Banner background

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Geography là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, chủ đề này vẫn còn gây khó khăn cho nhiều người học. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu cho người học từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Geography đầy đủ và chính xác nhất.
topic geography bai mau ielts speaking part 1 kem tu vung

Key takeaways

  1. Một số từ vựng chủ đề Geography trong IELTS Speaking Part 1: Landscape, Appreciate, Globalized world,…

  2. Áp dụng trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Geography:

    • Do you like geography?

    • Have you ever studied geography at school?

    • Are you good at reading maps?

    • Would you visit a country because of its geographical location?

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Geography

image-alt

  1. Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh

Ví dụ: The landscape of the Scottish Highlands is breathtaking, with its rugged mountains and misty valleys.

(Phong cảnh của cao nguyên Scotland rất ngoạn mục, với những ngọn núi hiểm trở và những thung lũng mờ sương.)

  1. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao

Ví dụ: I really appreciate your help with my project.

(Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi.)

  1. Respect /rɪˈspɛkt/ (v): tôn trọng

Ví dụ: It's important to respect other people's opinions even if you don't agree with them.

(Điều quan trọng là tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.)

  1. Globalized world /ˈɡloʊbəlaɪzd wɔrld/ (n phr): thế giới toàn cầu hóa

Ví dụ: The globalized world has made it easier for companies to expand their businesses internationally.

(Thế giới toàn cầu hóa đã làm cho việc các công ty mở rộng kinh doanh quốc tế dễ dàng hơn.)

  1. Navigate /ˈnævɪɡeɪt/: điều hướng

Ví dụ: She expertly navigated the ship through the treacherous waters.

(Cô ấy điều hành tàu thủy một cách tài tình qua những vùng nước nguy hiểm.)

  1. Topography /təˈpɑːɡrəfi/: địa hình

Ví dụ: The topography of the region is dominated by steep hills and deep valleys.

(Địa hình của khu vực này được chi phối bởi những đồi núi dốc đứng và thung lũng sâu.)

  1. Population distribution /ˌpɑːpjʊˈleɪʃən ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ (n phr): phân bố dân cư

Ví dụ: The population distribution of the country is uneven, with most people living in urban areas.

(Phân bố dân số của đất nước là không đồng đều, với hầu hết người dân sống ở khu vực đô thị.)

  1. Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/ (v): diễn giải, phiên dịch

Ví dụ: It is important to correctly interpret the results of the experiment.

(Việc diễn giải đúng kết quả của thí nghiệm là quan trọng.)

  1. Mapping platform /ə ˈmæpɪŋ ˈplætfɔrm/ (n phr): nền tảng bản đồ

Ví dụ: Google Maps is a popular mapping platform used by millions of people worldwide.

(Google Maps là nền tảng lập bản đồ phổ biến được hàng triệu người trên toàn thế giới sử dụng.)

  1. Navigation recommendation /ˌnævɪˈɡeɪʃən ˌrekəmenˈdeɪʃən/ (n phr): đề xuất điều hướng

Ví dụ: My Google Maps navigation recommendations often suggest the fastest route to avoid heavy traffic.

(Các đề xuất điều hướng của Google Maps của tôi thường đề xuất tuyến đường nhanh nhất để tránh tắc đường.)

  1. Traffic update /ˈtræfɪk ˈʌpdeɪt/ (n phr): cập nhật tình hình giao thông

Ví dụ: I always check the traffic update before leaving the office to avoid getting stuck in traffic.

(Tôi luôn kiểm tra thông tin cập nhật về tình hình giao thông trước khi rời văn phòng để tránh bị kẹt xe.)

  1. Natural scenery /ˈnætʃərəl ˈsiːnəri/ (n phr): phong cảnh thiên nhiên

Ví dụ: The natural scenery in New Zealand is breathtaking, with its stunning mountains, clear blue lakes, and green forests.

(Phong cảnh thiên nhiên tại New Zealand rất đẹp mắt, với những ngọn núi ngoạn mục, hồ nước xanh trong và rừng xanh um tùm.)

  1. Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ (adj): bị cuốn hút

Ví dụ: She was intrigued by the mystery of the old house.

(Cô ấy bị thu hút bởi bí mật của căn nhà cũ.)

  1. Travel destination /ˈtrævəl ˌdɛstəˈneɪʃən/ (n phr): điểm đến du lịch

Ví dụ: One of my favorite travel destinations is Japan because of its unique culture and stunning natural landscapes.

(Một trong những điểm đến du lịch yêu thích của tôi là Nhật Bản vì nền văn hóa độc đáo và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của nó.)

Xem thêm:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Geography

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Geography

Do you like geography?

Yes, I'm quite interested in geography. I find it fascinating to learn about different countries, their landscapes, and how people live in different parts of the world. I think understanding geography is important to better appreciate and respect other cultures. Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for navigating issues like trade, politics, and environmental concerns. Overall, I find geography to be an important and interesting subject.

(Vâng, tôi khá quan tâm đến địa lý. Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về các quốc gia khác nhau, phong cảnh của họ và cách mọi người sống ở những nơi khác nhau trên thế giới. Tôi nghĩ hiểu biết về địa lý là điều quan trọng để có thể đánh giá và tôn trọng các nền văn hóa khác tốt hơn. Ngoài ra, địa lý ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay để điều hướng các vấn đề như thương mại, chính trị và các mối quan tâm về môi trường. Nhìn chung, tôi thấy địa lý là một môn học quan trọng và thú vị.)

Have you ever studied geography at school?

Yes, absolutely. In fact, I studied geography in both high school and middle school. During these courses, I learned about various physical geography topics such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography topics like population distribution, migration, and cultural traditions. I found the subject to be quite interesting and informative, and I enjoyed learning about the different ways in which geography shapes our world.

(Chắc chắn rồi. Trên thực tế, tôi đã học địa lý ở cả trường trung học và trung học cơ sở. Trong các khóa học này, tôi đã học về các chủ đề địa lý tự nhiên khác nhau như mô hình thời tiết, tài nguyên thiên nhiên và địa hình, cũng như các chủ đề địa lý nhân văn như phân bố dân cư, di cư và truyền thống văn hóa. Tôi thấy chủ đề này khá thú vị và nhiều thông tin, và tôi rất thích tìm hiểu về những cách khác nhau mà địa lý định hình thế giới của chúng ta.)

Are you good at reading maps?

It depends on the type of map. If it's a printed map, I struggle with interpreting the directions and symbols. However, if I use a mapping platform like Google Maps, it's much easier for me. The application provides detailed maps and advanced features such as navigation recommendations and traffic updates. I find this kind of mapping technology to be very helpful in navigating new areas.

(Khả năng đọc bản đồ của tôi phụ thuộc vào loại bản đồ. Nếu đó là bản đồ in, tôi sẽ gặp khó khăn trong việc diễn giải các chỉ dẫn và ký hiệu. Tuy nhiên, nếu tôi sử dụng một nền tảng bản đồ web như Google Maps, điều đó sẽ dễ dàng hơn nhiều đối với tôi. Ứng dụng cung cấp bản đồ chi tiết và các tính năng nâng cao như đề xuất định hướng và cập nhật tình hình giao thông. Tôi thấy loại công nghệ bản đồ này rất hữu ích trong việc điều hướng các khu vực mới.)

Xem thêm:

Would you visit a country because of its geographical location?

Totally yes. Geographical location can play a big role in determining whether or not a country is worth visiting. For example, if a country has stunning natural scenery, such as beautiful beaches or mountains, I would be very interested in visiting. Additionally, if a country has unique geographical features such as deserts or rainforests, I would be intrigued to explore those areas. Overall, I believe that a country's geographical location and features can make it a more attractive travel destination.

(Hoàn toàn có. Vị trí địa lý có thể đóng một vai trò lớn trong việc xác định xem một quốc gia có đáng để ghé thăm hay không. Ví dụ, nếu một quốc gia có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, chẳng hạn như những bãi biển đẹp hoặc những ngọn núi, tôi sẽ rất muốn đến thăm. Ngoài ra, nếu một quốc gia có các đặc điểm địa lý độc đáo như sa mạc hoặc rừng nhiệt đới, tôi sẽ bị thu hút để khám phá những khu vực đó. Nhìn chung, tôi tin rằng vị trí địa lý và các đặc điểm của một quốc gia có thể khiến quốc gia đó trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn hơn.)

Chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi IELTS: Học toàn diện cho cả 4 kỹ năng

Nếu học viên đặt mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, không chỉ trong IELTS Speaking mà còn ở cả 3 kỹ năng khác, hãy tìm hiểu về cách học toàn diện trong khoá IELTS tại ZIM. Khóa học này không chỉ tập trung vào IELTS Speaking mà còn cung cấp chiến lược và bài giảng tối ưu cho IELTS Listening, Reading, và Writing. Những bài giảng được thiết kế một cách thú vị và dễ hiểu, giúp học viên tự tin hơn khi đối mặt với mọi phần của bài thi.

Khoá học IELTS không chỉ giúp học viên vượt qua kỳ thi mà còn giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Học viên sẽ có cơ hội áp dụng ngay từ vựng và chiến lược học được vào cuộc sống hàng ngày.

Tham khảo khóa học luyện thi IELTS ngay để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh!

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho người học một số từ và cụm từ, đồng thời các mẫu câu hỏi - trả lời dành cho IELTS Speaking Part 1 Geography. Hy vọng, thông qua bài viết này, người học có thể nắm được các từ, cụm từ trên và có thể ứng dụng chúng một cách thật hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking Part 1.


Tài liệu tham khảo:

Ielts speaking part 1 geography (2022) ielts85.com. Available at: https://ielts85.com/ielts-speaking-part-1-geography/ (Accessed: March 6, 2023).

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...