Lexical ambiguity thường gặp trong đề thi IELTS Listening | Phần 1: Polysemy
Giới thiệu
Đối với bài thi IELTS Listening, khâu chuẩn bị trước khi nghe là vô cùng quan trọng vì nó sẽ giúp thí sinh hiểu được ngữ cảnh của phần nói, nắm được câu hỏi cũng như biết được mình cần mong đợi những gì từ bài nói đó. Tuy nhiên, thí sinh thường chỉ có khoảng từ 20 đến 60 giây để đọc những câu hỏi cho phần nghe sau đó. Thông thường, ngoài việc đọc câu hỏi, phương án và tìm từ khóa (keyword), việc hiểu đúng những từ khóa chính cũng rất quan trọng. Trong tiếng Anh, có một khái niệm gọi là lexical ambiguity hay sự mơ hồ về từ vựng có thể khiến cho thí sinh hiểu sai nghĩa của từ. Trong phần đầu tiên của bài viết này, khái niệm con polysemy (từ đa nghĩa) sẽ được giới thiệu đến bạn đọc kèm theo danh sách những từ đa nghĩa thường gặp khi đọc câu hỏi và cách nhận biết nghĩa đúng theo ngữ cảnh. Nắm được điều này, thí sinh có thể cắt ngắn thời gian đọc câu hỏi và tránh việc hiểu sai nghĩa của từ khóa quan trọng. Những từ cùng chữ được giới thiệu trong bài viết này được chọn lọc từ những đề thi IELTS Listening trong những quyển sách IELTS Cambridge.
Key takeaways |
---|
Polysemy là gì? Polysemy hay từ đa nghĩa là những từ có cùng từ loại, cùng cách viết và phát âm nhưng mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Polysemy thường gặp trong IELTS Listening
Bài tập ứng dụng |
Polysemy là gì?
Polysemy hay từ đa nghĩa dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang nhiều nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh (Osborne). Ngoài ra, polysemy phải là những từ có cùng loại từ (danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ) còn nếu loại từ khác nhau, ta sẽ liệt kê những từ đó vào loại homonymy (từ đồng âm) (Vicente & Falkum 2).
Ví dụ: Bank là một polysemy có loại từ là danh từ và mang hai nghĩa:
(1) ngân hàng
(2) bờ (sông, kênh,...)
Thông thường, đối với người học tiếng Anh, polysemy có thể trở thành một sự mơ hồ về ngữ nghĩa và việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp việc hiểu được ý nghĩa của những từ đa nghĩa này dễ dàng hơn. Phần tiếp theo của bài viết sẽ giới thiệu đến thí sinh những từ đa nghĩa thường gặp trong khi đọc câu hỏi của phần thi IELTS Listening và ngữ cảnh kèm theo để người học đoán được nghĩa đúng của từ.
Polysemy thường gặp trong IELTS Listening
Conduct (v)
Phát âm: /kənˈdʌkt/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘To organize and perform a particular activity’ hay nghĩa tiếng Việt là ‘tổ chức hoạt động’. Nét nghĩa này thường xuất hiện trong bài nghe có ngữ cảnh về tổ chức sự kiện, trong công ty hay liên quan đến việc nghiên cứu. Những cụm từ đi kèm với conduct trong ngữ cảnh này bao gồm:
- conduct a business: dẫn dắt doanh nghiệp
- conduct an experiment: tổ chức một thí nghiệm
- conduct an interview: tổ chức một buổi phỏng vấn
- conduct a research: tổ chức một nghiên cứu
- conduct a survey: tổ chức một cuộc khảo sát
Ví dụ minh họa:
The scientists will conduct experiments to test their hypothesis. (Những nhà khoa học sẽ tổ chức các buổi nghiên cứu để thử nghiệm những giả thuyết của họ.)
→ Manh mối ngữ cảnh: scientists, experiments.
(2) ‘To direct the performance of musicians or a piece of music’, nghĩa tiếng Việt là ‘chỉ huy buổi diễn’. Nét nghĩa thứ hai của conduct thường xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc. Những cụm từ thường đi kèm với conduct trong trường hợp này là:
- conduct an orchestra: chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
- conduct a concert: chỉ huy buổi hòa nhạc
- conduct a choir: chỉ huy dàn hợp xướng
Ví dụ minh họa:
The violin concert yesterday was conducted by one of the top conductors in the music industry. (Buổi hòa nhạc violin ngày hôm qua được chỉ huy bởi một trong những nhạc trưởng hàng đầu trong ngành âm nhạc.)
→ Manh mối ngữ cảnh: violin concert, conductors, music.
(3) ‘To allow electricity or heat to go through’ hay trong tiếng Việt là ‘dẫn (điện hoặc nhiệt)’. Nét nghĩa này được sử dụng trong những bài nghe có liên quan đến những vật liệu hoặc về vật lý.
Ví dụ minh họa:
Gold can conduct electricity much faster than copper and silver. (Vàng có thể dẫn điện nhanh hơn nhiều so với đồng và bạc.)
→ Manh mối ngữ cảnh: electricity.
Composition (n)
Phát âm: /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘A piece of music or writing that someone has written’, dịch sang tiếng Việt là ‘sáng tác’. Nét nghĩa này được sử dụng khi nói về quá trình một người sáng tác tác phẩm liên quan đến lĩnh vực văn học và nghệ thuật như tranh vẽ, bản nhạc hay bài bài thơ.
Ví dụ minh họa:
The winner for this year’s composition contest composed an interesting piece of music for piano and cello. (Quán quân trong cuộc thi sáng tác năm nay đã viết ra một bản nhạc thú vị cho đàn piano và cello.)
→ Manh mối ngữ cảnh: composed, piece of music.
(2) ‘The way that people or things are arranged in a painting or a photograph’ hay trong tiếng Việt là ‘bố cục’, là nét nghĩa được sử dụng đặc biệt để nói về một khía cảnh trong việc vẽ tranh hay nhiếp ảnh.
Ví dụ minh họa:
There are several compositions in photography. (Có rất nhiều bố cục trong nhiếp ảnh.)
→ Manh mối ngữ cảnh: photography.
Cả hai nghĩa của composition trong phần này đều có liên quan đến văn học và nghệ thuật, nên bạn đọc hãy nghe cả câu trước và sau câu có từ vựng xuất hiện để xác định đúng nét nghĩa của từ trong câu.
Disposable (adj)
Phát âm: /dɪˈspəʊ.zə.bəl/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘Intended to be thrown away after use’ hay nghĩa tiếng Việt là ‘dùng một lần’, thường được dùng trong những bài nghe có ngữ cảnh về sản phẩm hay về vấn đề môi trường. Do nói về sản phẩm dùng một lần, disposable thường đi cùng những danh từ như cups, plates, gloves hay chopsticks.
Ví dụ minh họa:
Using too many disposable products can eventually harm the environment. (Sử dụng quá nhiều sản phẩm dùng một lần có thể làm hại đến môi trường.)
→ Manh mối ngữ cảnh: products, environment.
(2) ‘Available for use’ hay ‘khả dụng’. Nét nghĩa này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế hay tài chính và xuất hiện cùng với những từ như income (thu nhập), cash (tiền), asset (tài sản) hay capital (vốn).
Ví dụ minh họa:
She had a disposable income of $500 per month after paying all her bills and expenses. (Sau khi chi trả tất cả hóa đơn và chi phí, cô ấy còn lại thu nhập khả dụng là $500 cho mỗi tháng.)
→ Manh mối ngữ cảnh: income, $500, paying
Install (v)
Phát âm: /ɪnˈstɔːl/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘To put furniture, a machine, or a piece of equipment into position and make it ready to use’, dịch sang tiếng Việt là ‘lắp đặt’. Nét nghĩa này thường được dùng trong những bài nghe có ngữ cảnh liên quan đến việc mua bán hoặc sửa chữa nội thất. Một vài cụm từ đi cùng với install trong ngữ cảnh này là những món đồ gia dụng hoặc thiết bị trong gia đình:
- install a gas stove: lắp đặt bếp ga
- install a shower: lắp đặt vòi hoa sen
- install a smoke detector: lắp đặt thiết bị báo cháy
- install a TV antenna: lắp đặt ăng-ten tivi
- install a washing machine: lắp đặt máy giặt
Ví dụ minh họa:
We plan to install a washing machine for each floor of this dormitory. (Chúng tôi dự định sẽ lắp đặt máy giặt ở mỗi tầng lầu trong ký túc xá này.)
→ Manh mối ngữ cảnh: washing machine.
