IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng theo 15 chủ đề thường gặp
Một trong những trở ngại lớn nhất của người học tiếng Anh là chưa đủ vốn từ vựng. Người học thường có ý tưởng để nói, có thể sắp xếp được thông tin, nhưng lại chật vật khi bắt đầu nói vì thiếu vốn từ. Vì vậy, bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học kiến thức liên quan đến IELTS Speaking Vocabulary nhằm hỗ trợ người học nâng cao vốn từ vựng theo chủ đề, và từ đó có thể vận dụng vào các bài nói.
Key takeaways |
---|
|
Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking
Từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định điểm thi IELTS Speaking của thí sinh. Thứ nhất, từ vựng ‘lexical resource’ là một trong bốn tiêu chí để chấm điểm của người học khi thi IELTS Speaking. Tùy vào loại từ, số lượng từ, độ chính xác mà người học có thể nhận những mức điểm khác nhau. Ví dụ, theo IELTS Speaking Band Descriptors (public version), để đạt mức điểm 6.0 người học cần:
Vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận các chủ đề dài và làm rõ nghĩa mặc dù đôi khi dùng từ không phù hợp.
Có thể ‘paraphrase’ được các từ vựng.
Ngoài ra, từ vựng IELTS còn có thể ảnh hưởng đến phần ‘fluency and cohesion’. Vì nếu người học thiếu vốn từ sẽ dẫn đến tình trạng ngắt quãng do cần phải tìm từ để nói, ngoài ra việc thiếu kiến thức về các từ vựng về liên từ có thể khiến bài nói trở nên rời rạc.
IELTS Speaking Vocabulary - 15 chủ đề từ vựng thường gặp
Chủ đề 1: Family
To raise = to bring up: Nuôi dạy trẻ.
Raising children is a huge responsibility.: (Nuôi dạy con cái là một trách nhiệm to lớn.)
Childhood: tuổi thơ.
My childhood was happy and carefree. Tuổi thơ của tôi thật hạnh phúc và vô tư.
Adolescence = teenage years (syn: puberty ): thanh thiếu niên.
My grandmother guided me through the turbulent waters of adolescence. (Bà tôi dẫn tôi đi qua vùng nước sóng gió của tuổi thanh xuân.)
To play truant = to skive off: trốn học.
I used to play truant and spend the whole time with my friends in the arcades. (Tôi từng trốn học và dành cả ngày với bạn bè ở chỗ chơi game.)
Juvenile delinquency: tội phạm vị thành niên.
Juvenile delinquency rates are usually higher in urban areas. (Tỷ lệ tội phạm thanh thiếu niên thường cao hơn ở các khu vực thành thị.)
Neglected (adj.): Thờ ơ.
Neglected teenagers seek attention and will do anything to get it. (Thanh thiếu niên bị ngó lơ tìm kiếm sự chú ý và sẽ làm bất cứ điều gì để đạt được điều đó.)
Nuclear family: gia đình hạt nhân.
Nowadays most people live in nuclear families. (Ngày nay, hầu hết mọi người sống trong gia đình hạt nhân.)
To get on well with somebody: Hòa thuận.
I wish I could get on well with my mother-in-law, but she’s a real witch. (Tôi ước mình có thể hòa thuận với mẹ chồng của mình, nhưng bà ấy thực sự là một phù thủy.)
Relative: Họ hàng người thân.
You can choose your friends, but can’t choose your relatives. (Bạn có thể chọn bạn bè nhưng không thể chọn người thân.)
In-laws: bố mẹ vợ/ chồng.
I never know what to buy for my in-laws for Christmas. (Tôi chưa bao giờ biết mua gì cho bố mẹ chồng/ vợ vào dịp Giáng sinh.)
Red-letter day: ngày trọng đại.
If I pass my exam, that’ll be a red-letter day. (Nếu tôi thi đỗ, đó sẽ là một ngày trọng đại.)
Stepparent, stepmother, stepfather: bố mẹ kế.
Cinderella used to live with a wicked stepmother and two stepsisters. (Cô bé Lọ Lem trước đây sống với một bà mẹ kế tàn ác và hai người chị kế.)
Stepfamily = blended family: gia đình có cha hoặc mẹ kế.
Blending families to create stepfamilies is a difficult process. (Hòa nhập gia đình để tạo ra gia đình kế là một quá trình khó khăn.)
Siblings = brothers or sisters: anh chị em.
Children growing up with no siblings are often spoilt. (Trẻ em lớn lên không có anh chị em thường được cưng chiều.)
To allow = permit = let: cho phép.
Minors shouldn’t be allowed to buy alcohol. (Người dưới 18 tuổi không được cho phép mua rượu bia.)
Quality time: thời gian chất lượng.
Spending quality time with your children is more important than making a lot of money. (Dành thời gian chất lượng với con cái quan trọng hơn việc kiếm nhiều tiền.)
To take after somebody: có nét giống ai đó.
Children often take after one of their grandparents. (Trẻ em thường giống một trong hai ông bà của họ.)
Overprotective (adj.): quá bảo bọc.
Overprotective parents should seek professional help to help them relax a little. (Những bậc cha mẹ quá bảo bọc nên tìm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để giúp họ thư giãn một chút.)
Strict (adj.): nghiêm khắc.
My mother was very strict. If I was just ten minutes late, she grounded me for a week. (Mẹ tôi rất nghiêm khắc. Nếu tôi chỉ đến muộn mười phút, cô ấy sẽ phạt tôi một tuần.)
Grounded: cấm túc.
Strict teachers are often more popular than lenient ones, because they don’t let misbehaved children interfere with their teaching. (Những giáo viên nghiêm khắc thường được ưa chuộng hơn những giáo viên khoan dung, vì họ không để những đứa trẻ hư hỏng cản trở việc giảng dạy của mình.)
Foster family: gia đình nuôi dưỡng.
Foster families can change a child’s life for the better. (Gia đình nuôi dưỡng có thể thay đổi cuộc sống của một đứa trẻ tốt hơn.)
Xem thêm:
6 idioms về chủ đề Family và cách ứng dụng vào IELTS Speaking
10 Phrasal verbs chủ đề Family and Friends trong IELTS Speaking
Chủ đề 2: Free time, sports, hobbies, travel
Amusement park = funfair: công viên giải trí.
You can always buy pink cotton candy in an amusement park. (Bạn luôn có thể mua kẹo bông gòn màu hồng trong công viên giải trí.)
Slot machine: máy đánh bạc.
The only way to win on slot machines is not to play them. (Cách duy nhất để thắng trong các máy đánh bạc là không chơi.)
Roller coaster: tàu lượn lượn siêu tốc.
Roller coasters make me sick to my stomach. (Tàu lượn siêu tốc làm tôi buồn nôn.)
To take up: bắt đầu.
My mother thought my father was getting too fat, so he took up golf when he retired. (Mẹ tôi nghĩ rằng bố tôi đang tăng cân nhiều quá, vì vậy ông bắt đầu chơi golf khi nghỉ hưu.)
DIY /di:- ai- wai/: tự làm.
I’m good at DIY, but I had to call a plumber when I couldn’t fix the sink. (Tôi khá giỏi khi tự làm nhưng khi tôi không thể sửa được chậu rửa, tôi phải gọi thợ sửa ống nước.)
Pottery: làm gốm.
Making pottery is such a creative activity.. (Làm gốm là một hoạt động sáng tạo.)
Knitting: Đan len.
Knitting is the new yoga. Its repetitive movements help you relax and meditate. (Đan len là một phong cách yoga mới. Những cử động lặp lại giúp bạn thư giãn và thiền định.)
To mow the lawn: cắt cỏ.
My neighbours always mow the lawn on Sunday evenings. (Hàng xóm của tôi luôn cắt cỏ vào mỗi tối Chủ nhật.)
Hedge: bụi cây.
Trimming the hedge is hard work. (Tỉa bụi cây là công việc khó khăn.)
Sitcom = situation comedy: hài kịch tình huống.
‘Friends’ must be the most popular sitcom of all time. (‘Friends’ chắc chắn là bộ phim hài tình huống phổ biến nhất mọi thời đại.)
Review: đánh giá.
Writing reviews must be such a fun job. (Viết đánh giá chắc hẳn là một công việc thú vị.)
Cinemagoer = moviegoer: người mê phim.
My uncle is a devoted cinemagoer. He goes to see every new release. (Chú tôi là một người đam mê điện ảnh. Anh ấy đi xem mọi bản phát hành mới.)
City dweller: dân thành thị.
City dwellers should make sure they spend enough time outdoors. (Cư dân thành phố nên đảm bảo dành đủ thời gian ở ngoài trời.)
Hiking: đi bộ.
The last time I went hiking, I sprained my ankle. (Lần cuối cùng tôi đi leo núi, tôi đã bị bong gân mắt cá chân.)
Scenery = landscape: phong cảnh.
The scenery was so breathtaking, I had to stop every two minutes to take a photo. (Phong cảnh thật ngoạn mục, cứ hai phút tôi lại phải dừng lại để chụp ảnh.)
Atmosphere = ambiance: bầu không khí.
I love going to our local pub, because of its familiar atmosphere. (Tôi thích đến quán rượu địa phương của chúng tôi vì bầu không khí quen thuộc ở đó.)
Xem thêm:
Từ vựng chủ đề hobbies và chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 1
43 Từ vựng và collocations chủ đề Sports trong IELTS Speaking
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Chủ đề 3: Media
Tabloid: báo lá cải.
They say every time you read a tabloid, a book dies. (Họ nói mỗi khi bạn đọc một tờ báo lá cải, một quyển sách chết.)
Libel: tin thất thiệt.
Editors should make sure that the material they publish doesn’t contain libel. (Biên tập viên nên đảm bảo rằng tài liệu họ xuất bản không chứa thông tin vu khống.)
Broadsheet: báo chính thống.
I used to read broadsheets, but nowadays I just get the news from the TV or the Internet. (Tôi trước đây thường đọc báo, nhưng ngày nay tôi chỉ lấy tin tức từ truyền hình hoặc internet.)
Censorship: kiểm duyệt.
In my opinion, there shouldn’t be censorship. I believe in freedom of speech. (Theo ý kiến của tôi, không nên có sự kiểm duyệt. Tôi tin vào tự do ngôn luận.)
Broadcast: phát sóng.
Films should be broadcast in their original language. (Phim nên được phát sóng bằng ngôn ngữ gốc của chúng.)
Forecast: dự báo.
The economic forecast for next year anticipates growth. (Dự báo kinh tế cho năm tới dự kiến sẽ có sự phát triển.)
Coverage: phủ sóng.
The coverage of the last Olympic Games was fantastic.(Mức độ đưa tin về Thế vận hội Olympic vừa qua thật tuyệt vời.)
Be on (the) air: Truyền hình trực tiếp.
The suspect admitted to the murder on air. It was really shocking. (Nghi phạm thừa nhận vụ giết người trên sóng. Nó thực sự gây sốc.)
Remote control = clicker: Điều khiển TV.
My sons always fight over the remote control. Joey is interested in sports, but Rick only wants to see cartoons. (Các con trai tôi luôn tranh giành chiếc điều khiển TV. Joey thích thể thao nhưng Rick chỉ muốn xem phim hoạt hình.)
Prime time: khung giờ vàng.
Parental Guidance (PG) is advised after prime time. (Sự kiểm soát của phụ huynh (PG) được khuyên dùng sau giờ vàng.)
Đọc thêm:
Chủ đề 4: Health
To give something a boost: tăng cường.
It takes more than an apple a day to boost your immune system. (Cần nhiều hơn là một quả táo mỗi ngày để tăng cường hệ miễn dịch.)
Vulnerable: dễ tổn thương.
Adolescents are a typically vulnerable group when it comes to drug abuse. (Tuổi teen là một nhóm dễ tổn thương khi nói đến lạm dụng ma túy.)
To be prone to: dễ nhiễm bệnh.
Overweight people are more prone to diabetes than thin ones. (Người thừa cân dễ mắc bệnh tiểu đường hơn người gầy.)
Sedentary lifestyle: lối sống ít vận động.
People who live a sedentary lifestyle are called couch potatoes. (Những người sống theo lối sống ít vận động được gọi là những người lười biếng.)
Cut down on: giảm bớt.
If you want to lose weight, you’ll have to cut down on fatty food. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn sẽ phải giảm bớt thức ăn chứa nhiều chất béo.)
NHS: (dịch vụ y tế quốc gia).
The NHS should provide patients with more information on the dangers of smoking. (NHS nên cung cấp cho bệnh nhân nhiều thông tin hơn về nguy hại của việc hút thuốc.)
Nervous breakdown: suy nhược thần kinh.
If you don’t find a way to de-stress, you’ll end up having a nervous breakdown. (Nếu bạn không tìm cách giải tỏa stress, bạn sẽ sụp đổ tinh thần.)
Alternative medicine: y học thay thế.
Acupuncture is one of the most popular types of alternative medicine nowadays. (Châm cứu là một trong những loại y học thay thế phổ biến nhất ngày nay.)
Plastic surgery: phẫu thuật thẩm mỹ.
I’m against plastic surgery. I think we are beautiful the way we were born. (Tôi phản đối phẫu thuật thẩm mỹ. Tôi nghĩ chúng ta đẹp như cách chúng ta được sinh ra.)
Sick leave: nghỉ ốm.
My manager wasn’t very happy when I had to go on sick leave. (Cấp trên của tôi không mấy vui khi tôi phải nghỉ ốm.)
Common cold: cảm lạnh.
Adults have the common cold two or three times a year on average. (Người lớn thường bị cảm lạnh hai hoặc ba lần mỗi năm.)
Flu = influenza: bệnh cúm.
You shouldn’t go to work if you have the flu. It’s contagious and others will catch it too. (Bạn không nên đi làm nếu bị cúm. Nó có thể lây và người khác cũng sẽ bị nhiễm.)
Pneumonia: viêm phổi.
I spent two weeks in the hospital when I had pneumonia. (Tôi đã dành hai tuần ở bệnh viện khi bị viêm phổi.)
Cancer: ung thư.
Smoking might cause lung cancer. (Hút thuốc có thể gây ung thư phổi.)
Childhood diseases: bệnh của trẻ.
Every child should be vaccinated against childhood diseases. (Mọi trẻ em đều nên được tiêm vắc xin phòng bệnh ở trẻ.)
Xem thêm:
Collocation chủ đề Mental Health và ứng dụng trong IELTS Speaking
15 phrasal verbs chủ đề Health and Fitness và ứng dụng trong IELTS Speaking
Chủ đề 5: Social and Global problems
Discrimination: sự phân biệt đối xử.
Sexual discrimination in the workplace is illegal, however, it’s always the women who are asked to make coffee for meetings. (Phân biệt đối xử tình dục tại nơi làm việc là bất hợp pháp, tuy nhiên, luôn có phụ nữ được yêu cầu pha cà phê cho các cuộc họp.)
Protest = riot: biểu tình (riot là bạo loạn).
There will be an anti-capitalist protest in the city centre tomorrow. (Ngày mai sẽ có một cuộc biểu tình chống chủ nghĩa tư bản ở trung tâm thành phố.)
Poverty-stricken (adj.): nghèo đói cùng cực.
The Prime Minister visited the poverty-stricken areas of the country. (Thủ tướng thăm các khu vực nghèo đói của đất nước.)
Crime-infested (adj.): đầy tội phạm.
I grew up in a crime-infested ghetto, but I managed to stay out of trouble. (Tôi lớn lên ở một khu ổ chuột đầy tội phạm, nhưng tôi đã tránh gặp rắc rối.)
Beggar: ăn xin.
I feel so sorry for the beggars in our street. (Tôi thấy rất tiếc cho những kẻ ăn xin trên đường phố của chúng ta.)
Famine: nạn đói.
The Irish famine of 1845 forced thousands of families to leave the country. (Nạn đói Ireland năm 1845 buộc hàng nghìn gia đình phải rời khỏi đất nước.)
Epidemic: dịch bệnh (tại 1 khu vực nào đó).
There’s usually a seasonal flu epidemic every winter in my country. (Thường có một dịch cúm mùa diễn ra vào mùa đông ở quốc gia của tôi.)
Flood: lũ lụt.
Disaster tourists took photos of the flood instead of helping the locals. (Khách du lịch chụp ảnh lũ lụt thay vì giúp đỡ người dân địa phương.)
Drought: hạn hán.
Plants need to store water to survive summer droughts. (Cây cần dự trữ nước để tồn tại sau hạn hán của mùa hè.)
Global warming: nóng lên toàn cầu.
If global warming gets worse, I might have to move to Alaska. I can’t stand hot weather. (Nếu hiện tượng nóng lên toàn cầu trở nên tồi tệ hơn, tôi có thể phải chuyển đến Alaska. Tôi không thể chịu được thời tiết nóng bức.)
Tìm hiểu thêm: Topic Global warming - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3.
Chủ đề 6: Work
Perk = fringe benefit: phúc lợi.
The only perk I have is free parking in our basement. (Lợi ích phụ duy nhất mà tôi có là được đậu xe miễn phí ở tầng hầm của chúng tôi.)
Promotion: thăng chức.
I’ve just got a promotion: I’ve been promoted to Key Account Manager. (Tôi vừa được thăng chức: Tôi đã được thăng chức lên trưởng nhóm tiếp khách hàng chủ chốt.)
Job satisfaction: hài lòng về công việc.
Employee job satisfaction may give a real boost to productivity. (Sự hài lòng của nhân viên có thể thúc đẩy hiệu suất công việc một cách thực sự.)
Rewarding (adj.): thưởng.
I’m not sure what job I’d like to do after I graduate, but it has to be challenging and rewarding at the same time. (Tôi không chắc chắn công việc nào tôi muốn làm sau khi tốt nghiệp, nhưng nó phải là một công việc đầy thách thức và đồng thời cũng xứng đáng.)
Health insurance contribution: bảo hiểm sức khỏe.
Your health insurance contribution is automatically deducted from your salary if you are employed full time. (Khoản đóng bảo hiểm sức khỏe của bạn sẽ được tự động trừ từ mức lương của bạn nếu bạn làm việc toàn thời gian.)
Be made redundant: cho thôi việc.
My company downsized last year and I was made redundant. (Công ty của tôi đã cắt giảm quy mô vào năm ngoái và tôi bị sa thải.)
Workaholic: người nghiện công việc.
My boss is a workaholic, and he obviously thinks nobody in the office minds working unsocial hours. (Sếp của tôi là một người nghiện công việc, và ông ta rõ ràng nghĩ rằng không ai trong văn phòng quan tâm làm việc vào giờ không phù hợp.)
To be in charge of …: giám sát, quản lý …
I’m in charge of a group of ten people in my department. (Tôi phụ trách một nhóm mười người trong bộ phận của mình.)
To deal with …: làm việc với …
I have good communication skills. I deal with customers on a daily basis. (Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt. Tôi làm việc với khách hàng hàng ngày.)
To involve: bao gồm.
Does your current job involve dealing with customers? (Công việc hiện tại của bạn có bao gồm làm việc với khách hàng không?)
Đọc thêm:
Chủ đề 7: Education
Ongoing assessment: đánh giá liên tục.
Ongoing assessment has become quite popular lately. Learners like the idea of getting constant feedback. (Việc đánh giá liên tục đã trở nên khá phổ biến gần đây. Người học thích ý tưởng nhận phản hồi liên tục.)
To be poor at something: dở cái gì đó.
If I weren’t poor at Physics, I would love to become a doctor. (Nếu tôi không kém về Vật lý, tôi sẽ thích trở thành một bác sĩ.)
Certificate: chứng chỉ.
To get an IELTS language certificate, you have to take the test. (Để nhận được chứng chỉ tiếng Anh IELTS, bạn phải tham gia bài kiểm tra.)
Diploma: bằng cấp 3 hoặc cho các khóa ngắn hạn.
The best students, including me, were awarded honorary diplomas. (Những học sinh giỏi nhất, bao gồm cả tôi, đã được trao tặng bằng tốt nghiệp danh dự.)
Degree: bằng cấp, trình độ.
Candidates with a business degree are more likely to get this job. (Ứng viên có bằng kinh doanh có khả năng cao hơn để có được công việc này.)
Correspondence course: khóa học từ xa.
When applying for a job, they don’t usually take correspondence courses into consideration. (Khi xin việc, họ thường không xem xét các khóa học từ xa.)
Grant = scholarship: học bổng.
I’ve applied for the grant. All I can do now is cross my fingers and wait for the results. (Tôi đã nộp đơn xin học bổng. Bây giờ tôi chỉ có thể giữ chặt ngón tay và chờ kết quả.)
Fee: tiền phí.
The registration fee will be added to the tuition fees. (Phí đăng ký sẽ được cộng vào học phí.)
Tuition: học phí.
If tuition fees keep rising, I’ll have to give up studying. (Nếu học phí tiếp tục tăng, tôi sẽ phải từ bỏ việc học.)
With flying colours: điểm cao.
I’m sure you’ll pass the exam with flying colours. You’ve studied a lot. (Tôi chắc rằng bạn sẽ đỗ kỳ thi với điểm cao. Bạn đã học rất kỹ.)
To resit an exam: thi lại.
If you want to get a better IELTS score, you can resit the test anytime. (Nếu bạn muốn có điểm IELTS tốt hơn, bạn có thể thi lại bất cứ lúc nào.)
Tham khảo thêm:
Chủ đề 8: Advertising
Advertisement: quảng cáo.
Advertisement helps companies promote their products or services to potential customers. (Quảng cáo giúp các công ty quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ đến khách hàng tiềm năng.)
Marketing: tiếp thị.
Marketing strategies often involve creating compelling advertisements to attract customers. (Các chiến lược tiếp thị thường liên quan đến việc tạo ra những quảng cáo hấp dẫn để thu hút khách hàng.)
Brand: thương hiệu.
A strong brand image can make advertisements more effective in influencing consumer behavior. (Hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ có thể làm cho quảng cáo hiệu quả hơn trong việc ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.)
Promotion: khuyến mãi.
Sales promotions are often used in advertisements to encourage immediate purchases. (Các chương trình khuyến mãi thường được sử dụng trong quảng cáo để khuyến khích mua hàng ngay lập tức.)
Audience: khán giả.
Understanding the target audience is essential for creating effective advertisements. (Hiểu biết về đối tượng khán giả là quan trọng để tạo ra những quảng cáo hiệu quả.)
Consumer: người tiêu dùng.
Advertisements aim to persuade consumers to buy a particular product or service. (Quảng cáo nhằm thuyết phục người tiêu dùng mua một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.)
Market Research: nghiên cứu thị trường.
Market research helps advertisers understand consumer preferences and behavior. (Nghiên cứu thị trường giúp các nhà quảng cáo hiểu được sở thích và hành vi của người tiêu dùng.)
Advertisement Campaign: chiến dịch quảng cáo.
An effective advertisement campaign requires careful planning and execution. (Một chiến dịch quảng cáo hiệu quả đòi hỏi sự lên kế hoạch và thực thi cẩn thận.)
Targeting: định vị.
Advertisers use targeting strategies to reach specific demographic groups with their advertisements. (Các nhà quảng cáo sử dụng chiến lược định vị để tiếp cận các nhóm dân số cụ thể thông qua quảng cáo của họ.)
Product Placement: đặt sản phẩm.
Product placement in movies and TV shows is a form of advertising that subtly promotes products to viewers. (Việc đặt sản phẩm trong phim và chương trình truyền hình là một hình thức quảng cáo mà một cách tinh tế quảng bá sản phẩm đến người xem.)
Xem thêm:
Từ vựng và collocation chủ đề Advertising trong IELTS Speaking
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Advertisement (Quảng Cáo) và cách ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking
Chủ đề 9: Environment
Pollution: ô nhiễm.
Pollution poses a serious threat to the environment and human health. (Ô nhiễm đe dọa nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.)
Conservation: bảo tồn.
Conservation efforts are crucial for preserving biodiversity and natural habitats. (Các nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ sự đa dạng sinh học và môi trường sống tự nhiên.)
Renewable energy: năng lượng tái tạo.
Investing in renewable energy sources is essential for reducing reliance on fossil fuels. (Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là cần thiết để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Deforestation: phá rừng.
Deforestation contributes to climate change and loss of biodiversity. (Phá rừng góp phần vào biến đổi khí hậu và mất mát đa dạng sinh học.)
Sustainability: bền vững.
Promoting sustainability is key to ensuring a healthy and balanced environment for future generations. (Thúc đẩy bền vững là chìa khóa để đảm bảo một môi trường lành mạnh và cân bằng cho thế hệ tương lai.)
Ecosystem: hệ sinh thái.
Ecosystems play a vital role in maintaining ecological balance and supporting life on Earth. (Hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.)
Global warming: ấm lên toàn cầu.
Global warming is leading to rising temperatures and extreme weather events. (Sự ấm lên toàn cầu đang dẫn đến sự tăng nhiệt độ và các hiện tượng thời tiết cực đoan.)
Recycling: tái chế.
Recycling helps reduce waste and conserve natural resources. (Tái chế giúp giảm lượng rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
Carbon footprint: dấu chân carbon.
Reducing our carbon footprint is essential for mitigating climate change. (Việc giảm dấu chân carbon của chúng ta là cần thiết để giảm nhẹ biến đổi khí hậu.)
Ocean conservation: bảo tồn đại dương.
Ocean conservation is critical for protecting marine ecosystems and biodiversity. (Bảo tồn đại dương là rất quan trọng để bảo vệ hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học.)
Xem thêm:
Chủ đề 10: Weather
Temperature: nhiệt độ.
The temperature dropped significantly overnight, leading to frost in many areas. (Nhiệt độ giảm đáng kể qua đêm, gây ra sương giá ở nhiều khu vực.)
Rainfall: lượng mưa.
The region experienced heavy rainfall last week, causing flooding in low-lying areas. (Khu vực đã trải qua lượng mưa lớn vào tuần trước, gây ra lũ lụt ở các khu vực thấp.)
Wind speed: tốc độ gió.
The wind speed reached up to 50 kilometers per hour during the storm. (Tốc độ gió đạt tới 50 kilomet mỗi giờ trong cơn bão.)
Humidity: độ ẩm.
High humidity levels made the hot weather feel even more uncomfortable. (Mức độ ẩm cao làm cho thời tiết nóng trở nên khó chịu hơn.)
Cloud cover: mây phủ.
The weather forecast predicts partial cloud cover for the afternoon. (Dự báo thời tiết dự đoán mây phủ một phần vào buổi chiều.)
Sunshine: ánh sáng mặt trời.
After days of rain, we finally enjoyed some sunshine over the weekend. (Sau những ngày mưa, cuối tuần chúng tôi cuối cùng đã được tận hưởng ánh sáng mặt trời.)
Thunderstorm: bão có sấm sét.
A severe thunderstorm warning has been issued for the coastal areas. (Một cảnh báo về cơn bão có sấm sét nghiêm trọng đã được đưa ra cho các khu vực ven biển.)
Forecast: dự báo.
The weather forecast indicates a high chance of snowfall tomorrow morning. (Dự báo thời tiết cho thấy có khả năng cao về tuyết rơi vào sáng ngày mai.)
Climate: khí hậu.
The climate in this region is characterized by hot summers and mild winters. (Khí hậu trong khu vực này được đặc trưng bởi mùa hè nóng và mùa đông ôn hòa.)
Barometric pressure: áp suất không khí.
The barometric pressure has been dropping steadily, indicating the approach of a low-pressure system. (Áp suất không khí đã giảm dần, cho thấy sự tiếp cận của một hệ thống áp suất thấp.)
Xem thêm:
10 Collocations chủ đề thời tiết và ứng dụng trong IELTS Speaking
Phrasal verbs chủ đề Weather và cách ứng dụng trong IELTS Speaking
Chủ đề 11: Towns and Cities
Downtown: trung tâm thành phố.
Many shops and restaurants are located in downtown areas. (Nhiều cửa hàng và nhà hàng được đặt tại khu trung tâm thành phố.)
Population: dân số.
The population of the city has been steadily increasing over the past decade. (Dân số của thành phố đã tăng ổn định trong thập kỷ qua.)
Infrastructure: cơ sở hạ tầng.
The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation systems. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.)
Landmark: điểm địa danh.
The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những điểm địa danh nổi tiếng nhất ở Paris.)
Metropolis: kinh đô.
New York City is often referred to as the metropolis of the United States. (Thành phố New York thường được gọi là kinh đô của Hoa Kỳ.)
Subway: tàu điện ngầm.
The subway system is the main mode of transportation in many large cities. (Hệ thống tàu điện ngầm là phương tiện chính ở nhiều thành phố lớn.)
City dwellers: cư dân thành phố.
The city dwellers are complaining about the noise. (Người dân thành phố phàn nàn về tiếng ồn.)
Residential area: khu dân cư.
This neighborhood is primarily a residential area with few commercial establishments. (Khu phố này chủ yếu là khu dân cư với ít cơ sở thương mại.)
Traffic congestion: tắc nghẽn giao thông.
Traffic congestion is a common problem in many urban areas. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở nhiều khu vực đô thị.)
Cityscape: cảnh quan thành phố.
The cityscape of Tokyo is characterized by a mix of modern skyscrapers and traditional architecture. (Cảnh quan thành phố Tokyo được đặc trưng bởi sự kết hợp của các tòa nhà chọc trời hiện đại và kiến trúc truyền thống.)
Đọc thêm: Từ vựng chủ đề City Life - IELTS Speaking.
Chủ đề 12: Business
Entrepreneur: doanh nhân.
An entrepreneur takes risks to build and grow their own business. (Một doanh nhân chịu rủi ro để xây dựng và phát triển doanh nghiệp của mình.)
Profit: lợi nhuận.
Increasing profits is often the primary goal of any business. (Tăng lợi nhuận thường là mục tiêu chính của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
Investment: đầu tư.
Smart investment decisions can lead to significant returns for a business. (Các quyết định đầu tư thông minh có thể mang lại lợi nhuận đáng kể cho một doanh nghiệp.)
Stock market: thị trường chứng khoán.
The stock market is influenced by various factors including economic indicators and investor sentiment. (Thị trường chứng khoán được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm các chỉ số kinh tế và tâm lý nhà đầu tư.)
Supply chain: chuỗi cung ứng.
Efficient management of the supply chain is essential for ensuring timely delivery of products to customers. (Quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng là rất quan trọng để đảm bảo giao hàng đúng hẹn cho khách hàng.)
Start-up: công ty mới thành lập.
Many start-ups face challenges in securing funding during their early stages of development. (Nhiều công ty mới thành lập đối mặt với những thách thức trong việc đảm bảo nguồn vốn trong giai đoạn đầu của họ.)
Market research: nghiên cứu thị trường.
Market research helps businesses understand consumer preferences and trends. (Nghiên cứu thị trường giúp doanh nghiệp hiểu được sở thích và xu hướng của người tiêu dùng.)
Corporate culture: văn hóa doanh nghiệp.
A positive corporate culture can contribute to employee satisfaction and productivity. (Một văn hóa doanh nghiệp tích cực có thể góp phần vào sự hài lòng và năng suất của nhân viên.)
Networking: mạng lưới quan hệ.
Networking events provide opportunities for businesses to establish valuable connections. (Các sự kiện mạng lưới quan hệ cung cấp cơ hội cho doanh nghiệp thiết lập các kết nối có giá trị.)
finance: tài chính.
Finance is considered one of the most challenging majors. (Tài chính được coi là một trong những chuyên ngành khó nhất.)
Xem thêm:
Collocations chủ đề Business và ứng dụng trong IELTS Speaking
Idiom chủ đề Business - Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 3
Chủ đề 13: Clothes and Fashion
Fashion trend: xu hướng thời trang.
Following fashion trends is common among young adults seeking to express their individuality. (Theo đuổi xu hướng thời trang là phổ biến trong số thanh niên muốn thể hiện cá nhân của họ.)
Designer: nhà thiết kế.
Renowned designers often set the tone for upcoming fashion seasons. (Những nhà thiết kế nổi tiếng thường định đoạt phong cách cho các mùa thời trang sắp tới.)
Haute couture: thời trang cao cấp.
Haute couture garments are meticulously crafted and tailored to perfection. (Các trang phục thời trang cao cấp được chế tác tỉ mỉ và may đo tới sự hoàn hảo.)
Fashion icon: biểu tượng thời trang.
Celebrities often become fashion icons, influencing trends with their unique style choices. (Người nổi tiếng thường trở thành biểu tượng thời trang, ảnh hưởng đến xu hướng bằng cách lựa chọn phong cách riêng của họ.)
Vintage: cổ điển.
Vintage clothing from past decades is experiencing a resurgence in popularity among fashion enthusiasts. (Trang phục cổ điển từ những thập kỷ trước đang trở lại với sự phổ biến trong giới yêu thời trang.)
Runway: sàn diễn thời trang.
Fashion designers showcase their latest creations on the runway during fashion weeks. (Các nhà thiết kế thời trang trình diễn những sáng tạo mới nhất của họ trên sàn diễn thời trang trong tuần lễ thời trang.)
Fashionista: người yêu thời trang.
Fashionistas are always up-to-date with the latest trends and styles. (Những người yêu thời trang luôn cập nhật với các xu hướng và phong cách mới nhất.)
Accessory: phụ kiện.
Accessories such as bags, belts, and scarves can elevate any outfit. (Các phụ kiện như túi xách, dây nịt và khăn quàng cổ có thể làm nổi bật bất kỳ trang phục nào.)
Fashion show: buổi trình diễn thời trang.
Fashion shows provide a platform for designers to unveil their collections to the public. (Buổi trình diễn thời trang cung cấp một nền tảng cho các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập của họ cho công chúng.)
Sustainable fashion: thời trang bền vững.
Sustainable fashion aims to minimize the environmental impact of clothing production and promote ethical practices. (Thời trang bền vững nhằm giảm thiểu tác động môi trường của việc sản xuất quần áo và thúc đẩy các phương thức đạo đức.)
Đọc thêm:
Chủ đề 14: Accommodation
hostel: nhà trọ.
Hostels are popular among budget travelers for their affordable rates and communal atmosphere. (Nhà trọ rất phổ biến đối với những du khách ngân sách hẹp vì giá cả phải chăng và không khí cộng đồng.)
bed and breakfast (B&B): nhà trọ có dịch vụ cung cấp giường và bữa sáng.
Staying at a bed and breakfast offers travelers a cozy and personalized accommodation experience. (Ở nhà trọ có dịch vụ cung cấp giường và bữa sáng mang lại cho du khách một trải nghiệm nghỉ ngơi thoải mái và cá nhân.)
holiday rental: cho thuê nhà nghỉ dưỡng.
Holiday rentals provide vacationers with a home-like atmosphere and flexibility during their stay. (Việc cho thuê nhà nghỉ dưỡng mang lại cho du khách không khí như ở nhà và sự linh hoạt trong suốt chuyến đi của họ.)
resort: khu nghỉ dưỡng.
Resorts offer a wide range of amenities and activities for guests to enjoy during their vacation. (Khu nghỉ dưỡng cung cấp nhiều tiện nghi và hoạt động cho khách tham gia trong kỳ nghỉ của họ.)
campsite: trại trại.
Campsites are perfect for outdoor enthusiasts who enjoy camping and nature. (Các trại trại rất lý tưởng cho những người yêu thích cắm trại và thiên nhiên.)
serviced apartment: căn hộ dịch vụ.
Serviced apartments provide guests with the comforts of home combined with hotel-like amenities and services. (Căn hộ dịch vụ mang lại cho khách hàng sự thoải mái như ở nhà kết hợp với tiện nghi và dịch vụ giống như khách sạn.)
guesthouse: nhà khách.
Guesthouses offer travelers a cozy and intimate accommodation option often run by locals. (Nhà khách cung cấp cho du khách một lựa chọn nghỉ ngơi thoải mái và gần gũi thường do người dân địa phương điều hành.)
motel: nhà nghỉ.
Motels are convenient lodging options for road travelers looking for a place to rest overnight. (Nhà nghỉ là lựa chọn lưu trú thuận tiện cho những người đi đường cần một nơi nghỉ qua đêm.)
aparthotel: khách sạn căn hộ.
Aparthotels offer guests the flexibility of self-catering apartments combined with hotel services. (Khách sạn căn hộ mang lại cho khách hàng sự linh hoạt của căn hộ tự phục vụ kết hợp với dịch vụ khách sạn.)
vacation home: nhà nghỉ dưỡng.
Vacation homes provide families and groups with spacious and private accommodation options during holidays. (Nhà nghỉ dưỡng cung cấp cho gia đình và nhóm người một lựa chọn nghỉ ngơi rộng rãi và riêng tư trong kỳ nghỉ.)
Tìm hiểu thêm: 10 collocations chủ đề accommodation.
Chủ đề 15: Food
buffet: tiệc tự chọn.
Buffets offer a wide selection of dishes for guests to serve themselves. (Đám tiệc tự chọn cung cấp một loạt các món ăn cho khách tự phục vụ.)
street food: đồ ăn đường phố.
Street food vendors offer flavorful and affordable meals to passersby. (Các tiểu thương đồ ăn đường phố cung cấp những bữa ăn ngon và giá cả phải chăng cho những người qua đường.)
cuisine: ẩm thực.
French cuisine is renowned for its sophistication and rich flavors. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng với sự tinh tế và hương vị đậm đà.)
specialty: đặc sản.
Sampling local specialties is an essential part of experiencing a new culture. (Thử các đặc sản địa phương là một phần quan trọng của việc trải nghiệm một nền văn hóa mới.)
takeout: đồ mang về.
Sometimes, it's convenient to order takeout instead of cooking at home. (Đôi khi, việc đặt đồ mang về thay vì nấu ăn ở nhà là tiện lợi.)
fine dining: dịch vụ ăn uống cao cấp.
Fine dining restaurants offer exquisite dishes and impeccable service. (Nhà hàng dịch vụ ăn uống cao cấp cung cấp các món ăn tinh tế và dịch vụ không chê vào đâu được.)
dessert: món tráng miệng.
Desserts are the perfect way to end a delicious meal on a sweet note. (Món tráng miệng là cách hoàn hảo để kết thúc một bữa ăn ngon với một nốt ngọt ngào.)
fast food: thức ăn nhanh.
Fast food chains are known for their quick service and convenience. (Các chuỗi thức ăn nhanh nổi tiếng với dịch vụ nhanh chóng và tiện lợi.)
organic: hữu cơ.
Many people prefer organic produce because it is grown without synthetic pesticides or fertilizers. (Nhiều người ưa chuộng sản phẩm hữu cơ vì chúng được trồng mà không sử dụng thuốc trừ sâu hay phân bón hóa học.)
seafood: hải sản.
Coastal regions often specialize in serving fresh seafood dishes. (Các vùng ven biển thường chuyên phục vụ các món hải sản tươi ngon.)
Tham khảo thêm:
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho người học từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề phổ biến mà người học có thể gặp phải trong quá trình luyện nói. Người học nên vận dụng các từ vựng này khi đang luyện tập để hình thành thói quen và ghi nhớ được từ lâu hơn. Để tìm hiểu thêm về kỹ năng nói, người học có thể tham khảo qua những bài viết ở mục IELTS Speaking.
Works Cited
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 21 March 2024.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 21 March 2024.
Bình luận - Hỏi đáp