, gắn với từng ngữ cảnh mà cụm idioms đó được sử dụng. 

3. Học idioms qua các bộ phim: Phim nước ngoài thường là “kho” idioms vô cùng dồi dào. Học idioms qua từng hội thoại, lời nói của nhân vật càng khiến bạn nắm rõ hơn ngữ cảnh sử dụng của từng cụm từ.

Tổng hợp một số cụm idioms trong lĩnh vực kinh doanh

  1. Get a foot in the door 

  • Định nghĩa: “to manage to enter an organization, a field of business, etc. that could bring you success” (cố gắng gia nhập một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh, v.v. có thể mang lại thành công cho bạn)

  • Phiên âm: /ɡɛt ə fʊt ɪn ðə dɔr/ 

  • Ngữ cảnh sử dụng: thành ngữ này được dùng khi muốn nói về việc bắt đầu một cơ hội mới, thường là trong sự nghiệp hoặc kinh doanh. Đôi khi, để thành công, cần tận dụng mọi cơ hội nhỏ để bắt đầu và tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể. Việc "đặt chân vào cửa" có thể là một bước quan trọng để tạo ra những cơ hội lớn hơn trong tương lai.

  • E.g: I always wanted to work for that company but it took me two years to get a foot in the door. (Tôi luôn muốn làm việc cho công ty đó nhưng tôi phải mất hai năm mới có thể đặt chân vào công ty đó.)

  1. Cash cow 

  • Định nghĩa: the part of a business that always makes a profit and that provides money for the rest of the business. (một bộ phận của doanh nghiệp luôn tạo ra lợi nhuận và cung cấp tiền cho phần còn lại của doanh nghiệp)

  • Phiên âm: /kæʃ kaʊ/

  • Ngữ cảnh sử dụng: thành ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả một sản phẩm, dự án hoặc bộ phận mang lại lợi nhuận ổn định và đều đặn, giúp hỗ trợ các hoạt động khác của tổ chức hoặc doanh nghiệp. 

  • E.g: The new product became the company’s cash cow. (Sản phẩm mới đã trở thành món hàng mang lại nhiều lợi nhuận của công ty.)

  1. Too many chiefs, not enough Indians 

  • Định nghĩa: “used to describe a situation in which there are too many people telling other people what to do, and not enough people to do the work” (dùng để mô tả tình huống trong đó có quá nhiều người bảo người khác phải làm gì nhưng lại không có đủ người để làm việc đó)

  • Phiên âm: / tuː ˈmeni tʃi:fs nɒt ɪˈnʌf ˈɪndiənz/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong môi trường công việc để phê phán việc quá nhiều người giữ các vị trí quản lý, nhưng không có đủ nhân sự để thực hiện công việc cụ thể. Nó thường ám chỉ rằng cần có sự cân đối giữa quản lý và nhân viên để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.

  • E.g: There are too many chiefs and not enough Indians in that company. (Trong công ty đó, có quá nhiều người đảm nhiệm vị trí quản lý nhưng lại quá ít người thực hiện công việc theo yêu cầu.)

  1. Eager beaver 

  • Định nghĩa: “an enthusiastic person who works very hard” (một người nhiệt huyết và làm việc rất chăm chỉ)

  • Phiên âm:/ˈiɡər ˈbivər/ 

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người có tinh thần tích cực, hăng hái và làm việc chăm chỉ. Đây là một cách biểu đạt sự khen ngợi về tính cách lao động của người đó.

  • E.g: George is an eager beaver and is certain to succeed in business. (George là một con người nhiệt huyết và chắc chắn sẽ thành công trong kinh doanh.)

  1. A slice of the pie

  • Định nghĩa: “a share of something such as money, profits, etc.” (một phần của một thứ gì đó như tiền, lợi nhuận, v.v.)

  • Phiên âm:/ə slaɪs ʌv ðə paɪ/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ mong muốn, yêu cầu hoặc quyền lợi của một người hoặc một nhóm người đối với một phần của nguồn lợi nhuận hoặc tài sản chung. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường được sử dụng để thể hiện sự đòi hỏi của nhân viên hoặc đối tác về một phần công bằng của lợi ích.

  • E.g: The company made big profits and the workers want a slice of the pie. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận lớn và các công nhân muốn được phân chia một phần lợi nhuận đó.)

  1. Go belly up 

  • Định nghĩa: “to fail completely” (thất bại hoàn toàn)

  • Phiên âm:/ɡoʊ ˈbɛli ʌp/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong tình huống kinh doanh khi một công ty, dự án, hoặc kế hoạch thất bại hoàn toàn và không thể tiếp tục hoạt động. Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân khi một kế hoạch lớn không thành công.

  • E.g: Last year the business went belly up after sales continued to fall. (Năm ngoái, doanh nghiệp đã thất bại hoàn toàn sau khi doanh số bán hàng tiếp tục giảm.)

  1. Golden handshake 

  • Định nghĩa: “a large sum of money that is given to somebody when they leave their job, or to persuade them to leave their job” (một số tiền lớn được trao cho một người khi họ rời khỏi công việc hoặc được sử dụng như một phần của thỏa thuận để thuyết phục họ rời khỏi công ty.)

  • Phiên âm:/ˈɡoʊldən ˈhændˌʃeɪk/ 

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh khi một người lao động rời khỏi công ty, đặc biệt là khi có sự thỏa thuận đặc biệt được thực hiện để khuyến khích họ rời đi. Nó có thể là một hình thức đền bù hoặc một phần của thỏa thuận nghỉ hưu.

  • E.g: When Tom left the company, he was given a golden handshake. (Khi Tom rời công ty, anh ấy đã được trao một khoản tiền lớn.)

  1. Grease someone’s palm

  • Định nghĩa: “to give somebody money in order to persuade them to do something dishonest.” (đưa tiền cho ai đó để thuyết phục họ làm điều gì đó không trung thực)

  • Phiên âm: /ɡriːs ˈsəmˌwʌnz pɑːm/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi muốn ám chỉ hành động đưa hối lộ để đạt được một lợi ích không trung thực, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc chính trị.

  • E.g: There are rumours that the company had to grease someone’s palms to get that contract. (Có những tin đồn rằng công ty đã phải đưa hối lộ để có được hợp đồng đó.)

  1. Hold the fort

  • Định nghĩa: “to have the responsibility for something or care of somebody while other people are away or out” (đảm nhận trách nhiệm hoặc chăm sóc một cái gì đó khi người khác vắng mặt hoặc đi khỏi)

  • Phiên âm: /hoʊld ðə fɔrt/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó đảm nhận trách nhiệm hoặc giữ vị trí trông nom một điều gì đó khi người khác tạm thời không có mặt. Cụm từ này có thể áp dụng trong môi trường công việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày.

  • E.g: While the boss is out of the office, I’ll have to hold the fort. (Khi sếp vắng mặt khỏi văn phòng, tôi sẽ phải đảm nhận trách nhiệm.)

  1. Keep head above water 

  • Định nghĩa: “ to deal with a difficult situation, especially one in which you have financial problems, and just manage to survive.” (đối mặt với tình huống khó khăn, đặc biệt là những vấn đề về tài chính và chỉ đủ để sống sót.)

  • Phiên âm:/kiːp wʌnz hɛd əˈbəv ˈwɔtər/ 

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc duy trì sự tồn tại trong một tình huống khó khăn, đặc biệt là khi có vấn đề tài chính. Nó ám chỉ việc cố gắng xoay sở để không bị vùi dập bởi hoàn cảnh eo hẹp.

  • E.g: Business is bad. I’m not sure how much longer we’ll be able to keep our heads above water. (Việc kinh doanh không tốt. Tôi không chắc chúng ta còn thời gian bao lâu để tiếp tục cố gắng duy trì nó.)

  1. Red tape

  • Định nghĩa: “official rules that seem more complicated than necessary and prevent things from being done quickly.” (các quy định chính thức có vẻ phức tạp hơn cần thiết và làm chậm trễ quá trình thực hiện các công việc)

  • Phiên âm:/ rɛd teɪp/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự rắc rối và phức tạp của các quy trình và quy định chính thức trong tổ chức hoặc chính phủ, làm chậm trễ quá trình làm việc và làm tăng khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ.

  • E.g: You have to go through endless red tape to start up a business. (Bạn phải trải qua một loạt các thủ tục chính thức phức tạp để bắt đầu kinh doanh.)

  1. Sell ice to Eskimos

  • Định nghĩa: “to persuade people to go against their best interests or to accept something unnecessary or preposterous.” (thuyết phục người khác đồng ý với điều không mang lại lợi ích tốt nhất cho họ hoặc chấp nhận điều gì đó không cần thiết hay hoàn toàn không hợp lý)

  • Phiên âm:/sɛl aɪs tʊ ˈɛskɪmoʊz/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thuyết phục, bán hàng, năng lực giao tiếp xuất sắc, hoặc áp dụng để miêu tả cho việc làm điều gì đó không thực tế/không hợp lý.

  • E.g: That salesman is such a smooth talker, he could sell ice to Eskimos. (Người bán hàng đó nói chuyện rất mặn mà, anh ta có thể thuyết phục người khác mua hàng giống như việc bán đá cho người Eskimos.)

  1. Sleeping partner

  • Định nghĩa: “A person who has put money into a business company but who is not actually involved in running it” (một người đã đầu tư tiền vào một công ty kinh doanh nhưng thực tế không tham gia vào quá trình quản lý hoạt động của nó)

  • Phiên âm: /ˈsliːpɪŋ ˈpɑːtnər/ 

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả những đối tác đóng vai trò chủ yếu là cung cấp vốn cho công ty, nhận lợi nhuận hoặc chịu lỗ dựa trên số cổ phần của họ. Họ hiếm khi tham gia vào các hoạt động hàng ngày của công ty cũng như không thường xuyên tham dự các cuộc họp quản lý. Ngoài việc cung cấp hỗ trợ tài chính, những "đối tác thầm lặng" còn có thể đưa ra lời tư vấn hoặc xây dựng các mối quan hệ kinh doanh để hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp khi được yêu cầu.

  • E.g: Tom found a sleeping partner to invest money in his business. (Tom đã tìm được một đối tác thầm lặng để đầu tư tiền vào công việc kinh doanh của mình.)

  1. Walking papers

  • Định nghĩa: “the letter or notice dismissing somebody from a job” (thư hoặc thông báo sa thải ai đó khỏi công việc)

  • Phiên âm:/ˈwɔːkɪŋ ˈpeɪpər/

  • Ngữ cảnh sử dụng: thành ngữ này thường được sử dụng khi một người bị sa thải hoặc chấm dứt hợp đồng làm việc. Đây là một cách thức không chính thức mà người ta thường sử dụng để chỉ việc nhận được thư thông báo sa thải từ nhà tuyển dụng hoặc người quản lý.

  • E.g: Helen was given her walking papers yesterday. (Helen đã nhận được thông báo sa thải của mình ngày hôm qua.)

  1. A dead duck

  • Định nghĩa: “a plan, an event, etc. that has failed or is certain to fail and that is therefore not worth discussing” (một kế hoạch, một sự kiện, v.v. đã thất bại hoặc chắc chắn sẽ thất bại, và do đó không đáng để thảo luận)

  • Phiên âm:/ə dɛd dʌk/

  • Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để mô tả một kế hoạch hoặc dự án đã thất bại từ đầu hoặc có khả năng thất bại rất cao, đến mức không còn đáng để nói đến hoặc bàn luận nữa.

  • E.g: The project was a dead duck from the start due to a lack of funding. (Dự án đã là một kế hoạch thất bại từ đầu do thiếu nguồn tài chính.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp 15 Idioms tiếng Anh thường dùng cho chủ đề Business kèm theo ngữ cảnh sử dụng, nguồn gốc thành ngữ và ví dụ ứng dụng cụ thể. Tác giả hy vọng người đọc có thể vận dụng những thành ngữ này vì việc sử dụng chúng không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về văn hóa doanh nghiệp mà còn làm tăng sự tương tác tích cực trong môi trường kinh doanh, đồng thời tạo ra ấn tượng mạnh mẽ trong các cuộc gặp gỡ chuyên nghiệp và thương lượng kinh doanh. 

Ngoài ra, học sinh có thể truy cập ZIM Helper được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Nguồn tham khảo

1. “The Idioms.” The Idioms, www.theidioms.com/. Accessed 4 Jan. 2024. 

2. The Free Dictionary, Farlex, idioms.thefreedictionary.com/. Accessed 4 Jan. 2024. 

3. “Grammar, Style, and Usage.” Writing Explained, 12 Nov. 2019, writingexplained.org/. 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...