Từ vựng TOEIC Listening Part 3: Lĩnh vực sản xuất, phát triển sản phẩm

Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng liên quan đến lĩnh vực sản xuất, phát triển sản phẩm, giúp thí sinh tự tin hơn khi gặp các bài nghe thuộc lĩnh vực này trong quá trình làm bài.
Từ vựng TOEIC Listening Part 3: Lĩnh vực sản xuất, phát triển sản phẩm
Trống
Level: Trống
0 Đầu mục

Trong quá trình ôn luyện TOEIC, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng liên quan đến các lĩnh vực kinh doanh sản phẩm và dịch vụ là rất cần thiết. Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này mong mang lại cho người học những từ vựng hay bắt gặp trong đề thi TOEIC thuộc chủ đề kinh doanh sản phẩm và dịch vụ. Danh sách từ vựng sẽ được chọn lọc qua mô phỏng các bài nghe part 3 trong đề thi TOEIC cùng với các bài tập ứng dụng kiến thức từ vựng.

Từ vựng lĩnh vực sản xuất, phát triển sản phẩm

Đoạn hội thoại 1

image-altM: Hello, you've reached Perfect Prints. How can I help you? 

W: Hi, I'm calling from ABC School Supplies. We are looking to place a large order for school backpacks. Can you provide me with an update on the designs? 

M: Our design team is currently working on the final touches before sending them to the plant for production. We have redesigned the pockets to ensure they are spacious enough for students' textbooks and supplies. Besides we sourced high-quality materials to meet the standards of durability, comfort, and functionality.

W: That sounds great. When do you think manufacturing will begin? 

M: We should be able to start production in three weeks. Most likely, the backpacks will be delivered to you before the school year begins. 

W: Excellent, that gives us enough time for distribution. Thank you.

Danh sách từ vựng 1

  • Supply (n) - /səˈplaɪ/: Vật liệu

Ví dụ: The company needs to ensure a steady supply of high-quality materials to keep up with production demands.

Công ty cần đảm bảo cung cấp vật liệu chất lượng cao ổn định để đáp ứng nhu cầu sản xuất.

  • Place a large order (v-n) - /pleɪs/ /ə/ /lɑːʤ/ /ˈɔːdə/: Đặt một đơn hàng lớn

Ví dụ: We decided to place a large order for raw materials to take advantage of bulk pricing.

Chúng tôi quyết định đặt một đơn hàng lớn cho nguyên liệu để tận dụng giá theo số lượng.

  • Final touch (adj-n) - /ˈfaɪnᵊl tʌʧ/: Điểm nhấn cuối cùng

Ví dụ: The final touch on the art piece was adding a layer of protective varnish.

Điểm nhấn cuối cùng trên tác phẩm nghệ thuật là thêm một lớp sơn bảo vệ.

  • Plant (n) - /plɑːnt/: Nhà máy

Ví dụ: The automobile plant produces thousands of vehicles each year for distribution around the world.

Nhà máy ô tô sản xuất hàng nghìn xe mỗi năm phục vụ cho việc phân phối trên toàn cầu.

  • Production (n) - /prəˈdʌkʃᵊn/: Sản xuất

Ví dụ: The production process is carefully monitored to ensure quality control and efficiency.

Quá trình sản xuất được theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo kiểm soát chất lượng và hiệu quả.

  • Ensure (v) - /ɪnˈʃʊə/: Đảm bảo

Ví dụ: We must ensure that all safety measures are in place before starting the experiment.

Chúng ta phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đã được thiết lập trước khi bắt đầu thực nghiệm.

  • High-quality material (adj-n) - /haɪ/-/ˈkwɒləti/ /məˈtɪəriəl/: Nguyên liệu chất lượng cao

Ví dụ: The high-quality materials are carefully selected before the manufacturing process begins.

Nguyên liệu chất lượng cao được lựa chọn cẩn thận trước khi quá trình sản xuất bắt đầu.

  • Durability (n) - /ˌdjʊərəˈbɪləti/: Độ bền

Ví dụ: The durability of this car is impressive, it has been running smoothly for over a decade.

Độ bền của chiếc xe này ấn tượng, nó đã hoạt động trơn tru suốt hơn một thập kỷ.

  • Functionality (n) - /ˌfʌŋkʃᵊnˈæləti/ : Tính năng

Ví dụ: Functionality is just as important as design when designing a new product.

Tính năng là không kém phần quan trọng so với thiết kế khi tạo ra một sản phẩm mới.

  • Manufacturing (adj) - /ˌmænjuˈfæktʃərɪŋ/: Sản xuất

Ví dụ: The manufacturing process involves the creation and assembly of various components to produce a final product.

Quá trình sản xuất bao gồm việc tạo ra và lắp ráp các thành phần khác nhau để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh.

  • Distribution (n) - /dɪstrɪˈbjuːʃᵊn/: Việc phân phối

Ví dụ: The distribution of the new product was delayed due to customs issues.

Việc phân phối sản phẩm mới bị trì hoãn do vấn đề hải quan.

Đoạn hội thoại 2

image-altW: Hi, John. Thanks for coming here today. As an inspector, can you report on the status of our backpack production? 

M: Yes, sure. We've been conducting tests on the backpack production line, and I'm pleased to say the workers are highly skilled and follow strict protocols. The machinery used is top-of-the-line and helps ensure consistent quality and waste reduction

W: Glad to hear it. What about materials sourcing? 

M: The materials used are high-quality and meet the industry's safety and environmental standards. The factory uses advanced technology to detect defects and ensure compliance at every stage of the production process. 

W: Excellent. I understand we have a tight deadline for delivery on this order. Is there anything else you suggest we do to speed up the process? 

M: Well, to ensure we meet the delivery date, we need to address some bottlenecks in the supply chain. We can look into alternative shipping methods, reduce unnecessary production steps, and increase automation where possible. 

W: That's helpful. Let's work together to ensure we meet our quality and delivery standards.

Danh sách từ vựng 2

  • Inspector (n) - /ɪnˈspɛktə/: Kiểm tra viên

Ví dụ: The inspector checked the product thoroughly to ensure it met the safety and environmental standards.

Kiểm tra viên đã kiểm tra sản phẩm kỹ lưỡng để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường.

  • Protocol (n) - /ˈprəʊtəkɒl/: Quy trình

Ví dụ: To ensure consistent quality, the company has implemented a strict protocol for its manufacturing process.

Để đảm bảo chất lượng đồng đều, công ty đã triển khai một quy trình nghiêm ngặt cho quá trình sản xuất của mình.

  • Top-of-the-line (adj) - /tɒp/-/ɒv/-/ðə/-/laɪn/: Hiện đại nhất

Ví dụ: Our company uses top-of-the-line equipment to manufacture products of the highest quality.

Công ty chúng tôi sử dụng thiết bị hiện đại nhất để sản xuất sản phẩm của chúng tôi với chất lượng cao nhất.

  • Consistent quality (adj-n) - /kənˈsɪstənt/ /ˈkwɒləti/: Chất lượng đồng đều

Ví dụ: By implementing waste reduction strategies, our company has been able to promote sustainable practices while maintaining consistent quality.

Bằng cách triển khai các chiến lược giảm chất thải, công ty của chúng tôi đã có thể thúc đẩy các thực hành bền vững trong khi duy trì chất lượng đồng đều.

  • Waste reduction (n-n) - /weɪst/ /rɪˈdʌkʃᵊn/ : Giảm chất thải

Ví dụ: Waste reduction is an important part of our sustainability efforts.

Giảm chất thải là một phần quan trọng trong những nỗ lực của chúng tôi về bảo vệ môi trường.

  • Safety and environmental standard (np) - /ˈseɪfti/ /ænd/ /ɪnˌvaɪrᵊnˈmɛntᵊl/ /ˈstændəd/: Tiêu chuẩn an toàn và môi trường

Ví dụ: Our company is committed to upholding the highest safety and environmental standards in all of our operations.

Công ty của chúng tôi cam kết duy trì các tiêu chuẩn an toàn và môi trường cao nhất trong mọi hoạt động của chúng tôi.

  • Defect (n) - /dɪˈfɛkt/: Lỗi, sự hư hại

Ví dụ: The defect in the product was immediately corrected to ensure it met our high standards.

Lỗi trong sản phẩm đã được khắc phục ngay lập tức để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chí cao của chúng tôi.

  • Compliance (n) - /kəmˈplaɪəns/: Sự tuân thủ

Ví dụ: It is important for companies to ensure compliance with all relevant regulations and laws.

Điều quan trọng đối với các công ty là đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định và luật pháp liên quan.

  • Supply chain (np) - /səˈplaɪ/ /ʧeɪn/: Chuỗi cung ứng

Ví dụ: Our company aims to comply with all relevant regulations and standards in our supply chain.

Công ty của chúng tôi đặt mục tiêu tuân thủ tất cả các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến chuỗi cung ứng của chúng tôi.

  • Shipping method (np) - /ˈʃɪpɪŋ/ /ˈmɛθəd/: Phương pháp vận chuyển

Ví dụ: By using an efficient shipping method, our company is able to minimize delivery times and reduce costs.

Bằng cách sử dụng phương pháp vận chuyển hiệu quả, công ty của chúng tôi có thể giảm thiểu thời gian giao hàng và giảm chi phí.

  • Automation (n) - /ˌɔːtəˈmeɪʃᵊn/: Tự động hóa

Ví dụ: Automation has greatly improved the efficiency and accuracy of our manufacturing processes.

Tự động hóa đã cải thiện đáng kể hiệu suất và độ chính xác của quy trình sản xuất của chúng tôi.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải

  1. Defect

a. the act of conforming to or following rules, regulations, or laws.

  1. Compliance

b. the sequence of activities involved in the production and distribution of a commodity.

  1. Supply chain

c. to make something available to someone; to provide something that is needed or desired.

  1. Shipping method

d. to request a large quantity of goods or products from a supplier.

  1. Automation

e. the means by which goods are transported from one place to another.

  1. Supply

f. the last step or addition that completes something, usually refers to a small detail or refinement.

  1. Place a large order

g. the use of technology to automatically control or operate a process, system, or equipment.

  1. Final touch

h. a fault or imperfection in something that makes it less than perfect or entirely without value.

Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ

1. ( ⓐ consistent ⓑ attractive) quality 

2. ( ⓐ creative ⓑ environmental) standard

3. ( ⓐ supply ⓑ store) chain

4. ( ⓐ book ⓑ place) a large order

5. ( ⓐ final ⓑ ending) touch

6. ( ⓐ draw ⓑ implement) a protocol

7. ( ⓐ appealing ⓑ express) shipping method

8. ( ⓐ play ⓑ source) high-quality material

9. ( ⓐ protocol ⓑ waste) reduction

10. ( ⓐ strict ⓑ out-going) inspector 

Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn

Inspector                Top-of-the-line                Waste reduction            Distribution     Functionality     

Protocol                 Consistent quality          Manufacturing               Durability          Automation         

Our company prides itself on offering customers the (1) ________ products with (2) ________ built-in. To achieve this, we've implemented a rigorous (3) ________ to ensure (4) ________ during the (5) ________ process. Our commitment to waste reduction also extends to our distribution, where we've implemented strict safety and environmental standards to minimize our environmental impact. Our products are designed with both durability and (6) ________ in mind, ensuring our customers receive the best products possible.

Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi

  1. What type of product is the company interested in purchasing?

(A) Kitchen appliance

(B) Electronic gadget

(C) Furniture

(D) Maintenance tool

  1. How many units of the product does the company need?

(A) 100 units

(B) 250 units

(C) 500 units

(D) 1000 units

  1. What will the woman do next?

(A) Contact the company’s plant

(B) Make a reference list

(C) Customize color options of the tablet

(D) Email a customer


  1. What are the speakers discussing? 

(A) A new marketing strategy

(B) A production delay

(C) A recent event

(D) A new hire

  1.  What is the good news that the speaker announces? 

(A) Favorable results from the testing

(B) A significant increase in sales

(C) Huge promotion at work

(D) Unexpected budget surplus

  1. What will the man do next? 

(A) Conducting another focus group.

(B) Making changes to the product design.

(C) Finalizing the supply chain process.

(D) Complete the packaging design

  1. What product are the speakers discussing? 

(A) School supplies

(B) Running shoes

(C) Hiking gear

(D) Musical instruments

  1. What is the problem with the designs that the woman brings up? 

(A) The colors are not bright enough.

(B) The fabric chosen is not durable.

(C) The backpacks are too small.

(D) The pockets are not enough.

  1. Why is the timeline discussed? 

(A) To plan the launch party.

(B) To align with the peak season.

(C) To adjust the marketing strategy.

(D) To determine advertising budget.


  1. What is the topic of the conversation? 

(A) Car repair

(B) Smartwatch production

(C) Wedding planning

(D) Home decoration

  1. What is the problem that the team encountered? 

(A) The screen display needs to be improved

(B) The strap is not durable

(C) The battery life needs to be improved

(D) The watch cannot connect to the internet

  1. What is the estimated time for production to start? 

(A) Two months

(B) Two weeks

(C) Two years

(D) Two days.

Giải thích

Bài tập 1

1 - h

Một lỗi hoặc khiếm khuyết trong một việc làm khiến nó không hoàn hảo hoặc không có giá trị

2 - a

Hành động tuân thủ hoặc tuân theo các quy tắc, quy định hoặc pháp luật.

3 - b

Chuỗi các hoạt động liên quan đến sản xuất và phân phối một mặt hàng

4 - e

Phương pháp vận chuyển hàng hóa từ một nơi đến nơi khác

5 - g

Việc sử dụng công nghệ để tự động điều khiển hoặc hoạt động một quy trình, hệ thống hoặc thiết bị

6 - c

Làm cho một thứ gì đó có sẵn cho ai đó; cung cấp điều gì đó cần thiết hoặc mong muốn

7 - d

Yêu cầu một số lượng lớn hàng hoá hoặc sản phẩm từ nhà cung cấp

8 - f

Bước cuối cùng hoặc bước bổ sung để hoàn thành một cái gì đó, thường đề cập đến một chi tiết nhỏ hoặc sàng lọc.

Bài tập 2

1. ( ⓐ consistent ⓑ attractive) quality => Chất lượng đồng đều

2. ( ⓐ creative ⓑ environmental) standard => Tiêu chuẩn về môi trường

3. ( ⓐ supply ⓑ store) chain => Chuỗi cung ứng

4. ( ⓐ book ⓑ place) a large order => Đặt một đơn hàng lớn

5. ( ⓐ final ⓑ ending) touch => Công đoạn hoàn thiện

6. ( ⓐ draw ⓑ implement) a protocol => Triển khai một quy trình

7. ( ⓐ appealing ⓑ express) shipping method => Phương thức vận chuyển nhanh

8. ( ⓐ play ⓑ source) high-quality material => Tìm nguồn nguyên liệu chất lượng cao

9. ( ⓐ protocol ⓑ waste) reduction => Giảm lượng rác thải

10. ( ⓐ strict ⓑ out-going) inspector => Người kiểm tra nghiêm ngặt

Bài tập 3

Our company prides itself on offering customers the (1) top-of-the-line products with (2) functionality built-in. To achieve this, we've implemented a rigorous (3) protocol to ensure (4) consistent quality during the (5) manufacturing process. Our commitment to waste reduction also extends to our distribution, where we've implemented strict safety and environmental standards to minimize our environmental impact. Our products are designed with both durability and (6) functionality in mind, ensuring our customers receive the best products possible.

Công ty chúng tôi tự hào về việc cung cấp cho khách hàng các sản phẩm (1) cao cấp với (2) tính năng tích hợp. Để đạt được điều này, chúng tôi đã thiết lập một (3) quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo (4) chất lượng ổn định trong suốt quá trình (5) sản xuất. Cam kết của chúng tôi cũng bao gồm giảm thiểu lượng chất thải, đồng thời đưa ra các tiêu chuẩn an toàn và môi trường nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động của chúng tôi đến môi trường. Các sản phẩm của chúng tôi luôn được thiết kế với độ bền và (6) tính năng, đảm bảo cho khách hàng nhận được các sản phẩm tốt nhất có thể.

Bài tập 4

Questions 1-3 refer to the following conversation

W: Good morning, how can I help you?

M: Yes, [1] we're looking to place a large order for our upcoming conference and we're interested in your new line of tablets. Can you provide some information on their production and development process?

W: Certainly. Our tablets are designed and manufactured with the latest technology and are extensively tested to meet industry standards. How many units are you looking to purchase?

M: [2] We need 500 units, but we have a tight timeline. Can you ensure delivery by the end of next month?

W: Yes, we can accommodate your timeline with expedited production and shipping. Do you have any specific requirements for the tablets or additional accessories?

M: Yes, we need them to come pre-loaded with our conference app and we're also interested in purchasing keyboard cases for each one. 

W: [3] Understood, we will notify our factory about your requirements

W: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn?

M: Vâng, [1] chúng tôi đang tìm cách đặt một đơn đặt hàng lớn cho hội nghị sắp tới của chúng tôi và chúng tôi quan tâm đến dòng máy tính bảng mới của bạn. Bạn có thể cung cấp một số thông tin về quá trình sản xuất và phát triển của họ?

W: Chắc chắn rồi. Máy tính bảng của chúng tôi được thiết kế và sản xuất với công nghệ mới nhất và được thử nghiệm rộng rãi để đáp ứng các tiêu chuẩn ngành. Bạn đang tìm mua bao nhiêu đơn vị?

M: [2] Chúng tôi cần 500 cái, nhưng chúng tôi có thời gian eo hẹp. Bạn có thể đảm bảo giao hàng vào cuối tháng tới không?

W: Vâng, chúng tôi có thể đáp ứng dòng thời gian của bạn với việc sản xuất và vận chuyển nhanh chóng. Bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào đối với máy tính bảng hoặc phụ kiện bổ sung không?

M: Vâng, chúng tôi cần chúng được tải sẵn ứng dụng hội nghị của chúng tôi và chúng tôi cũng quan tâm đến việc mua hộp đựng bàn phím cho từng chiếc.

W: [3] Vâng tôi hiểu rồi, chúng tôi sẽ thông báo cho nhà máy của chúng tôi về các yêu cầu của bạn.

1. What type of product is the company interested in purchasing?

(A) Kitchen appliance

(B) Electronic gadget

(C) Furniture

(D) Maintenance tool

1. Công ty muốn mua loại sản phẩm nào?

(A) Thiết bị nhà bếp

(B) Tiện ích điện tử

(C) Nội thất

(D) Công cụ bảo trì

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

electronic gadget (thiết bị điện tử) ≈ tablets (máy tính bảng)

2. How many units of the product does the company need?

(A) 100 units

(B) 250 units

(C) 500 units

(D) 1000 units

2. Công ty cần bao nhiêu đơn vị sản phẩm?

(A) 100 cái

(B) 250 cái

(C) 500 cái

(D) 1000 cái

3. What will the woman do next?

(A) Contact the company’s plant

(B) Make a reference list

(C) Customize color options of the tablet

(D) Email a customer

3. Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Liên hệ với nhà máy của công ty

(B) Lập danh sách tham khảo

(C) Điều chỉnh các tùy chọn màu của máy tính bảng

(D) Gửi email cho khách hàng

Cách diễn đạt tương đương:

contact the company’s plant ≈ notify our factory: liên hệ với nhà máy của công ty

Từ vựng cần lưu ý:

  • development process: (np) quy trình phát triển 

  • tablet: (n) máy tính bảng 

  • unit: (n) đơn vị, cái

  • timeline: (n) thời gian

  • requirement: (n) yêu cầu

  • accessories: (n) phụ kiện

Questions 4-6 refer to the following conversation

M1: Hey John, how's the production of the new product line going? 

M2: [4] Well, we had trouble in the supply chain for some of the materials, so it's going a bit slower than we had hoped. 

M1: Oh, that's too bad. What's the status of the new product development then? 

M2: [5] Good news there! We've received some positive feedback from the focus group testing we did last week. They're really loving the color and design options. 

M1: That's great to hear. What's the next step? 

M2: [6] Next, we'll be finalizing the packaging design and then getting everything ready for the marketing campaign.

M1: Này John, việc sản xuất dòng sản phẩm mới diễn ra như thế nào?

M2: [4] À, chúng tôi gặp rắc rối trong chuỗi cung ứng đối với một số nguyên liệu, vì vậy việc sản xuất sẽ chậm hơn một chút so với chúng ta mong đợi.

M1: Ồ, tệ quá. Tình trạng phát triển sản phẩm mới sau đó như thế nào?

M2: [5] Có tin tốt đây! Chúng ta đã nhận được một số phản hồi tích cực từ thử nghiệm nhóm tập trung thực hiện vào tuần trước. Họ thực sự yêu thích các tùy chọn màu sắc và thiết kế.

M1: Thật tuyệt khi nghe điều đó. Bước tiếp theo là gì?

M2: [6] Tiếp theo, chúng ta sẽ hoàn thiện thiết kế bao bì và sau đó chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ cho chiến dịch tiếp thị.

4. What are the speakers discussing? 

(A) A new marketing strategy

(B) A production delay

(C) A recent event

(D) A new hire

4. Các diễn giả đang thảo luận điều gì?

(A) Một chiến lược tiếp thị mới

(B) Sản xuất chậm trễ

(C) Một sự kiện gần đây

(D) Một nhân viên mới

Cách diễn đạt tương đương:

A production delay (sản xuất chậm trễ) ≈ it's going a bit slower (nó sẽ diễn ra chậm hơn một chút)

5. What is the good news that the man announces? 

(A) Favorable results from the testing

(B) A significant increase in sales

(C) Huge promotion at work

(D) Unexpected budget surplus

5. Tin vui mà người đàn ông thông báo là gì?

(A) Kết quả thuận lợi từ thử nghiệm

(B) Doanh số bán hàng tăng đáng kể

(C) Thăng tiến lớn trong công việc

(D) Thặng dư ngân sách ngoài dự kiến

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

favorable results (Kết quả thuận lợi) ≈ positive feedback (phản hồi tích cực)

6. What will the man do next? 

(A) Conducting another focus group.

(B) Making changes to the product design.

(C) Finalizing the supply chain process.

(D) Complete the packaging design

6. Người đàn ông sẽ làm gì tiếp theo?

(A) Tiến hành một nhóm tập trung khác.

(B) Thực hiện các thay đổi đối với thiết kế sản phẩm.

(C) Hoàn thiện quy trình chuỗi cung ứng.

(D) Hoàn thiện thiết kế bao bì

Cách diễn đạt tương đương:

- complete the packaging design ≈ finalizing the packaging design: Hoàn thiện thiết kế bao bì

Từ vựng cần lưu ý:

  • feedback: (n) phản hồi

  • focus group testing: (np) thử nghiệm nhóm tập trung

  • design option: (n-n) lựa chọn thiết kế

  • packaging design: (n-n) thiết kế bao bì

  • marketing campaign: (adj-n) chiến dịch tiếp thị

Questions 7-9 refer to the following conversation

M: Hi, Sarah. [7] Are you ready to discuss the production and development of your new line of hiking gear? We are excited to help you get this off the ground. 

W: Yes, thanks for setting this up. [8] We have some designs ready but we're stuck on choosing a fabric that is both strong and eco-friendly. 

M: I see. Have you considered using recycled materials? 

W: That's actually a great idea. Can you help us source them? 

M: Absolutely, that's part of our expertise. What is the timeline you have in mind for the production and launch of this line? 

W: [9] Ideally, we'd like to launch before the peak hiking season next year, so we need to be done with production in eight months or so. 

M: That's a tight timeline, but we can make it happen. What is your budget for this project?

M: Chào, Sarah. [7] Bạn đã sẵn sàng thảo luận về việc sản xuất và phát triển dòng thiết bị đi bộ đường dài mới của mình chưa? Chúng tôi rất vui mừng được giúp bạn thực hiện điều này.

W: Vâng, cảm ơn vì đã bắt đầu chủ đề này. [8] Chúng tôi đã có sẵn một số mẫu thiết kế nhưng chúng tôi đang gặp khó khăn trong việc chọn loại vải vừa bền vừa thân thiện với môi trường.

M: Tôi hiểu rồi. Bạn đã cân nhắc sử dụng vật liệu tái chế chưa?

W: Đó thực sự là một ý tưởng tuyệt vời. Bạn có thể tìm nguồn hàng giúp chúng tôi không?

M: Chắc chắn rồi, đó là một phần chuyên môn của chúng tôi. Bạn dự kiến việc sản xuất và ra mắt dòng sản phẩm này là khi nào?

W: [9] Lý tưởng nhất là chúng tôi muốn ra mắt trước mùa đi bộ đường dài cao điểm vào năm tới, vì vậy chúng ta cần hoàn thành việc sản xuất trong tám tháng hoặc lâu hơn.

M: Thời gian gấp đấy, nhưng chúng tôi có thể thực hiện được. Ngân sách của bạn cho dự án này là bao nhiêu?

7. What product are the speakers discussing? 

(A) School supplies

(B) Running shoes

(C) Hiking gear

(D) Musical instruments

7. Các diễn giả đang thảo luận về sản phẩm gì?

(A) Đồ dùng học tập

(B) Giày chạy bộ

(C) Thiết bị đi bộ đường dài

(D) Nhạc cụ

8. What is the problem with the designs that the woman brings up? 

(A) The colors are not bright enough.

(B) The fabric chosen is not durable.

(C) The backpacks are too small.

(D) The pockets are not enough

8.Vấn đề với các thiết kế mà người phụ nữ đưa ra là gì?

(A) Màu sắc không đủ sáng.

(B) Vải được chọn không bền.

(C) Ba lô quá nhỏ.

(D) Không đủ túi nhỏ

Cách diễn đạt đồng nghĩa:

durable ≈ strong: bền bỉ, chắc chắn

9. Why is the timeline discussed? 

(A) To plan the launch party.

(B) To align with the peak season.

(C) To adjust the marketing strategy.

(D) To determine advertising budget.

9. Tại sao thời gian hoàn thiện được thảo luận?

(A) Để lên kế hoạch cho bữa tiệc ra mắt.

(B) Để phù hợp với mùa cao điểm.

(C) Để điều chỉnh chiến lược tiếp thị.

(D) Để xác định ngân sách quảng cáo.

Từ vựng cần lưu ý:

  • eco-friendly: (adj) thân thiện với môi trường

  • recycled materials: (adj-n) vật liệu tái chế

  • source: (v) thuê ngoài

  • peak hiking season: (np) mùa đi bộ đường dài cao điểm

  • budget: (n) ngân sách

Questions 10-12 refer to the following conversation

M: [10] Hi, Wei and Ali. How is the production and development of our new line of smartwatches going? The team has been working on it for months, so we need to start production soon.
W1: Well, we've encountered some issues. [11] The charging time is taking longer than expected.
M: That's concerning. Have you tried finding a solution to these problems?
W2: Yes, we've been trying different battery suppliers and improving the software to optimize battery usage. We've also tested different charging methods to make it faster.
M: Okay, good to know. What is the estimated time for production to start?
W1: If everything goes smoothly, [12] we can start in two weeks' time.

M: [10] Chào, Wei và Ali. Quá trình sản xuất và phát triển dòng đồng hồ thông minh mới của chúng tôi diễn ra như thế nào? Nhóm đã làm việc với nó trong nhiều tháng, vì vậy chúng tôi cần bắt đầu sản xuất sớm.
W1: Chà, chúng tôi đã gặp phải một số vấn đề. [11] Thời gian sạc lâu hơn ta dự kiến.
M: Điều đó đáng lo ngại. Bạn đã thử tìm giải pháp cho những vấn đề này chưa?
W2: Có, chúng tôi đã thử các nhà cung cấp pin khác nhau và cải thiện phần mềm để tối ưu hóa việc sử dụng pin. Chúng tôi cũng đã thử nghiệm các phương pháp sạc khác nhau để làm cho nó nhanh hơn.
M: Được rồi, thật tốt khi được biết. Thời gian ước tính để bắt đầu sản xuất là khi nào?
W1: Nếu mọi thứ diễn ra suôn sẻ, [12] chúng ta có thể bắt đầu sau hai tuần nữa.

10. What is the topic of the conversation?
(A) Car repair
(B) Smartwatch production
(C) Wedding planning
(D) Home decoration

10. Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì?
(A) Sửa chữa ô tô
(B) Sản xuất đồng hồ thông minh
(C) Lập kế hoạch đám cưới
(D) Trang trí nhà cửa

11. What is the problem that the team encountered?
(A) The screen display needs to be improved
(B) The strap is not durable
(C) The battery life needs to be improved
(D) The watch cannot connect to the internet

11. Vấn đề mà đội gặp phải là gì?
(A) Màn hình hiển thị cần được cải thiện
(B) Dây đeo không bền
(C) Tuổi thọ pin cần phải được cải thiện
(D) Đồng hồ không thể kết nối với internet

Cách diễn đạt tương đương:
The battery life needs to be improved (tuổi thọ pin cần phải được cải thiện) ≈ The charging time is taking longer than expected. (thời gian sạc lâu hơn ta dự kiến)

12. What is the estimated time for production to start?
(A) Two months
(B) Two weeks
(C) Two years
(D) Two days.

12. Thời gian ước tính để bắt đầu sản xuất là gì?
(A) Hai tháng
(B) Hai tuần
(C) Hai năm
(D) Hai ngày.

Từ vựng cần lưu ý:

  • encounter: (v) bắt gặp, gặp phải

  • battery life: (n-n) tuổi thọ pin

  • charging time: (n-n) thời gian sạc pin

  • supplier: (n) nhà cung cấp

  • optimize: (v) tối ưu hóa

  • estimated time: (adj-n) thời gian dự kiến

Lời kết

Hy vọng nội dung từ vựng trong bài viết này cùng những ví dụ giải thích các câu hỏi trong part 3 sẽ giúp cho người học mở rộng vốn từ vựng để đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi TOEIC sắp tới.

Xem thêm: Lộ trình học TOEIC Listening từ con số 0 - Gợi ý phương pháp & Tài liệu ôn tập

Tham khảo các bài học khác