Banner background

Ứng dụng Lý thuyết Mã hóa Kép (Dual Coding Theory) vào kỹ năng Đọc Hiểu

Bài viết này tìm hiểu về lý thuyết Dual Coding, cách mà lý thuyết này có thể được ứng dụng vào việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu, và các phương pháp cụ thể mà giáo viên và học sinh có thể áp dụng trong việc dạy học đọc hiểu, từ đó phát triển khả năng nắm bắt và xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn.
ung dung ly thuyet ma hoa kep dual coding theory vao ky nang doc hieu

Key takeaways

  • Dual Coding Theory (DCT): Lý thuyết Mã hóa Kép do Allan Paivio phát triển, giải thích rằng con người xử lý thông tin qua hai hệ thống song song: ngôn ngữ và phi ngôn ngữ (hình ảnh).

  • Các cách ứng dụng cụ thể:

    • Sử dụng hình ảnh minh họa

    • Tạo sơ đồ tư duy (mindmap)

    • Sử dụng sơ đồ, biểu đồ

    • Dùng Kỹ thuật hình dung

Dual Coding Theory (DCT), hay lý thuyết mã hóa kép, là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học nhận thức, được phát triển bởi Allan Paivio vào những năm 1970. Theo lý thuyết này, con người xử lý và lưu trữ thông tin qua hai hệ thống mã hóa chính: một là hệ thống hình ảnh trực quan (visual), và hai là hệ thống ngôn ngữ (verbal).

Sự kết hợp giữa hình ảnh và ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu sâu thông tin hơn, đặc biệt là trong các hoạt động học tập như đọc hiểu. DCT đã trở thành một trong những nền tảng quan trọng để phát triển các phương pháp giáo dục hiện đại, nhằm nâng cao hiệu quả học tập thông qua việc sử dụng cả hình ảnh và ngôn ngữ trong quá trình tiếp thu kiến thức.

Bài viết này sẽ tìm hiểu về lý thuyết Dual Coding, cách mà lý thuyết này có thể được ứng dụng vào việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu, và các phương pháp cụ thể mà giáo viên có thể áp dụng trong việc dạy học đọc hiểu, từ đó giúp học sinh phát triển khả năng nắm bắt và xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn.

Lý thuyết về Dual Coding Theory (DCT)

Lý thuyết Mã hóa Kép (DCT) được Allan Paivio [1] phát triển, giải thích các quá trình nhận thức thông qua hai hệ thống: ngôn ngữphi ngôn ngữ (hình ảnh).

Hai hệ thống này hoạt động song song, cho phép con người xử lý thông tin thông qua ngôn ngữ (từ ngữ, câu) và hình ảnh tinh thần (đại diện trực quan, thính giác hoặc cảm giác).

DCT nhấn mạnh rằng việc học tập trở nên hiệu quả hơn khi cả hai hệ thống này được kích hoạt, vì thông tin ngôn ngữ và kích thích hình ảnh hỗ trợ và củng cố lẫn nhau.

Lý thuyết Mã hóa Kép (Dual Coding Theory)

Các thành phần chính

Biểu diễn ngôn ngữ bao gồm từ ngữ và các ký hiệu ngôn ngữ biểu thị cả những đối tượng hữu hình (ví dụ: sách) và các khái niệm trừu tượng (ví dụ: kiến thức). Các biểu diễn này được xử lý theo trình tự.

Biểu diễn phi ngôn ngữ là những hình ảnh tinh thần và có thể bao gồm các hình ảnh về đối tượng, hành động hoặc trải nghiệm cảm giác. Quá trình phi ngôn ngữ cho phép mã hóa toàn diện và song song, nghĩa là các cảnh hoặc khái niệm phức tạp có thể được hiểu một cách tổng thể.

Kết nối tham chiếu liên kết hai hệ thống ngôn ngữ và phi ngôn ngữ. Ví dụ, khi đọc từ “chó” có thể kích hoạt hình ảnh tinh thần về một con chó, và khi nhìn thấy hình ảnh con chó, người ta có thể nghĩ đến từ “chó.”

Kết nối liên kết xảy ra trong mỗi hệ thống, kết nối các từ hoặc hình ảnh liên quan. Ví dụ, từ “động vật” có thể liên kết với “chó”, “mèo”, và “sư tử” trong hệ thống ngôn ngữ, trong khi hình ảnh của các động vật này có thể kết nối trong hệ thống phi ngôn ngữ.

Xem thêm: Lý thuyết tải nhận thức và ứng dụng trong việc học tiếng Anh trong lớp học

Cơ chế ứng dụng

DCT nhấn mạnh rằng trí nhớ, khả năng hiểu và học tập được cải thiện khi tài liệu giáo dục được trình bày dưới cả dạng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, khuyến khích việc tạo ra các hình ảnh tinh thần bên cạnh nội dung ngôn ngữ.

Cách tiếp cận kép này mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực như học khái niệm, giải quyết vấn đề và tiếp thu ngôn ngữ, đặc biệt khi yếu tố cụ thể và hình ảnh đóng vai trò quan trọng. [2]

Khi liên kết lý thuyết này vào các ứng dụng giáo dục thực tiễn, phần tiếp theo sẽ tập trung vào các điểm sau:

1. Ví dụ cụ thể trong việc hiểu văn bản: Sử dụng sơ đồ, hình ảnh hoặc bản đồ tư duy kết hợp với tài liệu đọc để tạo ra các hình ảnh tinh thần sống động.

2. Kết nối tham chiếu trong học tập: Cách kết hợp các yếu tố hình ảnh với mô tả ngôn ngữ có thể cải thiện sự hiểu biết, đặc biệt đối với các chủ đề phức tạp như các quy trình khoa học.

3. Hình ảnh tinh thần và tăng cường trí nhớ: Khuyến khích học sinh hình dung nội dung họ đọc có thể cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ, đặc biệt khi tài liệu có tính cụ thể cao hoặc liên quan đến các quy trình từng bước.

Lợi ích của Dual Coding Theory

Ứng dụng Dual Coding vào đọc hiểu

Nguyên lý chung để áp dụng DCT vào đọc hiểu đó là kết hợp thông tin dưới cả dạng ngôn ngữ và hình ảnh, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu thông tin [3].

Đối với kỹ năng đọc hiểu cho các bài đọc không có hình ảnh, người học nên thực hiện kết nối tham chiếu giữa ngôn ngữ với hình ảnh nào đó trong quá trình xử lý để nắm bắt nội dung tốt hơn. Vì vậy, tác giả đề xuất một số cách ứng dụng cơ bản sau.

Xem thêm: Cách xây dựng thói quen đọc: Các kỹ thuật để tăng cường sự tập trung & cải thiện kỹ năng Tiếng Anh

Sử dụng hình ảnh minh họa kèm văn bản

Theo nguyên tắc của DCT, việc kết hợp giữa hình ảnh và ngôn ngữ giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu thông tin. Trong kỹ năng đọc hiểu, người học, ở vai trò của mình, có thể chủ động sử dụng hình ảnh để hỗ trợ quá trình học tập bằng cách tự tưởng tượng ra hình ảnh minh họa cho nội dung bài đọc.

Việc này không chỉ giúp họ ghi nhớ thông tin tốt hơn mà còn phát triển khả năng tư duy trực quan, từ đó củng cố khả năng hiểu và liên kết giữa các khái niệm trong bài đọc. Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng các công cụ kỹ thuật số như ứng dụng tạo mindmap hoặc flashcard trực quan để tăng cường trải nghiệm học tập.

Giáo viên hoặc giáo trình có thể trình bày các đoạn văn phức tạp kèm theo hình ảnh minh họa để giúp học sinh dễ hình dung và nắm bắt ý chính của đoạn văn hơn. Ví dụ, khi học sinh đọc một bài về các loại động vật, việc bổ sung hình ảnh từng loài sẽ giúp việc nhớ thông tin dễ dàng hơn.

Nguyên tắc của Dual Coding Theory

Tạo sơ đồ tư duy (mindmap) cho văn bản

Sơ đồ tư duy là một công cụ trực quan mạnh mẽ giúp người học tổ chức thông tin và hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.

Khi học sinh đọc một đoạn văn dài, việc vẽ sơ đồ tư duy để mô phỏng cấu trúc thông tin, các ý chính và ý phụ sẽ giúp họ dễ dàng hơn trong việc xử lý thông tin phức tạp.

Điều này sẽ cực kỳ hữu ích nếu như văn bản hoặc một phần văn bản trình bày các thông tin theo dạng liệt kê hoặc có nhiều ý nhỏ. 

Mindmap

Sử dụng sơ đồ và biểu đồ để mô tả các mối quan hệ

Trong những bài đọc yêu cầu người học phân tích hoặc so sánh, sử dụng các sơ đồ như biểu đồ Venn hay các bảng so sánh sẽ giúp họ dễ dàng nắm bắt được mối quan hệ giữa các khái niệm, thông tin hoặc sự kiện trong văn bản.

Điều này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn mà còn cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin. Đối với các bài đọc hoặc các văn bản so sánh hai hoặc ba đối tượng, người học có thể thực hiện vẽ sơ đồ để dễ dàng so sánh các đối tượng này. 

Kết hợp các hoạt động học tập bằng hình ảnh

Để củng cố khả năng đọc hiểu của học viên, giáo viên có thể tổ chức các hoạt động học tập liên quan đến hình ảnh, chẳng hạn như yêu cầu học sinh tạo ra các hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa cho nội dung bài đọc.

Việc này không chỉ giúp học sinh nhớ lâu hơn mà còn phát triển khả năng tư duy hình ảnh. Đây cũng có thể xem như một hoạt động khá linh hoạt khi có thể thực hiện ở trước hoặc sau khi làm các câu hỏi đọc hiểu trong tiến trình giảng dạy, tuỳ vào năng lực của người học.

Dưới đây là ví dụ minh hoạ cách ứng dụng DCT để tăng khả năng hiểu văn bản và ghi nhớ thông tin của học sinh.

Xem thêm: Liên kết khái niệm cá nhân hoá cho người đọc nâng cao

Cách ứng dụng vào kỹ năng đọc hiểu

Ví dụ 1:

The AquaPurifier is designed to provide clean drinking water in remote areas by using solar power. It can generate up to 20 liters of purified water daily, meeting the essential needs of a household. One of its most distinctive features is its energy efficiency—it operates entirely on sunlight without requiring an external power source. The device, measuring 130 cm by 85 cm, is equipped with two wheels for easy transport.

The purification process begins when water is drawn through an inlet pipe and spread as a thin layer over a transparent panel positioned above a solar heat collector. The collected sunlight heats the water, causing it to evaporate. The vapor then rises into a condensation chamber, where it cools and turns into clean, distilled water. Any remaining impurities and non-evaporated materials are filtered out and expelled through a separate waste outlet. The device features a digital display that shows real-time performance metrics and alerts users when maintenance is required.”

Trong ví dụ này, người học khi đọc có thể áp dụng lý thuyết mã hóa kép (DCT) bằng cách hình dung quá trình hoạt động của AquaPurifier thông qua các hình ảnh minh họa, như sơ đồ dòng chảy của nước, hệ thống tấm thu nhiệt năng lượng mặt trời, và các bộ phận khác như buồng ngưng tụ, hệ thống lọc và ống dẫn nước.

Việc tưởng tượng hoặc vẽ sơ đồ mô tả thiết bị này sẽ giúp học sinh dễ dàng hình dung và hiểu rõ quy trình chuyển đổi nước chưa tinh khiết thành nước uống an toàn, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin và nắm bắt tốt hơn cơ chế hoạt động của thiết bị.

Nếu không thể vẽ sơ đồ, người học có thể hình dung trong đầu quá trình hoạt động của thiết bị theo từng bước mô tả trong đoạn văn.

Việc tưởng tượng các chi tiết như cách nước đi vào thiết bị qua đường ống, lan rộng trên bề mặt thu nhiệt, bốc hơi dưới tác động của năng lượng mặt trời, sau đó ngưng tụ trong buồng làm mát và cuối cùng tạo ra nguồn nước tinh khiết sẽ giúp họ xây dựng các liên kết trực quan trong bộ não.

Điều này cũng là một phương pháp hiệu quả để áp dụng lý thuyết mã hóa kép, bởi vì ngay cả khi không có hình ảnh thực tế, việc tưởng tượng một cách có hệ thống cũng giúp tăng cường khả năng ghi nhớ, nâng cao sự hiểu biết sâu sắc hơn về nội dung đọc và tạo ra các kết nối vững chắc giữa thông tin ngôn ngữ và hình ảnh trong trí nhớ.

Ví dụ 2: 

According to neuroscientist Lisa Feldman Barrett, human emotions are not merely biological responses but are also shaped by learning and personal experiences. She identifies four key factors that influence the formation of emotions: prediction, regulation, context, and personal experience.

Prediction allows the brain to prepare appropriate responses to specific situations. Regulation plays a role in controlling the intensity and duration of emotions. Context determines how an emotion is interpreted—an action may be seen as joyful in one setting but frightening in another. Finally, personal experience contributes to how individuals understand and react to emotions based on their memories and prior knowledge.

Người học có thể áp dụng lý thuyết mã hóa kép bằng cách vẽ một sơ đồ tư duy (mindmap) dựa trên thông tin về human emotions được nhà khoa học Lisa Feldman Barrett cung cấp. Khi đọc đoạn văn trên, người học có thể sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa thông tin, giúp dễ dàng nắm bắt bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến cảm xúc.

Bước 1: Xác định ý chính ở trung tâm sơ đồ tư duy. Trung tâm của sơ đồ tư duy sẽ là “Factors Influencing Emotions” (Các yếu tố ảnh hưởng đến cảm xúc).

Bước 2: Tạo bốn nhánh chính. Bốn nhánh chính tỏa ra từ trung tâm, mỗi nhánh đại diện cho một yếu tố:

  • Prediction – Brain prepares responses.

  • Regulation – Controls intensity and duration of emotions.

  • Context – Determines how emotions are interpreted.

  • Personal Experience – Past experiences shape emotional reactions.

Bước 3: Bổ sung thông tin chi tiết vào từng nhánh

  • Prediction: The brain anticipates outcomes to regulate emotional responses.

  • Regulation: People learn to control anger through breathing techniques.

  • Context: A smile may be friendly in one scenario but unsettling in another.

  • Personal Experience: A person with past trauma may react more intensely to certain situations.

Bước 4: Hình dung sơ đồ tư duy trong trí nhớ

  • Nếu không thể vẽ sơ đồ tư duy, người học có thể hình dung các nhánh tư duy trong đầu, tạo liên kết trực quan giữa các yếu tố chính và thông tin liên quan.

Emotion

Áp dụng kỹ thuật sơ đồ tư duy giúp người học hình dung thông tin trực quan hơn, tạo ra các liên kết logic giữa các ý chính, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu sâu nội dung đọc.

Ví dụ 3:

“With the increasing demand for food and the decreasing availability of arable land, two primary methods of agriculture have emerged: traditional farming and vertical farming. Each approach has distinct advantages and challenges in terms of space utilization, resource efficiency, and environmental impact.

Traditional farming, which has been practiced for thousands of years, relies on open fields and natural weather conditions. Crops are grown in soil, and farmers depend on rainfall or irrigation systems to provide water. However, this method is vulnerable to climate change, soil depletion, and seasonal limitations. It also requires large expanses of land, making it less viable in densely populated areas.

In contrast, vertical farming is a modern innovation that involves growing crops in stacked layers within controlled environments, such as greenhouses or indoor facilities. This method uses hydroponic or aeroponic systems, eliminating the need for soil and significantly reducing water consumption. Since vertical farms operate independently of weather conditions, they can produce food year-round and minimize the risk of crop failure due to droughts or floods. However, the high energy consumption for artificial lighting and climate control, along with initial investment costs, are major challenges.

Despite their differences, both traditional and vertical farming contribute to global food security. While traditional farming remains dominant, vertical farming presents a promising solution for sustainable agriculture, particularly in urban areas where land is scarce.”

Trong ví dụ này, người học có thể áp dụng lý thuyết mã hóa kép (DCT) bằng cách vẽ một sơ đồ tư duy để so sánh hai phương pháp canh tác chính: nông nghiệp truyền thống (Traditional Farming) và nông nghiệp theo chiều dọc (Vertical Farming). Trên sơ đồ tư duy, mỗi phương pháp sẽ là một nhánh chính, với các nhánh con mô tả những đặc điểm quan trọng của từng loại.

Ví dụ, nhánh Traditional Farming có thể chứa các từ khóa như “sử dụng đất rộng lớn”, “phụ thuộc vào thời tiết”, “tác động đến môi trường”, và “sản lượng theo mùa”.

Trong khi đó, nhánh Vertical Farming có thể bao gồm “không cần đất canh tác”, “kiểm soát khí hậu nhân tạo”, “sản xuất quanh năm”, và “tiêu tốn nhiều năng lượng”.

Việc tổ chức thông tin theo sơ đồ tư duy giúp người học dễ dàng hình dung sự khác biệt giữa hai mô hình, đồng thời củng cố khả năng ghi nhớ thông qua sự kết hợp giữa chữ viết và hình ảnh trực quan.

Ngoài sơ đồ tư duy, người học cũng có thể sử dụng bảng so sánh để hệ thống hóa thông tin về hai phương pháp canh tác này. Bảng sẽ có hai cột chính, mỗi cột đại diện cho một mô hình (Traditional Farming, Vertical Farming), và các hàng sẽ so sánh các khía cạnh như cách sử dụng đất, nhu cầu nước, tác động môi trường và tính linh hoạt trong sản xuất.

Nếu không thể vẽ sơ đồ tư duy hoặc lập bảng, người học có thể sử dụng kỹ thuật hình dung (visualization) để tạo ra các hình ảnh đại diện cho mỗi phương pháp canh tác.

  • Đối với nông nghiệp truyền thống, họ có thể tưởng tượng một cánh đồng rộng lớn với nông dân và máy kéo, nơi cây trồng phụ thuộc vào nắng mưa.

  • Đối với nông nghiệp theo chiều dọc, hình ảnh một tòa nhà cao tầng với các tầng chứa rau xanh phát triển dưới ánh sáng nhân tạo sẽ giúp minh họa mô hình này một cách trực quan.

Những hình ảnh này sẽ giúp người học tạo kết nối mạnh mẽ giữa thông tin và hình ảnh, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung bài đọc.

Nếu không thể vẽ sơ đồ tư duy hoặc lập bảng, người học có thể sử dụng kỹ thuật hình dung (visualization) để tạo ra các hình ảnh đại diện cho mỗi phương pháp canh tác.

  • Đối với nông nghiệp truyền thống, họ có thể tưởng tượng một cánh đồng rộng lớn với nông dân và máy kéo, nơi cây trồng phụ thuộc vào nắng mưa.

  • Đối với nông nghiệp theo chiều dọc, hình ảnh một tòa nhà cao tầng với các tầng chứa rau xanh phát triển dưới ánh sáng nhân tạo sẽ giúp minh họa mô hình này một cách trực quan.

Những hình ảnh này sẽ giúp người học tạo kết nối mạnh mẽ giữa thông tin và hình ảnh, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về nội dung bài đọc.

Cải thiện khả năng ghi nhớ

Bài viết cùng chủ đề: Dual Coding - Ứng dụng vào việc học tiếng Anh hiệu quả

Tổng kết

Lý thuyết mã hóa kép (Dual Coding Theory) của Allan Paivio cung cấp một cơ sở vững chắc cho việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu thông qua việc kết hợp ngôn ngữ và hình ảnh. Nhờ vào khả năng xử lý đồng thời cả hai dạng thông tin này, người học có thể tăng cường khả năng ghi nhớ và hiểu sâu hơn về các nội dung phức tạp trong quá trình đọc. Việc áp dụng lý thuyết này không chỉ giúp người học nắm bắt được thông tin một cách hiệu quả hơn mà còn cải thiện kỹ năng tư duy và tổ chức thông tin [4]. Các phương pháp như vẽ sơ đồ tư duy, kẻ bảng so sánh hoặc hình dung các hình ảnh trực quan đều là những cách ứng dụng thực tiễn, giúp người học chủ động trong việc tiếp cận và xử lý kiến thức. Điều này chứng minh rằng lý thuyết mã hóa kép không chỉ phù hợp trong lĩnh vực giáo dục mà còn mang lại những giá trị thiết thực trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.

Thường xuyên truy cập zim.vn để khám phá thêm các bài viết học thuật và tài liệu hỗ trợ học tập hiệu quả.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...