Banner background

IELTS Speaking Part 1 Free time - Bài mẫu và từ vựng cho người học

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Free time và phân tích những từ vựng liên quan. Qua đó, người học có thể tham khảo ý tưởng và mở rộng vốn từ hiệu quả để phát triển câu trả lời tự nhiên hơn trong bài thi IELTS Speaking.
ielts speaking part 1 free time bai mau va tu vung cho nguoi hoc

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Free time: Unwind, Recharge after a hectic day, Explore new places, Catching up on sleep or hobbies, Scrolling through social media, Take it easy, Productive, Meet up with friends, Sleeping in, Keep things light and stress-free, Catch up on rest, Keep it flexible, Getting lost in a good book, Busy schedule, …

Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Free time:

  1. What do you usually like doing in your free time?

  2. What activities do you often spend your free time on?

  3. How do you often relax during the weekends?

  4. Is there any hobby or activity you wish you had more time for?

1. What do you usually like doing in your free time?

If you have regular free-time activities:

"Well, in my free time, I usually like doing things that help me unwind, you know? I often read novels, listen to music, or watch movies. These activities really help me recharge after a hectic day."

Phân tích từ vựng:

Unwind: To relax and release tension, often after a stressful or busy period.

  • Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/

  • Dịch: thư giãn

  • Ví dụ: "I like to unwind by watching a movie in the evening" (Tôi thích thư giãn bằng cách xem phim vào buổi tối).

Recharge after a hectic day: To regain energy or feel refreshed following a busy or chaotic day.

  • Phát âm: /ˌriːˈʧɑːʤ ˈɑːftə ə ˈhɛktɪk deɪ/

  • Dịch: nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn

  • Ví dụ: "A hot bath helps me recharge after a hectic day" (Một bồn tắm nước nóng giúp tôi nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn).

If your free-time activities vary:

"It really depends on my mood, to be honest. Sometimes I’ll go out with friends or explore new places, while other times I prefer staying home and catching up on sleep or hobbies. It’s a mix."

Phân tích từ vựng:

Explore new places: To visit and discover unfamiliar locations.

  • Phát âm: /ɪkˈsplɔː ˈnjuː ˈpleɪsɪz/

  • Dịch: khám phá những nơi mới

  • Ví dụ: "I love to explore new places when I travel" (Tôi thích khám phá những nơi mới khi đi du lịch).

Catching up on sleep or hobbies: Making up for missed sleep or spending time on personal interests.

  • Phát âm: /ˈkæʧɪŋ ʌp ɒn sliːp ɔː ˈhɒbiz/

  • Dịch: ngủ bù hoặc theo đuổi sở thích

  • Ví dụ: "Weekends are perfect for catching up on sleep or hobbies" (Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để ngủ bù hoặc theo đuổi sở thích).

2. What activities do you often spend your free time on?

If you have regular activities:

"I often spend my free time on hobbies that let me relax and have fun. For example, I enjoy sketching, playing video games, or scrolling through social media. These activities are my go-to options when I want to take it easy."

Phân tích từ vựng:

Scrolling through social media: Browsing casually through posts on platforms like Facebook or Instagram.

  • Phát âm: /ˈskrəʊlɪŋ θruː ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

  • Dịch: lướt mạng xã hội

  • Ví dụ: "I often spend time scrolling through social media before bed" (Tôi thường dành thời gian lướt mạng xã hội trước khi đi ngủ).

Take it easy: To relax and avoid stress or pressure.

  • Phát âm: /teɪk ɪt ˈiːzi/

  • Dịch: thư giãn

  • Ví dụ: "After a busy week, I just want to take it easy" (Sau một tuần bận rộn, tôi chỉ muốn thư giãn).

If your activities vary:

"My free-time activities really depend on what’s going on. Sometimes I’ll spend it being productive, like organizing my room or learning something new. Other times, I’ll just chill and watch a movie or meet up with friends. It changes."

Phân tích từ vựng:

Productive: Achieving significant results or completing tasks efficiently.

  • Phát âm: /prəˈdʌktɪv/

  • Dịch: năng suất

  • Ví dụ: "I feel productive when I tick off items on my to-do list" (Tôi cảm thấy năng suất khi hoàn thành các mục trong danh sách công việc).

Meet up with friends: To get together with friends socially.

  • Phát âm: /miːt ʌp wɪð frɛndz/

  • Dịch: gặp gỡ bạn bè

  • Ví dụ: "I usually meet up with friends for coffee on weekends" (Tôi thường gặp gỡ bạn bè để uống cà phê vào cuối tuần).

3. How do you often relax during the weekends?

If you have a typical weekend routine:

"Well, I usually relax during the weekends by doing things I enjoy, like sleeping in, watching my favorite TV series, or hanging out with friends. I try to keep things light and stress-free."

Phân tích từ vựng:

Sleeping in: Staying in bed later than usual, typically to rest or relax.

  • Phát âm: /ˈsliːpɪŋ ɪn/

  • Dịch: ngủ nướng

  • Ví dụ: "I enjoy sleeping in on Sundays after a long week" (Tôi thích ngủ nướng vào các ngày Chủ nhật sau một tuần dài).

Keep things light and stress-free: To maintain a relaxed and easygoing approach.

  • Phát âm: /kiːp θɪŋz laɪt ənd strɛs-friː/

  • Dịch: giữ mọi thứ nhẹ nhàng và không căng thẳng

  • Ví dụ: "I like to keep things light and stress-free during my downtime" (Tôi thích giữ mọi thứ nhẹ nhàng và không căng thẳng trong thời gian rảnh).

If your weekends vary:

"It really depends on the weekend, you know? Sometimes I’ll go on short trips or spend time with my family, and other times I’ll just stay home and catch up on rest. I like to keep it flexible."

Phân tích từ vựng:

Catch up on rest: To recover from sleep deprivation by resting or sleeping more than usual.

  • Phát âm: /kæʧ ʌp ɒn rɛst/

  • Dịch: ngủ bù, nghỉ ngơi

  • Ví dụ: "I use the weekends to catch up on rest" (Tôi dùng cuối tuần để ngủ bù).

Keep it flexible: To remain open to changes or avoid rigid plans.

  • Phát âm: /kiːp ɪt ˈflɛksəbl/

  • Dịch: giữ mọi thứ linh hoạt

  • Ví dụ: "When traveling, I prefer to keep it flexible and decide as I go" (Khi đi du lịch, tôi thích giữ mọi thứ linh hoạt và quyết định khi cần).

4. Is there any hobby or activity you wish you had more time for?

If you have a specific hobby in mind:

"Yes, definitely! I wish I had more time for reading. I love getting lost in a good book, but with my busy schedule, I rarely get the chance to sit down and enjoy one."

Phân tích từ vựng:

Getting lost in a good book: Becoming deeply engrossed in reading an enjoyable or compelling book.

  • Phát âm: /ˈɡɛtɪŋ lɒst ɪn ə ɡʊd bʊk/

  • Dịch: đắm chìm vào một cuốn sách hay

  • Ví dụ: "I love getting lost in a good book on rainy days" (Tôi thích đắm chìm vào một cuốn sách hay trong những ngày mưa).

Busy schedule: A timetable filled with many tasks or responsibilities.

  • Phát âm: /ˈbɪzi ˈʃɛdjuːl/

  • Dịch: lịch trình bận rộn

  • Ví dụ: "Despite my busy schedule, I try to make time for exercise" (Dù lịch trình bận rộn, tôi cố gắng dành thời gian cho việc tập thể dục).

If there’s no specific activity but a general desire:

"Not any specific hobby, but I do wish I had more time to try out new things, like learning a musical instrument or joining a sports club. It would be great to explore something different."

Phân tích từ vựng:

Learning a musical instrument: The process of gaining skill in playing a musical device, like a guitar or piano.

  • Phát âm: /ˈlɜːnɪŋ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/

  • Dịch: học một nhạc cụ

  • Ví dụ: "I’ve started learning a musical instrument as a new hobby" (Tôi đã bắt đầu học một nhạc cụ như một sở thích mới).

Joining a sports club: Becoming a member of a group organized for playing or practicing sports.

  • Phát âm: /ˈʤɔɪnɪŋ ə spɔːts klʌb/

  • Dịch: tham gia câu lạc bộ thể thao

  • Ví dụ: "Joining a sports club helped me stay fit and make new friends" (Tham gia câu lạc bộ thể thao giúp tôi giữ dáng và kết bạn mới).

Đọc thêm:

Bài viết trên đã cung cấp gợi ý và phân tích chi tiết cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: Free time, giúp bạn làm quen với các từ vựng và cách triển khai ý tưởng hiệu quả. Để đạt được điểm cao hơn, ngoài những từ đã đề cập, bạn nên bổ sung thêm các cụm từ hay, thành ngữ (idioms)phrasal verbs phù hợp để câu trả lời trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

Nếu người học đang muốn nâng cao kỹ năng Speaking của mình, hãy tham gia chương trình Luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM. Khóa học này sẽ giúp bạn nắm vững chiến lược phát triển ý tưởng, mở rộng câu trả lời và tự tin đối mặt với các câu hỏi khó trong bài thi IELTS Speaking.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...