IELTS Writing Band 8 – Tiêu chí chấm điểm và ví dụ minh họa
Key takeaways
Gồm có 4 tiêu chí chấm IELTS Writing, mỗi tiêu chí chiếm 25% điểm bài viết.
Task achievement/ Task response đánh giá khả năng trả lời đầy đủ và phù hợp với yêu cầu của đề, đủ số từ tối thiểu.
Coherence and Cohesion đánh giá mức độ mạch lạc trong sắp xếp thông tin, ý tưởng và độ liên kết giữa các câu, các đoạn xuyên suốt bài viết.
Lexical Resource đánh giá phạm vi sử dụng từ vựng, độ chính xác, linh hoạt trong từ vựng đã dùng trong bài.
Grammatical Range and Accuracy đánh giá phạm vi sử dụng từ vựng, độ chính xác, linh hoạt trong ngữ pháp, và độ chính xác trong dấu câu.
Một số kinh nghiệm đạt IELTS Writing band 8: tập kiểm soát tốt thời gian trong lúc ôn luyện, làm quen với nhiều đề thi thử, trao dồi kiến thức nền để bổ sung ý tưởng, nhận phản hồi từ người chấm hoặc giáo viên, đọc và phân tích các bài mẫu band 8-9 từ các nguồn uy tín.
IELTS Writing là một trong những kỹ năng mà nhiều thí sinh đánh giá là khó đạt điểm cao, đặc biệt với band điểm 8.0 trở lên. Để đạt được band điểm này, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức thành thạo cả về tư duy lẫn cách diễn đạt. Điều này không chỉ yêu cầu bài viết trả lời đầy đủ và chính xác nội dung đề bài mà còn đòi hỏi sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng, tính mạch lạc trong cách tổ chức ý tưởng, và độ chính xác cao về ngữ pháp.
Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing band 8
Theo trang web chính thức của IELTS, người học đạt band 8.0 được đánh giá ở mức “very good” (rất tốt). Đặc điểm của thí sinh đạt IELTS band 8.0 được miêu tả như sau:
Thí sinh có khả năng sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn thành thạo, chỉ thỉnh thoảng mắc những lỗi sai không theo hệ thống và cách sử dụng không phù hợp.
Thí sinh có thể hiểu sai trong những tình huống không quen thuộc. Thí sinh xử lý tốt các lập luận phức tạp và chi tiết. [1]
Về kỹ năng Viết, bài viết của thí sinh sẽ được chấm theo 4 tiêu chí:
Task Achievement (TA) đối với Task 1/ Task Response (TR) đối với Task 2
Coherence and Cohesion
Lexical Resource
Grammatical Range and Accuracy
Mỗi tiêu chí chiếm 25% trong tổng điểm của bài viết. Điểm số mỗi bài viết được tính trung bình từ 4 tiêu chí. Trong đó, Task 1 chiếm 1/3 điểm tổng, Task 2 chiếm 2/3 điểm tổng.
Ví dụ một thí sinh có điểm thành phần 4 tiêu chí của 2 bài viết như sau:
TA/ TR | CC | LR | GRA | Điểm mỗi bài viết | |
---|---|---|---|---|---|
Task 1 | 7 | 8 | 8 | 8 | 7.75 |
Task 2 | 8 | 7 | 8 | 8 | 7.75 |
Điểm Writing = (7.75 + (7.75) × 2) / 3 = 7.75 → làm tròn lên 8.
Thí sinh muốn đạt band 8.0 thì cần phải đảm bảo các đã đạt yêu cầu ở các đặc điểm trong các band điểm thấp hơn như band 6.0, 7.0. Dưới đây là giải thích tiêu chí, phân tích chi tiết 2 band điểm 7, 8 của cả 4 tiêu chí.
Task Achievement/Task Response
Tiêu chí Task Achievement (TA trong Task 1) and Task Response (TR trong Task 2) đánh giá mức độ người học giải quyết các yêu cầu trong đề bài có đầy đủ, chính xác, phù hợp và liên quan hay chưa. Ngoài ra, việc đảm bảo số từ tối thiểu (150 từ đối với Task 1, 250 đối với Task 2) cũng là một yếu tố trong tiêu chí này.
Đối với Task 1 là khả năng giải quyết các phần của câu hỏi thông qua việc báo cáo và so sánh dữ liệu chính xác.
Đối với Task 2 là khả năng đưa ra câu trả lời phải liên quan đến những gì được yêu cầu và phải có dẫn chứng cho những luận điểm của mình.
Task Achievement [2]
Band 7:
The response covers the requirements of the task.
The content is relevant and accurate – there may be a few omissions or lapses. The format is appropriate.
Key features which are selected are covered and clearly highlighted but could be more fully or more appropriately illustrated or extended.
It presents a clear overview, the data are appropriately categorised, and main trends or differences are identified.
Band 8:
The response covers all the requirements of the task appropriately, relevantly and sufficiently.
Key features are skilfully selected, and clearly presented, highlighted and illustrated.
There may be occasional omissions or lapses in content.
Phân tích:
Từ mô tả trên, có thể thấy thí sinh cần đảm bảo thực hiện hết các yêu cầu của đề bài (covers the requirements of the task). Thông thường đề bài Task 1 yêu cầu thí sinh tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính và so sánh các thông tin có liên quan. Band điểm 8.0 yêu cầu thí sinh thực hiện tất cả các yêu cầu này theo một cách phù hợp, có liên quan và đầy đủ.
Trong band 7.0, thí sinh cần viết bài theo format phù hợp, một vài thiếu sót hoặc sai sót có thể được chấp nhận ở band điểm này. Tuy nhiên, mật độ các thiếu sót hoặc sai sót cần được tối thiểu hơn ở band 8.0, chỉ ở mức rất ít.
“Key features” cũng là một yếu tố thí sinh cần đặc biệt chú ý. Người học ở band 7.0 đã có khả năng chọn lọc, bao quát và làm nổi bật những đặc điểm chính. Tuy nhiên, để cải thiện lên band 8.0, thí sinh cần làm việc này khéo léo hơn (skillfully). Từ band 7.0, thí sinh cũng cần trình bày phần tổng quan rõ ràng, dữ liệu cần được được phân loại phù hợp và xác định các xu hướng hoặc sự khác biệt chính.
Task Response [3]
Band 7:
The main parts of the prompt are appropriately addressed.
A clear and developed position is presented.
Main ideas are extended and supported but there may be a tendency to over-generalise or there may be a lack of focus and precision in supporting ideas/material.
Band 8:
The prompt is appropriately and sufficiently addressed.
A clear and well-developed position is presented in response to the question/s.
Ideas are relevant, well-extended and supported.
There may be occasional omissions or lapses in content.
Quan sát Band Descriptors, có thể thấy từ khóa “prompt”, đây được xem là phần yêu cầu trong đề bài. Trong khi band 7.0 mô tả phần chính trong đề bài được giải quyết một cách phù hợp thì band 8.0 mô tả phần yêu cầu trong đề bài cần được thực hiện đầy đủ và phù hợp.
Một từ khóa khác xuất hiện ở cả 2 band điểm là “position”, đây được xem là quan điểm của chính người viết với vấn đề nêu trong đề bài. Quan điểm của thí sinh cần được trình bày rõ ràng và phát triển tốt để đạt được band 8.0. Điều này đồng nghĩa thí sinh cần viết sao cho người đọc bài viết thấy rõ quan điểm của người viết thông qua các minh họa, dẫn chứng thuyết phục.
Về mặt ý tưởng của người viết, một mô tả có trong band 7.0 nhưng không có trong band 8.0 là “a tendency to over-generalise” (xu hướng khái quát hóa quá mức) hay “a lack of focus and precision” (thiếu tập trung và chính xác) khi làm rõ quan điểm. Điều này đồng nghĩa thí sinh phải cố gắng khai thác sâu hơn, làm rõ hơn về ý tưởng của mình chứ không chỉ nêu ra chung chung.
Tìm hiểu thêm: Giải thích tiêu chí Task Response trong IELTS Writing Task 2
Coherence and Cohesion
Coherence and Cohesion (viết tắt là CC) là tiêu chí đánh giá mức độ mạch lạc và liên kết trong bài viết của thí sinh, bao gồm cả cách thí sinh sắp xếp các ý tưởng và thông tin và việc đưa ra các ý tưởng theo thứ tự hợp lý và sử dụng đa dạng các biện pháp gắn kết một cách thích hợp.
Theo British Council, việc kiểm soát hiệu quả 2 yếu tố này và giúp người đọc đọc hiểu bài viết của bạn một cách dễ dàng là một tín hiệu về việc có điểm Coherence and cohesion tốt [4].
Coherence (Độ mạch lạc) được xem là mức độ trôi chảy của bài viết và cách thí sinh hướng người đọc đi qua câu trả lời của mình. (How fluent your writing is, how you as a writer guide the reader through your response.)
Cohesion (Độ gắn kết) được xem là mức độ liên kết trong bài viết, cách bạn sử dụng từ ngữ và cụm từ để kết nối các ý tưởng, câu và đoạn văn. (How well your writing is connected, how you use words and phrases to connect ideas, sentences and paragraphs.) [5]
Để hình dung rõ ràng hơn. Người học có thể tưởng tượng “coherence” như một dòng chảy của dòng suối, giúp một chiếc lá trên con suối đó trôi mượt mà từ đầu đến cuối. Về bài viết, “coherence” giúp người đọc dễ dàng đọc xuyên suốt mà nắm mạch ý từ đầu đến cuối bài viết. Trong khi đó, “cohesion” có thể được tưởng tượng là các viên gạch được liên kết với nhau chặt chẽ tạo thành một bức tường. Trong bài viết, “cohesion” được hiểu là các phương tiện giúp liên kết các câu, các đoạn, các ý tưởng với nhau, tạo thành một bài viết chặt chẽ.
Band 7:
Information and ideas are logically organised and there is a clear progression throughout the response. A few lapses may occur.
A range of cohesive devices including reference and substitution is used flexibly but with some inaccuracies or some over/under use.
Band 8:
The message can be followed with ease.
Information and ideas are logically sequenced, and cohesion is well managed.
Occasional lapses in coherence or cohesion may occur.
Paragraphing is used sufficiently and appropriately. [2]
Phân tích:
Về mặt thông tin và ý tưởng, thí sinh muốn đạt band 7 cần đảm bảo sắp xếp thông tin và ý tưởng một cách logic và cần có một tiến triển rõ ràng (clear progression) trong xuyên suốt bài viết. Qua đến band 8, thông tin và ý tưởng phải liền mạch một cách logic (logically sequenced), tránh lối viết rời rạc. Bên cạnh đó, thí sinh cần viết sao để khiến người đọc có thể theo dõi thông điệp một cách mượt mà, dễ dàng.
Về cách phương tiện liên kết (cohesion devices), người học cần cho thấy được sự kiểm soát tốt, linh hoạt và làm chủ phép liên kết như liên từ (conjunction), từ dẫn chiếu (referenicing), từ thay thế (substitution).
Ngoài ra, thí sinh cần kiểm soát tốt việc sắp xếp đoạn văn (paragraphing). Một đoạn văn cần có một chủ đề nhất định và ý chính. Và các nội dung trong đoạn cần luôn bám sát, xoay quanh chủ đề, giúp người đọc dễ theo dõi ý trọng tâm.
Đọc thêm: Tiêu chí Coherence and Cohesion trong Band Descriptors IELTS Writing (Band 5-8)
Lexical Resource
Lexical Resouce (viết tắt là LR) là tiêu chí đánh giá về độ linh hoạt và chính xác trong việc sử dụng từ vựng của thí sinh. Theo British Council, phạm vi của từ vựng càng rộng hoặc cách diễn đạt càng chính xác và phù hợp, thí sinh càng có thể đạt được điểm số cao. Khi sử dụng vốn từ vựng linh hoạt và chính xác, thí sinh có thể truyền đạt rõ ràng và đúng với ý tưởng mà thí sinh muốn truyển tải đến người đọc.
Band 7:
The resource is sufficient to allow some flexibility and precision.
There is some ability to use less common and/or idiomatic items. An awareness of style and collocation is evident, though inappropriacies occur.
There are only a few errors in spelling and/or word formation, and they do not detract from overall clarity.
Band 8:
A wide resource is fluently and flexibly used to convey precise meanings within the scope of the task.
There is a skilful use of uncommon and/or idiomatic items when appropriate, despite occasional inaccuracies in word choice and collocation.
Occasional errors in spelling and/or word formation may occur, but have minimal impact on communication. [2]
Phân tích:
Trong khi ở band 7, vốn từ được mô tả là đủ để cho phép việc sử dụng linh hoạt và chính xác (sufficient to allow some flexibility and precision) thì ở band 8 đã được nâng lên, không chỉ ở mức “đủ” mà là vốn từ “rộng” được sử dụng thường xuyên và linh hoạt (wide resource is fluently and flexibly use) và vẫn đảm bảo độ chính xác về mặt nghĩa (precise meanings).
Ở band 7, thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ ít phổ biến và các từ vựng “idiomatic”. Qua band 8, khả năng sử dụng từ vựng này được mô tả là “skillful” và “when appropriate”. Đồng nghĩa thí sinh phải thật sự hiểu rõ cách dùng của kiểu từ vựng này và dùng đúng ngữ cảnh. Ở band 7, người học có nhận thức về văn cảnh (style) và collocation nhưng dùng chưa phù hợp. Để lên được band 8, người học vẫn có thể mắc lỗi sai trong việc lựa chọn từ và collocation tuy nhiên chỉ ở mức độ thấp, không nhiều (“occasional”).
Xét về lỗi sai chính tả và từ loại (spelling and/ or word formation), thí sinh ở band 7 chỉ mắc lỗi này ở mức độ ít (only a few errors) và không ảnh hưởng tới sự rõ ràng của toàn bài (do not detract from overall clarity). Để nâng lên band 8, thí sinh chỉ được phép mắc lỗi này rất ít (occasional) và các lỗi này chỉ ảnh hưởng rất nhỏ đến việc truyền tải (minimal impact on communication).
Phân tích ví dụ:
The authorities should invest in public transportation to reduce traffic congestion. This approach can help improve the daily lives of commuters and decrease environmental pollution.
→ The authorities should allocate funding to enhance public transportation, thereby alleviating traffic bottlenecks. Such an approach could significantly elevate the quality of life for urban dwellers while mitigating environmental degradation.
Đoạn văn thứ 2 có các từ vựng ở mức độ cao hơn (reduce → alleviate, improve → elevate, decrease → mitigate). Ngoài ra, đoạn văn 2 cũng khéo léo dùng các collocations như (quality of life, environmental degradation), uncommon and idiomatic items (traffic bottlenecks, urban dwellers). Như vậy, đoạn văn thứ 2 có khả năng đạt band 8.0 hơn đoạn văn thứ 1.
Đọc thêm: Cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing và IELTS Speaking
Grammatical Range and Accuracy
Grammatical Range and Accuracy (viết tắt là GRA) là tiêu chí về ngữ pháp. Nhìn chung là phạm vi sử dụng ngữ pháp và độ chính xác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu chí này bao gồm việc sử dụng linh hoạt và đúng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau từ các câu đơn đến câu phức, việc sử dụng dấu câu. Giám khảo sẽ xem xét số lỗi ngữ pháp mà thí sinh mắc phải và mức độ nghiêm trọng của lỗi sai.
Band 7:
A variety of complex structures is used with some flexibility and accuracy.
Grammar and punctuation are generally well controlled, and error-free sentences are frequent.
A few errors in grammar may persist, but these do not impede communication
Band 8:
A wide range of structures within the scope of the task is flexibly and accurately used.
The majority of sentences are error-free, and punctuation is well managed.
Occasional, non-systematic errors and inappropriacies occur, but have minimal impact on communication. [2]
Phân tích:
Có thể thấy, thí sinh ở band 7 thể hiện được việc sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp nhưng chỉ với độ linh hoạt và chính xác nhất định, có thể hiểu là các câu phức dùng chưa chính xác, lặp lại về hình thức hoặc kiểu diễn đạt. Để đạt đến band 8, người học vẫn cần thể hiện đa dạng câu trúc (a wide range of structures) trong phạm vi của nhiệm vụ với độ linh hoạt và chính xác cao hơn. Thí sinh không chỉ sử dụng nhiều các câu phức tạp mà còn phải hiểu cách dùng của cấu trúc đó và có khả năng lựa chọn câu trúc phù hợp nhất với ngữ cảnh. Ví dụ thí sinh dùng cấu trúc đảo ngữ với mục đích nhấn mạnh. Nếu thí sinh chỉ đơn thuần dùng cấu trúc đảo ngữ mà không hàm ý nhấn mạnh điều gì thì sẽ khiến người đọc cảm thấy câu văn trở nên không tự nhiên.
Xét về dấu câu, thí sinh nhìn chung kiểm soát tốt (generally well controlled) sẽ được chấm band 7.0. Để cải thiện lên band 8.0, thí sinh phải thật sự kiểm soát tốt yếu tố này. Xét về mật độ lỗi sai, thí sinh muốn đạt band 8.0 cần phải nâng từ mức nhiều câu không lỗi (error-free sentences are frequent) thành đa số các câu đều không có lỗi (the majority of sentences are error-free).
Ngoài ra, ở band 7, một số lỗi ngữ pháp có thể vẫn có nhưng không cản trở việc truyền tải. Ở band 8, các lỗi sai và cách dùng không phù hợp được mô tả là “occasional” (nghĩa là không thường xuyên) và “non-systematic” (nghĩa là không theo phải nhóm lỗi sai nhất định mà thí sinh có xu hướng mắc phải) và các lỗi sai cũng chỉ có ảnh hưởng nhỏ, không đáng kể đến ý nghĩa muốn truyền tải.
Xét ví dụ:
(1) In detail, the British Museum began with 500,000 visitors in January but the figure rose sharply to a peak of 750,000 in March. (2) However, this was followed by a substantial decline to approximately 400,000 in May. (3) Conversely, the Natural History Museum demonstrated a gradual decline throughout the period, dropping from 600,000 visitors in January to around 400,000 by June. (4) On the other hand, the Science Museum exhibited a modest yet consistent decrease, with visitor numbers falling from 450,000 at the start of the year to just over 300,000 by the end of the period. (5) Additionally, while the British Museum showed significant volatility, the other two museums maintained relatively stable patterns.
Đoạn văn Task1 trên có sử dụng đa dạng loại câu: câu đơn (câu thứ 2), câu ghép (câu thứ 1) và đa số là câu phức (câu thứ 3, 4, 5). Ngoài ra, đoạn văn của sử dụng đa dạng cấu trúc câu như:
câu bị động (câu 2)
cụm phân từ (câu 3)
cụm giới từ (with visitor numbers falling from …)
begin with + số liệu
V + adv (rose sharply)
V + a + adj + N (demonstrated a gradual decline)
Dấu câu của các câu trong đoạn được sử dụng chính xác. Các câu không mắc lỗi ngữ pháp.
Từ những đặc điểm trên, có thể kết luận bài viết đạt được band 8.0.
Tham khảo thêm: Cải thiện tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS Writing Task 2 từ band 6 đến 7
Kinh nghiệm đạt IELTS Writing 8.0
Ngoài việc bám sát tiêu chí chấm điểm ở band 8.0, thí sinh cũng cần áp dụng những kinh nghiệm sau:
Kiểm soát tốt thời gian: Ở band điểm cao, thí sinh cần phân chia và kiểm soát tốt thời gian ngay cả khi luyện tập ở nhà. Thí sinh cần phân bố thời gian lập dàn ý, thời gian viết bài, thời gian kiểm tra lại bài. Việc phân chia này còn tùy thuộc vào từng người học. Người học cần điều chỉnh để phù hợp với năng lực của bản thân, từ đó tối ưu hóa thời gian thật trong phòng thi.
Luyện tập với nhiều đề thi thử: Thí sinh cần cập nhật các đề thi thực tế, đa dạng chủ đề, đặc biệt là các đề mới nhất để nắm bắt xu hướng ra đề. Điều này giúp thí sinh một phần giảm bớt sự bỡ ngỡ khi gặp đề “lạ”.
Phát triển kiến thức nền: Trong Task 2, thí sinh thường xuyên bắt gặp các đề bài mang tính thực tế trong xã hội. Việc tìm hiểu và biết thêm nhiều kiến thức nền giúp người học có nhiều ý tưởng hơn và áp dụng được các kiến thức nền để làm rõ ý tưởng, thêm ví dụ,...
Phản hồi từ người chấm hoặc giáo viên: Một số thí sinh thường chững lại ở một band điểm nhất định vì chưa tự phát hiện lỗi sai, điểm thiếu sót trong kỹ năng viết của mình. Việc nhận phản hồi, nhận xét khách quan từ người chấm hoặc giáo viên giúp thí sinh dần dần khắc phục lỗi sai, từ đó tự tin hơn khi viết bài.
Phân tích bài mẫu Band 8-9: Học từ các bài mẫu từ các nguồn uy tín cũng là một cách tiếp thu kiến thức hiệu quả. Thí sinh khi đọc bài mẫu cần đọc chậm, phân tích kỹ cách sắp xếp và liên kết ý tưởng, rút ra các từ vựng hữu ích, làm quen với các điểm ngữ pháp nâng cao.
Những kinh nghiệm này, khi kết hợp với việc bám sát tiêu chí chấm điểm, sẽ giúp thí sinh tối ưu hóa bài viết và tăng khả năng đạt được mục tiêu IELTS Writing band 8.0.
Đọc thêm: IELTS Writing Band Descriptors — 4 tiêu chí chấm điểm chi tiết
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu đến người đọc tiêu chuẩn của một bài viết IELTS Writing band 8 dựa trên các tiêu chí chấm điểm chi tiết. Tác giả hy vọng rằng từ các phân tích này, thí sinh có thể xây dựng chiến lược ôn tập phù hợp để chinh phục điểm số mong muốn. Thí sinh có thể củng cố và bổ sung kiến thức toàn diện cho kì thi từ các tựa sách IELTS được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn của ZIM Academy.
Nguồn tham khảo
“Understanding IELTS test scores.” ielts.org, ielts.org/take-a-test/your-results/ielts-scoring-in-detail. Accessed 9 December 2024.
“Writing Task 1 Band Descriptors.” ielts.org, 30/04/2023. ielts.org/take-a-test/your-results/ielts-scoring-in-detail. Accessed 9 December 2024.
“Writing Task 2 Band Descriptors.” ielts.org, s3.eu-west-2.amazonaws.com/ielts-web-static/production/Guides/ielts-writing-band-descriptors.pdf. Accessed 9 December 2024.
“IELTS Writing - Coherence and Cohesion.” British Council, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/ielts_writing-_coherence_cohesion.pdf. Accessed 9 December 2024.
“Test section – Writing Task 2 Coherence and Cohesion.” British Council, takeielts.britishcouncil.org/sites/default/files/new_writing_task_2_coherence_and_cohesion_.pdf. Accessed 9 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp