Kỹ thuật sử dụng dấu câu nâng cao trong IELTS Writing Task 2
Giới thiệu
Dấu câu hay punctuation là một phần không thể thiếu trong bất kì thể loại văn viết nào, kể cả trong bài thi IELTS Writing task 2. Biết cách sử dụng dấu câu tốt có thể giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc thông qua cách sắp xếp câu văn rõ ràng và từ đó giúp người đọc nắm được nội dung bài viết một cách trọn vẹn hơn (McLeod). Ngoài hai dấu câu thông dụng mà thí sinh thường sử dụng là dấu chấm và dấu phẩy, còn có những loại dấu câu khác mà người học có thể sử dụng hiệu quả trong bài viết của mình. Trong bài viết này, những kỹ thuật sử dụng dấu câu nâng cao bao gồm dấu chấm phẩy, dấu hai chấm và dấu ngoặc đơn sẽ được giới thiệu đến bạn đọc kèm theo ví dụ minh họa. Ngoài ra, những lưu ý khi sử dụng dấu câu nói chung trong bài thi IELTS Writing task 2 cũng sẽ được cung cấp để giúp bạn đọc tránh được việc dùng sai dấu câu.
Tham khảo thêm: Cách sử dụng dấu câu trong IELTS Writing.
Key takeaways: |
---|
Vì sao dấu câu (punctuation) quan trọng trong IELTS Writing? Việc sử dụng dấu câu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến điểm của yếu tố Grammatical Range and Accuracy và đồng thời cũng có thể liên quan đến yếu tố Coherence and Cohesion. Cách sử dụng dấu câu nâng cao
Cách sử dụng dấu câu nâng cao |
Vì sao dấu câu (punctuation) quan trọng trong IELTS Writing?
Nếu bạn đọc từng nhìn qua barem điểm của bài thi IELTS Writing task 2 thì sẽ thấy dấu câu (punctuation) cũng được xem xét trong yếu tố Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và mức độ chính xác của ngữ pháp). Theo đó, việc sử dụng ngữ pháp cũng như dấu câu tốt có thể giúp nâng band điểm của thí sinh. Nhìn vào bảng dưới, ta có thể chia cách sử dụng dấu câu thành từng nhóm tương ứng sau:
Band 4-5: Việc sử dụng dấu câu còn nhiều sai sót và gây ảnh hưởng đến việc đọc hiểu.
Band 6: Vẫn còn mắc một vài lỗi khi sử dụng dấu câu nhưng không ảnh hưởng nhiều đến việc đọc hiểu.
Band 7: Có thể sử dụng dấu câu tốt và mắc rất ít lỗi.
Band 8-9: Hầu như không mắc nhiều lỗi về dấu câu mà lỗi xảy ra thường do ‘slips’ (không có chủ ý).
(Nguồn: Division of Academic Enhancement)
Vậy nên, có thể thấy việc thí sinh nắm được cách sử dụng dấu câu tốt cũng sẽ ảnh hưởng đến yếu tố Grammatical Range and Accuracy trong phần chấm thi. Ngoài ra, nếu sử dụng dấu câu đúng cách, bài viết của thí sinh có thể trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn và từ đó cũng giúp cải thiện yếu tố Coherence and Cohesion (Sự mạch lạc và tính liên kết).
Vậy, có bao nhiêu cách sử dụng dấu câu nâng cao?
Cách sử dụng dấu câu nâng cao
Dấu hai chấm (colon)
Cách dùng:
Dấu hai chấm có kí hiệu là : và được sử dụng trong những trường hợp sau đây:
Dùng để giới thiệu một danh sách
Trong trường hợp này, nó thay thế cho những cụm từ như “for example, such as, including,...”. Nếu đã sử dụng dấu hai chấm, bạn đọc cần phải lược bỏ những từ này đi. Tuy nhiên, nếu “the following” hay “as follows” được dùng trong câu, người học vẫn có thể sử dụng những cụm này cùng với dấu hai chấm.
Ví dụ minh họa:
There are three essential components to consider in this issue: environmental impact, social consequences, and economic factors. (Có ba khía cạnh quan trọng cần cân nhắc trong vấn đề này: tác động môi trường, hệ quả xã hội và các yếu tố kinh tế.)
Before investing in art, the government might need to prioritize the following social issues: lack of healthcare facilities, poverty and run-down infrastructures. (Trước khi đầu tư vào nghệ thuật, chính phủ nên cần ưu tiên những vấn đề xã hội sau: sự thiếu hụt cơ sở y tế, sự nghèo đói và cơ sở hạ tầng xuống cấp.)
Dùng để nhấn mạnh một thông tin nào đó quan trọng và đáng chú ý đứng sau dấu hai chấm
Ví dụ minh họa:
Last but not least, the most important quality of an influential leader: modesty. (Điều cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng để trở thành một nhà lãnh đạo có tầm ảnh hưởng: sự giản dị.)
In his 50s, Ray Kroc, the founder of McDonald’s chain, still did something incredible: revolutionizing the whole fast-food industry. (Ở độ tuổi ngũ tuần, Ray Kroc, người sáng lập ra chuỗi nhà hàng McDonald’s, vẫn làm được một điều tuyệt vời: cách mạng hóa ngành thức ăn nhanh.)
Dùng để kết nối hai câu độc lập lại với nhau
Đối với cách này, câu thứ hai phải có mối liên quan nào đó với câu đứng trước nó. Câu thứ hai có thể đóng vai trò bổ nghĩa cho câu trước (trong trường hợp này, dấu hai chấm thay thế mệnh đề quan hệ) hoặc để giải thích hay phản bác lại câu trước (trong trường hợp này, dấu hai chấm thay thế những từ nối như “but, because, so…”).
Ví dụ minh họa:
Environment plays a crucial role in our lives: it provides us with resources, supports ecosystems, and maintains the overall balance. (Môi trường đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta: môi trường cung cấp cho ta tài nguyên, hỗ trợ hệ sinh thái và duy trì sự cân bằng nói chung.)
→ Trong ví dụ này, dấu hai chấm thay thế từ nối “because” để giải thích lý do vì sao môi trường quan trọng.
A great deal of tech companies have announced layoff policies recently: this has led to a sudden loss of income for several individuals. (Một số lượng lớn các công ty công nghệ đã thực hiện chính sách sa thải hàng loạt gần đây: điều này đã dẫn đến việc mất đi nguồn thu nhập đột ngột cho nhiều cá nhân.)
→ Trong ví dụ này, dấu hai chấm để thay thế cho mệnh đề quan hệ “which has led to a sudden loss of income for several individuals.”
Dấu chấm phẩy (semicolon)
Cách dùng:
Dấu chấm phẩy được kí hiệu là ; có một vài cách sử dụng thú vị mà có lẽ bạn đọc chưa từng dùng hoặc nghe qua trước đây. Hãy cùng thử áp dụng sau khi đọc xong mục này nhé!
Dùng để thay thế những từ nối
Cũng khá tương đồng với cách dùng thứ ba của dấu hai chấm, dấu chấm phẩy cũng có thể làm điều tương tự để thay thế cho những từ nối như “and, but, or…”.
Ví dụ minh họa:
Some people enjoy living in big cities; others prefer the quiet and tranquility of rural areas. (Một số người thích sống ở những thành phố lớn; số khác lại thích sự yên tĩnh và thanh tịnh của những vùng ngoại ô.)
→ Trong ví dụ này, dấu chấm phẩy thay thế cho từ nối “but” để thể hiện hai ý đối lập nhau.
Dùng chung với những trạng từ liên kết
Những trạng từ liên kết bao gồm however, nevertheless, therefore, finally, lastly, accordingly, otherwise, similarly, và moreover thường có vị trí đứng ở đầu câu. Tuy nhiên, nếu bạn đọc muốn đổi vị trí của chúng ra giữa câu thì những từ này sẽ theo sau dấu chấm phẩy và trước dấu phẩy như cấu trúc sau: Vế 1; trạng từ liên kết, vế 2.
Ví dụ minh họa:
Fast food has become increasingly popular in recent years; however, it is widely considered unhealthy. (Thức ăn nhanh đã dần trở nên phổ biến hơn những năm gần đây; tuy nhiên, nó lại được xem là thức ăn không lành mạnh.)
Dùng để ngắt câu khi trong câu đã có quá nhiều dấu phẩy
Khi người học cần liệt kê một danh sách dài có sử dụng nhiều dấu phẩy thì có thể cân nhắc sử dụng dấu chấm phẩy để ngắt nghỉ giữa các nhóm sao cho hợp lý. Điều này giúp việc đọc hiểu trở nên dễ dàng và ý của bạn đọc cũng sẽ được diễn đạt mạch lạc hơn.
Ví dụ minh họa:
One common issue in today's society is pollution caused by various factors such as vehicle emissions; industrial waste, including chemicals and smoke; and household practices, such as improper waste disposal and excessive energy consumption. (Một vấn đề thường thấy trong xã hội ngày nay chính là sự ô nhiễm từ nhiều yếu tố như khí thải từ phương tiện giao thông; chất thải từ nhà máy, bao gồm hóa chất và khói bụi; và từ hoạt động sinh hoạt như xử lý chất thải chưa phù hợp và sử dụng năng lượng quá mức.)
→ Trong ví dụ này, dấu chấm phẩy được dùng để tách biệt ba nhóm ô nhiễm đến từ giao thông, nhà máy và trong sinh hoạt hằng ngày.
Cách dùng mở rộng:
Trong trường hợp 2, dấu chấm phẩy còn có thể kết hợp cùng dấu phẩy để tạo thành phép tỉnh lược (ellipsis), một trong những phương pháp tham chiếu (reference) để tránh việc lặp từ và tăng tính mạch lạc cho bài viết. Trong đó, nếu hai câu được nối với nhau bằng “and, but, or” và dùng chung một động từ, bạn đọc có thể tỉnh lược động từ đó ở vế sau bằng cách thêm dấu phẩy vào vị trí đó (Nichol). Cấu trúc của cách dùng này như sau:
Câu gốc: S1 + V + O1, từ nối + S2 + V + O2
→ My father is a doctor, and my mother is a teacher. (Ba tôi là bác sĩ còn mẹ tôi là giáo viên.)
Câu biến đổi: S1 + V + O1; S2, O2
→ My father is a doctor; my mother, a teacher. (Ba tôi là bác sĩ; mẹ tôi (là) giáo viên.)
Ví dụ minh họa:
Some individuals prioritize material possessions and wealth; others, personal relationships and experiences. (Vài người ưu tiên việc sở hữu vật chất và sự giàu có; người khác (thì ưu tiên) những mối quan hệ cá nhân và trải nghiệm.)
Dấu ngoặc đơn (parenthesis)
Cách dùng:
Dấu ngoặc đơn được kí hiệu là () tuy không được sử dụng nhiều như hai dấu câu đã giới thiệu ở trên, nó vẫn có những công dụng nhất định để giúp thí sinh diễn đạt ý của mình rõ hơn trong phần thi IELTS Writing task 2.
Dùng để thêm thông tin cho phần nào đó trong câu
Trong trường hợp này, dấu ngoặc đơn được dùng để giải thích chi tiết hơn về một cụm từ hoặc khái niệm được nhắc đến trong câu. Những thông tin này thường là thông tin thêm và nếu lược bỏ cũng sẽ không ảnh hưởng đến việc đọc hiểu câu văn. Ngoài ra, thí sinh cần lưu ý thông tin thêm trong ngoặc đơn không nên quá dài dòng vì có thể làm đứt mạch suy nghĩ của người đọc, khiến họ quên mất ý chính của câu là gì.
Ví dụ minh họa:
Social media platforms (Facebook, Instagram, and Twitter) have become integral parts of our daily lives, allowing users to connect with others and share content. (Những nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram và Twitter) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống thường ngày của chúng ta, cho phép ta kết nối với mọi người và chia sẻ nội dung.)
While the majority of people travelled by private vehicles (67%), a minority (15%) still chose to commute by public transport in 2005. (Trong khi đa số người dân di chuyển bằng phương tiện cá nhân (67%), một số ít người (15%) vẫn chọn di chuyển bằng phương tiện công cộng vào năm 2005.)
Giới thiệu từ viết tắt (abbreviation) cho một khái niệm nào đó
Đối với những khái niệm về khoa học hoặc công nghệ, thường sẽ có những từ viết tắt. Nếu bạn đọc muốn sử dụng từ viết tắt này để tiết kiệm thời gian viết bài, trước hết hãy viết một câu giải thích ở lần sử dụng đầu tiên để người đọc hiểu được khái niệm đó.
Ví dụ minh họa:
Technology advancements, such as Artificial Intelligence (AI), have transformed various industries. (Những tiến bộ về công nghệ như Trí tuệ Nhân tạo (AI) đã thay đổi nhiều ngành nghề.)
According to the United Nations Children's Fund (UNICEF), child labor remains a global issue. (Theo Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), việc sử dụng lao động trẻ em vẫn còn là một vấn đề toàn cầu.)
Điều cần lưu ý về dấu câu
Trong phần này, bài viết sẽ đề cập đến một số điều cần lưu ý về việc sử dụng một số dấu câu thông dụng mà bạn đọc có thể từng thắc mắc đôi lần khi làm bài viết IELTS Writing task 2 nhưng chưa tìm được lời giải đáp.
Dấu phẩy thông thường và dấu phẩy Oxford (Oxford comma)
Thông thường, khi người viết liệt kê một danh sách có sử dụng “or” hoặc “and”, sẽ thường có hai cách viết thông dụng như sau.
Cách 1: I bought milk, cheese and eggs at the supermarket yesterday.
Cách 2: I bought milk, cheese, and eggs at the supermarket yesterday.
Sự khác biệt giữa hai câu này chính là dấu phẩy ở trước chữ “and” và đây chính là dấu phẩy Oxford. Dấu phẩy Oxford thường đứng trước những từ nối như “and, or, nor…” để làm rõ những thứ được liệt kê trong câu. Có thể bạn đọc sẽ thấy dấu phẩy này và dấu phẩy thông thường không có khác biệt gì lớn nhưng trong vài trường hợp, dấu phẩy Oxford có thể giúp ta loại bỏ được sự khó hiểu (ambiguity) trong câu. Cùng xem ví dụ sau đây:
Mary invited her parents, John and Ella to a close graduation party.
Trong câu này, nếu chỉ sử dụng dấu phẩy thông thường, người đọc sẽ không biết được John and Ella ở đây đang nhắc đến tên của ba mẹ Mary hay đó là tên của hai người bạn khác được mời đến cùng với ba mẹ của Mary. Đối với trường hợp này, việc sử dụng dấu phẩy Oxford sẽ giúp người đọc hiểu được câu nói này rõ hơn:
Mary invited her parents, John, and Ella to a close graduation party. (Mary đã mời ba mẹ của cô ấy, cùng với John và Ella đến bữa tiệc tốt nghiệp thân mật.)
Dù việc sử dụng dấu phẩy thông thường hay dấu phẩy Oxford là tùy thuộc vào lựa chọn của người viết, dấu phẩy Oxford thường được khuyến khích sử dụng trong văn viết học thuật (academic writing) như IELTS Writing. Việc sử dụng dấu phẩy Oxford này sẽ giúp bài viết rõ ràng hơn và tránh được những trường hợp câu khó hiểu như trên.
Dấu chấm lửng (ellipsis)
Dấu chấm lửng có tác dụng dùng để lược bỏ những thứ chưa được liệt kê trong một danh sách và có ý nghĩa như vân vân trong tiếng Việt. Tuy nhiên, vì IELTS Writing là một bài thi viết học thuật, thí sinh không nên sử dụng dấu câu này trong bài viết của mình. Ngoài ra, những từ vựng để chỉ tính vân vân như et cetera (etc.), so on and so forth hay and the like cũng nên hạn chế sử dụng. Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này là người viết hãy liệt kê đầy đủ những thành phần được nhắc đến trong câu, sử dụng những cụm từ liệt kê như “such as, the following,...” hoặc dùng other related + vấn đề đang nhắc đến.
Ví dụ minh họa:
Modern technology has revolutionized various industries like agriculture, healthcare, transportation, etc.
→ Modern technology has revolutionized various industries such as agriculture, healthcare and transportation. (Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa nhiều ngành nghề như nông nghiệp, y tế và giao thông.)
Many countries are facing serious environmental issues such as pollution, deforestation, overfishing,...
→ Many countries are facing serious environmental issues such as pollution, deforestation, overfishing, and other related concerns. (Nhiều quốc gia đang đối mặt với những vấn đề môi trường nghiêm trọng như ô nhiễm, phá rừng, đánh bắt cá vượt mức quy định và những vấn đề liên quan khác.)
Dấu nháy đơn (apostrophe)
Dấu nháy đơn có kí hiệu là ' được dùng trong sở hữu cách (John’s) hay trong cách viết rút gọn (don’t). Tuy nhiên, vì bài thi IELTS Writing task 2 sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal), thí sinh sẽ không được sử dụng dấu nháy đơn này cho cách dùng thứ hai. Đối với cách dùng thứ nhất để chỉ sở hữu, có hai vấn đề mà người học cần lưu ý.
Sở hữu số nhiều và số ít
Đối với sở hữu cách số ít (singular noun) hoặc sở hữu cách số nhiều không có “s” ở đuôi, bạn đọc sẽ đặt dấu nháy đơn sau từ đó và đi theo sau là chữ “s” như John’s hay the children’s. Tuy nhiên, đối với sở hữu cách số nhiều (plural noun) đã có “s” trong từ, ta sẽ chỉ đặt dấu nháy đơn ngay sau từ vựng đó như humans’ hay students’. Dù cách dùng này vẫn được chấp nhận nhưng thí sinh cũng nên cố gắng không sử dụng quá nhiều.
Ví dụ minh họa:
Parents' involvement in their children's studies can greatly benefit their learning. (Sự tham gia của ba mẹ đối với việc học của con trẻ có thể đem lại lợi ích lớn cho quá trình học của chúng.)
Sử dụng những cách khác để diễn sự sở hữu
Cách thông dụng nhất để tránh sử dụng dấu nháy đơn cho sở hữu cách là dùng giới từ “of”. Ngoài ra, người viết cũng có thể thay đổi cấu trúc câu để lược bỏ sự sở hữu này.
Ví dụ minh họa:
The government’s decision affects the national economy.
→ The decision of the government affects the national economy. (Quyết định của chính phủ ảnh hưởng đến nền kinh tế của quốc gia.)
Citizens’ actions can have a significant impact on solving environmental issues.
→ Citizens can have a significant impact on solving environmental issues through certain actions. (Người dân có thể có tác động lớn đến việc giải quyết vấn đề môi trường thông qua những hành động cụ thể.)
Tổng kết
Như vậy, bài viết này đã giới thiệu đến người học các cách sử dụng dấu câu nâng cao trong bài thi IELTS Writing task 2 bao gồm dấu hai chấm, dấu chấm phẩy và dấu ngoặc đơn cùng với những ví dụ minh họa thực tế để người học có thể hình dung dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, một số lưu ý về cách sử dụng dấu câu nói chung cũng được nhắc đến để bạn đọc hiểu rõ hơn về những dấu câu trong bài thi IELTS Writing. Hi vọng sau bài viết này, bạn đọc đã có thêm cho mình những kiến thức bổ ích, thú vị cũng như áp dụng để viết những bài IELTS Writing task 2 sắp tới!
Trích dẫn tham khảo
Division of Academic Enhancement. "IELTS TASK 2 Writing band descriptors (public version)." Division of Academic Enhancement, dae.uga.edu/iep/handouts/Video-5-IELTS-Task-2-rubric2.pdf.
Forrest, Richard. "Advanced IELTS Writing Techniques: Colons, Semi-colons, and Parentheses." Love to Learn English | IELTS | TOEFL, 19 Jan. 2022, lovetolearnenglish.com/tips-for-ielts-and-toefl/2022/1/6/advanced-ielts-writing-techniques-colons-semi-colons-and-parentheses.
McLeod, Danielle. "The Importance of Punctuation." Grammatist, 6 Oct. 2022, grammarist.com/punctuation/importance-of-punctuation/.
Nichol, Mark. "A Guide to Elliptical Constructions." Daily Writing Tips, 8 Feb. 2020, www.dailywritingtips.com/a-guide-to-elliptical-constructions/.
Northern Illinois University. "Apostrophe | Effective Writing Practices Tutorial | Northern Illinois University." Northern Illinois University, www.niu.edu/writingtutorial/punctuation/apostrophe.shtml.
Northern Illinois University. "Colon | Effective Writing Practices Tutorial | Northern Illinois University." Northern Illinois University, www.niu.edu/writingtutorial/punctuation/colon.shtml.
Northern Illinois University. "Parentheses | Effective Writing Practices Tutorial | Northern Illinois University." Northern Illinois University, www.niu.edu/writingtutorial/punctuation/parentheses.shtml.
Northern Illinois University. "Semicolon | Effective Writing Practices Tutorial | Northern Illinois University." Northern Illinois University, www.niu.edu/writingtutorial/punctuation/semicolon.shtml.
University of Maryland. "Commas." UMB The University of Maryland, Baltimore, www.umaryland.edu/media/umb/oaa/campus-life/writing-center/documents/Commas.pdf.
Bình luận - Hỏi đáp