(2) ‘To put a computer program onto a computer so that the computer can use it’ hay ‘cài đặt’ trong tiếng Việt. Trong trường hợp này, install được dùng trong ngữ cảnh máy tính và công nghệ thông tin và thường đi cùng những cụm từ như:
- install software: cài đặt phần mềm
- install update: cài đặt cập nhật
- install a program: cài đặt chương trình
- install the latest version of something: cài đặt phiên bản mới nhất của thứ gì đó
Ví dụ minh họa:
The IT department will install new applications on all computers. (Bộ phận IT sẽ cài đặt những ứng dụng mới trên tất cả các máy tính.)
→ Manh mối ngữ cảnh: applications, computers.
Delivery (n)
Phát âm: /dɪˈlɪv.ər.i/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘The act of taking goods, letters or parcels to people’s houses or places of work’ hay ‘sự vận chuyển, giao hàng’. Đây là nghĩa quen thuộc nhất đối với tất cả thí sinh do thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm qua mạng hay đặt hàng giao về nhà.
Ví dụ minh họa:
We ordered pizza for delivery, and it arrived within 30 minutes. (Chúng tôi đặt pizza để giao về nhà và nó đã đến nơi trong vòng 30 phút.
→ Manh mối ngữ cảnh: ordered, arrived.
(2) ‘The manner in which someone speaks’, dịch sang tiếng Việt là ‘cách truyền đạt lời nói’ và nét nghĩa này được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh nói trước công chúng (public speaking), thường xuất hiện trong part 4 của bài IELTS Listening.
Ví dụ minh họa:
Famous politicians’ delivery of the speech is powerful and persuasive. (Những chính trị gia nổi tiếng có cách truyền tải bài phát biểu vừa quyền lực vừa thuyết phục.)
→ Manh mối ngữ cảnh: speech.
Interpret (v)
Phát âm: /ɪnˈtɜː.prɪt/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘To decide what the intended meaning of something is’, mang ý nghĩa tương đồng với explain hay ‘giải thích, diễn giải’. Nét nghĩa khá chung chung và có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh nhưng thường xuất hiện trong part 3 và 4 của IELTS Listening.
Ví dụ minh họa:
Daniel tried to interpret the charts given for the group project but he could not get any useful insights from them. (Daniel cố gắng để diễn giải những biểu đồ được cho trong dự án nhóm nhưng cậu không thể đưa ra bất cứ phát hiện nào hữu ích.)
→ Manh mối ngữ cảnh: charts, insights.
(2) ‘To change what someone is saying into the words of another language’, dịch sang tiếng Việt là ‘phiên dịch, thông dịch’. Ngữ cảnh này thường xuất hiện trong bài nghe có liên quan đến nhiều ngôn ngữ và ngữ cảnh có thể trong một cuộc gặp mặt hay cuộc họp nào đó. Bạn đọc cũng nên lưu ý interpret để nói về việc dịch thuật thông qua lời nói hoặc ngôn ngữ ký hiệu trong khi việc dịch viết hay biên dịch là translate để tránh bị nhầm lẫn.
Ví dụ minh họa:
The interpreter will interpret the speaker's words into sign language for the deaf audience. (Phiên dịch viên sẽ dịch lời nói của diễn giả sang ngôn ngữ ký hiệu cho những khán giả khiếm thính.)
→ Manh mối ngữ cảnh: interpreter, sign language.
Background (n)
Phát âm: /ˈbæk.ɡraʊnd/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘The things that can be seen behind the main things or people in a picture’ hay ‘khung nền, phông nền’, thường được dùng khi nói đến tranh ảnh. Bạn đọc có thể đã bắt gặp từ background với nét nghĩa này khi cài đặt hình nền cho màn hình điện thoại hay máy tính trong lựa chọn ‘set as background image’.
Ví dụ minh họa:
The portrait was taken with a beautiful sunset as the background. (Chân dung được chụp với phông nền là cảnh mặt trời lặn tuyệt đẹp.)
→ Manh mối ngữ cảnh: portrait, sunset.
(2) ‘Family and experience of education, living conditions, money’ và có nhiều cách dịch tùy thuộc vào câu như ‘gia cảnh, học vấn, kinh nghiệm,...’. Tuy nhiên, nhìn chung, nét nghĩa này dùng trong ngữ cảnh nói về một cá nhân nào đó và quá trình trưởng thành của họ.
Ví dụ minh họa:
This applicant has a strong background in computer science and extensive programming experience. (Ứng viên này có kinh nghiệm dày dặn trong khoa học máy tính và lập trình sâu rộng.)
→ Manh mối ngữ cảnh: experience.
The author comes from a wealthy background so most of her works involve the aristocratic setting. (Tác giả có gia cảnh giàu có nên đa số tác phẩm của bà đều xoay quanh bối cảnh quý tộc.)
→ Manh mối ngữ cảnh: wealthy.
Movement (n)
Phát âm: /ˈmuːv.mənt/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘A change of position’ hay ‘sự di chuyển’. Đây là danh từ được tạo thành trực tiếp từ động từ move (di chuyển) và được dùng để diễn tả việc một vật hay người thay đổi vị trí.
Ví dụ minh họa:
The swift movement of the river made it challenging to cross. (Sự di chuyển nhanh của dòng sông khiến người ta khó mà băng qua được.)
→ Manh mối ngữ cảnh: river.
(2) ‘A group of people with a particular set of aims or ideas’, nghĩa tiếng Việt là ‘phong trào’ và thường được dùng trong ngữ cảnh về con người và xã hội. Ngày nay, một số cụm từ phổ biến thường đi cùng movement bao gồm:
- anti-nuclear movement: phong trào chống hạt nhân
- environmental movement: phong trào môi trường
- feminist movement: phong trào nữ quyền
- green movement: phong trào sống xanh
- social movement: phong trào xã hội
- labour movement: phong trào công đoàn
Ví dụ minh họa:
She became a part of the environmental movement, participating in protests against deforestation and climate change. (Cô ấy đã trở thành một phần của phong trào môi trường, tham gia vào việc phản đối phá rừng và biến đổi khí hậu.)
→ Manh mối ngữ cảnh: environmental, protests.
Tissue (n)
Phát âm: /ˈtɪʃ.uː/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘Soft paper used for cleaning’ hay ‘khăn giấy’ là nghĩa phổ biến mà bạn đọc thường sẽ gặp trong cuộc sống hằng ngày.
Ví dụ minh họa:
Please use only soft tissues to clean the laptop screen. (Xin hãy chỉ dùng khăn giấy mềm để lau màn hình máy tính.)
→ Manh mối ngữ cảnh: clean.
(2) ‘A group of connected cells in an animal or plant that are similar to each other’ hay dịch sang tiếng Việt là ‘tế bào’. Nét nghĩa này được dùng thường xuyên trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc y học.
Ví dụ minh họa:
The doctor examined the tissue under the microscope. (Bác sĩ đã quan sát tế bào dưới kính hiển vi.)
→ Manh mối ngữ cảnh: doctor, microscope.
Một điểm nữa mà người học có thể lưu ý để phân biệt được hai nét nghĩa này đó là với nét nghĩa khăn giấy thì tissue có thể đếm được (a tissue, a box of tissues,...) nhưng khi là tế bào thì nó không đếm được (abnormal tissue, adipose tissue,...).
Coach (n)
Phát âm: /kəʊtʃ/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘Someone whose job is to teach people to improve at sport, skill or school subject’, dịch sang tiếng Việt là ‘huấn luyện viên’. Ngoài ngữ cảnh quen thuộc nhất mà bạn đọc có lẽ đã biết là thể thao, thì coach còn xuất hiện trong những bài nói có liên quan đến việc giảng dạy, đặc biệt là đối với những kỹ năng mềm như thuyết trình, nói trước công chúng hay làm việc nhóm. Dạo gần đây, có một khái niệm khá phổ biến là life coach (huấn luyện viên cuộc sống) dùng để chỉ những người giúp đỡ người khác tiến bộ hơn trong cuộc sống (Cherry).
Ví dụ minh họa:
Young people nowadays are willing to hire a life coach to help them navigate career decisions. (Người trẻ ngày nay sẵn sàng thuê huấn luyện viên cuộc sống để giúp họ định hướng quyết định nghề nghiệp.)
→ Manh mối ngữ cảnh: life, help.
(2) ‘A long motor vehicle’ hay ‘xe chở khách’. Nét nghĩa này dùng để chỉ một loại phương tiện giao thông và thường được dùng trong những bài nghe có liên quan đến việc du lịch hoặc di chuyển.
Ví dụ minh họa:
You can either take a coach or a taxi from the airport to the hotel. (Quý khách có thể đi xe khách hoặc xe taxi từ sân bay đến khách sạn.)
→ Manh mối ngữ cảnh: taxi.
Channel (n)
Phát âm: /ˈtʃæn.əl/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘A television or radio station’, dịch sang tiếng Việt là ‘kênh, đài’ và thường được dùng trong ngữ cảnh phát sóng hay phát thanh.
Ví dụ minh họa:
If you want to watch the latest national news, please tune the television to channel 4. (Nếu bạn muốn xem những tin tức trong nước mới nhất, hãy chỉnh tivi sang kênh 4.)
→ Manh mối ngữ cảnh: tune, television.
(2) ‘A passage for water or other liquids to flow along’ hay ‘con kênh’. Nét nghĩa này thường xuất hiện để nói về vị trí và tập trung chủ yếu ở IELTS Listening part 2, dạng bài nối bản đồ.
Ví dụ minh họa:
The boat navigated through the narrow channel between the islands. (Con thuyền trôi qua một con kênh hẹp ở giữa hai hòn đảo.)
→ Manh mối ngữ cảnh: boat.
Apply (v)
Phát âm: /əˈplaɪ/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘To request something by writing or sending in a form’, dịch sang tiếng Việt là ‘xin, đăng ký’. Nét nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh yêu cầu hay đăng ký một thứ gì đó và xuất hiện với giới từ là to hoặc for. Một vài cụm từ thường gặp bao gồm:
- apply for a bank account: đăng ký tài khoản ngân hàng
- apply for a job: xin việc
- apply for visa: xin visa
- apply to the university: xin nhập học vào trường đại học.
Ví dụ minh họa:
All candidates who applied for the position will receive the result for the application round within 7 days. (Tất cả những ứng viên đã ứng tuyển vào làm vị trí này sẽ nhận được kết quả cho vòng đơn trong vòng 7 ngày.)
→ Manh mối ngữ cảnh: candidates, application round.
(2) ‘To make use of something for a practical purpose’, nghĩa tiếng Việt là ‘ứng dụng, áp dụng’. Nét nghĩa này thường xuất hiện trong phần thi IELTS Listening part 3, ngữ cảnh học thuật.
Ví dụ minh họa:
The professor encourages us to apply the theories we learned in marketing class to do this project. (Giáo sư khuyến khích chúng ta áp dụng những lý thuyết đã học trong lớp marketing để làm dự án này.)
→ Manh mối ngữ cảnh: theories.
(3) ‘To spread or rub a substance on a surface’ hay ‘bôi, thoa’ trong tiếng Việt. Nghĩa thứ ba này của apply thường xuất hiện trong một vài ngữ cảnh như sử dụng kem chống nắng, bôi thuốc hay dùng màu sơn khi vẽ tranh.
Ví dụ minh họa:
You should apply sunscreen before going to the beach to protect your skin. (Bạn nên thoa kem chống nắng trước khi đi biển để bảo vệ làn da của mình.)
→ Manh mối ngữ cảnh: sunscreen.
Figure (n)
Phát âm: /ˈfɪɡ.ər/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘The symbol for a number or an amount’ hay ‘con số, số liệu’. Danh từ này được dùng thường xuyên trong những ngữ cảnh có đề cập đến số liệu như thuyết trình về doanh thu, nói về mức lương hay giá tiền của món hàng nào đó. Một số cụm từ thường có figure với nét nghĩa này:
- the sales figure: số liệu bán hàng
- have a ____- figure income/ salary: có mức thu nhập/ lương ______ con số
- in single/ double figure(s): một/ hai con số
- write in figures: viết bằng số
Ví dụ minh họa:
The final sales figure on the balance sheet was higher than expected. (Số liệu bán hàng cuối cùng trong bảng cân đối kế toán cao hơn do với dự đoán.)
→ Manh mối ngữ cảnh: sales, balance sheet.
Please write the amount that you would like to withdraw in both words and figures. (Hãy viết số tiền mà quý khách muốn rút bằng cả chữ và số.)
→ Manh mối ngữ cảnh: amount.
(2) ‘A prominent or important person’, dịch sang tiếng Việt là ‘nhân vật’. Nét nghĩa này thường được dùng trong part 3 hoặc 4 của bài nghe, để chỉ những nhân vật nổi tiếng hay có tầm ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó như nhân vật lịch sử, nhà khoa học hay chính trị gia.
Ví dụ minh họa:
Louis Pasteur is a key figure in the field of medical microbiology. (Louis Pasteur là một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực vi sinh vật y học.)
→ Manh mối ngữ cảnh: key, in the field of.
Subject (n)
Phát âm: /ˈsʌb.dʒekt/
Nghĩa theo ngữ cảnh:
(1) ‘The thing that is being discussed or studied’, dịch sang tiếng Việt là ‘đối tượng’. Nét nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phỏng vấn và xuất hiện chủ yếu trong phần IELTS Listening part 3.
Ví dụ minh họa:
The scientist chose some final stage cancer patients as the subject for the experiment. (Nhà khoa học chọn một vài bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối là đối tượng của cuộc thí nghiệm.)
→ Manh mối ngữ cảnh: scientist, experiment.
(2) ‘An area of knowledge that is studied in school’ hay ‘môn học’. Đây là nét nghĩa phổ biến mà thí sinh đã rất quen thuộc, xuất hiện trong ngữ cảnh trường học hoặc khi nói về vấn đề học thuật.
Ví dụ minh họa:
History is the most taken subject in this semester thanks to the new syllabus development. (Lịch sử là môn học được chọn nhiều nhất trong học kỳ này nhờ vào việc cải tiến chương trình học mới.)
→ Manh mối ngữ cảnh: history, semester, syllabus.
Bài tập ứng dụng
Hãy nghe những đoạn audio ngắn sau đây và xác định nghĩa của từ vựng đã được giới thiệu theo ngữ cảnh.
Nâng cao: Tóm tắt ý chính của mỗi đoạn được nghe.
1. Audio 1
2. Audio 2
3. Audio 3
4. Audio 4
5. Audio 5
6. Audio 6
7. Audio 7
8. Audio 8
Transcript và đáp án:
1. In examining the latest financial report, it's evident that our company has achieved noteworthy success through the impressive final figure. Profits have surged, showcasing the effectiveness of our strategic initiatives. Additionally, our prudent expense management ensures that we're not only meeting but exceeding our financial goals, positioning us for sustained growth in the coming quarters.
→ Đáp án: Figure trong trường hợp báo cáo tài chính này đang nói về số tiền, nên sẽ mang nghĩa là ‘con số’.
Nội dung chính: Báo cáo tài chính.
2. Today, we will be presenting our reports on renowned conductors within the modern classical music industry. To complete this project, we conducted a survey among students at our university to gather their perspectives on the conductors under our scrutiny. Due to time and human resource constraints, we opted for an online survey format, facilitating a quicker and more convenient data analysis process.
→ Đáp án: Trong đoạn độc thoại này, ta có từ conducted đi cùng manh mối ngữ cảnh là survey nên conduct trong trường hợp này mang nghĩa là ‘tổ chức’.
Nội dung chính: Thuyết trình trong trường học.
3. Alright. Since this is already the last course before you do the capstone project and graduate, we expect all students to be prepared for any task given to them. Therefore, you will interpret either a monologue or a conversation, and this will be drawn randomly on the day of the exam. Additionally, the language direction will also be random.
→ Đáp án: Trong đoạn hội thoại này, các sinh viên đang hỏi giáo sư về bài thi cuối kỳ và trong phần nói có manh mối ngữ cảnh về language (ngôn ngữ) nên interpret có nét nghĩa là ‘phiên dịch’.
Nội dung chính: Giải thích về bài thi.
4. I searched her name on the internet and it turns out that the artist has a fascinating background. She grew up in a small town but studied art in a prestigious Paris college for several years. She has also organized 5 exhibitions in just the span of 2 years. Most of her arts reflect the rich mosaic of experiences, blending tradition with innovation.
→ Đáp án: Phần này đang nói về quá trình học tập và kinh nghiệm của nữ họa sĩ nên background trong trường hợp này mang nghĩa ‘gia cảnh, kinh nghiệm’.
Nội dung chính: Giới thiệu tiểu sử của họa sĩ.
5. Disposable chopsticks, though convenient, raise environmental concerns. These single-use utensils contribute to deforestation as they are primarily made from bamboo or wood. With the growing awareness of environmental sustainability, it's essential to consider alternatives like reusable or eco-friendly materials to minimize the environmental impact of disposable chopsticks. Making conscious choices in our daily habits can contribute to a healthier planet.
→ Đáp án: Ngay phần đầu của bài nói, chủ đề là disposable chopsticks được giới thiệu. Do đi cùng với một món vật dụng và bài nói này cũng liên quan đến môi trường, disposable ở đây có nét nghĩa là ‘dùng một lần’.
Nội dung chính: Tác hại của đũa dùng một lần.
6. Today, we have invited a famous photographer here to talk about composition, an important element in photography. Composition is the art of arranging elements within the frame to create a visually appealing and meaningful image. It involves thoughtful decisions about framing, perspective, and the relationships between different elements.
→ Bài nghe này có ngữ cảnh về nhiếp ảnh nên composition trong tình huống này có nghĩa là ‘bố cục’.
Nội dung chính: Giới thiệu về composition trong nhiếp ảnh.
7. The delivery of the keynote speaker was truly exceptional. With a commanding presence and a compelling voice, they seamlessly navigated complex topics, making the audience hang on every word. The speaker's skillful delivery not only conveyed expertise but also created an engaging and memorable experience, leaving a lasting impact on everyone in the room.
→ Trong bài nói này, ta có manh mối ngữ cảnh là keynote speaker (người nói chủ đạo) nên danh từ delivery ở đây sẽ mang nghĩa là ‘cách truyền đạt bài nói’.
Nội dung chính: Kể về một buổi thuyết diễn.
8. At Yale University, the most taken subject is perhaps the iconic course on "Introduction to Psychology." Renowned for its engaging curriculum and dynamic lectures, the course delves into the intricacies of the human mind, exploring psychological theories and their real-world applications. With its blend of academic rigor and relevance, it has become a staple for students seeking a comprehensive understanding of the complexities of human behavior.
→ Dù trong ngữ cảnh trường học, ta cũng chưa nên vội kết luận đây là nghĩa ‘đối tượng’ hay ‘môn học’. Nếu thí sinh nghe tiếp, người nói có đề cập đến “Introduction to Psychology” là tên của một khóa học tại trường, nên subject sẽ mang nghĩa ‘môn học’ trong trường hợp này.
Nội dung chính: Giới thiệu về môn học phổ biến tại Đại học Yale.
Xem tiếp: Lexical ambiguity thường gặp trong IELTS Listening | Phần 2: Homograph
Tổng kết
Như vậy, bài viết này đã giới thiệu đến bạn đọc 14 từ đa nghĩa thường gặp trong khi đọc câu hỏi của bài thi IELTS Listening, đi kèm theo đó là ví dụ minh họa kèm theo manh mối ngữ cảnh giúp người đọc hiểu thêm về quá trình xác định nghĩa của những từ này. Ngoài ra, một số từ vựng thường có cụm từ thông dụng đi kèm mà bạn đọc có thể dựa vào đó để biết được nét nghĩa theo ngữ cảnh nhanh chóng hơn. Ngoài ra, bài tập ứng dụng cũng được cung cấp để bạn đọc củng cố lại kiến thức mà mình đã đọc trong bài. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho thí sinh trong quá trình đọc câu hỏi, xác định từ khóa và tìm câu trả lời đúng cho phần thi IELTS Listening!
Trích dẫn tham khảo
Agustín, Vicente, and Falkum Ingrid. "Polysemy." Oxford Research Encyclopedia of Linguistics, 2017, oxfordre.com/linguistics/display/10.1093/acrefore/9780199384655.001.0001/acrefore-9780199384655-e-325.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Cherry, Kendra. "What Does a Life Coach Do?" Verywell Mind, 2 Mar. 2017, www.verywellmind.com/what-is-a-life-coach-4129726.
English to French, Italian, German & Spanish Dictionary - WordReference.com, www.wordreference.com/.
IELTS 15 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank: Authentic Practice Tests. Cambridge English, 2020.
IELTS 16 Academic. Student's Book with Answers with Downloadable Audio with Resource Bank. 2021.
IELTS 17 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank. Cambridge English, 2022.
IELTS 18 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank. Cambridge English, 2023.
Osborne, Jonathan. "Learning in the sciences." Science Direct, 2023, www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/B9780128186305140436.
Bình luận - Hỏi đáp