IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Communication
Lexical Resource (Từ vựng) là một trong các tiêu chí quan trọng trong bài thi IELTS Speaking. Để đạt được điểm cao từ 7 trở lên cho tiêu chí này, thí sinh cần thể hiện được từ vựng phong phú của mình cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Do đó, để giúp thí sinh có thể mở rộng từ vựng và có một bài nói tự nhiên hơn, bài viết dưới đây sẽ cung cấp IELTS Speaking Vocabulary: Idioms chủ đề Communication để thí sinh có thể ứng dụng vào cách trả lời IELTS Speaking.
Key takeaways |
---|
Bài viết Idioms chủ đề Communication bao gồm các Idioms dưới đây:
|
Get the wrong end of the stick
Nghĩa đen của “end of the stick” chính là “đầu của cây gậy”, suy ra “get the wrong end of the stick” sẽ có nghĩa là “cầm nhầm đầu gậy”.
Phía trên là nghĩa đen của câu thành ngữ, còn nghĩa bóng của câu này được hiểu qua ngữ cảnh như sau: Khi người nói đang tranh luận rất hăng với đối phương về một vấn đề và nghĩ rằng đối phương sẽ phải chịu thua trước những lý lẽ đanh thép của mình thì người nói chợt nhận ra rằng mình đã hiểu sai hoàn toàn ý của người bạn kia. Lúc này, người nói đã “get the wrong end of the stick” (tức không hiểu ý, hiểu nhầm - misunderstand).
Ví dụ: Her friend saw us arrive at the party together and got the wrong end of the stick. (Dịch: Bạn cô ấy đã thấy chúng tôi đến bữa tiệc và hiểu nhầm)
Get ahold of someone
To get ahold of someone (or get hold of someone) có nghĩa là giao tiếp, liên lạc với họ - thường là qua điện thoại.
Ví dụ: I’m trying to get ahold of some of these people for our party tomorrow. (Dịch: Tôi đang cố liên lạc với một vài người cho buổi tiệc ngày mai)
Keep someone posted (keep someone in the loop)
To keep someone posted (hay còn có một cách dùng khác là keep someone in the loop) có nghĩa là cập nhật cho người đó, thông báo cho người đó những thông tin mới nhất. Ngược lại, nếu ai đó không được thông báo, họ có thể nói, "I’m out of the loop" - nghĩa là họ không biết thông tin gần đây nhất.
Ví dụ: I really want to know what happens so keep me in the loop (keep me posted). (Dịch: Tôi rất muốn biết điều gì đã xảy ra nên hãy báo cho tôi)
Beating around the bush
Beating around the bush có nghĩa là họ đang cố gắng tránh trả lời một câu hỏi hoặc nói chuyện trực tiếp về một vấn đề cụ thể. Thay vào đó, họ kể những câu chuyện hoặc nói về những chi tiết không quan trọng (nói vòng vo, không đi vào trọng tâm)
Ví dụ: Stop beating around the bush and tell me what happens! (Dịch: Đừng vòng vo nữa và hãy nói cho tôi chuyện gì đã xảy ra)
Give someone your word
Thông thường, khi muốn nói diễn tả việc hứa với ai điều gì, rất nhiều người sẽ dùng ngay động từ “promise”. Tuy nhiên, cũng có một cụm từ cũng rất tự nhiên để truyền đạt nghĩa tương đương với động từ “promise” đó chính là cụm “give sb your word”. Người học có thể sử dụng cụm này thay cho động từ “promise” để ghi điểm trước giám khảo.
Ví dụ: I give you my word that I won’t be late anymore. (Dịch: Cậu có lời hứa của tớ đó chính là tớ sẽ không đi muộn nữa)
Ngoài ra, người học cũng có thể liên hệ tới cụm “have one’s word” (có được lời hứa của ai)
Ví dụ: “Will you come and pick her in the party?” – “Yes, I will. You have my word.” (Dịch: Liệu cậu có thể đón cô ấy ở bữa tiệc được không? - Tớ sẽ làm, cậu có lời hứa của tớ)
Keep something under wraps
Khi người nói đang giữ một bí mật mà không muốn cho ai biết thì có nghĩa là người đó đang “keep something under wraps”. Ngoài ra, một cụm khác cũng có nghĩa “giữ bí mật” mà lại rất tự nhiên trong tiếng Anh là “keep something (a) secret”.
Ví dụ: They tried to keep the report under wraps/keep the report a secret. (Dịch: Họ đang cố gắng giữ bí mật cho bản báo cáo)
Get their wires crossed
Nếu hai người trong cuộc nói chuyện mà “get their wires crossed,” có nghĩa là họ có một sai lầm trong giao tiếp dẫn đến sự hiểu lầm.
Ví dụ: Somehow we got our wires crossed because I thought we were going to meet at the coffee shop and Lia thought we were meeting in the bar. (Dịch: Bằng một cách nào đó mà chúng tớ đã có sai lầm trong giao tiếp bởi tớ tưởng chúng ta đang hẹn nhau ở quán cà phê và Lia tưởng sẽ hẹn nhau ở quán bar)
Hear something through the grapevine
Nếu ai đó hear something through the grapevine, có nghĩa là người đó nghe tin tức một cách gián tiếp - chẳng hạn như thông qua một người bạn của một người bạn, chứ không phải trực tiếp từ một trong những người có liên quan. Tin tức mà người đó nghe được đó có thể đúng hoặc có thể không đúng sự thật.
Ví dụ: I heard through the grapevine that John and Lia are getting married. (Dịch: Tớ nghe nói John và Lia chuẩn bị cưới)
Be in the dark about something
Nghĩa đen từ “dark” là bóng tối. Như vậy “be in the dark” có nghĩa đen là “ở trong bóng tối, chẳng thấy gì”.
Về nghĩa bóng của cụm trên, người học có thể hiểu như sau: “mù mờ về cái gì/không biết về cái gì”. Thay vì chỉ sử dụng “not know about sth”, việc dùng cụm “be in the dark about sth” chắc chắn sẽ khiến bài nói trở nên ấn tượng hơn với giám khảo.
Ví dụ: I was totally in the dark about his fame when we first met. (Dịch: Tớ đã mù mờ về sự nổi tiếng của anh ta khi chúng tớ gặp nhau)
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm cụm “keep sb in the dark about sth” tức là giấu không cho ai biết cái gì.
Lay/put your cards on the table
Nghĩa đen của cụm này chính là khi đánh bài, người chơi đặt hết bài xuống bàn để tất cả người chơi khác đều nhìn thấy được. Với nghĩa bóng với cụm này người học có thể hiểu “lay/put your cards on the table” nghĩa là “chơi bài ngửa/thẳng thắn nói ra suy nghĩ một cách không giấu giếm”.
Ví dụ: I thought it was time I laid my cards on the table, so I told him that I had no intention of marrying him. (Dịch: Tớ nghĩ đã đến lúc tớ thẳng thắn nói ra suy nghĩ của mình, nên tớ đã nói với anh ấy rằng tớ không có ý định lấy anh ấy)
Ứng dụng Idioms chủ đề Communication vào IELTS Speaking Part 1
How do you usually keep in touch with members of your family?
Câu trả lời mẫu: I get ahold of them on a daily basis. Almost everyone got a cellphone these days, so it’s not a big deal for us to stay in touch. But sometimes we get our wires crossed due to the fact that there are bad lines or the sound isn’t clear.
(Dịch: Tôi giữ liên lạc với họ qua điện thoại hằng ngày. Ngày nay hầu như ai cũng có cho mình một chiếc điện thoại di động nên việc giữ liên lạc không phải là vấn đề lớn đối với chúng tôi. Nhưng đôi khi chúng tôi hiểu nhầm ý nhau do thực tế là có đường dây kém hoặc âm thanh không rõ ràng.)
Do you ever write letters by hand? Why / Why not?
Câu trả lời mẫu: Oh yeah, it’s pretty fun because I feel like I can express myself easier by writing. However, I usually beat around the bush when writing because we don’t write letters often, so that’s why I want to tell them everything to keep them in the loop. I don’t want to end the conversation too soon by going straight to the point.
(Dịch: Ồ, nó là một trải nghiệm vui vì tôi cảm thấy mình có thể thể hiện bản thân dễ dàng hơn bằng cách viết. Tuy nhiên, tôi thường vòng vo khi viết bởi vì chúng tôi không viết thư thường xuyên, đó là lý do tại sao tôi muốn nói với họ mọi thứ để cho họ hiểu. Tôi không muốn kết thúc cuộc trò chuyện quá sớm bằng cách đi thẳng vào vấn đề.)
Which is your favourite way to communicate? Why?
Câu trả lời mẫu: I used to prefer texting over phone calls or face-to-face interactions, but now I think speaking in person is ideal because if someone tries to keep something under wraps, I could spot immediately by their facial expressions and body languages.
(Dịch: Tôi đã từng thích nhắn tin hơn các cuộc gọi điện thoại hoặc tương tác mặt đối mặt nhưng bây giờ tôi nghĩ rằng nói chuyện trực tiếp là lý tưởng vì nếu ai đó cố gắng giữ kín điều gì đó, tôi có thể phát hiện ra ngay lập tức bằng nét mặt và ngôn ngữ cơ thể của họ.)
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp 10 idioms chủ đề Communication cùng với đó là ứng dụng chúng vào IELTS Speaking part 1. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về idioms để có thể phục vụ cho việc giao tiếp bên ngoài cũng như trong bài thi IELTS. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.
Tài liệu tham khảo: https://www.espressoenglish.net/10-english-idioms-for-communication-miscommunication
Bình luận - Hỏi đáp