Cải thiện điểm thi IELTS Speaking: Bí kíp "nối âm" các cụm động từ

Cải thiện tiêu chí Pronunciation (phát âm) cho người học IELTS band 6.0 qua việc luyện tập nối âm các cụm động từ thông dụng
Cải thiện điểm thi IELTS Speaking: Bí kíp "nối âm" các cụm động từ
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Giới thiệu

Theo IELTS.org, kỹ năng nói trong bài thi IELTS được đánh giá dựa trên bốn tiêu chí bao gồm: Fluency and coherence, Lexical resource, Grammatical range and accuracy và Pronunciation. Như vậy, để cải thiện kỹ năng nói nói chung và để đạt được mức điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS nói riêng, người học cần quan tâm đến việc phát triển toàn diện cả bốn tiêu chí trên và có phương pháp phù hợp đối với mỗi tiêu chí. Bài viết này tập trung vào tiêu chí Pronunciation (phát âm) và sẽ mang đến giải pháp hữu ích giúp cho người học luyện tập để phát âm tiếng Anh tự nhiên hơn và đồng thời nâng cao điểm số trong bài thi nói IELTS. Cụ thể, bài viết cung cấp kiến thức về kỹ năng đọc nối âm và cách áp dụng vào việc phát âm các cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, đồng thời gợi ý các cụm động từ thông dụng kèm theo cách phát âm cũng như giải thích chi tiết giúp người học dễ dàng luyện tập và ứng dụng.

Key takeaways

  • Nối âm đóng vai trò quan trọng trong phát âm tiếng Anh nói chung vì giúp các từ được kết nối với nhau, từ đó giúp cho câu văn liền mạch và trôi chảy hơn.

  • Nối âm đặc biệt cần thiết khi phát âm các cụm động từ vì giúp cho người nghe có thể nghe và hiểu dễ dàng và đặc biệt giúp cho thí sinh cải thiện tiêu chí Pronunciation đối với kỹ năng nói của bài thi IELTS.

  • Gợi ý 50 cụm động từ thông dụng theo bảng chứ cái kèm theo phát âm mẫu, giải thích nghĩa, ví dụ và quy tắc phát âm giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Nối âm trong phát âm tiếng Anh và phát âm các cụm động từ (phrasal verbs)

Theo Redman, khi phát âm, người nói tiếng Anh bản xứ không phát âm từng từ riêng biệt mà thay vào đó, họ liên kết các từ lại với nhau để hai hoặc nhiều từ có thể phát âm giống như một từ, việc này được gọi là nối âm. Nói cách khác, khi đọc nối âm người nói sẽ nối âm cuối cùng của từ phía trước với âm đầu tiên của từ phía sau. Điều này sẽ giúp cho các từ được kết nối với nhau, từ đó giúp cho câu văn liền mạch và trôi chảy hơn. Ngược lại, nếu người nói không nối âm sẽ xuất hiện nhiều đoạn ngắt quãng trong quá trình nói hoặc phát sinh thêm các âm thanh không cần thiết. Vì vậy, việc luyện tập kỹ thuật nối âm là vô cùng cần thiết đối với người học tiếng Anh.

Ngoài ra, việc nối âm còn đặc biệt quan trọng trong việc phát âm các cụm động từ trong tiếng Anh. Theo Oxford Languages and Google - English, cụm động từ trong tiếng Anh là một cụm từ bao gồm một động từ và một yếu tố khác, thường là trạng từ (ví dụ: breakdown), hoặc một giới từ, (ví dụ: see to), hoặc kết hợp cả trạng từ và giới từ (ví dụ: look up to). Vì các từ được kết hợp với nhau để tạo thành cụm động từ, nên khi phát âm các cụm động từ trong tiếng Anh chúng ta cần phát âm chung theo cụm, và việc này cũng đòi hỏi người học có kỹ thuật nối âm. Việc nối âm các cụm động từ không chỉ giúp cho người nghe có thể nghe và hiểu dễ dàng mà còn đặc biệt giúp cho thí sinh thể hiện được khả năng đọc nối âm và phát âm trôi chảy, từ đó cải thiện được tiêu chí Pronunciation trong kỳ thi IELTS.

Ứng dụng các quy tắc nối âm vào phát âm các cụm động từ (phrasal verbs)

Trong quá trình nối âm, chúng ta có thể áp dụng 3 quy tắc nối âm bao gồm: (1) nối phụ âm với nguyên âm, (2) nối phụ âm với phụ âm và (3) nối nguyên âm với nguyên âm. Để hiểu rõ hơn các quy tắc nối âm này trong tiếng Anh, người học có thể tham khảo bài viết 3 Quy tắc nối âm trong tiếng Anh giúp giao tiếp tự nhiên hơn.

Khi phát âm các cụm động từ, vì chúng thường được hình thành bởi một động từ và giới từ, đồng thời các giới từ trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng nguyên âm (ví dụ như in, on, at, up, off, out, around, about,...) nên việc áp dụng quy tắc nối phụ âm với nguyên âm xảy ra rất phổ biến. Cụ thể, quy tắc này được thực hiện khi một từ kết thúc bằng phụ âm và được theo sau bởi một từ khác bắt đầu bằng nguyên âm, khi đó phụ âm và nguyên âm này sẽ được nối với nhau khi nói khiến cho phát âm của cụm động từ này giống như một từ thay vì nhiều từ rời rạc. Ví dụ như cụm động từ “back up” sẽ được phát âm là /bækʌp/ thay vì /bæk/ + /ʌp/.

Ngoài ra, nguyên tắc nối nguyên âm với nguyên âm cũng được áp dụng khi phát âm các cụm động từ nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ theo sau bắt đầu bằng nguyên âm khác, tuy nhiên quy tắc nối âm này có phần phức tạp hơn. Cụ thể, khi nối một từ kết thúc bằng một trong những nguyên âm /aɪ/, /eɪ/, /ɔɪ/, /iː/ với một từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm bất kỳ, âm /j/ sẽ được thêm vào để nối hai nguyên âm này với nhau. Ví dụ cụm động từ “lay off” khi đọc nối âm sẽ được người ban xứ phát âm là /leɪjɒf/, khi đó âm “j” được thêm vào giữa hai nguyên âm giúp đem lại cảm giác mượt mà hơn khi nói. Bên cạnh đó, trong trường hợp động từ kết thúc bằng một trong các nguyên âm /uː/, /əʊ/, /aʊ/và từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm bất kỳ, âm /w/ sẽ được thêm vào ở giữa hai nguyên âm này để nối âm. Điều này là do khi phát âm những nguyên âm /uː/, /əʊ/, /aʊ/, người nói sẽ có khẩu hình miệng tròn nên khi nhanh chóng chuyển qua nguyên âm tiếp theo sẽ tạo ra âm /w/ một cách tự nhiên. Ví dụ như cụm động từ “go out” khi nối âm sẽ được phát âm là /ɡəʊwaʊt/.

Trường hợp ít phổ biến hơn khi phát âm các cụm động từ là nối âm giữa phụ âm với phụ âm. Quy tắc này chỉ được áp dụng khi một từ kết thúc bằng phụ âm và từ theo sau đó phải bắt đầu bằng chính phụ âm đó, khi đó phụ âm này sẽ chỉ được phát âm một lần duy nhất thay vì hai lần. Ví dụ như cụm động từ “hand down” khi nối âm sẽ được phát âm là /hændaʊn/, khi đó âm /d/ sẽ được phát âm một lần duy nhất.

50 cụm động từ thông dụng tiếng Anh theo bảng chữ cái

  1. Act up Audio: /æktʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Cư xử không đúng hoặc hoạt động sai chức năng

  • Ví dụ: My computer started to act up again, so I had to restart it.

  1. Ask around Audio: /ɑːskəˈraʊnd/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Hỏi nhiều người khác nhau để lấy thông tin hoặc giúp đỡ

  • Ví dụ: If you're looking for a good restaurant, you should ask around for recommendations.

  1. Back up Audio: /bækʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Hỗ trợ ai đó hoặc hỗ trợ một quan điểm, lập luận

  • Ví dụ: Do you have any evidence to back up your claim?

  1. Back off Audio: /bækɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Rút lui hoặc giảm bớt sự đe dọa lên ai đó

  • Ví dụ: The dog barked at me, but backed off when I stepped back

  1. Break outAudio: /breɪkaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa:Bùng phát

  • Ví dụ: COVID-19 broke out in Wuhan, China, in late 2019 and quickly spread to become a global pandemic

  1. Break up Audio: /breɪkʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Chia tay, tan rã, kết thúc

  • Ví dụ: After many arguments, the couple decided to break up.

  1. Break awayAudio: /breɪkəweɪ/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Thoát ra khỏi

  • Ví dụ: Young people tend to break away from the traditional norms and pursue their own passion.

8. Bring upAudio: /brɪŋʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Chăm sóc một đứa trẻ cho đến khi chúng trưởng thành

  • Ví dụ: He brought up the issue of budget cuts during the meeting

9. Bring aboutAudio: /brɪŋəˈbaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Gây ra điều gì đó

  • Ví dụ: The new policy brought about significant changes in the organization.

10. Call offAudio: /kɔːlɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Hủy bỏ sự kiện

  • Ví dụ: Due to the rain, they had to call off the outdoor event.

11. Call inAudio: /kɔːlɪn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Thăm viếng ai đó

  • Ví dụ: We decided to call in on our friends while we were in the neighborhood.

12. Catch upAudio: /kæʧʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Bắt kịp ai đó về trình độ, thời gian

  • Ví dụ: I need to catch up on my reading before the exam

13. Come acrossAudio: /kʌməˈkrɒs/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Bắt gặp

  • Ví dụ: She came across an interesting book at the library.

14. Come up withAudio: /kʌmʌp/ + /wɪð/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Nảy ra, phát minh ra (ý tưởng)

  • Ví dụ: We need to come up with a solution to this problem.

15. Count onAudio: /kaʊntɒn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Đặt niềm tin vào ai đó

  • Ví dụ: You can count on me to help you with your project.

16. Cut inAudio: /kʌtɪn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Cắt lời ai đó

  • Ví dụ: She cut in front of me in line at the grocery store.

  • Ví dụ: She cut in front of me in line at the grocery store.

17. Dress upAudio: /drɛsʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Ăn mặc đẹp, trang trọng

  • Ví dụ: We need to dress up for the formal dinner tonight.

18. Drop outAudio: /drɒpaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Nghỉ học, bỏ học

  • Ví dụ: He dropped out of college to pursue his passion for music.

19. Eat out Audio: /iːtaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Ăn ở ngoài hàng quán

  • Ví dụ: We like to eat out because we do not have enough time for cooking.

20. End upAudio: /ɛndʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Cuối cùng thì làm gì đó, hoặc ở trong một tình huống cụ thể

  • Ví dụ: We got lost and ended up in a small village.

21. Fall apartAudio: /fɔːləˈpɑːt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Vỡ ra thành nhiều mảnh

  • Ví dụ: Their relationship started to fall apart after the argument.

22. Find outAudio: /faɪndaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Tìm ra thông tin, hiểu ra điều gì đó

  • Ví dụ: I need to find out more information about this English course.

23. Figure out Audio: /fɪɡəraʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Hiểu ra hoặc tìm ra cách giải quyết

  • Ví dụ: Can you help me figure out how to use this new software?

24. Fill outAudio: /fɪlaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Điền vào (biểu mẫu, tài liệu,..)

  • Ví dụ: Please fill out this form with your personal information.

25. Get along Audio: /ɡɛtəˈlɒŋ/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Có mối quan hệ tốt với ai đó

  • Ví dụ: I get along pretty well with my sister, although we have different personalities.

26. Get over Audio: /ɡɛtəʊvə/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Vượt qua khó khăn, bệnh tật

  • Ví dụ: It took her a long time to get over her fear of flying.

27. Give in Audio: /ɡɪvɪn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Đầu hàng, nhượng bộ

  • Ví dụ: He finally gave in and admitted that he was wrong.

28. Give up Audio: /ɡɪvʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Từ bỏ

  • Ví dụ: Don't give up on your dreams, keep working towards them.

29. Go up Audio: /ɡəʊwʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối nguyên âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Tăng lên, đi lên

  • Ví dụ: The number of cars produced in Japan is predicted to go up next year.

30. Grow upAudio: /ɡrəʊwʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối nguyên âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Lớn lên, trưởng thành

  • Ví dụ: It's time for you to grow up and take responsibility.

31. Hand over Audio: /hændəʊvə/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Giao nộp lại thứ gì đó

  • Ví dụ: We were ordered to hand over our ID cards.

32. Hang out Audio: /hæŋaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Dành thời gian với ai đó

  • Ví dụ: Peter usually hangs out with his friends in the park.

33. Hold on Audio: /həʊldɒn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Chờ một thời gian ngắn, giữ

  • Ví dụ: Please hold on while I complete this form.

34. Lay off Audio: /leɪjɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối nguyên âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Cho nghỉ việc

  • Ví dụ: This company will lay off half of their workers due to the loss after Covid - 19. 

35. Look after Audio: /lʊkɑːftə/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Chăm sóc ai đó

  • Ví dụ: Can you look after my cat while I'm on vacation?

36. Look down on Audio: /lʊk/ + /daʊnɒn/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Coi thường ai đó

  • Ví dụ: She always looks down on people who do not have a college degree.

37. Look up to Audio: /lʊkʌp/ + /tu/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Tôn trọng, ngưỡng mộ

  • Ví dụ: I always look up to my older brother as a role model.

38. Make up Audio: /meɪkʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Trang điểm/ Bịa ra điều gì không có thật/ Làm lành

  • Ví dụ: They argued yesterday, but they made up this morning.

39. Mess up Audio: /mɛsʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Phả hỏng, làm rối tung lên

  • Ví dụ: Please make sure that you do not mess up the wedding party.

40. Pass out Audio: /pɑːsaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Ngất xỉu/ phân phát thứ gì đó

  • Ví dụ: She passed out from exhaustion after running the marathon.

41. Put off Audio: /pʊtɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Trì hoãn

  • Ví dụ: Let's put off the meeting until next week.

42. Put up with Audio: /pʊtʌp/ + wɪð/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Chịu đựng

  • Ví dụ: I can't put up with his constant complaining anymore.

43. Pick up Audio: /pɪkʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Nhặt lên

  • Ví dụ: I asked my sister to pick up some paper on the floor.

44. Set off Audio: /sɛtɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Rung chuông/ bắt đầu hành trình

  • Ví dụ: My alarm clock sets off at 6 a.m every day.

45. Set up Audio: /sɛtʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Sắp xếp, tổ chức

  • Ví dụ: They set up a charity to help homeless people.

46. Stand out Audio: /stændaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Nổi bật lên

  • Ví dụ: Her colorful outfit made her stand out in the crowd.

47. Take off Audio: /teɪkɒf/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Cất cánh

  • Ví dụ: The plane will take off in ten minutes.

48. Take over Audio: /teɪkəʊvə/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Tiếp quản

  • Ví dụ: The new manager will take over the team next month.

49. Turn out Audio: /tɜːnaʊt/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Hóa ra

  • Ví dụ: It turned out that he was the one who stole the money.

50. Turn up Audio: /tɜːnʌp/

  • Quy tắc nối âm: Nối phụ âm với nguyên âm

  • Giải thích nghĩa: Xuất hiện

  • Ví dụ: I lost my keys yesterday, but they turned up in the coat pocket this morning.

Lưu ý

  • Khi sử dụng các phrasal verbs, người học nên lưu ý cần chia thì cho động từ cho phù hợp để đảm bảo không làm ảnh hưởng đến tiêu chí “Grammatical range and accuracy” trong bài thi nói IELTS.

  • Đối với các động từ bất quy tắc, người học cần nắm được thì quá khứ và dạng quá khứ phân từ của chúng, từ đó có thể phát âm và nối âm phù hợp. Người học có thể tham khảo bài viết: 360 Động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng.

  • Đối với các động từ có quy tắc, người học cần nắm rõ quy tắc phát âm đuôi “ed” để ứng dụng việc nối âm được chính xác. Tham khảo quy tắc phát âm đuôi “ed” tại bài viết sau: Cách phát âm đuôi ED - Quy tắc phát âm chuẩn trong tiếng Anh.

Luyện tập nối âm các cụm động từ

Bài tập 1

Lắng nghe các mẫu ngữ âm bằng cách nhấn vào biểu tượng (loa) và lặp lại cách nối âm của 50 cụm động từ đã được gợi ý từ bài viết.

Bài tập 2

Tìm ra cụm động từ trong các câu sau và thực hành nói nối âm các cụm động từ đó:

  1. We decided to eat out yesterday because I forgot to prepare meals.

  2. What makes her stand out is her colorful hair.

  3. In order not to mess up the interview, I turned off my phone.

  4. You can find out details of the booking on our website.

  5. I get along pretty well with my sister, although we have different personalities

  6. He came across a wild monkey while trekking in the mountain.

  7. We have set up an appointment with the dentist on this Saturday.

  8. We managed to arrive at the airport an hour before the airplane took off.

  9. They are having an argument, but I am sure they will make up tomorrow.

  10. The meeting will be put off until next week.

Đáp án gợi ý

Các cụm động từ trong câu kèm phiên âm:

  1. Eat out: /iːtaʊt/

  2. Stand out: /stændaʊt/

  3. Mess up: /mɛsʌp/

  4. Find out: /faɪndaʊt/

  5. Get along: /ɡɛtəˈlɒŋ/

  6. Came across: /keɪməˈkrɒs/

  7. Set up: /sɛtʌp/

  8. Took off: /tʊkɒf/

  9. Make up: /meɪkʌp/

  10. Put off: /pʊtɒf/

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã giải thích tầm quan trọng của việc nối âm trong phát âm tiếng Anh nói chung và trong bài thi nói IELTS nói riêng. Từ đó, bài viết cung cấp giải pháp giúp người học cải thiện kỹ năng nói thông qua việc ứng dụng các quy tắc nối âm vào phát âm các cụm động từ (phrasal verbs). Đồng thời, bài viết cũng cung cấp 50 cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh kèm theo phát âm mẫu, giải thích nghĩa, ví dụ và quy tắc phát âm giúp người học có thể tự luyện tập nối âm các cụm động từ.

Để việc nối âm được tự nhiên và nhuần nhuyễn, người học nên thực hành phương pháp Shadowing, tăng cường luyện nghe tiếng Anh thường xuyên qua phim, video âm nhạc,.. để làm quen với cách phát âm của người bản xứ, từ đó có thể cải thiện được phát âm sao cho tự nhiên và lưu loát hơn.

Works cited

  • “IELTS Scoring in Detail for Test Takers.” IELTS.

  • Redman, Oli. “Linking in English – Pronunciation Video.” Oxford Online English, 28 Aug. 2014.

  • “Oxford Languages and Google - English | Oxford Languages.” Oxford Languages and Google - English | Oxford Languages.
    “3 Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh Giúp Giao Tiếp Tự Nhiên Hơn.” Zim.vn, 28 Feb. 2023.

Tham khảo các bài học khác

Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu