Các yếu tố ảnh hưởng đến phát âm trong tiếng Anh - Phần 1

Bài viết này sẽ khám phá các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến phát âm của người học tiếng Anh, bao gồm các yếu tố nội tại và ngoại tại. Đồng thời, bài viết cũng sẽ đề xuất một số biện pháp cụ thể để giúp người học vượt qua những khó khăn và đạt được kỹ năng phát âm tốt hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phát âm trong tiếng Anh - Phần 1
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Key takeaways

  • Phát âm là một khía cạnh thiết yếu trong việc học nói một ngôn ngữ nước ngoài.

  • Phát âm bao gồm hai thành phần chính: âm vị (phonemes) và đặc điểm siêu đoạn tính (suprasegmental features).

  • Các yếu tố nội tại và ngoại tại ảnh hưởng đến phát âm của người học.

  • Các yếu tố nội tại như tuổi tác, não bộ, năng khiếu, và loại người học đều ảnh hưởng đến việc học phát âm tiếng Anh.

Bản chất của phát âm

Phát âm là một thành phần quan trọng trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là việc phát ra âm thanh mà còn bao gồm việc sắp xếp chúng một cách chính xác trong dòng chảy của lời nói. Sự chính xác trong âm thanh phát ra giúp người nói truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và hiệu quả, đồng thời tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

Theo Pollard (2008), "Phát âm là một khía cạnh thiết yếu trong việc học nói một ngôn ngữ nước ngoài"​​. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo âm đúng trong quá trình học ngôn ngữ. Nếu người học không phát ra âm đúng từ vựng, họ sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp và người nghe cũng sẽ khó hiểu được họ.

image-altThành phần của phát âm bao gồm hai thành phần chính: âm vị (phonemes) và đặc điểm siêu đoạn tính (suprasegmental features).

  • Âm vị (Phonemes) Âm vị là những âm thanh khác nhau trong ngôn ngữ, bao gồm nguyên âm và phụ âm. Mỗi ngôn ngữ có một tập hợp âm vị riêng, và người học cần phải nắm vững những âm vị này để âm thanh phát ra đúng. Ví dụ, tiếng Anh có 11 nguyên âm thuần (pure vowels) như /a/ /i/ /e/… và 24 phụ âm (consonants) như /t/ /d/ /ch/…​​.

  • Đặc điểm siêu chiết đoạn (Suprasegmental Features) Đặc điểm này bao gồm nhịp điệu, trọng âm, và ngữ điệu trong lời nói. Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cách tạo âm từng từ mà còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp các từ trong câu. Ví dụ, trọng âm (stress) là sự nổi bật của một âm tiết trong một từ, còn ngữ điệu (intonation) là sự thay đổi độ cao của giọng nói trong câu để truyền đạt ý nghĩa hoặc cảm xúc.

Phát âm chính xác giúp cải thiện khả năng giao tiếp. Ngay cả khi người học có những sai sót nhỏ về từ vựng và ngữ pháp, họ vẫn có thể giao tiếp hiệu quả nếu có phát âm và ngữ điệu tốt (Burns, 2003)​​. Việc âm thanh phát ra sai có thể dẫn đến những hiểu lầm và làm giảm hiệu quả của việc giao tiếp. Do đó, việc chú trọng học phát âm từ sớm và luyện tập thường xuyên là rất quan trọng để đạt được khả năng tạo âm tốt.

Tóm lại, phát âm là một yếu tố không thể thiếu trong việc học tiếng Anh. Nó không chỉ giúp người học truyền đạt ý nghĩa rõ ràng mà còn cải thiện hiệu quả giao tiếp. Việc hiểu và nắm vững các thành phần của phát âm sẽ giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Xem thêm:

Các yếu tố ảnh hưởng đến phát âm

Yếu tố nội tại

Yếu tố nội tại

Yếu tố tuổi tác và não bộ

Tuổi tác và não bộ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng học và phát âm một ngôn ngữ mới. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng trẻ em có khả năng tiếp thu và phát âm ngôn ngữ mới gần giống người bản ngữ hơn so với người lớn. Điều này liên quan đến lý thuyết "Giả thuyết giai đoạn vàng" (Critical Period Hypothesis - CPH), được đề xuất bởi Lenneberg vào năm 1967, cho rằng có một giai đoạn trong sự phát triển của con người mà ngôn ngữ được học dễ dàng và tự nhiên hơn. Ngoài ra sự phát triển và tính linh hoạt của não bộ thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và tái tạo âm thanh của một ngôn ngữ mới. Trong quá trình học ngôn ngữ, các phần khác nhau của não bộ phối hợp để xử lý âm thanh, lưu trữ và tái hiện chúng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong cấu trúc và chức năng của não bộ qua các giai đoạn phát triển khác nhau có tác động lớn đến khả năng tạo âm.

Giả thuyết giai đoạn vàng (Critical Period Hypothesis)

Lý thuyết cho rằng có một giai đoạn nhất định trong sự phát triển của con người mà việc học ngôn ngữ, đặc biệt là phát âm, diễn ra một cách hiệu quả nhất. Nếu một người không học một ngôn ngữ trong giai đoạn này, việc đạt được âm thanh phát ra chuẩn như người bản xứ sau này sẽ rất khó khăn. Lenneberg (1967) đã đề xuất rằng giai đoạn này kéo dài từ lúc sinh ra đến khi tuổi dậy thì. Nếu một người bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai sau giai đoạn này, họ thường sẽ giữ lại một phần nào đó giọng điệu của ngôn ngữ mẹ đẻ​​.

  • Trước tuổi 6: Người học thường có khả năng tạo âm mà không hoặc rất ít có giọng

  • Từ tuổi 7 đến 11: Người học có thể có giọng nhẹ.

  • Sau tuổi 12: Người học gần như chắc chắn sẽ có giọng rõ rệt.

Xem thêm: Ảnh hưởng của tuổi tác đến khả năng tiếp thu ngoại ngữ và ứng dụng trong việc học ngoại ngữ hiệu quả

Tính khả biến của não bộ (Neuroplasticity)

Tính khả biến của não bộ, hay neuroplasticity, đề cập đến khả năng của não bộ trong việc thay đổi và thích nghi khi gặp các kích thích mới. Ở trẻ em, tính dẻo dai của não bộ cao, giúp họ dễ dàng tiếp thu và tái hiện các âm thanh mới trong ngôn ngữ mục tiêu. Sự linh hoạt này cho phép trẻ em học ngôn ngữ và phát âm một cách tự nhiên và hiệu quả. Harmer (2001) đã nhấn mạnh rằng não bộ của trẻ em có tính dẻo dai cao, cho phép chúng tiếp thu ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả hơn​​.

Nghiên cứu của Kenworthy (1987) đã chứng minh rằng tuổi tác có ảnh hưởng lớn đến khả năng phát âm. Trẻ em dưới 9 tuổi có thể tiếp thu và âm thanh phát ra gần giống người bản ngữ hơn so với người học lớn tuổi hơn. Một khi não bộ đã mất đi tính dẻo dai, người lớn gặp nhiều khó khăn hơn trong việc học phát âm chuẩn do không còn khả năng điều chỉnh linh hoạt như trẻ em​​.

Một nghiên cứu của Carroll (1962, 1981) đã chỉ ra rằng một trong những yếu tố quan trọng giúp người học phát âm tốt là khả năng phân biệt và mã hóa các âm thanh mới. Khả năng này phụ thuộc nhiều vào tính dẻo dai của não bộ. Trẻ em có khả năng mã hóa và lưu trữ các âm thanh mới một cách hiệu quả hơn do não bộ của chúng linh hoạt hơn​​.

Lateralization và quá trình chia chức năng não bộ

Quá trình lateralization là quá trình mà các chức năng của não bộ được phân chia giữa hai bán cầu não. Lenneberg (1967) cho rằng quá trình này diễn ra chậm chạp, bắt đầu từ khoảng hai tuổi và kết thúc vào tuổi dậy thì. Trong giai đoạn này, não bộ trẻ em chưa phát triển hoàn toàn, cho phép chúng tiếp thu và xử lý các âm thanh mới một cách hiệu quả hơn. Sau giai đoạn dậy thì, não bộ bắt đầu mất đi tính linh hoạt này, dẫn đến việc học phát âm mới trở nên khó khăn hơn. Điều này giải thích tại sao người lớn thường gặp khó khăn trong việc phát ra chuẩn xác các âm thanh mới trong ngôn ngữ thứ hai.

Ví Dụ 1: Âm "th"

  • Trẻ em: Trẻ em dưới 6 tuổi có khả năng tạo các âm như âm "th" trong từ "think" như /θ/ hoặc "this" như /ð/ một cách tự nhiên và chuẩn xác.

  • Người lớn: Người lớn học tiếng Anh sau giai đoạn dậy thì thường gặp khó khăn với âm "th", thường phát âm nó như /s/ hoặc /z/ do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ.

