Những lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Intermediate và cách khắc phục
Key takeaways |
---|
Những lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing ở level Intermediate: Lỗi dùng mạo từ :
Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun):
Chia nhầm dạng động từ theo sau allow, advise, make và suggest:
Lỗi về ngữ vực (register):
Nhầm lẫn giữa danh từ (noun) và tính từ (adjective):
Lỗi dùng động từ miêu tả biểu đồ:
Lỗi chính tả (spelling):
|
Những lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Trong bài viết này, những lỗi sai thường gặp được chọn lọc từ quyển Common mistakes at IELTS Intermediate của tác giả Pauline Cullen. Người học có thể tìm đọc đầy đủ quyển sách này để biết thêm những lỗi sai khác trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS.
Lỗi dùng mạo từ
Lỗi thường gặp:
Thí sinh chưa nắm rõ được những trường hợp nào cần sử dụng mạo từ, dẫn đến việc dùng thừa hoặc thiếu mạo từ cho câu của mình.
Cách khắc phục:
Trong phần này, bài viết sẽ giới thiệu những trường hợp chính trong việc dùng giới từ khi người học làm bài viết IELTS Writing để người học có thể nắm và tránh sử dụng sai (Aish & Tomlinson, 38-39).
Sử dụng “a/an” khi:
Nói về một danh từ không xác định được hoặc xuất hiện lần đầu tiên trong bài viết.
Ví dụ: There should be a law on the production and distribution of sugary drinks in order to control the obesity rate. (Cần có một bộ luật về việc sản xuất và phân phối đồ uống có đường để kiểm soát tỷ lệ béo phì.)
Dùng chung với tính từ đi trước danh từ đếm được dưới dạng số ít.
Ví dụ: High taxation on the rich is an unfair system. (Việc đánh thuế cao đối với người giàu là một hệ thống không công bằng.)
Dùng để nói về số phần hay đi chung với số lượng để thay thế ‘one’ như a fraction, a third hay a million.
Ví dụ: The number of cars exported by China was only a third of the figure of Germany. (Số lượng xe hơi xuất khẩu của Trung Quốc chỉ bằng một phần ba so với con số của Đức.)
Sử dụng “the” khi:
Nói về một danh từ đã được xác định (có thể thông qua đề bài hoặc người viết đã nhắc đến trước đó).
Ví dụ: Some people think that high taxation should be imposed on the rich and those who make a lot of money. However, in my opinion, the system is unfair and should not be adopted. (Một số người cho rằng nên áp đặt thuế cao đối với người giàu và những người kiếm nhiều tiền. Tuy nhiên, theo ý kiến của tôi, hệ thống này là không công bằng và không nên được áp dụng.)
Dùng với cấu trúc the…of… + cụm danh từ xác định.
Ví dụ: The rate of inflation has been rising in most countries recently. (Tỷ lệ lạm phát đã tăng cao ở hầu hết các quốc gia gần đây.)
Dùng trong cấu trúc so sánh nhất.
Ví dụ: Vietnam exported the largest amount of rice in three consecutive years. (Việt Nam đã xuất khẩu lượng gạo lớn nhất trong ba năm liên tiếp.)
Không dùng mạo từ khi:
Viết về một nhóm danh từ chung chung, chia ở dạng số nhiều (trường hợp thường thấy trong IELTS writing).
Ví dụ: Policymakers in countries with low birthrates should think of different policies to encourage people to give birth through practical incentives. (Các nhà làm chính sách ở các quốc gia có tỷ lệ sinh thấp nên suy nghĩ về các chính sách khác nhau để khuyến khích mọi người sinh con thông qua các động lực thực tiễn.)
Viết về danh từ không đếm được.
Ví dụ: Young people from 19-25 years old spent money mostly on clothes and entertainment. (Những người trẻ từ 19-25 tuổi thường chi tiền chủ yếu cho quần áo và giải trí.)
Nhắc đến danh từ riêng (proper noun).
Ví dụ: Some social media applications such as Facebook and Instagram help people to stay connected regardless of their geographical distance. (Một số ứng dụng mạng xã hội như Facebook và Instagram giúp mọi người giữ liên lạc bất chấp khoảng cách địa lý của họ.)
Nhầm lẫn giữa danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun)
Giải thích:
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai loại là danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun). Theo từ điển Cambridge, danh từ đếm được có thể được dùng dưới dạng số ít hoặc số nhiều và đồng thời đi được cùng với các mạo từ (a/ an) hay những từ chỉ số lượng. Trong khi đó, danh từ không đếm được thường được xem là một nhóm không thể tách rời cũng như không thể đếm được theo số lượng (Cambridge)
Lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Một số từ vựng không đếm được trong tiếng Anh lại là danh từ đếm được trong tiếng Việt. Nếu thí sinh không biết sẽ mặc định từ vựng này được dùng như tiếng Việt và từ đó chia sai loại từ. Do vậy, trước khi sử dụng danh từ mới mà người học chưa rõ, hãy tra từ điển và tìm hiểu loại từ mà mình muốn dùng trước. Đa số các từ điển thường dùng kí hiệu C cho danh từ đếm được và U cho danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Incorrect: Governments should provide advices to small businesses to help them thrive in competitive markets. (Chính phủ nên cho những doanh nghiệp nhỏ lời khuyên để giúp họ phát triển trong thị trường cạnh tranh.)
→ Advice được xem là danh từ không đếm được trong tiếng Anh, vậy nên không thể dùng dưới dạng số nhiều.
Correct: Governments should provide advice to small businesses to help them thrive in competitive markets.
Bảng những từ vựng không đếm được thông dụng trong tiếng Anh
advice | lời khuyên | traffic | giao thông |
advertising | quảng cáo | travel | du lịch |
food | thức ăn | luggage | hành lý |
furniture | nội thất | equipment | thiết bị |
garbage | rác | research | nghiên cứu |
information | thông tin | clothing | quần áo |
knowledge | kiến thức | shopping | mua sắm |
money | tiền | time | thời gian |
Tuy nhiên, nếu người học muốn biến danh từ không đếm được thành số nhiều, có một cách là sử dụng từ định lượng (partitive) phù hợp cho mỗi danh từ không đếm được.
Ví dụ:
Governments should provide some pieces of advice to small businesses to help them thrive in competitive markets.
Một số danh từ dù có đuôi s/es nhưng lại không phải là danh từ số nhiều hay đếm được. Người học nếu không cẩn thận có thể hiểu nhầm và dẫn đến lỗi hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ (S-V agreement).
Ví dụ:
Incorrect: Recent news have highlighted the growing concern over environmental pollution, emphasizing the need for more stringent regulations. (Tin tức gần đây đã nêu bật mối lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm môi trường, nhấn mạnh sự cần thiết của các quy định nghiêm ngặt hơn.)
→ News là danh từ không đếm được và được xem là danh từ số ít.
Correct: Recent news has highlighted the growing concern over environmental pollution, emphasizing the need for more stringent regulations.
Bảng những từ vựng đuôi s/es số ít thông dụng trong tiếng Anh
Danh từ chỉ môn học | mathematics (toán học), physics (vật lý), economics (kinh tế học), linguistics (ngôn ngữ học), politics (chính trị),... |
---|---|
Những danh từ khác | news (tin tức), ethics (đạo đức), statistics (thống kê), species (loài), series (chuỗi, sê-ri), gymnastics (thể dục dụng cụ),... |
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, thí sinh ở level Intermediate đôi lúc còn nhầm lẫn cách sử dụng của những cụm từ the amount of, the number of và the quantity of để nói về đối tượng miêu tả. Để khắc phục lỗi này, người học có thể ghi nhớ 3 điểm sau đây:
The number of + danh từ đếm được, number tượng trưng cho số đếm và chỉ đi được cùng những danh từ có thể đếm được số lượng.
The amount of + danh từ không đếm được.
The quantity of + danh từ đếm được/ danh từ không đếm được và được dùng trang trọng hơn hai cụm từ trên.
Ví dụ:
Incorrect: The number of coffee produced by Brazil hit a peak in 2023. (Lượng cà phê được sản xuất bởi Brazil đạt đỉnh vào năm 2023.)
→ Coffee là danh từ không đếm được nên không thể đi với the number of.
Correct: The amount of/ quantity of coffee produced by Brazil hit a peak in 2023.
Dạng động từ theo sau allow, advise, make và suggest
Giải thích:
Theo từ điển Cambridge, động từ trong tiếng Anh có 5 dạng chính:
hình thức gốc, còn được gọi là động từ nguyên mẫu;
hình thức quá khứ;
quá khứ phân từ hoặc hình thức -ed hoặc dưới dạng động từ bất quy tắc;
hình thức -ing;
hình thức ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn (đuôi -s/es).
