Ứng dụng Word formation trong IELTS Writing
Biến đổi cấu tạo từ (Word formation) là một nội dung khá phổ biến và quen thuộc đối với người học tiếng Anh, kiến thức này đóng vai trò trong việc đọc-hiểu ngôn ngữ và mở rộng vốn từ nói chung. Các thí sinh thi IELTS cũng có thể áp dụng cách thay đổi cấu tạo của từ trong bài thi viết IELTS Writing để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng. Trong bài viết lần này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc những cách thay đổi và ứng dụng kỹ thuật Word formation trong IELTS Writing.
Word formation là gì?
“Word formation” là sự tạo lập từ vựng mang ý nghĩa mới dựa vào việc thêm/bớt các thành tố của từ. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, hãy cùng theo dõi bảng sau
a | b | c |
employee | apartment building | chair |
destabilization | baby-sit | neighbor |
inability | car park | matter |
meaningless | heartbreaking | brown |
suddenness | rock band | great |
unhappy | sugar-free | promise |
Có thể thấy, những từ tại các cột a và b được tạo thành nhờ việc ghép các thành tố nhỏ hơn lại với nhau và có ý nghĩa phức tạp hơn từ gốc ban đầu.
Ví dụ, từ “employee” (danh từ – người lao động) được cấu tạo gồm từ gốc “employ” (động từ – thuê, tuyển dụng) và hậu tố “ee”. Hay từ “unhappy” (tính từ – không vui) có thể được phân tích gồm từ gốc “happy” (tính từ – hạnh phúc) và tiền tố “un” đứng đầu. Tương tự, từ destabilization (danh từ – sự làm cho mất ổn định) được tạo ra bằng cách thêm các tiền tố/hậu tố vào từ gốc ban đầu là stable (tính từ – ổn định).
Theo Cambridge Dictionary, có bốn cách cấu tạo từ bao gồm: thêm các tiền tố (prefixes), hậu tố (suffixes), hoán đổi (conversion) và ghép từ (compounds). Phân tích cụ thể của bốn phương thức cấu tạo từ trên được trình bày như dưới đây, để rồi từ đó bài viết đi sâu vào việc hướng dẫn người học cách ứng dụng Word formation trong IELTS Writing để nâng cao band điểm cho bài thi này.
Đọc thêm: Word Form là gì? Hướng dẫn cách làm dạng bài word form
Sử dụng tiền tố (prefixes)
Tiền tố (prefixes), còn gọi là tiếp đầu ngữ, là một phụ tố được đặt trước một từ. Thêm tiền tố vào một từ làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Một số tiền tố thường gặp là:
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
un | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | unimportant (không quan trọng); unbelievable (không thể tin được); unable (không thể làm được) |
in | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | inaccurate (không chính xác); insane (không tỉnh táo, mất trí); inability (không có khả năng làm gì) |
im | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | impatient (không kiên nhẫn); impolite (bất lịch sự); immoral (xấu xa, trái với đạo đức) |
il | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | illegal (phi pháp); illogical (không hợp lý, phi logic); illiterate (mù chữ) |
ir | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | irrelevant (không liên quan); irresponsible (vô trách nhiệm); irrational (phi lý trí; không hợp lý) |
dis | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | disadvantage (bất lợi, nhược điểm); disabled (khuyết tật); discomfort (không thoải mái) |
non | Phủ định, trái ngược với nghĩa gốc | nonsense (vớ vẩn, vô nghĩa); non-profit (phi lợi nhuận) |
under | Khuyết, thiếu, dưới mức cần thiết | underestimate (đánh giá thấp); underperform (thể hiện kém kỳ vọng) |
over | Trên, quá, vượt quá | overestimate (đánh giá quá cao); overload (quá tải); overact (cường điệu, phản ứng thái quá) |
mono | Một, đơn lẻ | monotonous (đơn điệu, tẻ nhạt); monolingual (chỉ nói, sử dụng một ngôn ngữ) |
multi | Nhiều, đa dạng | multilateral (đa phương); multitask (làm nhiều việc đồng thời) |
pre | Trước | prehistory (tiền sử); pre-empt (đi trước, đánh đòn phủ đầu) |
post | Sau | post-war (thời hậu chiến); postgraduate (sinh viên đã tốt nghiệp) |
Tìm hiểu thêm: Gốc từ và thành phần phụ tố tiếng Latin để ứng dụng vào việc học tiếng Anh.
Sử dụng hậu tố (suffixes)
Hậu tố (suffix), còn gọi là tiếp vĩ ngữ, là một phụ tố được đặt ở cuối mỗi từ. Khác với tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa, hậu tố trong tiếng Anh còn có tác dụng ngữ pháp, biến đổi loại từ của từ gốc. Bên cạnh đó, hậu tố cũng tạo ra những thay đổi nhất định về nghĩa của từ.
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ion, -dom, -ism, – ment | Tạo lập danh từ | pollution (sự ô nhiễm); freedom (sự tự do); vandalism (hành vi phá hoại tài sản); confinement (sự giam giữ) |
– er, – or | Tạo ra các từ miêu tả người | employer (người chủ lao động); actor (diễn viên) |
– en, -fy, -ise | Tạo lập động từ | widen (mở rộng); solidify (củng cố); modernise (hiện đại hóa) |
– able, -tive | Tạo lập tính từ | protective (mang tính bảo hộ, bảo vệ); reasonable (hợp lý, logic) |
– ly | Tạo lập trạng từ | naturally (một cách tự nhiên); happily (một cách vui vẻ, hạnh phúc) |
Lưu ý: Các tiền tố và hậu tố có thể được sử dụng đa dạng và phong phú, hai bảng trên chỉ tổng hợp một số tiền tố, hậu tố thường gặp, người học nên tiếp tục đọc, tích lũy từ mới nhằm mở rộng vốn từ vựng của bản thân.
Tìm hiểu thêm: Học từ vựng thông qua họ từ (Word Family) – Phần 1
Sử dụng hoán đổi (conversion)
Sự hoán đổi (conversion) là việc thay đổi một từ từ dạng thức ngữ pháp này sang dạng thức ngữ pháp khác mà không thay đổi các đánh vần, phát âm của từ đó. Ví dụ, các động từ “email” (gửi thư điện tử cho ai đó) hoặc “microwave” (sử dụng lò vi sóng) được tạo lập từ các danh từ “email (thư điện tử) và “microwave” (lò vi sóng). Một số ví dụ khác:
Can you text her?
Dịch nghĩa: Bạn có thể nhắn tin cho cô ấy không? => Trong câu này, động từ “text” (nhắn tin) được chuyển đổi từ danh từ “text” (tin nhắn).
If you’re not careful, some downloads can damage your computer.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không cẩn thận, một vài dữ liệu tải xuống có thể làm hỏng máy tính => Danh từ “download” (dữ liệu tải về) được chuyển đổi từ động từ “download” (tải cái gì về một thiết bị điện tử).
Tìm hiểu thêm: Học từ vựng thông qua họ từ (Word Family) – Phần 2
Sử dụng ghép từ (compounds)
Ghép từ (compounds) là hiện tượng hai hay nhiều gốc từ được ghép với nhau để tạo lập một từ mới. Thông thường, từ gốc đầu tiên xác định một đặc điểm nào đó của từ gốc thứ hai. Ví dụ, hai từ “back” (lưng) và “ache” (đau đớn) có thể được ghép với nhau để tạo từ “backache” (cơn đau lưng).
Một số ví dụ khác
Danh từ: car park (nơi đỗ xe ô tô), rock band (band nhạc rock)
Tính từ: heartbreaking (đau đớn, xót xa), sugar-free (không chứa đường)
Động từ: oven-bake (nướng bằng lò), baby-sit (trông trẻ)
Trạng từ: good-naturedly (một cách hiền hậu, tử tế)
Cách ghép các từ để tạo từ mới
Thông thường, không có quy luật nào để biết một từ ghép có dấu gạch nối giữa các từ hay có khoảng trống giữa các từ hay không. Do đó, để đảm bảo sự chính xác khi sử dụng, người học cần sử dụng từ điển để kiểm tra lại.
Sử dụng Word formation trong bài thi IELTS Writing
Việc ứng dụng biến đổi dạng từ (Word formation) trong bài thi IELTS Writing là một phương pháp hữu dụng để paraphrase đặc biệt là trong Mở bài (IELTS Writing Task 2) và Overview (IELTS Writing Task 1), từ đó, giúp nâng cao band điểm về từ vựng, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Để áp dụng Word formation vào IELTS Writing, người học cần tuân theo các bước như sau:
Bước 1: Gạch chân những từ khóa quan trọng trong bài, những từ có thể thay đổi được dạng từ
Bước 2: Thay đổi cách tổ chức, sắp xếp từ trong câu gốc bằng cách biến đổi dạng từ sao cho nghĩa không đổi
Bước 3: Kiểm tra lại sự hòa hợp, chuẩn chỉnh về mặt ngữ pháp trong câu mới
Ví dụ 1: (IELTS Writing Task 1)
The table below shows the amount of waste production (in millions of tonnes) in six different countries over a twenty-year period.
Đề minh họa
Trong đề bài trên, từ “production” là một danh từ, mang nghĩa sự sản xuất, người học có thể chuyển từ này thành động từ “produced” và sử dụng cấu trúc bị động. Cụ thể:
The chart illustrates the amounts of waste that were produced in six countries between 1980 and 2000.
Dịch nghĩa: Bảng trên trình bày thông tin về lượng rác thải được tạo ra tại sáu quốc gia từ năm 1980 đến năm 2000.
Ví dụ 2: (IELTS Writing Task 2)
Nowadays the way many people interact with each other has changed because of technology.
In what ways has technology affected the types of relationships that people make? Has this been a positive or negative development? |
Trong đề bài trên, từ khóa quan trọng giúp người học áp dụng word formation là interact (động từ – sự tương tác với ai đó). Thay vì sử dụng động từ, chúng ta có thể biến đổi từ này thành danh từ interaction với nghĩa sự tương tác giữa hai hay nhiều đối tượng. Bên cạnh đó, từ “change” được sử dụng dưới dạng động từ (thay đổi) cũng có thể được chuyển sang dạng danh từ (sự thay đổi). Ví dụ:
It is clear that the advent of modern technology has led to significant changes in the interaction between people. Technology has exerted its influence on people’s communication in many aspects, and in my opinion this is a positive development overall.
Dịch nghĩa: Rõ ràng sự ra đời của công nghệ hiện đại đã dẫn tới những thay đổi đáng kể trong sự tương tác giữa người với người. Công nghệ đã tác động tới cách họ giao tiếp trên nhiều khía cạnh và theo quan điểm của tôi, đây là một hiện tượng tích cực.
Tổng kết
Word formation là một nội dung quan trọng khi học tiếng Anh. Người học nên lưu ý ghi nhớ, tích lũy các tiền tố, hậu tố cũng như các cách biến đổi cấu tạo từ khác nhau nhằm giúp bản thân tự tin hơn khi đọc-hiểu cũng như viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã mang đến cho người đọc cái nhìn tổng quan về cách ứng dụng Word formation vào bài viết IELTS Writing. Để sử dụng phương pháp này trong bài thi IELTS Writing đòi hỏi sự luyện tập và tích lũy ngôn ngữ thường xuyên.
Đọc thêm: Ứng dụng việc học gốc từ (Word family) để cải thiện tốc độ đọc hiểu trong IELTS Reading
Chu Minh Thùy
Bình luận - Hỏi đáp