Ví Dụ 2: Ngữ điệu và trọng âm

  • Trẻ em: Trẻ em dễ dàng học được ngữ điệu và trọng âm của câu hỏi tiếng Anh, ví dụ: "Are you coming?" với ngữ điệu lên ở cuối câu.

  • Người lớn: Người lớn thường gặp khó khăn trong việc thay đổi ngữ điệu và trọng âm do thói quen ngôn ngữ mẹ đẻ.

Tuổi tác và não đóng vai trò quan trọng trong khả năng học và tạo ra âm thanh trong ngôn ngữ mới. Trong khi trẻ em có lợi thế về tính dẻo dai của não bộ, người lớn phải đối mặt với nhiều thách thức hơn do sự cứng nhắc của não bộ sau giai đoạn dậy thì. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người lớn không thể học phát âm chuẩn, nhưng họ cần đầu tư nhiều thời gian và nỗ lực hơn trong quá trình học tập.

Năng khiếu

Năng khiếu (aptitude) là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng học và phát âm một ngôn ngữ mới. Năng khiếu đề cập đến khả năng bẩm sinh của một người trong việc học và tiếp thu ngôn ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Những người có năng khiếu cao thường có khả năng phân biệt, mã hóa và tái hiện các âm thanh mới một cách dễ dàng hơn so với những người có năng khiếu thấp hơn.

Định nghĩa năng khiếu

Năng khiếu trong học ngôn ngữ được định nghĩa là “khả năng bẩm sinh để làm điều gì đó tốt” (McDonough, 1981). Năng khiếu không chỉ bao gồm khả năng phát ra âm thanh đúng mà còn bao gồm khả năng học từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ khác. Harmer (2001) cũng nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân có một khả năng bẩm sinh giúp họ thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào, chẳng hạn như tiếp thu phát âm của ngôn ngữ thứ hai​​.

Các thành phần của năng khiếu

Các thành phần của năng khiếuTheo nghiên cứu của Carroll (1962, 1981), năng khiếu ngôn ngữ bao gồm bốn thành phần chính:

  • Khả năng mã hóa âm vị (Phonemic coding ability): Khả năng phân biệt và mã hóa các âm thanh mới để có thể nhớ lại.

  • Độ nhạy cảm ngữ pháp (Grammatical sensitivity): Khả năng phân tích ngôn ngữ và tìm ra các quy tắc của nó.

  • Khả năng học ngôn ngữ qua tiếp xúc (Inductive language learning ability): Khả năng cải thiện kỹ năng ngôn ngữ thông qua tiếp xúc với ngôn ngữ đó.

  • Trí nhớ (Memory): Khả năng học thuộc lòng một cách nhanh chóng và hiệu quả các âm thanh, từ vựng và quy tắc ngữ pháp mới​​.

Ví dụ minh chứng năng khiếu ảnh hưởng tới khả năng phát âm:

Trong tiếng Anh, người học có năng khiếu cao có thể dễ dàng phân biệt và tạo âm các âm phức tạp như /θ/ trong "think" và /ð/ trong "this", trong khi học sinh không có năng khiếu có thể gặp khó khăn và cần nhiều thời gian hơn để nắm vững các âm này.

Một nghiên cứu của Carroll đã chỉ ra rằng khả năng mã hóa âm vị là một yếu tố quan trọng trong việc học phát âm. Những người học có khả năng mã hóa âm vị tốt có thể phân biệt và ghi nhớ các âm thanh mới một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp họ tạo âm chính xác hơn​​.

Những người học có năng khiếu ngôn ngữ cao thường có độ nhạy cảm ngữ pháp tốt và khả năng học ngôn ngữ qua tiếp xúc cao. Họ có thể dễ dàng nhận ra các quy tắc ngữ pháp và áp dụng chúng vào việc phát âm các từ mới một cách chính xác. Họ cũng có khả năng học từ vựng và âm thanh mới thông qua tiếp xúc và luyện tập thường xuyên.

Vì vậy năng khiếu đóng vai trò quan trọng trong việc học và phát âm ngôn ngữ mới. Những người học có năng khiếu cao có khả năng phân biệt, mã hóa và tái hiện các âm thanh mới một cách dễ dàng và chính xác hơn. Điều này giúp họ tạo âm chuẩn hơn và học ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, người học không có năng khiếu cũng có thể cải thiện khả năng tạo âm của mình thông qua nỗ lực và phương pháp học tập đúng đắn.

Loại người học

Loại người họcLoại người học là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng học và phát âm ngôn ngữ mới. Mỗi cá nhân có một phong cách học tập và tính cách riêng, và điều này ảnh hưởng đến cách họ tiếp cận và tiếp thu ngôn ngữ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng loại người học có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của việc học phát âm.

Người học có thể được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên tính cách và phong cách học tập:

  • Người học hướng ngoại (Extrovert learners)

  • Người học hướng nội (Introvert learners)

Người học hướng ngoại thường là những người xã giao, thích nói chuyện, và tham gia vào các hoạt động nhóm. Họ có xu hướng tự tin và không ngại mắc lỗi khi nói chuyện. Do tính cách này, họ có nhiều cơ hội để thực hành phát âm trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Ví dụ minh chứng:

Một người học hướng ngoại có thể tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các nhóm đàm thoại, giúp họ tiếp xúc nhiều hơn với ngôn ngữ và cải thiện âm thanh phát ra. Ví dụ, họ có thể tham gia một buổi thảo luận nhóm về một chủ đề cụ thể, nơi họ có thể thực hành phát âm các từ khó và nhận phản hồi ngay lập tức từ người khác.

Ngược lại, người học hướng nội thường là những người thích làm việc một mình, ít nói chuyện và thường cảm thấy không thoải mái khi giao tiếp trong nhóm. Họ có xu hướng thận trọng và sợ mắc lỗi khi nói chuyện, dẫn đến ít cơ hội thực hành trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Ảnh hưởng của loại người học đến phát âm

Người học hướng ngoại:

  • Ưu điểm: Người học hướng ngoại có xu hướng cải thiện âm thanh phát ra nhanh hơn nhờ vào sự tự tin và thường xuyên thực hành giao tiếp. Họ không ngại mắc lỗi và nhận phản hồi từ người khác, giúp họ nhanh chóng điều chỉnh và cải thiện phát âm.

  • Nhược điểm: Sự tự tin quá mức đôi khi có thể dẫn đến việc bỏ qua các chi tiết quan trọng trong phát âm và không chú ý đến các lỗi nhỏ.

Người học hướng nội:

  • Ưu điểm: Người học hướng nội thường chú ý đến chi tiết và cẩn thận trong việc học, giúp họ nắm vững các quy tắc tạo âm và tránh mắc lỗi.

  • Nhược điểm: Sự thận trọng quá mức và sợ mắc lỗi có thể làm giảm cơ hội thực hành và giao tiếp, dẫn đến việc thiếu tự tin và chậm tiến bộ trong phát âm.

Loại người học đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến khả năng tạo âm của người học. Người học hướng ngoại và hướng nội đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và cần có phương pháp học tập phù hợp để tận dụng tối đa khả năng của họ. Sự hiểu biết về loại người học sẽ giúp giáo viên và người học tự điều chỉnh phương pháp học tập để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc cải thiện phát âm.

Giải pháp cho các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến phát âm của người học

Yếu tố tuổi tác và não bộ

Hiểu về giai đoạn phát triển

Trẻ em:

  • Hãy khuyến khích trẻ tiếp xúc với tiếng Anh thông qua các chương trình truyền hình, bài hát, và trò chơi tương tác bằng tiếng Anh. Ví dụ, trẻ có thể xem các chương trình như "Peppa Pig" hoặc "Dora the Explorer" để học cách tạo âm tự nhiên.

Người lớn:

  • Người lớn cần nhiều thời gian và nỗ lực hơn để làm quen với âm thanh mới. Ví dụ, người lớn học tiếng Anh có thể gặp khó khăn khi phát ra âm thanh các âm như /θ/ trong từ "think" hoặc /ð/ trong từ "this".

  • Sử dụng các kỹ thuật như shadowing (lặp lại ngay sau khi nghe) và kỹ thuật ghi âm và nghe lại để cải thiện phát âm.

Sử dụng công nghệ và tài liệu học tập phong phú

  • Phần mềm và ứng dụng:

    Sử dụng các ứng dụng như "Elsa Speak" để luyện tập . Ví dụ, Elsa Speak cung cấp phản hồi chi tiết về cách phát âm của người học và gợi ý cách cải thiện.

  • Video và podcast:

    Xem các video học cách tạo âm trên YouTube từ các kênh như "Rachel's English" hoặc "English with Lucy". Ví dụ, Rachel's English có các video chi tiết về cách phát ra âm thanh các âm khó trong tiếng Anh.

    Nghe các podcast như "All Ears English" để cải thiện kỹ năng nghe và âm thanh phát ra.