Lỗi thường gặp:
Allow (cho phép), advise (khuyên), make (bắt) và suggest (gợi ý) là những động từ thường được sử dụng trong Writing Task 2 và thí sinh ở cấp độ Intermediate hay mắc phải hai lỗi sai thông dụng:
Không chia dạng động từ sau những động từ đã liệt kê dẫn đến lỗi double verbs.
Có ý thức về chia dạng động từ nhưng chọn sai dạng cần chia.
Cách khắc phục:
Người học có thể tránh lỗi nêu trên bằng cách ghi nhớ 2 điểm sau:
Nếu trong câu không có tân ngữ trực tiếp (direct object), chia V-ing sau những động từ nêu trên.
Ví dụ:
Incorrect: Parents should allow to play games 1-2 hours a day as a means for children to relax. (Phụ huynh nên cho phép chơi game 1-2 giờ mỗi ngày như một cách để trẻ thư giãn.)
→ Câu trên không có tân ngữ trực tiếp là cho phép ai nên không chia to V.
Correct: Parents should allow playing games 1-2 hours a day as a means for children to relax.
Nếu trong câu có tân ngữ trực tiếp, người học chia to V sau những động từ nêu trên.
Ví dụ:
Incorrect: Parents should allow children play games 1-2 hours a day as a means for them to relax. (Cha mẹ nên cho phép trẻ em chơi game 1-2 giờ mỗi ngày như một cách để các em thư giãn.)
→ Câu có tân ngữ là children nhưng lại không chia dạng động từ dẫn đến lỗi double verbs.
Correct: Parents should allow children to play games 1-2 hours a day as a means for them to relax.
Lỗi về ngữ vực (register)
Giải thích:
Theo tài liệu Introducing different registers (24-25), register hay ngữ vực là một khái niệm trong ngôn ngữ học, được quyết định thông qua ba yếu tố:
Field of discourse: trường diễn ngôn, ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh nào.
Mode of discourse: cách thức diễn ngôn, ngôn ngữ được sử dụng dưới hình thức nói hay viết.
Style of discourse: văn phong diễn ngôn, chú trọng mối quan hệ giữa người nói - người nghe hay người viết - người đọc.
Đối với bài thi IELTS Writing, đây là một bài viết học thuật mà thí sinh sẽ viết cho người đọc là giám khảo nhận xét, vì thế nên ngữ vực mà thí sinh cần dùng phải trang trọng (formal).
Lỗi thường gặp:
Đa số người học ở cấp độ Intermediate thường mắc phải một số lỗi về ngữ vực như sau:
Dùng từ vựng thiếu trạng trọng, thường xảy ra khi người học cố tìm từ vựng để paraphrase trong khi không có từ vựng ở mức độ trang trọng tương đồng (như kids thay cho children, guys thay cho men,...)
Sử dụng lối viết rút gọn (won’t, can’t,...)
Dùng từ vựng viết tắt (info thay cho information, kg thay cho kilograms,...)
Lạm dụng ngôi thứ nhất (I, we) khi đang bàn luận về vấn đề chung, không phải để nêu ý kiến cá nhân hoặc ngôi thứ hai (you) khiến bài viết thiếu tính khách quan.
Cách khắc phục:
Chọn những từ vựng trang trọng hoặc trung tính, phù hợp với văn viết học thuật và hạn chế paraphrase nếu không chắc về tính trang trọng của từ vựng muốn dùng.
Ví dụ:
Incorrect: There are tons of problems that arise from plastic pollution.
→ Tons of là cụm từ thiếu trạng trọng. (Có nhiều vấn đề phát sinh từ ô nhiễm nhựa.)
Correct: There are numerous problems that arise from plastic pollution.
Không dùng thể rút gọn trong văn viết.
Ví dụ
Incorrect: Children shouldn’t play games too much since it can make them addicted and ignore their studies. (Trẻ em không nên chơi game quá nhiều vì nó có thể khiến chúng nghiện và bỏ bê việc học.)
Correct: Children should not play games too much since it can make them addicted and ignore their studies.
Viết rõ từng từ hoặc sử dụng kí hiệu phần trăm (%) và tiền tệ ($) ở những vị trí hợp lý.
Ví dụ:
Incorrect: The no. of people without a job in 2001 was 3.5m. (Số lượng người không có việc làm vào năm 2001 là 3.5 triệu.)
Correct: The number of people without a job in 2001 was 3.5 million.
Hạn chế sử dụng ngôi thứ nhất trừ khi đưa ra ý kiến cá nhân và đưa ra lời phát biểu khách quan hơn thông qua câu bị động hoặc chủ ngữ chung chung.
Ví dụ:
Incorrect: I think we should improve public transportation in order to alleviate traffic congestion. (Tôi nghĩ chúng ta nên cải thiện giao thông công cộng để giảm bớt tình trạng ùn tắc giao thông.)
Correct: Public transportation should be improved in order to alleviate traffic congestion. (Giao thông công cộng cần được cải thiện để giảm bớt tình trạng ùn tắc giao thông.)
hoặc The government should improve public transportation in order to alleviate traffic congestion. (Chính phủ nên cải thiện giao thông công cộng để giảm bớt tình trạng ùn tắc giao thông.)
Nhầm lẫn giữa danh từ (noun) và tính từ (adjective)
Lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Thí sinh dùng nhầm từ loại trong bài gây ảnh hưởng đến yếu tố Grammatical Range and Accuracy. Thông thường, tính từ và danh từ là hai loại từ dễ bị nhầm lẫn nhất trong bài thi IELTS Writing. Dưới đây là bảng những danh từ và tính từ tương ứng thường bị dùng sai mà người học có thể tham khảo:
Noun | Nghĩa | Adjective | Nghĩa |
---|---|---|---|
age | tuổi | aged | có tuổi |
difference | sự khác biệt | different | khác nhau |
education | giáo dục | educational | thuộc về giáo dục |
happiness | sự vui vẻ, hạnh phúc | happy | vui vẻ, hạnh phúc |
health | sức khỏe | healthy | lành mạnh |
maturity | sự trưởng thành | mature | trưởng thành |
nature | thiên nhiên | natural | tự nhiên |
noise | tiếng ồn | noisy | ồn ào |
responsibility | trách nhiệm | responsible | có trách nhiệm |
significance | tầm quan trọng | significant | quan trọng |
silence | sự im lặng | silent | im lặng |
sport | thể thao | sports | thuộc về thể thao |
truth | sự thật | TRUE | thật |
value | giá trị | valuable | có giá trị |
youth | tuổi trẻ | young | trẻ |
Ví dụ:
Incorrect: The sales of sport clothing from 2010 to 2012 increased significantly. (Doanh số bán quần áo thể thao từ năm 2010 đến 2012 đã tăng đáng kể.)
Correct: The sales of sports clothing from 2010 to 2012 increased significantly.
Lưu ý
Trong Writing task 1, nhiều biểu đồ sẽ có sự so sánh giữa hai nhóm giới tính nam và nữ. Người học cần chú ý cách sử dụng những từ vựng sau:
woman (women): danh từ
man (men): danh từ
male (males): danh từ hoặc tính từ
female (females): danh từ hoặc tính từ
Bên cạnh đó, người học cần sử dụng những từ này theo cặp như woman - man và female - male và không nên dùng lẫn lộn với nhau.
Ví dụ:
Incorrect: The number of women employees in the healthcare sector increased steadily throughout the years. (Số lượng nhân viên nữ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã tăng đều đặn qua các năm.)
Correct: The number of female employees in the healthcare sector increased steadily throughout the years.
Lỗi dùng động từ miêu tả biểu đồ
Lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Trong quá trình paraphrase lại đề bài cho phần biểu đồ, bản đồ và quy trình trong IELTS Writing task 1, người học thường sẽ sử dụng những động từ quen thuộc như indicate hay show và mặc định là tất cả những động từ đó có thể thay thế lẫn nhau mà chưa thật sự hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của chúng. Phần sau đây sẽ hướng dẫn bạn đọc nên dùng từ vựng nào trong trường hợp nào cho chính xác:
show, present: cho thấy, có thể được dùng cho tất cả loại biểu đồ.
Ví dụ: The following table shows the number of students choosing higher education instead of going into work. (Bảng dưới đây cho thấy số lượng sinh viên chọn học đại học thay vì đi làm.)
indicate: chỉ ra, được dùng khi người học muốn rút ra kết luận gì đó từ những số liệu trong biểu đồ.
Ví dụ: The figures given in the table indicate that the number of students opting for higher education increased steadily from 2010 to 2015. (Các số liệu trong bảng chỉ ra rằng số lượng sinh viên chọn học đại học tăng đều từ năm 2010 đến 2015.)
illustrate, depict: cho thấy (thông qua hình ảnh), trong trường hợp này, illustrate không đi cùng dạng biểu đồ bảng (table).
Ví dụ: The pie chart illustrates the proportion of different sources of energy used in 2021. (Biểu đồ tròn cho thấy tỷ lệ các nguồn năng lượng khác nhau được sử dụng trong năm 2021.)
demonstrate: cho thấy (một thứ hoạt động như thế nào), thường chỉ dùng cho bài quy trình.
Ví dụ: The given diagram demonstrates how electricity is converted from sunlight through solar panels. (Sơ đồ được cho thấy cách điện được chuyển hóa từ ánh sáng mặt trời thông qua các tấm pin năng lượng mặt trời.)
Ví dụ minh họa:
Incorrect: The bar charts demonstrate the number of people who chose to commute by plane, bus, train and bicycle in 2010. (Biểu đồ cột cho thấy số người chọn đi lại bằng máy bay, xe buýt, tàu hỏa và xe đạp vào năm 2010.)
Correct: The bar charts illustrate the number of people who chose to commute by plane, bus, train and bicycle in 2010.
Lỗi chính tả (spelling)
Lỗi thường gặp:
Một số lỗi chính tả thường gặp trong IELTS Writing xuất phát từ một trong những nguyên nhân sau:
Nhầm lẫn những cặp từ có cách viết gần giống nhau như principal - principle, than - then hay complement - compliment.
Những từ vựng có hai phụ âm cạnh nhau (double consonants) như accommodation, necessary hay recommend.
Lỗi nhầm lẫn các nguyên âm, đặc biệt đối với những từ vựng có hai nguyên âm đứng cạnh nhau hay nhiều nguyên âm như believe, separate hay definite.
Lỗi chính tả xuất phát từ âm câm trong từ vựng như trường hợp của environment (âm n thứ nhất câm), government (âm n thứ nhất câm) hay rhythm (âm h câm).
Cách khắc phục:
Để tránh những lỗi kể trên, người học có thể tham khảo bảng các từ vựng dễ bị đánh vần sai dưới đây và chú ý hơn khi sử dụng chúng. Đồng thời, người học nên tra cách đánh vần của những từ mới trên từ điển để viết chính xác, tránh tạo thành thói quen sử dụng từ sai.
Bảng các từ vựng dễ bị đánh vần sai
accommodation | nơi ở | business | kinh doanh |
advertisement | quảng cáo | commercial | thương mại |
always | luôn luôn | country | đất nước |
benefit | lợi ích | different | khác nhau |
beginning | sự khởi đầu | environment | môi trường |
government | chính phủ | passenger | hành khách |
nowadays | ngày nay | occurred | đã xảy ra |
Ví dụ:
Incorrect: I belive that the goverment should allocate their budget for the healthcare sector instead of solving other problems. (Tôi tin rằng chính phủ nên phân bổ ngân sách cho lĩnh vực y tế thay vì giải quyết các vấn đề khác.)
Correct: I believe that the government should allocate their budget for the healthcare sector instead of solving other problems.
Lưu ý
Tiếng Anh có sự khác biệt về cách đánh vần theo tiếng Anh - Anh (British English) và Anh - Mỹ (American English). Để bài viết thống nhất hơn, người học nên chọn ra cách đánh vần mà mình muốn theo và sử dụng một kiểu đánh vần trong bài viết, tránh trường hợp dùng lẫn lộn. Theo Irfan Sameen, một số khác biệt chính giữa hai cách đánh vần này bao gồm:
Anh - Anh | Anh - Mỹ | Ví dụ |
---|---|---|
our | or | colour - color humour - humor |
ise/ yse | ize/ yze | organise - organize analyse - analyze |
double l ending | single l ending | travelling - traveling |
ae/ oe | e | paediatric - pediatric leukaemia - leukemia |
ence | ense | defence - defense licence - license |
ogue | og | defence - defense licence - license |
Ví dụ:
Incorrect: Schools should organize more programmes to encourage students to exercise and eat more healthily. (Các trường học nên tổ chức thêm nhiều chương trình để khuyến khích học sinh tập thể dục và ăn uống lành mạnh hơn.)
Correct:
Anh - Anh: Schools should organise more programmes to encourage students to exercise and eat more healthily.
hay Anh - Mỹ: Schools should organize more programs to encourage students to exercise and eat more healthily.
Xem thêm:
10 lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 2 - Cách khắc phục kèm ví dụ minh hoạ
4 lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing band 4.5 – 5.5 và cách khắc phục
Các lỗi sai thường gặp trong IELTS Writing Task 1 band 5.5 - 6.5
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền mạo từ thích hợp (nếu có) vào chỗ trống trong những câu sau.
___ government should take action to reduce pollution.
The company launched ___ new product last month.
He has ___ good understanding of the subject.
Pollution is ___ major problem in urban areas.
We stayed at ___ hotel near the beach.
The invention of ___ wheel was a turning point in history.
She works as ___ engineer at a tech company.
Many people are concerned about ___ environment.
He gave me ___ advice on how to improve my writing.
The professor explained ___ importance of research in academic writing.
Bài 2: Chọn dạng động từ thích hợp (V-ing hoặc to V) theo sau allow, advise, make và suggest trong mỗi câu sau.
Parents should allow children (to play/play) outside.
The teacher advised us (studying/to study) regularly.
They made him (apologize/apologizing) for the mistake.
She suggested (to go/going) to the museum.
The manager allowed the team (leaving/to leave) early.
I advised her (to take/taking) a break.
They made the decision (changing/to change) the policy.
He suggested (meeting/to meet) on Friday.
The coach advised the players (to rest/resting) before the match.
The company made it mandatory (to wear/wearing) safety equipment.
Bài 3: Viết lại những câu sau đây sử dụng ngữ vực trang trọng cho bài thi IELTS Writing.
The guys at the office are working on the new project.
I think we should fix this issue as soon as possible.
The company won't be able to meet the deadline.
Kids should have more outdoor activities.
There's tons of work to do before the deadline.
The team's been working hard, so they deserve a break.
Bài 4: Sửa lỗi chính tả (nếu có) trong những câu sau.
I belive that the goverment should invest more in education.
The company’s new marketing campain was successful.
It's important to seperate waste properly.
The programme was well received by the audience.
There is a definate need for change in the system.
He made a significant contrubution to the project.
Many students struggle with speling in their essays.
She gave a comprehensive overview of the project's objecttives.
The report included a detailed analysis of the data.
We need to adress the issue immediately.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
The
a
a
a
a
the
an
the
Không cần mạo từ
the
Bài 2:
to play
to study
apologize
going
to leave
to take
to change
meeting
to rest
to wear
Bài 3:
The employees at the office are working on the new project.
This issue should be fixed as soon as possible.
The company will not be able to meet the deadline.
Children should engage in more outdoor activities.
There is a significant amount of work to complete before the deadline.
The team has been working diligently, so they deserve a break.
Bài 4:
believe, government
campaign
separate
Không có lỗi sai.
definite
contribution
spelling
objectives
Không có lỗi sai.
address
Tổng kết
Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu đến người học những lỗi sai trong IELTS Writing ở cấp độ Intermediate liên quan đến những khía cạnh như từ vựng và ngữ pháp, kèm theo cách khắc phục và ví dụ minh họa để bạn đọc có thể dễ hình dung hơn. Bên cạnh đó, bài tập ứng dụng cũng giúp người học có thể củng cố lại kiến thức đã học trong bài viết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích và giúp người học tránh những lỗi thông dụng trên để cải thiện band điểm Writing của mình!
Trích dẫn tham khảo
Aish, Fiona, and Jo Tomlinson. "Unit 9: Employment and finance." Collins Grammar for Ielts, 2012, pp. 38-41.
Cullen, Pauline. Common Mistakes at IELTS Intermediate. Cambridge English, 2007.
Irfan, Sameen. "The Differences in British and American Spelling." Oxford International English Schools, 4 Feb. 2021, www.oxfordinternationalenglish.com/differences-in-british-and-american-spelling/.
"Nouns: Countable and Uncountable." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/nouns-countable-and-uncountable.
"Unit 13: Introducing different registers." EGyanKosh, egyankosh.ac.in/bitstream/123456789/21188/1/Unit-13.pdf.
"Verb Forms." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/verb-forms.
Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp