IELTS Speaking Band 8 - Phân tích tiêu chí đánh giá và ví dụ minh họa
Key takeaways
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking band 8:
Fluency and Coherence: cần nói trôi chảy và mạch lạc, liên kết ý tưởng hợp lý.
Lexical Resource: sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt.
Grammatical Range and Accuracy: sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, từ câu đơn đến câu phức, và hạn chế lỗi ngữ pháp.
Pronunciation: phát âm rõ ràng, sử dụng nhấn âm và ngữ điệu phù hợp.
Bài viết này nhằm phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking band 8, dựa trên Band Descriptors do Hội đồng Anh (British Council) công bố. Qua đó, thí sinh sẽ hiểu rõ từng tiêu chí, bao gồm độ trôi chảy, phát âm, từ vựng và ngữ pháp, cùng các ví dụ minh họa cụ thể cho mỗi tiêu chí.
Các tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking band 8

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc)
Thí sinh cần nói lưu loát, hạn chế tối đa việc lặp từ, tự ngắt quãng hoặc sửa lỗi khi nói. Sự ngập ngừng chỉ thỉnh thoảng xuất hiện khi đang tìm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp, nhưng chủ yếu liên quan đến nội dung. Việc phát triển chủ đề phải mạch lạc, phù hợp và liên quan.
Ví dụ minh họa:
Câu hỏi: "Describe a memorable trip you had."
Câu trả lời: "One of the trips that left a lasting impression on me was my journey to Da Nang. The beaches were stunning, and the local cuisine was absolutely delicious. I vividly remember trying their seafood dishes, which were fresh and flavorful. Overall, it was a relaxing experience, and I would love to visit again."
Tạm dịch: "Một trong những chuyến đi để lại ấn tượng sâu sắc nhất với tôi là hành trình đến Đà Nẵng. Các bãi biển thật tuyệt đẹp, và ẩm thực địa phương thì vô cùng ngon miệng. Tôi vẫn nhớ rõ mình đã thử các món hải sản ở đó, chúng tươi ngon và đậm đà hương vị. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm thư giãn, và tôi rất muốn quay lại lần nữa."
Câu trả lời này đảm bảo trôi chảy, có sự phát triển chủ đề rõ ràng và không ngập ngừng nhiều.
Lexical Resource (Nguồn từ vựng)
Thí sinh sử dụng từ vựng phong phú, sẵn sàng và linh hoạt để thảo luận về mọi chủ đề và truyền tải ý nghĩa chính xác. Sử dụng khéo léo các từ ít phổ biến và thành ngữ, dù đôi khi có thể mắc lỗi nhỏ trong chọn từ hoặc kết hợp từ. Thí sinh sử dụng hiệu quả cách diễn đạt lại ý khi cần thiết.
Ví dụ minh họa:
Câu hỏi: "What are the benefits of traveling?"
Câu trả lời:"Traveling broadens one's horizons. It allows people to immerse themselves in different cultures, meet new people, and gain unique perspectives. For example, exploring historical landmarks or indulging in local delicacies can be both enlightening and refreshing."
Tạm dịch: "Du lịch giúp con người mở mang kiến thức và có cái nhìn sâu sâu sắc hơn về thế giới. Du lịch cho phép chúng ta hòa mình vào các nền văn hóa khác nhau, gặp gỡ những người mới và có được những góc nhìn độc đáo. Ví dụ, khám phá các di tích lịch sử hoặc thưởng thức các món ăn đặc sản địa phương vừa có thể mang lại sự hiểu biết, vừa đem đến cảm giác tươi mới."
Cụm từ như "broadens one's horizons", "immerse themselves", và "indulging in local delicacies" cho thấy khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và linh hoạt.
Xem thêm: Sự khác biệt IELTS Speaking giữa band 6.0 và 8.0 - Tiêu chí Lexical Resource
Grammatical Range and Accuracy (Độ chính xác và đa dạng ngữ pháp)
Thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hầu hết các câu không mắc lỗi, nhưng đôi lúc có thể xuất hiện các lỗi nhỏ và không mang tính hệ thống. Một vài lỗi cơ bản có thể tồn tại trong bài thi nói của thí sinh.
Ví dụ minh họa:
Câu hỏi: “Would you rather travel alone or with a group?”
Câu trả lời:"I prefer traveling with others because It’s more enjoyable and creates opportunities for shared memories. However, there are times when I enjoy traveling alone as it gives me a sense of independence and freedom to plan my own itinerary."
Tạm dịch: "Tôi thích đi du lịch cùng người khác vì nó vui hơn và tạo cơ hội chia sẻ những trải nghiệm. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích đi du lịch một mình vì nó mang lại cho tôi cảm giác độc lập và tự do trong việc lên kế hoạch cho hành trình của mình."
Sử dụng linh hoạt cấu trúc như because, however, và as it gives me cho thấy khả năng sử dụng ngữ pháp phong phú, chính xác.
Pronunciation (Phát âm)
Thí sinh sử dụng nhiều đặc điểm ngữ âm để truyền tải ý nghĩa chính xác và tinh tế và có thể duy trì nhịp điệu phù hợp, sử dụng linh hoạt nhấn âm và ngữ điệu trong các câu dài, dù đôi khi có một vài điểm chưa hoàn hảo. Bên cạnh đó, thí sinh phát âm dễ hiểu trong toàn bộ bài nói, và chất giọng có ảnh hưởng rất ít đến sự rõ ràng.
Ví dụ minh họa:
Câu hỏi: "What’s your favorite hobby?"
Câu trả lời: "I absolutely love painting. It’s a wonderful way to express creativity and unwind after a hectic day. I often experiment with different techniques, like watercolor or acrylic, depending on my mood."
Tạm dịch: "Tôi hoàn toàn yêu thích vẽ tranh. Đó là một cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo và thư giãn sau một ngày bận rộn. Tôi thường thử nghiệm với các kỹ thuật khác nhau, như màu nước hoặc sơn acrylic, tùy thuộc vào tâm trạng của mình."
Ở câu trả lời này, người nói cần nhấn đúng các từ quan trọng ("absolutely", "wonderful") và dùng ngữ điệu phù hợp để bài nói tự nhiên và dễ hiểu.
Tìm hiểu thêm: Sự khác biệt IELTS Speaking giữa band 6.0 và 8.0 - Tiêu chí Pronunciation
Kinh nghiệm đạt IELTS Speaking 8.0
Để đạt được IELTS Speaking band 8.0, thí sinh cần tập trung vào cả 4 tiêu chí chấm điểm: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp) và Pronunciation (Phát âm). Dưới đây là kinh nghiệm ôn luyện hiệu quả giúp thí sinh đạt mục tiêu:
Luyện tập độ trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence)
Chiến thuật thực hành:
Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: Khi nói, thí sinh tránh dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Thay vào đó, thí sinh nên hình thành ý tưởng và diễn đạt trực tiếp bằng tiếng Anh.
Dùng từ nối để liên kết ý: Thí sinh nên sử dụng các từ như firstly, moreover, in contrast, however, hoặc for instance giúp câu trả lời mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
Tập nói trong thời gian giới hạn: Thí sinh dùng đồng hồ bấm giờ để tập trả lời phần 2 (cue card) trong 2 phút và tập trung vào mở đầu, phát triển ý và kết thúc.
Ví dụ:
Câu hỏi: "Describe a favorite book you’ve read."
Câu trả lời mẫu: "One of my favorite books is To Kill a Mockingbird by Harper Lee. This novel, first published in 1960, has remained timeless, resonating with readers across generations. The story is not only captivating but also deeply thought-provoking, as it delves into complex themes like racial inequality and the moral courage needed to confront it.
What I particularly enjoyed about this book was the author’s ability to create characters that feel so real and relatable. The main character, Scout Finch, narrates the story from her childhood perspective, which brings a sense of innocence to the heavy topics explored in the book. Her father, Atticus Finch, serves as a moral beacon, standing up for justice in a society deeply entrenched in prejudice. His character truly embodies integrity and fairness, and I found his courage inspiring.
Another aspect that stood out to me was the setting. The novel takes place in the fictional town of Maycomb, Alabama, during the 1930s, a time when racial tensions were at their peak. The way Harper Lee portrays the social dynamics of this small town gives readers a glimpse into the harsh realities of that time, yet it also highlights the importance of empathy and standing up for what is right, even when it’s not popular.
Overall, To Kill a Mockingbird is a book that left a lasting impression on me, not only because of its narrative and characters but also because of the powerful messages it conveys about human nature and morality. It has shaped my understanding of justice and equality, and it’s a book I often revisit to reflect on its timeless lessons."

Tạm dịch:
"Một trong những cuốn sách tôi yêu thích nhất đó là To Kill a Mockingbird của Harper Lee. Cuốn tiểu thuyết này, được xuất bản lần đầu vào năm 1960, vẫn giữ được sức ảnh hưởng và không bao giờ lỗi thời, thu hút độc giả qua nhiều thế hệ. Câu chuyện không chỉ cuốn hút mà còn mang tính suy ngẫm sâu sắc, khi khai thác các vấn đề như sự bất bình đẳng chủng tộc và lòng can đảm đạo đức để đối mặt với chúng.
Điều tôi đặc biệt thích ở cuốn sách này là khả năng của tác giả trong việc tạo ra những nhân vật cảm giác rất thật và dễ tiếp cận. Nhân vật chính, Scout Finch, kể lại câu chuyện từ góc nhìn của một đứa trẻ, điều này mang đến một cảm giác ngây thơ trước các chủ đề nặng nề mà cuốn sách đề cập. Cha của cô, Atticus Finch, là một hình mẫu đạo đức, luôn đấu tranh vì công lý trong một xã hội đầy rẫy sự phân biệt. Nhân vật của ông thực sự thể hiện tính chính trực và công bằng, và tôi thấy lòng can đảm của ông rất đáng khâm phục.
Một yếu tố khác khiến tôi ấn tượng là bối cảnh. Cuốn tiểu thuyết diễn ra tại thị trấn hư cấu Maycomb, Alabama, vào những năm 1930, một thời kỳ mà căng thẳng chủng tộc đang ở đỉnh điểm. Cách Harper Lee miêu tả động thái xã hội của thị trấn nhỏ này mang lại cho độc giả một cái nhìn về những thực tế khắc nghiệt của thời đại đó, nhưng cũng làm nổi bật tầm quan trọng của lòng đồng cảm và việc đứng lên vì điều đúng đắn, ngay cả khi nó không được lòng số đông.
Tổng thể, To Kill a Mockingbird là một cuốn sách đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, không chỉ vì cốt truyện và các nhân vật mà còn vì những thông điệp mạnh mẽ mà nó truyền tải về bản chất con người và đạo đức. Nó đã hình thành nên cách hiểu của tôi về công lý và bình đẳng, và đó là một cuốn sách tôi thường xuyên quay lại để suy ngẫm về những bài học vượt thời gian mà nó mang lại."
Cách áp dụng chiến thuật thực hành:
Tập suy nghĩ bằng tiếng Anh: Thí sinh tránh dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, thay vào đó hãy hình thành và diễn đạt ý tưởng trực tiếp bằng tiếng Anh để trả lời tự nhiên và mạch lạc hơn.
Dùng cụm từ để liên kết ý: Thí sinh sử dụng các cụm từ như what I particularly enjoyed, another aspect that stood out to me, overall để duy trì sự liên kết và mạch lạc trong câu trả lời. Điều này giúp thí sinh tránh bị rối khi chuyển từ ý này sang ý khác.
Tập nói trong thời gian giới hạn: Thí sinh hãy sử dụng đồng hồ bấm giờ để luyện tập trả lời trong vòng 2 phút. Đảm bảo rằng thí sinh có thể mở đầu, phát triển ý và kết thúc câu trả lời một cách rõ ràng, mạch lạc.
Xây dựng từ vựng phong phú (Lexical Resource)
Chiến thuật thực hành:
Học từ đồng nghĩa và thành ngữ: Thay vì sử dụng từ đơn giản như happy, thí sinh hãy dùng các từ như ecstatic, overjoyed, hoặc thành ngữ như on cloud nine.
Học theo chủ đề: Thí sinh tập trung vào các chủ đề thường gặp trong IELTS như education, environment, technology, health,...
Luyện paraphrasing: Khi trả lời câu hỏi, thí sinh cố gắng diễn đạt lại câu hỏi bằng từ ngữ khác thay vì lặp lại.
Ví dụ:
Câu hỏi: "Do you find it better to study in the morning or at night?"
Câu trả lời mẫu: "I’m more of a morning person. My mind is sharper and I feel more productive early in the day. Evening, on the other hand, tends to be my time for relaxation, so I usually avoid studying during that period."
Tạm dịch: "Tôi là người thích buổi sáng hơn. Bộ não của tôi minh mẫn hơn và tôi cảm thấy năng suất hơn vào buổi sáng. Còn buổi tối, ngược lại, là thời gian tôi dành cho việc thư giãn, vì vậy tôi thường tránh học vào thời gian đó."
Cách áp dụng chiến thuật thực hành:
Học từ đồng nghĩa và thành ngữ:
Sharper có thể thay bằng từ đồng nghĩa như alert hoặc focused.
Productive có thể thay bằng từ đồng nghĩa như efficient hoặc effective.
Thành ngữ như winding down (thư giãn) thay cho "relaxation" để câu trả lời phong phú hơn.
Học theo chủ đề: Chủ đề studying là một chủ đề phổ biến trong IELTS, nên thí sinh có thể luyện tập trả lời câu hỏi tương tự như "Do you prefer studying alone or in a group?" để rènluyện từ vựng và cách diễn đạt.
Luyện paraphrasing: Câu "I feel more productive early in the day" có thể diễn đạt lại thành "I tend to be more efficient and focused in the morning" để tránh sự lặp lại và làm câu trả lời thêm đa dạng.
Nâng cao ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy)
Chiến thuật thực hành:
Sử dụng câu phức và đa dạng: Thí sinh có thể kết hợp câu đơn, câu phức (complex sentences), và câu ghép để câu trả lời phong phú hơn.
Học qua sửa lỗi: Thí sinh ghi âm câu trả lời của mình và nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi.
Chú ý thì động từ: Thí sinh cố gắng đảm bảo sử dụng đúng thì khi trả lời, đặc biệt với câu hỏi về quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ:
Câu hỏi: "What kind of job would you like to have in the future?"
Câu trả lời mẫu: "In the future, I’d love to work as a software engineer. It’s a field that constantly evolves, which keeps things exciting. Additionally, being in this profession would allow me to create solutions that can make people’s lives easier."
Tạm dịch: "Trong tương lai, tôi rất mong muốn làm việc như một kỹ sư phần mềm. Đây là một lĩnh vực liên tục phát triển, điều này làm công việc trở nên thú vị. Ngoài ra, làm trong ngành này sẽ cho phép tôi tạo ra các giải pháp có thể giúp cuộc sống của mọi người trở nên dễ dàng hơn."
Cách áp dụng chiến thuật thực hành:
Sử dụng câu phức và đa dạng: Câu trả lời sử dụng câu phức như "This field is constantly evolving, which keeps the work exciting and intellectually stimulating" và câu ghép như "Not only does it offer great career opportunities, but it also allows me to use my skills to create solutions...". Việc sử dụng câu phức giúp trả lời mạch lạc và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.
Học qua sửa lỗi: Thí sinh ghi âm câu trả lời của mình và nghe lại để tìm ra các lỗi về ngữ pháp, từ vựng hoặc phát âm. Sau đó, nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa lỗi và luyện tập để cải thiện. Ví dụ: kiểm tra xem thí sinh có sử dụng đúng thì trong câu "would love" và "would be" hay không.
Chú ý thì động từ: Câu trả lời sử dụng thì tương lai (would love, would be) để trả lời câu hỏi về công việc trong tương lai. Việc sử dụng đúng thì là rất quan trọng trong IELTS Speaking để đảm bảo câu trả lời chính xác và rõ ràng, đặc biệt khi nói về tương lai hoặc quá khứ.
Đọc thêm: Sự khác biệt IELTS Speaking giữa band 6.0 và 8.0 - Tiêu chí Grammar Range and Accuracy
Cải thiện phát âm (Pronunciation)
Chiến thuật thực hành:
Tập trung vào ngữ điệu và trọng âm: Thí sinh có thể nghe các bài mẫu band 8.0 trên YouTube hoặc các podcast tiếng Anh và chú ý cách họ nhấn âm và sử dụng ngữ điệu.
Luyện phát âm từng từ: Thí sinh có thể sử dụng từ điển online như Cambridge Dictionary để kiểm tra cách phát âm chuẩn.
Ghi âm và so sánh: Thí sinh có thể ghi âm câu trả lời của mình và so sánh với bài mẫu để cải thiện dần.
Ví dụ:
Trong câu đơn: "I absolutely love traveling because it broadens my horizons."
Cách áp dụng chiến thuật thực hành:
Tập trung vào ngữ điệu và trọng âm:
Thí sinh chú ý nhấn mạnh từ "absolutely" để thể hiện sự nhiệt huyết và nhấn mạnh vào tình yêu của thí sinh đối với việc du lịch.
Thí sinh có thể kéo dài âm "broa-" trong "broadens" để làm rõ ý nghĩa của việc du lịch mở rộng tầm nhìn và sử dụng ngữ điệu lên xuống tự nhiên, với phần đầu câu (trước "love traveling") có thể nhấn mạnh hơn, sau đó giảm dần để làm rõ mối liên hệ giữa sở thích và lợi ích.
Luyện phát âm từng từ: Thí sinh sử dụng các công cụ như Cambridge Dictionary để kiểm tra phát âm chuẩn của từ "absolutely", "traveling", và "broadens". Điều này giúp thí sinh duy trì phát âm chính xác và tránh những lỗi phổ biến.
Ghi âm và so sánh: Thí sinh ghi âm câu trả lời và so sánh với các bài mẫu IELTS Band 8.0 để nhận xét về ngữ điệu, trọng âm và tốc độ nói. Việc này sẽ giúp thí sinh cải thiện dần dần khả năng phát âm và sự tự nhiên trong cách diễn đạt.
Luyện tập với người khác hoặc ứng dụng công nghệ
Thực hành giao tiếp: Thí sinh nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc luyện nói với giáo viên nước ngoài qua các nền tảng như Chu Du Speak, Cambly hoặc iTalki.
Sử dụng ứng dụng hỗ trợ: Ứng dụng như ELSA Speak giúp thí sinh phát hiện lỗi phát âm và điều chỉnh.
Đọc tiếp: IELTS Writing Band 8 – Tiêu chí chấm điểm & ví dụ minh họa
Tổng kết
Để đạt được IELTS Speaking band 8.0, thí sinh cần tập trung vào bốn tiêu chí chấm điểm chính: Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp), và Pronunciation (Phát âm). Mỗi tiêu chí yêu cầu thí sinh luyện tập liên tục để nâng cao khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, sử dụng từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và phát âm rõ ràng. Để hỗ trợ quá trình ôn luyện, thí sinh có thể tham khảo thêm tài liệu từ Thư viện sách và tài liệu học IELTS.
Nguồn tham khảo
“IELTS Speaking Band Desciptors.” British Council, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_speaking_band_descriptors.pdf. Accessed 6 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp