Banner background

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Summer là một chủ đề thú vị và thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc một lượng từ vựng phổ biến, thường được dùng liên quan đến chủ đề Summer. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho một vài câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer.
ielts speaking part 1 chu de summer tu vung lien quan va bai mau

Key takeaways

Các từ vựng được cung cấp

  • Vacation (n) /veɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ

  • Heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/: đợt nắng nóng

  • Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: rất nóng và gây khó chịu

  • Tan (n) /tæn/: làn da rám nắng

  • Beachgoer (n) /ˈbiːtʃˌɡəʊə/: Người thích và thường xuyên đi biển

  • Sunscreen (n) /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng

  • Flip-flops (n) /ˈflɪp.flɒp/: Dép lê

  • Sunbathing (v) /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/: Tắm nắng

  • Staycation (n) /steɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ tại nhà

  • Summer camp (n) /ˈsʌm.ə ˌkæmp/: Trại hè

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer

  • Is summer your favourite time of year?

  • What do you do in summer when the weather’s very hot?

  • Do you go on holiday every summer?

  • Did you enjoy the summer holidays when you were at school?

Các từ vựng về chủ đề Summer trong IELTS Speaking Part 1

Vacation (n) /veɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ

Ví dụ: I'm looking forward to my summer vacation at the beach, where I can relax, soak up the sun, and swim. ( Tôi đang háo hức chờ đợi kỳ nghỉ hè ở bãi biển, nơi anh có thể thư giãn, tận hưởng ánh nắng mặt trời và bơi )

Một số từ đồng nghĩa với “ Vacation”: Holiday ( Kỳ nghỉ ), Break ( Nghỉ ngơi ), Time off ( Thời gian nghỉ), Trip (Chuyến đi)

Heatwave (n) /ˈhiːtˌweɪv/: đợt nắng nóng

Ví dụ: The city experienced an intense heatwave, with temperatures reaching 40 degrees Celsius.
(Thành phố trải qua một đợt nắng nóng gay gắt, với nhiệt độ vượt qua 40 độ C )

Sweltering (adj) /ˈswel.tər.ɪŋ/: rất nóng và gây khó chịu

Ví dụ: It was a sweltering summer day, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius, and everyone sought refuge indoors or in the shade. (Đó là một ngày hè nóng bức, với nhiệt độ vượt qua 40 độ C, và mọi người tìm nơi trú ẩn trong nhà hoặc dưới bóng mát.)

Tan (n) /tæn/: làn da rám nắng

Ví dụ: During my summer vacation, I enjoy spending time at the beach, and my skin gradually starts to tan, giving me a healthy and beautiful skin. ( Trong kỳ nghỉ hè của tôi, tôi thích dành thời gian ở bãi biển, làn da của tôi dần bắt đầu rám nắng, mang lại cho tôi một làn da khỏe và đẹp.)

Beachgoer (n) /ˈbiːtʃˌɡəʊə/: Người thích và thường xuyên đi biển

Ví dụ: During the summer, the beach is filled with enthusiastic beachgoers enjoying the sun, sand, and waves. (Trong mùa hè, bãi biển được lấp đầy bởi những người thích đi biển hào hứng tận hưởng ánh nắng, cát và sóng)

Sunscreen (n) /ˈsʌn.skriːn/: Kem chống nắng

Ví dụ: It's important to apply sunscreen before going outside to protect your skin from the harmful effects of the sun. (Việc sử dụng kem chống nắng trước khi ra ngoài là quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.)

Flip-flops (n) /ˈflɪp.flɒp/: Dép lê

Ví dụ: I love wearing flip-flops during the summer because they're comfortable and perfect for walking on the beach. (Tôi thích mang dép lê vào mùa hè vì chúng thoải mái và hoàn hảo cho việc đi dạo trên bãi biển. )

Sunbathing (v) /ˈsʌnˌbeɪ.ðɪŋ/: Tắm nắng

Ví dụ: On a beautiful summer day, I love finding a comfortable spot on the beach and sunbathing. (Vào một ngày hè tươi đẹp, tôi thích tìm một chỗ thoải mái trên bãi biển và tắm nắng)

Staycation (n) /steɪˈkeɪ.ʃən/: Kỳ nghỉ tại nhà

Ví dụ: This summer, instead of traveling abroad, I decided to have a relaxing staycation at home, exploring local attractions and enjoying some much-needed downtime. ( Mùa hè năm nay, thay vì đi du lịch nước ngoài, tôi quyết định có một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn, khám phá các điểm tham quan địa phương và tận hưởng thời gian nghỉ cần thiết.)

Summer camp (n) /ˈsʌm.ə ˌkæmp/: Trại hè

Ví dụ: Every summer, I look forward to attending a summer camp where I can participate in various outdoor activities, make new friends, and create lifelong memories. (Mỗi mùa hè, tôi mong chờ tham gia trại hè để tham gia vào nhiều hoạt động ngoài trời, kết bạn mới và tạo những kỷ niệm suốt đời.)

image-altĐọc thêm: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Các câu hỏi và một số câu trả lời mẫu chủ đề Summer trong IELTS Speaking Part 1

Is summer your favourite time of year?

Yes, summer is definitely my favourite time of year. During the sweltering summer days, I always reminisce about my childhood summer camp experiences. Those days, I would eagerly pack my bags with essentials like sunscreen and flip-flops, ready to embark on exciting adventures. Summer camp provided the perfect escape from the heatwave, as we would spend our days participating in engaging activities and making lifelong friends. Whether it was swimming in the lake, hiking through the woods, or roasting marshmallows by the campfire, every moment was filled with laughter and pure joy.

(Chắc chắn mùa hè là mùa yêu thích của tôi.Trong những ngày hè oi bức, tôi luôn nhớ lại kỷ niệm của mình khi tham gia trại hè trong thời thơ ấu. Đó là những ngày tôi háo hức đóng gói túi xách với những thứ cần thiết như kem chống nắng và dép lê, sẵn sàng bắt đầu những cuộc phiêu lưu thú vị. Trại hè là nơi lý tưởng để thoát khỏi đợt nắng nóng gay gắt, vì chúng tôi sẽ dành ngày tham gia các hoạt động thú vị và kết bạn suốt đời. Dù là bơi lội trong hồ, đi leo núi qua rừng hoặc nướng bánh kẹo trên lửa trại, mỗi khoảnh khắc đều tràn đầy tiếng cười và niềm vui thật sự.)

What do you do in summer when the weather’s very hot?

In the scorching heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip-flops. Instead of venturing out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home. I enjoy lounging by the pool, sipping on refreshing drinks, and indulging in my favourite summer reads. The staycation allows me to recharge and rejuvenate without the hustle and bustle of a vacation.

(Trong cái nóng gay gắt của mùa hè, có hai điều tôi thích làm: tận hưởng kỳ nghỉ tại nhà và mang dép lê thoải mái. Thay vì đi ra ngoài trong đợt nắng nóng oi bức, tôi thích lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn. Tôi thích nằm dọc bên hồ bơi, thưởng thức những đồ uống mát lạnh và đắm chìm trong những cuốn sách mùa hè yêu thích của tôi. Kỳ nghỉ tại nhà cho phép tôi nạp lại năng lượng và làm mới mình mà không phải vội vã của một kỳ nghỉ xa nhà.)

Do you go on holiday every summer?

No, I don't go on vacation every summer, but I do enjoy a staycation and indulging in some sunbathing. Instead of traveling to a different location, I chose to have a relaxing staycation at home. I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's rays. Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some quality sunbathing time. Staycations and sunbathing allow me to recharge and enjoy the summer season without the need to travel far.

(Không, tôi không đi nghỉ mỗi mùa hè, nhưng tôi thích tận hưởng một kỳ nghỉ tại nhà và tắm nắng. Thay vì đi du lịch đến một địa điểm khác, tôi chọn có một kỳ nghỉ tại nhà thư giãn. Tôi tận dụng cái nóng oi bức của đợt nắng để trải qua thời gian ngoài trời, mang dép lê thoải mái và tắm nắng dưới ánh nắng mặt trời. Tất nhiên, tôi luôn đảm bảo thoa kem chống nắng để bảo vệ da khi tận hưởng thời gian tắm nắng chất lượng. Kỳ nghỉ tại nhà và tắm nắng cho phép tôi nạp năng lượng và tận hưởng mùa hè mà không cần đi xa.)

Did you enjoy the summer holidays when you were at school?

Yes, when I was at school, especially when I had the opportunity to go to summer camp and spend time as a beachgoer. Summer camp was always an exciting adventure filled with outdoor activities, friendships, and new experiences. I cherished the days of exploring nature trails, participating in team sports, and making lifelong memories. Additionally, as a beachgoer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea.

(Vâng, tôi rất thích thú khi có kỳ nghỉ mùa hè khi còn đi học, đặc biệt là khi tôi có cơ hội tham gia trại hè và trở thành một du khách tại bãi biển. Trại hè luôn là một cuộc phiêu lưu thú vị với những hoạt động ngoài trời, những mối quan hệ bạn bè và những trải nghiệm mới lạ. Tôi trân trọng những ngày khám phá đường mòn thiên nhiên, tham gia các môn thể thao đồng đội và tạo ra những kỷ niệm suốt đời. Ngoài ra, khi là một du khách tại bãi biển, tôi sẽ chuẩn bị dép lê, kem chống nắng và những vật dụng cần thiết để trải qua những ngày nắng tại biển.)

image-alt

Đọc thêm:

Tổng kết

Trên đây là bài viết tổng hợp một số từ vựng cũng như là câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề Summer trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua những kiến thức này, tác giả mong muốn người đọc có thể hiểu và vận dụng được chúng một cách thật nhuần nhuyễn trong bài thi để đạt được kết quả tốt nhất.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...