Banner background

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày theo chủ đề

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày theo chủ đề, trong nhiều tình huống khác nhau.
mau cau tieng anh giao tiep co ban thong dung hang ngay theo chu de

Key takeaways

Để giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, người học cần biết sử dụng nhiều mẫu câu ứng với các tình huống khác nhau như chào hỏi và làm quen; giới thiệu địa chỉ quê quán; hỏi thăm sức khỏe và tình hình; xin phép và nhờ giúp đỡ; chỉ đường; thời gian và thời tiết; mua sắm và thanh toán; hoặc trong nhà hàng, quán cà phê.

Tiếng Anh hiện là một ngôn ngữ vô cùng phổ biến, cũng chính vì vậy mà nhiều người ở các lãnh thổ khác nhau đều sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ chung để giao tiếp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Trong bài viết này, tác giả giới thiệu với người học một số những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày với các mục đích khác nhau.

Mẫu câu chào hỏi và làm quen

Chào hỏi và làm quen

Giới thiệu tên của bản thân

Câu hỏi:

  • What is your name? (Tên của bạn là gì?)

  • What can I call you? (Tôi có thể gọi bạn như thế nào nhỉ?)

Câu trả lời:

  • My name is + [name] (Tên của mình là + [tên])

Ví dụ: My name is Lan, what’s your name? (Tên tôi là Lan, còn tên bạn là gì?)

  • Hello, I am + [name] (Xin chào, tên của mình là + [tên])

Ví dụ: Hello, I am Tùng. (Xin chào, tên tôi là Tùng)

  • Everyone calls me/You can call me + [name] (Mọi người vẫn gọi mình là/ Bạn có thể gọi mình là + [tên])

Ví dụ:

My name is Elizabeth, but you can call me Lizzie (Tên tôi là Elizabeth, nhưng bạn có thể gọi tôi là Lizzie).

I am Johnathan, but everyone calls me Johnny (Tên tôi là Johnathan, nhưng mọi người đều gọi tôi là Johnny.)

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

Giới thiệu địa chỉ, quê quán của bản thân

Giới thiệu địa chỉ, quê quán của bản thân

Câu hỏi:

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu)

  • What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

  • Where are you from? (Bạn từ đâu tới?)

  • What is your nationality? (Bạn thuộc quốc tịch nào?)

Câu trả lời:

  • I am from + [address/place of birth] (Tôi đến từ + [địa chỉ/quê quán])

Ví dụ: I’m from Hanoi, Vietnam. It’s a city rich in history and culture, with beautiful lakes and delicious street food. I love sharing stories about the local cuisine—pho is definitely a favorite!

(Tôi đến từ Hà Nội, Việt Nam. Đó là một thành phố giàu lịch sử và văn hóa, với những hồ nước đẹp và những món ăn đường phố ngon tuyệt. Tôi thích chia sẻ những câu chuyện về ẩm thực địa phương—phở chắc chắn là món ăn yêu thích của tôi! )

  • My address is + [address] (Nhà tôi ở + [địa chỉ])

Ví dụ: You can drop by my place if you ever come to Hanoi. My address is No 10, 25 Lane, Thai Ha Street.

(Bạn có thể ghé qua chỗ tôi nếu bạn đến thăm Hà Nội. Địa chỉ nhà tôi là số 10, ngõ 25, đường Thái Hà.)

  • I live in + [address] (Tôi ở khu + [dịa chỉ])

Ví dụ: I live in District 1, the heart of Ho Chi Minh City.

(Tôi sống ở Quận 1, trái tim của Thành phố Hồ Chí Minh.)

  • I was raised/grew up/brought up in + [place of birth] (Tôi lớn lên/ sinh ra ở nơi + [quê quán])

Ví dụ: I was raised in Ha Noi, the country’s beloved capital.

(Tôi lớn lên ở Hà Nội, thủ đô thân yêu của nước tôi.)

  • I am + [nationality] (Tôi là người + [quốc tịch])

Ví dụ: My friend Sandy’s an American, and I’m Vietnamese.

(Bạn tôi Sandy là người quốc tịch Mỹ, còn tôi mang quốc tịch Việt Nam.)

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe và tình hình

Hỏi thăm sức khỏe và tình hình

Câu hỏi:

  • How are you? (Bạn như thế nào?)

  • How are you feeling? (Bạn cảm giác như thế nào?)

  • How have you been today/lately? (Hôm nay/ Dạo này cậu thế nào?)

  • How are you doing? (Dạo này cậu thế nào?)

  • What’s new with you? (Dạo này có chuyện gì mới không?)

Câu trả lời:

  • I have been + V-ing

Ví dụ: I have been swamped with work as of late. (Dạo này tôi bù đầu trong công việc.)

  • I am + [adj]

Ví dụ: I am a bit under the weather since the weather turned cold. (Tôi hơi ốm một chút vì trời chuyển lạnh.)

Xem thêm: Tổng hợp các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay và ý nghĩa

Mẫu câu xin phép và nhờ giúp đỡ

Xin phép và nhờ giúp đỡ

Câu hỏi

  • Excuse me (Cho mình xin lỗi)

  • May I/Can I do something, please? (Tôi có thể làm cái này được không?)

    Ví dụ: Can I open the window, please? It’s a bit dark in here. (Tôi có thể mở cửa sổ được không? Trong này tối quá.)

  • Can you show me how to do this? (Bạn có thể chỉ mình cách làm cái này được không?)

Ví dụ: Can you show me how to turn this Excel sheet into PDF? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở bảng Excel này thành dạng PDF được không?)

  • Would you mind doing something? (Bạn có phiền làm việc này không?)

    Ví dụ: Would you mind picking up some eggs on your way home? I need it for dinner. (Bạn có phiền nếu bạn đi mua một chút trứng trên đường đi về không? Tôi cần chúng để nấu bữa tối.)

Mẫu câu hỏi về chỉ đường

Chỉ đường
  • Could you tell me how to get to + địa điểm? (Bạn có thể nói cho tôi biết cách để đến địa điểm không?)

Ví dụ: Could you tell me how to get to the bus stop? I think I’m lost. (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bến xe buýt được không? Tôi nghĩ tôi đi lạc mất rồi.)

  • Can you give me directions to + địa điểm? (Bạn có thể chỉ cho tôi hướng đến địa điểm không?)

Ví dụ: Can you give me directions to the square? (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến quảng trường được không? )

  • Do you know which way I should go to find + địa điểm? (Bạn có biết tôi nên đi lối nào để tìm đường đến địa điểm không?)

Ví dụ: Do you know which way I should go to find the National Art Museum? I’m not really good at navigating. (Bạn có biết lối nào để đến Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia không? Tôi không giỏi tìm đường lắm).

  • What’s the best/quickest/easiest way to + địa điểm? (Đường nào là tốt nhất/ nhanh nhất/ dễ nhất để đến địa điểm?)

Ví dụ: What's the quickest way to get to school from your place, Tom? We overslept! (Cách nhanh nhất để từ nhà cậu đến trường là gì vậy Tom? Bọn mình lỡ ngủ lố rồi!)

Xem thêm: Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh

Mẫu câu hỏi về thời gian và thời tiết

Thời gian và thời tiết

Câu hỏi:

  • What is the weather in + [place]? : Thời tiết ở + [địa điểm] là gì?

Ví dụ: What is the weather in Melbourne? I heard the weather is flipped in the Southern Hemisphere. (Thời tiết ở Melbourne như nào vậy? Tôi nghe nói là thời tiết ở Nam bán cầu thì ngược lại.)

  • How is the weather in + [place]: Thời tiết ở + [địa điểm] như thế nào?

Ví dụ: How is the weather in Berlin? (Thời tiết ở Berlin như nào?)

Câu trả lời:

It is + [weather]/[temperature] (Trời đang + [thời tiết]/[nhiệt độ])

Ví dụ: It is sunny at 35 degrees today in Ho Chi Minh City. (Hôm nay trời nắng với nhiệt độ là 35 độ ở Thành phố Hồ Chí Minh.)

Mẫu câu mua sắm và thanh toán

Mua sắm và thanh toán

Câu hỏi:

  • How can I help you?/ What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn? (thường là lời của nhân viên nói với khách hàng) )

  • How much is the + sản phẩm? (Sản phẩm có giá là bao nhiêu ?)

Ví dụ: How much is the Vivienne Westwood necklace? I’ve turned over every stone to find it. (Cái vòng cổ Vivienne Westwood đó bao nhiêu vậy? Tôi đã lật tìm nó ở khắp nơi rồi.)

  • What is the price of + sản phẩm? (Sản phẩm có giá như thế nào?)

Ví dụ: What is the price of that Tiffany ring? It costs an arm and a leg up on Ebay. (Cái nhẫn Tiffany đó bao nhiêu tiền vậy? Nó đắt muốn cắt cổ ở trên Ebay đó.)

  • How would you like to pay? (Bạn muốn thanh toán như thế nào?)

  • Do you have this in other sizes/ small/ medium/ large/ extra large? (Bạn có món này với cỡ khác/ cỡ nhỏ/ cỡ vừa/ cỡ lớn/ cỡ siêu lớn không?)

Ví dụ: Do you have this in small? I just tried a medium and it makes me look like I’m stealing my mom’s clothes. (Bạn có cái này với cỡ nhỏ không? Tôi vừa thử cỡ vừa và nó khiến tôi trông như vừa mặc trộm áo mẹ vậy.)

  • Can I pay by credit card/ by cash/ by check? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng/ bằng tiền mặt/ bằng séc không?)

Ví dụ: Can I pay by credit card? I need those points for my flyer miles. (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không? Tôi cần đống điểm đó để đổi dặm bay.)

  • Can you show me where + sản phẩm is? (Bạn có thể chỉ cho tôi món đó ở đâu không?)

Ví dụ: Can you show me where that polka dot dress is? The one the mannequin is wearing? (Bạn có thể cho tôi xem cái váy chấm bi đó được không? Cái mà con ma-nơ-canh đang mặc ấy.)

Mẫu câu dùng trong nhà hàng và quán cà phê

Nhà hàng và quán cà phê
  • Do you have a reservation? (Bạn có đặt bàn trước không?)

  • I’d like to reserve a table for [number of people] at [time]. (Tôi muốn đặt bàn cho [số người] vào [thời gian]).

Ví dụ: I’d like to reserve a table for 4 people at 19:30 tomorrow. Can I have one by the window, and is birthday service included? We are celebrating my daughter’s birthday. (Tôi muốn đặt bàn cho 4 người vào 19h30 ngày mai. Tôi có thể đặt bàn cạnh cửa sổ không nhỉ, mà dịch vụ trang trí sinh nhật có đi kèm không? Chúng tôi muốn chúc mừng sinh nhật con gái chúng tôi.)

  • Could I see the menu, please? (Có thể cho tôi xem menu được không?)

  • What are the specials today? (Hôm nay có món đặc biệt nào vậy?)

  • Can you recommend something? (Bạn có thể gợi ý món nào được không?)

  • Does this dish contain any nuts/gluten/diary/shellfish? (Món này có chứa hạt/gluten/sữa/hải sản không?)

Ví dụ: Does this dish contain any gluten? I can’t have gluten since I have Celiac. (Món này có chứa gluten không? Tôi không được ăn đồ có gluten do tôi bị mắc chứng không dung nạp Gluten.)

  • Could we get more of something please? (Chúng tôi có thể có thêm cái gì đó được không?)

Ví dụ: Could we get some more bread, please? (Chúng tôi có thể có thêm bánh mì được không?)

  • Could we have the receipt/check/bill, please? (Chúng tôi có thể xin hóa đơn được không?).

Ví dụ: Could we have the receipt, please? And we would love to have it splited, thank you. (Chúng tôi có thể xin hóa đơn được không? Và chúng tôi sẽ muốn hóa đơn này được tách riêng ra, cảm ơn.)

  • Is service included in the bill? (Trong hóa đơn có tính giá dịch vụ không?)

Chủ đề tương tự: Các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng

Download mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản (pdf)

Để có thể phục vụ cho việc luyện tập của người học được dễ dàng và thuận tiện hơn, tác giả xin gửi đến người đọc file pdf tổng hợp lại các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng và phổ biến nhất:

Download: tại đây.

Cách học và ứng dụng các mẫu câu tiếng Anh

Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, người học cần nắm vững các mẫu câu cơ bản và áp dụng linh hoạt trong thực tế. Khi bắt đầu cuộc trò chuyện, việc chào hỏi và giới thiệu giúp tạo ấn tượng tốt, trong khi các câu hỏi thăm sức khỏe thể hiện sự quan tâm.

Trong nhiều tình huống, biết cách xin phép, nhờ giúp đỡ hoặc hỏi đường giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc hỏi về thời gian và thời tiết không chỉ cung cấp thông tin mà còn tạo cơ hội duy trì hội thoại.

Khi đi mua sắm, ăn uống, sử dụng đúng mẫu câu giúp giao dịch diễn ra thuận lợi và thể hiện sự lịch sự. Cuối cùng, luyện tập các mẫu câu trò chuyện hàng ngày sẽ giúp người học giao tiếp tự nhiên và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Đọc tiếp: Những câu tiếng Anh người bản xứ hay dùng & dịch nghĩa

Tổng kết

Việc nắm vững và thực hành các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản thông dụng hàng ngày giúp người học tự tin hơn trong mọi tình huống thực tế. Từ chào hỏi, hỏi thăm sức khỏe, xin phép, nhờ giúp đỡ đến giao tiếp trong mua sắm, ăn uống, mỗi mẫu câu đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hội thoại tự nhiên. Để cải thiện khả năng giao tiếp một cách hiệu quả và có lộ trình bài bản, bạn có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp, nơi cung cấp phương pháp học thực tiễn và ứng dụng cao.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...