Các cụm từ thay thế cho In conclusion trong IELTS Writing Task 2
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, từ "in conclusion" thường được dùng để diễn đạt ý bảo vệ. Tuy nhiên, việc tái sử dụng từ này quá nhiều có thể dẫn đến sự trùng lặp, ảnh hưởng đến điểm số cho tiêu chí Lexical Resource trong bài thi IELTS Writing. Do đó, để giúp thí sinh nâng cao khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong bài viết IELTS Writing Task 2 và mở rộng vốn từ của mình, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các cụm từ thay thế cho in conclusion cùng với ví dụ minh họa và các bài tập thực hành cụ thể.
Key Takeaways |
---|
Giới thiệu về từ vựng chỉ kết luận trong IELTS Writing Task 2:
Các cụm từ thay thế cho in conclusion phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:
|
Giới thiệu về từ chỉ sự kết luận trong IELTS Writing Task 2
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, thí sinh thường được yêu cầu đưa ra kết luận của mình về một vấn đề cụ thể, dựa trên quan điểm cá nhân hoặc phân tích thông tin. Việc sử dụng từ ngữ phù hợp để chỉ sự kết luận không chỉ giúp cho bài viết trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn mà còn là yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm số cho tiêu chí Lexical Resource.
Các cụm từ thay thế cho In conclusion phổ biến trong IELTS Writing Task 2
To Conclude
Theo từ điển Oxford, nghĩa của cụm từ này là: “to bring something to an end; to complete something” - “kết thúc một cái gì đó; hoàn thành một cái gì đó”.
Nghĩa tiếng Việt: kết luận.
Văn cảnh sử dụng: được dùng để báo hiệu phần kết thúc của bài viết, tổng hợp và nhấn mạnh lại các ý chính đã được trình bày trước đó.
Cách sử dụng từ: to conclude (something).
Ví dụ: To conclude, the initiatives for environmental protection should be enforced at both local and global levels.
To Sum Up
Theo từ điển Oxford, nghĩa của cụm từ này là: “to describe or express the important facts or characteristics about something or someone in a short and clear form” - “mô tả hoặc biểu đạt những sự kiện hoặc đặc điểm quan trọng về một cái gì đó hoặc ai đó một cách ngắn gọn và rõ ràng”.
Nghĩa tiếng Việt: tóm tắt.
Văn cảnh sử dụng: dùng để tóm lược những điểm chính đã được thảo luận trong bài viết, báo hiệu sự kết thúc và tổng kết bài viết.
Cách sử dụng từ: to sum up + (điều gì đó).
Ví dụ: To sum up, adopting renewable energy sources not only reduces our carbon footprint but also secures a sustainable future for the next generations.
To Reiterate
Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to say something again or a number of times, typically for emphasis or clarity” - “nói lại một điều gì đó nhiều lần, thường là để nhấn mạnh hoặc làm rõ”.
Nghĩa tiếng Việt: nhấn mạnh lại.
Văn cảnh sử dụng: thường được sử dụng khi muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh lại một ý đã được đề cập trước đó, đặc biệt trong bối cảnh cần làm nổi bật tầm quan trọng của một luận điểm hoặc ý kiến.
Cách sử dụng từ: to reiterate (something).
Ví dụ: To reiterate, the proposed policy offers a viable solution to the issue, addressing both short-term and long-term needs.
Bài mẫu vận dụng cách paraphrase in conclusion trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài
The influence of social media on young people is frequently debated. Do you think the advantages outweigh the disadvantages? (Dịch: Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với người trẻ thường xuyên được tranh luận. Bạn có nghĩ lợi ích lớn hơn nhược điểm không?)
Đoạn kết bài mẫu
In conclusion, the influence of social media on young people is a multifaceted issue. Balancing its advantages against the disadvantages is crucial. Encouraging responsible use and educating the youth about the potential risks are essential steps to harness the benefits of social media while mitigating its negative effects.
Đoạn kết bài sử dụng các cụm từ thay thế cho in conclusion
To sum up, the impact of social media on the young generation carries both positives and negatives. It is imperative to strike a balance, promoting the use of these platforms for their considerable benefits in connectivity and education, while also being vigilant about the psychological and safety concerns they bring. Initiatives to educate young users on the prudent use of social media are key to maximizing its advantages and limiting the downsides.
To conclude, the dualistic influence of social media on youth cannot be overstated. Opportunities for growth, learning, and connection stand on one side, while risks to mental health and exposure to negative content lie on the other. It is vital to foster an environment where social media is used wisely, with a strong emphasis on awareness and education regarding its potential harms.
To reiterate, social media's role in the lives of the young is complex and double-edged. While it offers a platform for personal and intellectual development, it also poses significant risks to mental well-being and security. A balanced approach, with a focus on responsible usage and risk education, is essential to leverage social media for good.
Bài tập vận dụng
Nối các từ sau với các cụm từ kết bài tiếng Anh tương ứng của chúng
| A. Reaffirming the points I have made. - Khẳng định lại các điểm tôi đã nêu. B. Wrapping up the main points. - Tóm gọn các điểm chính. C. Ending the discussion with a final thought. - Kết thúc cuộc thảo luận với một suy nghĩ cuối cùng. D. Drawing the final thoughts together. - Kết hợp các suy nghĩ cuối cùng lại với nhau. |
Đáp án
1 - C, 2 - B, 3 - D, 4 - A
Xem thêm:
Các cụm từ thay thế cho “Protect” trong IELTS Writing Task 2
Các cụm từ thay thế cho “Nowadays” trong IELTS Writing Task 2
Tổng kết
Bài viết này đã giới thiệu các cụm từ thay thế cho in conclusion trong bài thi IELTS Writing Task 2. Mong rằng, các thí sinh sẽ áp dụng những từ ngữ này một cách linh hoạt và phù hợp vào bài viết của mình. Thực hành thường xuyên là chìa khóa để cải thiện kỹ năng, do đó, thí sinh được khuyến khích tự luyện tập với các đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu và các khóa luyện thi IELTS của ZIM.
Nguồn tham khảo:
"Ieltsfocus.com | IELTS Focus. Free Lessons, Advice, and Tips for IELTS Preparation, 12 July 2017, ieltsfocus.com/2017/07/12/effective-ielts-conclusions/.
Bình luận - Hỏi đáp