Năng khiếu (Aptitude)

Đánh giá năng khiếu cá nhân: Sử dụng các bài kiểm tra như "Modern Language Aptitude Test" (MLAT) để tự đánh giá khả năng học ngôn ngữ của mình. Ví dụ, người học có thể tìm thấy các bài kiểm tra này trên các trang web giáo dục trực tuyến.

Phân tích điểm mạnh và yếu: Nếu người học thấy mình giỏi hơn trong việc nghe hơn là nói, họ có thể tập trung vào việc nghe các đoạn hội thoại tiếng Anh và lặp lại chúng để cải thiện phát âm. Ví dụ, nghe và lặp lại các đoạn hội thoại trong các bộ phim hoặc chương trình truyền hình tiếng Anh.

Phát triển kỹ năng nghe và nhận diện âm thanh: Sử dụng các trang web như "ESL Lab" để làm các bài tập nghe với các cấp độ khó khác nhau. Ví dụ, nghe một đoạn hội thoại và cố gắng lặp lại các câu đã nghe.

Loại người học

Người học hướng ngoại (Extrovert Learners):

Người học hướng ngoại thường thích tham gia vào các hoạt động xã hội và giao tiếp. Tham gia các hoạt động nhóm, thảo luận, và trình bày giúp họ tự tin hơn khi phát âm và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Ví dụ, người học có thể tham gia các buổi hội thảo tiếng Anh, các lớp học thảo luận nhóm, hoặc các câu lạc bộ để rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp trước đám đông.

Người học hướng nội (Introvert Learners):

  • Môi trường học tập an toàn:

    Người học hướng nội thường cần một môi trường học tập yên tĩnh và ít áp lực hơn. Tạo môi trường học tập an toàn và hỗ trợ, nơi họ cảm thấy thoải mái khi thực hành phát âm mà không sợ mắc lỗi, rất quan trọng. Ví dụ, họ có thể thực hành tạo âm ở nhà hoặc trong nhóm nhỏ với bạn bè thân thiết, nơi họ cảm thấy tự tin hơn.

  • Tài liệu tự học:

    Người học hướng nội có thể tận dụng tài liệu tự học như sách, video hướng dẫn và ứng dụng di động để luyện tập phát âm một cách riêng tư và theo tốc độ của riêng mình. Ví dụ, họ có thể sử dụng sách học phát âm như "English Pronunciation in Use" và các ứng dụng như "HelloTalk" để luyện tập với người bản ngữ qua tin nhắn thoại mà không cần phải gặp mặt trực tiếp.

Tổng kết

Qua phần 1 này tác giả đã đưa ra bản chất phát âm và các yếu tố nội tại như tuổi tác, não bộ, năng khiếu, và loại người học đều ảnh hưởng đến việc học phát âm tiếng Anh. Để khắc phục những yếu tố này, người học cần áp dụng các phương pháp học linh hoạt, sử dụng công nghệ và tài liệu học tập đa dạng, cũng như tạo môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích. Điều này sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Phần 2 tác giả sẽ tiếp tục cung cấp các yếu tố ngoại tại ảnh hưởng đến phát âm của người học trong tiếng Anh.


Nguồn tham khảo

  • Almasalmeh, Abbas. “Assessment of English Learning Outcomes in Syrian Secondary Schools.” PLoS ONE, vol. 8, no. 7, 2013, p. e69172. PLoS, https://doi.org/10.1371/journal.pone.0069172.

  • Ali, Danyal F. “A Study of Factors Affecting EFL Learner.” International Journal of Humanities and Social Science Invention, vol. 3, no. 1, 2020, pp. 15-22.

  • Antaris, Ian, and Fikriani Aminun Omolu. “Factors Affecting Pronunciation Difficulties of 8th Grade Students of MTsN Palu Barat.” Journal of Foreign Language and Educational Research, vol. 2, no. 2, July 2019, pp. 10-19.

  • Khan, Tania Ali. “A Descriptive Study: Factors Affecting the Pronunciation of English Language (L2).” Journal of Communication and Cultural Trends, vol. 1, no. 2, Fall 2019, pp. 1-16. University of Management and Technology, https://doi.org/10.32350/jcct.12.01.

  • Susmitha, “Investigating Pronunciation Difficulties among Saudi Learners of English.” Journal of English Language and Literature, vol. 3, no. 2, 2021, pp. 120-130.

  • Siahaan, Frisca. "The Critical Period Hypothesis of SLA Eric Lenneberg." Journal of Applied Linguistics (JoAL), vol. 2, no. 2, July 2022, pp. 40-45, https://journal.eltaorganization.org/index.php/joal/index. English Lecturers and Teachers Association (ELTA), doi:10.52622/joal.v2i2.77.

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu