Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Chủ đề nhà hàng/khách sạn

Bài viết sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhà hàng/khách sạn thường xuất hiện trong phần thi TOEIC Part 3. Ngoài ra, bài viết cũng có bao gồm các bài tập minh họa đẻ người học luyện tập các từ vựng vừa học.
Từ vựng Part 3 TOEIC Listening: Chủ đề nhà hàng/khách sạn
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Từ vựng liên quan đến khách sạn, nhà hàng

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Seafood restaurant (np)

/ˈsiː.fuːd ˈres.tə.rɑːnt/

Nhà hàng hải sản

The seafood restaurant near the beach offers fresh catches daily.

Nhà hàng hải sản gần bãi biển cung cấp sản phẩm đánh bắt tươi hàng ngày.

Recently (adv)

/ˈriː.sənt.li/

Gần đây

We went to a delightful Italian restaurant recently and savored the most delicious pasta dishes.

Gần đây, chúng tôi đã đến một nhà hàng Ý thú vị và thưởng thức những đĩa mì ý ngon nhất.

Dining area

(np)

/ˈdaɪ.nɪŋ ˈɛə.ri.ə/

Khu vực ăn uống

The luxurious cruise ship featured an elegant dining area with panoramic ocean views.

Con tàu du lịch sang trọng có khu vực ăn uống trang nhã với tầm nhìn toàn cảnh đại dương.

Gourmet (adj)

 

/ˈɡʊr.meɪ/

Chất lượng cao, ngon

After the event, we will visit a gourmet restaurant downtown to have dinner.

Sau sự kiện, chúng tôi sẽ ghé thăm một nhà hàng ngon ở trung tâm thành phố để ăn tối.

Vegetarian (adj,n)

/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/

Chay, người ăn chay

I've been feeling much healthier since I became a vegetarian.

Tôi đã cảm thấy khỏe mạnh hơn nhiều kể từ khi tôi ăn chay.

Steamed (adj)

/stiːmd/

Hấp

They serve a variety of steamed dumplings and pan fried dumplings.

Họ phục vụ nhiều loại bánh bao hấp và bánh bao chiên.

Silverware (n)

/-vɚ.wer/

Bộ dao nĩa

The restaurant provided gleaming silverware, adding a touch of sophistication to the dining experience.

Nhà hàng cung cấp bộ dao nĩa bằng bạc lấp lánh, tăng thêm nét tinh tế cho trải nghiệm ăn uống.

Ingredient (n)

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

Nguyên liệu

He created a wonderful meal from very few ingredients.

Anh ấy đã nấu một bữa ăn tuyệt vời từ rất ít nguyên liệu.

Seasoning (n)

 

/ˈsiː.zən.ɪŋ/

Gia vị

You can taste the soup and adjust the seasoning yourself by adding more salt or pepper.

Bạn có thể nếm thử súp và tự điều chỉnh gia vị bằng cách thêm muối hoặc hạt tiêu.

Catering service (np)

/ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ ˈsɝː.vɪs/

Dịch vụ ăn uống

The costs for catering services have risen sharply in the last twelve months.

Chi phí cho các dịch vụ ăn uống đã tăng mạnh trong mười hai tháng qua.

image-alt

Từ 

Phiên Âm

Nghĩa

Ví dụ

Accommodation (n)

/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/

Chỗ ở

The hotel tries to make accommodations for people with small children.

Khách sạn cố gắng tạo chỗ ở cho những người có con nhỏ.

King-size bed (np)

/ˈkɪŋˌsɑɪz bed/

Cỡ lớn

All of the rooms have a king-sized bed center of the suites beneath a traditional high ceiling.

Tất cả các phòng đều có giường cỡ lớn ở giữa các dãy phòng bên dưới trần nhà cao truyền thống.

Suite (n)

/swiːt/

Dãy phòng

Members and guests will be in for an added surprise with the new wing containing 40 rooms and suites.

Các thành viên và khách mời sẽ thêm ngạc nhiên với cánh mới có 40 phòng và dãy phòng.

Chain (n)

/tʃeɪn/

Chuỗi

She has built up a chain of 180 bookshops across the country.

Cô đã xây dựng được chuỗi 180 nhà sách trên cả nước.

Vacant (adj)

/ˈveɪ.kənt/

Trống

As it's the peak season, the hotel has no vacant room.

Vì đang trong mùa cao điểm, khách sạn không còn phòng trống nào.

Deposit (v)

/dɪˈpɑː.zɪt/

Đặt cọc

You must deposit 20 percent now and pay the rest 

after checking out.

Bạn phải đặt cọc 20 phần trăm ngay bây giờ và thanh toán phần còn lại sau khi trả phòng.

Amenity (n)

/əˈmen.ə.t̬i/

Tiện nghi

The hotel's rooms are functional, incorporating all the basic amenities but no more.

Các phòng của khách sạn đều có đủ chức năng, tích hợp tất cả các tiện nghi cơ bản nhưng không có gì hơn.

Vending machine (np)

/ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/

Máy bán hàng tự động

Our hotel does provide vending machines with healthy food choices.

Khách sạn của chúng tôi cung cấp máy bán hàng tự động với các lựa chọn thực phẩm lành mạnh.

Housekeeper (n)

 

/ˈhaʊsˌkiː.pɚ/

Người dọn phòng

We will have the housekeepers clean the surface of the bathrooms.

Chúng tôi sẽ nhờ người dọn phòng làm sạch bề mặt của phòng tắm.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Chain

a. refers to the process of enhancing the flavor of food by adding herbs, spices, or other ingredients to improve its taste.

  1. Housekeeper

b. an automated device that dispenses products, snacks, beverages, or other items when money is inserted.

  1. Silverware

c. refers to a group of establishments that share the same brand name, standards, and management, often found in different locations.

  1. Vending machine

d. a set of interconnected rooms, often in a hotel, designed for accommodating guests. 

  1. Seasoning

e. an adjective used to describe high-quality, fine, or sophisticated food and beverages prepared with exceptional skill and often using premium ingredients.

  1. Catering service

f. eating utensils made of silver, stainless steel, or other metals, such as knives, forks, and spoons, used during meals.

  1. Gourmet

g. a person employed to clean, maintain, and organize the rooms and other areas of a home, hotel, or establishment.

  1. Suite

h. service that involves providing food, beverages, and sometimes additional services for events or gatherings, such as weddings, parties, or business meetings.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.

1. ( ⓐ go to ⓑ eat)  a seafood restaurant

2. ( ⓐ  catered ⓑ catering)  service

3.   ( ⓐ make ⓑ put) a deposit

4. ( ⓐ admit ⓑ adjust) the seasoning

5. ( ⓐ old  ⓑ fresh) ingredients

6. a ( ⓐ steamed  ⓑ steaming) vegetables

7. gourmet ( ⓐ  cuisine ⓑ bed )

8. a vegetarian ( ⓐ fish ⓑ dish) 

9. ( ⓐ dining ⓑ dinner) area

10. ( ⓐ healthy ⓑ affordable) accommodation

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

resume            cover letter        job description     job requirements                    employees

recruitment     interview            qualifications        performance evaluations     health insurance    

Are you seeking (1)____________ for your travel? Look no further than Washintown prestigious hotel (2) ____________ which offers a (3)____________ for ultimate comfort. Spotting the "(4)____________" sign on our website, you book with ease, securing your reservation with a small (5) ____________. After your arrival, you're thrilled to find the regal bed awaiting you in a cozy room. Need a snack? A handy (6) ____________ awaits in the hallway. This hotel chain will meet your expectations, ensuring a restful and enjoyable experience every time you book.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.

  1. What kind of event is the woman preparing for?

    (A) A birthday party

    (B) A fundraising night

    (C) A retirement party

    (D) A year-end party

  1. What time does the restaurant close tonight?

    (A) 11:00 PM

    (B) 6:00 PM

    (C) 9:00 PM

    (D) 10:30 PM

  1. What does the man ask the woman to do?

    (A) Order a vegetarian meal

    (B) Make a deposit

    (C) Come early

    (D) Provide personal contact


  1. What did the woman do?

    (A) She changed a flight ticket date.

    (B) She paid a visit to Bangkok yesterday.

    (C) She booked a hotel.

    (D) She just canceled a meeting.

  1. What does the woman remind the man to do?

    (A) Walk to the center

    (B) Help him with an emergency task

    (C) Reimburse for the travel cost

    (D) Save his receipt.

  1. What does the man likely do in Bangkok?

    (A) Hand in paper

    (B) Eat some local foods

    (C) Join a yoga class

    (D) Buy new clothes

  1. What time will the man likely be at the party?

    (A) 7:30 PM

    (B) 6:30 PM

    (C) 8:30 PM

    (D) 9:00 PM

  1. What is true about the restaurant?

    (A) It has been opened recently.

    (B) It offers discounts for groups of ten people.

    (C) It won’t open until 7:00 PM.

    (D) It uses fresh ingredients.

  1. What does the man offer to do?

    (A) Send an email

    (B) Buy concert tickets

    (C) Make invitations

    (D) Make a phone call


10. What is the problem?

(A) The man couldn’t order coffee.

(B) Some bedclothes are dirty.

(C) The man’s car broke down.

(D) The room is too small.

11. What does the man find unpleasant with?

(A) His room’s smell

(B) Out of order printer

(C) Lazy housekeepers

(D) Terrible condition of the stove

12. What does the woman offer to do for the man?

(A) Change the room immediately

(B) Upgrade the room with 50% discount

(C) Vacuum the room

(D) Order coffee for him

Tham khảo thêm:

Đáp án và giải thích

Bài tập 1:

1 - c

Chỉ một nhóm các cơ sở có cùng tên thương hiệu, tiêu chuẩn và quản lý, thường được tìm thấy ở các địa điểm khác nhau.

2 - g

Một người được tuyển dụng để dọn dẹp, bảo trì và sắp xếp các phòng và các khu vực khác trong nhà, khách sạn hoặc cơ sở.

3 - f

Dụng cụ ăn uống bằng bạc, thép không gỉ hoặc các kim loại khác, chẳng hạn như dao, nĩa và thìa, được sử dụng trong bữa ăn.

4 - b

Một thiết bị tự động phân phối các sản phẩm, đồ ăn nhẹ, đồ uống hoặc các mặt hàng khác khi tiền được đưa vào.

5 - a

Đề cập đến quá trình tăng hương vị của thực phẩm bằng cách thêm các loại thảo mộc, gia vị hoặc các thành phần khác để cải thiện hương vị của nó.

6 - h

Dịch vụ liên quan đến việc cung cấp thực phẩm, đồ uống và đôi khi là các dịch vụ bổ sung cho các sự kiện hoặc cuộc tụ họp, chẳng hạn như đám cưới, tiệc tùng hoặc cuộc họp kinh doanh.

7 - e

Một tính từ được sử dụng để mô tả thực phẩm hoặc đồ uống chất lượng cao, hảo hạng hoặc phức tạp được chế biến bằng kỹ năng đặc biệt và thường sử dụng các nguyên liệu cao cấp.

8 - d

Một tập hợp các phòng thông nhau, thường trong khách sạn, được thiết kế để phục vụ khách. 

Bài tập 2:

1. ( ⓐ go to ⓑ eat)  a seafood restaurant => đến một nhà hàng hải sản

2. ( ⓐ  catered ⓑ catering)  service => dịch vụ ăn uống

3.   ( ⓐ make ⓑ put) a deposit => đặt cọc

4. ( ⓐ admit ⓑ adjust) the seasoning => điều chỉnh hương vị

5. ( ⓐ old  ⓑ fresh) ingredients => nguyên liệu tươi xanh

6. ( ⓐ steamed   ⓑ steaming) vegetables => rau củ hấp

7. gourmet ( ⓐ  cuisine ⓑ bed ) => món ăn ngon

8. a vegetarian ( ⓐ fish ⓑ dish) => phần ăn chay

9. ( ⓐ dining ⓑ dinner) area => khu vực ăn uống

Bài tập 3:

Seeking (1) accommodation for your travel? Look no further than RMC prestigious hotel (2) chain which offers a (3)king-size bed for ultimate comfort. Spotting the "(4) vacant" sign on our website, you book with ease, securing your reservation with a small (5) deposit. After your arrival, you're thrilled to find the regal bed awaiting you in a cozy room. Need a snack? A handy (6) vending machine awaits in the hallway. This hotel chain will meet your expectations, ensuring a restful and enjoyable experience every time you book.

Tìm kiếm (1) chỗ ở cho chuyến du lịch của bạn? Không cần tìm đâu xa hơn (2) chuỗi khách sạn danh tiếng RMC cung cấp (3) giường cỡ lớn để mang lại sự thoải mái tối đa. Khi nhìn thấy bảng "(4) còn trống" trên trang web của chúng tôi, bạn có thể đặt phòng dễ dàng, đảm bảo phòng của mình với một (5) khoản đặt cọc nhỏ. Sau khi đến nơi, bạn sẽ rất vui khi thấy chiếc giường vương giả đang chờ bạn trong một căn phòng ấm cúng. Cần một bữa ăn nhẹ? Một (6) máy bán hàng tự động tiện dụng đang đợi ở hành lang. Chuỗi khách sạn này sẽ đáp ứng kỳ vọng của bạn, đảm bảo mang đến trải nghiệm thư giãn và thú vị mỗi khi bạn đặt phòng.

Bài tập 4:

Questions 1-3 refer to the following conversation.

W: Good morning. I'm planning to visit your restaurant tonight to celebrate a  (1)retirement party. Can you tell me your operating hours?

M: Of course! We often open at 6:00 PM and close at 11:00 PM. But (2)today the closing time is half an hour earlier due to kitchen renovation. I hope it won't cause any inconvenience for you.

W: It’s alright. We plan to leave at  around 9:00 PM. One of my colleagues is a vegetarian. Do you have vegetarian options available?

M: Absolutely! We have a variety of delicious vegetarian dishes to choose from. You will have plenty of options to enjoy.  (3)Could you give your name and email address please?

W: Chào buổi sáng. Tôi dự định đến nhà hàng của bạn tối nay để tổ chức một  (1)bữa tiệc nghỉ hưu. Bạn có thể cho tôi biết giờ hoạt động của bạn?

M: Tất nhiên! Chúng tôi mở cửa lúc 6 chiều và đóng cửa lúc 11 tối. Tuy nhiên (2)hôm nay giờ đóng cửa sẽ sớm hơn nửa tiếng do việc cải tạo lại nhà bếp. Tôi hy vọng điều này không gây bất tiện gì cho bạn.

W: 2Không sao. Chúng tôi định đi về lúc khoảng 9 giờ tối. Một trong những đồng nghiệp của tôi là người ăn chay. Nhà hàng có cung cấp món chay không?

M: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có nhiều món ăn chay ngon để lựa chọn. Bạn sẽ có nhiều lựa chọn để thưởng thức. (3)Bạn có thể cho biết tên và địa chỉ email được không?

1. What kind of event is the woman preparing for?

(A) A birthday party

(B) A fundraising night

(C) A retirement party

(D) A year-end party

1. Người phụ nữ đang chuẩn bị cho sự kiện gì?

(A) Một bữa tiệc sinh nhật

(B) Đêm gây quỹ

(C) Một bữa tiệc nghỉ hưu

(D) Một bữa tiệc cuối năm

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

- preparing ≈ planning : chuẩn bị

2. What time does the restaurant close tonight?

(A) 11:00 PM

(B) 6:00 PM

(C) 9:00 PM

(D) 10:30 PM

2. Nhà hàng sẽ đóng cửa vào lúc mấy giờ tối nay?

(A) 11 giờ tối

(B) 6 giờ tối

(C) 9 giờ tối

(D) 10 rưỡi tối

3. What does the man ask the woman to do?

(A) Order a vegetarian meal

(B) Make a deposit

(C) Come early

(D) Provide personal contact

3. Người đàn ông yêu cầu người phụ nữ làm gì?

(A) Đặt một bữa ăn chay

(B) Đặt cọc

(C) Đến sớm

(D) Cung cấp liên hệ cá nhân

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

  • provide ≈  give: cung cấp

  • personal contact ≈ your name and email address: liên hệ cá nhân/tên và địa chỉ email

Từ vựng cần lưu ý:

  • celebrate (v) tổ chức ăn mừng

  • operating hours (adj-n) có liên quan

  • half (n,adj,adv) một nửa

  • renovation (n) sự cải tạo

  • inconvenience (n) sự bất tiện

  • colleague (n) đồng nghiệp

  • vegetarian (adj,n) người ăn chay

  • absolutely (adv) chắc chắn, tuyệt đối

  • a variety of/plenty of something (n) nhiều (thứ gì)

Questions 4-6 refer to the following conversation.

W: Mr.Peter, (4)I’ve reserved accommodation for your trip to Bangkok next week. It’s just within walking distance to the convention center. 

M: Sounds good. Thanks for helping me with that. 

W: You’re welcome. (5)Don’t forget to keep your online or paper receipt in order to get  reimbursed

M: Of course, I will. (6)I’m so excited to try Thai cuisine. Is there any gourmet restaurant nearby? 

W: Ông Peter, (4)tôi đã đặt chỗ ở cho chuyến đi của ông đến Bangkok vào tuần tới. Từ chỗ ở đến trung tâm hội nghị rất gần có thể đi bộ đến.

M: Nghe hay đấy. Cảm ơn đã giúp tôi làm điều đó.

W: Không có chi. (5)Đừng quên giữ biên lai trực tuyến hoặc giấy để được hoàn tiền nhé.

M: Tất nhiên, tôi sẽ giữ lại. (6)Tôi rất hào hứng để thử một số món ăn Thái. Có nhà hàng ăn ngon nào gần đây không?

4. What did the woman do?

(A) She changed a flight ticket date.

(B) She paid a visit to Bangkok yesterday.

(C) She booked a hotel.

(D) She just canceled a meeting.

4. Người phụ nữ đã làm gì?

(A) Cô ấy đã thay đổi ngày vé máy bay.

(B) Cô ấy đã đến thăm Bangkok ngày hôm qua.

(C) Cô ấy đã đặt khách sạn.

(D) Cô ấy vừa hủy một cuộc họp.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

book a hotel ≈ reserve accommodation: đặt khách sạn/đặt chỗ

5. What does the woman remind the man to do?

(A) Walk to the center

(B) Help him with an emergency task

(C) Reimburse for the travel cost

(D) Save his receipt

5. Người phụ nữ nhắc nhở người đàn ông làm gì?

(A) Đi bộ đến trung tâm

(B) Giúp anh ấy với một nhiệm vụ gấp gáp

(C) Hoàn trả chi phí đi lại

(D) Lưu biên nhận của mình

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

- save ≈ keep: giữ

6. What does the man likely do in Bangkok?

(A) Hand in paper

(B) Eat some local foods

(C) Join a yoga class

(D) Buy new clothes

6. Người đàn ông có khả năng làm gì ở Bangkok?

(A) Nộp giấy tờ

(B) Ăn một số món ăn địa phương

(C) Tham gia một lớp học yoga

(D) Mua quần áo mới

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

- eat some local foods ≈ try Thai cuisine : ăn món ăn địa phương/thử ẩm thực Thái

Từ vựng cần lưu ý:

  • within walking distance (pp) gần (trong khoảng cách đi bộ)

  • online receipt (n) hóa đơn điện tử

  • reimburse (v) hoàn tiền

  • cuisine (n) ẩm thực, món ăn

  • hand in (phrasal v) nộp

  • nearby (adj, adv) ở gần

Questions 7-9 refer to the following conversation.

W: Hey, I’m hosting a staff party to welcome new interns joining our team.

M: That would be nice. What time are you considering having the party?

W: Most people said (7)they’d be available at about 7:00 PM this Saturday. Does that work for you?

M: Oh, I've purchased a ticket for a concert that evening. However, (7)the music performance won't begin until 8:00 PM, so I can join the party for a short time.

W: Great. I’ll (8)make a reservation at a newly opened restaurant on Avenue street right away. It’s an Italian restaurant and quite spacious.

M: Okay. I can (9)help you design invitations for the party if you wish.

W: Này, tôi đang tổ chức một bữa tiệc nhân viên để chào mừng các thực tập sinh mới gia nhập đội của chúng ta.

M: Điều đó sẽ rất tuyệt. Bạn dự định tổ chức tiệc lúc mấy giờ?

W: Hầu hết mọi người nói rằng (7)họ sẽ rảnh vào khoảng 7:00 tối Thứ Bảy tuần này. Khung giờ đó bạn có rảnh không?

M: Ồ, tôi đã mua vé cho một buổi hòa nhạc tối hôm đó. Tuy nhiên, (7)buổi biểu diễn sẽ không bắt đầu cho đến 8:00 tối, vì vậy tôi có thể tham gia bữa tiệc trong một thời gian ngắn.

W: Tuyệt vời. (8)Tôi sẽ đặt chỗ tại một nhà hàng mới mở trên đường Avenue ngay lập tức. Đó là một nhà hàng Ý khá rộng rãi.

M: Được rồi. Tôi có thể 9giúp bạn thiết kế thiệp mời cho bữa tiệc nếu bạn muốn.

7. What time will the man likely be at the party?

(A) 7:30 PM

(B) 6:30 PM

(C) 8:30 PM

(D) 9:00 PM

7. Mấy giờ người đàn ông sẽ có thể có mặt tại bữa tiệc?

(A) 7:30 tối

(B) 6:30 tối

(C) 8:30 tối

(D) 9:00 tối

8. What is true about the restaurant?

(A) It has been opened recently.

(B) It offers discounts for groups of ten people.

(C) It won’t open until 7:00 PM.

(D) It uses fresh ingredients.

8. Điều gì là đúng về nhà hàng?

(A) Nó đã được mở gần đây.

(B) Nó cung cấp giảm giá cho các nhóm mười người.

(C) Nó sẽ không mở cho đến 7:00 tối.

(D) Nó sử dụng nguyên liệu tươi.

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

opened recently ≈ newly opened : mở cửa gần đây

9. What does the man offer to do?

(A) Send an email

(B) Buy concert tickets

(C) Make invitations

(D) Make a phone call

9. Người đàn ông đề nghị làm gì?

(A) Gửi email

(B) Liên hệ với một nhà hàng

(C) Làm thiệp mời

(D) Gọi điện thoại

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

make invitations ≈ design invitations : làm/thiết kế thiệp mời

Từ vựng cần lưu ý:

  • host (n,v) người chủ trì, tổ chức

  • join (v) tham gia

  • performance (n) sự thể hiện, màn trình diễn

  • right away (idiom) ngay lập tức

  • spacious (adj) rộng rãi

Questions 10-12 refer to the following conversation.

M: Hi. This is Smith from room 301.

W: Oh, good morning. How can I assist you?

M: Well, I accidentally (10)spilled coffee on the bedding but I couldn’t find the housekeeping staff anywhere. Could you help me with that?

W: It’s lunch time so maybe they’re out of the building. You’re supposed to wait until 1:30 PM. I’ll let them know when they come back to work.

M: Okay. But there is another thing. (11)I feel uncomfortable with my room’s stinks. I remember booking a non-smoking room but the smell here is terrible.

W: My apology. Hmm, our rooms are fully booked now so I couldn’t make a change for you. However, (12)you could upgrade your room for half-price in this case. 

M: Xin chào. Đây là Smith từ phòng 301.

W: Ồ, chào buổi sáng. tôi có thể giúp bạn gì nào?

M: À, (10)tôi vô tình làm đổ cà phê lên ga giường nhưng tôi không tìm thấy nhân viên dọn phòng ở đâu cả. Bạn có thể giúp tôi với điều đó không?

W: Bây giờ là giờ ăn trưa nên có lẽ họ đã ra khỏi tòa nhà. Bạn phải đợi đến 1:30 chiều. Tôi sẽ cho họ biết khi họ quay lại làm việc.

M: Được rồi. Nhưng có một điều khác. (11)Tôi cảm thấy khó chịu với mùi hôi thối của phòng mình. Tôi nhớ đã đặt phòng không hút thuốc nhưng mùi ở đây thật kinh khủng.

W: Tôi thật sự xin lỗi. Rất tiếc, các phòng của chúng tôi hiện đã được đặt kín nên tôi không thể thay đổi cho bạn. Tuy nhiên, (12)bạn có thể nâng cấp phòng của mình với mức giảm giá 50% trong trường hợp này.

10. What is the problem?

(A) The man couldn’t order coffee.

(B) Some bedclothes are dirty.

(C) The man’s car broke down.

(D) The room is too small.

10.Vấn đề là gì?

(A) Người đàn ông không thể gọi cà phê.

(B) Ga giường bị bẩn.

(C) Xe của người đàn ông bị hỏng.

(D) Căn phòng quá nhỏ.

Cách diễn đạt tương đương:

bedclothes ≈ bedding: ga giường

11. What does the man find unpleasant with?

(A) His room’s smell

(B) Out of order printer

(C) Lazy housekeepers

(D) Terrible condition of the stove

11. Điều gì khiến người đàn ông khó chịu?

(A) Mùi phòng của anh ấy

(B) Máy in hỏng

(C) Những người dọn phòng lười biếng

(D) Tình trạng tồi tệ của bếp lò

Cách diễn đạt tương đương:

unpleasant ≈ uncomfortable: không thoải mái

12. What does the woman offer to do for the man?

(A) Change the room immediately

(B) Upgrade the room with 50% discount

(C) Vacuum the room

(D) Order coffee for him

12. Người phụ nữ đề nghị làm gì cho người đàn ông?

(A) Thay đổi phòng ngay lập tức

(B) Nâng hạng phòng giảm 50%

(C) Hút bụi phòng

(D) Đặt cà phê cho anh ấy

Cách diễn đạt tương đương:

50% discount = half price: nửa giá

Từ vựng cần lưu ý:

  • accidentally (adv) vô tình

  • spill (v) đổ

  • housekeeping staff (n-n) nhân viên dọn phòng

  • be supposed to V (v) cần phải làm gì

  • stink (n) mùi hôi

  • non-smoking room (adj-n) phòng không hút thuốc

  • terrible (adj) tồi tệ

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham khảo các bài học khác