Topic: Money - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Audio

Trong bài viết này, tác giả sẽ đưa ra các từ vựng liên quan đến chủ đề Money kèm theo cách áp dụng các từ vựng này vào phần thi IELTS Speaking Part 1.
author
ZIM Academy
30/01/2024
topic money bai mau ielts speaking part 1 audio

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Money: Splurging, Striking a balance, Frugal, houghtful purchases, Methodical, Out of sight, out of mind, Live within my means, Seizing opportunities, Household chores, Financial independence, Contributing to the household, Exceptional efforts, Common, Prosperity, Personal, The thought behind the gift.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Money”:

  1. Do you generally spend a lot of money?

  2. How do you save money?

  3. Do your parents give pocket money to you to help with the housework?

  4. Do people in your country give money as a gift to children?

Speaking Sample:

1. Do you generally spend a lot of money?

If you tend to spend a lot of money:

"Honestly, I would say that I'm somewhat of a big spender. I believe in enjoying the fruits of my labor, which sometimes means splurging on things that bring me joy, such as travel, fine dining, or the latest tech gadgets. It’s all about striking a balance between saving and living life to the fullest."

Phân tích từ vựng:

  • Splurging: Spending money freely or extravagantly.

    • Phát âm: /splɜːdʒɪŋ/

    • Dịch: chi tiêu hoang phí

    • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả việc chi tiêu một lượng tiền lớn vào một thứ không cần thiết hoặc xa xỉ.

  • Striking a balance: Finding a compromise or middle ground between two extremes.

    • Phát âm: /ˈstraɪkɪŋ ə ˈbæləns/

    • Dịch: tìm một sự cân bằng

    • Lưu ý: Dùng để mô tả việc tìm ra một điểm cân bằng giữa hai thái cực, như tiết kiệm và chi tiêu.

If you tend not to spend a lot of money:

"To be honest, I'm quite frugal. I tend to prioritize saving over spending, focusing more on needs rather than wants. It's not that I don't indulge occasionally, but I'm more about making thoughtful purchases and investing in things that have long-term value."

Phân tích từ vựng:

  • Frugal: Sparing or economical with regard to money or food.

    • Phát âm: /ˈfruːɡəl/

    • Dịch: tiết kiệm

    • Lưu ý: Một tính từ mô tả một người không tiêu nhiều tiền hoặc tài nguyên và luôn cố gắng tiết kiệm.

  • Thoughtful purchases: Buying things with careful consideration and planning.

    • Phát âm: /ˈθɔːtfʊl ˈpɜː.tʃəsɪz/

    • Dịch: mua sắm có suy nghĩ

    • Lưu ý: Được dùng để mô tả việc mua sắm một cách có chọn lọc, dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về giá trị và tác động của món hàng.

2. How do you save money?

If you have a structured approach to saving:

"I’m quite methodical when it comes to saving money. For starters, I adhere to a strict budget that allocates a certain percentage of my income to savings each month. Additionally, I’m a big fan of automatic transfers; it’s like I don’t even see the money before it goes into my savings account. This out of sight, out of mind approach really helps me save without feeling the pinch."

Phân tích từ vựng:

  • Methodical: Done according to a systematic or established form of procedure.

    • Phát âm: /məˈθɒdɪkəl/

    • Dịch: có phương pháp

    • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một cách tiếp cận có tổ chức, bài bản và theo kế hoạch.

  • Out of sight, out of mind: A phrase meaning if you do not see something or someone for a period of time, you stop thinking about it or them.

    • Phát âm: /aʊt əv saɪt, aʊt əv maɪnd/

    • Dịch: xa mặt cách lòng

    • Lưu ý: Cụm từ này được dùng để chỉ việc khi không thấy vật gì đó, bạn sẽ dễ dàng quên lãng nó, ở đây áp dụng cho tiền bạc để giúp tiết kiệm.

If you save casually without a strict plan:

"To be honest, my approach to saving is a bit more casual. I don’t really have a budget, but I try to live within my means. Whenever I have some extra cash, I’ll put it aside in a savings account or invest in something small. It’s more about seizing opportunities to save rather than following a strict regimen."

Phân tích từ vựng:

  • Live within my means: To spend no more money than one earns.

    • Phát âm: /lɪv wɪðɪn maɪ miːnz/

    • Dịch: sống trong khả năng tài chính cho phép

    • Lưu ý: Được dùng để mô tả việc chi tiêu không vượt quá thu nhập, một nguyên tắc cơ bản của việc quản lý tài chính cá nhân.

  • Seizing opportunities: Taking advantage of chances when they come.

    • Phát âm: /ˈsiːzɪŋ ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/

    • Dịch: nắm bắt cơ hội

    • Lưu ý: Cụm từ này nhấn mạnh việc tận dụng những cơ hội có ích khi chúng xuất hiện, trong trường hợp này là để tiết kiệm tiền.

3. Do your parents give pocket money to you to help with the housework?

If your parents give you pocket money for housework:

"Yes, my parents do provide me with pocket money for assisting with household chores. It's their way of encouraging responsibility and teaching me the value of hard work and financial independence. For instance, tasks like vacuuming, doing the dishes, or helping in the yard are all ways I can earn a bit of money."

Phân tích từ vựng:

  • Household chores: Regular tasks done in managing a household.

    • Phát âm: /ˈhaʊshoʊld ˌtʃɔːrz/

    • Dịch: công việc nhà

    • Lưu ý: Được dùng để mô tả các công việc hàng ngày cần được thực hiện để quản lý một gia đình, như dọn dẹp, nấu ăn, và giặt giũ.

  • Financial independence: The ability to manage one's own finances without reliance on others.

    • Phát âm: /faɪˈnænʃəl ˌɪndɪˈpɛndəns/

    • Dịch: độc lập tài chính

    • Lưu ý: Đây là một mục tiêu quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân, nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có khả năng tự quản lý tài chính mà không phụ thuộc vào người khác.

If your parents do not give you pocket money for housework:

"Actually, my parents don't tie pocket money to house chores. They believe that contributing to the household is part of being a family member. However, they do occasionally reward me for exceptional efforts or when I take on additional responsibilities beyond the usual tasks."

Phân tích từ vựng:

  • Contributing to the household: Participating in the maintenance and management of the home.

    • Phát âm: /kənˈtrɪbjutɪŋ tuː ðə ˈhaʊshoʊld/

    • Dịch: đóng góp cho gia đình

    • Lưu ý: Dùng để chỉ việc tham gia vào các công việc hàng ngày của gia đình, như một phần của trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi thành viên.

  • Exceptional efforts: Outstanding or beyond normal efforts.

    • Phát âm: /ɪkˈsɛpʃənl ˈɛfərts/

    • Dịch: nỗ lực xuất sắc

    • Lưu ý: Dùng để mô tả hành động hoặc công sức vượt trội so với mức bình thường, thường được công nhận hoặc khen ngợi bởi người khác.

4. Do people in your country give money as a gift to children?

If giving money as a gift to children is common:

"Yeah, in my country, it's pretty common to give kids money as a gift, especially for birthdays or festivals like Lunar New Year. It's seen as a way to wish them luck and prosperity. It's simple but carries a lot of meaning, like you're directly wishing them well for their future."

Phân tích từ vựng:

  • Common: Frequently occurring; widespread.

    • Phát âm: /ˈkɒm.ən/

    • Dịch: phổ biến

    • Lưu ý: Dùng để chỉ điều gì đó rất thường xuyên xuất hiện hoặc được biết đến rộng rãi.

  • Prosperity: The state of being successful or thriving.

    • Phát âm: /prɒˈspɛr.ɪ.ti/

    • Dịch: sự thịnh vượng

    • Lưu ý: Thường liên quan đến sự giàu có, thành công hoặc có một cuộc sống tốt đẹp.

If giving money as a gift to children is not common:

"In my country, we don't really give money to kids as a gift. We go for more personal things like books, toys, or clothes. It's about giving something that adds to their life or happiness. The thought behind the gift is what counts, showing you really know and care about them."

Phân tích từ vựng:

  • Personal: Relating to or affecting a particular person.

    • Phát âm: /ˈpɜː.sən.əl/

    • Dịch: cá nhân

    • Lưu ý: Mô tả một món quà hoặc hành động dành riêng cho một người, thể hiện sự quan tâm và hiểu biết về họ.

  • The thought behind the gift: The consideration, intention, or sentiment that accompanies the giving of a gift.

    • Phát âm: /ðə θɔt bɪˈhaɪnd ðə ɡɪft/

    • Dịch nghĩa:  Tình cảm và lòng thành đằng sau món quà.

    • Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự quan tâm và tình cảm mà người tặng muốn diễn đạt thông qua việc tặng quà, thường là một phần quan trọng và ý nghĩa trong quá trình tạo ra mối quan hệ và giao tiếp giữa mọi người.

Tham khảo thêm:

Trên đây là bài viết về chủ đề “Money” trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Money. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong chủ đề Money của bài thi IELTS Speaking Part 1. Ngoài ra, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy xây dựng lộ trình khóa học luyện thi IELTS cá nhân hóa tại ZIM ACADEMY.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu